Thuê xe đi Nha Trang trọn gói 1-2 chiều giá siêu rẻ, phục vụ 24/7, giá cước trọn gói không phát sinh, xuất VAT nếu có ( +8% ), đầy đủ các loại xe từ bình dân giá rẻ đến cao cấp, giá ưu đãi cho khách hàng đặt lịch trước.
Các dòng xe thông dụng
- 4 chỗ: Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, Mazda 3, Kia Cerato.
- 7 chỗ: Toyota Fortuner, Mitsubishi Xpander, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Ford Everest, Kia Carnival.
- 16 chỗ: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace.
- Limousine: Dcar Limousine, Ford Transit Limousine, Hyundai Solati Limousine, Kia Carnival Limousine.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Nha Trang theo ngày
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 100,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Bảng giá taxi, thuê xe 1 chiều từ Nha Trang đi tỉnh
Giá cước taxi Nha Trang theo đồng hồ :
Xe 4 chỗ : 15,000 VND/km.
Xe 7 chỗ : 17,000 VND/km
Bảng giá taxi, xe 4-7 chỗ đi Nha Trang
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
TP Hồ Chí Minh đi Nha Trang | 430 | 4,257,000 | 4,730,000 |
Biên Hòa đi Nha Trang | 360 | 3,564,000 | 3,960,000 |
Xuân Lộc (Đồng Nai) đi Nha Trang | 320 | 3,168,000 | 3,520,000 |
La Gi (Bình Thuận) đi Nha Trang | 270 | 2,916,000 | 3,240,000 |
Phan Thiết (Bình Thuận) đi Nha Trang | 230 | 2,691,000 | 2,990,000 |
Phan Rí (Bình Thuận) đi Nha Trang | 180 | 2,268,000 | 2,520,000 |
Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) đi Nha Trang | 100 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Vĩnh Hy (Ninh Thuận) đi Nha Trang | 120 | 1,620,000 | 1,800,000 |
Cam Ranh (Khánh Hòa) đi Nha Trang | 60 | 864,000 | 960,000 |
Ninh Hòa (Khánh Hòa) đi Nha Trang | 30 | 459,000 | 510,000 |
Tuy Hòa (Phú Yên) đi Nha Trang | 120 | 1,620,000 | 1,800,000 |
Quy Nhơn (Bình Định) đi Nha Trang | 210 | 2,457,000 | 2,730,000 |
Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) đi Nha Trang | 330 | 3,267,000 | 3,630,000 |
Tam Kỳ (Quảng Nam) đi Nha Trang | 400 | 3,960,000 | 4,400,000 |
Hội An (Quảng Nam) đi Nha Trang | 420 | 4,158,000 | 4,620,000 |
Đà Nẵng (Đà Nẵng) đi Nha Trang | 440 | 4,356,000 | 4,840,000 |
Huế (Thừa Thiên Huế) đi Nha Trang | 570 | 5,643,000 | 6,270,000 |
Tân An (Long An) đi Nha Trang | 460 | 4,554,000 | 5,060,000 |
Mỹ Tho (Tiền Giang) đi Nha Trang | 490 | 4,851,000 | 5,390,000 |
Cái Bè (Tiền Giang) đi Nha Trang | 500 | 4,950,000 | 5,500,000 |
Vĩnh Long (Vĩnh Long) đi Nha Trang | 520 | 5,148,000 | 5,720,000 |
Cần Thơ (Cần Thơ) đi Nha Trang | 560 | 5,544,000 | 6,160,000 |
Sóc Trăng (Sóc Trăng) đi Nha Trang | 580 | 5,742,000 | 6,380,000 |
Bạc Liêu (Bạc Liêu) đi Nha Trang | 600 | 5,940,000 | 6,600,000 |
Cà Mau (Cà Mau) đi Nha Trang | 650 | 6,435,000 | 7,150,000 |
Đà Lạt (Lâm Đồng) đi Nha Trang | 210 | 2,457,000 | 2,730,000 |
Bảo Lộc (Lâm Đồng) đi Nha Trang | 270 | 2,916,000 | 3,240,000 |
Vũng Tàu (Bà Rịa – Vũng Tàu) đi Nha Trang | 380 | 3,762,000 | 4,180,000 |
Bảng giá xe Carnival, Sedona, Limousin 9 chỗ
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe Carnival/Sedona | Xe Limousin 9 chỗ |
TP Hồ Chí Minh đi Nha Trang | 430 | 6,020,000 | 6,622,000 |
Biên Hòa đi Nha Trang | 360 | 5,040,000 | 5,544,000 |
Xuân Lộc (Đồng Nai) đi Nha Trang | 320 | 4,800,000 | 5,280,000 |
La Gi (Bình Thuận) đi Nha Trang | 270 | 4,320,000 | 4,752,000 |
Phan Thiết (Bình Thuận) đi Nha Trang | 230 | 3,910,000 | 4,301,000 |
Phan Rí (Bình Thuận) đi Nha Trang | 180 | 3,240,000 | 3,564,000 |
Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) đi Nha Trang | 100 | 2,000,000 | 2,200,000 |
Vĩnh Hy (Ninh Thuận) đi Nha Trang | 120 | 2,400,000 | 2,640,000 |
