TAXI TRÀ VINH

Taxi Trà Vinh giá rẻ đưa đón tại Trà Cú, Cầu kè, Duyên Hải, Tiểu Cần, Châu Thành, Càn Long, phục vụ 24/7, đón khách trong 5 phút. Cho thuê xe 4-7-16 chỗ, Carnival, Sedona tại Trà Vinh.

 

 

Xe dịch vụ, xe du lịch 4-7 chỗ đưa đón khách tại các huyện Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải, Tiểu Cần, Trà Cú đi nội thành, ngoại tỉnh. 

Giá cước tại Trà Vinh 

Lộ trình Khoảng cách Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ 
Thành phố Trà Vinh đi Càng Long 15             225,000           255,000
Thành phố Trà Vinh đi Cầu Kè 30             450,000           510,000
Thành phố Trà Vinh đi Tiểu Cần 25             375,000           425,000
Thành phố Trà Vinh đi Châu Thành 10             150,000           170,000
Thành phố Trà Vinh đi Trà Cú 35             525,000           595,000
Thành phố Trà Vinh đi Cầu Ngang 20             300,000           340,000
Thành phố Trà Vinh đi Duyên Hải 45             675,000           765,000
Thành phố Trà Vinh đi Thị xã Duyên Hải 50             600,000           700,000
Càng Long đi Cầu Kè 25             375,000           425,000
Càng Long đi Tiểu Cần 20             300,000           340,000
Càng Long đi Châu Thành 25             375,000           425,000
Càng Long đi Trà Cú 45             675,000           765,000
Càng Long đi Cầu Ngang 40             600,000           680,000
Càng Long đi Duyên Hải 60             720,000           840,000
Càng Long đi Thị xã Duyên Hải 65             780,000           910,000
Cầu Kè đi Tiểu Cần 15             225,000           255,000
Cầu Kè đi Châu Thành 30             450,000           510,000
Cầu Kè đi Trà Cú 40             600,000           680,000
Cầu Kè đi Cầu Ngang 35             525,000           595,000
Cầu Kè đi Duyên Hải 55             660,000           770,000
Cầu Kè đi Thị xã Duyên Hải 60             720,000           840,000
Tiểu Cần đi Châu Thành 20             300,000           340,000
Tiểu Cần đi Trà Cú 30             450,000           510,000
Tiểu Cần đi Cầu Ngang 25             375,000           425,000
Tiểu Cần đi Duyên Hải 45             675,000           765,000
Tiểu Cần đi Thị xã Duyên Hải 50             600,000           700,000
Châu Thành đi Trà Cú 35             525,000           595,000
Châu Thành đi Cầu Ngang 30             450,000           510,000
Châu Thành đi Duyên Hải 50             600,000           700,000
Châu Thành đi Thị xã Duyên Hải 55             660,000           770,000
Trà Cú đi Cầu Ngang 20             300,000           340,000
Trà Cú đi Duyên Hải 40             600,000           680,000
Trà Cú đi Thị xã Duyên Hải 45             675,000           765,000
Cầu Ngang đi Duyên Hải 30             450,000           510,000
Cầu Ngang đi Thị xã Duyên Hải 35             525,000           595,000
Duyên Hải đi Thị xã Duyên Hải 10             150,000           170,000

Taxi Trà Vinh giá rẻ 4-7 chỗ

Trà Vinh đi Bến Tre 

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Bến Tre 80             960,000      1,120,000
Huyện Châu Thành 70             840,000           980,000
Huyện Chợ Lách 90        1,080,000      1,260,000
Huyện Bình Đại 100        1,000,000      1,200,000
Huyện Giồng Trôm 85        1,020,000      1,190,000
Huyện Ba Tri 110        1,100,000      1,320,000
Huyện Mỏ Cày Bắc 95        1,140,000      1,330,000
Huyện Mỏ Cày Nam 90        1,080,000      1,260,000
Huyện Thạnh Phú 110        1,100,000      1,320,000

