TAXI ĐỒNG XOÀI BÌNH PHƯỚC
Taxi Đồng Xoài Bình Phước giá rẻ phục vụ 24/7 đi TpHCM, sân bay Tân Sơn Nhất, Bình Dương, Đồng Nai..giá trọn gói không phát sinh, giá rẻ cho khách đi 2 chiều. Gọi xe có ngay.
Đồng Xoài đi Tây Ninh
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tây Ninh | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Tân Biên | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Tân Châu | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Dương Minh Châu | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Châu Thành | 145 | 1,450,000 | 1,740,000 |
Huyện Hòa Thành | 135 | 1,350,000 | 1,620,000 |
Huyện Gò Dầu | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Bến Cầu | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Trảng Bàng | 165 | 1,485,000 | 1,815,000 |
Đồng Xoài đi Bình Dương
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Thủ Dầu Một | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Thành phố Dĩ An | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Thành phố Thuận An | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Thành phố Tân Uyên | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Huyện Bàu Bàng | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Dầu Tiếng | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Phú Giáo | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Đồng Xoài đi Đồng Nai
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Biên Hòa | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Thành phố Long Khánh | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Vĩnh Cửu | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Tân Phú | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Định Quán | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Trảng Bom | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Thống Nhất | 135 | 1,350,000 | 1,620,000 |
Huyện Xuân Lộc | 145 | 1,450,000 | 1,740,000 |
Huyện Long Thành | 155 | 1,395,000 | 1,705,000 |
Huyện Nhơn Trạch | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Cẩm Mỹ | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Đồng Xoài đi Bình Phước
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thị xã Phước Long | 40 | 600,000 | 680,000 |
Thị xã Bình Long | 60 | 720,000 | 840,000 |
Huyện Bù Đăng | 50 | 600,000 | 700,000 |
Huyện Bù Đốp | 70 | 840,000 | 980,000 |
Huyện Bù Gia Mập | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Chơn Thành | 30 | 450,000 | 510,000 |
Huyện Đồng Phú | 10 | 150,000 | 170,000 |
Huyện Hớn Quản | 45 | 675,000 | 765,000 |
Huyện Lộc Ninh | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Phú Riềng | 35 | 525,000 | 595,000 |
Đồng Xoài đi Bà Rịa – Vũng Tàu
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Bà Rịa | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Thành phố Vũng Tàu | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Thị xã Phú Mỹ | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Châu Đức | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Xuyên Mộc | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Long Điền | 185 | 1,665,000 | 2,035,000 |
Huyện Đất Đỏ | 195 | 1,755,000 | 2,145,000 |
Đồng Xoài đi Hồ Chí Minh
Đồng Xoài đi Long An
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Tân An | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Bến Lức | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Đức Hòa | 165 | 1,485,000 | 1,815,000 |
Huyện Đức Huệ | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Thủ Thừa | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Huyện Tân Trụ | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Cần Đước | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Cần Giuộc | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Châu Thành | 205 | 1,845,000 | 2,255,000 |
Huyện Tân Thạnh | 215 | 1,935,000 | 2,365,000 |
Huyện Thạnh Hóa | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Huyện Mộc Hóa | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Vĩnh Hưng | 235 | 2,115,000 | 2,585,000 |
