Cho thuê xe Carnival, Cần Thơ 2024, Sedona, xe 4-7 chỗ …có tài xế giá rẻ trọn gói, phục vụ 24/7, đi 1 chiều hoặc 2 chiều, đưa đón sân bay, đi TpHCM, Vũng Tàu, Nha Trang, Đà Lạt
Giá thuê xe Carnival 1 chiều tại Cần Thơ
Huyện | Khoảng cách (km) | Giá thuê một chiều (VND) |
Ninh Kiều | 20 | 800,000 |
Cái Răng | 10 | 800,000 |
Bình Thủy | 15 | 800,000 |
Ô Môn | 20 | 800,000 |
Thốt Nốt | 30 | 800,000 |
Phong Điền | 25 | 800,000 |
Carnival Đưa đón sân bay Cần Thơ ( 30 km )
Đưa đi sân bay : 1,000,000
Đón sân bay đi nội thành Cần Thơ : 1,000,000 ( thời gian chờ 60 phút tại Sân Bay ), nếu phát sinh thời gian chờ do máy bay delay… phụ phí 100,000 VND/giờ.
Khách hàng di chuyển tới các khu vực khác ngoài Cần Thơ ( quá 30km ) phụ phí 20,000 VND/km.
Tiện ích khác biệt của dòng xe Kia Carnival
Sự khác biệt là lý do để khách hàng quyết định lựa chọn sản phẩm Kia Carnival cho hành trình của mình, dưới đây là những điểm đặc biệt mà dòng xe Carnival có thể phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.
Xem thêm : Nên thuê xe Carnival, Sedona hay xe 7 chỗ thông thường ?
Thuê xe Carnival ghế nằm không trọng lực
Các dòng xe Kia Carnival 7 ghế ( phiên bản Premium và Signature thì hãng ghế giữa cho chức năng ngả 180 độ và có bệ đỡ chân, giúp khách hàng có được sự thoải mái tốt nhất trên hành trình dài, đặc biệt với khách hàng cao tuổi, mới xuất viện thì lựa chọn ghế nằm sẽ giúp hành trình đường dài trở nên vô cùng dễ dàng.
Một số lưu ý nếu khách hàng cần sử dụng xe Carnival có ghế nằm :
Ghế nằm chỉ lắp ở hàng ghế thứ 2 ( có bệ đỡ chân, ngả 180 độ ), tuy nhiên khi ngả ghế xe sử dụng gần hết không gian của hàng ghế thứ 3, nên trường hợp khách hàng đi 3-4 người mới có thể sử dụng đầy đủ tính năng ngả ghế của dòng xe Kia Carnival 2024.
Phiên bản 8 ghế thì hàng ghế giữa sẽ không thể ngả nhiều được, sẽ thích hợp cho khách hàng đi nhiều người ( 6-8 người ).
Không gian chứa hàng lý rộng rãi
Cốp xe Kia Carnival khi ở chế độ bình thường có dung tích khoang chứa lên tới 1,300 lít, đủ để chứa 6-7 vali lớn nên rất phù hợp để chở đoàn nhiều người, nhiều hành lý. Ngoài ra hàng ghế thứ 3 có ghể gấp gọn giúp nâng thể tích khoang chứ lên tới 3,000 lít, phù hợp cho nhóm khách hàng đi ít người nhưng có nhiều hành lý.
Lối đi xuống hàng ghế thứ 3
Với các dòng xe 7 chỗ thông thường hành khách muốn di chuyển xuống hàng ghế thứ 3 thì bắt buổi phải di dời ghế ở hàng 2 để tạo lối đi xuống, việc này sẽ khá bất tiện nếu hành trình thường xuyên dừng tại nhiều điểm. Và với những khách hàng không quen thao tác dời ghế thì việc đi lên đi xuống cũng khá bất tiện.
Với dòng xe Kia Carnival 7 ghế ( phiên bản Premium và Signature ) thì ở hàng 2 chỉ bố trí 2 GHẾ NẰM nên sẽ còn dư một khoảng không gian lớn để làm lối đi mà không cần phải di dời ghế. Rất thuận tiện cho khách hàng đi nhóm gia đình từ 4 người trở lên.
Với những khách hàng đi ít người ( 1-2-3 người ) thì có thể ngả ghế ở hàng ghế thứ 2 ( ngả được 180 độ ) để chuyển sang chế độ nằm, rất thuận tiện cho khách hàng di chuyển với hành trình dài hoặc người cao tuổi, người có vấn đề về sức khỏe cần sự thoải mái khi di chuyển đường dài.
Hình ảnh xe Kia Carnival cho thuê
Giá xe Carnival Đi Tp Hồ Chí Minh
Khoảng cách 180km, thời gian di chuyển 2,5 giờ.
Giá xe 1 chiều : Xe Carnival 3,000,000 VND, Xe Sedona 2,700,000, xe 7 chỗ ( Expander, Innova…) giá 1,800,000 VND.
Giá xe 2 chiều trong ngày : Xe Carnival 4,500,000 VND, Xe Sedona 3,900,000, xe 7 chỗ ( Expander, Innova…) giá 2,700,000 VND
Carnival Cần Thơ đi Bình Dương
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Thủ Dầu Một | 230 | 3,910,000 | 4,965,700 |
Thị xã Bến Cát | 220 | 3,740,000 | 4,749,800 |
Huyện Dầu Tiếng | 250 | 4,250,000 | 5,397,500 |
Tân Uyên | 210 | 3,570,000 | 4,533,900 |
Huyện Phú Giáo | 240 | 4,080,000 | 5,181,600 |
Thuận An | 220 | 3,740,000 | 4,749,800 |
Dĩ An | 210 | 3,570,000 | 4,533,900 |
Huyện Bắc Tân Uyên | 230 | 3,910,000 | 4,965,700 |
Giá xe Carnival Cần Thơ đi Đồng Nai
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Biên Hòa | 220 | 3,740,000 | 4,749,800 |
Huyện Long Thành | 200 | 3,400,000 | 4,318,000 |
Huyện Nhơn Trạch | 210 | 3,570,000 | 4,533,900 |
Huyện Cẩm Mỹ | 230 | 3,910,000 | 4,965,700 |
Huyện Thống Nhất | 240 | 4,080,000 | 5,181,600 |
Huyện Trảng Bom | 230 | 3,910,000 | 4,965,700 |
Huyện Xuân Lộc | 260 | 4,420,000 | 5,613,400 |
Huyện Long Khánh | 250 | 4,250,000 | 5,397,500 |
Huyện Định Quán | 270 | 4,590,000 | 5,829,300 |
Huyện Tân Phú | 290 | 4,930,000 | 6,261,100 |
Huyện Vĩnh Cửu | 230 | 3,910,000 | 4,965,700 |
Giá xe Carnival Cần Thơ đi Tây Ninh
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Tây Ninh | 230 | 3,910,000 | 4,965,700 |
Huyện Hòa Thành | 225 | 3,825,000 | 4,857,750 |
Huyện Dương Minh Châu | 220 | 3,740,000 | 4,749,800 |
Huyện Châu Thành | 240 | 4,080,000 | 5,181,600 |
Huyện Gò Dầu | 210 | 3,570,000 | 4,533,900 |
Huyện Bến Cầu | 220 | 3,740,000 | 4,749,800 |
Huyện Trảng Bàng | 215 | 3,655,000 | 4,641,850 |
Huyện Tân Châu | 260 | 4,420,000 | 5,613,400 |
Huyện Tân Biên | 250 | 4,250,000 | 5,397,500 |
Giá xe Carnival Cần Thơ đi Long An
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Tân An | 160 | 2,880,000 | 4,032,000 |
Huyện Bến Lức | 150 | 3,000,000 | 4,200,000 |
Huyện Cần Đước | 170 | 3,060,000 | 3,886,200 |
Huyện Cần Giuộc | 165 | 2,970,000 | 4,158,000 |
Huyện Châu Thành | 170 | 3,060,000 | 3,886,200 |
Huyện Đức Hòa | 180 | 3,240,000 | 4,114,800 |
Huyện Đức Huệ | 190 | 3,420,000 | 4,343,400 |
Huyện Mộc Hóa | 210 | 3,570,000 | 4,533,900 |
Huyện Tân Hưng | 220 | 3,740,000 | 4,749,800 |
Huyện Tân Thạnh | 195 | 3,510,000 | 4,457,700 |
Huyện Tân Trụ | 170 | 3,060,000 | 3,886,200 |
Huyện Thạnh Hóa | 190 | 3,420,000 | 4,343,400 |
Huyện Thủ Thừa | 165 | 2,970,000 | 4,158,000 |
Huyện Vĩnh Hưng | 230 | 3,910,000 | 4,965,700 |
Giá xe Carnival Cần Thơ đi Vũng Tàu
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Vũng Tàu | 312 | 4,992,000 | 6,339,840 |
Thành phố Bà Rịa | 299 | 5,083,000 | 6,455,410 |
Huyện Châu Đức | 312 | 4,992,000 | 6,339,840 |
Huyện Xuyên Mộc | 325 | 5,200,000 | 6,604,000 |
Huyện Long Điền | 306 | 4,896,000 | 6,217,920 |
Huyện Đất Đỏ | 306 | 4,896,000 | 6,217,920 |
Thành phố Phú Mỹ (Tân Thành) | 286 | 4,862,000 | 6,174,740 |
Giá xe Carnival Cần Thơ đi Đà Lạt
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Đà Lạt | 481 | 7,215,000 | 9,163,050 |
Thành phố Bảo Lộc | 416 | 6,240,000 | 7,924,800 |
Huyện Di Linh | 429 | 6,435,000 | 8,172,450 |
Huyện Đức Trọng | 468 | 7,020,000 | 8,915,400 |
Huyện Lạc Dương | 494 | 7,410,000 | 9,410,700 |
Huyện Đơn Dương | 481 | 7,215,000 | 9,163,050 |
Huyện Lâm Hà | 481 | 7,215,000 | 9,163,050 |
Huyện Đạ Huoai | 524 | 7,860,000 | 9,982,200 |
Huyện Đạ Tẻh | 541 | 8,115,000 | 10,306,050 |
Huyện Cát Tiên | 442 | 6,630,000 | 8,420,100 |
Giá xe Carnival Cần Thơ đi Phan Thiết
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Phan Thiết | 360 | 5,400,000 | 6,858,000 |
Huyện Tuy Phong | 430 | 6,450,000 | 8,191,500 |
Huyện Bắc Bình | 400 | 6,000,000 | 7,620,000 |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 380 | 5,700,000 | 7,239,000 |
Huyện Hàm Thuận Nam | 370 | 5,550,000 | 7,048,500 |
Huyện Hàm Tân | 340 | 5,440,000 | 6,908,800 |
Huyện Đức Linh | 390 | 5,850,000 | 7,429,500 |
Huyện Tánh Linh | 400 | 6,000,000 | 7,620,000 |
Thị xã La Gi | 350 | 5,250,000 | 6,667,500 |
Giá xe Carnival Cần Thơ đi Nha Trang
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Nha Trang | 636 | 9,540,000 | 12,115,800 |
Thị xã Ninh Hòa | 660 | 9,900,000 | 12,573,000 |
Huyện Vạn Ninh | 684 | 10,260,000 | 13,030,200 |
Huyện Diên Khánh | 648 | 9,720,000 | 12,344,400 |
Huyện Cam Lâm | 624 | 9,360,000 | 11,887,200 |
Thành phố Cam Ranh | 612 | 9,180,000 | 11,658,600 |
Huyện Khánh Sơn | 660 | 9,900,000 | 12,573,000 |
Huyện Khánh Vĩnh | 672 | 10,080,000 | 12,801,600 |
Giá xe Carnival Cần Thơ đi Trà Vinh
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Trà Vinh | 100 | 2,000,000 | 3,000,000 |
Huyện Càng Long | 90 | 1,890,000 | 2,890,000 |
Huyện Cầu Kè | 110 | 2,200,000 | 3,080,000 |
Huyện Tiểu Cần | 105 | 2,100,000 | 2,940,000 |
Huyện Châu Thành | 95 | 1,995,000 | 2,995,000 |
Huyện Trà Cú | 130 | 2,600,000 | 3,640,000 |
Huyện Cầu Ngang | 120 | 2,400,000 | 3,360,000 |
Huyện Duyên Hải | 140 | 2,800,000 | 3,920,000 |
Thị xã Duyên Hải | 135 | 2,700,000 | 3,780,000 |
Carnival Cần Thơ đi Cà Mau
Điểm đến | Khoảng cách | 1 chiều | 2 chiều |
Thành phố Cà Mau | 150 | 3,000,000 | 4,200,000 |
Huyện Cái Nước | 170 | 3,060,000 | 3,886,200 |
Huyện Đầm Dơi | 160 | 2,880,000 | 4,032,000 |
Huyện Năm Căn | 180 | 3,240,000 | 4,114,800 |
Huyện Ngọc Hiển | 190 | 3,420,000 | 4,343,400 |
Huyện Phú Tân | 170 | 3,060,000 | 3,886,200 |
Huyện Thới Bình | 140 | 2,800,000 | 3,920,000 |
Huyện Trần Văn Thời | 160 | 2,880,000 | 4,032,000 |
Huyện U Minh | 150 | 3,000,000 | 4,200,000 |
Bảng giá xe Carnival, Sedona đi tỉnh 1 chiều
