Cho thuê xe Carnival, Sedona, Limousin Đà Nẵng có tài xế

Cho thuê xe Carnival Đà Nẵng, xe Sedona, Vip Limousin 9-12-16 chỗ đưa đón sân bay Đà Nẵng, phục vụ 24/7, đi 1 chiều hoặc 2 chiều, giá cước trọn gói có tài xế.

Giá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều 

Huyện Khoảng cách (km) Giá thuê một chiều (VND)
Đà Nẵng đi Hội An 30 750,000
Đà Nẵng đi Điện Bàn 30 750,000
Đà Nẵng đi Duy Xuyên 40 1,000,000
Đà Nẵng đi Thăng Bình 60 1,500,000
Đà Nẵng đi Quế Sơn 50 1,250,000
Đà Nẵng đi Tiên Phước 70 1,750,000

Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều 

2,400,000 VND/10h/ngày. Ngoài 10 giờ phụ phí 100,000 VND/giờ.

Đưa đón sân bay

Đưa đi sân bay :1,000,000

Đón sân bay đi nội thành Đà Nẵng : 1,000,000 ( thời gian chờ 60 phút tại Sân Bay ), nếu phát sinh thời gian chờ do máy bay delay… phụ phí 150,000 VND/giờ. 

Khách hàng di chuyển tới các khu vực khác ngoài Đà Nẵng ( quá 30km ) phụ phí 30,000 VND/km.

Giá thuê xe Carnival Đà Nẵng đi Huế

Điểm đến Khoảng cách 1 chiều 2 chiều
Thành phố Huế 100        2,000,000      3,000,000
Thị xã Hương Thủy 85        1,785,000      2,785,000
Thị xã Hương Trà 110        2,200,000      3,080,000
Huyện Phú Lộc 70        1,750,000      2,750,000
Huyện Phong Điền 130        2,600,000      3,640,000
Huyện Quảng Điền 120        2,400,000      3,360,000
Huyện Phú Vang 105        2,100,000      2,940,000
Huyện A Lưới 160        2,720,000      3,808,000
Huyện Nam Đông 90        1,890,000      2,890,000

Giá thuê xe Carnival Đà Nẵng đi Bình Định

Điểm đến Khoảng cách 1 chiều 2 chiều
Thành phố Quy Nhơn 300        4,500,000      5,715,000
Huyện An Nhơn 280        4,480,000      5,689,600
Huyện Tuy Phước 290        4,640,000      5,892,800
Huyện Phù Cát 270        4,320,000      5,486,400
Huyện Phù Mỹ 240        4,080,000      5,181,600
Huyện Hoài Nhơn 220        3,740,000      4,749,800
Huyện Hoài Ân 230        3,910,000      4,965,700
Huyện Vĩnh Thạnh 270        4,320,000      5,486,400
Huyện Tây Sơn 260        4,160,000      5,283,200
Huyện An Lão 250        4,000,000      5,080,000

Đà Nẵng đi Gia Lai

Điểm đến Khoảng cách 1 chiều 2 chiều
Thành phố Pleiku 370        5,180,000      6,578,600
Huyện An Khê 310        4,650,000      5,905,500
Huyện Kbang 320        4,800,000      6,096,000
Huyện Kông Chro 340        5,100,000      6,477,000
Huyện Đức Cơ 400        5,600,000      7,112,000
Huyện Chư Prông 390        5,460,000      6,934,200
Huyện Chư Sê 380        5,320,000      6,756,400
Huyện Ia Grai 390        5,460,000      6,934,200
Huyện Mang Yang 350        4,900,000      6,223,000
Huyện Đăk Đoa 360        5,040,000      6,400,800
Huyện Phú Thiện 360        5,040,000      6,400,800
Huyện Ia Pa 370        5,180,000      6,578,600
Huyện Chư Pưh 380        5,320,000      6,756,400
Thị xã Ayun Pa 360        5,040,000      6,400,800
Thị xã An Khê 310        4,650,000      5,905,500