Thị xã Kiến Tường | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Đồng Xoài đi Tiền Giang
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Mỹ Tho | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Thị xã Gò Công | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Thị xã Cai Lậy | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Châu Thành | 215 | 1,935,000 | 2,365,000 |
Huyện Chợ Gạo | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Huyện Cái Bè | 235 | 2,115,000 | 2,585,000 |
Huyện Cai Lậy | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Gò Công Tây | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Huyện Gò Công Đông | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Tân Phước | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Đồng Xoài đi Bến Tre
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Bến Tre | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Ba Tri | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Bình Đại | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Châu Thành | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Huyện Giồng Trôm | 235 | 2,115,000 | 2,585,000 |
Huyện Mỏ Cày Bắc | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Huyện Mỏ Cày Nam | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Thạnh Phú | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Đồng Xoài đi Trà Vinh
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Trà Vinh | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Thị xã Duyên Hải | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Càng Long | 265 | 2,385,000 | 2,915,000 |
Huyện Cầu Kè | 275 | 2,475,000 | 3,025,000 |
Huyện Cầu Ngang | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Châu Thành | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Duyên Hải | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Huyện Tiểu Cần | 285 | 2,565,000 | 3,135,000 |
Huyện Trà Cú | 295 | 2,655,000 | 3,245,000 |
Đồng Xoài đi Vĩnh Long
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Thị xã Bình Minh | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Bình Tân | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Huyện Long Hồ | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Mang Thít | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Huyện Tam Bình | 255 | 2,295,000 | 2,805,000 |
Huyện Trà Ôn | 265 | 2,385,000 | 2,915,000 |
Huyện Vũng Liêm | 275 | 2,475,000 | 3,025,000 |
Đồng Xoài đi Đồng Tháp
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Cao Lãnh | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Thành phố Sa Đéc | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Thị xã Hồng Ngự | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Cao Lãnh | 215 | 1,935,000 | 2,365,000 |
Huyện Châu Thành | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Huyện Hồng Ngự | 235 | 2,115,000 | 2,585,000 |
Huyện Lai Vung | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Huyện Lấp Vò | 255 | 2,295,000 | 2,805,000 |
Huyện Tam Nông | 265 | 2,385,000 | 2,915,000 |
Huyện Tân Hồng | 275 | 2,475,000 | 3,025,000 |
Huyện Thanh Bình | 285 | 2,565,000 | 3,135,000 |
Huyện Tháp Mười | 295 | 2,655,000 | 3,245,000 |
Đồng Xoài đi An Giang
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Long Xuyên | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Thành phố Châu Đốc | 325 | 2,925,000 | 3,575,000 |
Thị xã Tân Châu | 338 | 3,042,000 | 3,718,000 |
Huyện An Phú | 319 | 2,871,000 | 3,509,000 |
Huyện Châu Phú | 332 | 2,988,000 | 3,652,000 |
Huyện Châu Thành | 345 | 3,105,000 | 3,795,000 |
Huyện Chợ Mới | 358 | 3,222,000 | 3,938,000 |
Huyện Phú Tân | 371 | 3,339,000 | 4,081,000 |
Huyện Thoại Sơn | 384 | 3,456,000 | 4,224,000 |
Huyện Tri Tôn | 397 | 3,573,000 | 4,367,000 |
Huyện Tịnh Biên | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện Tháp Mười | 384 | 3,456,000 | 4,224,000 |
Đồng Xoài đi Kiên Giang
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Rạch Giá | 351 | 3,159,000 | 3,861,000 |