Trà Vinh đi Vĩnh Long 

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Vĩnh Long 65             780,000           910,000
Huyện Long Hồ 60             720,000           840,000
Huyện Mang Thít 75             900,000      1,050,000
Huyện Vũng Liêm 70             840,000           980,000
Huyện Tam Bình 80             960,000      1,120,000
Huyện Bình Minh 70             840,000           980,000
Huyện Trà Ôn 85        1,020,000      1,190,000
Huyện Bình Tân 80             960,000      1,120,000

Taxi Trà Vinh giá rẻ 4-7 chỗ

Trà Vinh đi Tiền Giang

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Mỹ Tho 100        1,000,000      1,200,000
Huyện Cái Bè 120        1,200,000      1,440,000
Huyện Cai Lậy 110        1,100,000      1,320,000
Huyện Châu Thành 95        1,140,000      1,330,000
Huyện Chợ Gạo 105        1,050,000      1,260,000
Huyện Gò Công Đông 115        1,150,000      1,380,000
Huyện Gò Công Tây 110        1,100,000      1,320,000
Thị xã Gò Công 110        1,100,000      1,320,000
Huyện Tân Phú Đông 125        1,250,000      1,500,000
Huyện Tân Phước 110        1,100,000      1,320,000

Trà Vinh đi Sóc Trăng 

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Sóc Trăng 80             960,000      1,120,000
Huyện Kế Sách 60             720,000           840,000
Huyện Mỹ Tú 90        1,080,000      1,260,000
Huyện Châu Thành 70             840,000           980,000
Huyện Long Phú 75             900,000      1,050,000
Huyện Cù Lao Dung 85        1,020,000      1,190,000
Huyện Mỹ Xuyên 85        1,020,000      1,190,000
Huyện Trần Đề 95        1,140,000      1,330,000
Thị xã Vĩnh Châu 110        1,100,000      1,320,000
Huyện Thạnh Trị 100        1,000,000      1,200,000
Thị xã Ngã Năm 100        1,000,000      1,200,000

Trà Vinh đi Long An

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Tân An 140        1,400,000      1,680,000
Huyện Bến Lức 130        1,300,000      1,560,000
Huyện Cần Đước 150        1,350,000      1,500,000
Huyện Cần Giuộc 145        1,450,000      1,740,000
Huyện Châu Thành 150        1,350,000      1,500,000
Huyện Đức Hòa 160        1,440,000      1,600,000
Huyện Đức Huệ 170        1,530,000      1,700,000
Huyện Mộc Hóa 190        1,710,000      1,900,000
Huyện Tân Hưng 200        1,800,000      2,000,000
Huyện Tân Thạnh 180        1,620,000      1,800,000
Huyện Tân Trụ 150        1,350,000      1,500,000
Huyện Thạnh Hóa 170        1,530,000      1,700,000
Huyện Thủ Thừa 145        1,450,000      1,740,000
Huyện Vĩnh Hưng 210        1,890,000      2,100,000

Taxi Trà Vinh giá rẻ 4-7 chỗ

Trà Vinh đi Đồng Tháp

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Cao Lãnh 130        1,300,000      1,560,000
Thành phố Sa Đéc 120        1,200,000      1,440,000
Huyện Hồng Ngự 160        1,440,000      1,760,000
Huyện Tam Nông 140        1,400,000      1,680,000
Huyện Tân Hồng 170        1,530,000      1,870,000
Huyện Thanh Bình 130        1,300,000      1,560,000
Huyện Tháp Mười 110        1,100,000      1,320,000
Huyện Lấp Vò 115        1,150,000      1,380,000
Huyện Lai Vung 125        1,250,000      1,500,000
Thị xã Hồng Ngự 160        1,440,000      1,760,000

