Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… đi Mẹ Nam Hải, Cha Diệp… Bạc Liêu 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Các điểm đón tại Bình Dương

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo

Các điểm đến tại Bạc Liêu 

Thành phố Bạc Liêu ( Mẹ Nam Hải ), Giá Rai ( Cha Diệp ), Đông Hải, Hòa Bình, Hồng Dân, Phước Long, Vĩnh Lợi

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Xem thêm : Lịch Sử Thánh Đường Tắc Sậy và Cha Trương Bửu Diệp

Giá xe 4,7 chỗ, Carnival, Sedona 1 chiều từ Bình Dương 

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bạc Liêu 392     3,292,800     4,116,000    5,488,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đông Hải 377     3,562,650     3,958,500    5,278,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Giá Rai 341     3,222,450     3,580,500    5,115,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hòa Bình 298     2,950,200     3,278,000    4,768,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hồng Dân 306     2,891,700     3,213,000    4,590,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phước Long 276     2,732,400     3,036,000    4,416,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Vĩnh Lợi 368     3,477,600     3,864,000    5,152,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bạc Liêu 269     2,663,100     2,959,000    4,304,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đông Hải 489     4,401,000     4,890,000    6,846,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Giá Rai 336     3,175,200     3,528,000    5,040,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hòa Bình 200     1,980,000     2,200,000    3,400,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hồng Dân 432     3,888,000     4,320,000    6,048,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phước Long 335     3,165,750     3,517,500    5,025,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Vĩnh Lợi 305     2,882,250     3,202,500    4,575,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bạc Liêu 447     4,023,000     4,470,000    6,258,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đông Hải 311     2,938,950     3,265,500    4,665,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Giá Rai 363     3,430,350     3,811,500    5,082,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hòa Bình 321     3,033,450     3,370,500    4,815,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hồng Dân 298     2,950,200     3,278,000    4,768,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phước Long 497     4,473,000     4,970,000    6,958,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Vĩnh Lợi 354     3,345,300     3,717,000    4,956,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bạc Liêu 301     2,844,450     3,160,500    4,515,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đông Hải 453     4,077,000     4,530,000    6,342,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Giá Rai 461     4,149,000     4,610,000    6,454,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hòa Bình 229     2,267,100     2,519,000    3,893,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hồng Dân 424     3,816,000     4,240,000    5,936,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phước Long 482     4,338,000     4,820,000    6,748,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Vĩnh Lợi 321     3,033,450     3,370,500    4,815,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bạc Liêu 286     2,831,400     3,146,000    4,576,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đông Hải 312     2,948,400     3,276,000    4,680,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Giá Rai 349     3,298,050     3,664,500    5,235,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hòa Bình 414     3,726,000     4,140,000    5,796,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hồng Dân 242     2,395,800     2,662,000    4,114,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phước Long 401     3,609,000     4,010,000    5,614,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Vĩnh Lợi 280     2,772,000     3,080,000    4,480,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bạc Liêu 422     3,798,000     4,220,000    5,908,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đông Hải 209     2,069,100     2,299,000    3,553,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Giá Rai 348     3,288,600     3,654,000    5,220,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hòa Bình 295     2,920,500     3,245,000    4,720,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hồng Dân 274     2,712,600     3,014,000    4,384,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phước Long 301     2,844,450     3,160,500    4,515,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Vĩnh Lợi 322     3,042,900     3,381,000    4,830,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bạc Liêu 288     2,851,200     3,168,000    4,608,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đông Hải 314     2,967,300     3,297,000    4,710,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Giá Rai 210     2,079,000     2,310,000    3,570,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hòa Bình 277     2,742,300     3,047,000    4,432,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hồng Dân 476     4,284,000     4,760,000    6,664,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phước Long 475     4,275,000     4,750,000    6,650,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Vĩnh Lợi 243     2,405,700     2,673,000    4,131,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bạc Liêu 483     4,347,000     4,830,000    6,762,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đông Hải 467     4,203,000     4,670,000    6,538,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Giá Rai 252     2,494,800     2,772,000    4,032,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hòa Bình 445     4,005,000     4,450,000    6,230,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hồng Dân 232     2,296,800     2,552,000    3,944,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phước Long 278     2,752,200     3,058,000    4,448,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Vĩnh Lợi 295     2,920,500     3,245,000    4,720,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bạc Liêu 200     1,980,000     2,200,000    3,400,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đông Hải 253     2,504,700     2,783,000    4,048,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Giá Rai 392     3,704,400     4,116,000    5,488,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hòa Bình 256     2,534,400     2,816,000    4,096,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hồng Dân 426     3,834,000     4,260,000    5,964,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phước Long 264     2,613,600     2,904,000    4,224,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Vĩnh Lợi 482     4,338,000     4,820,000    6,748,000

