Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… đi Vũng Tàu, Bà Rịa, Châu Đức, Đất Đỏ, Long Điền, Tân Thành, Xuyên Mộc, Côn Đảo…. 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona 

Các điểm đón tại Bình Dương

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo

Các điểm đến tại Vũng Tàu

Vũng Tàu, Bà Rịa, Châu Đức, Đất Đỏ, Long Điền, Tân Thành, Xuyên Mộc, Côn Đảo.

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

xe 4 cho toyota vios

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 1 chiều Bình Dương đi TP Vũng Tàu

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Vũng Tàu 239     2,103,200     2,629,000    4,063,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bà Rịa 108     1,117,800     1,242,000    2,160,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Đức 251     2,484,900     2,761,000    4,016,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Côn Đảo 165     1,707,750     1,897,500    2,970,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đất Đỏ 106     1,097,100     1,219,000    2,120,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Long Điền 197     2,038,950     2,265,500    3,546,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Thành 254     2,514,600     2,794,000    4,064,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Xuyên Mộc 134     1,386,900     1,541,000    2,680,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Vũng Tàu 234     2,316,600     2,574,000    3,978,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bà Rịa 114     1,179,900     1,311,000    2,280,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Đức 243     2,405,700     2,673,000    4,131,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Côn Đảo 253     2,504,700     2,783,000    4,048,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đất Đỏ 215     2,128,500     2,365,000    3,655,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Long Điền 291     2,880,900     3,201,000    4,656,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Thành 155     1,604,250     1,782,500    2,790,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Xuyên Mộc 185     1,914,750     2,127,500    3,330,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Vũng Tàu 110     1,138,500     1,265,000    2,200,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bà Rịa 266     2,633,400     2,926,000    4,256,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Đức 261     2,583,900     2,871,000    4,176,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Côn Đảo 113     1,169,550     1,299,500    2,260,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đất Đỏ 293     2,900,700     3,223,000    4,688,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Long Điền 185     1,914,750     2,127,500    3,330,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Thành 266     2,633,400     2,926,000    4,256,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Xuyên Mộc 213     2,108,700     2,343,000    3,621,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Vũng Tàu 250     2,475,000     2,750,000    4,000,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bà Rịa 247     2,445,300     2,717,000    4,199,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Đức 244     2,415,600     2,684,000    4,148,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Côn Đảo 215     2,128,500     2,365,000    3,655,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đất Đỏ 185     1,914,750     2,127,500    3,330,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Long Điền 165     1,707,750     1,897,500    2,970,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Thành 122     1,262,700     1,403,000    2,440,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Xuyên Mộc 281     2,781,900     3,091,000    4,496,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Vũng Tàu 189     1,956,150     2,173,500    3,402,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bà Rịa 100     1,035,000     1,150,000    2,000,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Đức 259     2,564,100     2,849,000    4,144,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Côn Đảo 298     2,950,200     3,278,000    4,768,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đất Đỏ 163     1,687,050     1,874,500    2,934,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Long Điền 257     2,544,300     2,827,000    4,112,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Thành 280     2,772,000     3,080,000    4,480,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Xuyên Mộc 272     2,692,800     2,992,000    4,352,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Vũng Tàu 107     1,107,450     1,230,500    2,140,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bà Rịa 216     2,138,400     2,376,000    3,672,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Đức 185     1,914,750     2,127,500    3,330,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Côn Đảo 278     2,752,200     3,058,000    4,448,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đất Đỏ 232     2,296,800     2,552,000    3,944,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Long Điền 122     1,262,700     1,403,000    2,440,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Thành 242     2,395,800     2,662,000    4,114,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Xuyên Mộc 295     2,920,500     3,245,000    4,720,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Vũng Tàu 178     1,842,300     2,047,000    3,204,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bà Rịa 171     1,769,850     1,966,500    3,078,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Đức 258     2,554,200     2,838,000    4,128,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Côn Đảo 175     1,811,250     2,012,500    3,150,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đất Đỏ 114     1,179,900     1,311,000    2,280,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Long Điền 193     1,997,550     2,219,500    3,474,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Thành 266     2,633,400     2,926,000    4,256,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Xuyên Mộc 299     2,960,100     3,289,000    4,784,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Vũng Tàu 103     1,066,050     1,184,500    2,060,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bà Rịa 259     2,564,100     2,849,000    4,144,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Đức 220     2,178,000     2,420,000    3,740,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Côn Đảo 221     2,187,900     2,431,000    3,757,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đất Đỏ 208     2,059,200     2,288,000    3,536,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Long Điền 221     2,187,900     2,431,000    3,757,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Thành 163     1,687,050     1,874,500    2,934,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Xuyên Mộc 106     1,097,100     1,219,000    2,120,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Vũng Tàu 202     1,999,800     2,222,000    3,434,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bà Rịa 215     2,128,500     2,365,000    3,655,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Đức 101     1,045,350     1,161,500    2,020,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Côn Đảo 144     1,490,400     1,656,000    2,880,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đất Đỏ 155     1,604,250     1,782,500    2,790,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Long Điền 171     1,769,850     1,966,500    3,078,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Thành 175     1,811,250     2,012,500    3,150,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Xuyên Mộc 151     1,562,850     1,736,500    2,718,000

