TAXI TRÀ VINH
Taxi Trà Vinh giá rẻ đưa đón tại Trà Cú, Cầu kè, Duyên Hải, Tiểu Cần, Châu Thành, Càn Long, phục vụ 24/7, đón khách trong 5 phút. Cho thuê xe 4-7-16 chỗ, Carnival, Sedona tại Trà Vinh.
Xe dịch vụ, xe du lịch 4-7 chỗ đưa đón khách tại các huyện Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải, Tiểu Cần, Trà Cú đi nội thành, ngoại tỉnh.
Giá cước thuê xe 4-7 chỗ tại Trà Vinh
Lộ trình | Khoảng cách | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
Thành phố Trà Vinh đi Càng Long | 15 | 225,000 | 255,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Cầu Kè | 30 | 450,000 | 510,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Tiểu Cần | 25 | 375,000 | 425,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Châu Thành | 10 | 150,000 | 170,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Trà Cú | 35 | 525,000 | 595,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Cầu Ngang | 20 | 300,000 | 340,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Duyên Hải | 45 | 675,000 | 765,000 |
Thành phố Trà Vinh đi Thị xã Duyên Hải | 50 | 600,000 | 700,000 |
Càng Long đi Cầu Kè | 25 | 375,000 | 425,000 |
Càng Long đi Tiểu Cần | 20 | 300,000 | 340,000 |
Càng Long đi Châu Thành | 25 | 375,000 | 425,000 |
Càng Long đi Trà Cú | 45 | 675,000 | 765,000 |
Càng Long đi Cầu Ngang | 40 | 600,000 | 680,000 |
Càng Long đi Duyên Hải | 60 | 720,000 | 840,000 |
Càng Long đi Thị xã Duyên Hải | 65 | 780,000 | 910,000 |
Cầu Kè đi Tiểu Cần | 15 | 225,000 | 255,000 |
Cầu Kè đi Châu Thành | 30 | 450,000 | 510,000 |
Cầu Kè đi Trà Cú | 40 | 600,000 | 680,000 |
Cầu Kè đi Cầu Ngang | 35 | 525,000 | 595,000 |
Cầu Kè đi Duyên Hải | 55 | 660,000 | 770,000 |
Cầu Kè đi Thị xã Duyên Hải | 60 | 720,000 | 840,000 |
Tiểu Cần đi Châu Thành | 20 | 300,000 | 340,000 |
Tiểu Cần đi Trà Cú | 30 | 450,000 | 510,000 |
Tiểu Cần đi Cầu Ngang | 25 | 375,000 | 425,000 |
Tiểu Cần đi Duyên Hải | 45 | 675,000 | 765,000 |
Tiểu Cần đi Thị xã Duyên Hải | 50 | 600,000 | 700,000 |
Châu Thành đi Trà Cú | 35 | 525,000 | 595,000 |
Châu Thành đi Cầu Ngang | 30 | 450,000 | 510,000 |
Châu Thành đi Duyên Hải | 50 | 600,000 | 700,000 |
Châu Thành đi Thị xã Duyên Hải | 55 | 660,000 | 770,000 |
Trà Cú đi Cầu Ngang | 20 | 300,000 | 340,000 |
Trà Cú đi Duyên Hải | 40 | 600,000 | 680,000 |
Trà Cú đi Thị xã Duyên Hải | 45 | 675,000 | 765,000 |
Cầu Ngang đi Duyên Hải | 30 | 450,000 | 510,000 |
Cầu Ngang đi Thị xã Duyên Hải | 35 | 525,000 | 595,000 |
Duyên Hải đi Thị xã Duyên Hải | 10 | 150,000 | 170,000 |
Bảng giá thuê xe 4-7 chỗ Trà Vinh đi Bến Tre
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Bến Tre | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Châu Thành | 70 | 840,000 | 980,000 |
Huyện Chợ Lách | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Bình Đại | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Giồng Trôm | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Ba Tri | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Mỏ Cày Bắc | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Huyện Mỏ Cày Nam | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Thạnh Phú | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Taxi 4-7 chỗ Trà Vinh đi Vĩnh Long
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 65 | 780,000 | 910,000 |
Huyện Long Hồ | 60 | 720,000 | 840,000 |
Huyện Mang Thít | 75 | 900,000 | 1,050,000 |
Huyện Vũng Liêm | 70 | 840,000 | 980,000 |
Huyện Tam Bình | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Bình Minh | 70 | 840,000 | 980,000 |
Huyện Trà Ôn | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Bình Tân | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Trà Vinh đi Tiền Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Mỹ Tho | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Cái Bè | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Cai Lậy | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Châu Thành | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Huyện Chợ Gạo | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Huyện Gò Công Đông | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Gò Công Tây | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Thị xã Gò Công | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Tân Phú Đông | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Huyện Tân Phước | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Thuê xe 4-7 chỗ Trà Vinh đi Sóc Trăng
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Kế Sách | 60 | 720,000 | 840,000 |
Huyện Mỹ Tú | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Châu Thành | 70 | 840,000 | 980,000 |
Huyện Long Phú | 75 | 900,000 | 1,050,000 |
Huyện Cù Lao Dung | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Mỹ Xuyên | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Trần Đề | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Thị xã Vĩnh Châu | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Thạnh Trị | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Thị xã Ngã Năm | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Trà Vinh đi Long An