Giá xe Limousin 9,16,32 chỗ 1 chiều từ Bình Dương 

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bạc Liêu 392                6,036,800     4,939,200     7,134,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đông Hải 377                5,805,800     4,750,200     6,861,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Giá Rai 341                5,626,500     4,603,500     6,649,500
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hòa Bình 298                5,244,800     4,291,200     6,198,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hồng Dân 306                5,049,000     4,131,000     5,967,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phước Long 276                4,857,600     3,974,400     5,740,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Vĩnh Lợi 368                5,667,200     4,636,800     6,697,600
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bạc Liêu 269                4,734,400     3,873,600     5,595,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đông Hải 489                7,530,600     6,161,400     8,899,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Giá Rai 336                5,544,000     4,536,000     6,552,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hòa Bình 200                3,740,000     3,060,000     4,420,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hồng Dân 432                6,652,800     5,443,200     7,862,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phước Long 335                5,527,500     4,522,500     6,532,500
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Vĩnh Lợi 305                5,032,500     4,117,500     5,947,500
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bạc Liêu 447                6,883,800     5,632,200     8,135,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đông Hải 311                5,131,500     4,198,500     6,064,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Giá Rai 363                5,590,200     4,573,800     6,606,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hòa Bình 321                5,296,500     4,333,500     6,259,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hồng Dân 298                5,244,800     4,291,200     6,198,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phước Long 497                7,653,800     6,262,200     9,045,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Vĩnh Lợi 354                5,451,600     4,460,400     6,442,800
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bạc Liêu 301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đông Hải 453                6,976,200     5,707,800     8,244,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Giá Rai 461                7,099,400     5,808,600     8,390,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hòa Bình 229                4,282,300     3,503,700     5,060,900
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hồng Dân 424                6,529,600     5,342,400     7,716,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phước Long 482                7,422,800     6,073,200     8,772,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Vĩnh Lợi 321                5,296,500     4,333,500     6,259,500
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bạc Liêu 286                5,033,600     4,118,400     5,948,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đông Hải 312                5,148,000     4,212,000     6,084,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Giá Rai 349                5,758,500     4,711,500     6,805,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hòa Bình 414                6,375,600     5,216,400     7,534,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hồng Dân 242                4,525,400     3,702,600     5,348,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phước Long 401                6,175,400     5,052,600     7,298,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Vĩnh Lợi 280                4,928,000     4,032,000     5,824,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bạc Liêu 422                6,498,800     5,317,200     7,680,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đông Hải 209                3,908,300     3,197,700     4,618,900
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Giá Rai 348                5,742,000     4,698,000     6,786,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hòa Bình 295                5,192,000     4,248,000     6,136,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hồng Dân 274                4,822,400     3,945,600     5,699,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phước Long 301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Vĩnh Lợi 322                5,313,000     4,347,000     6,279,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bạc Liêu 288                5,068,800     4,147,200     5,990,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đông Hải 314                5,181,000     4,239,000     6,123,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Giá Rai 210                3,927,000     3,213,000     4,641,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hòa Bình 277                4,875,200     3,988,800     5,761,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hồng Dân 476                7,330,400     5,997,600     8,663,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phước Long 475                7,315,000     5,985,000     8,645,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Vĩnh Lợi 243                4,544,100     3,717,900     5,370,300
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bạc Liêu 483                7,438,200     6,085,800     8,790,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đông Hải 467                7,191,800     5,884,200     8,499,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Giá Rai 252                4,435,200     3,628,800     5,241,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hòa Bình 445                6,853,000     5,607,000     8,099,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hồng Dân 232                4,338,400     3,549,600     5,127,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phước Long 278                4,892,800     4,003,200     5,782,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Vĩnh Lợi 295                5,192,000     4,248,000     6,136,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bạc Liêu 200                3,740,000     3,060,000     4,420,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đông Hải 253                4,452,800     3,643,200     5,262,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Giá Rai 392                6,036,800     4,939,200     7,134,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hòa Bình 256                4,505,600     3,686,400     5,324,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hồng Dân 426                6,560,400     5,367,600     7,753,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phước Long 264                4,646,400     3,801,600     5,491,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Vĩnh Lợi 482                7,422,800     6,073,200     8,772,400