 

Giá xe Limousin 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi TP Vũng Tàu 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Vũng Tàu 239                4,469,300     3,656,700     5,281,900
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bà Rịa 108                2,376,000     1,944,000     2,808,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Đức 251                4,417,600     3,614,400     5,220,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Côn Đảo 165                3,267,000     2,673,000     3,861,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đất Đỏ 106                2,332,000     1,908,000     2,756,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Long Điền 197                3,900,600     3,191,400     4,609,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Thành 254                4,470,400     3,657,600     5,283,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Xuyên Mộc 134                2,948,000     2,412,000     3,484,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Vũng Tàu 234                4,375,800     3,580,200     5,171,400
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bà Rịa 114                2,508,000     2,052,000     2,964,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Đức 243                4,544,100     3,717,900     5,370,300
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Côn Đảo 253                4,452,800     3,643,200     5,262,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đất Đỏ 215                4,020,500     3,289,500     4,751,500
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Long Điền 291                5,121,600     4,190,400     6,052,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Thành 155                3,069,000     2,511,000     3,627,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Xuyên Mộc 185                3,663,000     2,997,000     4,329,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Vũng Tàu 110                2,420,000     1,980,000     2,860,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bà Rịa 266                4,681,600     3,830,400     5,532,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Đức 261                4,593,600     3,758,400     5,428,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Côn Đảo 113                2,486,000     2,034,000     2,938,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đất Đỏ 293                5,156,800     4,219,200     6,094,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Long Điền 185                3,663,000     2,997,000     4,329,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Thành 266                4,681,600     3,830,400     5,532,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Xuyên Mộc 213                3,983,100     3,258,900     4,707,300
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Vũng Tàu 250                4,400,000     3,600,000     5,200,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bà Rịa 247                4,618,900     3,779,100     5,458,700
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Đức 244                4,562,800     3,733,200     5,392,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Côn Đảo 215                4,020,500     3,289,500     4,751,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đất Đỏ 185                3,663,000     2,997,000     4,329,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Long Điền 165                3,267,000     2,673,000     3,861,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Thành 122                2,684,000     2,196,000     3,172,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Xuyên Mộc 281                4,945,600     4,046,400     5,844,800
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Vũng Tàu 189                3,742,200     3,061,800     4,422,600
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bà Rịa 100                2,200,000     1,800,000     2,600,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Đức 259                4,558,400     3,729,600     5,387,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Côn Đảo 298                5,244,800     4,291,200     6,198,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đất Đỏ 163                3,227,400     2,640,600     3,814,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Long Điền 257                4,523,200     3,700,800     5,345,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Thành 280                4,928,000     4,032,000     5,824,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Xuyên Mộc 272                4,787,200     3,916,800     5,657,600
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Vũng Tàu 107                2,354,000     1,926,000     2,782,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bà Rịa 216                4,039,200     3,304,800     4,773,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Đức 185                3,663,000     2,997,000     4,329,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Côn Đảo 278                4,892,800     4,003,200     5,782,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đất Đỏ 232                4,338,400     3,549,600     5,127,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Long Điền 122                2,684,000     2,196,000     3,172,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Thành 242                4,525,400     3,702,600     5,348,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Xuyên Mộc 295                5,192,000     4,248,000     6,136,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Vũng Tàu 178                3,524,400     2,883,600     4,165,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bà Rịa 171                3,385,800     2,770,200     4,001,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Đức 258                4,540,800     3,715,200     5,366,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Côn Đảo 175                3,465,000     2,835,000     4,095,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đất Đỏ 114                2,508,000     2,052,000     2,964,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Long Điền 193                3,821,400     3,126,600     4,516,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Thành 266                4,681,600     3,830,400     5,532,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Xuyên Mộc 299                5,262,400     4,305,600     6,219,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Vũng Tàu 103                2,266,000     1,854,000     2,678,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bà Rịa 259                4,558,400     3,729,600     5,387,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Đức 220                4,114,000     3,366,000     4,862,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Côn Đảo 221                4,132,700     3,381,300     4,884,100
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đất Đỏ 208                3,889,600     3,182,400     4,596,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Long Điền 221                4,132,700     3,381,300     4,884,100
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Thành 163                3,227,400     2,640,600     3,814,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Xuyên Mộc 106                2,332,000     1,908,000     2,756,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Vũng Tàu 202                3,777,400     3,090,600     4,464,200
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bà Rịa 215                4,020,500     3,289,500     4,751,500
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Đức 101                2,222,000     1,818,000     2,626,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Côn Đảo 144                3,168,000     2,592,000     3,744,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đất Đỏ 155                3,069,000     2,511,000     3,627,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Long Điền 171                3,385,800     2,770,200     4,001,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Thành 175                3,465,000     2,835,000     4,095,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Xuyên Mộc 151                2,989,800     2,446,200     3,533,400

