Dịch vụ taxi Nha Trang giá rẻ, đưa đón sân bay Cam Ranh, đi Cam Lâm, Diên Khánh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Trường Sa, Vạn Ninh. Đầy đủ các loại xe 4-7-16 chỗ giá rẻ, phục vụ 24/7
Giá taxi tại Khánh Hòa
Điểm đến |
Khoảng cách (km) |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Nha Trang đi Sân bay Cam Ranh |
44 |
660,000 |
748,000 |
Nha Trang đi Cam Lâm |
35 |
525,000 |
595,000 |
Nha Trang đi Diên Khánh |
10 |
150,000 |
170,000 |
Nha Trang đi Khánh Sơn |
60 |
720,000 |
840,000 |
Nha Trang đi Khánh Vĩnh |
40 |
600,000 |
680,000 |
Nha Trang đi Vạn Ninh |
60 |
720,000 |
840,000 |
Sân bay Cam Ranh đi Cam Lâm |
9 |
135,000 |
153,000 |
Sân bay Cam Ranh đi Diên Khánh |
30 |
450,000 |
510,000 |
Sân bay Cam Ranh đi Khánh Sơn |
65 |
780,000 |
910,000 |
Sân bay Cam Ranh đi Khánh Vĩnh |
70 |
840,000 |
980,000 |
Sân bay Cam Ranh đi Vạn Ninh |
80 |
960,000 |
1,120,000 |
Cam Lâm đi Diên Khánh |
20 |
300,000 |
340,000 |
Cam Lâm đi Khánh Sơn |
50 |
600,000 |
700,000 |
Cam Lâm đi Khánh Vĩnh |
55 |
660,000 |
770,000 |
Cam Lâm đi Vạn Ninh |
70 |
840,000 |
980,000 |
Diên Khánh đi Khánh Sơn |
40 |
600,000 |
680,000 |
Diên Khánh đi Khánh Vĩnh |
35 |
525,000 |
595,000 |
Diên Khánh đi Vạn Ninh |
50 |
600,000 |
700,000 |
Khánh Sơn đi Khánh Vĩnh |
75 |
900,000 |
1,050,000 |
Khánh Sơn đi Trường Sa |
270 |
2,430,000 |
2,700,000 |
Khánh Sơn đi Vạn Ninh |
90 |
1,080,000 |
1,260,000 |
Khánh Vĩnh đi Vạn Ninh |
80 |
960,000 |
1,120,000 |
Trường Sa đi Vạn Ninh |
300 |
2,700,000 |
3,000,000 |
Giá Taxi Nha Trang
Điểm đến |
Khoảng cách |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) |
100 |
1,000,000 |
1,200,000 |
Phan Thiết (Bình Thuận) |
230 |
2,070,000 |
2,300,000 |
Kon Tum (Kon Tum) |
430 |
3,870,000 |
4,300,000 |
Pleiku (Gia Lai) |
370 |
3,330,000 |
3,700,000 |
Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) |
180 |
1,620,000 |
1,800,000 |
Gia Nghĩa (Đắk Nông) |
240 |
2,160,000 |
2,400,000 |
Đà Lạt (Lâm Đồng) |
210 |
1,890,000 |
2,100,000 |
Tây Ninh (Tây Ninh) |
470 |
4,230,000 |
4,700,000 |
Thủ Dầu Một (Bình Dương) |
400 |
3,600,000 |
4,000,000 |
Biên Hòa (Đồng Nai) |
350 |
3,150,000 |
3,500,000 |
Đồng Xoài (Bình Phước) |
410 |
3,690,000 |
4,100,000 |
Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) |
380 |
3,420,000 |
3,800,000 |
Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh) |
430 |
3,870,000 |
4,300,000 |
Tân An (Long An) |
460 |
4,140,000 |
4,600,000 |
Mỹ Tho (Tiền Giang) |
490 |
4,410,000 |
4,900,000 |
Bến Tre (Bến Tre) |
500 |
4,500,000 |
5,000,000 |
Trà Vinh (Trà Vinh) |
530 |
4,770,000 |
5,300,000 |
Vĩnh Long (Vĩnh Long) |
510 |
4,590,000 |
5,100,000 |
Cao Lãnh (Đồng Tháp) |
520 |
4,680,000 |
5,200,000 |
Long Xuyên (An Giang) |
550 |
4,950,000 |
5,500,000 |
Rạch Giá (Kiên Giang) |
600 |
5,400,000 |
6,000,000 |
Cần Thơ (Cần Thơ) |
540 |
4,860,000 |
5,400,000 |
Vị Thanh (Hậu Giang) |
560 |
5,040,000 |
5,600,000 |
Sóc Trăng (Sóc Trăng) |
580 |
5,220,000 |
