Taxi Bình Dương

Dịch vụ Taxi Bình Dương Giá rẻ, đi nội thành Bình Dương, Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Tân Uyên, Phú Giáo, Bến Cát, đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất, đi tỉnh 1-2 chiều … phục vụ 24/7. Gọi xe có ngay.

Giá cước taxi tại Bình Dương

Lộ trình Khoảng cách Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ 
Thủ Dầu Một đi Bến Cát 25             375,000           425,000
Thủ Dầu Một đi Dầu Tiếng 55             660,000           770,000
Thủ Dầu Một đi Tân Uyên 20             300,000           340,000
Thủ Dầu Một đi Phú Giáo 45             675,000           765,000
Thủ Dầu Một đi Thuận An 10             150,000           170,000
Thủ Dầu Một đi Dĩ An 15             225,000           255,000
Thủ Dầu Một đi Bắc Tân Uyên 30             450,000           510,000
Bến Cát đi Dầu Tiếng 35             525,000           595,000
Bến Cát đi Tân Uyên 30             450,000           510,000
Bến Cát đi Phú Giáo 50             600,000           700,000
Bến Cát đi Thuận An 35             525,000           595,000
Bến Cát đi Dĩ An 40             600,000           680,000
Bến Cát đi Bắc Tân Uyên 40             600,000           680,000
Dầu Tiếng đi Tân Uyên 50             600,000           700,000
Dầu Tiếng đi Phú Giáo 30             450,000           510,000
Dầu Tiếng đi Thuận An 60             720,000           840,000
Dầu Tiếng đi Dĩ An 65             780,000           910,000
Dầu Tiếng đi Bắc Tân Uyên 40             600,000           680,000
Tân Uyên đi Phú Giáo 40             600,000           680,000
Tân Uyên đi Thuận An 25             375,000           425,000
Tân Uyên đi Dĩ An 30             450,000           510,000
Tân Uyên đi Bắc Tân Uyên 15             225,000           255,000
Phú Giáo đi Thuận An 55             660,000           770,000
Phú Giáo đi Dĩ An 60             720,000           840,000
Phú Giáo đi Bắc Tân Uyên 30             450,000           510,000
Thuận An đi Dĩ An 10             150,000           170,000
Thuận An đi Bắc Tân Uyên 35             525,000           595,000
Dĩ An đi Bắc Tân Uyên 40             600,000           680,000

Taxi Bình Dương giá rẻ

Giá taxi Thủ Dầu Một đi tỉnh

Lộ trình Khoảng cách Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ 
Thủ Dầu Một đi Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh) 30             450,000           510,000
Thủ Dầu Một đi Biên Hòa (Đồng Nai) 40             600,000           680,000
Thủ Dầu Một đi Tân An (Long An) 80             960,000      1,120,000
Thủ Dầu Một đi Tây Ninh (Tây Ninh) 100        1,000,000      1,200,000
Thủ Dầu Một đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) 110        1,100,000      1,320,000
Thủ Dầu Một đi Đồng Xoài (Bình Phước) 120        1,200,000      1,440,000
Thủ Dầu Một đi Mỹ Tho (Tiền Giang) 120        1,200,000      1,440,000
Thủ Dầu Một đi Bến Tre (Bến Tre) 130        1,300,000      1,560,000
Thủ Dầu Một đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) 140        1,400,000      1,680,000
Thủ Dầu Một đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) 160        1,440,000      1,600,000
Thủ Dầu Một đi Trà Vinh (Trà Vinh) 180        1,620,000      1,800,000
Thủ Dầu Một đi Vị Thanh (Hậu Giang) 190        1,710,000      1,900,000
Thủ Dầu Một đi Long Xuyên (An Giang) 200        1,800,000      2,000,000
Thủ Dầu Một đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) 230        2,070,000      2,300,000
Thủ Dầu Một đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) 240        2,160,000      2,400,000
Thủ Dầu Một đi Rạch Giá (Kiên Giang) 250        2,250,000      2,500,000
Thủ Dầu Một đi Cần Thơ (Cần Thơ) 250        2,250,000      2,500,000
Thủ Dầu Một đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) 280        2,520,000      2,800,000
Thủ Dầu Một đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) 320        2,880,000      3,200,000
Thủ Dầu Một đi Đà Lạt (Lâm Đồng) 340        3,060,000      3,400,000
Thủ Dầu Một đi Phan Thiết (Bình Thuận) 350        3,150,000      3,500,000
Thủ Dầu Một đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) 410        3,690,000      4,100,000
Thủ Dầu Một đi Pleiku (Gia Lai) 440        3,960,000      4,400,000
Thủ Dầu Một đi Kon Tum (Kon Tum) 490        4,410,000      4,900,000
Thủ Dầu Một đi Cà Mau (Cà Mau) 320        2,880,000      3,200,000
Thuận An đi Dĩ An 10             150,000           170,000
Thuận An đi Bắc Tân Uyên 35             525,000           595,000
Dĩ An đi Bắc Tân Uyên 40             600,000           680,000

