TAXI TRÀ VINH
Taxi Trà Vinh giá rẻ đưa đón tại Trà Cú, Cầu kè, Duyên Hải, Tiểu Cần, Châu Thành, Càn Long, phục vụ 24/7, đón khách trong 5 phút. Cho thuê xe 4-7-16 chỗ, Carnival, Sedona tại Trà Vinh.
Xe dịch vụ, xe du lịch 4-7 chỗ đưa đón khách tại các huyện Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải, Tiểu Cần, Trà Cú đi nội thành, ngoại tỉnh.
Giá cước tại Trà Vinh
Lộ trình | Khoảng cách | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
Thành phố Trà Vinh đi Càng Long | 15 | 225,000 | 255,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Cầu Kè | 30 | 450,000 | 510,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Tiểu Cần | 25 | 375,000 | 425,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Châu Thành | 10 | 150,000 | 170,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Trà Cú | 35 | 525,000 | 595,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Cầu Ngang | 20 | 300,000 | 340,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Duyên Hải | 45 | 675,000 | 765,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Thị xã Duyên Hải | 50 | 600,000 | 700,000 |
Càng Long đi Cầu Kè | 25 | 375,000 | 425,000 |
Càng Long đi Tiểu Cần | 20 | 300,000 | 340,000 |
Càng Long đi Châu Thành | 25 | 375,000 | 425,000 |
Càng Long đi Trà Cú | 45 | 675,000 | 765,000 |
Càng Long đi Cầu Ngang | 40 | 600,000 | 680,000 |
Càng Long đi Duyên Hải | 60 | 720,000 | 840,000 |
Càng Long đi Thị xã Duyên Hải | 65 | 780,000 | 910,000 |
Cầu Kè đi Tiểu Cần | 15 | 225,000 | 255,000 |
Cầu Kè đi Châu Thành | 30 | 450,000 | 510,000 |
Cầu Kè đi Trà Cú | 40 | 600,000 | 680,000 |
Cầu Kè đi Cầu Ngang | 35 | 525,000 | 595,000 |
Cầu Kè đi Duyên Hải | 55 | 660,000 | 770,000 |
Cầu Kè đi Thị xã Duyên Hải | 60 | 720,000 | 840,000 |
Tiểu Cần đi Châu Thành | 20 | 300,000 | 340,000 |
Tiểu Cần đi Trà Cú | 30 | 450,000 | 510,000 |
Tiểu Cần đi Cầu Ngang | 25 | 375,000 | 425,000 |
Tiểu Cần đi Duyên Hải | 45 | 675,000 | 765,000 |
Tiểu Cần đi Thị xã Duyên Hải | 50 | 600,000 | 700,000 |
Châu Thành đi Trà Cú | 35 | 525,000 | 595,000 |
Châu Thành đi Cầu Ngang | 30 | 450,000 | 510,000 |
Châu Thành đi Duyên Hải | 50 | 600,000 | 700,000 |
Châu Thành đi Thị xã Duyên Hải | 55 | 660,000 | 770,000 |
Trà Cú đi Cầu Ngang | 20 | 300,000 | 340,000 |
Trà Cú đi Duyên Hải | 40 | 600,000 | 680,000 |
Trà Cú đi Thị xã Duyên Hải | 45 | 675,000 | 765,000 |
Cầu Ngang đi Duyên Hải | 30 | 450,000 | 510,000 |
Cầu Ngang đi Thị xã Duyên Hải | 35 | 525,000 | 595,000 |
Duyên Hải đi Thị xã Duyên Hải | 10 | 150,000 | 170,000 |
Trà Vinh đi Bến Tre
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Bến Tre | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Châu Thành | 70 | 840,000 | 980,000 |
Huyện Chợ Lách | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Bình Đại | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Giồng Trôm | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Ba Tri | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Mỏ Cày Bắc | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Huyện Mỏ Cày Nam | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Thạnh Phú | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Trà Vinh đi Vĩnh Long
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 65 | 780,000 | 910,000 |
Huyện Long Hồ | 60 | 720,000 | 840,000 |
Huyện Mang Thít | 75 | 900,000 | 1,050,000 |
Huyện Vũng Liêm | 70 | 840,000 | 980,000 |
Huyện Tam Bình | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Bình Minh | 70 | 840,000 | 980,000 |
Huyện Trà Ôn | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Bình Tân | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Trà Vinh đi Tiền Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Mỹ Tho | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Cái Bè | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Cai Lậy | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Châu Thành | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Huyện Chợ Gạo | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Huyện Gò Công Đông | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Gò Công Tây | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Thị xã Gò Công | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Tân Phú Đông | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Huyện Tân Phước | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Trà Vinh đi Sóc Trăng
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Kế Sách | 60 | 720,000 | 840,000 |
Huyện Mỹ Tú | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Châu Thành | 70 | 840,000 | 980,000 |
Huyện Long Phú | 75 | 900,000 | 1,050,000 |
Huyện Cù Lao Dung | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Mỹ Xuyên | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Trần Đề | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Thị xã Vĩnh Châu | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Thạnh Trị | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Thị xã Ngã Năm | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Trà Vinh đi Long An
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tân An | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Bến Lức | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Cần Đước | 150 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Huyện Cần Giuộc | 145 | 1,450,000 | 1,740,000 |
Huyện Châu Thành | 150 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Huyện Đức Hòa | 160 | 1,440,000 | 1,600,000 |
Huyện Đức Huệ | 170 | 1,530,000 | 1,700,000 |
Huyện Mộc Hóa | 190 | 1,710,000 | 1,900,000 |
Huyện Tân Hưng | 200 | 1,800,000 | 2,000,000 |
Huyện Tân Thạnh | 180 | 1,620,000 | 1,800,000 |
Huyện Tân Trụ | 150 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Huyện Thạnh Hóa | 170 | 1,530,000 | 1,700,000 |
Huyện Thủ Thừa | 145 | 1,450,000 | 1,740,000 |
Huyện Vĩnh Hưng | 210 | 1,890,000 | 2,100,000 |
Trà Vinh đi Đồng Tháp
