Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… đi Bến Tre, Châu Thành, Chợ Lách, Mỏ Cày Bắc, Mỏ Cày Nam, Thạnh Phú, Giồng Trôm, Ba Tri, Bình Đại….. 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona 

Các điểm đón tại Bình Dương

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo

Các điểm đến tại Bến Tre

Bến Tre, Châu Thành, Chợ Lách, Mỏ Cày Bắc, Mỏ Cày Nam, Thạnh Phú, Giồng Trôm, Ba Tri, Bình Đại

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

xe 4 cho toyota vios

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona Bình Dương đi TP Bến Tre 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bến Tre 269     2,367,200     2,959,000    4,304,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ba Tri 121     1,252,350     1,391,500    2,420,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bình Đại 133     1,376,550     1,529,500    2,660,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 297     2,940,300     3,267,000    4,752,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chợ Lách 224     2,217,600     2,464,000    3,808,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Giồng Trôm 196     2,028,600     2,254,000    3,528,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mỏ Cày Bắc 298     2,950,200     3,278,000    4,768,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mỏ Cày Nam 278     2,752,200     3,058,000    4,448,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thạnh Phú 230     2,277,000     2,530,000    3,910,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bến Tre 129     1,335,150     1,483,500    2,580,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ba Tri 188     1,945,800     2,162,000    3,384,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bình Đại 146     1,511,100     1,679,000    2,920,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 290     2,871,000     3,190,000    4,640,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chợ Lách 134     1,386,900     1,541,000    2,680,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Giồng Trôm 207     2,049,300     2,277,000    3,519,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mỏ Cày Bắc 187     1,935,450     2,150,500    3,366,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mỏ Cày Nam 288     2,851,200     3,168,000    4,608,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thạnh Phú 230     2,277,000     2,530,000    3,910,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bến Tre 239     2,366,100     2,629,000    4,063,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ba Tri 214     2,118,600     2,354,000    3,638,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bình Đại 110     1,138,500     1,265,000    2,200,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 261     2,583,900     2,871,000    4,176,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chợ Lách 211     2,088,900     2,321,000    3,587,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Giồng Trôm 248     2,455,200     2,728,000    4,216,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mỏ Cày Bắc 243     2,405,700     2,673,000    4,131,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mỏ Cày Nam 158     1,635,300     1,817,000    2,844,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thạnh Phú 246     2,435,400     2,706,000    4,182,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bến Tre 133     1,376,550     1,529,500    2,660,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ba Tri 206     2,039,400     2,266,000    3,502,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bình Đại 244     2,415,600     2,684,000    4,148,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 189     1,956,150     2,173,500    3,402,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chợ Lách 290     2,871,000     3,190,000    4,640,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Giồng Trôm 171     1,769,850     1,966,500    3,078,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mỏ Cày Bắc 245     2,425,500     2,695,000    4,165,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mỏ Cày Nam 213     2,108,700     2,343,000    3,621,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thạnh Phú 143     1,480,050     1,644,500    2,860,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bến Tre 151     1,562,850     1,736,500    2,718,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ba Tri 227     2,247,300     2,497,000    3,859,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bình Đại 133     1,376,550     1,529,500    2,660,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 154     1,593,900     1,771,000    2,772,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chợ Lách 280     2,772,000     3,080,000    4,480,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Giồng Trôm 270     2,673,000     2,970,000    4,320,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Bắc 147     1,521,450     1,690,500    2,940,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Nam 116     1,200,600     1,334,000    2,320,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thạnh Phú 244     2,415,600     2,684,000    4,148,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bến Tre 113     1,169,550     1,299,500    2,260,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ba Tri 235     2,326,500     2,585,000    3,995,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bình Đại 246     2,435,400     2,706,000    4,182,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 121     1,252,350     1,391,500    2,420,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chợ Lách 277     2,742,300     3,047,000    4,432,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Giồng Trôm 159     1,645,650     1,828,500    2,862,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mỏ Cày Bắc 290     2,871,000     3,190,000    4,640,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mỏ Cày Nam 104     1,076,400     1,196,000    2,080,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thạnh Phú 256     2,534,400     2,816,000    4,096,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bến Tre 293     2,900,700     3,223,000    4,688,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ba Tri 164     1,697,400     1,886,000    2,952,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bình Đại 152     1,573,200     1,748,000    2,736,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 223     2,207,700     2,453,000    3,791,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chợ Lách 228     2,257,200     2,508,000    3,876,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Giồng Trôm 198     2,049,300     2,277,000    3,564,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Bắc 195     2,018,250     2,242,500    3,510,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Nam 256     2,534,400     2,816,000    4,096,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thạnh Phú 226     2,237,400     2,486,000    3,842,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bến Tre 176     1,821,600     2,024,000    3,168,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ba Tri 153     1,583,550     1,759,500    2,754,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bình Đại 228     2,257,200     2,508,000    3,876,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 246     2,435,400     2,706,000    4,182,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chợ Lách 300     2,835,000     3,150,000    4,500,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Giồng Trôm 248     2,455,200     2,728,000    4,216,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mỏ Cày Bắc 168     1,738,800     1,932,000    3,024,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mỏ Cày Nam 279     2,762,100     3,069,000    4,464,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thạnh Phú 249     2,465,100     2,739,000    4,233,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bến Tre 250     2,475,000     2,750,000    4,000,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ba Tri 214     2,118,600     2,354,000    3,638,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bình Đại 277     2,742,300     3,047,000    4,432,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 228     2,257,200     2,508,000    3,876,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chợ Lách 231     2,286,900     2,541,000    3,927,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Giồng Trôm 288     2,851,200     3,168,000    4,608,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mỏ Cày Bắc 224     2,217,600     2,464,000    3,808,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mỏ Cày Nam 277     2,742,300     3,047,000    4,432,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thạnh Phú 246     2,435,400     2,706,000    4,182,000

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi TP Bến Tre 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bến Tre 269                4,734,400     3,873,600     5,595,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ba Tri 121                2,662,000     2,178,000     3,146,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bình Đại 133                2,926,000     2,394,000     3,458,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 297                5,227,200     4,276,800     6,177,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chợ Lách 224                4,188,800     3,427,200     4,950,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Giồng Trôm 196                3,880,800     3,175,200     4,586,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mỏ Cày Bắc 298                5,244,800     4,291,200     6,198,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mỏ Cày Nam 278                4,892,800     4,003,200     5,782,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thạnh Phú 230                4,301,000     3,519,000     5,083,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bến Tre 129                2,838,000     2,322,000     3,354,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ba Tri 188                3,722,400     3,045,600     4,399,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bình Đại 146                3,212,000     2,628,000     3,796,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 290                5,104,000     4,176,000     6,032,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chợ Lách 134                2,948,000     2,412,000     3,484,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Giồng Trôm 207                3,870,900     3,167,100     4,574,700
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mỏ Cày Bắc 187                3,702,600     3,029,400     4,375,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mỏ Cày Nam 288                5,068,800     4,147,200     5,990,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thạnh Phú 230                4,301,000     3,519,000     5,083,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bến Tre 239                4,469,300     3,656,700     5,281,900
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ba Tri 214                4,001,800     3,274,200     4,729,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bình Đại 110                2,420,000     1,980,000     2,860,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 261                4,593,600     3,758,400     5,428,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chợ Lách 211                3,945,700     3,228,300     4,663,100
 Thành phố Thuận An đi Huyện Giồng Trôm 248                4,637,600     3,794,400     5,480,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mỏ Cày Bắc 243                4,544,100     3,717,900     5,370,300
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mỏ Cày Nam 158                3,128,400     2,559,600     3,697,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thạnh Phú 246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bến Tre 133                2,926,000     2,394,000     3,458,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ba Tri 206                3,852,200     3,151,800     4,552,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bình Đại 244                4,562,800     3,733,200     5,392,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 189                3,742,200     3,061,800     4,422,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chợ Lách 290                5,104,000     4,176,000     6,032,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Giồng Trôm 171                3,385,800     2,770,200     4,001,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mỏ Cày Bắc 245                4,581,500     3,748,500     5,414,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mỏ Cày Nam 213                3,983,100     3,258,900     4,707,300
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thạnh Phú 143                3,146,000     2,574,000     3,718,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bến Tre 151                2,989,800     2,446,200     3,533,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ba Tri 227                4,244,900     3,473,100     5,016,700
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bình Đại 133                2,926,000     2,394,000     3,458,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 154                3,049,200     2,494,800     3,603,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chợ Lách 280                4,928,000     4,032,000     5,824,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Giồng Trôm 270                4,752,000     3,888,000     5,616,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Bắc 147                3,234,000     2,646,000     3,822,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Nam 116                2,552,000     2,088,000     3,016,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thạnh Phú 244                4,562,800     3,733,200     5,392,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bến Tre 113                2,486,000     2,034,000     2,938,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ba Tri 235                4,394,500     3,595,500     5,193,500
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bình Đại 246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 121                2,662,000     2,178,000     3,146,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chợ Lách 277                4,875,200     3,988,800     5,761,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Giồng Trôm 159                3,148,200     2,575,800     3,720,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mỏ Cày Bắc 290                5,104,000     4,176,000     6,032,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mỏ Cày Nam 104                2,288,000     1,872,000     2,704,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thạnh Phú 256                4,505,600     3,686,400     5,324,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bến Tre 293                5,156,800     4,219,200     6,094,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ba Tri 164                3,247,200     2,656,800     3,837,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bình Đại 152                3,009,600     2,462,400     3,556,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 223                4,170,100     3,411,900     4,928,300
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chợ Lách 228                4,263,600     3,488,400     5,038,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Giồng Trôm 198                3,920,400     3,207,600     4,633,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Bắc 195                3,861,000     3,159,000     4,563,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Nam 256                4,505,600     3,686,400     5,324,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thạnh Phú 226                4,226,200     3,457,800     4,994,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bến Tre 176                3,484,800     2,851,200     4,118,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ba Tri 153                3,029,400     2,478,600     3,580,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bình Đại 228                4,263,600     3,488,400     5,038,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chợ Lách 300                4,950,000     4,050,000     5,850,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Giồng Trôm 248                4,637,600     3,794,400     5,480,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mỏ Cày Bắc 168                3,326,400     2,721,600     3,931,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mỏ Cày Nam 279                4,910,400     4,017,600     5,803,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thạnh Phú 249                4,656,300     3,809,700     5,502,900
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bến Tre 250                4,400,000     3,600,000     5,200,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ba Tri 214                4,001,800     3,274,200     4,729,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bình Đại 277                4,875,200     3,988,800     5,761,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 228                4,263,600     3,488,400     5,038,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chợ Lách 231                4,319,700     3,534,300     5,105,100
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Giồng Trôm 288                5,068,800     4,147,200     5,990,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mỏ Cày Bắc 224                4,188,800     3,427,200     4,950,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mỏ Cày Nam 277                4,875,200     3,988,800     5,761,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thạnh Phú 246                4,600,200     3,763,800     5,436,600

