Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo…  đi Gia Lai Pleiku, An Khê, Ayun Pa, Chư Păh, Chư Prông, Chư Pưh, Chư Sê, Đắk Đoa, Đắk Pơ, Đức Cơ, Ia Grai, Ia Pa, K’Bang, Kông Chro, Krông Pa, Mang Yang, Phú Thiện 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona 

Các điểm đón tại Bình Dương

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo

Các điểm đến tại Gia Lai

Pleiku, An Khê, Ayun Pa, Chư Păh, Chư Prông, Chư Pưh, Chư Sê, Đắk Đoa, Đắk Pơ, Đức Cơ, Ia Grai, Ia Pa, K’Bang, Kông Chro, Krông Pa, Mang Yang, Phú Thiện

Xem thêm : Cho thuê xe Kia Carnival tại Tp Hồ Chí Minh

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

xe 4 cho toyota vios

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 1 chiều Bình Dương đi Gia Lai

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Pleiku 543     4,126,800     5,158,500    7,602,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã An Khê 476     4,284,000     4,760,000    6,664,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Ayun Pa 498     4,482,000     4,980,000    6,972,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Păh 440     3,960,000     4,400,000    6,160,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Prông 628     5,086,800     5,652,000    8,792,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Pưh 604     4,892,400     5,436,000    8,456,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Sê 670     5,427,000     6,030,000    9,380,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đắk Đoa 602     4,876,200     5,418,000    8,428,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đắk Pơ 463     4,167,000     4,630,000    6,482,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Cơ 581     4,967,550     5,519,500    8,134,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ia Grai 669     5,418,900     6,021,000    9,366,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ia Pa 632     5,119,200     5,688,000    8,848,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện K’Bang 512     4,377,600     4,864,000    7,168,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Chro 422     3,798,000     4,220,000    5,908,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Pa 503     4,300,650     4,778,500    7,042,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mang Yang 432     3,888,000     4,320,000    6,048,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Thiện 407     3,663,000     4,070,000    5,698,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Pleiku 528     4,514,400     5,016,000    7,392,000
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã An Khê 403     3,627,000     4,030,000    5,642,000
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Ayun Pa 671     5,435,100     6,039,000    9,394,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Păh 685     5,548,500     6,165,000    9,590,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Prông 604     4,892,400     5,436,000    8,456,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Pưh 408     3,672,000     4,080,000    5,712,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Sê 433     3,897,000     4,330,000    6,062,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đắk Đoa 529     4,522,950     5,025,500    7,406,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đắk Pơ 422     3,798,000     4,220,000    5,908,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Cơ 671     5,435,100     6,039,000    9,394,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ia Grai 669     5,418,900     6,021,000    9,366,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ia Pa 402     3,618,000     4,020,000    5,628,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện K’Bang 487     4,383,000     4,870,000    6,818,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Chro 505     4,317,750     4,797,500    7,070,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Pa 610     4,941,000     5,490,000    8,540,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mang Yang 402     3,618,000     4,020,000    5,628,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Thiện 516     4,411,800     4,902,000    7,224,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Pleiku 669     5,418,900     6,021,000    9,366,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã An Khê 681     5,516,100     6,129,000    9,534,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Ayun Pa 400     3,600,000     4,000,000    5,600,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Păh 484     4,356,000     4,840,000    6,776,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Prông 564     4,822,200     5,358,000    7,896,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Pưh 492     4,428,000     4,920,000    6,888,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Sê 562     4,805,100     5,339,000    7,868,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đắk Đoa 682     5,524,200     6,138,000    9,548,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đắk Pơ 599     5,121,450     5,690,500    8,386,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Cơ 495     4,455,000     4,950,000    6,930,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ia Grai 530     4,531,500     5,035,000    7,420,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ia Pa 636     5,151,600     5,724,000    8,904,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện K’Bang 546     4,668,300     5,187,000    7,644,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Chro 626     5,070,600     5,634,000    8,764,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Pa 669     5,418,900     6,021,000    9,366,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mang Yang 438     3,942,000     4,380,000    6,132,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Thiện 639     5,175,900     5,751,000    8,946,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Pleiku 492     4,428,000     4,920,000    6,888,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã An Khê 534     4,565,700     5,073,000    7,476,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Ayun Pa 411     3,699,000     4,110,000    5,754,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Păh 545     4,659,750     5,177,500    7,630,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Prông 606     4,908,600     5,454,000    8,484,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Pưh 511     4,369,050     4,854,500    7,154,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Sê 515     4,403,250     4,892,500    7,210,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đắk Đoa 531     4,540,050     5,044,500    7,434,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đắk Pơ 540     4,617,000     5,130,000    7,560,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Cơ 656     5,313,600     5,904,000    9,184,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ia Grai 451     4,059,000     4,510,000    6,314,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ia Pa 638     5,167,800     5,742,000    8,932,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện K’Bang 535     4,574,250     5,082,500    7,490,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Chro 644     5,216,400     5,796,000    9,016,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Pa 675     5,467,500     6,075,000    9,450,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mang Yang 601     4,868,100     5,409,000    8,414,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Thiện 659     5,337,900     5,931,000    9,226,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Pleiku 567     4,847,850     5,386,500    7,938,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã An Khê 432     3,888,000     4,320,000    6,048,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Ayun Pa 474     4,266,000     4,740,000    6,636,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Păh 629     5,094,900     5,661,000    8,806,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Prông 549     