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Cao Lãnh | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Thành phố Sa Đéc | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Hồng Ngự | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Tam Nông | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Tân Hồng | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Thanh Bình | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Tháp Mười | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Lấp Vò | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Lai Vung | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Thị xã Hồng Ngự | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Trà Vinh đi Sài Gòn
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Bệnh viện Chợ Rẫy | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch | 145 | 1,450,000 | 1,740,000 |
Bệnh viện Từ Dũ | 145 | 1,450,000 | 1,740,000 |
Bệnh viện Ung Bướu | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Phú Mỹ Hưng | 135 | 1,350,000 | 1,620,000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Củ Chi | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Nhà Bè | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Thủ Đức | 155 | 1,395,000 | 1,705,000 |
Trà Vinh đi Bạc Liêu
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Hòa Bình | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Vĩnh Lợi | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Phước Long | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Đông Hải | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Thị xã Giá Rai | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Huyện Hồng Dân | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Trà Vinh đi Cần Thơ
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Quận Ninh Kiều (trung tâm Cần Thơ) | 75 | 900,000 | 1,050,000 |
Quận Bình Thủy | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Quận Cái Răng | 70 | 840,000 | 980,000 |
Quận Ô Môn | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Quận Thốt Nốt | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Cờ Đỏ | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Huyện Phong Điền | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Thới Lai | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Vĩnh Thạnh | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Trà Vinh đi Hậu Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vị Thanh | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Thị xã Ngã Bảy | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Châu Thành | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Châu Thành A | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Huyện Long Mỹ | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Huyện Phụng Hiệp | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Vị Thủy | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Trà Vinh đi An Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Long Xuyên | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Thành phố Châu Đốc | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện An Phú | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Châu Phú | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Châu Thành | 155 | 1,395,000 | 1,705,000 |
Huyện Phú Tân | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Tân Châu | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Thoại Sơn | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Tri Tôn | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Tịnh Biên | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Trà Vinh đi Đồng Nai
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Biên Hòa | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Long Thành | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Nhơn Trạch | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Huyện Cẩm Mỹ | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Thống Nhất | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Trảng Bom | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Xuân Lộc | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Long Khánh | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Định Quán | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Tân Phú | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Vĩnh Cửu | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Trà Vinh đi Bình Dương
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Thủ Dầu Một | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Thành phố Dĩ An | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Thành phố Thuận An | 205 | 1,845,000 | 2,255,000 |
Thành phố Tân Uyên | 215 | 1,935,000 | 2,365,000 |
Thị xã Bến Cát | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Huyện Dầu Tiếng | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Phú Giáo | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Trà Vinh đi Kiên Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Rạch Giá | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Thành phố Hà Tiên | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Kiên Lương | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Hòn Đất | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Tân Hiệp | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Châu Thành | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Giồng Riềng | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Gò Quao | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện An Biên | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Huyện An Minh | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Vĩnh Thuận | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Trà Vinh đi Tây Ninh
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tây Ninh | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Hòa Thành | 235 | 2,115,000 | 2,585,000 |
Huyện Dương Minh Châu | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Châu Thành | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Gò Dầu | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Bến Cầu | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Trảng Bàng | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Huyện Tân Châu | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Tân Biên | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Trà Vinh đi Vũng Tàu