Trà Vinh đi Sài Gòn 

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Bệnh viện Chợ Rẫy 140        1,400,000      1,680,000
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch 145        1,450,000      1,740,000
Bệnh viện Từ Dũ 145        1,450,000      1,740,000
Bệnh viện Ung Bướu 150        1,350,000      1,650,000
Phú Mỹ Hưng 135        1,350,000      1,620,000
Sân bay Tân Sơn Nhất 150        1,350,000      1,650,000
Củ Chi 170        1,530,000      1,870,000
Nhà Bè 130        1,300,000      1,560,000
Thủ Đức 155        1,395,000      1,705,000

Trà Vinh đi Bạc Liêu 

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Bạc Liêu 110        1,100,000      1,320,000
Huyện Hòa Bình 120        1,200,000      1,440,000
Huyện Vĩnh Lợi 115        1,150,000      1,380,000
Huyện Phước Long 130        1,300,000      1,560,000
Huyện Đông Hải 140        1,400,000      1,680,000
Thị xã Giá Rai 125        1,250,000      1,500,000
Huyện Hồng Dân 130        1,300,000      1,560,000

Trà Vinh đi Cần Thơ 

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Quận Ninh Kiều (trung tâm Cần Thơ) 75             900,000      1,050,000
Quận Bình Thủy 80             960,000      1,120,000
Quận Cái Răng 70             840,000           980,000
Quận Ô Môn 85        1,020,000      1,190,000
Quận Thốt Nốt 100        1,000,000      1,200,000
Huyện Cờ Đỏ 95        1,140,000      1,330,000
Huyện Phong Điền 80             960,000      1,120,000
Huyện Thới Lai 90        1,080,000      1,260,000
Huyện Vĩnh Thạnh 105        1,050,000      1,260,000

Trà Vinh đi Hậu Giang

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Vị Thanh 90        1,080,000      1,260,000
Thị xã Ngã Bảy 85        1,020,000      1,190,000
Huyện Châu Thành 80             960,000      1,120,000
Huyện Châu Thành A 95        1,140,000      1,330,000
Huyện Long Mỹ 105        1,050,000      1,260,000
Huyện Phụng Hiệp 90        1,080,000      1,260,000
Huyện Vị Thủy 100        1,000,000      1,200,000

Trà Vinh đi An Giang

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Long Xuyên 150        1,350,000      1,650,000
Thành phố Châu Đốc 180        1,620,000      1,980,000
Huyện An Phú 190        1,710,000      2,090,000
Huyện Châu Phú 160        1,440,000      1,760,000
Huyện Châu Thành 155        1,395,000      1,705,000
Huyện Phú Tân 170        1,530,000      1,870,000
Huyện Tân Châu 180        1,620,000      1,980,000
Huyện Thoại Sơn 140        1,400,000      1,680,000
Huyện Tri Tôn 160        1,440,000      1,760,000
Huyện Tịnh Biên 170        1,530,000      1,870,000

Trà Vinh đi Đồng Nai

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Biên Hòa 210        1,890,000      2,310,000
Huyện Long Thành 190        1,710,000      2,090,000
Huyện Nhơn Trạch 200        1,800,000      2,200,000
Huyện Cẩm Mỹ 220        1,980,000      2,420,000
Huyện Thống Nhất 230        2,070,000      2,530,000
Huyện Trảng Bom 220        1,980,000      2,420,000
Huyện Xuân Lộc 240        2,160,000      2,640,000
Huyện Long Khánh 230        2,070,000      2,530,000
Huyện Định Quán 250        2,250,000      2,750,000
Huyện Tân Phú 270        2,430,000      2,970,000
Huyện Vĩnh Cửu 220        1,980,000      2,420,000

Trà Vinh đi Bình Dương

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Thủ Dầu Một 210        1,890,000      2,310,000
Thành phố Dĩ An 200        1,800,000      2,200,000
Thành phố Thuận An 205        1,845,000      2,255,000
Thành phố Tân Uyên 215        1,935,000      2,365,000
Thị xã Bến Cát 225        2,025,000      2,475,000
Huyện Dầu Tiếng 240        2,160,000      2,640,000
Huyện Phú Giáo 230        2,070,000      2,530,000
Huyện Bắc Tân Uyên 220        1,980,000      2,420,000