4,693,950     5,215,500    7,686,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Pưh 523     4,471,650     4,968,500    7,322,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Sê 597     5,104,350     5,671,500    8,358,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đắk Đoa 527     4,505,850     5,006,500    7,378,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đắk Pơ 602     4,876,200     5,418,000    8,428,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Cơ 692     5,605,200     6,228,000    9,688,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ia Grai 682     5,524,200     6,138,000    9,548,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ia Pa 674     5,459,400     6,066,000    9,436,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện K’Bang 667     5,402,700     6,003,000    9,338,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Chro 605     4,900,500     5,445,000    8,470,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Pa 458     4,122,000     4,580,000    6,412,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mang Yang 509     4,351,950     4,835,500    7,126,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Thiện 449     4,041,000     4,490,000    6,286,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Pleiku 486     4,374,000     4,860,000    6,804,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã An Khê 548     4,685,400     5,206,000    7,672,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Ayun Pa 499     4,491,000     4,990,000    6,986,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Păh 569     4,864,950     5,405,500    7,966,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Prông 649     5,256,900     5,841,000    9,086,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Pưh 400     3,600,000     4,000,000    5,600,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Sê 543     4,642,650     5,158,500    7,602,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đắk Đoa 416     3,744,000     4,160,000    5,824,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đắk Pơ 421     3,789,000     4,210,000    5,894,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Cơ 484     4,356,000     4,840,000    6,776,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ia Grai 476     4,284,000     4,760,000    6,664,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ia Pa 687     5,564,700     6,183,000    9,618,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện K’Bang 583     4,984,650     5,538,500    8,162,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Chro 472     4,248,000     4,720,000    6,608,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Pa 671     5,435,100     6,039,000    9,394,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mang Yang 594     5,078,700     5,643,000    8,316,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Thiện 426     3,834,000     4,260,000    5,964,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Pleiku 635     5,143,500     5,715,000    8,890,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã An Khê 477     4,293,000     4,770,000    6,678,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Ayun Pa 528     4,514,400     5,016,000    7,392,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Păh 494     4,446,000     4,940,000    6,916,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Prông 615     4,981,500     5,535,000    8,610,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Pưh 416     3,744,000     4,160,000    5,824,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Sê 580     4,959,000     5,510,000    8,120,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đắk Đoa 570     4,873,500     5,415,000    7,980,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đắk Pơ 494     4,446,000     4,940,000    6,916,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Cơ 418     3,762,000     4,180,000    5,852,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ia Grai 430     3,870,000     4,300,000    6,020,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ia Pa 586     5,010,300     5,567,000    8,204,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện K’Bang 641     5,192,100     5,769,000    8,974,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Chro 575     4,916,250     5,462,500    8,050,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Pa 595     5,087,250     5,652,500    8,330,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mang Yang 493     4,437,000     4,930,000    6,902,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Thiện 450     4,050,000     4,500,000    6,300,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Pleiku 555     4,745,250     5,272,500    7,770,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã An Khê 561     4,796,550     5,329,500    7,854,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Ayun Pa 674     5,459,400     6,066,000    9,436,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Păh 661     5,354,100     5,949,000    9,254,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Prông 434     3,906,000     4,340,000    6,076,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Pưh 449     4,041,000     4,490,000    6,286,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Sê 680     5,508,000     6,120,000    9,520,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đắk Đoa 602     4,876,200     5,418,000    8,428,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đắk Pơ 676     5,475,600     6,084,000    9,464,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Cơ 481     4,329,000     4,810,000    6,734,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ia Grai 590     5,044,500     5,605,000    8,260,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ia Pa 439     3,951,000     4,390,000    6,146,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện K’Bang 412     3,708,000     4,120,000    5,768,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Chro 524     4,480,200     4,978,000    7,336,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Pa 657     5,321,700     5,913,000    9,198,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mang Yang 538     4,599,900     5,111,000    7,532,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Thiện 627     5,078,700     5,643,000    8,778,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Pleiku 430     3,870,000     4,300,000    6,020,000
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã An Khê 646     5,232,600     5,814,000    9,044,000
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Ayun Pa 477     4,293,000     4,770,000    6,678,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Păh 468     4,212,000     4,680,000    6,552,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Prông 515     4,403,250     4,892,500    7,210,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Pưh 413     3,717,000     4,130,000    5,782,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Sê 678     5,491,800     6,102,000    9,492,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đắk Đoa 430     3,870,000     4,300,000    6,020,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đắk Pơ 459     4,131,000     4,590,000    6,426,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Cơ 483     4,347,000     4,830,000    6,762,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ia Grai 461     4,149,000     4,610,000    6,454,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ia Pa 483     4,347,000     4,830,000    6,762,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện K’Bang 613     4,965,300     5,517,000    8,582,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Chro 471     4,239,000     4,710,000    6,594,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Pa 661     5,354,100     5,949,000    9,254,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mang Yang 592     5,061,600     5,624,000    8,288,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Thiện 473     4,257,000     4,730,000    6,622,000