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vũng Tàu | 286 | 2,574,000 | 3,146,000 |
Thành phố Bà Rịa | 273 | 2,457,000 | 3,003,000 |
Huyện Châu Đức | 286 | 2,574,000 | 3,146,000 |
Huyện Xuyên Mộc | 299 | 2,691,000 | 3,289,000 |
Huyện Long Điền | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Đất Đỏ | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Thành phố Phú Mỹ (Tân Thành) | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Trà Vinh đi Bình Phước
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Đồng Xoài | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Thị xã Phước Long | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Thị xã Bình Long | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Bù Đăng | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Bù Đốp | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Bù Gia Mập | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Huyện Chơn Thành | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Đồng Phú | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Hớn Quản | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Lộc Ninh | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Phú Riềng | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Trà Vinh đi Đắk Nông
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Gia Nghĩa | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Đăk Glong | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Cư Jút | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Huyện Đăk Mil | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Đăk R’Lấp | 360 | 3,240,000 | 3,960,000 |
Huyện Đăk Song | 355 | 3,195,000 | 3,905,000 |
Huyện Krông Nô | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Tuy Đức | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Trà Vinh đi Đà Lạt
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Đà Lạt | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Thành phố Bảo Lộc | 360 | 3,240,000 | 3,960,000 |
Huyện Di Linh | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Đức Trọng | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Huyện Lạc Dương | 420 | 3,780,000 | 4,620,000 |
Huyện Đơn Dương | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện Lâm Hà | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện Đạ Huoai | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Đạ Tẻh | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Cát Tiên | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Trà Vinh đi Đắk Lắk
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Buôn Ma Thuột | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện Buôn Đôn | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Huyện Cư Kuin | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Cư M’gar | 470 | 4,230,000 | 5,170,000 |
Huyện Ea H’leo | 500 | 4,500,000 | 5,500,000 |
Huyện Ea Kar | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Ea Súp | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Huyện Krông Ana | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Krông Bông | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Huyện Krông Năng | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Huyện Krông Pắc | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Lắk | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện M’Đrắk | 430 | 3,870,000 | 4,730,000 |
Trà Vinh đi Phan Thiết
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Phan Thiết | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Huyện Tuy Phong | 470 | 4,230,000 | 5,170,000 |
Huyện Bắc Bình | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 430 | 3,870,000 | 4,730,000 |
Huyện Hàm Thuận Nam | 420 | 3,780,000 | 4,620,000 |
Huyện Hàm Tân | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Đức Linh | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện Tánh Linh | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Thị xã La Gi | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Trà Vinh đi Ninh Thuận
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện Ninh Sơn | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Ninh Hải | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Huyện Ninh Phước | 445 | 4,005,000 | 4,895,000 |
Huyện Thuận Bắc | 470 | 4,230,000 | 5,170,000 |
Huyện Thuận Nam | 455 | 4,095,000 | 5,005,000 |
Huyện Bác Ái | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Trà Vinh đi Gia Lai
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Pleiku | 500 | 4,500,000 | 5,500,000 |
Huyện An Khê | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Huyện Kbang | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Huyện Kông Chro | 490 | 4,410,000 | 5,390,000 |
Huyện Đức Cơ | 520 | 4,680,000 | 5,720,000 |
Huyện Chư Prông | 510 | 4,590,000 | 5,610,000 |
Huyện Chư Sê | 500 | 4,500,000 | 5,500,000 |
Huyện Ia Grai | 510 | 4,590,000 | 5,610,000 |
Huyện Mang Yang | 490 | 4,410,000 | 5,390,000 |
Huyện Đăk Đoa | 490 | 4,410,000 | 5,390,000 |
Huyện Phú Thiện | 510 | 4,590,000 | 5,610,000 |
Huyện Ia Pa | 520 | 4,680,000 | 5,720,000 |
Huyện Chư Pưh | 510 | 4,590,000 | 5,610,000 |
Thị xã An Khê | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Thị xã Ayun Pa | 520 | 4,680,000 | 5,720,000 |
Trà Vinh đi Cà Mau
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Cái Nước | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Đầm Dơi | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Năm Căn | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Ngọc Hiển | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Phú Tân | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Thới Bình | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Trần Văn Thời | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện U Minh | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Giá đi đường dài : Khách hàng gọi trước hotline có lộ trình rõ ràng để được báo giá Ưu Đãi : 0975.952.510