Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Biên Hòa, Long Thành, Nhơn Trạch Đồng Nai… đi Phan Thiết, Mũi Né, Lagi, Tuy Phong… 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, team building giá cực rẻ.
Các điểm đón tại Đồng Nai
Biên Hòa, Long Khánh, Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.
Các điểm đến tại Vũng Tàu
Phan Thiết, Mũi Né La Gi, Tuy Phong, Bắc Bình, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam, Tánh Linh, Đức Linh, Hàm Tân, Phú Quý
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Bảng giá taxi, xe 4 – 7 chỗ Biên Hòa – Phan Thiết
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
Biên Hòa đi Phan Thiết | 160 | 2,016,000 | 2,240,000 |
Biên Hòa đi La Gi | 120 | 1,620,000 | 1,800,000 |
Biên Hòa đi Tuy Phong ( Mũi Né ) | 200 | 2,340,000 | 2,600,000 |
Biên Hòa đi Bắc Bình | 180 | 2,268,000 | 2,520,000 |
Biên Hòa đi Hàm Thuận Bắc | 170 | 2,142,000 | 2,380,000 |
Biên Hòa đi Tánh Linh | 140 | 1,890,000 | 2,100,000 |
Biên Hòa đi Đức Linh | 130 | 1,755,000 | 1,950,000 |
Bảng giá Carnival, Sedona, Limousin Biên Hòa – Phan Thiết
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe Carnival | Xe Limousin 9 chỗ |
Biên Hòa đi Phan Thiết | 160 | 2,880,000 | 3,168,000 |
Biên Hòa đi La Gi | 120 | 2,400,000 | 2,640,000 |
Biên Hòa đi Tuy Phong ( Mũi Né ) | 200 | 3,400,000 | 3,740,000 |
Biên Hòa đi Bắc Bình | 180 | 3,240,000 | 3,564,000 |
Biên Hòa đi Hàm Thuận Bắc | 170 | 3,060,000 | 3,366,000 |
Biên Hòa đi Tánh Linh | 140 | 2,800,000 | 3,080,000 |
Biên Hòa đi Đức Linh | 130 | 2,600,000 | 2,860,000 |
Giá thuê xe 16, 29 chỗ Biên Hòa đi Phan Thiết
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
Biên Hòa đi Phan Thiết | 160 | 2,592,000 | 3,744,000 |
Biên Hòa đi La Gi | 120 | 2,160,000 | 3,120,000 |
Biên Hòa đi Tuy Phong ( Mũi Né ) | 200 | 3,060,000 | 4,420,000 |
Biên Hòa đi Bắc Bình | 180 | 2,916,000 | 4,212,000 |
Biên Hòa đi Hàm Thuận Bắc | 170 | 2,754,000 | 3,978,000 |
Biên Hòa đi Tánh Linh | 140 | 2,520,000 | 3,640,000 |
Biên Hòa đi Đức Linh | 130 | 2,340,000 | 3,380,000 |
Hình ảnh và nội thất xe
Xe 16 chỗ Ford
Xe 16 chỗ Solati
Xe 29 chỗ
Xe 45 chỗ
Thủ tục thuê xe
- Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
- Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
- Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
- Đặt cọc 30% giá thuê xe.
- Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi.