Cho thuê xe Carnival Vũng Tàu, Sedona, xe 4-7 chỗ khu vực Vũng Tàu, Hồ Tràm, Long Hải, Bình Châu, Bà Rịa, Xuyên Mộc giá rẻ, phục vụ 24/7, đi 1 chiều hoặc 2 chiều, đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất. Luôn có xe sẵn, liên hệ 24/7. Đi Phan Thiết, Nha Trang, Đà lạt, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh…
Giá thuê 1 chiều
Điểm đi và điểm đến : Thành phố Vũng Tàu, Thành phố Bà Rịa, Thị xã Phú Mỹ, Huyện Châu Đức, Huyện Côn Đảo, Huyện Đất Đỏ, Huyện Long Điền, Huyện Xuyên Mộc
Giá xe Carnival 7 chỗ : 20,000 VND/km
Giá xe Sedona 7 chỗ : 18,000 VND/km
Giá xe 7 chỗ thường: 17,000 VND/km
Nhận báo giá thuê xe Kia Carnival, Kia Sedona 7 chỗ
Giá thuê 2 chiều
Carnival 7 chỗ : 2,400,000 VND/10h/ngày/100km. Ngoài 10 giờ phụ phí 150,000 VND/giờ.
Sedona 7 chỗ : 2,200,000 VND/10h/ngày/100km. Ngoài 10 giờ phụ phí 150,000 VND/giờ.
Xe 7 chỗ thường : 1,700,000 VND/10h/ngày/100km. Ngoài 10 giờ phụ phí 100,000 VND/giờ.
Đưa đi sân bay Tân Sơn Nhất : 2,000,000
Đón sân bay TSN đi nội thành Vũng Tàu : 2,000,000 ( thời gian chờ 60 phút tại Sân Bay ), nếu phát sinh thời gian chờ do máy bay delay… phụ phí 150,000 VND/giờ.
Khách hàng di chuyển tới các khu vực khác ngoài Vũng Tàu ( quá 100km ) phụ phí 17,000 VND/km.
Vũng Tàu đi Phan Thiết
Khoảng cách di chuyển : 160km, thời gian 2h40 phút.
Giá thuê Carnival 1 chiều : 2,700,000, 2 chiều 3,900,000 ( đi về trong ngày ).
Điểm đến Mũi Né : +300,000 VND
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Phan Thiết | 160 | 2,720,000 | 3,808,000 |
Huyện Tuy Phong | 230 | 3,910,000 | 4,965,700 |
Huyện Bắc Bình | 210 | 3,570,000 | 4,533,900 |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 180 | 3,060,000 | 3,886,200 |
Huyện Hàm Thuận Nam | 170 | 2,890,000 | 4,046,000 |
Huyện Hàm Tân | 130 | 2,600,000 | 3,640,000 |
Huyện Đức Linh | 200 | 3,400,000 | 4,318,000 |
Huyện Tánh Linh | 210 | 3,570,000 | 4,533,900 |
Thị xã La Gi | 110 | 2,200,000 | 3,080,000 |
Đi Nha Trang, Cam Ranh
Khoảng cách di chuyển : 410 km, thời gian 5h30 phút.
Giá xe Carnival 1 chiều : 6,100,000, giá xe 2 chiều 7,800,000 ( đi về trong ngày ).
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Nha Trang | 410 | 6,150,000 | 7,810,500 |
Thị xã Ninh Hòa | 430 | 6,450,000 | 8,191,500 |
Huyện Vạn Ninh | 450 | 6,750,000 | 8,572,500 |
Huyện Diên Khánh | 420 | 6,300,000 | 8,001,000 |
Huyện Cam Lâm | 400 | 6,000,000 | 7,620,000 |
Thành phố Cam Ranh | 380 | 5,700,000 | 7,239,000 |
Huyện Khánh Sơn | 430 | 6,450,000 | 8,191,500 |
Huyện Khánh Vĩnh | 440 | 6,600,000 | 8,382,000 |
Vũng Tàu Đi Đà lạt
Vũng Tàu Hồ Tràm đến Bảo Lộc 200km, đến Đà lạt 300 KM, thời gian di chuyển 7 giờ.
Giá xe Carnival đi Bảo Lộc 1 chiều 3,400,000, 2 chiều 4,300,000. Đi Đà Lạt 1 chiều 5,300,000, 2 chiều 6,700,000 ( đi về trong ngày ).