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tân An | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Bến Lức | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Cần Đước | 150 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Huyện Cần Giuộc | 145 | 1,450,000 | 1,740,000 |
Huyện Châu Thành | 150 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Huyện Đức Hòa | 160 | 1,440,000 | 1,600,000 |
Huyện Đức Huệ | 170 | 1,530,000 | 1,700,000 |
Huyện Mộc Hóa | 190 | 1,710,000 | 1,900,000 |
Huyện Tân Hưng | 200 | 1,800,000 | 2,000,000 |
Huyện Tân Thạnh | 180 | 1,620,000 | 1,800,000 |
Huyện Tân Trụ | 150 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Huyện Thạnh Hóa | 170 | 1,530,000 | 1,700,000 |
Huyện Thủ Thừa | 145 | 1,450,000 | 1,740,000 |
Huyện Vĩnh Hưng | 210 | 1,890,000 | 2,100,000 |
Trà Vinh đi Đồng Tháp
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Cao Lãnh | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Thành phố Sa Đéc | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Hồng Ngự | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Tam Nông | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Tân Hồng | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Thanh Bình | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Tháp Mười | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Lấp Vò | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Lai Vung | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Thị xã Hồng Ngự | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Thuê xe taxi 4-7 chỗ Trà Vinh đi Sài Gòn
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Bệnh viện Chợ Rẫy | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch | 145 | 1,450,000 | 1,740,000 |
Bệnh viện Từ Dũ | 145 | 1,450,000 | 1,740,000 |
Bệnh viện Ung Bướu | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Phú Mỹ Hưng | 135 | 1,350,000 | 1,620,000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Củ Chi | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Nhà Bè | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Thủ Đức | 155 | 1,395,000 | 1,705,000 |
Trà Vinh đi Bạc Liêu
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Hòa Bình | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Vĩnh Lợi | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Phước Long | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Đông Hải | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Thị xã Giá Rai | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Huyện Hồng Dân | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Trà Vinh đi Cần Thơ
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Quận Ninh Kiều (trung tâm Cần Thơ) | 75 | 900,000 | 1,050,000 |
Quận Bình Thủy | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Quận Cái Răng | 70 | 840,000 | 980,000 |
Quận Ô Môn | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Quận Thốt Nốt | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Cờ Đỏ | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Huyện Phong Điền | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Thới Lai | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Vĩnh Thạnh | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Trà Vinh đi Hậu Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vị Thanh | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Thị xã Ngã Bảy | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Châu Thành | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Châu Thành A | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Huyện Long Mỹ | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Huyện Phụng Hiệp | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Vị Thủy | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Trà Vinh đi An Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Long Xuyên | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Thành phố Châu Đốc | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện An Phú | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Châu Phú | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Châu Thành | 155 | 1,395,000 | 1,705,000 |
Huyện Phú Tân | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Tân Châu | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Thoại Sơn | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Tri Tôn | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Tịnh Biên | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Trà Vinh đi Đồng Nai
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Biên Hòa | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Long Thành | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Nhơn Trạch | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Huyện Cẩm Mỹ | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Thống Nhất | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Trảng Bom | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Xuân Lộc | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Long Khánh | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Định Quán | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Tân Phú | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Vĩnh Cửu | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Trà Vinh đi Bình Dương