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona Bình Dương đi TP Bến Tre 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bến Tre 269     3,567,200     4,142,600    6,025,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ba Tri 121     2,252,350     2,391,500    3,620,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bình Đại 133     2,376,550     2,729,500    3,724,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 297     4,116,420     4,573,800    6,652,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chợ Lách 224     3,417,600     3,664,000    5,331,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Giồng Trôm 196     3,228,600     3,454,000    4,939,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mỏ Cày Bắc 298     4,130,280     4,589,200    6,675,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mỏ Cày Nam 278     3,853,080     4,281,200    6,227,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thạnh Phú 230     3,477,000     3,542,000    5,474,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bến Tre 129     2,335,150     2,483,500    3,612,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ba Tri 188     3,145,800     3,362,000    4,737,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bình Đại 146     2,711,100     2,879,000    4,088,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 290     4,019,400     4,466,000    6,496,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chợ Lách 134     2,386,900     2,741,000    3,752,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Giồng Trôm 207     3,249,300     3,477,000    4,926,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mỏ Cày Bắc 187     3,135,450     3,350,500    4,712,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mỏ Cày Nam 288     3,991,680     4,435,200    6,451,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thạnh Phú 230     3,477,000     3,542,000    5,474,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bến Tre 239     3,566,100     3,680,600    5,688,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ba Tri 214     3,318,600     3,554,000    5,093,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bình Đại 110     2,138,500     2,265,000    3,400,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 261     3,617,460     4,019,400    5,846,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chợ Lách 211     3,288,900     3,521,000    5,021,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Giồng Trôm 248     3,655,200     3,819,200    5,902,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mỏ Cày Bắc 243     3,605,700     3,742,200    5,783,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mỏ Cày Nam 158     2,835,300     3,017,000    3,981,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thạnh Phú 246     3,635,400     3,788,400    5,854,800
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bến Tre 133     2,376,550     2,729,500    3,724,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ba Tri 206     3,239,400     3,466,000    4,902,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bình Đại 244     3,615,600     3,757,600    5,807,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 189     3,156,150     3,373,500    4,762,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chợ Lách 290     4,019,400     4,466,000    6,496,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Giồng Trôm 171     2,969,850     3,166,500    4,309,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mỏ Cày Bắc 245     3,625,500     3,773,000    5,831,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mỏ Cày Nam 213     3,308,700     3,543,000    5,069,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thạnh Phú 143     2,480,050     2,844,500    4,004,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bến Tre 151     2,762,850     2,936,500    3,805,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ba Tri 227     3,447,300     3,697,000    5,402,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bình Đại 133     2,376,550     2,729,500    3,724,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 154     2,793,900     2,971,000    3,880,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chợ Lách 280     3,880,800     4,312,000    6,272,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Giồng Trôm 270     3,742,200     4,158,000    6,048,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Bắc 147     2,721,450     2,890,500    4,116,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Nam 116     2,200,600     2,334,000    3,520,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thạnh Phú 244     3,615,600     3,757,600    5,807,200
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bến Tre 113     2,169,550     2,299,500    3,460,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ba Tri 235     3,526,500     3,619,000    5,593,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bình Đại 246     3,635,400     3,788,400    5,854,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 121     2,252,350     2,391,500    3,620,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chợ Lách 277     3,839,220     4,265,800    6,204,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Giồng Trôm 159     2,845,650     3,028,500    4,006,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mỏ Cày Bắc 290     4,019,400     4,466,000    6,496,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mỏ Cày Nam 104     2,076,400     2,196,000    3,280,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thạnh Phú 256     3,548,160     3,942,400    5,734,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bến Tre 293     4,060,980     4,512,200    6,563,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ba Tri 164     2,897,400     3,086,000    4,132,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bình Đại 152     2,773,200     2,948,000    3,830,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 223     3,407,700     3,653,000    5,307,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chợ Lách 228     3,457,200     3,511,200    5,426,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Giồng Trôm 198     3,249,300     3,477,000    4,989,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Bắc 195     3,218,250     3,442,500    4,914,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Nam 256     3,548,160     3,942,400    5,734,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thạnh Phú 226     3,437,400     3,686,000    5,378,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bến Tre 176     3,021,600     3,224,000    4,435,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ba Tri 153     2,783,550     2,959,500    3,855,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bình Đại 228     3,457,200     3,511,200    5,426,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 246     3,635,400     3,788,400    5,854,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chợ Lách 300     3,969,000     4,410,000    6,300,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Giồng Trôm 248     3,655,200     3,819,200    5,902,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mỏ Cày Bắc 168     2,938,800     3,132,000    4,233,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mỏ Cày Nam 279     3,866,940     4,296,600    6,249,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thạnh Phú 249     3,665,100     3,834,600    5,926,200
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bến Tre 250     3,675,000     3,850,000    5,600,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ba Tri 214     3,318,600     3,554,000    5,093,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bình Đại 277     3,839,220     4,265,800    6,204,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 228     3,457,200     3,511,200    5,426,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chợ Lách 231     3,486,900     3,557,400    5,497,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Giồng Trôm 288     3,991,680     4,435,200    6,451,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mỏ Cày Bắc 224     3,417,600     3,664,000    5,331,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mỏ Cày Nam 277     3,839,220     4,265,800    6,204,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thạnh Phú 246     3,635,400     3,788,400    5,854,800

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi TP Bến Tre 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Bến Tre 269                6,628,160        5,423,040        7,833,280
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ba Tri 121                3,726,800        3,378,000        4,404,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bình Đại 133                4,096,400        3,594,000        4,841,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 297                7,318,080        5,987,520        8,648,640
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chợ Lách 224                5,864,320        4,798,080        6,930,560
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Giồng Trôm 196                5,433,120        4,445,280        6,420,960
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mỏ Cày Bắc 298                7,342,720        6,007,680        8,677,760
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mỏ Cày Nam 278                6,849,920        5,604,480        8,095,360
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thạnh Phú 230                6,021,400        4,926,600        7,116,200
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Bến Tre 129                3,973,200        3,522,000        4,695,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ba Tri 188                5,211,360        4,263,840        6,158,880
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bình Đại 146                4,496,800        3,679,200        5,314,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 290                7,145,600        5,846,400        8,444,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chợ Lách 134                4,127,200        3,612,000        4,877,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Giồng Trôm 207                5,419,260        4,433,940        6,404,580
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mỏ Cày Bắc 187                5,183,640        4,241,160        6,126,120
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Mỏ Cày Nam 288                7,096,320        5,806,080        8,386,560
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thạnh Phú 230                6,021,400        4,926,600        7,116,200
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Bến Tre 239                6,257,020        5,119,380        7,394,660
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ba Tri 214                5,602,520        4,583,880        6,621,160
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bình Đại 110                3,620,000        3,180,000        4,004,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 261                6,431,040        5,261,760        7,600,320
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chợ Lách 211                5,523,980        4,519,620        6,528,340
 Thành phố Thuận An đi Huyện Giồng Trôm 248                6,492,640        5,312,160        7,673,120
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mỏ Cày Bắc 243                6,361,740        5,205,060        7,518,420
 Thành phố Thuận An đi Huyện Mỏ Cày Nam 158                4,379,760        3,583,440        5,176,080
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thạnh Phú 246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Bến Tre 133                4,096,400        3,594,000        4,841,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ba Tri 206                5,393,080        4,412,520        6,373,640
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bình Đại 244                6,387,920        5,226,480        7,549,360
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 189                5,239,080        4,286,520        6,191,640
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chợ Lách 290                7,145,600        5,846,400        8,444,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Giồng Trôm 171                4,740,120        3,878,280        5,601,960
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mỏ Cày Bắc 245                6,414,100        5,247,900        7,580,300
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Mỏ Cày Nam 213                5,576,340        4,562,460        6,590,220
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thạnh Phú 143                4,404,400        3,603,600        5,205,200
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Bến Tre 151                4,185,720        3,646,200        4,946,760
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ba Tri 227                5,942,860        4,862,340        7,023,380
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bình Đại 133                4,096,400        3,594,000        4,841,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 154                4,268,880        3,694,800        5,045,040
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chợ Lách 280                6,899,200        5,644,800        8,153,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Giồng Trôm 270                6,652,800        5,443,200        7,862,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Bắc 147                4,527,600        3,704,400        5,350,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Nam 116                3,572,800        3,288,000        4,222,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thạnh Phú 244                6,387,920        5,226,480        7,549,360
