Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Bình Dương : Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… đi Phan Thiết, Mũi Né, La Gi… 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.
Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona
Các điểm đón tại Bình Dương
Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo
Các điểm đến tại Phan Thiết, Mũi Né
Phan Thiết, La Gi, Tuy Phong, Bắc Bình, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam, Tánh Linh, Đức Linh, Hàm Tân, Phú Quý.
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 1 chiều Bình Dương – Phan Thiết
Lộ trình | Số (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Thiết | 476 | 3,808,000 | 4,760,000 | 6,664,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã La Gi | 211 | 2,088,900 | 2,321,000 | 3,587,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bắc Bình | 488 | 4,392,000 | 4,880,000 | 6,832,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Linh | 249 | 2,465,100 | 2,739,000 | 4,233,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Tân | 450 | 4,050,000 | 4,500,000 | 6,300,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 319 | 3,014,550 | 3,349,500 | 4,785,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Nam | 201 | 1,989,900 | 2,211,000 | 3,417,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Quý | 213 | 2,108,700 | 2,343,000 | 3,621,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tánh Linh | 457 | 4,113,000 | 4,570,000 | 6,398,000 |
Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Thiết | 469 | 4,221,000 | 4,690,000 | 6,566,000 |
Thành phố Dĩ An đi Thị xã La Gi | 457 | 4,113,000 | 4,570,000 | 6,398,000 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Bắc Bình | 236 | 2,336,400 | 2,596,000 | 4,012,000 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Linh | 282 | 2,791,800 | 3,102,000 | 4,512,000 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Tân | 433 | 3,897,000 | 4,330,000 | 6,062,000 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 285 | 2,821,500 | 3,135,000 | 4,560,000 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Nam | 488 | 4,392,000 | 4,880,000 | 6,832,000 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Quý | 498 | 4,482,000 | 4,980,000 | 6,972,000 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Tánh Linh | 422 | 3,798,000 | 4,220,000 | 5,908,000 |
Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Thiết | 302 | 2,853,900 | 3,171,000 | 4,530,000 |
Thành phố Thuận An đi Thị xã La Gi | 286 | 2,831,400 | 3,146,000 | 4,576,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Bắc Bình | 426 | 3,834,000 | 4,260,000 | 5,964,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Linh | 268 | 2,653,200 | 2,948,000 | 4,288,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Tân | 477 | 4,293,000 | 4,770,000 | 6,678,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 308 | 2,910,600 | 3,234,000 | 4,620,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Nam | 293 | 2,900,700 | 3,223,000 | 4,688,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Quý | 265 | 2,623,500 | 2,915,000 | 4,240,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Tánh Linh | 243 | 2,405,700 | 2,673,000 | 4,131,000 |
Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Thiết | 249 | 2,465,100 | 2,739,000 | 4,233,000 |
Thị xã Bến Cát đi Thị xã La Gi | 399 | 3,770,550 | 4,189,500 | 5,586,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Bắc Bình | 213 | 2,108,700 | 2,343,000 | 3,621,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Linh | 234 | 2,316,600 | 2,574,000 | 3,978,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Tân | 270 | 2,673,000 | 2,970,000 | 4,320,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 285 | 2,821,500 | 3,135,000 | 4,560,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Nam | 270 | 2,673,000 | 2,970,000 | 4,320,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Quý | 217 | 2,148,300 | 2,387,000 | 3,689,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Tánh Linh | 243 | 2,405,700 | 2,673,000 | 4,131,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết | 313 | 2,957,850 | 3,286,500 | 4,695,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Thị xã La Gi | 340 | 3,213,000 | 3,570,000 | 5,100,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình | 419 | 3,771,000 | 4,190,000 | 5,866,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Linh | 284 | 2,811,600 | 3,124,000 | 4,544,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân | 454 | 4,086,000 | 4,540,000 | 6,356,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 307 | 2,901,150 | 3,223,500 | 4,605,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam | 349 | 3,298,050 | 