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Tây Ninh, Tây Ninh Khoảng cách 210 km giá 3,570,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Khoảng cách 190 km giá 3,230,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Biên Hòa, Đồng Nai Khoảng cách 200 km giá 3,400,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Đồng Xoài, Bình Phước Khoảng cách 280 km giá 4,480,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu Khoảng cách 240 km giá 4,080,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh Khoảng cách 170 km giá 2,890,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Tân An, Long An Khoảng cách 140 km giá 2,660,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Mỹ Tho, Tiền Giang Khoảng cách 110 km giá 2,090,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Bến Tre, Bến Tre Khoảng cách 120 km giá 2,280,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Trà Vinh, Trà Vinh Khoảng cách 105 km giá 1,995,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Vĩnh Long, Vĩnh Long Khoảng cách 90 km giá 1,980,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khoảng cách 100 km giá 1,900,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Long Xuyên, An Giang Khoảng cách 60 km giá 1,320,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Rạch Giá, Kiên Giang Khoảng cách 110 km giá 2,090,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Cần Thơ, Cần Thơ Khoảng cách 0 km giá – |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Vị Thanh, Hậu Giang Khoảng cách 60 km giá 1,320,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Sóc Trăng, Sóc Trăng Khoảng cách 60 km giá 1,320,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Bạc Liêu, Bạc Liêu Khoảng cách 100 km giá 1,900,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Cà Mau, Cà Mau Khoảng cách 160 km giá 2,720,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Quy Nhơn, Bình Định Khoảng cách 720 km giá 10,800,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Tuy Hòa, Phú Yên Khoảng cách 760 km giá 11,400,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Nha Trang, Khánh Hòa Khoảng cách 810 km giá 12,150,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận Khoảng cách 560 km giá 8,400,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Phan Thiết, Bình Thuận Khoảng cách 330 km giá 4,950,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Kon Tum, Kon Tum Khoảng cách 680 km giá 10,200,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Pleiku, Gia Lai Khoảng cách 640 km giá 9,600,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Khoảng cách 410 km giá 6,150,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Gia Nghĩa, Đắk Nông Khoảng cách 380 km giá 5,700,000 |
Xe Carnival, Sedona Cần Thơ đi TP Đà Lạt, Lâm Đồng Khoảng cách 370 km giá 5,550,000 |
Carnival đi tỉnh 2 chiều