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Thủ Dầu Một | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Thành phố Dĩ An | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Thành phố Thuận An | 205 | 1,845,000 | 2,255,000 |
Thành phố Tân Uyên | 215 | 1,935,000 | 2,365,000 |
Thị xã Bến Cát | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Huyện Dầu Tiếng | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Phú Giáo | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Trà Vinh đi Kiên Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Rạch Giá | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Thành phố Hà Tiên | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Kiên Lương | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Hòn Đất | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Tân Hiệp | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Châu Thành | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Giồng Riềng | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Gò Quao | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện An Biên | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Huyện An Minh | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Vĩnh Thuận | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Trà Vinh đi Tây Ninh
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tây Ninh | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Hòa Thành | 235 | 2,115,000 | 2,585,000 |
Huyện Dương Minh Châu | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Châu Thành | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Gò Dầu | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Bến Cầu | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Trảng Bàng | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Huyện Tân Châu | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Tân Biên | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Trà Vinh đi Vũng Tàu
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vũng Tàu | 286 | 2,574,000 | 3,146,000 |
Thành phố Bà Rịa | 273 | 2,457,000 | 3,003,000 |
Huyện Châu Đức | 286 | 2,574,000 | 3,146,000 |
Huyện Xuyên Mộc | 299 | 2,691,000 | 3,289,000 |
Huyện Long Điền | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Đất Đỏ | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Thành phố Phú Mỹ (Tân Thành) | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Trà Vinh đi Bình Phước
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Đồng Xoài | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Thị xã Phước Long | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Thị xã Bình Long | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Bù Đăng | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Bù Đốp | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Bù Gia Mập | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Huyện Chơn Thành | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Đồng Phú | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Hớn Quản | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Lộc Ninh | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Phú Riềng | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Trà Vinh đi Đắk Nông
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Gia Nghĩa | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Đăk Glong | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Cư Jút | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Huyện Đăk Mil | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Đăk R’Lấp | 360 | 3,240,000 | 3,960,000 |
Huyện Đăk Song | 355 | 3,195,000 | 3,905,000 |
Huyện Krông Nô | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Tuy Đức | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Trà Vinh đi Đà Lạt
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Đà Lạt | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Thành phố Bảo Lộc | 360 | 3,240,000 | 3,960,000 |
Huyện Di Linh | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Đức Trọng | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Huyện Lạc Dương | 420 | 3,780,000 | 4,620,000 |
Huyện Đơn Dương | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện Lâm Hà | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện Đạ Huoai | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Đạ Tẻh | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Cát Tiên | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Trà Vinh đi Đắk Lắk
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Buôn Ma Thuột | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện Buôn Đôn | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Huyện Cư Kuin | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Cư M’gar | 470 | 4,230,000 | 5,170,000 |
Huyện Ea H’leo | 500 | 4,500,000 | 5,500,000 |