Thành phố Hà Tiên | 364 | 3,276,000 | 4,004,000 |
Thành phố Phú Quốc | 520 | 4,680,000 | 5,720,000 |
Huyện An Biên | 358 | 3,222,000 | 3,938,000 |
Huyện An Minh | 371 | 3,339,000 | 4,081,000 |
Huyện Châu Thành | 345 | 3,105,000 | 3,795,000 |
Huyện Giồng Riềng | 384 | 3,456,000 | 4,224,000 |
Huyện Gò Quao | 397 | 3,573,000 | 4,367,000 |
Huyện Hòn Đất | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện Kiên Hải | 520 | 4,680,000 | 5,720,000 |
Huyện Kiên Lương | 423 | 3,807,000 | 4,653,000 |
Huyện Tân Hiệp | 436 | 3,924,000 | 4,796,000 |
Huyện U Minh Thượng | 449 | 4,041,000 | 4,939,000 |
Huyện Vĩnh Thuận | 462 | 4,158,000 | 5,082,000 |
Đồng Xoài đi Cần Thơ
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Quận Ninh Kiều | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Quận Bình Thủy | 319 | 2,871,000 | 3,509,000 |
Quận Cái Răng | 325 | 2,925,000 | 3,575,000 |
Quận Ô Môn | 338 | 3,042,000 | 3,718,000 |
Quận Thốt Nốt | 351 | 3,159,000 | 3,861,000 |
Huyện Cờ Đỏ | 364 | 3,276,000 | 4,004,000 |
Huyện Phong Điền | 371 | 3,339,000 | 4,081,000 |
Huyện Thới Lai | 377 | 3,393,000 | 4,147,000 |
Huyện Vĩnh Thạnh | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Đồng Xoài đi Hậu Giang
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Vị Thanh | 286 | 2,574,000 | 3,146,000 |
Thị xã Ngã Bảy | 297 | 2,673,000 | 3,267,000 |
Huyện Châu Thành | 292 | 2,628,000 | 3,212,000 |
Huyện Châu Thành A | 303 | 2,727,000 | 3,333,000 |
Huyện Long Mỹ | 314 | 2,826,000 | 3,454,000 |
Huyện Phụng Hiệp | 308 | 2,772,000 | 3,388,000 |
Huyện Vị Thủy | 319 | 2,871,000 | 3,509,000 |
Đồng Xoài đi Sóc Trăng
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 297 | 2,673,000 | 3,267,000 |
Thị xã Vĩnh Châu | 308 | 2,772,000 | 3,388,000 |
Thị xã Ngã Năm | 319 | 2,871,000 | 3,509,000 |
Huyện Châu Thành | 303 | 2,727,000 | 3,333,000 |
Huyện Cù Lao Dung | 314 | 2,826,000 | 3,454,000 |
Huyện Kế Sách | 325 | 2,925,000 | 3,575,000 |
Huyện Long Phú | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Mỹ Tú | 341 | 3,069,000 | 3,751,000 |
Huyện Mỹ Xuyên | 347 | 3,123,000 | 3,817,000 |
Huyện Thạnh Trị | 358 | 3,222,000 | 3,938,000 |
Huyện Trần Đề | 363 | 3,267,000 | 3,993,000 |
Đồng Xoài đi Bạc Liêu
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 319 | 2,871,000 | 3,509,000 |
Thị xã Giá Rai | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Đông Hải | 341 | 3,069,000 | 3,751,000 |
Huyện Hòa Bình | 352 | 3,168,000 | 3,872,000 |
Huyện Hồng Dân | 363 | 3,267,000 | 3,993,000 |
Huyện Phước Long | 374 | 3,366,000 | 4,114,000 |
Huyện Vĩnh Lợi | 385 | 3,465,000 | 4,235,000 |
Đồng Xoài đi Cà Mau
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 341 | 3,069,000 | 3,751,000 |
Huyện Cái Nước | 352 | 3,168,000 | 3,872,000 |
Huyện Đầm Dơi | 363 | 3,267,000 | 3,993,000 |
Huyện Năm Căn | 374 | 3,366,000 | 4,114,000 |
Huyện Ngọc Hiển | 385 | 3,465,000 | 4,235,000 |
Huyện Phú Tân | 396 | 3,564,000 | 4,356,000 |
Huyện Thới Bình | 407 | 3,663,000 | 4,477,000 |
Huyện Trần Văn Thời | 418 | 3,762,000 | 4,598,000 |
Huyện U Minh | 429 | 3,861,000 | 4,719,000 |
Đồng Xoài đi Khánh Hòa
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Nha Trang | 396 | 3,564,000 | 4,356,000 |
Thị xã Ninh Hòa | 407 | 3,663,000 | 4,477,000 |
Thành phố Cam Ranh | 418 | 3,762,000 | 4,598,000 |
Huyện Cam Lâm | 413 | 3,717,000 | 4,543,000 |
Huyện Diên Khánh | 402 | 3,618,000 | 4,422,000 |
Huyện Khánh Sơn | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Huyện Khánh Vĩnh | 429 | 3,861,000 | 4,719,000 |
Huyện Vạn Ninh | 451 | 4,059,000 | 4,961,000 |
Đồng Xoài đi Ninh Thuận
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Bác Ái | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Huyện Ninh Hải | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Ninh Phước | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Huyện Ninh Sơn | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Huyện Thuận Bắc | 420 | 3,780,000 | 4,620,000 |
Huyện Thuận Nam | 430 | 3,870,000 | 4,730,000 |