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 1 chiều Bình Dương đi Gia Lai

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Pleiku 543                8,362,200     6,841,800     9,882,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã An Khê 476                7,330,400     5,997,600     8,663,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Ayun Pa 498                7,669,200     6,274,800     9,063,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Păh 440                6,776,000     5,544,000     8,008,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Prông 628                9,671,200     7,912,800   11,429,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Pưh 604                9,301,600     7,610,400   10,992,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Sê 670              10,318,000     8,442,000   12,194,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đắk Đoa 602                9,270,800     7,585,200   10,956,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đắk Pơ 463                7,130,200     5,833,800     8,426,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Cơ 581                8,947,400     7,320,600   10,574,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ia Grai 669              10,302,600     8,429,400   12,175,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ia Pa 632                9,732,800     7,963,200   11,502,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện K’Bang 512                7,884,800     6,451,200     9,318,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Chro 422                6,498,800     5,317,200     7,680,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Pa 503                7,746,200     6,337,800     9,154,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mang Yang 432                6,652,800     5,443,200     7,862,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Thiện 407                6,267,800     5,128,200     7,407,400
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Pleiku 528                8,131,200     6,652,800     9,609,600
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã An Khê 403                6,206,200     5,077,800     7,334,600
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Ayun Pa 671              10,333,400     8,454,600   12,212,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Păh 685              10,549,000     8,631,000   12,467,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Prông 604                9,301,600     7,610,400   10,992,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Pưh 408                6,283,200     5,140,800     7,425,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Sê 433                6,668,200     5,455,800     7,880,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đắk Đoa 529                8,146,600     6,665,400     9,627,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đắk Pơ 422                6,498,800     5,317,200     7,680,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Cơ 671              10,333,400     8,454,600   12,212,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ia Grai 669              10,302,600     8,429,400   12,175,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ia Pa 402                6,190,800     5,065,200     7,316,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện K’Bang 487                7,499,800     6,136,200     8,863,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Chro 505                7,777,000     6,363,000     9,191,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Pa 610                9,394,000     7,686,000   11,102,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mang Yang 402                6,190,800     5,065,200     7,316,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Thiện 516                7,946,400     6,501,600     9,391,200
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Pleiku 669              10,302,600     8,429,400   12,175,800
 Thành phố Thuận An đi Thị xã An Khê 681              10,487,400     8,580,600   12,394,200
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Ayun Pa 400                6,160,000     5,040,000     7,280,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Păh 484                7,453,600     6,098,400     8,808,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Prông 564                8,685,600     7,106,400   10,264,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Pưh 492                7,576,800     6,199,200     8,954,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Sê 562                8,654,800     7,081,200   10,228,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đắk Đoa 682              10,502,800     8,593,200   12,412,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đắk Pơ 599                9,224,600     7,547,400   10,901,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Cơ 495                7,623,000     6,237,000     9,009,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ia Grai 530                8,162,000     6,678,000     9,646,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ia Pa 636                9,794,400     8,013,600   11,575,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện K’Bang 546                8,408,400     6,879,600     9,937,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Chro 626                9,640,400     7,887,600   11,393,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Pa 669              10,302,600     8,429,400   12,175,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mang Yang 438                6,745,200     5,518,800     7,971,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Thiện 639                9,840,600     8,051,400   11,629,800
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Pleiku 492                7,576,800     6,199,200     8,954,400
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã An Khê 534                8,223,600     6,728,400     9,718,800
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Ayun Pa 411                6,329,400     5,178,600     7,480,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Păh 545                8,393,000     6,867,000     9,919,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Prông 606                9,332,400     7,635,600   11,029,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Pưh 511                7,869,400     6,438,600     9,300,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Sê 515                7,931,000     6,489,000     9,373,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đắk Đoa 531                8,177,400     6,690,600     9,664,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đắk Pơ 540                8,316,000     6,804,000     9,828,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Cơ 656              10,102,400     8,265,600   11,939,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ia Grai 451                6,945,400     5,682,600     8,208,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ia Pa 638                9,825,200     8,038,800   11,611,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện K’Bang 535                8,239,000     6,741,000     9,737,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Chro 644                9,917,600     8,114,400   11,720,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Pa 675              10,395,000     8,505,000   12,285,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mang Yang 601                9,255,400     7,572,600   10,938,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Thiện 659              10,148,600     8,303,400   11,993,800
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Pleiku 567                8,731,800     7,144,200   10,319,400
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã An Khê 432                6,652,800     5,443,200     7,862,400