Đà Nẵng đi Kon Tum

Điểm đến Khoảng cách 1 chiều 2 chiều
Thành phố Kon Tum 290        4,640,000      5,892,800
Huyện Đăk Hà 310        4,650,000      5,905,500
Huyện Đăk Tô 320        4,800,000      6,096,000
Huyện Ngọc Hồi 350        4,900,000      6,223,000
Huyện Đăk Glei 330        4,950,000      6,286,500
Huyện Kon Plông 360        5,040,000      6,400,800
Huyện Kon Rẫy 300        4,500,000      5,715,000
Huyện Sa Thầy 340        5,100,000      6,477,000
Huyện Tu Mơ Rông 370        5,180,000      6,578,600
Huyện Ia H’Drai 360        5,040,000      6,400,800

Đà Nẵng đi Nha Trang

Điểm đến Khoảng cách 1 chiều 2 chiều
Thành phố Nha Trang 530        7,420,000      9,423,400
Thị xã Ninh Hòa 550        7,700,000      9,779,000
Huyện Vạn Ninh 570        7,980,000   10,134,600
Huyện Diên Khánh 540        7,560,000      9,601,200
Huyện Cam Lâm 520        7,280,000      9,245,600
Thành phố Cam Ranh 510        7,140,000      9,067,800
Huyện Khánh Sơn 550        7,700,000      9,779,000
Huyện Khánh Vĩnh 560        7,840,000      9,956,800

Đà Nẵng đi Phú Yên

Điểm đến Khoảng cách 1 chiều 2 chiều
Thành phố Tuy Hòa 430        6,020,000      7,645,400
Huyện Đông Hòa 440        6,160,000      7,823,200
Huyện Tây Hòa 450        6,300,000      8,001,000
Huyện Phú Hòa 440        6,160,000      7,823,200
Huyện Sơn Hòa 460        6,440,000      8,178,800
Huyện Sông Hinh 470        6,580,000      8,356,600
Huyện Tuy An 420        5,880,000      7,467,600
Huyện Đồng Xuân 410        5,740,000      7,289,800

Giá thuê xe Carnival Đà Nẵng đi Nghệ An 

Điểm đến Khoảng cách 1 chiều 2 chiều
Thành phố Vinh 470        6,580,000      8,356,600
Thị xã Cửa Lò 480        6,720,000      8,534,400
Thị xã Thái Hòa 500        7,000,000      8,890,000
Thị xã Hoàng Mai 450        6,300,000      8,001,000
Huyện Quỳnh Lưu 460        6,440,000      8,178,800
Huyện Diễn Châu 470        6,580,000      8,356,600
Huyện Yên Thành 480        6,720,000      8,534,400
Huyện Nghi Lộc 475        6,650,000      8,445,500
Huyện Hưng Nguyên 490        6,860,000      8,712,200
Huyện Nam Đàn 500        7,000,000      8,890,000
Huyện Đô Lương 510        7,140,000      9,067,800
Huyện Anh Sơn 520        7,280,000      9,245,600
Huyện Con Cuông 540        7,560,000      9,601,200
Huyện Tương Dương 570        7,980,000   10,134,600
Huyện Kỳ Sơn 600        8,400,000   10,668,000
Huyện Tân Kỳ 520        7,280,000      9,245,600
Huyện Quế Phong 550        7,700,000      9,779,000
Huyện Quỳ Châu 540        7,560,000      9,601,200
Huyện Quỳ Hợp 510        7,140,000      9,067,800

Đà Nẵng đi Quảng Ngãi

Điểm đến Khoảng cách 1 chiều 2 chiều
Thành phố Quảng Ngãi 130        2,600,000      3,640,000
Huyện Bình Sơn 100        2,000,000      3,000,000
Huyện Sơn Tịnh 120        2,400,000      3,360,000
Huyện Tư Nghĩa 130        2,600,000      3,640,000
Huyện Nghĩa Hành 140        2,800,000      3,920,000
Huyện Mộ Đức 150        3,000,000      4,200,000
Huyện Đức Phổ 170        2,890,000      4,046,000
Huyện Ba Tơ 180        3,060,000      3,886,200
Huyện Sơn Hà 160        2,720,000      3,808,000
Huyện Sơn Tây 190        3,230,000      4,102,100
Huyện Minh Long 150        3,000,000      4,200,000
Huyện Trà Bồng 140        2,800,000      3,920,000