Giá taxi Dĩ An đi tỉnh 1 chiều

Lộ trình Khoảng cách Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ 
Dĩ An đi Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh) 20             300,000           340,000
Dĩ An đi Biên Hòa (Đồng Nai) 20             300,000           340,000
Dĩ An đi Tân An (Long An) 60             720,000           840,000
Dĩ An đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) 20             300,000           340,000
Dĩ An đi Tây Ninh (Tây Ninh) 90        1,080,000      1,260,000
Dĩ An đi Mỹ Tho (Tiền Giang) 100        1,000,000      1,200,000
Dĩ An đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) 100        1,000,000      1,200,000
Dĩ An đi Đồng Xoài (Bình Phước) 110        1,100,000      1,320,000
Dĩ An đi Bến Tre (Bến Tre) 110        1,100,000      1,320,000
Dĩ An đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) 130        1,300,000      1,560,000
Dĩ An đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) 150        1,350,000      1,500,000
Dĩ An đi Trà Vinh (Trà Vinh) 170        1,530,000      1,700,000
Dĩ An đi Vị Thanh (Hậu Giang) 180        1,620,000      1,800,000
Dĩ An đi Long Xuyên (An Giang) 190        1,710,000      1,900,000
Dĩ An đi Cần Thơ (Cần Thơ) 190        1,710,000      1,900,000
Dĩ An đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) 220        1,980,000      2,200,000
Dĩ An đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) 240        2,160,000      2,400,000
Dĩ An đi Rạch Giá (Kiên Giang) 240        2,160,000      2,400,000
Dĩ An đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) 260        2,340,000      2,600,000
Dĩ An đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) 300        2,700,000      3,000,000
Dĩ An đi Đà Lạt (Lâm Đồng) 320        2,880,000      3,200,000
Dĩ An đi Phan Thiết (Bình Thuận) 320        2,880,000      3,200,000
Dĩ An đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) 380        3,420,000      3,800,000
Dĩ An đi Pleiku (Gia Lai) 420        3,780,000      4,200,000
Dĩ An đi Kon Tum (Kon Tum) 470        4,230,000      4,700,000
Dĩ An đi Cà Mau (Cà Mau) 300        2,700,000      3,000,000