5,800,000 |
Bạc Liêu (Bạc Liêu) |
600 |
5,400,000 |
6,000,000 |
Cà Mau (Cà Mau) |
650 |
5,850,000 |
6,500,000 |
Taxi đưa đón sân bay Cam Ranh
Điểm đến |
Khoảng cách |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) |
90 |
1,080,000 |
1,260,000 |
Phan Thiết (Bình Thuận) |
210 |
1,890,000 |
2,100,000 |
Kon Tum (Kon Tum) |
450 |
4,050,000 |
4,500,000 |
Pleiku (Gia Lai) |
390 |
3,510,000 |
3,900,000 |
Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) |
200 |
1,800,000 |
2,000,000 |
Gia Nghĩa (Đắk Nông) |
260 |
2,340,000 |
2,600,000 |
Đà Lạt (Lâm Đồng) |
230 |
2,070,000 |
2,300,000 |
Tây Ninh (Tây Ninh) |
490 |
4,410,000 |
4,900,000 |
Thủ Dầu Một (Bình Dương) |
420 |
3,780,000 |
4,200,000 |
Biên Hòa (Đồng Nai) |
370 |
3,330,000 |
3,700,000 |
Đồng Xoài (Bình Phước) |
430 |
3,870,000 |
4,300,000 |
Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) |
400 |
3,600,000 |
4,000,000 |
Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh) |
450 |
4,050,000 |
4,500,000 |
Tân An (Long An) |
480 |
4,320,000 |
4,800,000 |
Mỹ Tho (Tiền Giang) |
510 |
4,590,000 |
5,100,000 |
Bến Tre (Bến Tre) |
520 |
4,680,000 |
5,200,000 |
Trà Vinh (Trà Vinh) |
550 |
4,950,000 |
5,500,000 |
Vĩnh Long (Vĩnh Long) |
530 |
4,770,000 |
5,300,000 |
Cao Lãnh (Đồng Tháp) |
540 |
4,860,000 |
5,400,000 |
Long Xuyên (An Giang) |
570 |
5,130,000 |
5,700,000 |
Rạch Giá (Kiên Giang) |
620 |
5,580,000 |
6,200,000 |
Cần Thơ (Cần Thơ) |
560 |
5,040,000 |
5,600,000 |
Vị Thanh (Hậu Giang) |
580 |
5,220,000 |
5,800,000 |
Sóc Trăng (Sóc Trăng) |
600 |
5,400,000 |
6,000,000 |
Bạc Liêu (Bạc Liêu) |
620 |
5,580,000 |
6,200,000 |
Cà Mau (Cà Mau) |
670 |
6,030,000 |
6,700,000 |
Taxi Diên Khánh
Điểm đến |
Khoảng cách |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Diên Khánh đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) |
75 |
900,000 |
1,050,000 |
Diên Khánh đi Phan Thiết (Bình Thuận) |
210 |
1,890,000 |
2,100,000 |
Diên Khánh đi Kon Tum (Kon Tum) |
450 |
4,050,000 |
4,500,000 |
Diên Khánh đi Pleiku (Gia Lai) |
370 |
3,330,000 |
3,700,000 |
Diên Khánh đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) |
180 |
1,620,000 |
1,800,000 |
Diên Khánh đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) |
240 |
2,160,000 |
2,400,000 |
Diên Khánh đi Đà Lạt (Lâm Đồng) |
210 |
1,890,000 |
2,100,000 |
Diên Khánh đi Tây Ninh (Tây Ninh) |
470 |
4,230,000 |
4,700,000 |
Diên Khánh đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) |
400 |
3,600,000 |
4,000,000 |
Diên Khánh đi Biên Hòa (Đồng Nai) |
350 |
3,150,000 |
3,500,000 |
Diên Khánh đi Đồng Xoài (Bình Phước) |
410 |
3,690,000 |
4,100,000 |
Diên Khánh đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) |
380 |
3,420,000 |
3,800,000 |
Diên Khánh đi Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh) |
430 |
3,870,000 |
4,300,000 |
Diên Khánh đi Tân An (Long An) |
460 |
4,140,000 |
4,600,000 |
Diên Khánh đi Mỹ Tho (Tiền Giang) |
490 |
4,410,000 |
4,900,000 |
