Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Bình Dương : Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… đi Phan Thiết, Mũi Né, La Gi… 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona 

Các điểm đón tại Bình Dương

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo

Các điểm đến tại Phan Thiết, Mũi Né

Phan Thiết, La Gi, Tuy Phong, Bắc Bình, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam, Tánh Linh, Đức Linh, Hàm Tân, Phú Quý.

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

xe 4 cho toyota vios

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 1 chiều Bình Dương – Phan Thiết

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Thiết 476     3,808,000     4,760,000    6,664,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã La Gi 211     2,088,900     2,321,000    3,587,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bắc Bình 488     4,392,000     4,880,000    6,832,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Linh 249     2,465,100     2,739,000    4,233,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Tân 450     4,050,000     4,500,000    6,300,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Bắc 319     3,014,550     3,349,500    4,785,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Nam 201     1,989,900     2,211,000    3,417,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Quý 213     2,108,700     2,343,000    3,621,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tánh Linh 457     4,113,000     4,570,000    6,398,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Thiết 469     4,221,000     4,690,000    6,566,000
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã La Gi 457     4,113,000     4,570,000    6,398,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bắc Bình 236     2,336,400     2,596,000    4,012,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Linh 282     2,791,800     3,102,000    4,512,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Tân 433     3,897,000     4,330,000    6,062,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Bắc 285     2,821,500     3,135,000    4,560,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Nam 488     4,392,000     4,880,000    6,832,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Quý 498     4,482,000     4,980,000    6,972,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tánh Linh 422     3,798,000     4,220,000    5,908,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Thiết 302     2,853,900     3,171,000    4,530,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã La Gi 286     2,831,400     3,146,000    4,576,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bắc Bình 426     3,834,000     4,260,000    5,964,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Linh 268     2,653,200     2,948,000    4,288,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Tân 477     4,293,000     4,770,000    6,678,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Bắc 308     2,910,600     3,234,000    4,620,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Nam 293     2,900,700     3,223,000    4,688,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Quý 265     2,623,500     2,915,000    4,240,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tánh Linh 243     2,405,700     2,673,000    4,131,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Thiết 249     2,465,100     2,739,000    4,233,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã La Gi 399     3,770,550     4,189,500    5,586,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bắc Bình 213     2,108,700     2,343,000    3,621,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Linh 234     2,316,600     2,574,000    3,978,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Tân 270     2,673,000     2,970,000    4,320,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Bắc 285     2,821,500     3,135,000    4,560,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Nam 270     2,673,000     2,970,000    4,320,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Quý 217     2,148,300     2,387,000    3,689,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tánh Linh 243     2,405,700     2,673,000    4,131,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết 313     2,957,850     3,286,500    4,695,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã La Gi 340     3,213,000     3,570,000    5,100,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình 419     3,771,000     4,190,000    5,866,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Linh 284     2,811,600     3,124,000    4,544,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân 454     4,086,000     4,540,000    6,356,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc 307     2,901,150     3,223,500    4,605,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam 349     3,298,050     3,664,500    5,235,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Quý 446     4,014,000     4,460,000    6,244,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh 270     2,673,000     2,970,000    4,320,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Thiết 474     4,266,000     4,740,000    6,636,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã La Gi 366     3,458,700     3,843,000    5,124,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bắc Bình 319     3,014,550     3,349,500    4,785,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Linh 233     2,306,700     2,563,000    3,961,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Tân 275     2,722,500     3,025,000    4,400,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Bắc 204     2,019,600     2,244,000    3,468,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Nam 471     4,239,000     4,710,000    6,594,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Quý 406     3,654,000     4,060,000    5,684,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tánh Linh 230     2,277,000     2,530,000    3,910,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết 263     2,603,700     2,893,000    4,208,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã La Gi 210     2,079,000     2,310,000    3,570,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình 208     2,059,200     2,288,000    3,536,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Linh 306     2,891,700     3,213,000    4,590,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân 475     4,275,000     4,750,000    6,650,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc 317     2,995,650     3,328,500    4,755,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam 353     3,335,850     3,706,500    4,942,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Quý 381     3,600,450     4,000,500    5,334,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh 301     2,844,450     3,160,500    4,515,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Thiết 351     3,316,950     3,685,500    4,914,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã La Gi 367     3,468,150     3,853,500    5,138,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bắc Bình 374     3,534,300     3,927,000    5,236,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Linh 229     2,267,100     2,519,000    3,893,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Tân 461     4,149,000     4,610,000    6,454,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Bắc 217     2,148,300     2,387,000    3,689,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Nam 444     3,996,000     4,440,000    6,216,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Quý 485     4,365,000     4,850,000    6,790,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tánh Linh 345     3,260,250     3,622,500    5,175,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Thiết 254     2,514,600     2,794,000    4,064,000
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã La Gi 496     4,464,000     4,960,000    6,944,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bắc Bình 489     4,401,000     4,890,000    6,846,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Linh 500     4,275,000     4,750,000    7,000,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Tân 410     3,690,000     4,100,000    5,740,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Bắc 370     3,496,500     3,885,000    5,180,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Nam 317     2,995,650     3,328,500    4,755,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Quý 372     3,515,400     3,906,000    5,208,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tánh Linh 217     2,148,300     2,387,000    3,689,000

