Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… đi Buôn Ma Thuột, Buôn Hồ, Ea H’leo, Ea Súp, Krông Năng, Krông Búk, Cư M’gar, Krông Pắc, Ea Kar, M’Đrắk, Krông Ana, Krông Bông, Lắk, Cư Kuin….. 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona 

Các điểm đón tại Bình Dương

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo

Các điểm đến tại Đăk Lăk

Buôn Ma Thuột, Buôn Hồ, Ea H’leo, Ea Súp, Krông Năng, Krông Búk, Cư M’gar, Krông Pắc, Ea Kar, M’Đrắk, Krông Ana, Krông Bông, Lắk, Cư Kuin.

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

xe 4 cho toyota vios

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 1 chiều Bình Dương – Đắk Lắk

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Buôn Ma Thuột 457     3,656,000     4,570,000    6,398,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Buôn Hồ 376     3,553,200     3,948,000    5,264,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Buôn Đôn 598     5,112,900     5,681,000    8,372,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cư Kuin 364     3,439,800     3,822,000    5,096,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cư M’gar 581     4,967,550     5,519,500    8,134,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea H’leo 399     3,770,550     4,189,500    5,586,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea Kar 465     4,185,000     4,650,000    6,510,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea Súp 386     3,647,700     4,053,000    5,404,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Ana 499     4,491,000     4,990,000    6,986,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Bông 501     4,283,550     4,759,500    7,014,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Buk 559     4,779,450     5,310,500    7,826,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Năng 566     4,839,300     5,377,000    7,924,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Pắc 332     3,137,400     3,486,000    4,980,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lắk 571     4,882,050     5,424,500    7,994,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện M’Drắk 558     4,770,900     5,301,000    7,812,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Buôn Ma Thuột 518     4,428,900     4,921,000    7,252,000
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Buôn Hồ 387     3,657,150     4,063,500    5,418,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Buôn Đôn 535     4,574,250     5,082,500    7,490,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cư Kuin 343     3,241,350     3,601,500    5,145,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cư M’gar 439     3,951,000     4,390,000    6,146,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea H’leo 314     2,967,300     3,297,000    4,710,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea Kar 525     4,488,750     4,987,500    7,350,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea Súp 405     3,645,000     4,050,000    5,670,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Ana 544     4,651,200     5,168,000    7,616,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Bông 432     3,888,000     4,320,000    6,048,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Buk 384     3,628,800     4,032,000    5,376,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Năng 590     5,044,500     5,605,000    8,260,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Pắc 487     4,383,000     4,870,000    6,818,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lắk 403     3,627,000     4,030,000    5,642,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện M’Drắk 340     3,213,000     3,570,000    5,100,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Buôn Ma Thuột 401     3,609,000     4,010,000    5,614,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Buôn Hồ 392     3,704,400     4,116,000    5,488,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Buôn Đôn 348     3,288,600     3,654,000    5,220,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cư Kuin 576     4,924,800     5,472,000    8,064,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cư M’gar 343     3,241,350     3,601,500    5,145,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea H’leo 457     4,113,000     4,570,000    6,398,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea Kar 334     3,156,300     3,507,000    5,010,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea Súp 438     3,942,000     4,380,000    6,132,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Ana 375     3,543,750     3,937,500    5,250,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Bông 427     3,843,000     4,270,000    5,978,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Buk 552     4,719,600     5,244,000    7,728,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Năng 463     4,167,000     4,630,000    6,482,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Pắc 557     4,762,350     5,291,500    7,798,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lắk 408     3,672,000     4,080,000    5,712,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện M’Drắk 383     3,619,350     4,021,500    5,362,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Buôn Ma Thuột 366     3,458,700     3,843,000    5,124,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Buôn Hồ 526     4,497,300     4,997,000    7,364,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Buôn Đôn 539     4,608,450     5,120,500    7,546,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cư Kuin 347     3,279,150     3,643,500    5,205,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cư M’gar 506     4,326,300     4,807,000    7,084,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea H’leo 542     4,634,100     5,149,000    7,588,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea Kar 406     3,654,000     4,060,000    5,684,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea Súp 378     3,572,100     3,969,000    5,292,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Ana 586     5,010,300     5,567,000    8,204,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Bông 352     3,326,400     3,696,000    4,928,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Buk 449     4,041,000     4,490,000    6,286,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Năng 373     3,524,850     3,916,500    5,222,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Pắc 502     4,292,100     4,769,000    7,028,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lắk 312     2,948,400     3,276,000    4,680,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện M’Drắk 302     2,853,900     3,171,000    4,530,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Buôn Ma Thuột 301     2,844,450     3,160,500    4,515,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Buôn Hồ 413     3,717,000     4,130,000    5,782,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Buôn Đôn 510     4,360,500     4,845,000    7,140,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cư Kuin 317     2,995,650     3,328,500    