Bảng giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 2 chiều Bình Dương đi TP Vũng Tàu

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Vũng Tàu 239     3,303,200     3,680,600    5,688,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bà Rịa 108     2,117,800     2,242,000    3,360,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Đức 251     3,684,900     3,865,400    5,622,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Côn Đảo 165     2,907,750     3,097,500    4,158,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đất Đỏ 106     2,097,100     2,219,000    3,320,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Long Điền 197     3,238,950     3,465,500    4,964,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Thành 254     3,520,440     3,911,600    5,689,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Xuyên Mộc 134     2,386,900     2,741,000    3,752,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Vũng Tàu 234     3,516,600     3,603,600    5,569,200
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bà Rịa 114     2,179,900     2,311,000    3,480,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Đức 243     3,605,700     3,742,200    5,783,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Côn Đảo 253     3,506,580     3,896,200    5,667,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đất Đỏ 215     3,328,500     3,565,000    5,117,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Long Điền 291     4,033,260     4,481,400    6,518,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Thành 155     2,804,250     2,982,500    3,906,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Xuyên Mộc 185     3,114,750     3,327,500    4,662,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Vũng Tàu 110     2,138,500     2,265,000    3,400,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bà Rịa 266     3,686,760     4,096,400    5,958,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Đức 261     3,617,460     4,019,400    5,846,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Côn Đảo 113     2,169,550     2,299,500    3,460,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đất Đỏ 293     4,060,980     4,512,200    6,563,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Long Điền 185     3,114,750     3,327,500    4,662,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Thành 266     3,686,760     4,096,400    5,958,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Xuyên Mộc 213     3,308,700     3,543,000    5,069,400
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Vũng Tàu 250     3,675,000     3,850,000    5,600,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bà Rịa 247     3,645,300     3,803,800    5,878,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Đức 244     3,615,600     3,757,600    5,807,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Côn Đảo 215     3,328,500     3,565,000    5,117,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đất Đỏ 185     3,114,750     3,327,500    4,662,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Long Điền 165     2,907,750     3,097,500    4,158,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Thành 122     2,262,700     2,403,000    3,640,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Xuyên Mộc 281     3,894,660     4,327,400    6,294,400
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Vũng Tàu 189     3,156,150     3,373,500    4,762,800
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bà Rịa 100     2,035,000     2,150,000    3,200,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Đức 259     3,589,740     3,988,600    5,801,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Côn Đảo 298     4,130,280     4,589,200    6,675,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đất Đỏ 163     2,887,050     3,074,500    4,107,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Long Điền 257     3,562,020     3,957,800    5,756,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Thành 280     3,880,800     4,312,000    6,272,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Xuyên Mộc 272     3,769,920     4,188,800    6,092,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Vũng Tàu 107     2,107,450     2,230,500    3,340,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bà Rịa 216     3,338,400     3,576,000    5,140,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Đức 185     3,114,750     3,327,500    4,662,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Côn Đảo 278     3,853,080     4,281,200    6,227,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đất Đỏ 232     3,496,800     3,572,800    5,521,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Long Điền 122     2,262,700     2,403,000    3,640,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Thành 242     3,595,800     3,726,800    5,759,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Xuyên Mộc 295     4,088,700     4,543,000    6,608,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Vũng Tàu 178     3,042,300     3,247,000    4,485,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bà Rịa 171     2,969,850     3,166,500    4,309,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Đức 258     3,575,880     3,973,200    5,779,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Côn Đảo 175     3,011,250     3,212,500    4,410,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đất Đỏ 114     2,179,900     2,311,000    3,480,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Long Điền 193     3,197,550     3,419,500    4,863,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Thành 266     3,686,760     4,096,400    5,958,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Xuyên Mộc 299     4,144,140     4,604,600    6,697,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Vũng Tàu 103     2,066,050     2,184,500    3,260,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bà Rịa 259     3,589,740     3,988,600    5,801,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Đức 220     3,378,000     3,620,000    5,236,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Côn Đảo 221     3,387,900     3,631,000    5,259,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đất Đỏ 208     3,259,200     3,488,000    4,950,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Long Điền 221     3,387,900     3,631,000    5,259,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Thành 163     2,887,050     3,074,500    4,107,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Xuyên Mộc 106     2,097,100     2,219,000    3,320,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Vũng Tàu 202     3,199,800     3,422,000    4,807,600
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bà Rịa 215     3,328,500     3,565,000    5,117,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Đức 101     2,045,350     2,161,500    3,220,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Côn Đảo 144     2,490,400     2,856,000    4,032,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đất Đỏ 155     2,804,250     2,982,500    3,906,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Long Điền 171     2,969,850     3,166,500    4,309,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Thành 175     3,011,250     3,212,500    4,410,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Xuyên Mộc 151     2,762,850     2,936,500    3,805,200