Giá xe Limousine 9,16,29,45 đi 1 chiều Bình Dương – Phan Thiết

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Thiết 476                7,330,400     5,997,600     8,663,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã La Gi 211                3,945,700     3,228,300     4,663,100
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bắc Bình 488                7,515,200     6,148,800     8,881,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Linh 249                4,656,300     3,809,700     5,502,900
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Tân 450                6,930,000     5,670,000     8,190,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Bắc 319                5,263,500     4,306,500     6,220,500
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Nam 201                3,758,700     3,075,300     4,442,100
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Quý 213                3,983,100     3,258,900     4,707,300
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tánh Linh 457                7,037,800     5,758,200     8,317,400
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Thiết 469                7,222,600     5,909,400     8,535,800
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã La Gi 457                7,037,800     5,758,200     8,317,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bắc Bình 236                4,413,200     3,610,800     5,215,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Linh 282                4,963,200     4,060,800     5,865,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Tân 433                6,668,200     5,455,800     7,880,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Bắc 285                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Nam 488                7,515,200     6,148,800     8,881,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Quý 498                7,669,200     6,274,800     9,063,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tánh Linh 422                6,498,800     5,317,200     7,680,400
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Thiết 302                4,983,000     4,077,000     5,889,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã La Gi 286                5,033,600     4,118,400     5,948,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bắc Bình 426                6,560,400     5,367,600     7,753,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Linh 268                4,716,800     3,859,200     5,574,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Tân 477                7,345,800     6,010,200     8,681,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Bắc 308                5,082,000     4,158,000     6,006,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Nam 293                5,156,800     4,219,200     6,094,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Quý 265                4,664,000     3,816,000     5,512,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tánh Linh 243                4,544,100     3,717,900     5,370,300
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Thiết 249                4,656,300     3,809,700     5,502,900
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã La Gi 399                6,144,600     5,027,400     7,261,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bắc Bình 213                3,983,100     3,258,900     4,707,300
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Linh 234                4,375,800     3,580,200     5,171,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Tân 270                4,752,000     3,888,000     5,616,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Bắc 285                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Nam 270                4,752,000     3,888,000     5,616,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Quý 217                4,057,900     3,320,100     4,795,700
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tánh Linh 243                4,544,100     3,717,900     5,370,300
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết 313                5,164,500     4,225,500     6,103,500
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã La Gi 340                5,610,000     4,590,000     6,630,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình 419                6,452,600     5,279,400     7,625,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Linh 284                4,998,400     4,089,600     5,907,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân 454                6,991,600     5,720,400     8,262,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc 307                5,065,500     4,144,500     5,986,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam 349                5,758,500     4,711,500     6,805,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Quý 446                6,868,400     5,619,600     8,117,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh 270                4,752,000     3,888,000     5,616,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Thiết 474                7,299,600     5,972,400     8,626,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã La Gi 366                5,636,400     4,611,600     6,661,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bắc Bình 319                5,263,500     4,306,500     6,220,500
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Linh 233                4,357,100     3,564,900     5,149,300
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Tân 275                4,840,000     3,960,000     5,720,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Bắc 204                3,814,800     3,121,200     4,508,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Nam 471                7,253,400     5,934,600     8,572,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Quý 406                6,252,400     5,115,600     7,389,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tánh Linh 230                4,301,000     3,519,000     5,083,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết 263                4,628,800     3,787,200     5,470,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã La Gi 210                3,927,000     3,213,000     4,641,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình 208                3,889,600     3,182,400     4,596,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Linh 306                5,049,000     4,131,000     5,967,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân 475                7,315,000     5,985,000     8,645,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc 317                5,230,500     4,279,500     6,181,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam 353                5,436,200     4,447,800     6,424,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Quý 381                5,867,400     4,800,600     6,934,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh 301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Thiết 351                5,405,400     4,422,600     6,388,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã La Gi 367                5,651,800     4,624,200     6,679,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bắc Bình 374                5,759,600     4,712,400     6,806,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Linh 229                4,282,300     3,503,700     5,060,900
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Tân 461                7,099,400     5,808,600     8,390,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Bắc 217                4,057,900     3,320,100     4,795,700
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Nam 444                6,837,600     5,594,400     8,080,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Quý 485                7,469,000     6,111,000     8,827,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tánh Linh 345                5,692,500     4,657,500     6,727,500
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Thiết 254                4,470,400     3,657,600     5,283,200
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã La Gi 496                7,638,400     6,249,600     9,027,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bắc Bình 489                7,530,600     6,161,400     8,899,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Linh 500                7,700,000     6,300,000     9,100,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Tân 410                6,314,000     5,166,000     7,462,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Bắc 370                5,698,000     4,662,000     6,734,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Nam 317                5,230,500     4,279,500     6,181,500
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Quý 372                5,728,800     4,687,200     6,770,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tánh Linh 217                4,057,900     3,320,100     4,795,700