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Đà Lạt | 330 | 5,280,000 | 6,705,600 |
Thành phố Bảo Lộc | 200 | 3,400,000 | 4,318,000 |
Huyện Di Linh | 230 | 3,910,000 | 4,965,700 |
Huyện Đức Trọng | 310 | 4,960,000 | 6,299,200 |
Huyện Lạc Dương | 340 | 5,440,000 | 6,908,800 |
Huyện Đơn Dương | 320 | 5,120,000 | 6,502,400 |
Huyện Lâm Hà | 310 | 4,960,000 | 6,299,200 |
Huyện Đạ Huoai | 180 | 3,240,000 | 4,114,800 |
Huyện Đạ Tẻh | 190 | 3,420,000 | 4,343,400 |
Huyện Cát Tiên | 210 | 3,570,000 | 4,533,900 |
Đi TPHCM, Tân Sơn Nhất
Khoảng cách di chuyển 100 km, thời gian 2,5 – 3 giờ ( giao thông thường chậm vào cuối tuần ).
Giá xe Carnival, Sedona 1 chiều 2,000,000/lượt, 2 chiều 3,000,000 VND/lượt/ngày.
Vũng Tàu đi Bình Dương.
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Thủ Dầu Một | 110 | 2,200,000 | 3,080,000 |
Thị xã Bến Cát | 130 | 2,600,000 | 3,640,000 |
Huyện Dầu Tiếng | 160 | 2,880,000 | 4,032,000 |
Thị xã Tân Uyên | 120 | 2,400,000 | 3,360,000 |
Huyện Phú Giáo | 150 | 3,000,000 | 4,200,000 |
TP Thuận An | 110 | 2,200,000 | 3,080,000 |
Tp Dĩ An | 105 | 2,100,000 | 2,940,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên | 140 | 2,800,000 | 3,920,000 |
Vũng Tàu đi Đồng Nai
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Biên Hòa | 95 | 1,995,000 | 2,995,000 |
Huyện Long Thành | 65 | 1,625,000 | 2,625,000 |
Huyện Nhơn Trạch | 70 | 1,750,000 | 2,750,000 |
Huyện Cẩm Mỹ | 110 | 2,200,000 | 3,080,000 |
Huyện Thống Nhất | 110 | 2,200,000 | 3,080,000 |
Huyện Trảng Bom | 105 | 2,100,000 | 2,940,000 |
Huyện Xuân Lộc | 130 | 2,600,000 | 3,640,000 |
Huyện Long Khánh | 120 | 2,400,000 | 3,360,000 |
Huyện Định Quán | 140 | 2,800,000 | 3,920,000 |
Huyện Tân Phú | 160 | 2,880,000 | 4,032,000 |
Huyện Vĩnh Cửu | 115 | 2,300,000 | 3,220,000 |
Vũng Tàu đi Tây Ninh
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Tây Ninh | 180 | 3,240,000 | 4,114,800 |
Huyện Hòa Thành | 175 | 3,150,000 | 4,000,500 |
Huyện Dương Minh Châu | 165 | 2,970,000 | 4,158,000 |
Huyện Châu Thành | 185 | 3,330,000 | 4,229,100 |
Huyện Gò Dầu | 160 | 2,880,000 | 4,032,000 |
Huyện Bến Cầu | 170 | 3,060,000 | 3,886,200 |
Huyện Trảng Bàng | 155 | 2,790,000 | 3,906,000 |
Huyện Tân Châu | 200 | 3,400,000 | 4,318,000 |
Huyện Tân Biên | 190 | 3,420,000 | 4,343,400 |
Vũng Tàu đi Cần Thơ
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Quận Ninh Kiều (trung tâm Cần Thơ) | 240 | 4,080,000 | 5,181,600 |
Quận Bình Thủy | 235 | 3,995,000 | 5,073,650 |
Quận Cái Răng | 230 | 3,910,000 | 4,965,700 |
Quận Ô Môn | 250 | 4,250,000 | 5,397,500 |
Quận Thốt Nốt | 270 | 4,590,000 | 5,829,300 |
Huyện Cờ Đỏ | 260 | 4,420,000 | 5,613,400 |
Huyện Phong Điền | 240 | 4,080,000 | 5,181,600 |
Huyện Thới Lai | 255 | 4,335,000 | 5,505,450 |
Huyện Vĩnh Thạnh | 275 | 4,675,000 | 5,937,250 |
Vũng Tàu đi Long An
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Tân An | 140 | 2,800,000 | 3,920,000 |
Huyện Bến Lức | 130 | 2,600,000 | 3,640,000 |
Huyện Cần Đước | 140 | 2,800,000 | 3,920,000 |
Huyện Cần Giuộc | 135 | 2,700,000 | 3,780,000 |
Huyện Châu Thành | 150 | 3,000,000 | 4,200,000 |
Huyện Đức Hòa | 145 | 2,900,000 | 4,060,000 |
Huyện Đức Huệ | 160 | 2,880,000 | 4,032,000 |
Huyện Mộc Hóa | 180 | 3,240,000 | 4,114,800 |
Huyện Tân Hưng | 190 | 3,420,000 | 4,343,400 |
Huyện Tân Thạnh | 175 | 3,150,000 | 4,000,500 |
Huyện Tân Trụ | 140 | 2,800,000 | 3,920,000 |
Huyện Thạnh Hóa | 170 | 3,060,000 | 3,886,200 |
Huyện Thủ Thừa | 145 | 2,900,000 | 4,060,000 |
Huyện Vĩnh Hưng | 195 | 3,510,000 | 4,457,700 |
Vũng Tàu đi Tiền Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Mỹ Tho | 150 | 3,000,000 | 4,200,000 |
