Taxi Phan Thiết giá rẻ, gọi taxi nhanh tại Phan Thiết, Mũi Né, Bình Thuận, đón khách trong 5 phút, có xe 24/7. Giá siêu rẻ cho khách đi đường dài hoặc đi 2 chiều đi TpHCM, Nha Trang, Đà Lạt, Vũng Tàu.
Giá taxi tại Bình Thuận
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Huyện Tuy Phong |
90 |
1,080,000 |
1,260,000 |
Huyện Bắc Bình |
60 |
720,000 |
840,000 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
20 |
300,000 |
340,000 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
30 |
450,000 |
510,000 |
Huyện Hàm Tân |
75 |
900,000 |
1,050,000 |
Huyện Đức Linh |
110 |
1,100,000 |
1,320,000 |
Huyện Tánh Linh |
100 |
1,000,000 |
1,200,000 |
Thị xã La Gi |
60 |
720,000 |
840,000 |
Phan Thiết đi Tây Ninh
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Tây Ninh |
290 |
2,610,000 |
2,900,000 |
Huyện Hòa Thành |
285 |
2,565,000 |
2,850,000 |
Huyện Dương Minh Châu |
280 |
2,520,000 |
2,800,000 |
Huyện Châu Thành |
300 |
2,700,000 |
3,000,000 |
Huyện Gò Dầu |
270 |
2,430,000 |
2,700,000 |
Huyện Bến Cầu |
280 |
2,520,000 |
2,800,000 |
Huyện Trảng Bàng |
275 |
2,475,000 |
2,750,000 |
Huyện Tân Châu |
320 |
2,880,000 |
3,200,000 |
Huyện Tân Biên |
310 |
2,790,000 |
3,100,000 |
Taxi Phan Thiết đi Bình Dương
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Thủ Dầu Một |
210 |
1,890,000 |
2,100,000 |
Thành phố Dĩ An |
220 |
1,980,000 |
2,200,000 |
Thành phố Thuận An |
215 |
1,935,000 |
2,150,000 |
Thành phố Tân Uyên |
225 |
2,025,000 |
2,250,000 |
Thị xã Bến Cát |
230 |
2,070,000 |
2,300,000 |
Huyện Dầu Tiếng |
250 |
2,250,000 |
2,500,000 |
Huyện Phú Giáo |
240 |
2,160,000 |
2,400,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
230 |
2,070,000 |
2,300,000 |
Phan Thiết đi Đồng Nai
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Biên Hòa |
160 |
1,440,000 |
1,600,000 |
Huyện Long Thành |
140 |
1,400,000 |
1,680,000 |
Huyện Nhơn Trạch |
150 |
1,350,000 |
1,500,000 |
Huyện Cẩm Mỹ |
130 |
1,300,000 |
1,560,000 |
Huyện Thống Nhất |
170 |
1,530,000 |
1,700,000 |
Huyện Trảng Bom |
150 |
1,350,000 |
1,500,000 |
Huyện Xuân Lộc |
120 |
1,200,000 |
1,440,000 |
Huyện Long Khánh |
130 |
1,300,000 |
1,560,000 |
Huyện Định Quán |
170 |
1,530,000 |
1,700,000 |
Huyện Tân Phú |
190 |
1,710,000 |
1,900,000 |
Huyện Vĩnh Cửu |
180 |
1,620,000 |
1,800,000 |
Phan Thiết đi Bình Phước
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Đồng Xoài |
240 |
2,160,000 |
2,640,000 |
Thị xã Phước Long |
270 |
2,430,000 |
2,970,000 |
Thị xã Bình Long |
260 |
2,340,000 |
2,860,000 |
Huyện Bù Đăng |
280 |
2,520,000 |
3,080,000 |
Huyện Bù Đốp |
300 |
2,700,000 |
3,300,000 |
Huyện Bù Gia Mập |
310 |
2,790,000 |
3,410,000 |
Huyện Chơn Thành |
250 |
2,250,000 |
2,750,000 |
Huyện Đồng Phú |
245 |
2,205,000 |
2,695,000 |
Phan Thiết đi Bà Rịa – Vũng Tàu
