Cho thuê xe Carnival, Sedona, xe 4-7 chỗ Vũng Tàu, Hồ Tràm 2024

Cho thuê xe Carnival Vũng Tàu, Sedona, xe 4-7 chỗ khu vực Vũng Tàu, Hồ Tràm, Long Hải, Bình Châu, Bà Rịa, Xuyên Mộc giá rẻ, phục vụ 24/7, đi 1 chiều hoặc 2 chiều, đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất. Luôn có xe sẵn, liên hệ 24/7. Đi Phan Thiết, Nha Trang, Đà lạt, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh…

Giá thuê xe Carnival Vũng Tàu 1 chiều

Điểm đi và điểm đến : Thành phố Vũng Tàu, Thành phố Bà Rịa, Thị xã Phú Mỹ, Huyện Châu Đức, Huyện Côn Đảo, Huyện Đất Đỏ, Huyện Long Điền, Huyện Xuyên Mộc

Giá xe Carnival 7 chỗ : 20,000 VND/km

Giá xe Sedona 7 chỗ : 18,000 VND/km

Giá xe 7 chỗ thường: 17,000 VND/km 

 

Hình ảnh xe Kia Carnival Sài Gòn cho thuê có tài

Giá thuê xe Carnival Vũng Tàu 2 chiều

Carnival 7 chỗ : 2,400,000 VND/10h/ngày/100km. Ngoài 10 giờ phụ phí 150,000 VND/giờ.

Sedona  7 chỗ : 2,200,000 VND/10h/ngày/100km. Ngoài 10 giờ phụ phí 150,000 VND/giờ.

Xe 7 chỗ thường : 1,700,000 VND/10h/ngày/100km. Ngoài 10 giờ phụ phí 100,000 VND/giờ.

Đưa đi sân bay Tân Sơn Nhất : 2,000,000

Đón sân bay TSN đi nội thành Vũng Tàu : 2,000,000 ( thời gian chờ 60 phút tại Sân Bay ), nếu phát sinh thời gian chờ do máy bay delay… phụ phí 150,000 VND/giờ. 

Khách hàng di chuyển tới các khu vực khác ngoài Vũng Tàu ( quá 100km ) phụ phí 17,000 VND/km.

Giá thuê xe Carnival Vũng Tàu đi Phan Thiết

Khoảng cách di chuyển : 160km, thời gian 2h40 phút.

Giá thuê Carnival 1 chiều : 2,700,000, 2 chiều 3,900,000 ( đi về trong ngày ).

Điểm đến Mũi Né : +300,000 VND 

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Phan Thiết160       2,720,000     3,808,000
Huyện Tuy Phong230       3,910,000     4,965,700
Huyện Bắc Bình210       3,570,000     4,533,900
Huyện Hàm Thuận Bắc180       3,060,000     3,886,200
Huyện Hàm Thuận Nam170       2,890,000     4,046,000
Huyện Hàm Tân130       2,600,000     3,640,000
Huyện Đức Linh200       3,400,000     4,318,000
Huyện Tánh Linh210       3,570,000     4,533,900
Thị xã La Gi110       2,200,000     3,080,000

thue xe Carnival Phan Thiet Mui Ne di Vũng Tàu Hồ Tràm

Giá thuê xe Carnival Đi Nha Trang, Cam Ranh

Khoảng cách di chuyển : 410 km, thời gian 5h30 phút.

Giá xe Carnival 1 chiều : 6,100,000, giá xe 2 chiều 7,800,000 ( đi về trong ngày ).

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Nha Trang410       6,150,000     7,810,500
Thị xã Ninh Hòa430       6,450,000     8,191,500
Huyện Vạn Ninh450       6,750,000     8,572,500
Huyện Diên Khánh420       6,300,000     8,001,000
Huyện Cam Lâm400       6,000,000     7,620,000
Thành phố Cam Ranh380       5,700,000     7,239,000
Huyện Khánh Sơn430       6,450,000     8,191,500
Huyện Khánh Vĩnh440       6,600,000     8,382,000

1 Vung Tau di Nha Trang, Cam Ranh

Giá thuê xe Carnival Vũng Tàu Đi Đà lạt

Vũng Tàu Hồ Tràm đến Bảo Lộc 200km, đến Đà lạt 300 KM, thời gian di chuyển 7 giờ.