 

Giá xe 4,7 chỗ, Carnival, Sedona 2 chiều từ Bình Dương 

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bạc Liêu 392     4,609,920     5,762,400    7,683,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đông Hải 377     4,987,710     5,541,900    7,389,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Giá Rai 341     4,511,430     5,012,700    7,161,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hòa Bình 298     4,130,280     4,589,200    6,675,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hồng Dân 306     4,048,380     4,498,200    6,426,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phước Long 276     3,825,360     4,250,400    6,182,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Vĩnh Lợi 368     4,868,640     5,409,600    7,212,800
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bạc Liêu 269     3,728,340     4,142,600    6,025,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đông Hải 489     6,161,400     6,846,000    9,584,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Giá Rai 336     4,445,280     4,939,200    7,056,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hòa Bình 200     3,180,000     3,400,000    4,760,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hồng Dân 432     5,443,200     6,048,000    8,467,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phước Long 335     4,432,050     4,924,500    7,035,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Vĩnh Lợi 305     4,035,150     4,483,500    6,405,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bạc Liêu 447     5,632,200     6,258,000    8,761,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đông Hải 311     4,114,530     4,571,700    6,531,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Giá Rai 363     4,802,490     5,336,100    7,114,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hòa Bình 321     4,246,830     4,718,700    6,741,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hồng Dân 298     4,130,280     4,589,200    6,675,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phước Long 497     6,262,200     6,958,000    9,741,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Vĩnh Lợi 354     4,683,420     5,203,800    6,938,400
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bạc Liêu 301     3,982,230     4,424,700    6,321,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đông Hải 453     5,707,800     6,342,000    8,878,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Giá Rai 461     5,808,600     6,454,000    9,035,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hòa Bình 229     3,467,100     3,526,600    5,450,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hồng Dân 424     5,342,400     5,936,000    8,310,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phước Long 482     6,073,200     6,748,000    9,447,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Vĩnh Lợi 321     4,246,830     4,718,700    6,741,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bạc Liêu 286     3,963,960     4,404,400    6,406,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đông Hải 312     4,127,760     4,586,400    6,552,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Giá Rai 349     4,617,270     5,130,300    7,329,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hòa Bình 414     5,216,400     5,796,000    8,114,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hồng Dân 242     3,595,800     3,726,800    5,759,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phước Long 401     5,052,600     5,614,000    7,859,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Vĩnh Lợi 280     3,880,800     4,312,000    6,272,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bạc Liêu 422     5,317,200     5,908,000    8,271,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đông Hải 209     3,269,100     3,499,000    4,974,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Giá Rai 348     4,604,040     5,115,600    7,308,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hòa Bình 295     4,088,700     4,543,000    6,608,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hồng Dân 274     3,797,640     4,219,600    6,137,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phước Long 301     3,982,230     4,424,700    6,321,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Vĩnh Lợi 322     4,260,060     4,733,400    6,762,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bạc Liêu 288     3,991,680     4,435,200    6,451,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đông Hải 314     4,154,220     4,615,800    6,594,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Giá Rai 210     3,279,000     3,510,000    4,998,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hòa Bình 277     3,839,220     4,265,800    6,204,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hồng Dân 476     5,997,600     6,664,000    9,329,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phước Long 475     5,985,000     6,650,000    9,310,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Vĩnh Lợi 243     3,605,700     3,742,200    5,783,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bạc Liêu 483     6,085,800     6,762,000    9,466,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đông Hải 467     5,884,200     6,538,000    9,153,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Giá Rai 252     3,694,800     3,880,800    5,644,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hòa Bình 445     5,607,000     6,230,000    8,722,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hồng Dân 232     3,496,800     3,572,800    5,521,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phước Long 278     3,853,080     4,281,200    6,227,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Vĩnh Lợi 295     4,088,700     4,543,000    6,608,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bạc Liêu 200     3,180,000     3,400,000    4,760,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đông Hải 253     3,506,580     3,896,200    5,667,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Giá Rai 392     5,186,160     5,762,400    7,683,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hòa Bình 256     3,548,160     3,942,400    5,734,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hồng Dân 426     5,367,600     5,964,000    8,349,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phước Long 264     3,659,040     4,065,600    5,913,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Vĩnh Lợi 482     6,073,200     6,748,000    9,447,200