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Vũng Tàu |
160 |
1,440,000 |
1,760,000 |
Thành phố Bà Rịa |
150 |
1,350,000 |
1,650,000 |
Huyện Châu Đức |
155 |
1,395,000 |
1,705,000 |
Huyện Xuyên Mộc |
130 |
1,300,000 |
1,560,000 |
Huyện Long Điền |
155 |
1,395,000 |
1,705,000 |
Huyện Đất Đỏ |
150 |
1,350,000 |
1,650,000 |
Thành phố Phú Mỹ (Tân Thành) |
140 |
1,400,000 |
1,680,000 |
Taxi Phan Thiết đi Sài Gòn
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Bệnh viện Chợ Rẫy |
200 |
1,800,000 |
2,200,000 |
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch |
200 |
1,800,000 |
2,200,000 |
Bệnh viện Từ Dũ |
200 |
1,800,000 |
2,200,000 |
Bệnh viện Ung Bướu |
205 |
1,845,000 |
2,255,000 |
Phú Mỹ Hưng |
195 |
1,755,000 |
2,145,000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất |
205 |
1,845,000 |
2,255,000 |
Củ Chi |
230 |
2,070,000 |
2,530,000 |
Nhà Bè |
195 |
1,755,000 |
2,145,000 |
Thủ Đức |
210 |
1,890,000 |
2,310,000 |
Phan Thiết đi Long An
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Tân An |
220 |
1,980,000 |
2,420,000 |
Huyện Bến Lức |
210 |
1,890,000 |
2,310,000 |
Huyện Cần Đước |
230 |
2,070,000 |
2,530,000 |
Huyện Cần Giuộc |
225 |
2,025,000 |
2,475,000 |
Huyện Châu Thành |
235 |
2,115,000 |
2,585,000 |
Huyện Đức Hòa |
215 |
1,935,000 |
2,365,000 |
Huyện Đức Huệ |
240 |
2,160,000 |
2,640,000 |
Huyện Mộc Hóa |
260 |
2,340,000 |
2,860,000 |
Huyện Tân Hưng |
270 |
2,430,000 |
2,970,000 |
Huyện Tân Thạnh |
250 |
2,250,000 |
2,750,000 |
Huyện Tân Trụ |
230 |
2,070,000 |
2,530,000 |
Huyện Thạnh Hóa |
245 |
2,205,000 |
2,695,000 |
Huyện Thủ Thừa |
225 |
2,025,000 |
2,475,000 |
Huyện Vĩnh Hưng |
280 |
2,520,000 |
3,080,000 |
Phan Thiết đi Tiền Giang
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Mỹ Tho |
240 |
2,160,000 |
2,640,000 |
Huyện Cái Bè |
260 |
2,340,000 |
2,860,000 |
Huyện Cai Lậy |
250 |
2,250,000 |
2,750,000 |
Huyện Châu Thành |
235 |
2,115,000 |
2,585,000 |
Huyện Chợ Gạo |
245 |
2,205,000 |
2,695,000 |
Huyện Gò Công Đông |
265 |
2,385,000 |
2,915,000 |
Huyện Gò Công Tây |
260 |
2,340,000 |
2,860,000 |
Thị xã Gò Công |
255 |
2,295,000 |
2,805,000 |
Huyện Tân Phú Đông |
270 |
2,430,000 |
2,970,000 |
Huyện Tân Phước |
245 |
2,205,000 |
2,695,000 |
Phan Thiết đi Bến Tre
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Bến Tre |
250 |
2,250,000 |
2,750,000 |
Huyện Châu Thành |
245 |
2,205,000 |
2,695,000 |
Huyện Chợ Lách |
260 |
2,340,000 |
2,860,000 |
Huyện Bình Đại |
270 |
2,430,000 |
2,970,000 |
Huyện Giồng Trôm |
255 |
2,295,000 |
2,805,000 |
Huyện Ba Tri |
280 |
2,520,000 |
3,080,000 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
260 |
2,340,000 |
2,860,000 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
265 |
2,385,000 |
2,915,000 |
Huyện Thạnh Phú |
280 |