Thuận An Đi tỉnh 1 chiều 

Lộ trình Khoảng cách Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ 
Thuận An đi Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh) 20             300,000           340,000
Thuận An đi Dĩ An (Bình Dương) 10             150,000           170,000
Thuận An đi Biên Hòa (Đồng Nai) 30             450,000           510,000
Thuận An đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) 10             150,000           170,000
Thuận An đi Tân An (Long An) 60             720,000           840,000
Thuận An đi Tây Ninh (Tây Ninh) 90        1,080,000      1,260,000
Thuận An đi Mỹ Tho (Tiền Giang) 100        1,000,000      1,200,000
Thuận An đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) 100        1,000,000      1,200,000
Thuận An đi Đồng Xoài (Bình Phước) 110        1,100,000      1,320,000
Thuận An đi Bến Tre (Bến Tre) 110        1,100,000      1,320,000
Thuận An đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) 130        1,300,000      1,560,000
Thuận An đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) 150        1,350,000      1,500,000
Thuận An đi Trà Vinh (Trà Vinh) 170        1,530,000      1,700,000
Thuận An đi Vị Thanh (Hậu Giang) 180        1,620,000      1,800,000
Thuận An đi Long Xuyên (An Giang) 190        1,710,000      1,900,000
Thuận An đi Cần Thơ (Cần Thơ) 190        1,710,000      1,900,000
Thuận An đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) 220        1,980,000      2,200,000
Thuận An đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) 240        2,160,000      2,400,000
Thuận An đi Rạch Giá (Kiên Giang) 240        2,160,000      2,400,000
Thuận An đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) 260        2,340,000      2,600,000
Thuận An đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) 300        2,700,000      3,000,000
Thuận An đi Đà Lạt (Lâm Đồng) 320        2,880,000      3,200,000
Thuận An đi Phan Thiết (Bình Thuận) 320        2,880,000      3,200,000
Thuận An đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) 380        3,420,000      3,800,000
Thuận An đi Pleiku (Gia Lai) 420        3,780,000      4,200,000
Thuận An đi Kon Tum (Kon Tum) 470        4,230,000      4,700,000
Thuận An đi Cà Mau (Cà Mau) 300        2,700,000      3,000,000

 

Taxi Bến Cát

Lộ trình Khoảng cách Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ 
Bến Cát đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) 20             300,000           340,000
Bến Cát đi Dĩ An (Bình Dương) 30             450,000           510,000
Bến Cát đi Thuận An (Bình Dương) 30             450,000           510,000
Bến Cát đi Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh) 40             600,000           680,000
Bến Cát đi Biên Hòa (Đồng Nai) 50             600,000           700,000
Bến Cát đi Tân An (Long An) 70             840,000           980,000
Bến Cát đi Tây Ninh (Tây Ninh) 90        1,080,000      1,260,000
Bến Cát đi Đồng Xoài (Bình Phước) 70             840,000           980,000
Bến Cát đi Mỹ Tho (Tiền Giang) 120        1,200,000      1,440,000
Bến Cát đi Bến Tre (Bến Tre) 130        1,300,000      1,560,000
Bến Cát đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) 130        1,300,000      1,560,000
Bến Cát đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) 140        1,400,000      1,680,000
Bến Cát đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) 160        1,440,000      1,600,000
Bến Cát đi Trà Vinh (Trà Vinh) 180        1,620,000      1,800,000
Bến Cát đi Vị Thanh (Hậu Giang) 190        1,710,000      1,900,000
Bến Cát đi Long Xuyên (An Giang) 200        1,800,000      2,000,000
Bến Cát đi Cần Thơ (Cần Thơ) 200        1,800,000      2,000,000
Bến Cát đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) 230        2,070,000      2,300,000
Bến Cát đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) 250        2,250,000      2,500,000
Bến Cát đi Rạch Giá (Kiên Giang) 250        2,250,000      2,500,000
Bến Cát đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) 280        2,520,000      2,800,000
Bến Cát đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) 320        2,880,000      3,200,000
Bến Cát đi Đà Lạt (Lâm Đồng) 340        3,060,000      3,400,000
Bến Cát đi Phan Thiết (Bình Thuận) 340        3,060,000      3,400,000
Bến Cát đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) 400        3,600,000      4,000,000
Bến Cát đi Pleiku (Gia Lai) 440        3,960,000      4,400,000
Bến Cát đi Kon Tum (Kon Tum) 490        4,410,000      4,900,000
Bến Cát đi Cà Mau (Cà Mau) 320        2,880,000      3,200,000