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Tây Ninh, Tây Ninh Khoảng cách 210 km giá 4,570,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Thủ Dầu Một, Bình Dương Khoảng cách 190 km giá 4,230,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Biên Hòa, Đồng Nai Khoảng cách 200 km giá 4,400,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Đồng Xoài, Bình Phước Khoảng cách 280 km giá 5,480,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu Khoảng cách 240 km giá 5,080,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh Khoảng cách 170 km giá 3,890,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Tân An, Long An Khoảng cách 140 km giá 3,660,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Mỹ Tho, Tiền Giang Khoảng cách 110 km giá 3,090,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Bến Tre, Bến Tre Khoảng cách 120 km giá 3,280,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Trà Vinh, Trà Vinh Khoảng cách 105 km giá 2,995,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Vĩnh Long, Vĩnh Long Khoảng cách 90 km giá 2,980,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Cao Lãnh, Đồng Tháp Khoảng cách 100 km giá 2,900,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Long Xuyên, An Giang Khoảng cách 60 km giá 2,320,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Rạch Giá, Kiên Giang Khoảng cách 110 km giá 3,090,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Cần Thơ, Cần Thơ Khoảng cách 0 km giá 1,000,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Vị Thanh, Hậu Giang Khoảng cách 60 km giá 2,320,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Sóc Trăng, Sóc Trăng Khoảng cách 60 km giá 2,320,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Bạc Liêu, Bạc Liêu Khoảng cách 100 km giá 2,900,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Cà Mau, Cà Mau Khoảng cách 160 km giá 3,720,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Quy Nhơn, Bình Định Khoảng cách 720 km giá 11,800,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Tuy Hòa, Phú Yên Khoảng cách 760 km giá 12,400,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Nha Trang, Khánh Hòa Khoảng cách 810 km giá 13,150,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận Khoảng cách 560 km giá 9,400,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Phan Thiết, Bình Thuận Khoảng cách 330 km giá 5,950,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Kon Tum, Kon Tum Khoảng cách 680 km giá 11,200,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Pleiku, Gia Lai Khoảng cách 640 km giá 10,600,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Khoảng cách 410 km giá 7,150,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Gia Nghĩa, Đắk Nông Khoảng cách 380 km giá 6,700,000 |
Thuê xe Carnival Cần Thơ đi TP Đà Lạt, Lâm Đồng Khoảng cách 370 km giá 6,550,000 |
Giá thuê xe 7 chỗ tại Cần Thơ
Lộ trình | Khoảng cách ( km ) | 4 chỗ | 7 chỗ |
Cần Thơ đi Tây Ninh (Tây Ninh) | 210 | 2,457,000 | 2,730,000 |
Cần Thơ đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) | 200 | 2,340,000 | 2,600,000 |
Cần Thơ đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 220 | 2,574,000 | 2,860,000 |
Cần Thơ đi Đồng Xoài (Bình Phước) | 300 | 2,970,000 | 3,300,000 |
Cần Thơ đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) | 260 | 2,808,000 | 3,120,000 |
Cần Thơ đi Hồ Chí Minh (Hồ Chí Minh) | 170 | 2,142,000 | 2,380,000 |
Cần Thơ đi Tân An (Long An) | 130 | 1,755,000 | 1,950,000 |
Cần Thơ đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 100 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Cần Thơ đi Bến Tre (Bến Tre) | 120 | 1,620,000 | 1,800,000 |
