Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Bình Dương đi Châu Đốc An Giang, Long Xuyên …1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Các điểm đón tại Biên Hòa và Đồng Nai

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo.

Các điểm đến tại An Giang 

Long Xuyên, Châu Đốc, Tân Châu, An Phú, Châu Phú, Châu Thành, Chợ Mới, Phú Tân, Thoại Sơn, Tịnh Biên, Tri Tôn

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 1 chiều từ Bình Dương đi An Giang

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Long Xuyên 467     3,736,000     4,670,000    6,538,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Châu Đốc 215     2,128,500     2,365,000    3,655,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Tân Châu 368     3,477,600     3,864,000    5,152,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện An Phú 487     4,383,000     4,870,000    6,818,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Phú 277     2,742,300     3,047,000    4,432,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 409     3,681,000     4,090,000    5,726,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chợ Mới 406     3,654,000     4,060,000    5,684,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Tân 355     3,354,750     3,727,500    4,970,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thoại Sơn 203     2,009,700     2,233,000    3,451,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tịnh Biên 221     2,187,900     2,431,000    3,757,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tri Tôn 390     3,685,500     4,095,000    5,460,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Long Xuyên 467     4,203,000     4,670,000    6,538,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Châu Đốc 231     2,286,900     2,541,000    3,927,000
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Tân Châu 337     3,184,650     3,538,500    5,055,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện An Phú 443     3,987,000     4,430,000    6,202,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Phú 451     4,059,000     4,510,000    6,314,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 437     3,933,000     4,370,000    6,118,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chợ Mới 219     2,168,100     2,409,000    3,723,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Tân 348     3,288,600     3,654,000    5,220,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thoại Sơn 438     3,942,000     4,380,000    6,132,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tịnh Biên 484     4,356,000     4,840,000    6,776,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tri Tôn 438     3,942,000     4,380,000    6,132,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Long Xuyên 217     2,148,300     2,387,000    3,689,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Châu Đốc 280     2,772,000     3,080,000    4,480,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Tân Châu 486     4,374,000     4,860,000    6,804,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện An Phú 410     3,690,000     4,100,000    5,740,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Phú 312     2,948,400     3,276,000    4,680,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 394     3,723,300     4,137,000    5,516,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chợ Mới 447     4,023,000     4,470,000    6,258,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Tân 451     4,059,000     4,510,000    6,314,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thoại Sơn 492     4,428,000     4,920,000    6,888,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tịnh Biên 404     3,636,000     4,040,000    5,656,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tri Tôn 227     2,247,300     2,497,000    3,859,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Long Xuyên 325     3,071,250     3,412,500    4,875,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Châu Đốc 439     3,951,000     4,390,000    6,146,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Tân Châu 372     3,515,400     3,906,000    5,208,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện An Phú 378     3,572,100     3,969,000    5,292,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Phú 387     3,657,150     4,063,500    5,418,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 335     3,165,750     3,517,500    5,025,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chợ Mới 362     3,420,900     3,801,000    5,068,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Tân 495     4,455,000     4,950,000    6,930,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thoại Sơn 474     4,266,000     4,740,000    6,636,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tịnh Biên 472     4,248,000     4,720,000    6,608,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tri Tôn 339     3,203,550     3,559,500    5,085,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Long Xuyên 203     2,009,700     2,233,000    3,451,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Châu Đốc 399     3,770,550     4,189,500    5,586,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Tân Châu 401     3,609,000     4,010,000    