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 2 chiều Bình Dương – Phan Thiết

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Thiết 476     5,331,200     6,664,000    9,329,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã La Gi 211     3,288,900     3,521,000    5,021,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bắc Bình 488     6,148,800     6,832,000    9,564,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Linh 249     3,665,100     3,834,600    5,926,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Tân 450     5,670,000     6,300,000    8,820,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Bắc 319     4,220,370     4,689,300    6,699,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Nam 201     3,189,900     3,411,000    4,783,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Quý 213     3,308,700     3,543,000    5,069,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tánh Linh 457     5,758,200     6,398,000    8,957,200
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Thiết 469     5,909,400     6,566,000    9,192,400
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã La Gi 457     5,758,200     6,398,000    8,957,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bắc Bình 236     3,536,400     3,634,400    5,616,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Linh 282     3,908,520     4,342,800    6,316,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Tân 433     5,455,800     6,062,000    8,486,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Bắc 285     3,950,100     4,389,000    6,384,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Nam 488     6,148,800     6,832,000    9,564,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Quý 498     6,274,800     6,972,000    9,760,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tánh Linh 422     5,317,200     5,908,000    8,271,200
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Thiết 302     3,995,460     4,439,400    6,342,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã La Gi 286     3,963,960     4,404,400    6,406,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bắc Bình 426     5,367,600     5,964,000    8,349,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Linh 268     3,714,480     4,127,200    6,003,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Tân 477     6,010,200     6,678,000    9,349,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Bắc 308     4,074,840     4,527,600    6,468,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Nam 293     4,060,980     4,512,200    6,563,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Quý 265     3,672,900     4,081,000    5,936,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tánh Linh 243     3,605,700     3,742,200    5,783,400
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Thiết 249     3,665,100     3,834,600    5,926,200
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã La Gi 399     5,278,770     5,865,300    7,820,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bắc Bình 213     3,308,700     3,543,000    5,069,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Linh 234     3,516,600     3,603,600    5,569,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Tân 270     3,742,200     4,158,000    6,048,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Bắc 285     3,950,100     4,389,000    6,384,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Nam 270     3,742,200     4,158,000    6,048,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Quý 217     3,348,300     3,587,000    5,164,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tánh Linh 243     3,605,700     3,742,200    5,783,400
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết 313     4,140,990     4,601,100    6,573,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã La Gi 340     4,498,200     4,998,000    7,140,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình 419     5,279,400     5,866,000    8,212,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Linh 284     3,936,240     4,373,600    6,361,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân 454     5,720,400     6,356,000    8,898,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc 307     4,061,610     4,512,900    6,447,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam 349     4,617,270     5,130,300    7,329,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Quý 446     5,619,600     6,244,000    8,741,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh 270     3,742,200     4,158,000    6,048,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Thiết 474     5,972,400     6,636,000    9,290,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã La Gi 366     4,842,180     5,380,200    7,173,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bắc Bình 319     4,220,370     4,689,300    6,699,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Linh 233     3,506,700     3,588,200    5,545,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Tân 275     3,811,500     4,235,000    6,160,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Bắc 204     3,219,600     3,444,000    4,855,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Nam 471     5,934,600     6,594,000    9,231,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Quý 406     5,115,600     5,684,000    7,957,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tánh Linh 230     3,477,000     3,542,000    5,474,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết 263     3,645,180     4,050,200    5,891,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã La Gi 210     3,279,000     3,510,000    4,998,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình 208     3,259,200     3,488,000    4,950,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Linh 306     4,048,380     4,498,200    6,426,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân 475     5,985,000     6,650,000    9,310,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc 317     4,193,910     4,659,900    6,657,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam 353     4,670,190     5,189,100    6,918,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Quý 381     5,040,630     5,600,700    7,467,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh 301     3,982,230     4,424,700    6,321,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Thiết 351     4,643,730     5,159,700    6,879,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã La Gi 367     4,855,410     5,394,900    7,193,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bắc Bình 374     4,948,020     5,497,800    7,330,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Linh 229     3,467,100     3,526,600    5,450,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Tân 461     5,808,600     6,454,000    9,035,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Bắc 217     3,348,300     3,587,000    5,164,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Nam 444     5,594,400     6,216,000    8,702,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Quý 485     6,111,000     6,790,000    9,506,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tánh Linh 345     4,564,350     5,071,500    7,245,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Thiết 254     3,520,440     3,911,600    5,689,600
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã La Gi 496     6,249,600     6,944,000    9,721,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bắc Bình 489     6,161,400     6,846,000    9,584,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Linh 500     5,985,000     6,650,000    9,800,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Tân 410     5,166,000     5,740,000    8,036,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Bắc 370     4,895,100     5,439,000    7,252,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Nam 317     4,193,910     4,659,900    6,657,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Quý 372     4,921,560     5,468,400    7,291,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tánh Linh 217     3,348,300     3,587,000    5,164,600

