Taxi Phan Thiết giá rẻ, gọi taxi nhanh tại Phan Thiết, Mũi Né, Bình Thuận, đón khách trong 5 phút, có xe 24/7. Giá siêu rẻ cho khách đi đường dài hoặc đi 2 chiều đi TpHCM, Nha Trang, Đà Lạt, Vũng Tàu. Đầy đủ các loại xe 4-7 chỗ, Carnival, Sedona từ giá rẻ tới cao cấp.
Giá cước trọn gói theo lộ trình, không phát sinh, đi CAO TỐC ( nếu có ). Thuê xe 1-2 chiều giá rẻ tại Phan Thiết, Mũi Né.
Nếu khách hàng cần các dòng xe cao cấp như Carnival, Sedona ( 7 và 8 chỗ ) có thể xem thêm : Bảng giá thuê xe Carnival, Sedona tại Phan Thiết, Mũi Né.
Bảng giá thuê xe 4-7 chỗ tại Phan Thiết, Mũi Né theo ngày
Xe 4-5 chỗ : 1,500,000 VND/100km/10h, Vượt km 8,000 VND/km, ngoài 10h phí 80,000 VND/h.
Xe 7 chỗ : 1,800,000 VND/100km/10h. Ngoài 10h phí 100,000 VND/h, ngoài 100km phí 10,000 VND/km.
Xe Carnival, Sedona : 2,400,000 VND/100km/10h. Ngoài 100km phí 10,000 VND/km, ngoài 10h phí 100,000 VND/h.
Giá thuê xe đã bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường, đón tiễn sân bay ( nếu có ).
Giá taxi tại Bình Thuận
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Huyện Tuy Phong | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Bắc Bình | 60 | 720,000 | 840,000 |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 20 | 300,000 | 340,000 |
Huyện Hàm Thuận Nam | 30 | 450,000 | 510,000 |
Huyện Hàm Tân | 75 | 900,000 | 1,050,000 |
Huyện Đức Linh | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Tánh Linh | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Thị xã La Gi | 60 | 720,000 | 840,000 |

Phan Thiết đi Tây Ninh
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tây Ninh | 290 | 2,610,000 | 2,900,000 |
Huyện Hòa Thành | 285 | 2,565,000 | 2,850,000 |
Huyện Dương Minh Châu | 280 | 2,520,000 | 2,800,000 |
Huyện Châu Thành | 300 | 2,700,000 | 3,000,000 |
Huyện Gò Dầu | 270 | 2,430,000 | 2,700,000 |
Huyện Bến Cầu | 280 | 2,520,000 | 2,800,000 |
Huyện Trảng Bàng | 275 | 2,475,000 | 2,750,000 |
Huyện Tân Châu | 320 | 2,880,000 | 3,200,000 |
Huyện Tân Biên | 310 | 2,790,000 | 3,100,000 |
Taxi Phan Thiết đi Bình Dương

Phan Thiết đi Đồng Nai
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Biên Hòa | 160 | 1,440,000 | 1,600,000 |
Huyện Long Thành | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Nhơn Trạch | 150 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Huyện Cẩm Mỹ | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Thống Nhất | 170 | 1,530,000 | 1,700,000 |
Huyện Trảng Bom | 150 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Huyện Xuân Lộc | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Long Khánh | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Định Quán | 170 | 1,530,000 | 1,700,000 |
Huyện Tân Phú | 190 | 1,710,000 | 1,900,000 |
Huyện Vĩnh Cửu | 180 | 1,620,000 | 1,800,000 |
Phan Thiết đi Bình Phước
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Đồng Xoài | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Thị xã Phước Long | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Thị xã Bình Long | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Huyện Bù Đăng | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Bù Đốp | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Bù Gia Mập | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Chơn Thành | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Đồng Phú | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Phan Thiết đi Bà Rịa – Vũng Tàu
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vũng Tàu | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Thành phố Bà Rịa | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Châu Đức | 155 | 1,395,000 | 1,705,000 |
Huyện Xuyên Mộc | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Long Điền | 155 | 1,395,000 | 1,705,000 |
Huyện Đất Đỏ | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Thành phố Phú Mỹ (Tân Thành) | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Taxi Phan Thiết đi Sài Gòn

Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Bệnh viện Chợ Rẫy | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Bệnh viện Từ Dũ | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Bệnh viện Ung Bướu | 205 | 1,845,000 | 2,255,000 |
Phú Mỹ Hưng | 195 | 1,755,000 | 2,145,000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 205 | 1,845,000 | 2,255,000 |
Củ Chi | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Nhà Bè | 195 | 1,755,000 | 2,145,000 |
Thủ Đức | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |

Phan Thiết đi Long An
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tân An | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Bến Lức | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Cần Đước | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Cần Giuộc | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Huyện Châu Thành | 235 | 2,115,000 | 2,585,000 |
Huyện Đức Hòa | 215 | 1,935,000 | 2,365,000 |
Huyện Đức Huệ | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Mộc Hóa | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Huyện Tân Hưng | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Tân Thạnh | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Tân Trụ | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Thạnh Hóa | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Huyện Thủ Thừa | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Huyện Vĩnh Hưng | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Phan Thiết đi Tiền Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Mỹ Tho | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Cái Bè | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Huyện Cai Lậy | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Châu Thành | 235 | 2,115,000 | 2,585,000 |
Huyện Chợ Gạo | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Huyện Gò Công Đông | 265 | 2,385,000 | 2,915,000 |
Huyện Gò Công Tây | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Thị xã Gò Công | 255 | 2,295,000 | 2,805,000 |
Huyện Tân Phú Đông | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Tân Phước | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Phan Thiết đi Bến Tre
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Bến Tre | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Châu Thành | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Huyện Chợ Lách | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Huyện Bình Đại | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Giồng Trôm | 255 | 2,295,000 | 2,805,000 |
Huyện Ba Tri | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Mỏ Cày Bắc | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Huyện Mỏ Cày Nam | 265 | 2,385,000 | 2,915,000 |
Huyện Thạnh Phú | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |

Phan Thiết đi Trà Vinh
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Trà Vinh | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Càng Long | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Cầu Kè | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Tiểu Cần | 345 | 3,105,000 | 3,795,000 |
Huyện Châu Thành | 335 | 3,015,000 | 3,685,000 |
Huyện Trà Cú | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Cầu Ngang | 360 | 3,240,000 | 3,960,000 |
Huyện Duyên Hải | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Thị xã Duyên Hải | 375 | 3,375,000 | 4,125,000 |
Phan Thiết đi Vĩnh Long
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Huyện Long Hồ | 315 | 2,835,000 | 3,465,000 |
Huyện Mang Thít | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Vũng Liêm | 335 | 3,015,000 | 3,685,000 |
Huyện Tam Bình | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Bình Minh | 325 | 2,925,000 | 3,575,000 |
Huyện Trà Ôn | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Bình Tân | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Phan Thiết đi Đồng Tháp
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Cao Lãnh | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Thành phố Sa Đéc | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Hồng Ngự | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Huyện Tam Nông | 360 | 3,240,000 | 3,960,000 |
Huyện Tân Hồng | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Thanh Bình | 355 | 3,195,000 | 3,905,000 |
Huyện Tháp Mười | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Lấp Vò | 345 | 3,105,000 | 3,795,000 |
Huyện Lai Vung | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Thị xã Hồng Ngự | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |

Phan Thiết đi An Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Long Xuyên | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Thành phố Châu Đốc | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện An Phú | 420 | 3,780,000 | 4,620,000 |
Huyện Châu Phú | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Châu Thành | 385 | 3,465,000 | 4,235,000 |
Huyện Phú Tân | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Huyện Tân Châu | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện Thoại Sơn | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Tri Tôn | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Huyện Tịnh Biên | 405 | 3,645,000 | 4,455,000 |
Phan Thiết đi Kiên Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Rạch Giá | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Thành phố Hà Tiên | 500 | 4,500,000 | 5,500,000 |
Huyện Kiên Lương | 490 | 4,410,000 | 5,390,000 |
Huyện Hòn Đất | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Huyện Tân Hiệp | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Châu Thành | 430 | 3,870,000 | 4,730,000 |
Huyện Giồng Riềng | 420 | 3,780,000 | 4,620,000 |
Huyện Gò Quao | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện An Biên | 470 | 4,230,000 | 5,170,000 |
Huyện An Minh | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Huyện Vĩnh Thuận | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Phan Thiết đi Cần Thơ
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Quận Ninh Kiều (trung tâm Cần Thơ) | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Quận Bình Thủy | 375 | 3,375,000 | 4,125,000 |
Quận Cái Răng | 365 | 3,285,000 | 4,015,000 |
Quận Ô Môn | 385 | 3,465,000 | 4,235,000 |
Quận Thốt Nốt | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Huyện Cờ Đỏ | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Phong Điền | 375 | 3,375,000 | 4,125,000 |
Huyện Thới Lai | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Huyện Vĩnh Thạnh | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Phan Thiết đi Hậu Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vị Thanh | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Thị xã Ngã Bảy | 375 | 3,375,000 | 4,125,000 |
Huyện Châu Thành | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Châu Thành A | 385 | 3,465,000 | 4,235,000 |
Huyện Long Mỹ | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Phụng Hiệp | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Huyện Vị Thủy | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Phan Thiết đi Sóc Trăng
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện Kế Sách | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Mỹ Tú | 420 | 3,780,000 | 4,620,000 |
Huyện Châu Thành | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Huyện Long Phú | 405 | 3,645,000 | 4,455,000 |
Huyện Cù Lao Dung | 415 | 3,735,000 | 4,565,000 |
Huyện Mỹ Xuyên | 415 | 3,735,000 | 4,565,000 |
Huyện Trần Đề | 425 | 3,825,000 | 4,675,000 |
Thị xã Vĩnh Châu | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện Thạnh Trị | 420 | 3,780,000 | 4,620,000 |
Thị xã Ngã Năm | 425 | 3,825,000 | 4,675,000 |
Phan Thiết đi Bạc Liêu
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện Hòa Bình | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Vĩnh Lợi | 445 | 4,005,000 | 4,895,000 |
Huyện Phước Long | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Huyện Đông Hải | 470 | 4,230,000 | 5,170,000 |
Thị xã Giá Rai | 455 | 4,095,000 | 5,005,000 |
Huyện Hồng Dân | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Phan Thiết đi Cà Mau
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 470 | 4,230,000 | 5,170,000 |
Huyện Cái Nước | 490 | 4,410,000 | 5,390,000 |
Huyện Đầm Dơi | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Huyện Năm Căn | 500 | 4,500,000 | 5,500,000 |
Huyện Ngọc Hiển | 510 | 4,590,000 | 5,610,000 |
Huyện Phú Tân | 490 | 4,410,000 | 5,390,000 |
Huyện Thới Bình | 475 | 4,275,000 | 5,225,000 |
Huyện Trần Văn Thời | 485 | 4,365,000 | 5,335,000 |
Huyện U Minh | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Phan Thiết đi Nha Trang

Phan Thiết đi Ninh Thuận
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Ninh Sơn | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Ninh Hải | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Ninh Phước | 155 | 1,395,000 | 1,705,000 |
Huyện Thuận Bắc | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Thuận Nam | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Bác Ái | 185 | 1,665,000 | 2,035,000 |
Phan Thiết đi Đắk Lắk
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Buôn Ma Thuột | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Huyện Buôn Đôn | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Cư Kuin | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Cư M’gar | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Huyện Ea H’leo | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Ea Kar | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Ea Súp | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Krông Ana | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Krông Bông | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Krông Năng | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Krông Pắc | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Lắk | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Huyện M’Đrắk | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Phan Thiết đi Đắk Nông
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Gia Nghĩa | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Huyện Đăk Glong | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Cư Jút | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Đăk Mil | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Đăk R’Lấp | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Đăk Song | 265 | 2,385,000 | 2,915,000 |
Huyện Krông Nô | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Tuy Đức | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Taxi Phan Thiết đi Đà Lạt

Taxi Cần Thơ đi nội thành, đi tỉnh giá rẻ 1-2 chiều, đón khách trong [...]
Gọi xe taxi Vũng Tàu Hồ Tràm giá rẻ, đón khách trong 5 phút. phục [...]
Taxi Phan Thiết giá rẻ, gọi taxi nhanh tại Phan Thiết, Mũi Né, Bình Thuận, [...]
Dịch vụ Taxi Bình Dương Giá rẻ, đi nội thành Bình Dương, Thủ Dầu Một, [...]
Dịch vụ taxi Nha Trang giá rẻ, đưa đón sân bay Cam Ranh, đi Cam [...]
Dịch vụ Taxi Huế, sân bay Phú Bài, thuê xe 4-7-16 chỗ tại Huế phục [...]
Dịch vụ taxi Sài Gòn giá rẻ phục vụ 24/7 đưa đón sân bay Tân [...]
Taxi Biên Hòa Đồng Nai giá rẻ, Gọi nhanh taxi tại Biên Hoà, Nhơn [...]