5,614,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện An Phú 206     2,039,400     2,266,000    3,502,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Phú 340     3,213,000     3,570,000    5,100,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 274     2,712,600     3,014,000    4,384,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chợ Mới 469     4,221,000     4,690,000    6,566,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 365     3,449,250     3,832,500    5,110,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thoại Sơn 345     3,260,250     3,622,500    5,175,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tịnh Biên 309     2,920,050     3,244,500    4,635,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tri Tôn 327     3,090,150     3,433,500    4,905,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Long Xuyên 346     3,269,700     3,633,000    5,190,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Châu Đốc 246     2,435,400     2,706,000    4,182,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Tân Châu 285     2,821,500     3,135,000    4,560,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện An Phú 445     4,005,000     4,450,000    6,230,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Phú 475     4,275,000     4,750,000    6,650,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 344     3,250,800     3,612,000    5,160,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chợ Mới 259     2,564,100     2,849,000    4,144,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Tân 314     2,967,300     3,297,000    4,710,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thoại Sơn 470     4,230,000     4,700,000    6,580,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tịnh Biên 281     2,781,900     3,091,000    4,496,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tri Tôn 451     4,059,000     4,510,000    6,314,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Long Xuyên 454     4,086,000     4,540,000    6,356,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Châu Đốc 296     2,930,400     3,256,000    4,736,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Tân Châu 484     4,356,000     4,840,000    6,776,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện An Phú 315     2,976,750     3,307,500    4,725,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Phú 209     2,069,100     2,299,000    3,553,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 219     2,168,100     2,409,000    3,723,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chợ Mới 490     4,410,000     4,900,000    6,860,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 326     3,080,700     3,423,000    4,890,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thoại Sơn 394     3,723,300     4,137,000    5,516,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tịnh Biên 412     3,708,000     4,120,000    5,768,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tri Tôn 337     3,184,650     3,538,500    5,055,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Long Xuyên 438     3,942,000     4,380,000    6,132,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Châu Đốc 495     4,455,000     4,950,000    6,930,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Tân Châu 499     4,491,000     4,990,000    6,986,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện An Phú 416     3,744,000     4,160,000    5,824,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Phú 289     2,861,100     3,179,000    4,624,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 361     3,411,450     3,790,500    5,054,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chợ Mới 367     3,468,150     3,853,500    5,138,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Tân 353     3,335,850     3,706,500    4,942,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thoại Sơn 486     4,374,000     4,860,000    6,804,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tịnh Biên 247     2,445,300     2,717,000    4,199,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tri Tôn 371     3,505,950     3,895,500    5,194,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Long Xuyên 488     4,392,000     4,880,000    6,832,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Châu Đốc 417     3,753,000     4,170,000    5,838,000
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Tân Châu 338     3,194,100     3,549,000    5,070,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện An Phú 462     4,158,000     4,620,000    6,468,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Phú 451     4,059,000     4,510,000    6,314,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 257     2,544,300     2,827,000    4,112,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chợ Mới 418     3,762,000     4,180,000    5,852,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Tân 389     3,676,050     4,084,500    5,446,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thoại Sơn 368     3,477,600     3,864,000    5,152,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tịnh Biên 424     3,816,000     4,240,000    5,936,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tri Tôn 406     3,654,000     4,060,000    5,684,000

 

Giá thuê xe Limousin 9,16,29,45 từ Bình Dương đi An Giang 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Long Xuyên 467                7,191,800     5,884,200     8,499,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Châu Đốc 215                4,020,500     3,289,500     4,751,500
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Tân Châu 368                5,667,200     4,636,800     6,697,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện An Phú 487                7,499,800     6,136,200     8,863,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Phú 277                4,875,200     3,988,800     5,761,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 409                6,298,600     5,153,400     7,443,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chợ Mới 406                6,252,400     5,115,600     7,389,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Tân 355                5,467,000     4,473,000     6,461,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thoại Sơn 203                3,796,100     3,105,900     4,486,300
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tịnh Biên 221                4,132,700     3,381,300     4,884,100
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tri Tôn 390                6,006,000     4,914,000     7,098,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Long Xuyên 467                7,191,800     5,884,200     8,499,400
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Châu Đốc 231                4,319,700     3,534,300     5,105,100
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Tân Châu 337                5,560,500     4,549,500     6,571,500
 Thành phố Dĩ An đi Huyện An Phú 443                6,822,200     5,581,800     8,062,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Phú 451                6,945,400     5,682,600     8,208,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 437                6,729,800     5,506,200     7,953,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chợ Mới 219                4,095,300     3,350,700     4,839,900
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Tân 348                5,742,000     4,698,000     6,786,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thoại Sơn 438                6,745,200     5,518,800     7,971,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tịnh Biên 484                7,453,600     6,098,400     8,808,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tri Tôn 438                6,745,200     5,518,800     7,971,600
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Long Xuyên 217                4,057,900     3,320,100     4,795,700
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Châu Đốc 280                4,928,000     4,032,000     5,824,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Tân Châu 486                7,484,400     6,123,600     8,845,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện An Phú 410                6,314,000     5,166,000     7,462,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Phú 312                5,148,000     4,212,000     6,084,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 394                6,067,600     4,964,400     7,170,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chợ Mới 447                6,883,800     5,632,200     8,135,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Tân 451                6,945,400     5,682,600     8,208,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thoại Sơn 492                7,576,800     6,199,200     8,954,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tịnh Biên 404                6,221,600     5,090,400     7,352,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tri Tôn 227                4,244,900     3,473,100     5,016,700
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Long Xuyên 325                5,362,500     4,387,500     6,337,500
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Châu Đốc 439                6,760,600     5,531,400     7,989,800
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Tân Châu 372                5,728,800     4,687,200     6,770,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện An Phú 378                5,821,200     4,762,800     6,879,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Phú 387                5,959,800     4,876,200     7,043,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 335                5,527,500     4,522,500     6,532,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chợ Mới 362                5,574,800     4,561,200     6,588,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Tân 495                7,623,000     6,237,000     9,009,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thoại Sơn 474                7,299,600     5,972,400     8,626,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tịnh Biên 472                7,268,800     5,947,200     8,590,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tri Tôn 339                5,593,500     4,576,500     6,610,500
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Long Xuyên 203                3,796,100     3,105,900     4,486,300
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Châu Đốc 399                6,144,600     5,027,400     7,261,800
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Tân Châu 401                6,175,400     5,052,600     7,298,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện An Phú 206                3,852,200     3,151,800     4,552,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Phú 340                5,610,000     4,590,000     6,630,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 274                4,822,400     3,945,600     5,699,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chợ Mới 469                7,222,600     5,909,400     8,535,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 365                5,621,000     4,599,000     6,643,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thoại Sơn 345                5,692,500     4,657,500     6,727,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tịnh Biên 309                5,098,500     4,171,500     6,025,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tri Tôn 327                5,395,500     4,414,500     6,376,500
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Long Xuyên 346                5,709,000     4,671,000     6,747,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Châu Đốc 246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Tân Châu 285                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện An Phú 445                6,853,000     5,607,000     8,099,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Phú 475                7,315,000     5,985,000     8,645,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 344                5,676,000     4,644,000     6,708,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chợ Mới 259                4,558,400     3,729,600     5,387,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Tân 314                5,181,000     4,239,000     6,123,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thoại Sơn 470                7,238,000     5,922,000     8,554,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tịnh Biên 281                4,945,600     4,046,400     5,844,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tri Tôn 451                6,945,400     5,682,600     8,208,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Long Xuyên 454                6,991,600     5,720,400     8,262,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Châu Đốc 296                5,209,600     4,262,400     6,156,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Tân Châu 484                7,453,600     6,098,400     8,808,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện An Phú 315                5,197,500     4,252,500     6,142,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Phú 209                3,908,300     3,197,700     4,618,900
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 219                4,095,300     3,350,700     4,839,900
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chợ Mới 490                7,546,000     6,174,000     8,918,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 326                5,379,000     4,401,000     6,357,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thoại Sơn 394                6,067,600     4,964,400     7,170,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tịnh Biên 412                6,344,800     5,191,200     7,498,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tri Tôn 337                5,560,500     4,549,500     6,571,500
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Long Xuyên 438                6,745,200     5,518,800     7,971,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Châu Đốc 495                7,623,000     6,237,000     9,009,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Tân Châu 499                7,684,600     6,287,400     9,081,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện An Phú 416                6,406,400     5,241,600     7,571,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Phú 289                5,086,400     4,161,600     6,011,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 361                5,559,400     4,548,600     6,570,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chợ Mới 367                5,651,800     4,624,200     6,679,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Tân 353                5,436,200     4,447,800     6,424,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thoại Sơn 486                7,484,400     6,123,600     8,845,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tịnh Biên 247                4,618,900     3,779,100     5,458,700
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tri Tôn 371                5,713,400     4,674,600     6,752,200
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Long Xuyên 488                7,515,200     6,148,800     8,881,600
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Châu Đốc 417                6,421,800     5,254,200     7,589,400
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Tân Châu 338                5,577,000     4,563,000     6,591,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện An Phú 462                7,114,800     5,821,200     8,408,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Phú 451                6,945,400     5,682,600     8,208,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 257                4,523,200     3,700,800     5,345,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chợ Mới 418                6,437,200     5,266,800     7,607,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Tân 389                5,990,600     4,901,400     7,079,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thoại Sơn 368                5,667,200     4,636,800     6,697,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tịnh Biên 424                6,529,600     5,342,400     7,716,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tri Tôn 406                6,252,400     5,115,600     7,389,200

Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 2 chiều từ Bình Dương đi An Giang

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Long Xuyên 467     5,230,400     6,538,000    9,153,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Châu Đốc 215     3,328,500     3,565,000    5,117,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Tân Châu 368     4,868,640     5,409,600    7,212,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện An Phú 487     6,136,200     6,818,000    9,545,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Phú 277     3,839,220     4,265,800    6,204,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 409     5,153,400     5,726,000    8,016,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chợ Mới 406     5,115,600     5,684,000    7,957,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Tân 355     4,696,650     5,218,500    6,958,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thoại Sơn 203     3,209,700     3,433,000    4,831,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tịnh Biên 221     3,387,900     3,631,000    5,259,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tri Tôn 390     5,159,700     5,733,000    7,644,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Long Xuyên 467     5,884,200     6,538,000    9,153,200
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Châu Đốc 231     3,486,900     3,557,400    5,497,800
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Tân Châu 337     4,458,510     4,953,900    7,077,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện An Phú 443     5,581,800     6,202,000    8,682,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Phú 451     5,682,600     6,314,000    8,839,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 437     5,506,200     6,118,000    8,565,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chợ Mới 219     3,368,100     3,609,000    5,212,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Tân 348     4,604,040     5,115,600    7,308,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thoại Sơn 438     5,518,800     6,132,000    8,584,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tịnh Biên 484     6,098,400     6,776,000    9,486,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tri Tôn 438     5,518,800     6,132,000    8,584,800
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Long Xuyên 217     3,348,300     3,587,000    5,164,600
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Châu Đốc 280     3,880,800     4,312,000    6,272,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Tân Châu 486     6,123,600     6,804,000    9,525,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện An Phú 410     5,166,000     5,740,000    8,036,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Phú 312     4,127,760     4,586,400    6,552,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 394     5,212,620     5,791,800    7,722,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chợ Mới 447     5,632,200     6,258,000    8,761,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Tân 451     5,682,600     6,314,000    8,839,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thoại Sơn 492     6,199,200     6,888,000    9,643,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tịnh Biên 404     5,090,400     5,656,000    7,918,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tri Tôn 227     3,447,300     3,697,000    5,402,600
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Long Xuyên 325     4,299,750     4,777,500    6,825,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Châu Đốc 439     5,531,400     6,146,000    8,604,400
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Tân Châu 372     4,921,560     5,468,400    7,291,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện An Phú 378     5,000,940     5,556,600    7,408,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Phú 387     5,120,010     5,688,900    7,585,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 335     4,432,050     4,924,500    7,035,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chợ Mới 362     4,789,260     5,321,400    7,095,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Tân 495     6,237,000     6,930,000    9,702,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thoại Sơn 474     5,972,400     6,636,000    9,290,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tịnh Biên 472     5,947,200     6,608,000    9,251,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tri Tôn 339     4,484,970     4,983,300    7,119,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Long Xuyên 203     3,209,700     3,433,000    4,831,400
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Châu Đốc 399     5,278,770     5,865,300    7,820,400
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Tân Châu 401     5,052,600     5,614,000    7,859,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện An Phú 206     3,239,400     3,466,000    4,902,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Phú 340     4,498,200     4,998,000    7,140,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 274     3,797,640     4,219,600    6,137,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chợ Mới 469     5,909,400     6,566,000    9,192,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 365     4,828,950     5,365,500    7,154,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thoại Sơn 345     4,564,350     5,071,500    7,245,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tịnh Biên 309     4,088,070     4,542,300    6,489,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tri Tôn 327     4,326,210     4,806,900    6,867,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Long Xuyên 346     4,577,580     5,086,200    7,266,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Châu Đốc 246     3,635,400     3,788,400    5,854,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Tân Châu 285     3,950,100     4,389,000    6,384,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện An Phú 445     5,607,000     6,230,000    8,722,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Phú 475     5,985,000     6,650,000    9,310,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 344     4,551,120     5,056,800    7,224,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chợ Mới 259     3,589,740     3,988,600    5,801,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Tân 314     4,154,220     4,615,800    6,594,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thoại Sơn 470     5,922,000     6,580,000    9,212,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tịnh Biên 281     3,894,660     4,327,400    6,294,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tri Tôn 451     5,682,600     6,314,000    8,839,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Long Xuyên 454     5,720,400     6,356,000    8,898,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Châu Đốc 296     4,102,560     4,558,400    6,630,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Tân Châu 484     6,098,400     6,776,000    9,486,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện An Phú 315     4,167,450     4,630,500    6,615,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Phú 209     3,269,100     3,499,000    4,974,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 219     3,368,100     3,609,000    5,212,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chợ Mới 490     6,174,000     6,860,000    9,604,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 326     4,312,980     4,792,200    6,846,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thoại Sơn 394     5,212,620     5,791,800    7,722,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tịnh Biên 412     5,191,200     5,768,000    8,075,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tri Tôn 337     4,458,510     4,953,900    7,077,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Long Xuyên 438     5,518,800     6,132,000    8,584,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Châu Đốc 495     6,237,000     6,930,000    9,702,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Tân Châu 499     6,287,400     6,986,000    9,780,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện An Phú 416     5,241,600     5,824,000    8,153,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Phú 289     4,005,540     4,450,600    6,473,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 361     4,776,030     5,306,700    7,075,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chợ Mới 367     4,855,410     5,394,900    7,193,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Tân 353     4,670,190     5,189,100    6,918,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thoại Sơn 486     6,123,600     6,804,000    9,525,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tịnh Biên 247     3,645,300     3,803,800    5,878,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tri Tôn 371     4,908,330     5,453,700    7,271,600
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Long Xuyên 488     6,148,800     6,832,000    9,564,800
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Châu Đốc 417     5,254,200     5,838,000    8,173,200
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Tân Châu 338     4,471,740     4,968,600    7,098,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện An Phú 462     5,821,200     6,468,000    9,055,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Phú 451     5,682,600     6,314,000    8,839,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 257     3,562,020     3,957,800    5,756,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chợ Mới 418     5,266,800     5,852,000    8,192,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Tân 389     5,146,470     5,718,300    7,624,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thoại Sơn 368     4,868,640     5,409,600    7,212,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tịnh Biên 424     5,342,400     5,936,000    8,310,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tri Tôn 406     5,115,600     5,684,000    7,957,600

Giá thuê xe Limousin 9,16,29,45 từ Bình Dương đi An Giang 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Long Xuyên 467              10,068,520        8,237,880     11,899,160
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Châu Đốc 215                5,628,700        4,605,300        6,652,100
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Tân Châu 368                7,934,080        6,491,520        9,376,640
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện An Phú 487              10,499,720        8,590,680     12,408,760
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Phú 277                6,825,280        5,584,320        8,066,240
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 409                8,818,040        7,214,760     10,421,320
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Chợ Mới 406                8,753,360        7,161,840     10,344,880
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Tân 355                7,653,800        6,262,200        9,045,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thoại Sơn 203                5,314,540        4,348,260        6,280,820
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tịnh Biên 221                5,785,780        4,733,820        6,837,740
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tri Tôn 390                8,408,400        6,879,600        9,937,200
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Long Xuyên 467              10,068,520        8,237,880     11,899,160
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Châu Đốc 231                6,047,580        4,948,020        7,147,140
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Tân Châu 337                7,784,700        6,369,300        9,200,100
 Thành phố Dĩ An đi Huyện An Phú 443                9,551,080        7,814,520     11,287,640
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Phú 451                9,723,560        7,955,640     11,491,480
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 437                9,421,720        7,708,680     11,134,760
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Chợ Mới 219                5,733,420        4,690,980        6,775,860
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Tân 348                8,038,800        6,577,200        9,500,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thoại Sơn 438                9,443,280        7,726,320     11,160,240
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tịnh Biên 484              10,435,040        8,537,760     12,332,320
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tri Tôn 438                9,443,280        7,726,320     11,160,240
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Long Xuyên 217                5,681,060        4,648,140        6,713,980
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Châu Đốc 280                6,899,200        5,644,800        8,153,600
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Tân Châu 486              10,478,160        8,573,040     12,383,280
 Thành phố Thuận An đi Huyện An Phú 410                8,839,600        7,232,400     10,446,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Phú 312                7,207,200        5,896,800        8,517,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 394                8,494,640        6,950,160     10,039,120
 Thành phố Thuận An đi Huyện Chợ Mới 447                9,637,320        7,885,080     11,389,560
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Tân 451                9,723,560        7,955,640     11,491,480
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thoại Sơn 492              10,607,520        8,678,880     12,536,160
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tịnh Biên 404                8,710,240        7,126,560     10,293,920
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tri Tôn 227                5,942,860        4,862,340        7,023,380
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Long Xuyên 325                7,507,500        6,142,500        8,872,500
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Châu Đốc 439                9,464,840        7,743,960     11,185,720
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Tân Châu 372                8,020,320        6,562,080        9,478,560
 Thị xã Bến Cát đi Huyện An Phú 378                8,149,680        6,667,920        9,631,440
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Phú 387                8,343,720        6,826,680        9,860,760
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 335                7,738,500        6,331,500        9,145,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Chợ Mới 362                7,804,720        6,385,680        9,223,760
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Tân 495              10,672,200        8,731,800     12,612,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thoại Sơn 474              10,219,440        8,361,360     12,077,520
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tịnh Biên 472              10,176,320        8,326,080     12,026,560
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tri Tôn 339                7,830,900        6,407,100        9,254,700
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Long Xuyên 203                5,314,540        4,348,260        6,280,820
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Châu Đốc 399                8,602,440        7,038,360     10,166,520
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Tân Châu 401                8,645,560        7,073,640     10,217,480
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện An Phú 206                5,393,080        4,412,520        6,373,640
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Phú 340                7,854,000        6,426,000        9,282,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 274                6,751,360        5,523,840        7,978,880
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Chợ Mới 469              10,111,640        8,273,160     11,950,120
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 365                7,869,400        6,438,600        9,300,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thoại Sơn 345                7,969,500        6,520,500        9,418,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tịnh Biên 309                7,137,900        5,840,100        8,435,700
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tri Tôn 327                7,553,700        6,180,300        8,927,100
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Long Xuyên 346                7,992,600        6,539,400        9,445,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Châu Đốc 246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Tân Châu 285                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện An Phú 445                9,594,200        7,849,800     11,338,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Phú 475              10,241,000        8,379,000     12,103,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 344                7,946,400        6,501,600        9,391,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Chợ Mới 259                6,381,760        5,221,440        7,542,080
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Tân 314                7,253,400        5,934,600        8,572,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thoại Sơn 470              10,133,200        8,290,800     11,975,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tịnh Biên 281                6,923,840        5,664,960        8,182,720
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tri Tôn 451                9,723,560        7,955,640     11,491,480
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Long Xuyên 454                9,788,240        8,008,560     11,567,920
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Châu Đốc 296                7,293,440        5,967,360        8,619,520
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Tân Châu 484              10,435,040        8,537,760     12,332,320
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện An Phú 315                7,276,500        5,953,500        8,599,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Phú 209                5,471,620        4,476,780        6,466,460
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 219                5,733,420        4,690,980        6,775,860
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Chợ Mới 490              10,564,400        8,643,600     12,485,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 326                7,530,600        6,161,400        8,899,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thoại Sơn 394                8,494,640        6,950,160     10,039,120
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tịnh Biên 412                8,882,720        7,267,680     10,497,760
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tri Tôn 337                7,784,700        6,369,300        9,200,100
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Long Xuyên 438                9,443,280        7,726,320     11,160,240
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Châu Đốc 495              10,672,200        8,731,800     12,612,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Tân Châu 499              10,758,440        8,802,360     12,714,520
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện An Phú 416                8,968,960        7,338,240     10,599,680
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Phú 289                7,120,960        5,826,240        8,415,680
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 361                7,783,160        6,368,040        9,198,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Chợ Mới 367                7,912,520        6,473,880        9,351,160
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Tân 353                7,610,680        6,226,920        8,994,440
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thoại Sơn 486              10,478,160        8,573,040     12,383,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tịnh Biên 247                6,466,460        5,290,740        7,642,180
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tri Tôn 371                7,998,760        6,544,440        9,453,080
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Long Xuyên 488              10,521,280        8,608,320     12,434,240
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Châu Đốc 417                8,990,520        7,355,880     10,625,160
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Tân Châu 338                7,807,800        6,388,200        9,227,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện An Phú 462                9,960,720        8,149,680     11,771,760
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Phú 451                9,723,560        7,955,640     11,491,480
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 257                6,332,480        5,181,120        7,483,840
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Chợ Mới 418                9,012,080        7,373,520     10,650,640
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Tân 389                8,386,840        6,861,960        9,911,720
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thoại Sơn 368                7,934,080        6,491,520        9,376,640
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tịnh Biên 424                9,141,440        7,479,360     10,803,520
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tri Tôn 406                8,753,360        7,161,840     10,344,880