Giá xe Limousine 9,16,29,45 đi 2 chiều Bình Dương – Phan Thiết

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Thiết 476              10,262,560        8,396,640     12,128,480
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã La Gi 211                5,523,980        4,519,620        6,528,340
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bắc Bình 488              10,521,280        8,608,320     12,434,240
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Linh 249                6,518,820        5,333,580        7,704,060
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Tân 450                9,702,000        7,938,000     11,466,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Bắc 319                7,368,900        6,029,100        8,708,700
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hàm Thuận Nam 201                5,262,180        4,305,420        6,218,940
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Quý 213                5,576,340        4,562,460        6,590,220
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tánh Linh 457                9,852,920        8,061,480     11,644,360
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Thiết 469              10,111,640        8,273,160     11,950,120
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã La Gi 457                9,852,920        8,061,480     11,644,360
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bắc Bình 236                6,178,480        5,055,120        7,301,840
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Linh 282                6,948,480        5,685,120        8,211,840
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Tân 433                9,335,480        7,638,120     11,032,840
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Bắc 285                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hàm Thuận Nam 488              10,521,280        8,608,320     12,434,240
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Quý 498              10,736,880        8,784,720     12,689,040
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tánh Linh 422                9,098,320        7,444,080     10,752,560
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Thiết 302                6,976,200        5,707,800        8,244,600
 Thành phố Thuận An đi Thị xã La Gi 286                7,047,040        5,765,760        8,328,320
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bắc Bình 426                9,184,560        7,514,640     10,854,480
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Linh 268                6,603,520        5,402,880        7,804,160
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Tân 477              10,284,120        8,414,280     12,153,960
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Bắc 308                7,114,800        5,821,200        8,408,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hàm Thuận Nam 293                7,219,520        5,906,880        8,532,160
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Quý 265                6,529,600        5,342,400        7,716,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tánh Linh 243                6,361,740        5,205,060        7,518,420
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Thiết 249                6,518,820        5,333,580        7,704,060
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã La Gi 399                8,602,440        7,038,360     10,166,520
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bắc Bình 213                5,576,340        4,562,460        6,590,220
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Linh 234                6,126,120        5,012,280        7,239,960
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Tân 270                6,652,800        5,443,200        7,862,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Bắc 285                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hàm Thuận Nam 270                6,652,800        5,443,200        7,862,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Quý 217                5,681,060        4,648,140        6,713,980
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tánh Linh 243                6,361,740        5,205,060        7,518,420
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết 313                7,230,300        5,915,700        8,544,900
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã La Gi 340                7,854,000        6,426,000        9,282,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình 419                9,033,640        7,391,160     10,676,120
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Linh 284                6,997,760        5,725,440        8,270,080
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân 454                9,788,240        8,008,560     11,567,920
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc 307                7,091,700        5,802,300        8,381,100