3,664,500 | 5,235,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Quý | 446 | 4,014,000 | 4,460,000 | 6,244,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh | 270 | 2,673,000 | 2,970,000 | 4,320,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Thiết | 474 | 4,266,000 | 4,740,000 | 6,636,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Thị xã La Gi | 366 | 3,458,700 | 3,843,000 | 5,124,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bắc Bình | 319 | 3,014,550 | 3,349,500 | 4,785,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Linh | 233 | 2,306,700 | 2,563,000 | 3,961,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Tân | 275 | 2,722,500 | 3,025,000 | 4,400,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 204 | 2,019,600 | 2,244,000 | 3,468,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Nam | 471 | 4,239,000 | 4,710,000 | 6,594,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Quý | 406 | 3,654,000 | 4,060,000 | 5,684,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tánh Linh | 230 | 2,277,000 | 2,530,000 | 3,910,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết | 263 | 2,603,700 | 2,893,000 | 4,208,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã La Gi | 210 | 2,079,000 | 2,310,000 | 3,570,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình | 208 | 2,059,200 | 2,288,000 | 3,536,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Linh | 306 | 2,891,700 | 3,213,000 | 4,590,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân | 475 | 4,275,000 | 4,750,000 | 6,650,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 317 | 2,995,650 | 3,328,500 | 4,755,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam | 353 | 3,335,850 | 3,706,500 | 4,942,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Quý | 381 | 3,600,450 | 4,000,500 | 5,334,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh | 301 | 2,844,450 | 3,160,500 | 4,515,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Thiết | 351 | 3,316,950 | 3,685,500 | 4,914,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã La Gi | 367 | 3,468,150 | 3,853,500 | 5,138,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bắc Bình | 374 | 3,534,300 | 3,927,000 | 5,236,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Linh | 229 | 2,267,100 | 2,519,000 | 3,893,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Tân | 461 | 4,149,000 | 4,610,000 | 6,454,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 217 | 2,148,300 | 2,387,000 | 3,689,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Nam | 444 | 3,996,000 | 4,440,000 | 6,216,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Quý | 485 | 4,365,000 | 4,850,000 | 6,790,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tánh Linh | 345 | 3,260,250 | 3,622,500 | 5,175,000 |
Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Thiết | 254 | 2,514,600 | 2,794,000 | 4,064,000 |
Huyện Phú Giáo đi Thị xã La Gi | 496 | 4,464,000 | 4,960,000 | 6,944,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Bắc Bình | 489 | 4,401,000 | 4,890,000 | 6,846,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Linh | 500 | 4,275,000 | 4,750,000 | 7,000,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Tân | 410 | 3,690,000 | 4,100,000 | 5,740,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 370 | 3,496,500 | 3,885,000 | 5,180,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Nam | 317 | 2,995,650 | 3,328,500 | 4,755,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Quý | 372 | 3,515,400 | 3,906,000 | 5,208,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Tánh Linh | 217 | 2,148,300 | 2,387,000 | 3,689,000 |
Giá xe Limousine 9,16,29,45 đi 1 chiều Bình Dương – Phan Thiết
Lộ trình | Số (km) | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Thiết | 476 | 7,330,400 | 5,997,600 | 8,663,200 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã La Gi | 211 | 3,945,700 | 3,228,300 | 4,663,100 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bắc Bình | 488 | 7,515,200 | 6,148,800 | 8,881,600 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Linh | 249 | 4,656,300 | 3,809,700 | 5,502,900 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Tân | 450 | 6,930,000 | 5,670,000 | 8,190,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 319 | 5,263,500 | 4,306,500 | 6,220,500 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Nam | 201 | 3,758,700 | 3,075,300 | 4,442,100 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Quý | 213 | 3,983,100 | 3,258,900 | 4,707,300 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tánh Linh | 457 | 7,037,800 | 5,758,200 | 8,317,400 |
Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Thiết | 469 | 7,222,600 | 5,909,400 | 8,535,800 |
Thành phố Dĩ An đi Thị xã La Gi | 457 | 7,037,800 | 5,758,200 | 8,317,400 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Bắc Bình | 236 | 4,413,200 | 3,610,800 | 5,215,600 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Linh | 282 | 4,963,200 | 4,060,800 | 5,865,600 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Tân | 433 | 6,668,200 | 5,455,800 | 7,880,600 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 285 | 5,016,000 | 4,104,000 | 5,928,000 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Nam | 488 | 7,515,200 | 6,148,800 | 8,881,600 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Quý | 498 | 7,669,200 | 6,274,800 | 9,063,600 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Tánh Linh | 422 | 6,498,800 | 5,317,200 | 7,680,400 |
Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Thiết | 302 | 4,983,000 | 4,077,000 | 5,889,000 |
Thành phố Thuận An đi Thị xã La Gi | 286 | 5,033,600 | 4,118,400 | 5,948,800 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Bắc Bình | 426 | 6,560,400 | 5,367,600 | 7,753,200 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Linh | 268 | 4,716,800 | 3,859,200 | 5,574,400 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Tân | 477 | 7,345,800 | 6,010,200 | 8,681,400 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 308 | 5,082,000 | 4,158,000 | 6,006,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Nam | 293 | 5,156,800 | 4,219,200 | 6,094,400 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Quý | 265 | 4,664,000 | 3,816,000 | 5,512,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Tánh Linh | 243 | 4,544,100 | 3,717,900 | 5,370,300 |
Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Thiết | 249 | 4,656,300 | 3,809,700 | 5,502,900 |
Thị xã Bến Cát đi Thị xã La Gi | 399 | 6,144,600 | 5,027,400 | 7,261,800 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Bắc Bình | 213 | 3,983,100 | 3,258,900 | 4,707,300 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Linh | 234 | 4,375,800 | 3,580,200 | 5,171,400 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Tân | 270 | 4,752,000 | 3,888,000 | 5,616,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 285 | 5,016,000 | 4,104,000 | 5,928,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Nam | 270 | 4,752,000 | 3,888,000 | 5,616,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Quý | 217 | 4,057,900 | 3,320,100 | 4,795,700 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Tánh Linh | 243 | 4,544,100 | 3,717,900 | 5,370,300 |
Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết | 313 | 5,164,500 | 4,225,500 | 6,103,500 |
Thị xã Tân Uyên đi Thị xã La Gi | 340 | 5,610,000 | 4,590,000 | 6,630,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình | 419 | 6,452,600 | 5,279,400 | 7,625,800 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Linh | 284 | 4,998,400 | 4,089,600 | 5,907,200 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân | 454 | 6,991,600 | 5,720,400 | 8,262,800 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 307 | 5,065,500 | 4,144,500 | 5,986,500 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam | 349 | 5,758,500 | 4,711,500 | 6,805,500 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Quý | 446 | 6,868,400 | 5,619,600 | 8,117,200 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh | 270 | 4,752,000 | 3,888,000 | 5,616,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Thiết | 474 | 7,299,600 | 5,972,400 | 8,626,800 |
Huyện Bàu Bàng đi Thị xã La Gi | 366 | 5,636,400 | 4,611,600 | 6,661,200 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bắc Bình | 319 | 5,263,500 | 4,306,500 | 6,220,500 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Linh | 233 | 4,357,100 | 3,564,900 | 5,149,300 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Tân | 275 | 4,840,000 | 3,960,000 | 5,720,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 204 | 3,814,800 | 3,121,200 | 4,508,400 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Nam | 471 | 7,253,400 | 5,934,600 | 8,572,200 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Quý | 406 | 6,252,400 | 5,115,600 | 7,389,200 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tánh Linh | 230 | 4,301,000 | 3,519,000 | 5,083,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết | 263 | 4,628,800 | 3,787,200 | 5,470,400 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã La Gi | 210 | 3,927,000 | 3,213,000 | 4,641,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình | 208 | 3,889,600 | 3,182,400 | 4,596,800 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Linh | 306 | 5,049,000 | 4,131,000 | 5,967,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân | 475 | 7,315,000 | 5,985,000 | 8,645,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 317 | 5,230,500 | 4,279,500 | 6,181,500 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam | 353 | 5,436,200 | 4,447,800 | 6,424,600 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Quý | 381 | 5,867,400 | 4,800,600 | 6,934,200 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh | 301 | 4,966,500 | 4,063,500 | 5,869,500 |
Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Thiết | 351 | 5,405,400 | 4,422,600 | 6,388,200 |
Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã La Gi | 367 | 5,651,800 | 4,624,200 | 6,679,400 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bắc Bình | 374 | 5,759,600 | 4,712,400 | 6,806,800 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Linh | 229 | 4,282,300 | 3,503,700 | 5,060,900 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Tân | 461 | 7,099,400 | 5,808,600 | 8,390,200 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 217 | 4,057,900 | 3,320,100 | 4,795,700 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Nam | 444 | 6,837,600 | 5,594,400 | 8,080,800 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Quý | 485 | 7,469,000 | 6,111,000 | 8,827,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tánh Linh | 345 | 5,692,500 | 4,657,500 | 6,727,500 |
Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Thiết | 254 | 4,470,400 | 3,657,600 | 5,283,200 |
Huyện Phú Giáo đi Thị xã La Gi | 496 | 7,638,400 | 6,249,600 | 9,027,200 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Bắc Bình | 489 | 7,530,600 | 6,161,400 | 8,899,800 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Linh | 500 | 7,700,000 | 6,300,000 | 9,100,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Tân | 410 | 6,314,000 | 5,166,000 | 7,462,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 370 | 5,698,000 | 4,662,000 | 6,734,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Nam | 317 | 5,230,500 | 4,279,500 | 6,181,500 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Quý | 372 | 5,728,800 | 4,687,200 | 6,770,400 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Tánh Linh | 217 | 4,057,900 | 3,320,100 | 4,795,700 |
Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 2 chiều Bình Dương – Phan Thiết
Lộ trình | Số (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Thiết | 476 | 5,331,200 | 6,664,000 | 9,329,600 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã La Gi | 211 | 3,288,900 | 3,521,000 | 5,021,800 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bắc Bình | 488 | 6,148,800 | 6,832,000 | 9,564,800 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Linh | 249 | 3,665,100 | 3,834,600 | 5,926,200 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Tân | 450 | 5,670,000 | 6,300,000 | 8,820,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 319 | 4,220,370 | 4,689,300 | 6,699,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Nam | 201 | 3,189,900 | 3,411,000 | 4,783,800 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Quý | 213 | 3,308,700 | 3,543,000 | 5,069,400 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tánh Linh | 457 | 5,758,200 | 6,398,000 | 8,957,200 |
Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Thiết | 469 | 5,909,400 | 6,566,000 | 9,192,400 |
Thành phố Dĩ An đi Thị xã La Gi | 457 | 5,758,200 | 6,398,000 | 8,957,200 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Bắc Bình | 236 | 3,536,400 | 3,634,400 | 5,616,800 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Linh | 282 | 3,908,520 | 4,342,800 | 6,316,800 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Tân | 433 | 5,455,800 | 6,062,000 | 8,486,800 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 285 | 3,950,100 | 4,389,000 | 6,384,000 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Nam | 488 | 6,148,800 | 6,832,000 | 9,564,800 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Quý | 498 | 6,274,800 | 6,972,000 | 9,760,800 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Tánh Linh | 422 | 5,317,200 | 5,908,000 | 8,271,200 |
Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Thiết | 302 | 3,995,460 | 4,439,400 | 6,342,000 |
Thành phố Thuận An đi Thị xã La Gi | 286 | 3,963,960 | 4,404,400 | 6,406,400 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Bắc Bình | 426 | 5,367,600 | 5,964,000 | 8,349,600 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Linh | 268 | 3,714,480 | 4,127,200 | 6,003,200 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Tân | 477 | 6,010,200 | 6,678,000 | 9,349,200 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 308 | 4,074,840 | 4,527,600 | 6,468,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Nam | 293 | 4,060,980 | 4,512,200 | 6,563,200 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Quý | 265 | 3,672,900 | 4,081,000 | 5,936,000 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Tánh Linh | 243 | 3,605,700 | 3,742,200 | 5,783,400 |
Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Thiết | 249 | 3,665,100 | 3,834,600 | 5,926,200 |
Thị xã Bến Cát đi Thị xã La Gi | 399 | 5,278,770 | 5,865,300 | 7,820,400 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Bắc Bình | 213 | 3,308,700 | 3,543,000 | 5,069,400 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Linh | 234 | 3,516,600 | 3,603,600 | 5,569,200 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Tân | 270 | 3,742,200 | 4,158,000 | 6,048,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 285 | 3,950,100 | 4,389,000 | 6,384,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Nam | 270 | 3,742,200 | 4,158,000 | 6,048,000 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Quý | 217 | 3,348,300 | 3,587,000 | 5,164,600 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Tánh Linh | 243 | 3,605,700 | 3,742,200 | 5,783,400 |
Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết | 313 | 4,140,990 | 4,601,100 | 6,573,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Thị xã La Gi | 340 | 4,498,200 | 4,998,000 | 7,140,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình | 419 | 5,279,400 | 5,866,000 | 8,212,400 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Linh | 284 | 3,936,240 | 4,373,600 | 6,361,600 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân | 454 | 5,720,400 | 6,356,000 | 8,898,400 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 307 | 4,061,610 | 4,512,900 | 6,447,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam | 349 | 4,617,270 | 5,130,300 | 7,329,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Quý | 446 | 5,619,600 | 6,244,000 | 8,741,600 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh | 270 | 3,742,200 | 4,158,000 | 6,048,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Thiết | 474 | 5,972,400 | 6,636,000 | 9,290,400 |
Huyện Bàu Bàng đi Thị xã La Gi | 366 | 4,842,180 | 5,380,200 | 7,173,600 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bắc Bình | 319 | 4,220,370 | 4,689,300 | 6,699,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Linh | 233 | 3,506,700 | 3,588,200 | 5,545,400 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Tân | 275 | 3,811,500 | 4,235,000 | 6,160,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 204 | 3,219,600 | 3,444,000 | 4,855,200 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Nam | 471 | 5,934,600 | 6,594,000 | 9,231,600 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Quý | 406 | 5,115,600 | 5,684,000 | 7,957,600 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tánh Linh | 230 | 3,477,000 | 3,542,000 | 5,474,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết | 263 | 3,645,180 | 4,050,200 | 5,891,200 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã La Gi | 210 | 3,279,000 | 3,510,000 | 4,998,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình | 208 | 3,259,200 | 3,488,000 | 4,950,400 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Linh | 306 | 4,048,380 | 4,498,200 | 6,426,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân | 475 | 5,985,000 | 6,650,000 | 9,310,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 317 | 4,193,910 | 4,659,900 | 6,657,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam | 353 | 4,670,190 | 5,189,100 | 6,918,800 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Quý | 381 | 5,040,630 | 5,600,700 | 7,467,600 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh | 301 | 3,982,230 | 4,424,700 | 6,321,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Thiết | 351 | 4,643,730 | 5,159,700 | 6,879,600 |
Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã La Gi | 367 | 4,855,410 | 5,394,900 | 7,193,200 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bắc Bình | 374 | 4,948,020 | 5,497,800 | 7,330,400 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Linh | 229 | 3,467,100 | 3,526,600 | 5,450,200 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Tân | 461 | 5,808,600 | 6,454,000 | 9,035,600 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 217 | 3,348,300 | 3,587,000 | 5,164,600 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Nam | 444 | 5,594,400 | 6,216,000 | 8,702,400 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Quý | 485 | 6,111,000 | 6,790,000 | 9,506,000 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tánh Linh | 345 | 4,564,350 | 5,071,500 | 7,245,000 |
Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Thiết | 254 | 3,520,440 | 3,911,600 | 5,689,600 |