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

Kinh nghiệm đi lễ tại nhà thờ Tắc Sậy – Cha Trương Bửu Diệp

Địa chỉ và hướng dẫn đường đi:

Nhà thờ Tắc Sậy tọa lạc tại Ấp 2, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.
Nếu xuất phát từ TP.HCM, bạn có thể đi theo Quốc lộ 1A về hướng Bạc Liêu, sau đó tiếp tục đi theo chỉ dẫn đến huyện Giá Rai. Tổng quãng đường khoảng 280km.

Thời gian thích hợp:

Nên đến vào buổi sáng sớm để tránh nắng nóng và đông đúc.
Nếu bạn muốn tham gia các thánh lễ, nhà thờ thường có thánh lễ vào các ngày Chủ Nhật và các dịp lễ lớn.

Chuẩn bị trước khi đi:

Mang theo trang phục lịch sự, kín đáo khi vào khuôn viên nhà thờ.
Mang theo nón, dù, nước uống và đồ ăn nhẹ để tiện lợi cho chuyến đi.
Hoạt động tại nhà thờ:

Tham quan khuôn viên nhà thờ và viếng mộ Cha Trương Bửu Diệp.
Tham gia các thánh lễ, cầu nguyện và xin phước lành.
Bạn có thể mua các kỷ vật, sách, ảnh liên quan đến Cha Diệp tại các cửa hàng lưu niệm trong khuôn viên nhà thờ.

Lưu ý khác:

Giữ gìn vệ sinh chung, không xả rác bừa bãi.
Tôn trọng các quy định và không gian linh thiêng của nhà thờ.
Nếu đi theo nhóm đông người, hãy giữ trật tự và không gây ồn ào.

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 
Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Mỹ Tho – Tiền Giang đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Bến Tre – Bến Tre đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Mộc Bài – Tây Ninh đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Đà Lạt – Lâm Đồng đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Phan Thiết – Mũi Né đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Bình Dương : [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Bình Dương [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]