Giá xe Limousin 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi TP Vũng Tàu 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Vũng Tàu 239                6,257,020        5,119,380        7,394,660
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bà Rịa 108                3,576,000        3,144,000        3,931,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Đức 251                6,184,640        5,060,160        7,309,120
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Côn Đảo 165                4,573,800        3,742,200        5,405,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đất Đỏ 106                3,532,000        3,108,000        3,858,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Long Điền 197                5,460,840        4,467,960        6,453,720
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Thành 254                6,258,560        5,120,640        7,396,480
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Xuyên Mộc 134                4,127,200        3,612,000        4,877,600
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Vũng Tàu 234                6,126,120        5,012,280        7,239,960
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bà Rịa 114                3,511,200        3,252,000        4,149,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Đức 243                6,361,740        5,205,060        7,518,420
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Côn Đảo 253                6,233,920        5,100,480        7,367,360
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đất Đỏ 215                5,628,700        4,605,300        6,652,100
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Long Điền 291                7,170,240        5,866,560        8,473,920
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Thành 155                4,296,600        3,515,400        5,077,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Xuyên Mộc 185                5,128,200        4,195,800        6,060,600
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Vũng Tàu 110                3,620,000        3,180,000        4,004,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bà Rịa 266                6,554,240        5,362,560        7,745,920
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Đức 261                6,431,040        5,261,760        7,600,320
 Thành phố Thuận An đi Huyện Côn Đảo 113                3,686,000        3,234,000        4,113,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đất Đỏ 293                7,219,520        5,906,880        8,532,160
 Thành phố Thuận An đi Huyện Long Điền 185                5,128,200        4,195,800        6,060,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Thành 266                6,554,240        5,362,560        7,745,920
 Thành phố Thuận An đi Huyện Xuyên Mộc 213                5,576,340        4,562,460        6,590,220
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Vũng Tàu 250                6,160,000        5,040,000        7,280,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bà Rịa 247                6,466,460        5,290,740        7,642,180
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Đức 244                6,387,920        5,226,480        7,549,360
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Côn Đảo 215                5,628,700        4,605,300        6,652,100
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đất Đỏ 185                5,128,200        4,195,800        6,060,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Long Điền 165                4,573,800        3,742,200        5,405,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Thành 122                3,757,600        3,396,000        4,440,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Xuyên Mộc 281                6,923,840        5,664,960        8,182,720
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Vũng Tàu 189                5,239,080        4,286,520        6,191,640
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bà Rịa 100                3,400,000        3,000,000        3,640,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Đức 259                6,381,760        5,221,440        7,542,080
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Côn Đảo 298                7,342,720        6,007,680        8,677,760
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đất Đỏ 163                4,518,360        3,696,840        5,339,880
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Long Điền 257                6,332,480        5,181,120        7,483,840
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Thành 280                6,899,200        5,644,800        8,153,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Xuyên Mộc 272                6,702,080        5,483,520        7,920,640