Huyện Ea Kar | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Ea Súp | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Huyện Krông Ana | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Krông Bông | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Huyện Krông Năng | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Huyện Krông Pắc | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Lắk | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện M’Đrắk | 430 | 3,870,000 | 4,730,000 |
Trà Vinh đi Phan Thiết
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Phan Thiết | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Huyện Tuy Phong | 470 | 4,230,000 | 5,170,000 |
Huyện Bắc Bình | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 430 | 3,870,000 | 4,730,000 |
Huyện Hàm Thuận Nam | 420 | 3,780,000 | 4,620,000 |
Huyện Hàm Tân | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Đức Linh | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện Tánh Linh | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Thị xã La Gi | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Trà Vinh đi Ninh Thuận
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện Ninh Sơn | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Ninh Hải | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Huyện Ninh Phước | 445 | 4,005,000 | 4,895,000 |
Huyện Thuận Bắc | 470 | 4,230,000 | 5,170,000 |
Huyện Thuận Nam | 455 | 4,095,000 | 5,005,000 |
Huyện Bác Ái | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Trà Vinh đi Gia Lai
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Pleiku | 500 | 4,500,000 | 5,500,000 |
Huyện An Khê | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Huyện Kbang | 480 | 4,320,000 | 5,280,000 |
Huyện Kông Chro | 490 | 4,410,000 | 5,390,000 |
Huyện Đức Cơ | 520 | 4,680,000 | 5,720,000 |
Huyện Chư Prông | 510 | 4,590,000 | 5,610,000 |
Huyện Chư Sê | 500 | 4,500,000 | 5,500,000 |
Huyện Ia Grai | 510 | 4,590,000 | 5,610,000 |
Huyện Mang Yang | 490 | 4,410,000 | 5,390,000 |
Huyện Đăk Đoa | 490 | 4,410,000 | 5,390,000 |
Huyện Phú Thiện | 510 | 4,590,000 | 5,610,000 |
Huyện Ia Pa | 520 | 4,680,000 | 5,720,000 |
Huyện Chư Pưh | 510 | 4,590,000 | 5,610,000 |
Thị xã An Khê | 460 | 4,140,000 | 5,060,000 |
Thị xã Ayun Pa | 520 | 4,680,000 | 5,720,000 |
Trà Vinh đi Cà Mau
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Cái Nước | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Đầm Dơi | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Năm Căn | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Ngọc Hiển | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Phú Tân | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Thới Bình | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Trần Văn Thời | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện U Minh | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Bảng giá thuê xe Carnival/Seodna tại Trà Vinh
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe Carnival 1 chiều | Carnival 2 chiều |
Tp Trà Vinh đi Tp Hồ Chí Minh | 130 | 2.600.000 | 3.640.000 |
Tp Trà Vinh đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) | 55 | 1.600.000 | 2.400.000 |
Tp Trà Vinh đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 150 | 2.700.000 | 3.780.000 |
Tp Trà Vinh đi Đồng Xoài (Bình Phước) | 220 | 3.740.000 | 5.161.200 |
Tp Trà Vinh đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) | 190 | 3.420.000 | 4.719.600 |
Tp Trà Vinh đi Tân An (Long An) | 90 | 1.890.000 | 2.835.000 |
Tp Trà Vinh đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 60 | 1.500.000 | 2.250.000 |
Tp Trà Vinh đi Bến Tre | 50 | 1.500.000 | 2.250.000 |
Tp Trà Vinh đi Trà Vinh | 0 | 1.000.000 | 2.500.000 |
Tp Trà Vinh đi Vĩnh Long | 50 | 1.500.000 | 2.250.000 |
Tp Trà Vinh đi Tp Cần Thơ | 90 | 1.890.000 | 2.835.000 |
Tp Trà Vinh đi Long Xuyên (An Giang) | 140 | 2.800.000 | 3.920.000 |
Tp Trà Vinh đi Rạch Giá (Kiên Giang) | 180 | 3.240.000 | 4.471.200 |
Tp Trà Vinh đi Vị Thanh (Hậu Giang) | 150 | 2.700.000 | 3.780.000 |
Tp Trà Vinh đi Sóc Trăng | 160 | 2.880.000 | 4.032.000 |
Tp Trà Vinh đi Bạc Liêu | 210 | 3.570.000 | 4.926.600 |
Tp Trà Vinh đi Tp Cà Mau | 260 | 4.160.000 | 5.616.000 |
Tp Trà Vinh đi Nha Trang | 560 | 7.840.000 | 10.584.000 |
Tp Trà Vinh đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 660 | 9.240.000 | 12.474.000 |
Tp Trà Vinh đi Phan Thiết | 570 | 7.980.000 | 10.773.000 |
Tp Trà Vinh đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) | 440 | 6.160.000 | 8.316.000 |
Tp Trà Vinh đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) | 480 | 6.720.000 | 9.072.000 |
Tp Trà Vinh đi Đà Lạt (Lâm Đồng) | 540 | 7.560.000 | 10.206.000 |
Tp Trà Vinh đi Pleiku (Gia Lai) | 620 | 8.680.000 | 11.718.000 |
Tp Trà Vinh đi Kon Tum | 680 | 9.520.000 | 12.852.000 |
Tp Trà Vinh đi Tp Vinh (Nghệ An) | 1240 | 17.360.000 | 23.436.000 |
Tp Trà Vinh đi Tp Hà Tĩnh | 1310 | 18.340.000 | 24.759.000 |
Tp Trà Vinh đi Đồng Hới (Quảng Bình) | 1400 | 19.600.000 | 26.460.000 |
Tp Trà Vinh đi Đông Hà (Quảng Trị) | 1480 | 20.720.000 | 27.972.000 |
Tp Trà Vinh đi Tp Huế | 1540 | 21.560.000 | 29.106.000 |
Tp Trà Vinh đi Tp Đà Nẵng | 1040 | 14.560.000 | 19.656.000 |
Giá đi đường dài : Khách hàng gọi trước hotline có lộ trình rõ ràng để được báo giá Ưu Đãi : 0975.952.510
Website : https://taxitravinh.com.vn