Dịch vụ taxi sân bay Tân Sơn Nhất
Giá cước theo đồng hồ.
Giá mềm cho khách đi đường dài, đi 2 chiều.
Cho thuê xe 7 chỗ có tài xế đi đám tiệc, đi tỉnh.
Điện thoại : 0975.952.510
Bảng giá taxi, xe 4-7 chỗ, Carnival Tân Sơn Nhất đi nội thành.
Xe 4 chỗ : đi 1 chiều đón tiễn bay giá 300,000 – 400,000 VND, 2 chiều tour 10h/100 km giá 1,400,000 VND
Xe 7 chỗ : đi 1 chiều đón tiễn bay giá 350,000 – 500,000 VND, 2 chiều tour 10h/100km giá 1,700,000 VND.
Xe Carnival : đi 1 chiều đón tiễn bay giá 1,000,000 VND/lượt, 2 chiều tour 10h/100km giá 2,400,000 VND
Bảng giá taxi 4-7 chỗ đón tiễn sân bay Tân Sơn Nhất
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
TPHCM đi Tp Tây Ninh | 100 | 1.350.000 | 1.500.000 |
TPHCM đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) | 30 | 459.000 | 510.000 |
TPHCM đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 30 | 459.000 | 510.000 |
TPHCM đi Đồng Xoài (Bình Phước) | 110 | 1.485.000 | 1.650.000 |
TPHCM đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) | 100 | 1.350.000 | 1.500.000 |
TPHCM đi Tân An (Long An) | 40 | 612.000 | 680.000 |
TPHCM đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 70 | 1.008.000 | 1.120.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Bến Tre | 100 | 1.350.000 | 1.500.000 |
TPHCM đi Trà Vinh | 140 | 1.890.000 | 2.100.000 |
TPHCM đi Vĩnh Long | 130 | 1.755.000 | 1.950.000 |
170 | 2.142.000 | 2.380.000 | |
TPHCM đi Long Xuyên (An Giang) | 220 | 2.574.000 | 2.860.000 |
TPHCM đi Rạch Giá (Kiên Giang) | 270 | 2.916.000 | 3.240.000 |
TPHCM đi Vị Thanh (Hậu Giang) | 230 | 2.691.000 | 2.990.000 |
270 | 2.916.000 | 3.240.000 | |
320 | 3.168.000 | 3.520.000 | |
TPHCM đi Tp Cà Mau | 370 | 3.663.000 | 4.070.000 |
430 | 4.257.000 | 4.730.000 | |
TPHCM đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 340 | 3.366.000 | 3.740.000 |
TPHCM đi Phan Thiết | 180 | 2.268.000 | 2.520.000 |
TPHCM đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) | 350 | 3.465.000 | 3.850.000 |
TPHCM đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) | 270 | 2.916.000 | 3.240.000 |
310 | 3.069.000 | 3.410.000 | |
TPHCM đi Pleiku (Gia Lai) | 500 | 4.950.000 | 5.500.000 |
550 | 5.445.000 | 6.050.000 | |
TPHCM đi Tp Vinh (Nghệ An) | 1130 | 11.187.000 | 12.430.000 |
TPHCM đi Tp Hà Tĩnh | 1200 | 11.880.000 | 13.200.000 |
TPHCM đi Đồng Hới (Quảng Bình) | 1290 | 12.771.000 | 14.190.000 |
TPHCM đi Đông Hà (Quảng Trị) | 1370 | 13.563.000 | 15.070.000 |
TPHCM đi Tp Huế | 1430 | 14.157.000 | 15.730.000 |
TPHCM đi Tp Đà Nẵng | 930 | 9.207.000 | 10.230.000 |
TPHCM đi Kon Tum | 420 | 4.158.000 | 4.620.000 |
TPHCM đi Măng Đen | 570 | 5.643.000 | 6.270.000 |
Bảng giá xe Carnival, Sedona đón tiễn sân bay Tân Sơn Nhất
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe Carnival/Sedona 1 chiều | Carnival/Sedona 2 chiều |
TPHCM đi Tp Tây Ninh | 100 | 2.000.000 | 3.000.000 |
TPHCM đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) | 55 | 1.600.000 | 2.400.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 30 | 1.000.000 | 2.500.000 |
TPHCM đi Đồng Xoài (Bình Phước) | 110 | 2.200.000 | 3.080.000 |
TPHCM đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) | 100 | 2.000.000 | 3.000.000 |
TPHCM đi Tân An (Long An) | 40 | 1.200.000 | 2.500.000 |
Sài Gòn đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 70 | 1.750.000 | 2.625.000 |
TPHCM đi Bến Tre | 100 | 2.000.000 | 3.000.000 |
TPHCM đi Trà Vinh | 140 | 2.800.000 | 3.920.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Vĩnh Long | 130 | 2.600.000 | 3.640.000 |
Sài Gòn đi Tp Cần Thơ | 170 | 3.060.000 | 4.222.800 |
TPHCM đi Long Xuyên (An Giang) | 220 | 3.740.000 | 5.161.200 |
TPHCM đi Rạch Giá (Kiên Giang) | 270 | 4.320.000 | 5.832.000 |
TPHCM đi Vị Thanh (Hậu Giang) | 230 | 3.910.000 | 5.395.800 |
TPHCM đi Sóc Trăng | 270 | 4.320.000 | 5.832.000 |
Sài Gòn đi Bạc Liêu | 320 | 4.800.000 | 6.480.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Tp Cà Mau | 370 | 5.180.000 | 6.993.000 |
Sài Gòn đi Nha Trang | 430 | 6.020.000 | 8.127.000 |
TPHCM đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 340 | 5.100.000 | 6.885.000 |
TPHCM đi Phan Thiết | 180 | 3.240.000 | 4.471.200 |
TPHCM đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) | 350 | 4.900.000 | 6.615.000 |
TPHCM đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) | 270 | 4.320.000 | 5.832.000 |
Sài Gòn đi Đà Lạt (Lâm Đồng) | 310 | 4.650.000 | 6.277.500 |
TPHCM đi Pleiku (Gia Lai) | 500 | 7.000.000 | 9.450.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Kon Tum | 550 | 7.700.000 | 10.395.000 |
TPHCM đi Tp Vinh (Nghệ An) | 1130 | 15.820.000 | 21.357.000 |
TPHCM đi Tp Hà Tĩnh | 1200 | 16.800.000 | 22.680.000 |
TPHCM đi Đồng Hới (Quảng Bình) | 1290 | 18.060.000 | 24.381.000 |
TPHCM đi Đông Hà (Quảng Trị) | 1370 | 19.180.000 | 25.893.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Tp Huế | 1430 | 20.020.000 | 27.027.000 |
TPHCM đi Tp Đà Nẵng | 930 | 13.020.000 | 17.577.000 |
TPHCM đi Măng Đen ( Kon Tum ) | 570 | 7.980.000 | 10.773.000 |