Diên Khánh đi Bến Tre (Bến Tre) |
500 |
4,500,000 |
5,000,000 |
Diên Khánh đi Trà Vinh (Trà Vinh) |
530 |
4,770,000 |
5,300,000 |
Diên Khánh đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) |
510 |
4,590,000 |
5,100,000 |
Diên Khánh đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) |
520 |
4,680,000 |
5,200,000 |
Diên Khánh đi Long Xuyên (An Giang) |
550 |
4,950,000 |
5,500,000 |
Diên Khánh đi Rạch Giá (Kiên Giang) |
600 |
5,400,000 |
6,000,000 |
Diên Khánh đi Cần Thơ (Cần Thơ) |
540 |
4,860,000 |
5,400,000 |
Diên Khánh đi Vị Thanh (Hậu Giang) |
560 |
5,040,000 |
5,600,000 |
Diên Khánh đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) |
580 |
5,220,000 |
5,800,000 |
Diên Khánh đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) |
600 |
5,400,000 |
6,000,000 |
Diên Khánh đi Cà Mau (Cà Mau) |
650 |
5,850,000 |
6,500,000 |
Taxi Ninh Hòa
Điểm đến |
Khoảng cách |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Ninh Hòa đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) |
130 |
1,300,000 |
1,560,000 |
Ninh Hòa đi Phan Thiết (Bình Thuận) |
270 |
2,430,000 |
2,700,000 |
Ninh Hòa đi Kon Tum (Kon Tum) |
390 |
3,510,000 |
3,900,000 |
Ninh Hòa đi Pleiku (Gia Lai) |
320 |
2,880,000 |
3,200,000 |
Ninh Hòa đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) |
150 |
1,350,000 |
1,500,000 |
Ninh Hòa đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) |
210 |
1,890,000 |
2,100,000 |
Ninh Hòa đi Đà Lạt (Lâm Đồng) |
270 |
2,430,000 |
2,700,000 |
Ninh Hòa đi Tây Ninh (Tây Ninh) |
530 |
4,770,000 |
5,300,000 |
Ninh Hòa đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) |
460 |
4,140,000 |
4,600,000 |
Ninh Hòa đi Biên Hòa (Đồng Nai) |
410 |
3,690,000 |
4,100,000 |
Ninh Hòa đi Đồng Xoài (Bình Phước) |
470 |
4,230,000 |
4,700,000 |
Ninh Hòa đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) |
440 |
3,960,000 |
4,400,000 |
Ninh Hòa đi Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh) |
490 |
4,410,000 |
4,900,000 |
Ninh Hòa đi Tân An (Long An) |
520 |
4,680,000 |
5,200,000 |
Ninh Hòa đi Mỹ Tho (Tiền Giang) |
550 |
4,950,000 |
5,500,000 |
Ninh Hòa đi Bến Tre (Bến Tre) |
560 |
5,040,000 |
5,600,000 |
Ninh Hòa đi Trà Vinh (Trà Vinh) |
590 |
5,310,000 |
5,900,000 |
Ninh Hòa đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) |
570 |
5,130,000 |
5,700,000 |
Ninh Hòa đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) |
580 |
5,220,000 |
5,800,000 |
Ninh Hòa đi Long Xuyên (An Giang) |
610 |
5,490,000 |
6,100,000 |
Ninh Hòa đi Rạch Giá (Kiên Giang) |
660 |
5,940,000 |
6,600,000 |
Ninh Hòa đi Cần Thơ (Cần Thơ) |
600 |
5,400,000 |
6,000,000 |
Ninh Hòa đi Vị Thanh (Hậu Giang) |
620 |
5,580,000 |
6,200,000 |
Ninh Hòa đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) |
640 |
5,760,000 |
6,400,000 |
Ninh Hòa đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) |
660 |
5,940,000 |
6,600,000 |
Ninh Hòa đi Cà Mau (Cà Mau) |
710 |
6,390,000 |
7,100,000 |