 

Giá xe Limousin 9,16,32 chỗ 2 chiều từ Bình Dương 

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bạc Liêu 392                8,451,520        6,914,880        9,988,160
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đông Hải 377                8,128,120        6,650,280        9,605,960
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Giá Rai 341                7,877,100        6,444,900        9,309,300
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hòa Bình 298                7,342,720        6,007,680        8,677,760
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hồng Dân 306                7,068,600        5,783,400        8,353,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phước Long 276                6,800,640        5,564,160        8,037,120
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Vĩnh Lợi 368                7,934,080        6,491,520        9,376,640
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bạc Liêu 269                6,628,160        5,423,040        7,833,280
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đông Hải 489              10,542,840        8,625,960     12,459,720
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Giá Rai 336                7,761,600        6,350,400        9,172,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hòa Bình 200                5,236,000        4,284,000        6,188,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hồng Dân 432                9,313,920        7,620,480     11,007,360
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phước Long 335                7,738,500        6,331,500        9,145,500
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Vĩnh Lợi 305                7,045,500        5,764,500        8,326,500
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bạc Liêu 447                9,637,320        7,885,080     11,389,560
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đông Hải 311                7,184,100        5,877,900        8,490,300
 Thành phố Thuận An đi Huyện Giá Rai 363                7,826,280        6,403,320        9,249,240
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hòa Bình 321                7,415,100        6,066,900        8,763,300
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hồng Dân 298                7,342,720        6,007,680        8,677,760
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phước Long 497              10,715,320        8,767,080     12,663,560
 Thành phố Thuận An đi Huyện Vĩnh Lợi 354                7,632,240        6,244,560        9,019,920
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bạc Liêu 301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đông Hải 453                9,766,680        7,990,920     11,542,440
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Giá Rai 461                9,939,160        8,132,040     11,746,280
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hòa Bình 229                5,995,220        4,905,180        7,085,260
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hồng Dân 424                9,141,440        7,479,360     10,803,520
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phước Long 482              10,391,920        8,502,480     12,281,360
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Vĩnh Lợi 321                7,415,100        6,066,900        8,763,300
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bạc Liêu 286                7,047,040        5,765,760        8,328,320
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đông Hải 312                7,207,200        5,896,800        8,517,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Giá Rai 349                8,061,900        6,596,100        9,527,700
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hòa Bình 414                8,925,840        7,302,960     10,548,720
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hồng Dân 242                6,335,560        5,183,640        7,487,480
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phước Long 401                8,645,560        7,073,640     10,217,480
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Vĩnh Lợi 280                6,899,200        5,644,800        8,153,600
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bạc Liêu 422                9,098,320        7,444,080     10,752,560
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đông Hải 209                5,471,620        4,476,780        6,466,460
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Giá Rai 348                8,038,800        6,577,200        9,500,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hòa Bình 295                7,268,800        5,947,200        8,590,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hồng Dân 274                6,751,360        5,523,840        7,978,880
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phước Long 301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Vĩnh Lợi 322                7,438,200        6,085,800        8,790,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bạc Liêu 288                7,096,320        5,806,080        8,386,560
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đông Hải 314                7,253,400        5,934,600        8,572,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Giá Rai 210                5,497,800        4,498,200        6,497,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hòa Bình 277                6,825,280        5,584,320        8,066,240
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hồng Dân 476              10,262,560        8,396,640     12,128,480
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phước Long 475              10,241,000        8,379,000     12,103,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Vĩnh Lợi 243                6,361,740        5,205,060        7,518,420
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bạc Liêu 483              10,413,480        8,520,120     12,306,840
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đông Hải 467              10,068,520        8,237,880     11,899,160
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Giá Rai 252                6,209,280        5,080,320        7,338,240
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hòa Bình 445                9,594,200        7,849,800     11,338,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hồng Dân 232                6,073,760        4,969,440        7,178,080
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phước Long 278                6,849,920        5,604,480        8,095,360
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Vĩnh Lợi 295                7,268,800        5,947,200        8,590,400
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bạc Liêu 200                5,236,000        4,284,000        6,188,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đông Hải 253                6,233,920        5,100,480        7,367,360
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Giá Rai 392                8,451,520        6,914,880        9,988,160
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hòa Bình 256                6,307,840        5,160,960        7,454,720
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hồng Dân 426                9,184,560        7,514,640     10,854,480
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phước Long 264                6,504,960        5,322,240        7,687,680
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Vĩnh Lợi 482              10,391,920        8,502,480     12,281,360