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Vũng Tàu 107                3,554,000        3,126,000        3,894,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bà Rịa 216                5,654,880        4,626,720        6,683,040
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Đức 185                5,128,200        4,195,800        6,060,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Côn Đảo 278                6,849,920        5,604,480        8,095,360
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đất Đỏ 232                6,073,760        4,969,440        7,178,080
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Long Điền 122                3,757,600        3,396,000        4,440,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Thành 242                6,335,560        5,183,640        7,487,480
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Xuyên Mộc 295                7,268,800        5,947,200        8,590,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Vũng Tàu 178                4,934,160        4,037,040        5,831,280
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bà Rịa 171                4,740,120        3,878,280        5,601,960
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Đức 258                6,357,120        5,201,280        7,512,960
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Côn Đảo 175                4,851,000        3,969,000        5,733,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đất Đỏ 114                3,511,200        3,252,000        4,149,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Long Điền 193                5,349,960        4,377,240        6,322,680
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Thành 266                6,554,240        5,362,560        7,745,920
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Xuyên Mộc 299                7,367,360        6,027,840        8,706,880
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Vũng Tàu 103                3,466,000        3,054,000        3,749,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bà Rịa 259                6,381,760        5,221,440        7,542,080
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Đức 220                5,759,600        4,712,400        6,806,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Côn Đảo 221                5,785,780        4,733,820        6,837,740
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đất Đỏ 208                5,445,440        4,455,360        6,435,520
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Long Điền 221                5,785,780        4,733,820        6,837,740
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Thành 163                4,518,360        3,696,840        5,339,880
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Xuyên Mộc 106                3,532,000        3,108,000        3,858,400
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Vũng Tàu 202                5,288,360        4,326,840        6,249,880
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bà Rịa 215                5,628,700        4,605,300        6,652,100
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Đức 101                3,422,000        3,018,000        3,676,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Côn Đảo 144                4,435,200        3,628,800        5,241,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đất Đỏ 155                4,296,600        3,515,400        5,077,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Long Điền 171                4,740,120        3,878,280        5,601,960
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Thành 175                4,851,000        3,969,000        5,733,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Xuyên Mộc 151                4,185,720        3,646,200        4,946,760

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 4 và 7 chỗ

Hình ảnh xe Carnival  

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

 

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Câu hỏi thường gặp

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào loại xe, lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Xe có màn hình và micro, loa hay không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Xe có mạng Wifi không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Tất cả các xe đều có hệ thống điều hòa đời mới.

Xe về trễ có tính thêm phí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có đưa đón khách tận nơi và nhiều điểm không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Tùy mỗi loại xe và số lượng người đi, đi xa hay gần, hành lý nhiều hay ít nên khách hàng nên báo trước về số người, hành lý dự kiến để lựa chọn loại xe phù hợp

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Nếu xe về trễ hơn lịch trình dự kiến có thể sẽ tính thêm phí ngoài giờ.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Vũng TàuCác dòng xe 4, [...]