Đà Nẵng đi Đăk Lăk 

Điểm đến Khoảng cách 1 chiều 2 chiều
Thành phố Buôn Ma Thuột 533        7,462,000      9,476,740
Huyện Buôn Đôn 559        7,826,000      9,939,020
Huyện Cư Kuin 540        7,560,000      9,601,200
Huyện Cư M’gar 566        7,924,000   10,063,480
Huyện Ea H’leo 611        8,554,000   10,863,580
Huyện Ea Kar 546        7,644,000      9,707,880
Huyện Ea Súp 585        8,190,000   10,401,300
Huyện Krông Ana 553        7,742,000      9,832,340
Huyện Krông Bông 559        7,826,000      9,939,020
Huyện Krông Năng 579        8,106,000   10,294,620
Huyện Krông Pắc 546        7,644,000      9,707,880
Huyện Lắk 520        7,280,000      9,245,600
Huyện M’Đrắk 507        7,098,000      9,014,460

Giá thuê xe Carnival Đà Nẵng đi tỉnh

Từ Tp Đà Nẵng đi Thành phố Thanh Hóa (Thanh Hóa) khoảng cách 494 km  Xe Carnival 1 chiều giá  6,916,000 2 chiều giá  9,682,400 .
Từ Tp Đà Nẵng đi Thành phố Vinh (Nghệ An) khoảng cách 481 km  Xe Carnival 1 chiều giá  6,734,000 2 chiều giá  9,427,600 .
Từ Tp Đà Nẵng đi Thành phố Hà Tĩnh (Hà Tĩnh) khoảng cách 442 km  Xe Carnival 1 chiều giá  6,188,000 2 chiều giá  8,663,200 .
Từ Tp Đà Nẵng đi Thành phố Đồng Hới (Quảng Bình) khoảng cách 338 km  Xe Carnival 1 chiều giá  5,070,000 2 chiều giá  7,098,000 .
Từ Tp Đà Nẵng đi Thành phố Đông Hà (Quảng Trị) khoảng cách 221 km  Xe Carnival 1 chiều giá  3,757,000 2 chiều giá  5,259,800 .
Từ Tp Đà Nẵng đi Thành phố Huế (Thừa Thiên Huế) khoảng cách 130 km  Xe Carnival 1 chiều giá  2,600,000 2 chiều giá  3,770,000 .
Từ Tp Đà Nẵng đi Thành phố Tam Kỳ (Quảng Nam) khoảng cách 91 km  Xe Carnival 1 chiều giá  1,911,000 2 chiều giá  2,866,500 .
Từ Tp Đà Nẵng đi Thành phố Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) khoảng cách 182 km  Xe Carnival 1 chiều giá  3,276,000 2 chiều giá  4,586,400 .
Từ sân bay Đà Nẵng đi Thành phố Quy Nhơn (Bình Định) khoảng cách 364 km  Xe Carnival 1 chiều giá  5,096,000 2 chiều giá  7,134,400 .
Từ sân bay Đà Nẵng đi Thành phố Tuy Hòa (Phú Yên) khoảng cách 455 km  Xe Carnival 1 chiều giá  6,370,000 2 chiều giá  8,918,000 .
Từ sân bay Đà Nẵng đi Thành phố Nha Trang (Khánh Hòa) khoảng cách 676 km  Xe Carnival 1 chiều giá  9,464,000 2 chiều giá  13,249,600 .
Từ sân bay Đà Nẵng đi Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) khoảng cách 780 km  Xe Carnival 1 chiều giá  10,920,000 2 chiều giá  15,288,000 .
Từ sân bay Đà Nẵng đi Thành phố Phan Thiết (Bình Thuận) khoảng cách 988 km  Xe Carnival 1 chiều giá  13,832,000 2 chiều giá  19,364,800 .
Từ sân bay Đà Nẵng đi Thành phố Kon Tum (Kon Tum) khoảng cách 364 km  Xe Carnival 1 chiều giá  5,096,000 2 chiều giá  7,134,400 .
Từ sân bay Đà Nẵng đi Thành phố Pleiku (Gia Lai) khoảng cách 403 km  Xe Carnival 1 chiều giá  5,642,000 2 chiều giá  7,898,800 .
Từ sân bay Đà Nẵng đi Thành phố Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) khoảng cách 520 km  Xe Carnival 1 chiều giá  7,280,000 2 chiều giá  10,192,000 .
Từ sân bay Đà Nẵng đi Thành phố Gia Nghĩa (Đắk Nông) khoảng cách 598 km  Xe Carnival 1 chiều giá  8,372,000 2 chiều giá  11,720,800 .
Từ sân bay Đà Nẵng đi Thành phố Đà Lạt (Lâm Đồng) khoảng cách 871 km  Xe Carnival 1 chiều giá  12,194,000 2 chiều giá  17,071,600 .