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Ayun Pa 474                7,299,600     5,972,400     8,626,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Păh 629                9,686,600     7,925,400   11,447,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Prông 549                8,454,600     6,917,400     9,991,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Pưh 523                8,054,200     6,589,800     9,518,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Sê 597                9,193,800     7,522,200   10,865,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đắk Đoa 527                8,115,800     6,640,200     9,591,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đắk Pơ 602                9,270,800     7,585,200   10,956,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Cơ 692              10,656,800     8,719,200   12,594,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ia Grai 682              10,502,800     8,593,200   12,412,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ia Pa 674              10,379,600     8,492,400   12,266,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện K’Bang 667              10,271,800     8,404,200   12,139,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Chro 605                9,317,000     7,623,000   11,011,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Pa 458                7,053,200     5,770,800     8,335,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mang Yang 509                7,838,600     6,413,400     9,263,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Thiện 449                6,914,600     5,657,400     8,171,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Pleiku 486                7,484,400     6,123,600     8,845,200
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã An Khê 548                8,439,200     6,904,800     9,973,600
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Ayun Pa 499                7,684,600     6,287,400     9,081,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Păh 569                8,762,600     7,169,400   10,355,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Prông 649                9,994,600     8,177,400   11,811,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Pưh 400                6,160,000     5,040,000     7,280,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Sê 543                8,362,200     6,841,800     9,882,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đắk Đoa 416                6,406,400     5,241,600     7,571,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đắk Pơ 421                6,483,400     5,304,600     7,662,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Cơ 484                7,453,600     6,098,400     8,808,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ia Grai 476                7,330,400     5,997,600     8,663,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ia Pa 687              10,579,800     8,656,200   12,503,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện K’Bang 583                8,978,200     7,345,800   10,610,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Chro 472                7,268,800     5,947,200     8,590,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Pa 671              10,333,400     8,454,600   12,212,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mang Yang 594                9,147,600     7,484,400   10,810,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Thiện 426                6,560,400     5,367,600     7,753,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Pleiku 635                9,779,000     8,001,000   11,557,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã An Khê 477                7,345,800     6,010,200     8,681,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Ayun Pa 528                8,131,200     6,652,800     9,609,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Păh 494                7,607,600     6,224,400     8,990,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Prông 615                9,471,000     7,749,000   11,193,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Pưh 416                6,406,400     5,241,600     7,571,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Sê 580                8,932,000     7,308,000   10,556,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đắk Đoa 570                8,778,000     7,182,000   10,374,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đắk Pơ 494                7,607,600     6,224,400     8,990,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Cơ 418                6,437,200     5,266,800     7,607,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ia Grai 430                6,622,000     5,418,000     7,826,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ia Pa 586                9,024,400     7,383,600   10,665,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện K’Bang 641                9,871,400     8,076,600   11,666,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Chro 575                8,855,000     7,245,000   10,465,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Pa 595                9,163,000     7,497,000   10,829,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mang Yang 493                7,592,200     6,211,800     8,972,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Thiện 450                6,930,000     5,670,000     8,190,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Pleiku 555                8,547,000     6,993,000   10,101,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã An Khê 561                8,639,400     7,068,600   10,210,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Ayun Pa 674              10,379,600     8,492,400   12,266,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Păh 661              10,179,400     8,328,600   12,030,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Prông 434                6,683,600     5,468,400     7,898,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Pưh 449                6,914,600     5,657,400     8,171,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Sê 680              10,472,000     8,568,000   12,376,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đắk Đoa 602                9,270,800     7,585,200   10,956,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đắk Pơ 676              10,410,400     8,517,600   12,303,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Cơ 481                7,407,400     6,060,600     8,754,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ia Grai 590                9,086,000     7,434,000   10,738,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ia Pa 439                6,760,600     5,531,400     7,989,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện K’Bang 412                6,344,800     5,191,200     7,498,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Chro 524                8,069,600     6,602,400     9,536,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Pa 657              10,117,800     8,278,200   11,957,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mang Yang 538                8,285,200     6,778,800     9,791,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Thiện 627                9,655,800     7,900,200   11,411,400
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Pleiku 430                6,622,000     5,418,000     7,826,000
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã An Khê 646                9,948,400     8,139,600   11,757,200
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Ayun Pa 477                7,345,800     6,010,200     8,681,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Păh 468                7,207,200     5,896,800     8,517,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Prông 515                7,931,000     6,489,000     9,373,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Pưh 413                6,360,200     5,203,800     7,516,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Sê 678              10,441,200     8,542,800   12,339,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đắk Đoa 430                6,622,000     5,418,000     7,826,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đắk Pơ 459                7,068,600     5,783,400     8,353,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Cơ 483                7,438,200     6,085,800     8,790,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ia Grai 461                7,099,400     5,808,600     8,390,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ia Pa 483                7,438,200     6,085,800     8,790,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện K’Bang 613                9,440,200     7,723,800   11,156,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Chro 471                7,253,400     5,934,600     8,572,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Pa 661              10,179,400     8,328,600   12,030,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mang Yang 592                9,116,800     7,459,200   10,774,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Thiện 473                7,284,200     5,959,800     8,608,600