Huyện Phú Giáo đi Thị xã La Gi | 496 | 6,249,600 | 6,944,000 | 9,721,600 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Bắc Bình | 489 | 6,161,400 | 6,846,000 | 9,584,400 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Linh | 500 | 5,985,000 | 6,650,000 | 9,800,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Tân | 410 | 5,166,000 | 5,740,000 | 8,036,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 370 | 4,895,100 | 5,439,000 | 7,252,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Nam | 317 | 4,193,910 | 4,659,900 | 6,657,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Quý | 372 | 4,921,560 | 5,468,400 | 7,291,200 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Tánh Linh | 217 | 3,348,300 | 3,587,000 | 5,164,600 |
Giá xe Limousine 9,16,29,45 đi 2 chiều Bình Dương – Phan Thiết
Lộ trình | Số (km) | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Thiết | 476 | 10,262,560 | 8,396,640 | 12,128,480 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã La Gi | 211 | 5,523,980 | 4,519,620 | 6,528,340 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bắc Bình | 488 | 10,521,280 | 8,608,320 | 12,434,240 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Linh | 249 | 6,518,820 | 5,333,580 | 7,704,060 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Tân | 450 | 9,702,000 | 7,938,000 | 11,466,000 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 319 | 7,368,900 | 6,029,100 | 8,708,700 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Nam | 201 | 5,262,180 | 4,305,420 | 6,218,940 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Quý | 213 | 5,576,340 | 4,562,460 | 6,590,220 |
Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tánh Linh | 457 | 9,852,920 | 8,061,480 | 11,644,360 |
Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Thiết | 469 | 10,111,640 | 8,273,160 | 11,950,120 |
Thành phố Dĩ An đi Thị xã La Gi | 457 | 9,852,920 | 8,061,480 | 11,644,360 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Bắc Bình | 236 | 6,178,480 | 5,055,120 | 7,301,840 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Linh | 282 | 6,948,480 | 5,685,120 | 8,211,840 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Tân | 433 | 9,335,480 | 7,638,120 | 11,032,840 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 285 | 7,022,400 | 5,745,600 | 8,299,200 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Nam | 488 | 10,521,280 | 8,608,320 | 12,434,240 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Quý | 498 | 10,736,880 | 8,784,720 | 12,689,040 |
Thành phố Dĩ An đi Huyện Tánh Linh | 422 | 9,098,320 | 7,444,080 | 10,752,560 |
Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Thiết | 302 | 6,976,200 | 5,707,800 | 8,244,600 |
Thành phố Thuận An đi Thị xã La Gi | 286 | 7,047,040 | 5,765,760 | 8,328,320 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Bắc Bình | 426 | 9,184,560 | 7,514,640 | 10,854,480 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Linh | 268 | 6,603,520 | 5,402,880 | 7,804,160 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Tân | 477 | 10,284,120 | 8,414,280 | 12,153,960 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 308 | 7,114,800 | 5,821,200 | 8,408,400 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Nam | 293 | 7,219,520 | 5,906,880 | 8,532,160 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Quý | 265 | 6,529,600 | 5,342,400 | 7,716,800 |
Thành phố Thuận An đi Huyện Tánh Linh | 243 | 6,361,740 | 5,205,060 | 7,518,420 |
Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Thiết | 249 | 6,518,820 | 5,333,580 | 7,704,060 |
Thị xã Bến Cát đi Thị xã La Gi | 399 | 8,602,440 | 7,038,360 | 10,166,520 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Bắc Bình | 213 | 5,576,340 | 4,562,460 | 6,590,220 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Linh | 234 | 6,126,120 | 5,012,280 | 7,239,960 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Tân | 270 | 6,652,800 | 5,443,200 | 7,862,400 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 285 | 7,022,400 | 5,745,600 | 8,299,200 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Nam | 270 | 6,652,800 | 5,443,200 | 7,862,400 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Quý | 217 | 5,681,060 | 4,648,140 | 6,713,980 |
Thị xã Bến Cát đi Huyện Tánh Linh | 243 | 6,361,740 | 5,205,060 | 7,518,420 |
Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết | 313 | 7,230,300 | 5,915,700 | 8,544,900 |