Giá xe Carnival đi Bảo Lộc 1 chiều  3,400,000, 2 chiều 4,300,000. Đi Đà Lạt 1 chiều 5,300,000, 2 chiều 6,700,000 ( đi về trong ngày ).

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Đà Lạt330       5,280,000     6,705,600
Thành phố Bảo Lộc200       3,400,000     4,318,000
Huyện Di Linh230       3,910,000     4,965,700
Huyện Đức Trọng310       4,960,000     6,299,200
Huyện Lạc Dương340       5,440,000     6,908,800
Huyện Đơn Dương320       5,120,000     6,502,400
Huyện Lâm Hà310       4,960,000     6,299,200
Huyện Đạ Huoai180       3,240,000     4,114,800
Huyện Đạ Tẻh190       3,420,000     4,343,400
Huyện Cát Tiên210       3,570,000     4,533,900

1 Vung Tau di Da Lat, Bao Loc

Giá thuê xe Carnival Vũng Tàu Đi TPHCM, Tân Sơn Nhất

Khoảng cách di chuyển 100 km, thời gian 2,5 – 3 giờ ( giao thông thường chậm vào cuối tuần ).

Giá xe Carnival, Sedona 1 chiều 2,000,000/lượt, 2 chiều 3,000,000 VND/lượt/ngày.

1 Vung Tau di San bay Tan Son Nhat Tphcm

Vũng Tàu đi Bình Dương.

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Thủ Dầu Một110       2,200,000     3,080,000
Thị xã Bến Cát130       2,600,000     3,640,000
Huyện Dầu Tiếng160       2,880,000     4,032,000
Thị xã Tân Uyên120       2,400,000     3,360,000
Huyện Phú Giáo150       3,000,000     4,200,000
TP Thuận An110       2,200,000     3,080,000
Tp Dĩ An105       2,100,000     2,940,000
Huyện Bắc Tân Uyên140       2,800,000     3,920,000

Giá thuê xe Carnival Vũng Tàu đi Đồng Nai

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Biên Hòa95       1,995,000     2,995,000
Huyện Long Thành65       1,625,000     2,625,000
Huyện Nhơn Trạch70       1,750,000     2,750,000
Huyện Cẩm Mỹ110       2,200,000     3,080,000
Huyện Thống Nhất110       2,200,000     3,080,000
Huyện Trảng Bom105       2,100,000     2,940,000
Huyện Xuân Lộc130       2,600,000     3,640,000
Huyện Long Khánh120       2,400,000     3,360,000
Huyện Định Quán140       2,800,000     3,920,000
Huyện Tân Phú160       2,880,000     4,032,000
Huyện Vĩnh Cửu115       2,300,000     3,220,000

Vũng Tàu đi Tây Ninh

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Tây Ninh180       3,240,000     4,114,800
Huyện Hòa Thành175       3,150,000     4,000,500
Huyện Dương Minh Châu165       2,970,000     4,158,000
Huyện Châu Thành185       3,330,000     4,229,100
Huyện Gò Dầu160       2,880,000     4,032,000
Huyện Bến Cầu170       3,060,000     3,886,200
Huyện Trảng Bàng155       2,790,000     3,906,000
Huyện Tân Châu200       3,400,000     4,318,000
Huyện Tân Biên190       3,420,000     4,343,400

Vũng Tàu đi Cần Thơ

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Quận Ninh Kiều (trung tâm Cần Thơ)240       4,080,000     5,181,600
Quận Bình Thủy235       3,995,000     5,073,650
Quận Cái Răng230       3,910,000     4,965,700
Quận Ô Môn250       4,250,000     5,397,500
Quận Thốt Nốt270       4,590,000     5,829,300
Huyện Cờ Đỏ260       4,420,000     5,613,400
Huyện Phong Điền240       4,080,000     5,181,600
Huyện Thới Lai255       4,335,000     5,505,450
Huyện Vĩnh Thạnh275       4,675,000     5,937,250