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 2 chiều Bình Dương đi Gia Lai

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Pleiku 543     5,777,520     7,221,900  10,642,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã An Khê 476     5,997,600     6,664,000    9,329,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Ayun Pa 498     6,274,800     6,972,000    9,760,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Păh 440     5,544,000     6,160,000    8,624,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Prông 628     7,121,520     7,912,800  12,308,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Pưh 604     6,849,360     7,610,400  11,838,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Sê 670     7,597,800     8,442,000  13,132,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đắk Đoa 602     6,826,680     7,585,200  11,799,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đắk Pơ 463     5,833,800     6,482,000    9,074,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Cơ 581     6,954,570     7,727,300  11,387,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ia Grai 669     7,586,460     8,429,400  13,112,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ia Pa 632     7,166,880     7,963,200  12,387,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện K’Bang 512     6,128,640     6,809,600  10,035,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Chro 422     5,317,200     5,908,000    8,271,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Pa 503     6,020,910     6,689,900    9,858,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mang Yang 432     5,443,200     6,048,000    8,467,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Thiện 407     5,128,200     5,698,000    7,977,200
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Pleiku 528     6,320,160     7,022,400  10,348,800
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã An Khê 403     5,077,800     5,642,000    7,898,800
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Ayun Pa 671     7,609,140     8,454,600  13,151,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Păh 685     7,767,900     8,631,000  13,426,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Prông 604     6,849,360     7,610,400  11,838,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Pưh 408     5,140,800     5,712,000    7,996,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Sê 433     5,455,800     6,062,000    8,486,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đắk Đoa 529     6,332,130     7,035,700  10,368,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đắk Pơ 422     5,317,200     5,908,000    8,271,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Cơ 671     7,609,140     8,454,600  13,151,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ia Grai 669     7,586,460     8,429,400  13,112,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ia Pa 402     5,065,200     5,628,000    7,879,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện K’Bang 487     6,136,200     6,818,000    9,545,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Chro 505     6,044,850     6,716,500    9,898,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Pa 610     6,917,400     7,686,000  11,956,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mang Yang 402     5,065,200     5,628,000    7,879,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Thiện 516     6,176,520     6,862,800  10,113,600
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Pleiku 669     7,586,460     8,429,400  13,112,400
 Thành phố Thuận An đi Thị xã An Khê 681     7,722,540     8,580,600  13,347,600
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Ayun Pa 400     5,040,000     5,600,000    7,840,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Păh 484     6,098,400     6,776,000    9,486,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Prông 564     6,751,080     7,501,200  11,054,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Pưh 492     6,199,200     6,888,000    9,643,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Sê 562     6,727,140     7,474,600  11,015,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đắk Đoa 682     7,733,880     8,593,200  13,367,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đắk Pơ 599     7,170,030     7,966,700  11,740,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Cơ 495     6,237,000     6,930,000    9,702,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ia Grai 530     6,344,100     7,049,000  10,388,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ia Pa 636     7,212,240     8,013,600  12,465,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện K’Bang 546     6,535,620     7,261,800  10,701,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Chro 626     7,098,840     7,887,600  12,269,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Pa 669     7,586,460     8,429,400  13,112,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mang Yang 438     5,518,800     6,132,000    8,584,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Thiện 639     7,246,260     8,051,400  12,524,400
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Pleiku 492     6,199,200     6,888,000    9,643,200
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã An Khê 534     6,391,980     7,102,200  10,466,400
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Ayun Pa 411     5,178,600     5,754,000    8,055,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Păh 545     6,523,650     7,248,500  10,682,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Prông 606     6,872,040     7,635,600  11,877,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Pưh 511     6,116,670     6,796,300  10,015,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Sê 515     6,164,550     6,849,500  10,094,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đắk Đoa 531     6,356,070     7,062,300  10,407,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đắk Pơ 540     6,463,800     7,182,000  10,584,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Cơ 656     7,439,040     8,265,600  12,857,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ia Grai 451     5,682,600     6,314,000    8,839,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ia Pa 638     7,234,920     8,038,800  12,504,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện K’Bang 535     6,403,950     7,115,500  10,486,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Chro 644     7,302,960     8,114,400  12,622,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Pa 675     7,654,500     8,505,000  13,230,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mang Yang 601     6,815,340     7,572,600  11,779,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Thiện 659     7,473,060     8,303,400  12,916,400
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Pleiku 567     6,786,990     7,541,100  11,113,200
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã An Khê 432     5,443,200     6,048,000    8,467,200
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Ayun Pa 474     5,972,400     6,636,000    9,290,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Păh 629     7,132,860     7,925,400  12,328,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Prông 549     6,571,530     7,301,700  10,760,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Pưh 523     6,260,310     6,955,900  10,250,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Sê 597     7,146,090     7,940,100  11,701,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đắk Đoa 527     6,308,190     7,009,100  10,329,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đắk Pơ 602     6,826,680     7,585,200  11,799,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Cơ 692     7,847,280     8,719,200  13,563,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ia Grai 682     7,733,880     8,593,200  13,367,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ia Pa 674     7,643,160     8,492,400  13,210,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện K’Bang 667     7,563,780     8,404,200  13,073,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Chro 605     6,860,700     7,623,000  11,858,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Pa 458     5,770,800     6,412,000    8,976,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mang Yang 509     6,092,730     6,769,700    9,976,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Thiện 449     5,657,400     6,286,000    8,800,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Pleiku 486     6,123,600     6,804,000    9,525,600
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã An Khê 548     6,559,560     7,288,400  10,740,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Ayun Pa 499     6,287,400     6,986,000    9,780,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Păh 569     6,810,930     7,567,700  11,152,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Prông 649     7,359,660     8,177,400  12,720,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Pưh 400     5,040,000     5,600,000    7,840,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Sê 543     6,499,710     7,221,900  10,642,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đắk Đoa 416     5,241,600     5,824,000    8,153,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đắk Pơ 421     5,304,600     5,894,000    8,251,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Cơ 484     6,098,400     6,776,000    9,486,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ia Grai 476     5,997,600     6,664,000    9,329,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ia Pa 687     7,790,580     8,656,200  13,465,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện K’Bang 583     6,978,510     7,753,900  11,426,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Chro 472     5,947,200     6,608,000    9,251,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Pa 671     7,609,140     8,454,600  13,151,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mang Yang 594     7,110,180     7,900,200  11,642,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Thiện 426     5,367,600     5,964,000    8,349,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Pleiku 635     7,200,900     8,001,000  12,446,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã An Khê 477     6,010,200     6,678,000    9,349,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Ayun Pa 528     6,320,160     7,022,400  10,348,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Păh 494     6,224,400     6,916,000    9,682,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Prông 615     6,974,100     7,749,000  12,054,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Pưh 416     5,241,600     5,824,000    8,153,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Sê 580     6,942,600     7,714,000  11,368,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đắk Đoa 570     6,822,900     7,581,000  11,172,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đắk Pơ 494     6,224,400     6,916,000    9,682,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Cơ 418     5,266,800     5,852,000    8,192,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ia Grai 430     5,418,000     6,020,000    8,428,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ia Pa 586     7,014,420     7,793,800  11,485,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện K’Bang 641     7,268,940     8,076,600  12,563,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Chro 575     6,882,750     7,647,500  11,270,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Pa 595     7,122,150     7,913,500  11,662,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mang Yang 493     6,211,800     6,902,000    9,662,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Thiện 450     5,670,000     6,300,000    8,820,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Pleiku 555     6,643,350     7,381,500  10,878,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã An Khê 561     6,715,170     7,461,300  10,995,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Ayun Pa 674     7,643,160     8,492,400  13,210,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Păh 661     7,495,740     8,328,600  12,955,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Prông 434     5,468,400     6,076,000    8,506,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Pưh 449     5,657,400     6,286,000    8,800,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Sê 680     7,711,200     8,568,000  13,328,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đắk Đoa 602     6,826,680     7,585,200  11,799,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đắk Pơ 676     7,665,840     8,517,600  13,249,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Cơ 481     6,060,600     6,734,000    9,427,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ia Grai 590     7,062,300     7,847,000  11,564,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ia Pa 439     5,531,400     6,146,000    8,604,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện K’Bang 412     5,191,200     5,768,000    8,075,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Chro 524     6,272,280     6,969,200  10,270,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Pa 657     7,450,380     8,278,200  12,877,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mang Yang 538     6,439,860     7,155,400  10,544,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Thiện 627     7,110,180     7,900,200  12,289,200
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Pleiku 430     5,418,000     6,020,000    8,428,000
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã An Khê 646     7,325,640     8,139,600  12,661,600
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Ayun Pa 477     6,010,200     6,678,000    9,349,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Păh 468     5,896,800     6,552,000    9,172,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Prông 515     6,164,550     6,849,500  10,094,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Pưh 413     5,203,800     5,782,000    8,094,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Sê 678     7,688,520     8,542,800  13,288,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đắk Đoa 430     5,418,000     6,020,000    8,428,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đắk Pơ 459     5,783,400     6,426,000    8,996,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Cơ 483     6,085,800     6,762,000    9,466,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ia Grai 461     5,808,600     6,454,000    9,035,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ia Pa 483     6,085,800     6,762,000    9,466,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện K’Bang 613     6,951,420     7,723,800  12,014,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Chro 471     5,934,600     6,594,000    9,231,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Pa 661     7,495,740     8,328,600  12,955,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mang Yang 592     7,086,240     7,873,600  11,603,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Thiện 473     5,959,800     6,622,000    9,270,800

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 2 chiều Bình Dương đi Gia Lai

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Pleiku 543              11,707,080        9,578,520     13,835,640
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã An Khê 476              10,262,560        8,396,640     12,128,480
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Ayun Pa 498              10,736,880        8,784,720     12,689,040
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Păh 440                9,486,400        7,761,600     11,211,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Prông 628              13,539,680     11,077,920     16,001,440
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Pưh 604              13,022,240     10,654,560     15,389,920
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chư Sê 670              14,445,200     11,818,800     17,071,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đắk Đoa 602              12,979,120     10,619,280     15,338,960
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đắk Pơ 463                9,982,280        8,167,320     11,797,240
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Cơ 581              12,526,360     10,248,840     14,803,880
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ia Grai 669              14,423,640     11,801,160     17,046,120
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ia Pa 632              13,625,920     11,148,480     16,103,360
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện K’Bang 512              11,038,720        9,031,680     13,045,760
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Chro 422                9,098,320        7,444,080     10,752,560
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Pa 503              10,844,680        8,872,920     12,816,440
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mang Yang 432                9,313,920        7,620,480     11,007,360
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Thiện 407                8,774,920        7,179,480     10,370,360
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Pleiku 528              11,383,680        9,313,920     13,453,440
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã An Khê 403                8,688,680        7,108,920     10,268,440
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Ayun Pa 671              14,466,760     11,836,440     17,097,080
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Păh 685              14,768,600     12,083,400     17,453,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Prông 604              13,022,240     10,654,560     15,389,920
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Pưh 408                8,796,480        7,197,120     10,395,840
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chư Sê 433                9,335,480        7,638,120     11,032,840
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đắk Đoa 529              11,405,240        9,331,560     13,478,920
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đắk Pơ 422                9,098,320        7,444,080     10,752,560
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Cơ 671              14,466,760     11,836,440     17,097,080
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ia Grai 669              14,423,640     11,801,160     17,046,120
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ia Pa 402                8,667,120        7,091,280     10,242,960
 Thành phố Dĩ An đi Huyện K’Bang 487              10,499,720        8,590,680     12,408,760
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Chro 505              10,887,800        8,908,200     12,867,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Pa 610              13,151,600     10,760,400     15,542,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mang Yang 402                8,667,120        7,091,280     10,242,960
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Thiện 516              11,124,960        9,102,240     13,147,680
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Pleiku 669              14,423,640     11,801,160     17,046,120
 Thành phố Thuận An đi Thị xã An Khê 681              14,682,360     12,012,840     17,351,880
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Ayun Pa 400                8,624,000        7,056,000     10,192,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Păh 484              10,435,040        8,537,760     12,332,320
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Prông 564              12,159,840        9,948,960     14,370,720
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Pưh 492              10,607,520        8,678,880     12,536,160
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chư Sê 562              12,116,720        9,913,680     14,319,760
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đắk Đoa 682              14,703,920     12,030,480     17,377,360
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đắk Pơ 599              12,914,440     10,566,360     15,262,520
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Cơ 495              10,672,200        8,731,800     12,612,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ia Grai 530              11,426,800        9,349,200     13,504,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ia Pa 636              13,712,160     11,219,040     16,205,280
 Thành phố Thuận An đi Huyện K’Bang 546              11,771,760        9,631,440     13,912,080
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Chro 626              13,496,560     11,042,640     15,950,480
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Pa 669              14,423,640     11,801,160     17,046,120
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mang Yang 438                9,443,280        7,726,320     11,160,240
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Thiện 639              13,776,840     11,271,960     16,281,720
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Pleiku 492              10,607,520        8,678,880     12,536,160
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã An Khê 534              11,513,040        9,419,760     13,606,320
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Ayun Pa 411                8,861,160        7,250,040     10,472,280
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Păh 545              11,750,200        9,613,800     13,886,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Prông 606              13,065,360     10,689,840     15,440,880
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Pưh 511              11,017,160        9,014,040     13,020,280
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chư Sê 515              11,103,400        9,084,600     13,122,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đắk Đoa 531              11,448,360        9,366,840     13,529,880
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đắk Pơ 540              11,642,400        9,525,600     13,759,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Cơ 656              14,143,360     11,571,840     16,714,880
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ia Grai 451                9,723,560        7,955,640     11,491,480
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ia Pa 638              13,755,280     11,254,320     16,256,240
 Thị xã Bến Cát đi Huyện K’Bang 535              11,534,600        9,437,400     13,631,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Chro 644              13,884,640     11,360,160     16,409,120
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Pa 675              14,553,000     11,907,000     17,199,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mang Yang 601              12,957,560     10,601,640     15,313,480
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Thiện 659              14,208,040     11,624,760     16,791,320
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Pleiku 567              12,224,520     10,001,880     14,447,160
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã An Khê 432                9,313,920        7,620,480     11,007,360
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Ayun Pa 474              10,219,440        8,361,360     12,077,520
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Păh 629              13,561,240     11,095,560     16,026,920
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Prông 549              11,836,440        9,684,360     13,988,520
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Pưh 523              11,275,880        9,225,720     13,326,040
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chư Sê 597              12,871,320     10,531,080     15,211,560
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đắk Đoa 527              11,362,120        9,296,280     13,427,960
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đắk Pơ 602              12,979,120     10,619,280     15,338,960
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Cơ 692              14,919,520     12,206,880     17,632,160
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ia Grai 682              14,703,920     12,030,480     17,377,360
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ia Pa 674              14,531,440     11,889,360     17,173,520
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện K’Bang 667              14,380,520     11,765,880     16,995,160
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Chro 605              13,043,800     10,672,200     15,415,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Pa 458                9,874,480        8,079,120     11,669,840