Đồng Xoài đi Bình Thuận
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Phan Thiết | 256 | 2,304,000 | 2,816,000 |
Thị xã La Gi | 264 | 2,376,000 | 2,904,000 |
Huyện Bắc Bình | 272 | 2,448,000 | 2,992,000 |
Huyện Đức Linh | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Hàm Tân | 288 | 2,592,000 | 3,168,000 |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 296 | 2,664,000 | 3,256,000 |
Huyện Hàm Thuận Nam | 304 | 2,736,000 | 3,344,000 |
Huyện Phú Quý | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Huyện Tánh Linh | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Huyện Tuy Phong | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Đồng Xoài đi Đắk Lắk
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Buôn Ma Thuột | 252 | 2,268,000 | 2,772,000 |
Thị xã Buôn Hồ | 264 | 2,376,000 | 2,904,000 |
Huyện Buôn Đôn | 276 | 2,484,000 | 3,036,000 |
Huyện Cư Kuin | 288 | 2,592,000 | 3,168,000 |
Huyện Cư M’gar | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Ea H’leo | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Huyện Ea Kar | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Huyện Ea Súp | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Huyện Krông Ana | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Huyện Krông Bông | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Huyện Krông Buk | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Huyện Krông Năng | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Huyện Krông Pắc | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Huyện Lắk | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Huyện M’Drắk | 312 | 2,808,000 | 3,432,000 |
Đồng Xoài đi Đắk Nông
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Gia Nghĩa | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Cư Jút | 290 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Đắk Glong | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Huyện Đắk Mil | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Đắk R’Lấp | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Đắk Song | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Krông Nô | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Tuy Đức | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Đồng Xoài đi Lâm Đồng
Điểm đến | Khoảng cách | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ |
Thành phố Đà Lạt | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Thành phố Bảo Lộc | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Đức Trọng | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Huyện Di Linh | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Lạc Dương | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Huyện Đạ Huoai | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Huyện Đạ Tẻh | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Cát Tiên | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Bảo Lâm | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Taxi Cần Thơ
Xem nhanhĐồng Xoài đi Tây NinhĐồng Xoài đi Bình DươngĐồng Xoài đi Đồng NaiĐồng Xoài [...]
Taxi Vũng Tàu
Xem nhanhĐồng Xoài đi Tây NinhĐồng Xoài đi Bình DươngĐồng Xoài đi Đồng NaiĐồng Xoài [...]
Taxi Phan Thiết giá rẻ, Bảng giá thuê xe 4-7 chỗ, Carnival, Sedona
Xem nhanhĐồng Xoài đi Tây NinhĐồng Xoài đi Bình DươngĐồng Xoài đi Đồng NaiĐồng Xoài [...]
Taxi Bình Dương giá rẻ, thuê xe 4-7 chỗ, Carnival, Sedona 2024
Xem nhanhĐồng Xoài đi Tây NinhĐồng Xoài đi Bình DươngĐồng Xoài đi Đồng NaiĐồng Xoài [...]
Taxi Nha Trang, Cam Ranh, Diên Khánh giá rẻ 2024
Xem nhanhĐồng Xoài đi Tây NinhĐồng Xoài đi Bình DươngĐồng Xoài đi Đồng NaiĐồng Xoài [...]
Dịch vụ Taxi Huế
Xem nhanhĐồng Xoài đi Tây NinhĐồng Xoài đi Bình DươngĐồng Xoài đi Đồng NaiĐồng Xoài [...]
Taxi Sài Gòn giá rẻ 24/7, đưa đón sân bay Tân Sơn Nhất
Xem nhanhĐồng Xoài đi Tây NinhĐồng Xoài đi Bình DươngĐồng Xoài đi Đồng NaiĐồng Xoài [...]
Taxi Biên Hòa
Xem nhanhĐồng Xoài đi Tây NinhĐồng Xoài đi Bình DươngĐồng Xoài đi Đồng NaiĐồng Xoài [...]