Vũng Tàu đi Long An

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Tân An140       2,800,000     3,920,000
Huyện Bến Lức130       2,600,000     3,640,000
Huyện Cần Đước140       2,800,000     3,920,000
Huyện Cần Giuộc135       2,700,000     3,780,000
Huyện Châu Thành150       3,000,000     4,200,000
Huyện Đức Hòa145       2,900,000     4,060,000
Huyện Đức Huệ160       2,880,000     4,032,000
Huyện Mộc Hóa180       3,240,000     4,114,800
Huyện Tân Hưng190       3,420,000     4,343,400
Huyện Tân Thạnh175       3,150,000     4,000,500
Huyện Tân Trụ140       2,800,000     3,920,000
Huyện Thạnh Hóa170       3,060,000     3,886,200
Huyện Thủ Thừa145       2,900,000     4,060,000
Huyện Vĩnh Hưng195       3,510,000     4,457,700

Vũng Tàu đi Tiền Giang

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Mỹ Tho150       3,000,000     4,200,000
Huyện Cái Bè170       3,060,000     3,886,200
Huyện Cai Lậy160       2,880,000     4,032,000
Huyện Châu Thành145       2,900,000     4,060,000
Huyện Chợ Gạo155       2,790,000     3,906,000
Huyện Gò Công Đông140       2,800,000     3,920,000
Huyện Gò Công Tây150       3,000,000     4,200,000
Thị xã Gò Công145       2,900,000     4,060,000
Huyện Tân Phú Đông140       2,800,000     3,920,000
Huyện Tân Phước165       2,970,000     4,158,000

Vũng Tàu đi Bến Tre

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Bến Tre195       3,510,000     4,457,700
Huyện Châu Thành182       3,276,000     4,160,520
Huyện Chợ Lách208       3,536,000     4,490,720
Huyện Bình Đại221       3,757,000     4,771,390
Huyện Giồng Trôm202       3,434,000     4,361,180
Huyện Ba Tri234       3,978,000     5,052,060
Huyện Mỏ Cày Bắc208       3,536,000     4,490,720
Huyện Mỏ Cày Nam215       3,655,000     4,641,850
Huyện Thạnh Phú234       3,978,000     5,052,060

Vũng Tàu đi Trà Vinh

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Trà Vinh234       3,978,000     5,052,060
Huyện Càng Long221       3,757,000     4,771,390
Huyện Cầu Kè247       4,199,000     5,332,730
Huyện Tiểu Cần241       4,097,000     5,203,190
Huyện Châu Thành228       3,876,000     4,922,520
Huyện Trà Cú260       4,420,000     5,613,400
Huyện Cầu Ngang254       4,318,000     5,483,860
Huyện Duyên Hải273       4,641,000     5,894,070
Thị xã Duyên Hải267       4,539,000     5,764,530

Vũng Tàu đi Vĩnh Long

Điểm đếnKhoảng cách1 chiều2 chiều
Thành phố Vĩnh Long234       3,978,000     5,052,060
Huyện Long Hồ228       3,876,000     4,922,520
Huyện Mang Thít247       4,199,000     5,332,730
Huyện Vũng Liêm260       4,420,000     5,613,400
Huyện Tam Bình247       4,199,000     5,332,730
Huyện Bình Minh221       3,757,000     4,771,390
Huyện Trà Ôn260       4,420,000     5,613,400
Huyện Bình Tân241       4,097,000     5,203,190

 