4,755,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cư M’gar 583     4,984,650     5,538,500    8,162,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea H’leo 395     3,732,750     4,147,500    5,530,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea Kar 430     3,870,000     4,300,000    6,020,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea Súp 334     3,156,300     3,507,000    5,010,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Ana 323     3,052,350     3,391,500    4,845,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Bông 402     3,618,000     4,020,000    5,628,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Buk 302     2,853,900     3,171,000    4,530,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Năng 406     3,654,000     4,060,000    5,684,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Pắc 411     3,699,000     4,110,000    5,754,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lắk 379     3,581,550     3,979,500    5,306,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện M’Drắk 552     4,719,600     5,244,000    7,728,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Buôn Ma Thuột 399     3,770,550     4,189,500    5,586,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Buôn Hồ 355     3,354,750     3,727,500    4,970,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Buôn Đôn 468     4,212,000     4,680,000    6,552,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cư Kuin 349     3,298,050     3,664,500    5,235,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cư M’gar 514     4,394,700     4,883,000    7,196,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea H’leo 384     3,628,800     4,032,000    5,376,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea Kar 378     3,572,100     3,969,000    5,292,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea Súp 364     3,439,800     3,822,000    5,096,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Ana 387     3,657,150     4,063,500    5,418,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Bông 310     2,929,500     3,255,000    4,650,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Buk 495     4,455,000     4,950,000    6,930,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Năng 573     4,899,150     5,443,500    8,022,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Pắc 568     4,856,400     5,396,000    7,952,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lắk 467     4,203,000     4,670,000    6,538,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện M’Drắk 340     3,213,000     3,570,000    5,100,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Buôn Ma Thuột 316     2,986,200     3,318,000    4,740,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Buôn Hồ 529     4,522,950     5,025,500    7,406,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Buôn Đôn 494     4,446,000     4,940,000    6,916,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cư Kuin 541     4,625,550     5,139,500    7,574,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cư M’gar 456     4,104,000     4,560,000    6,384,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea H’leo 585     5,001,750     5,557,500    8,190,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea Kar 581     4,967,550     5,519,500    8,134,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea Súp 301     2,844,450     3,160,500    4,515,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Ana 558     4,770,900     5,301,000    7,812,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Bông 416     3,744,000     4,160,000    5,824,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Buk 515     4,403,250     4,892,500    7,210,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Năng 357     3,373,650     3,748,500    4,998,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Pắc 352     3,326,400     3,696,000    4,928,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lắk 401     3,609,000     4,010,000    5,614,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện M’Drắk 357     3,373,650     3,748,500    4,998,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Buôn Ma Thuột 365     3,449,250     3,832,500    5,110,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Buôn Hồ 431     3,879,000     4,310,000    6,034,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Buôn Đôn 590     5,044,500     5,605,000    8,260,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cư Kuin 335     3,165,750     3,517,500    5,025,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cư M’gar 310     2,929,500     3,255,000    4,650,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea H’leo 550     4,702,500     5,225,000    7,700,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea Kar 488     4,392,000     4,880,000    6,832,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea Súp 553     4,728,150     5,253,500    7,742,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Ana 411     3,699,000     4,110,000    5,754,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Bông 555     4,745,250     5,272,500    7,770,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Buk 359     3,392,550     3,769,500    5,026,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Năng 514     4,394,700     4,883,000    7,196,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Pắc 567     4,847,850     5,386,500    7,938,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lắk 525     4,488,750     4,987,500    7,350,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện M’Drắk 582     4,976,100     5,529,000    8,148,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Buôn Ma Thuột 559     4,779,450     5,310,500    7,826,000
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Buôn Hồ 539     4,608,450     5,120,500    7,546,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Buôn Đôn 427     3,843,000     4,270,000    5,978,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cư Kuin 546     4,668,300     5,187,000    7,644,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cư M’gar 459     4,131,000     4,590,000    6,426,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea H’leo 346     3,269,700     3,633,000    5,190,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea Kar 332     3,137,400     3,486,000    4,980,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea Súp 334     3,156,300     3,507,000    5,010,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Ana 491     4,419,000     4,910,000    6,874,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Bông 481     4,329,000     4,810,000    6,734,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Buk 533     4,557,150     5,063,500    7,462,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Năng 394     3,723,300     4,137,000    5,516,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Pắc 525     4,488,750     4,987,500    7,350,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lắk 332     3,137,400     3,486,000    4,980,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện M’Drắk 548     4,685,400     5,206,000    7,672,000