Cần Thơ đi Trà Vinh (Trà Vinh) | 90 | 1,296,000 | 1,440,000 |
Cần Thơ đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 35 | 535,500 | 595,000 |
Cần Thơ đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) | 80 | 1,152,000 | 1,280,000 |
Cần Thơ đi Long Xuyên (An Giang) | 60 | 864,000 | 960,000 |
Cần Thơ đi Rạch Giá (Kiên Giang) | 120 | 1,620,000 | 1,800,000 |
Cần Thơ đi Vị Thanh (Hậu Giang) | 60 | 864,000 | 960,000 |
Cần Thơ đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 60 | 864,000 | 960,000 |
Cần Thơ đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 100 | 1,350,000 | 1,500,000 |
Cần Thơ đi Cà Mau (Cà Mau) | 150 | 1,890,000 | 2,100,000 |
Cần Thơ đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 530 | 5,247,000 | 5,830,000 |
Cần Thơ đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 480 | 4,752,000 | 5,280,000 |
Cần Thơ đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 380 | 3,762,000 | 4,180,000 |
Cần Thơ đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) | 500 | 4,950,000 | 5,500,000 |
Cần Thơ đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) | 420 | 4,158,000 | 4,620,000 |
Cần Thơ đi Đà Lạt (Lâm Đồng) | 470 | 4,653,000 | 5,170,000 |
Ngoài ra quý khách hàng có nhu cầu đặt các loại xe 4-7-16-29-45 chỗ vui lòng đăng ký thông tin để nhận báo giá chi tiết.
Nội thất xe Kia Carnival 7 và 8 chỗ
Xe Carnival đón khách sân bay Cần Thơ đi Nội thành giá 1 triệu ( 2h ), ngoài 2h phụ phí 300,000 VND/giờ.
Xe Kia Carnival đón khách nội thành giá 800,000 VND/lượt, nếu đưa người nhà tiễn sân bay về lại nhà +200,000.
Thông thường dòng xe Carnival, Sedona sẽ bố trí 7 ghế ( hàng ghế giữa bố trí 2 ghế và sẽ có lối đi xuống hàng ghế sau cùng ). Trường hợp khách hàng cần loại xe 8 ghế vui lòng báo trước nhà xe để sắp xếp loại xe phù hợp.
Giá sẽ tương tự nhau giữa loại xe 7 ghế và 8 ghế, tuy nhiên giá thuê có thể sẽ khác tùy vào phiên bản xe, năm lăn bánh.
Các dòng xe Carnival trên thị trường đa số lăn bánh trong khoảng thời gian từ 2022-2024. Đời trước là dòng xe Sedona.
Cốp xe Kia Carnival được đánh giá là rộng nhất trong phân khúc xe MPV, có thể chứa được 7 vali lớn hoặc 4 bộ Golf + 3 vali lớn. Nếu khách hàng đi ít người có thể gấp gọn hàng ghế sau cùng để sử dụng chứa hành lý.
Có dịch vụ cho thuê xe Carnival tự lái tại Cần Thơ, giao nhận xe tại sân bay + 200,000. Giá thuê 2 triệu/ngày.
Có, tuy nhiên khách book xe cần báo sớm để nhà xe sắp xếp tài xế phù hợp.
Giá thuê xe thường sẽ trọn gói bao gồm cả xăng dầu và phí cầu đường. Tuy nhiên một số trường hợp khách có nhu cầu di chuyển đến những nơi ngoài lịch trình, thời gian phục vụ kéo dài hơn so với sự kiến thì sẽ phát sinh thêm phụ phí 100k-150k/hĐón sân bay đi nội thành Cần Thơ giá bao nhiêu ?
Đón khách nội thành đi sân bay giá bao nhiêu ?
Xe Carnival có 7 ghế hay 8 ghế ?
Giá xe 7 ghế và 8 ghế có khác nhau không ?
Xe Carnival cho thuê đời nào ?
Cốp xe Kia Carnival có thể chứa được bao nhiêu vali ?
Có cho thuê xe Kia Carnival tự lái hay không ? Thủ tục thế nào ?
Tài xế xe Carnival có thể giao tiếp Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Hàn...không ?
Thuê xe Carnival thường sẽ phát sinh chi phí gì ?