Bảng giá thuê xe Carnival tại Vũng Tàu, Hồ Tràm

Lộ trìnhKhoảng cách ( km )Carnival 1 chiều 2 chiều Carnival 
Vũng Tàu đi Quy Nhơn (Bình Định)690        9,660,000            12,268,200
Vũng Tàu đi Tuy Hòa (Phú Yên)600        8,400,000            10,668,000
Vũng Tàu đi Nha Trang (Khánh Hòa)500        7,000,000               8,890,000
Vũng Tàu đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận)440        6,160,000               7,823,200
Vũng Tàu đi Phan Thiết (Bình Thuận)320        4,800,000               6,096,000
Vũng Tàu đi Cam Ranh (Khánh Hòa)470        6,580,000               8,356,600
Vũng Tàu đi Kon Tum (Kon Tum)580        8,120,000            10,312,400
Vũng Tàu đi Pleiku (Gia Lai)540        7,560,000               9,601,200
Vũng Tàu đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk)380        5,320,000               6,756,400
Vũng Tàu đi Gia Nghĩa (Đắk Nông)340        5,100,000               6,477,000
Vũng Tàu đi Đà Nẵng (Đà Nẵng)920     12,880,000            16,357,600
Vũng Tàu đi Tam Kỳ (Quảng Nam)870     12,180,000            15,468,600
Vũng Tàu đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)750     10,500,000            13,335,000
Vũng Tàu đi Tây Ninh (Tây Ninh)200        3,400,000               4,318,000
Vũng Tàu đi Thủ Dầu Một (Bình Dương)120        2,400,000               3,360,000
Vũng Tàu đi Biên Hòa (Đồng Nai)95        1,995,000               2,992,500
Vũng Tàu đi Đồng Xoài (Bình Phước)190        3,420,000               4,343,400
Vũng Tàu đi Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh)95        1,995,000               2,992,500
Vũng Tàu đi Tân An (Long An)130        2,600,000               3,640,000
Vũng Tàu đi Mỹ Tho (Tiền Giang)170        3,060,000               3,886,200
Vũng Tàu đi Bến Tre (Bến Tre)190        3,420,000               4,343,400
Vũng Tàu đi Trà Vinh (Trà Vinh)210        3,570,000               4,533,900
Vũng Tàu đi Vĩnh Long (Vĩnh Long)230        3,910,000               4,965,700
Vũng Tàu đi Cao Lãnh (Đồng Tháp)250        4,000,000               5,080,000
Vũng Tàu đi Long Xuyên (An Giang)280        4,480,000               5,689,600
Vũng Tàu đi Rạch Giá (Kiên Giang)330        4,950,000               6,286,500
Vũng Tàu đi Cần Thơ (Cần Thơ)270        4,320,000               5,486,400
Vũng Tàu đi Vị Thanh (Hậu Giang)290        4,640,000               5,892,800
Vũng Tàu đi Sóc Trăng (Sóc Trăng)310        4,650,000               5,905,500
Vũng Tàu đi Bạc Liêu (Bạc Liêu)330        4,950,000               6,286,500
Vũng Tàu đi Cà Mau (Cà Mau)380        5,320,000               6,756,400

Bảng giá thuê xe 4-7 chỗ tại Vũng Tàu (1 chiều )

Lộ trìnhKhoảng cách ( km )Xe 4 chỗXe 7 chỗ 
Vũng Tàu đi Quy Nhơn (Bình Định)690   6,831,000      7,590,000
Vũng Tàu đi Tuy Hòa (Phú Yên)600   5,940,000      6,600,000
Vũng Tàu đi Nha Trang (Khánh Hòa)500   4,950,000      5,500,000
Vũng Tàu đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận)440   4,356,000      4,840,000
Vũng Tàu đi Phan Thiết (Bình Thuận)320   3,168,000      3,520,000
Vũng Tàu đi Cam Ranh (Khánh Hòa)470   4,653,000      5,170,000
Vũng Tàu đi Kon Tum (Kon Tum)580   5,742,000      6,380,000
Vũng Tàu đi Pleiku (Gia Lai)540   5,346,000      5,940,000
Vũng Tàu đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk)380   3,762,000      4,180,000
Vũng Tàu đi Gia Nghĩa (Đắk Nông)340   3,366,000      3,740,000
Vũng Tàu đi Đà Nẵng (Đà Nẵng)920   9,108,000   10,120,000
Vũng Tàu đi Tam Kỳ (Quảng Nam)870   8,613,000      9,570,000
Vũng Tàu đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)750   7,425,000      8,250,000
Vũng Tàu đi Tây Ninh (Tây Ninh)200   2,340,000      2,600,000
Vũng Tàu đi Thủ Dầu Một (Bình Dương)120   1,620,000      1,800,000
Vũng Tàu đi Biên Hòa (Đồng Nai)95   1,368,000      1,520,000
Vũng Tàu đi Đồng Xoài (Bình Phước)190   2,394,000      2,660,000
Vũng Tàu đi Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh)95   1,368,000      1,520,000
Vũng Tàu đi Tân An (Long An)130   1,755,000      1,950,000
Vũng Tàu đi Mỹ Tho (Tiền Giang)170   2,142,000      2,380,000
Vũng Tàu đi Bến Tre (Bến Tre)190   2,394,000      2,660,000
Vũng Tàu đi Trà Vinh (Trà Vinh)210   2,457,000      2,730,000
Vũng Tàu đi Vĩnh Long (Vĩnh Long)230   2,691,000      2,990,000
Vũng Tàu đi Cao Lãnh (Đồng Tháp)250   2,700,000      3,000,000
Vũng Tàu đi Long Xuyên (An Giang)280   3,024,000      3,360,000
Vũng Tàu đi Rạch Giá (Kiên Giang)330   3,267,000      3,630,000
Vũng Tàu đi Cần Thơ (Cần Thơ)270   2,916,000      3,240,000
Vũng Tàu đi Vị Thanh (Hậu Giang)290   3,132,000      3,480,000
Vũng Tàu đi Sóc Trăng (Sóc Trăng)310   3,069,000      3,410,000
Vũng Tàu đi Bạc Liêu (Bạc Liêu)330   3,267,000      3,630,000
Vũng Tàu đi Cà Mau (Cà Mau)380   3,762,000      4,180,000