Trà Vinh đi Kiên Giang

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Rạch Giá 170        1,530,000      1,870,000
Thành phố Hà Tiên 230        2,070,000      2,530,000
Huyện Kiên Lương 220        1,980,000      2,420,000
Huyện Hòn Đất 190        1,710,000      2,090,000
Huyện Tân Hiệp 180        1,620,000      1,980,000
Huyện Châu Thành 160        1,440,000      1,760,000
Huyện Giồng Riềng 150        1,350,000      1,650,000
Huyện Gò Quao 140        1,400,000      1,680,000
Huyện An Biên 200        1,800,000      2,200,000
Huyện An Minh 210        1,890,000      2,310,000
Huyện Vĩnh Thuận 190        1,710,000      2,090,000

Trà Vinh đi Tây Ninh 

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Tây Ninh 240        2,160,000      2,640,000
Huyện Hòa Thành 235        2,115,000      2,585,000
Huyện Dương Minh Châu 230        2,070,000      2,530,000
Huyện Châu Thành 250        2,250,000      2,750,000
Huyện Gò Dầu 220        1,980,000      2,420,000
Huyện Bến Cầu 230        2,070,000      2,530,000
Huyện Trảng Bàng 225        2,025,000      2,475,000
Huyện Tân Châu 270        2,430,000      2,970,000
Huyện Tân Biên 260        2,340,000      2,860,000

Trà Vinh đi Vũng Tàu

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Vũng Tàu 286        2,574,000      3,146,000
Thành phố Bà Rịa 273        2,457,000      3,003,000
Huyện Châu Đức 286        2,574,000      3,146,000
Huyện Xuyên Mộc 299        2,691,000      3,289,000
Huyện Long Điền 280        2,520,000      3,080,000
Huyện Đất Đỏ 280        2,520,000      3,080,000
Thành phố Phú Mỹ (Tân Thành) 260        2,340,000      2,860,000

Trà Vinh đi Bình Phước

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Đồng Xoài 270        2,430,000      2,970,000
Thị xã Phước Long 290        2,610,000      3,190,000
Thị xã Bình Long 280        2,520,000      3,080,000
Huyện Bù Đăng 300        2,700,000      3,300,000
Huyện Bù Đốp 310        2,790,000      3,410,000
Huyện Bù Gia Mập 320        2,880,000      3,520,000
Huyện Chơn Thành 250        2,250,000      2,750,000
Huyện Đồng Phú 280        2,520,000      3,080,000
Huyện Hớn Quản 270        2,430,000      2,970,000
Huyện Lộc Ninh 300        2,700,000      3,300,000
Huyện Phú Riềng 290        2,610,000      3,190,000

Trà Vinh đi Đắk Nông

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Gia Nghĩa 350        3,150,000      3,850,000
Huyện Đăk Glong 370        3,330,000      4,070,000
Huyện Cư Jút 380        3,420,000      4,180,000
Huyện Đăk Mil 390        3,510,000      4,290,000
Huyện Đăk R’Lấp 360        3,240,000      3,960,000
Huyện Đăk Song 355        3,195,000      3,905,000
Huyện Krông Nô 370        3,330,000      4,070,000
Huyện Tuy Đức 380        3,420,000      4,180,000

Trà Vinh đi Đà Lạt

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Đà Lạt 410        3,690,000      4,510,000
Thành phố Bảo Lộc 360        3,240,000      3,960,000
Huyện Di Linh 370        3,330,000      4,070,000
Huyện Đức Trọng 400        3,600,000      4,400,000
Huyện Lạc Dương 420        3,780,000      4,620,000
Huyện Đơn Dương 410        3,690,000      4,510,000
Huyện Lâm Hà 410        3,690,000      4,510,000
Huyện Đạ Huoai 340        3,060,000      3,740,000
Huyện Đạ Tẻh 350        3,150,000      3,850,000
Huyện Cát Tiên 370        3,330,000      4,070,000