2,520,000 |
3,080,000 |
Phan Thiết đi Trà Vinh
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Trà Vinh |
340 |
3,060,000 |
3,740,000 |
Huyện Càng Long |
330 |
2,970,000 |
3,630,000 |
Huyện Cầu Kè |
350 |
3,150,000 |
3,850,000 |
Huyện Tiểu Cần |
345 |
3,105,000 |
3,795,000 |
Huyện Châu Thành |
335 |
3,015,000 |
3,685,000 |
Huyện Trà Cú |
370 |
3,330,000 |
4,070,000 |
Huyện Cầu Ngang |
360 |
3,240,000 |
3,960,000 |
Huyện Duyên Hải |
380 |
3,420,000 |
4,180,000 |
Thị xã Duyên Hải |
375 |
3,375,000 |
4,125,000 |
Phan Thiết đi Vĩnh Long
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long |
320 |
2,880,000 |
3,520,000 |
Huyện Long Hồ |
315 |
2,835,000 |
3,465,000 |
Huyện Mang Thít |
330 |
2,970,000 |
3,630,000 |
Huyện Vũng Liêm |
335 |
3,015,000 |
3,685,000 |
Huyện Tam Bình |
330 |
2,970,000 |
3,630,000 |
Huyện Bình Minh |
325 |
2,925,000 |
3,575,000 |
Huyện Trà Ôn |
340 |
3,060,000 |
3,740,000 |
Huyện Bình Tân |
330 |
2,970,000 |
3,630,000 |
Phan Thiết đi Đồng Tháp
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Cao Lãnh |
350 |
3,150,000 |
3,850,000 |
Thành phố Sa Đéc |
340 |
3,060,000 |
3,740,000 |
Huyện Hồng Ngự |
380 |
3,420,000 |
4,180,000 |
Huyện Tam Nông |
360 |
3,240,000 |
3,960,000 |
Huyện Tân Hồng |
390 |
3,510,000 |
4,290,000 |
Huyện Thanh Bình |
355 |
3,195,000 |
3,905,000 |
Huyện Tháp Mười |
340 |
3,060,000 |
3,740,000 |
Huyện Lấp Vò |
345 |
3,105,000 |
3,795,000 |
Huyện Lai Vung |
350 |
3,150,000 |
3,850,000 |
Thị xã Hồng Ngự |
380 |
3,420,000 |
4,180,000 |
Phan Thiết đi An Giang
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Long Xuyên |
380 |
3,420,000 |
4,180,000 |
Thành phố Châu Đốc |
410 |
3,690,000 |
4,510,000 |
Huyện An Phú |
420 |
3,780,000 |
4,620,000 |
Huyện Châu Phú |
390 |
3,510,000 |
4,290,000 |
Huyện Châu Thành |
385 |
3,465,000 |
4,235,000 |
Huyện Phú Tân |
400 |
3,600,000 |
4,400,000 |
Huyện Tân Châu |
410 |
3,690,000 |
4,510,000 |
Huyện Thoại Sơn |
370 |
3,330,000 |
4,070,000 |
Huyện Tri Tôn |
400 |
3,600,000 |
4,400,000 |
Huyện Tịnh Biên |
405 |
3,645,000 |
4,455,000 |
Phan Thiết đi Kiên Giang
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Rạch Giá |
440 |
3,960,000 |
4,840,000 |
Thành phố Hà Tiên |
500 |
4,500,000 |
5,500,000 |
Huyện Kiên Lương |
490 |
4,410,000 |
5,390,000 |
Huyện Hòn Đất |
460 |
4,140,000 |
5,060,000 |
Huyện Tân Hiệp |
450 |
4,050,000 |
4,950,000 |
Huyện Châu Thành |
430 |
3,870,000 |
4,730,000 |
Huyện Giồng Riềng |
420 |
3,780,000 |
4,620,000 |
Huyện Gò Quao |
410 |
3,690,000 |
4,510,000 |
Huyện An Biên |
470 |
4,230,000 |
5,170,000 |
Huyện An Minh |
480 |
4,320,000 |
5,280,000 |
Huyện Vĩnh Thuận |
460 |
4,140,000 |
5,060,000 |
Phan Thiết đi Cần Thơ
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Quận Ninh Kiều (trung tâm Cần Thơ) |
370 |