Ngoài ra quý khách hàng có nhu cầu đặt các loại xe 4-7-16-29-45 chỗ vui lòng đăng ký thông tin để nhận báo giá chi tiết.

Nhận báo giá thuê xe Kia Carnival, Kia Sedona

Nội thất xe Kia Carnival 7 và 8 chỗ

Cho thuê xe Carnival, Sedona tự lái TpHCM từ 1tr7/ngày

Cho thuê xe Carnival tự lái tại TP Hồ Chí Minh, phiên bản cao cấp [...]

Giá thuê xe Kia Carnival, Sedona 7 chỗ Sài Gòn đi Sóc Trăng 2024

Cho thuê xe Kia Carnival Sài Gòn đi Sóc Trăng đi về trong ngày hoặc 2-3-4 [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Đăk Nông

Cho thuê xe Carnival SG  đưa đón khách từ Sài Gòn đi Đăk Nông, Đăk [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Cà Mau

Cho thuê xe Carnival Sài Gòn đi Cà Mau giá 1 chiều 4tr5, 2 chiều [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bạc Liêu

Cho thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bạc Liêu, Cha Diệp đi về trong ngày [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Châu Đốc

Cho thuê xe Kia Carnival, Sedona 7 chỗ Sài Gòn, Tân Sơn Nhất đi An Giang [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Vĩnh Long

Cho thuê xe Kia Carnival, Sedona Sài Gòn đi Vĩnh Long đi về trong ngày hoặc [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn Biên Hòa

Cho thuê xe Kia Carnival, Sedona Sài Gòn đi Đồng Nai đi về trong ngày hoặc [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Trà Vinh

Cho thuê xe Carnival Sài Gòn đi Trà Vinh 1 chiều hoặc đi về trong [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bến Tre

Bảng giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bến Tre giá 1 chiều 2 triệu, [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Tiền Giang

Giá thuê xe Kia Carnival Sài Gòn đi Tiền Giang, Mỹ Tho  trọn gói đã [...]

Báo giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Long An

Cho thuê xe Kia Carnival, Sedona Sài Gòn đi Long An đi về trong ngày hoặc [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bình Dương

Cho thuê Carnival Sài Gòn đi Bình Dương đi về trong ngày hoặc 2-3-4 ngày [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bình Phước

Cho thuê xe  Carnival Sài Gòn đi Bình Phước đi về trong ngày hoặc 2-3-4 [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Tây Ninh

Cho thuê xe Carnival Sài Gòn đi Tây Ninh – Tây Ninh Sài Gòn đi [...]

Giá thuê xe Carnival, Sedona Sài Gòn đi Phan Thiết, Mũi Né

Cho thuê xe Carnival Sài Gòn đi Phan Thiết, Mũi Né – Phan Thiết 1 chiều [...]