Trà Vinh đi Đắk Lắk

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Buôn Ma Thuột 440        3,960,000      4,840,000
Huyện Buôn Đôn 460        4,140,000      5,060,000
Huyện Cư Kuin 450        4,050,000      4,950,000
Huyện Cư M’gar 470        4,230,000      5,170,000
Huyện Ea H’leo 500        4,500,000      5,500,000
Huyện Ea Kar 450        4,050,000      4,950,000
Huyện Ea Súp 480        4,320,000      5,280,000
Huyện Krông Ana 450        4,050,000      4,950,000
Huyện Krông Bông 460        4,140,000      5,060,000
Huyện Krông Năng 480        4,320,000      5,280,000
Huyện Krông Pắc 450        4,050,000      4,950,000
Huyện Lắk 440        3,960,000      4,840,000
Huyện M’Đrắk 430        3,870,000      4,730,000

Trà Vinh đi Phan Thiết

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Phan Thiết 400        3,600,000      4,400,000
Huyện Tuy Phong 470        4,230,000      5,170,000
Huyện Bắc Bình 450        4,050,000      4,950,000
Huyện Hàm Thuận Bắc 430        3,870,000      4,730,000
Huyện Hàm Thuận Nam 420        3,780,000      4,620,000
Huyện Hàm Tân 390        3,510,000      4,290,000
Huyện Đức Linh 440        3,960,000      4,840,000
Huyện Tánh Linh 450        4,050,000      4,950,000
Thị xã La Gi 410        3,690,000      4,510,000

Trà Vinh đi Ninh Thuận

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 440        3,960,000      4,840,000
Huyện Ninh Sơn 450        4,050,000      4,950,000
Huyện Ninh Hải 460        4,140,000      5,060,000
Huyện Ninh Phước 445        4,005,000      4,895,000
Huyện Thuận Bắc 470        4,230,000      5,170,000
Huyện Thuận Nam 455        4,095,000      5,005,000
Huyện Bác Ái 480        4,320,000      5,280,000

Trà Vinh đi Gia Lai

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Pleiku 500        4,500,000      5,500,000
Huyện An Khê 460        4,140,000      5,060,000
Huyện Kbang 480        4,320,000      5,280,000
Huyện Kông Chro 490        4,410,000      5,390,000
Huyện Đức Cơ 520        4,680,000      5,720,000
Huyện Chư Prông 510        4,590,000      5,610,000
Huyện Chư Sê 500        4,500,000      5,500,000
Huyện Ia Grai 510        4,590,000      5,610,000
Huyện Mang Yang 490        4,410,000      5,390,000
Huyện Đăk Đoa 490        4,410,000      5,390,000
Huyện Phú Thiện 510        4,590,000      5,610,000
Huyện Ia Pa 520        4,680,000      5,720,000
Huyện Chư Pưh 510        4,590,000      5,610,000
Thị xã An Khê 460        4,140,000      5,060,000
Thị xã Ayun Pa 520        4,680,000      5,720,000

Trà Vinh đi Cà Mau

Điểm đến Khoảng cách 4 chỗ 7 chỗ 
Thành phố Cà Mau 150        1,350,000      1,650,000
Huyện Cái Nước 170        1,530,000      1,870,000
Huyện Đầm Dơi 160        1,440,000      1,760,000
Huyện Năm Căn 180        1,620,000      1,980,000
Huyện Ngọc Hiển 190        1,710,000      2,090,000
Huyện Phú Tân 170        1,530,000      1,870,000
Huyện Thới Bình 140        1,400,000      1,680,000
Huyện Trần Văn Thời 160        1,440,000      1,760,000
Huyện U Minh 150        1,350,000      1,650,000

 

Giá đi đường dài : Khách hàng gọi trước hotline có lộ trình rõ ràng để được báo giá Ưu Đãi : 0975.952.510