3,330,000 |
4,070,000 |
Quận Bình Thủy |
375 |
3,375,000 |
4,125,000 |
Quận Cái Răng |
365 |
3,285,000 |
4,015,000 |
Quận Ô Môn |
385 |
3,465,000 |
4,235,000 |
Quận Thốt Nốt |
400 |
3,600,000 |
4,400,000 |
Huyện Cờ Đỏ |
390 |
3,510,000 |
4,290,000 |
Huyện Phong Điền |
375 |
3,375,000 |
4,125,000 |
Huyện Thới Lai |
380 |
3,420,000 |
4,180,000 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
400 |
3,600,000 |
4,400,000 |
Phan Thiết đi Hậu Giang
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Vị Thanh |
380 |
3,420,000 |
4,180,000 |
Thị xã Ngã Bảy |
375 |
3,375,000 |
4,125,000 |
Huyện Châu Thành |
370 |
3,330,000 |
4,070,000 |
Huyện Châu Thành A |
385 |
3,465,000 |
4,235,000 |
Huyện Long Mỹ |
390 |
3,510,000 |
4,290,000 |
Huyện Phụng Hiệp |
380 |
3,420,000 |
4,180,000 |
Huyện Vị Thủy |
390 |
3,510,000 |
4,290,000 |
Phan Thiết đi Sóc Trăng
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng |
410 |
3,690,000 |
4,510,000 |
Huyện Kế Sách |
390 |
3,510,000 |
4,290,000 |
Huyện Mỹ Tú |
420 |
3,780,000 |
4,620,000 |
Huyện Châu Thành |
400 |
3,600,000 |
4,400,000 |
Huyện Long Phú |
405 |
3,645,000 |
4,455,000 |
Huyện Cù Lao Dung |
415 |
3,735,000 |
4,565,000 |
Huyện Mỹ Xuyên |
415 |
3,735,000 |
4,565,000 |
Huyện Trần Đề |
425 |
3,825,000 |
4,675,000 |
Thị xã Vĩnh Châu |
440 |
3,960,000 |
4,840,000 |
Huyện Thạnh Trị |
420 |
3,780,000 |
4,620,000 |
Thị xã Ngã Năm |
425 |
3,825,000 |
4,675,000 |
Phan Thiết đi Bạc Liêu
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu |
440 |
3,960,000 |
4,840,000 |
Huyện Hòa Bình |
450 |
4,050,000 |
4,950,000 |
Huyện Vĩnh Lợi |
445 |
4,005,000 |
4,895,000 |
Huyện Phước Long |
460 |
4,140,000 |
5,060,000 |
Huyện Đông Hải |
470 |
4,230,000 |
5,170,000 |
Thị xã Giá Rai |
455 |
4,095,000 |
5,005,000 |
Huyện Hồng Dân |
460 |
4,140,000 |
5,060,000 |
Phan Thiết đi Cà Mau
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Cà Mau |
470 |
4,230,000 |
5,170,000 |
Huyện Cái Nước |
490 |
4,410,000 |
5,390,000 |
Huyện Đầm Dơi |
480 |
4,320,000 |
5,280,000 |
Huyện Năm Căn |
500 |
4,500,000 |
5,500,000 |
Huyện Ngọc Hiển |
510 |
4,590,000 |
5,610,000 |
Huyện Phú Tân |
490 |
4,410,000 |
5,390,000 |
Huyện Thới Bình |
475 |
4,275,000 |
5,225,000 |
Huyện Trần Văn Thời |
485 |
4,365,000 |
5,335,000 |
Huyện U Minh |
480 |
4,320,000 |
5,280,000 |
Phan Thiết đi Nha Trang
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
TP Nha Trang |
215 |
1,935,000 |
2,365,000 |
Thị xã Ninh Hòa |
235 |
2,115,000 |
2,585,000 |
Huyện Vạn Ninh |
255 |
2,295,000 |
2,805,000 |
Huyện Diên Khánh |
220 |
1,980,000 |
2,420,000 |
Huyện Cam Lâm |
200 |
1,800,000 |
2,200,000 |
Thành phố Cam Ranh |
190 |
1,710,000 |
2,090,000 |
Huyện Khánh Sơn |
230 |
2,070,000 |
2,530,000 |
Huyện Khánh Vĩnh |
240 |
2,160,000 |
2,640,000 |
Phan Thiết đi Ninh Thuận