Cam Ranh (Khánh Hòa) đi Nha Trang | 60 | 1,500,000 | 1,650,000 |
Ninh Hòa (Khánh Hòa) đi Nha Trang | 30 | 1,000,000 | 1,100,000 |
Tuy Hòa (Phú Yên) đi Nha Trang | 120 | 2,400,000 | 2,640,000 |
Quy Nhơn (Bình Định) đi Nha Trang | 210 | 3,570,000 | 3,927,000 |
Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) đi Nha Trang | 330 | 4,950,000 | 5,445,000 |
Tam Kỳ (Quảng Nam) đi Nha Trang | 400 | 5,600,000 | 6,160,000 |
Hội An (Quảng Nam) đi Nha Trang | 420 | 5,880,000 | 6,468,000 |
Đà Nẵng (Đà Nẵng) đi Nha Trang | 440 | 6,160,000 | 6,776,000 |
Huế (Thừa Thiên Huế) đi Nha Trang | 570 | 7,980,000 | 8,778,000 |
Tân An (Long An) đi Nha Trang | 460 | 6,440,000 | 7,084,000 |
Mỹ Tho (Tiền Giang) đi Nha Trang | 490 | 6,860,000 | 7,546,000 |
Cái Bè (Tiền Giang) đi Nha Trang | 500 | 7,000,000 | 7,700,000 |
Vĩnh Long (Vĩnh Long) đi Nha Trang | 520 | 7,280,000 | 8,008,000 |
Cần Thơ (Cần Thơ) đi Nha Trang | 560 | 7,840,000 | 8,624,000 |
Sóc Trăng (Sóc Trăng) đi Nha Trang | 580 | 8,120,000 | 8,932,000 |
Bạc Liêu (Bạc Liêu) đi Nha Trang | 600 | 8,400,000 | 9,240,000 |
Cà Mau (Cà Mau) đi Nha Trang | 650 | 9,100,000 | 10,010,000 |
Đà Lạt (Lâm Đồng) đi Nha Trang | 210 | 3,570,000 | 3,927,000 |
Bảo Lộc (Lâm Đồng) đi Nha Trang | 270 | 4,320,000 | 4,752,000 |
Vũng Tàu (Bà Rịa – Vũng Tàu) đi Nha Trang | 380 | 5,320,000 | 5,852,000 |
Giá thuê xe 16, 29 chỗ đi Nha Trang
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
TP Hồ Chí Minh đi Nha Trang | 430 | 5,418,000 | 7,826,000 |
Biên Hòa đi Nha Trang | 360 | 4,536,000 | 6,552,000 |
Xuân Lộc (Đồng Nai) đi Nha Trang | 320 | 4,320,000 | 6,240,000 |
La Gi (Bình Thuận) đi Nha Trang | 270 | 3,888,000 | 5,616,000 |
Phan Thiết (Bình Thuận) đi Nha Trang | 230 | 3,519,000 | 5,083,000 |
Phan Rí (Bình Thuận) đi Nha Trang | 180 | 2,916,000 | 4,212,000 |
Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) đi Nha Trang | 100 | 1,800,000 | 2,600,000 |
Vĩnh Hy (Ninh Thuận) đi Nha Trang | 120 | 2,160,000 | 3,120,000 |
Cam Ranh (Khánh Hòa) đi Nha Trang | 60 | 1,350,000 | 1,950,000 |
Ninh Hòa (Khánh Hòa) đi Nha Trang | 30 | 900,000 | 1,300,000 |
Tuy Hòa (Phú Yên) đi Nha Trang | 120 | 2,160,000 | 3,120,000 |
Quy Nhơn (Bình Định) đi Nha Trang | 210 | 3,213,000 | 4,641,000 |
Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) đi Nha Trang | 330 | 4,455,000 | 6,435,000 |
Tam Kỳ (Quảng Nam) đi Nha Trang | 400 | 5,040,000 | 7,280,000 |
Hội An (Quảng Nam) đi Nha Trang | 420 | 5,292,000 | 7,644,000 |
Đà Nẵng (Đà Nẵng) đi Nha Trang | 440 | 5,544,000 | 8,008,000 |
Huế (Thừa Thiên Huế) đi Nha Trang | 570 | 7,182,000 | 10,374,000 |
Tân An (Long An) đi Nha Trang | 460 | 5,796,000 | 8,372,000 |
Mỹ Tho (Tiền Giang) đi Nha Trang | 490 | 6,174,000 | 8,918,000 |
Cái Bè (Tiền Giang) đi Nha Trang | 500 | 6,300,000 | 9,100,000 |
Vĩnh Long (Vĩnh Long) đi Nha Trang | 520 | 6,552,000 | 9,464,000 |
Cần Thơ (Cần Thơ) đi Nha Trang | 560 | 7,056,000 | 10,192,000 |
Sóc Trăng (Sóc Trăng) đi Nha Trang | 580 | 7,308,000 | 10,556,000 |
Bạc Liêu (Bạc Liêu) đi Nha Trang | 600 | 7,560,000 | 10,920,000 |
Cà Mau (Cà Mau) đi Nha Trang | 650 | 8,190,000 | 11,830,000 |
Đà Lạt (Lâm Đồng) đi Nha Trang | 210 | 3,213,000 | 4,641,000 |
Bảo Lộc (Lâm Đồng) đi Nha Trang | 270 | 3,888,000 | 5,616,000 |
Vũng Tàu (Bà Rịa – Vũng Tàu) đi Nha Trang | 380 | 4,788,000 | 6,916,000 |
Liên hệ : 0975.952.510
Dịch vụ taxi đường dài giá rẻ, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi Nha Trang là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, dịch vụ thuê xe Biên Hòa hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.