Huyện Cái Bè | 170 | 3,060,000 | 3,886,200 |
Huyện Cai Lậy | 160 | 2,880,000 | 4,032,000 |
Huyện Châu Thành | 145 | 2,900,000 | 4,060,000 |
Huyện Chợ Gạo | 155 | 2,790,000 | 3,906,000 |
Huyện Gò Công Đông | 140 | 2,800,000 | 3,920,000 |
Huyện Gò Công Tây | 150 | 3,000,000 | 4,200,000 |
Thị xã Gò Công | 145 | 2,900,000 | 4,060,000 |
Huyện Tân Phú Đông | 140 | 2,800,000 | 3,920,000 |
Huyện Tân Phước | 165 | 2,970,000 | 4,158,000 |
Vũng Tàu đi Bến Tre
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Bến Tre | 195 | 3,510,000 | 4,457,700 |
Huyện Châu Thành | 182 | 3,276,000 | 4,160,520 |
Huyện Chợ Lách | 208 | 3,536,000 | 4,490,720 |
Huyện Bình Đại | 221 | 3,757,000 | 4,771,390 |
Huyện Giồng Trôm | 202 | 3,434,000 | 4,361,180 |
Huyện Ba Tri | 234 | 3,978,000 | 5,052,060 |
Huyện Mỏ Cày Bắc | 208 | 3,536,000 | 4,490,720 |
Huyện Mỏ Cày Nam | 215 | 3,655,000 | 4,641,850 |
Huyện Thạnh Phú | 234 | 3,978,000 | 5,052,060 |
Vũng Tàu đi Trà Vinh
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Trà Vinh | 234 | 3,978,000 | 5,052,060 |
Huyện Càng Long | 221 | 3,757,000 | 4,771,390 |
Huyện Cầu Kè | 247 | 4,199,000 | 5,332,730 |
Huyện Tiểu Cần | 241 | 4,097,000 | 5,203,190 |
Huyện Châu Thành | 228 | 3,876,000 | 4,922,520 |
Huyện Trà Cú | 260 | 4,420,000 | 5,613,400 |
Huyện Cầu Ngang | 254 | 4,318,000 | 5,483,860 |
Huyện Duyên Hải | 273 | 4,641,000 | 5,894,070 |
Thị xã Duyên Hải | 267 | 4,539,000 | 5,764,530 |
Vũng Tàu đi Vĩnh Long
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Vĩnh Long | 234 | 3,978,000 | 5,052,060 |
Huyện Long Hồ | 228 | 3,876,000 | 4,922,520 |
Huyện Mang Thít | 247 | 4,199,000 | 5,332,730 |
Huyện Vũng Liêm | 260 | 4,420,000 | 5,613,400 |
Huyện Tam Bình | 247 | 4,199,000 | 5,332,730 |
Huyện Bình Minh | 221 | 3,757,000 | 4,771,390 |
Huyện Trà Ôn | 260 | 4,420,000 | 5,613,400 |
Huyện Bình Tân | 241 | 4,097,000 | 5,203,190 |
Vũng Tàu đi tỉnh 1 chiều
Tỉnh/Thành phố | Khoảng cách (km) | Giá thuê một chiều (VND) |
TP Vũng Tàu đi Hồ Chí Minh | 100 | 2,000,000 |
100 | 2,000,000 | |
120 | 2,400,000 | |
180 | 3,060,000 | |
150 | 2,550,000 | |
170 | 2,890,000 | |
200 | 3.200.000 | |
250 | 4,250,000 | |
310 | 5,270,000 | |
160 | 2,720,000 | |
260 | 4,420,000 | |
330 | 5.000.000 | |
240 | 4,080,000 | |
420 | 6,120,000 |
Vũng Tàu đi tỉnh 2 chiều
Tỉnh/Thành phố | Khoảng cách (km) | Trong ngày | 2 ngày 1 đêm |
Hồ Chí Minh | 100 | 3,000,000 | +2,500,000 |
Đồng Nai | 100 | 3.000.000 | +2,500,000 |
Bình Dương | 120 | 3.400.000 | +2,500,000 |
Tây Ninh | 180 | 4.500.000 | +2,500,000 |
Long An | 150 | 3.700.000 | +2,500,000 |
Tiền Giang | 170 | 3.900.000 | +2,500,000 |
Bến Tre | 200 | 4.500.000 | +2,500,000 |
Cần Thơ | 250 | 5.500.000 | +2,500,000 |
Đà Lạt | 310 | 6.700.000 | +2,500,000 |
Phan Thiết | 160 | 3.800.000 | +2,500,000 |
Phan Rang | 260 | 5.600.000 | +2,500,000 |
Nha Trang | 330 | 6.700.000 | +2,500,000 |
Bảo Lộc | 240 | 5.400.000 | +2,500,000 |
Buôn Ma Thuột | 420 | 8.500.000 | +2,500,000 |
Giá xe 7 chỗ
Tp Vũng Tàu đi TP Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh Khoảng cách 30 km giá 570,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Khoảng cách 60 km giá 1,020,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu Khoảng cách 85 km giá 1,445,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Tân An, Long An Khoảng cách 90 km giá 1,530,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Tây Ninh, Tây Ninh Khoảng cách 105 km giá 1,575,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Đồng Xoài, Bình Phước Khoảng cách 120 km giá 1,800,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Mỹ Tho, Tiền Giang