Ngoài ra quý khách hàng có nhu cầu đặt các loại xe 4-7-16-29-45 chỗ vui lòng đăng ký thông tin để nhận báo giá chi tiết.

Nhận báo giá thuê xe Kia Carnival, Kia Sedona

Nội thất xe 

Cho thuê xe Carnival, Sedona tự lái TpHCM từ 1tr7/ngày

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Kia Carnival, Sedona 7 chỗ Sài Gòn đi Sóc Trăng 2024

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Đăk Nông

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Cà Mau

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bạc Liêu

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Châu Đốc

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Vĩnh Long

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn Biên Hòa

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Trà Vinh

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bến Tre

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Tiền Giang

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Báo giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Long An

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bình Dương

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Bình Phước

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival Sài Gòn đi Tây Ninh

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Giá thuê xe Carnival, Sedona Sài Gòn đi Phan Thiết, Mũi Né

Xem nhanhGiá thuê xe Carnival Đà Nẵng 1 chiều Giá thuê Carnival Đà Nẵng 2 chiều Đưa [...]

Đón sân bay đi nội thành Đà Nẵng giá bao nhiêu ?

Xe Carnival đón khách sân bay Đà Nẵng đi Nội thành giá 1 triệu ( 2h ), ngoài 2h phụ phí 300,000 VND/giờ.

Đón khách nội thành đi sân bay giá bao nhiêu ?

Xe Kia Carnival đón khách nội thành giá 1,000,000 VND/lượt, nếu đưa người nhà tiễn sân bay về lại nhà +200,000.

Xe Carnival có 7 ghế hay 8 ghế ?

Thông thường dòng xe Carnival, Sedona sẽ bố trí 7 ghế ( hàng ghế giữa bố trí 2 ghế và sẽ có lối đi xuống hàng ghế sau cùng ). Trường hợp khách hàng cần loại xe 8 ghế vui lòng báo trước nhà xe để sắp xếp loại xe phù hợp.

Giá xe 7 ghế và 8 ghế có khác nhau không ?

Giá sẽ tương tự nhau giữa loại xe 7 ghế và 8 ghế, tuy nhiên giá thuê có thể sẽ khác tùy vào phiên bản xe, năm lăn bánh.

Xe Carnival cho thuê đời nào ?

Các dòng xe Carnival trên thị trường đa số lăn bánh trong khoảng thời gian từ 2022-2024. Đời trước là dòng xe Sedona.

Cốp xe Kia Carnival có thể chứa được bao nhiêu vali ?

Cốp xe Kia Carnival được đánh giá là rộng nhất trong phân khúc xe MPV, có thể chứa được 7 vali lớn hoặc 4 bộ Golf + 3 vali lớn. Nếu khách hàng đi ít người có thể gấp gọn hàng ghế sau cùng để sử dụng chứa hành lý.

Có cho thuê xe Kia Carnival tự lái hay không ? Thủ tục thế nào ?

Có dịch vụ cho thuê xe Carnival tự lái tại Tp Đà Nẵng, giao nhận xe tại sân bay + 200,000. Giá thuê 2 triệu/ngày.

Tài xế xe Carnival có thể giao tiếp Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Hàn...không ?

Có, tuy nhiên khách book xe cần báo sớm để nhà xe sắp xếp tài xế phù hợp.

Thuê xe Carnival thường sẽ phát sinh chi phí gì ?

Giá thuê xe thường sẽ trọn gói bao gồm cả xăng dầu và phí cầu đường. Tuy nhiên một số trường hợp khách có nhu cầu di chuyển đến những nơi ngoài lịch trình, thời gian phục vụ kéo dài hơn so với sự kiến thì sẽ phát sinh thêm phụ phí 100k-150k/h