Thị xã Tân Uyên đi Thị xã La Gi | 340 | 7,854,000 | 6,426,000 | 9,282,000 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình | 419 | 9,033,640 | 7,391,160 | 10,676,120 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Linh | 284 | 6,997,760 | 5,725,440 | 8,270,080 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân | 454 | 9,788,240 | 8,008,560 | 11,567,920 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 307 | 7,091,700 | 5,802,300 | 8,381,100 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam | 349 | 8,061,900 | 6,596,100 | 9,527,700 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Quý | 446 | 9,615,760 | 7,867,440 | 11,364,080 |
Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh | 270 | 6,652,800 | 5,443,200 | 7,862,400 |
Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Thiết | 474 | 10,219,440 | 8,361,360 | 12,077,520 |
Huyện Bàu Bàng đi Thị xã La Gi | 366 | 7,890,960 | 6,456,240 | 9,325,680 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bắc Bình | 319 | 7,368,900 | 6,029,100 | 8,708,700 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Linh | 233 | 6,099,940 | 4,990,860 | 7,209,020 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Tân | 275 | 6,776,000 | 5,544,000 | 8,008,000 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 204 | 5,340,720 | 4,369,680 | 6,311,760 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Nam | 471 | 10,154,760 | 8,308,440 | 12,001,080 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Quý | 406 | 8,753,360 | 7,161,840 | 10,344,880 |
Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tánh Linh | 230 | 6,021,400 | 4,926,600 | 7,116,200 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết | 263 | 6,480,320 | 5,302,080 | 7,658,560 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã La Gi | 210 | 5,497,800 | 4,498,200 | 6,497,400 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình | 208 | 5,445,440 | 4,455,360 | 6,435,520 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Linh | 306 | 7,068,600 | 5,783,400 | 8,353,800 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân | 475 | 10,241,000 | 8,379,000 | 12,103,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 317 | 7,322,700 | 5,991,300 | 8,654,100 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam | 353 | 7,610,680 | 6,226,920 | 8,994,440 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Quý | 381 | 8,214,360 | 6,720,840 | 9,707,880 |
Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh | 301 | 6,953,100 | 5,688,900 | 8,217,300 |
Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Thiết | 351 | 7,567,560 | 6,191,640 | 8,943,480 |
Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã La Gi | 367 | 7,912,520 | 6,473,880 | 9,351,160 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bắc Bình | 374 | 8,063,440 | 6,597,360 | 9,529,520 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Linh | 229 | 5,995,220 | 4,905,180 | 7,085,260 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Tân | 461 | 9,939,160 | 8,132,040 | 11,746,280 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 217 | 5,681,060 | 4,648,140 | 6,713,980 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Nam | 444 | 9,572,640 | 7,832,160 | 11,313,120 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Quý | 485 | 10,456,600 | 8,555,400 | 12,357,800 |
Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tánh Linh | 345 | 7,969,500 | 6,520,500 | 9,418,500 |
Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Thiết | 254 | 6,258,560 | 5,120,640 | 7,396,480 |
Huyện Phú Giáo đi Thị xã La Gi | 496 | 10,693,760 | 8,749,440 | 12,638,080 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Bắc Bình | 489 | 10,542,840 | 8,625,960 | 12,459,720 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Linh | 500 | 10,780,000 | 8,820,000 | 12,740,000 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Tân | 410 | 8,839,600 | 7,232,400 | 10,446,800 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Bắc | 370 | 7,977,200 | 6,526,800 | 9,427,600 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Nam | 317 | 7,322,700 | 5,991,300 | 8,654,100 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Quý | 372 | 8,020,320 | 6,562,080 | 9,478,560 |
Huyện Phú Giáo đi Huyện Tánh Linh | 217 | 5,681,060 | 4,648,140 | 6,713,980 |
Giá đã bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường trong 1 ngày.
Chưa bao gồm VAT, xuất VAT +8%.
Khách đi nhiều khách sẽ phát sinh thêm chi phí tùy loại xe.
Hình ảnh và nội thất xe
Xe 4 và 7 chỗ
Hình ảnh xe Carnival
Xe 16 chỗ Ford
Xe 16 chỗ Solati
Xe 29 chỗ
Xe 45 chỗ
Thủ tục thuê xe
- Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
- Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
- Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
- Đặt cọc 30% giá thuê xe.
- Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi.
Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]
Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu
Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]