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mang Yang 509              10,974,040        8,978,760     12,969,320
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Thiện 449                9,680,440        7,920,360     11,440,520
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Pleiku 486              10,478,160        8,573,040     12,383,280
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã An Khê 548              11,814,880        9,666,720     13,963,040
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Ayun Pa 499              10,758,440        8,802,360     12,714,520
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Păh 569              12,267,640     10,037,160     14,498,120
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Prông 649              13,992,440     11,448,360     16,536,520
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Pưh 400                8,624,000        7,056,000     10,192,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chư Sê 543              11,707,080        9,578,520     13,835,640
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đắk Đoa 416                8,968,960        7,338,240     10,599,680
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đắk Pơ 421                9,076,760        7,426,440     10,727,080
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Cơ 484              10,435,040        8,537,760     12,332,320
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ia Grai 476              10,262,560        8,396,640     12,128,480
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ia Pa 687              14,811,720     12,118,680     17,504,760
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện K’Bang 583              12,569,480     10,284,120     14,854,840
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Chro 472              10,176,320        8,326,080     12,026,560
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Pa 671              14,466,760     11,836,440     17,097,080
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mang Yang 594              12,806,640     10,478,160     15,135,120
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Thiện 426                9,184,560        7,514,640     10,854,480
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Pleiku 635              13,690,600     11,201,400     16,179,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã An Khê 477              10,284,120        8,414,280     12,153,960
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Ayun Pa 528              11,383,680        9,313,920     13,453,440
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Păh 494              10,650,640        8,714,160     12,587,120
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Prông 615              13,259,400     10,848,600     15,670,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Pưh 416                8,968,960        7,338,240     10,599,680
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chư Sê 580              12,504,800     10,231,200     14,778,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đắk Đoa 570              12,289,200     10,054,800     14,523,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đắk Pơ 494              10,650,640        8,714,160     12,587,120
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Cơ 418                9,012,080        7,373,520     10,650,640
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ia Grai 430                9,270,800        7,585,200     10,956,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ia Pa 586              12,634,160     10,337,040     14,931,280
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện K’Bang 641              13,819,960     11,307,240     16,332,680
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Chro 575              12,397,000     10,143,000     14,651,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Pa 595              12,828,200     10,495,800     15,160,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mang Yang 493              10,629,080        8,696,520     12,561,640
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Thiện 450                9,702,000        7,938,000     11,466,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Pleiku 555              11,965,800        9,790,200     14,141,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã An Khê 561              12,095,160        9,896,040     14,294,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Ayun Pa 674              14,531,440     11,889,360     17,173,520
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Păh 661              14,251,160     11,660,040     16,842,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Prông 434                9,357,040        7,655,760     11,058,320
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Pưh 449                9,680,440        7,920,360     11,440,520
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chư Sê 680              14,660,800     11,995,200     17,326,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đắk Đoa 602              12,979,120     10,619,280     15,338,960
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đắk Pơ 676              14,574,560     11,924,640     17,224,480
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Cơ 481              10,370,360        8,484,840     12,255,880
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ia Grai 590              12,720,400     10,407,600     15,033,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ia Pa 439                9,464,840        7,743,960     11,185,720
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện K’Bang 412                8,882,720        7,267,680     10,497,760
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Chro 524              11,297,440        9,243,360     13,351,520
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Pa 657              14,164,920     11,589,480     16,740,360
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mang Yang 538              11,599,280        9,490,320     13,708,240
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Thiện 627              13,518,120     11,060,280     15,975,960
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Pleiku 430                9,270,800        7,585,200     10,956,400
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã An Khê 646              13,927,760     11,395,440     16,460,080
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Ayun Pa 477              10,284,120        8,414,280     12,153,960
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Păh 468              10,090,080        8,255,520     11,924,640
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Prông 515              11,103,400        9,084,600     13,122,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Pưh 413                8,904,280        7,285,320     10,523,240
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chư Sê 678              14,617,680     11,959,920     17,275,440
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đắk Đoa 430                9,270,800        7,585,200     10,956,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đắk Pơ 459                9,896,040        8,096,760     11,695,320
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Cơ 483              10,413,480        8,520,120     12,306,840
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ia Grai 461                9,939,160        8,132,040     11,746,280
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ia Pa 483              10,413,480        8,520,120     12,306,840
 Huyện Phú Giáo đi Huyện K’Bang 613              13,216,280     10,813,320     15,619,240
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Chro 471              10,154,760        8,308,440     12,001,080
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Pa 661              14,251,160     11,660,040     16,842,280
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mang Yang 592              12,763,520     10,442,880     15,084,160
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Thiện 473              10,197,880        8,343,720     12,052,040

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 4 và 7 chỗ

Hình ảnh xe Carnival  

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

 

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Câu hỏi thường gặp

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào loại xe, lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Xe có màn hình và micro, loa hay không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Xe có mạng Wifi không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Tất cả các xe đều có hệ thống điều hòa đời mới.

Xe về trễ có tính thêm phí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có đưa đón khách tận nơi và nhiều điểm không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Tùy mỗi loại xe và số lượng người đi, đi xa hay gần, hành lý nhiều hay ít nên khách hàng nên báo trước về số người, hành lý dự kiến để lựa chọn loại xe phù hợp

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Nếu xe về trễ hơn lịch trình dự kiến có thể sẽ tính thêm phí ngoài giờ.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Mỹ Tho – Tiền Giang đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Bến Tre – Bến Tre đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Mộc Bài – Tây Ninh đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Đà Lạt – Lâm Đồng đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Phan Thiết – Mũi Né đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Bình Dương : [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Bình Dương [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]