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm |
150 |
1,350,000 |
1,650,000 |
Huyện Ninh Sơn |
170 |
1,530,000 |
1,870,000 |
Huyện Ninh Hải |
160 |
1,440,000 |
1,760,000 |
Huyện Ninh Phước |
155 |
1,395,000 |
1,705,000 |
Huyện Thuận Bắc |
170 |
1,530,000 |
1,870,000 |
Huyện Thuận Nam |
160 |
1,440,000 |
1,760,000 |
Huyện Bác Ái |
185 |
1,665,000 |
2,035,000 |
Phan Thiết đi Đắk Lắk
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
290 |
2,610,000 |
3,190,000 |
Huyện Buôn Đôn |
310 |
2,790,000 |
3,410,000 |
Huyện Cư Kuin |
300 |
2,700,000 |
3,300,000 |
Huyện Cư M’gar |
320 |
2,880,000 |
3,520,000 |
Huyện Ea H’leo |
350 |
3,150,000 |
3,850,000 |
Huyện Ea Kar |
300 |
2,700,000 |
3,300,000 |
Huyện Ea Súp |
330 |
2,970,000 |
3,630,000 |
Huyện Krông Ana |
300 |
2,700,000 |
3,300,000 |
Huyện Krông Bông |
310 |
2,790,000 |
3,410,000 |
Huyện Krông Năng |
330 |
2,970,000 |
3,630,000 |
Huyện Krông Pắc |
300 |
2,700,000 |
3,300,000 |
Huyện Lắk |
290 |
2,610,000 |
3,190,000 |
Huyện M’Đrắk |
280 |
2,520,000 |
3,080,000 |
Phan Thiết đi Đắk Nông
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Gia Nghĩa |
260 |
2,340,000 |
2,860,000 |
Huyện Đăk Glong |
280 |
2,520,000 |
3,080,000 |
Huyện Cư Jút |
300 |
2,700,000 |
3,300,000 |
Huyện Đăk Mil |
310 |
2,790,000 |
3,410,000 |
Huyện Đăk R’Lấp |
270 |
2,430,000 |
2,970,000 |
Huyện Đăk Song |
265 |
2,385,000 |
2,915,000 |
Huyện Krông Nô |
280 |
2,520,000 |
3,080,000 |
Huyện Tuy Đức |
290 |
2,610,000 |
3,190,000 |
Phan Thiết đi Đà Lạt
Điểm đến |
Khoảng cách |
4 chỗ |
7 chỗ |
Thành phố Đà Lạt |
160 |
1,440,000 |
1,760,000 |
Thành phố Bảo Lộc |
100 |
1,000,000 |
1,200,000 |
Huyện Di Linh |
120 |
1,200,000 |
1,440,000 |
Huyện Đức Trọng |
150 |
1,350,000 |
1,650,000 |
Huyện Lạc Dương |
170 |
1,530,000 |
1,870,000 |
Huyện Đơn Dương |
160 |
1,440,000 |
1,760,000 |
Huyện Lâm Hà |
160 |
1,440,000 |
1,760,000 |
Huyện Đạ Huoai |
90 |
1,080,000 |
1,260,000 |
Huyện Đạ Tẻh |
100 |
1,000,000 |
1,200,000 |
Huyện Cát Tiên |
120 |
1,200,000 |
1,440,000 |
Xem nhanhGiá taxi tại Bình ThuậnPhan Thiết đi Tây NinhTaxi Phan Thiết đi Bình DươngPhan [...]
Xem nhanhGiá taxi tại Bình ThuậnPhan Thiết đi Tây NinhTaxi Phan Thiết đi Bình DươngPhan [...]
Xem nhanhGiá taxi tại Bình ThuậnPhan Thiết đi Tây NinhTaxi Phan Thiết đi Bình DươngPhan [...]
Xem nhanhGiá taxi tại Bình ThuậnPhan Thiết đi Tây NinhTaxi Phan Thiết đi Bình DươngPhan [...]
Xem nhanhGiá taxi tại Bình ThuậnPhan Thiết đi Tây NinhTaxi Phan Thiết đi Bình DươngPhan [...]
Xem nhanhGiá taxi tại Bình ThuậnPhan Thiết đi Tây NinhTaxi Phan Thiết đi Bình DươngPhan [...]
Xem nhanhGiá taxi tại Bình ThuậnPhan Thiết đi Tây NinhTaxi Phan Thiết đi Bình DươngPhan [...]
Xem nhanhGiá taxi tại Bình ThuậnPhan Thiết đi Tây NinhTaxi Phan Thiết đi Bình DươngPhan [...]