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Bến Tre 113                3,686,000        3,234,000        4,113,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ba Tri 235                6,152,300        5,033,700        7,270,900
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bình Đại 246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 121                3,726,800        3,378,000        4,404,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chợ Lách 277                6,825,280        5,584,320        8,066,240
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Giồng Trôm 159                4,407,480        3,606,120        5,208,840
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mỏ Cày Bắc 290                7,145,600        5,846,400        8,444,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mỏ Cày Nam 104                3,488,000        3,072,000        3,785,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thạnh Phú 256                6,307,840        5,160,960        7,454,720
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Bến Tre 293                7,219,520        5,906,880        8,532,160
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ba Tri 164                4,546,080        3,719,520        5,372,640
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bình Đại 152                4,213,440        3,662,400        4,979,520
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 223                5,838,140        4,776,660        6,899,620
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chợ Lách 228                5,969,040        4,883,760        7,054,320
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Giồng Trôm 198                5,488,560        4,490,640        6,486,480
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Bắc 195                5,405,400        4,422,600        6,388,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mỏ Cày Nam 256                6,307,840        5,160,960        7,454,720
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thạnh Phú 226                5,916,680        4,840,920        6,992,440
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Bến Tre 176                4,878,720        3,991,680        5,765,760
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ba Tri 153                4,241,160        3,678,600        5,012,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bình Đại 228                5,969,040        4,883,760        7,054,320
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chợ Lách 300                6,930,000        5,670,000        8,190,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Giồng Trôm 248                6,492,640        5,312,160        7,673,120
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mỏ Cày Bắc 168                4,656,960        3,810,240        5,503,680
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mỏ Cày Nam 279                6,874,560        5,624,640        8,124,480
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thạnh Phú 249                6,518,820        5,333,580        7,704,060
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Bến Tre 250                6,160,000        5,040,000        7,280,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ba Tri 214                5,602,520        4,583,880        6,621,160
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bình Đại 277                6,825,280        5,584,320        8,066,240
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 228                5,969,040        4,883,760        7,054,320
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chợ Lách 231                6,047,580        4,948,020        7,147,140
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Giồng Trôm 288                7,096,320        5,806,080        8,386,560
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mỏ Cày Bắc 224                5,864,320        4,798,080        6,930,560
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Mỏ Cày Nam 277                6,825,280        5,584,320        8,066,240
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thạnh Phú 246                6,440,280        5,269,320        7,611,240

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 4 và 7 chỗ

Hình ảnh xe Carnival  

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

 

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Câu hỏi thường gặp

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào loại xe, lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Xe có màn hình và micro, loa hay không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Xe có mạng Wifi không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Tất cả các xe đều có hệ thống điều hòa đời mới.

Xe về trễ có tính thêm phí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có đưa đón khách tận nơi và nhiều điểm không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Tùy mỗi loại xe và số lượng người đi, đi xa hay gần, hành lý nhiều hay ít nên khách hàng nên báo trước về số người, hành lý dự kiến để lựa chọn loại xe phù hợp

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Nếu xe về trễ hơn lịch trình dự kiến có thể sẽ tính thêm phí ngoài giờ.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bến TreCác dòng xe 4, [...]