Giá đã bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường trong 1 ngày. 

Chưa bao gồm VAT, xuất VAT +8%.

Khách đi nhiều khách sẽ phát sinh thêm chi phí tùy loại xe.

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

Kinh nghiệm đi lễ tại nhà thờ Tắc Sậy – Cha Trương Bửu Diệp

Địa chỉ và hướng dẫn đường đi:

Nhà thờ Tắc Sậy tọa lạc tại Ấp 2, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.
Nếu xuất phát từ TP.HCM, bạn có thể đi theo Quốc lộ 1A về hướng Bạc Liêu, sau đó tiếp tục đi theo chỉ dẫn đến huyện Giá Rai. Tổng quãng đường khoảng 280km.

Thời gian thích hợp:

Nên đến vào buổi sáng sớm để tránh nắng nóng và đông đúc.
Nếu bạn muốn tham gia các thánh lễ, nhà thờ thường có thánh lễ vào các ngày Chủ Nhật và các dịp lễ lớn.

Chuẩn bị trước khi đi:

Mang theo trang phục lịch sự, kín đáo khi vào khuôn viên nhà thờ.
Mang theo nón, dù, nước uống và đồ ăn nhẹ để tiện lợi cho chuyến đi.
Hoạt động tại nhà thờ:

Tham quan khuôn viên nhà thờ và viếng mộ Cha Trương Bửu Diệp.
Tham gia các thánh lễ, cầu nguyện và xin phước lành.
Bạn có thể mua các kỷ vật, sách, ảnh liên quan đến Cha Diệp tại các cửa hàng lưu niệm trong khuôn viên nhà thờ.

Lưu ý khác:

Giữ gìn vệ sinh chung, không xả rác bừa bãi.
Tôn trọng các quy định và không gian linh thiêng của nhà thờ.
Nếu đi theo nhóm đông người, hãy giữ trật tự và không gây ồn ào.

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 
Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]