Khoảng cách 120 km giá 1,800,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Bến Tre, Bến Tre Khoảng cách 150 km giá 1,950,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Trà Vinh, Trà Vinh Khoảng cách 180 km giá 2,340,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Vĩnh Long, Vĩnh Long Khoảng cách 190 km giá 2,470,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Phan Thiết, Bình Thuận Khoảng cách 190 km giá 2,470,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Cần Thơ, Cần Thơ Khoảng cách 200 km giá 2,600,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khoảng cách 210 km giá 2,730,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Vị Thanh, Hậu Giang Khoảng cách 220 km giá 2,860,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Long Xuyên, An Giang Khoảng cách 250 km giá 3,000,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Sóc Trăng, Sóc Trăng Khoảng cách 250 km giá 3,000,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Bạc Liêu, Bạc Liêu Khoảng cách 270 km giá 3,240,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Rạch Giá, Kiên Giang Khoảng cách 280 km giá 3,360,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận Khoảng cách 280 km giá 3,360,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Gia Nghĩa, Đắk Nông Khoảng cách 300 km giá 3,300,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Cà Mau, Cà Mau Khoảng cách 310 km giá 3,410,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Đà Lạt, Lâm Đồng Khoảng cách 320 km giá 3,520,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Khoảng cách 350 km giá 3,850,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Quy Nhơn, Bình Định Khoảng cách 530 km giá 5,830,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Tuy Hòa, Phú Yên Khoảng cách 580 km giá 6,380,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Nha Trang, Khánh Hòa Khoảng cách 630 km giá 6,930,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Pleiku, Gia Lai Khoảng cách 680 km giá 7,480,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Kon Tum, Kon Tum Khoảng cách 720 km giá 7,920,000 |
Tp Vũng Tàu đi TP Kon Tum, Kon Tum Khoảng cách 800 km giá 8,800,000 |
Ngoài ra quý khách hàng có nhu cầu đặt các loại xe 4-7-16-29-45 chỗ vui lòng đăng ký thông tin để nhận báo giá chi tiết.
Nhận báo giá thuê xe Kia Carnival, Kia Sedona
Nội thất xe Kia Carnival 7 và 8 chỗ
Cho thuê xe Carnival, Sedona tự lái TpHCM từ 1tr7/ngày
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Kia Carnival, Sedona 7 chỗ Sài Gòn đi Sóc Trăng 2024
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Đăk Nông
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Cà Mau
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bạc Liêu
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Châu Đốc
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Vĩnh Long
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn Biên Hòa
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Trà Vinh
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bến Tre
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Tiền Giang
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Báo giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Long An
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bình Dương
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bình Phước
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Tây Ninh
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]
Giá thuê xe Carnival, Sedona Sài Gòn đi Phan Thiết, Mũi Né
Xem nhanhGiá thuê 1 chiềuGiá thuê 2 chiềuVũng Tàu đi Phan ThiếtĐi Nha Trang, Cam RanhVũng [...]