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam 349                8,061,900        6,596,100        9,527,700
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Quý 446                9,615,760        7,867,440     11,364,080
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh 270                6,652,800        5,443,200        7,862,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Thiết 474              10,219,440        8,361,360     12,077,520
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã La Gi 366                7,890,960        6,456,240        9,325,680
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bắc Bình 319                7,368,900        6,029,100        8,708,700
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Linh 233                6,099,940        4,990,860        7,209,020
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Tân 275                6,776,000        5,544,000        8,008,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Bắc 204                5,340,720        4,369,680        6,311,760
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hàm Thuận Nam 471              10,154,760        8,308,440     12,001,080
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Quý 406                8,753,360        7,161,840     10,344,880
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tánh Linh 230                6,021,400        4,926,600        7,116,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Thiết 263                6,480,320        5,302,080        7,658,560
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã La Gi 210                5,497,800        4,498,200        6,497,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bắc Bình 208                5,445,440        4,455,360        6,435,520
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Linh 306                7,068,600        5,783,400        8,353,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Tân 475              10,241,000        8,379,000     12,103,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Bắc 317                7,322,700        5,991,300        8,654,100
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hàm Thuận Nam 353                7,610,680        6,226,920        8,994,440
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Quý 381                8,214,360        6,720,840        9,707,880
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tánh Linh 301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Thiết 351                7,567,560        6,191,640        8,943,480
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã La Gi 367                7,912,520        6,473,880        9,351,160
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bắc Bình 374                8,063,440        6,597,360        9,529,520
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Linh 229                5,995,220        4,905,180        7,085,260
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Tân 461                9,939,160        8,132,040     11,746,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Bắc 217                5,681,060        4,648,140        6,713,980
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hàm Thuận Nam 444                9,572,640        7,832,160     11,313,120
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Quý 485              10,456,600        8,555,400     12,357,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tánh Linh 345                7,969,500        6,520,500        9,418,500
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Thiết 254                6,258,560        5,120,640        7,396,480
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã La Gi 496              10,693,760        8,749,440     12,638,080
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bắc Bình 489              10,542,840        8,625,960     12,459,720
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Linh 500              10,780,000        8,820,000     12,740,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Tân 410                8,839,600        7,232,400     10,446,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Bắc 370                7,977,200        6,526,800        9,427,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hàm Thuận Nam 317                7,322,700        5,991,300        8,654,100
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Quý 372                8,020,320        6,562,080        9,478,560
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tánh Linh 217                5,681,060        4,648,140        6,713,980

 Giá đã bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường trong 1 ngày. 

Chưa bao gồm VAT, xuất VAT +8%.

Khách đi nhiều khách sẽ phát sinh thêm chi phí tùy loại xe.

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 4 và 7 chỗ

Hình ảnh xe Carnival  

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

 

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 
Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Phan Thiết, Mũi NéCác dòng [...]