 

Bảng giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 1 chiều Bình Dương – Đắk Lắk

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Buôn Ma Thuột 457                7,037,800     5,758,200     8,317,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Buôn Hồ 376                5,790,400     4,737,600     6,843,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Buôn Đôn 598                9,209,200     7,534,800   10,883,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cư Kuin 364                5,605,600     4,586,400     6,624,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cư M’gar 581                8,947,400     7,320,600   10,574,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea H’leo 399                6,144,600     5,027,400     7,261,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea Kar 465                7,161,000     5,859,000     8,463,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea Súp 386                5,944,400     4,863,600     7,025,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Ana 499                7,684,600     6,287,400     9,081,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Bông 501                7,715,400     6,312,600     9,118,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Buk 559                8,608,600     7,043,400   10,173,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Năng 566                8,716,400     7,131,600   10,301,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Pắc 332                5,478,000     4,482,000     6,474,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lắk 571                8,793,400     7,194,600   10,392,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện M’Drắk 558                8,593,200     7,030,800   10,155,600
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Buôn Ma Thuột 518                7,977,200     6,526,800     9,427,600
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Buôn Hồ 387                5,959,800     4,876,200     7,043,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Buôn Đôn 535                8,239,000     6,741,000     9,737,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cư Kuin 343                5,659,500     4,630,500     6,688,500
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cư M’gar 439                6,760,600     5,531,400     7,989,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea H’leo 314                5,181,000     4,239,000     6,123,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea Kar 525                8,085,000     6,615,000     9,555,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea Súp 405                6,237,000     5,103,000     7,371,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Ana 544                8,377,600     6,854,400     9,900,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Bông 432                6,652,800     5,443,200     7,862,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Buk 384                5,913,600     4,838,400     6,988,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Năng 590                9,086,000     7,434,000   10,738,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Pắc 487                7,499,800     6,136,200     8,863,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lắk 403                6,206,200     5,077,800     7,334,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện M’Drắk 340                5,610,000     4,590,000     6,630,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Buôn Ma Thuột 401                6,175,400     5,052,600     7,298,200
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Buôn Hồ 392                6,036,800     4,939,200     7,134,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Buôn Đôn 348                5,742,000     4,698,000     6,786,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cư Kuin 576                8,870,400     7,257,600   10,483,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cư M’gar 343                5,659,500     4,630,500     6,688,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea H’leo 457                7,037,800     5,758,200     8,317,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea Kar 334                5,511,000     4,509,000     6,513,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea Súp 438                6,745,200     5,518,800     7,971,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Ana 375                5,775,000     4,725,000     6,825,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Bông 427                6,575,800     5,380,200     7,771,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Buk 552                8,500,800     6,955,200   10,046,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Năng 463                7,130,200     5,833,800     8,426,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Pắc 557                8,577,800     7,018,200   10,137,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lắk 408                6,283,200     5,140,800     7,425,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện M’Drắk 383                5,898,200     4,825,800     6,970,600
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Buôn Ma Thuột 366                5,636,400     4,611,600     6,661,200
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Buôn Hồ 526                8,100,400     6,627,600     9,573,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Buôn Đôn 539                8,300,600     6,791,400     9,809,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cư Kuin 347                5,725,500     4,684,500     6,766,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cư M’gar 506                7,792,400     6,375,600     9,209,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea H’leo 542                8,346,800     6,829,200     9,864,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea Kar 406                6,252,400     5,115,600     7,389,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea Súp 378                5,821,200     4,762,800     6,879,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Ana 586                9,024,400     7,383,600   10,665,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Bông 352                5,420,800     4,435,200     6,406,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Buk 449                6,914,600     5,657,400     8,171,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Năng 373                5,744,200     4,699,800     6,788,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Pắc 502                7,730,800     6,325,200     9,136,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lắk 312                5,148,000     4,212,000     6,084,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện M’Drắk 302                4,983,000     4,077,000     5,889,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Buôn Ma Thuột 301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Buôn Hồ 413                6,360,200     5,203,800     7,516,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Buôn Đôn 510                7,854,000     6,426,000     9,282,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cư Kuin 317                5,230,500     4,279,500     6,181,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cư M’gar 583                8,978,200     7,345,800   10,610,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea H’leo 395                6,083,000     4,977,000     7,189,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea Kar 430                6,622,000     5,418,000     7,826,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea Súp 334                5,511,000     4,509,000     6,513,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Ana 323                5,329,500     4,360,500     6,298,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Bông 402                6,190,800     5,065,200     7,316,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Buk 302                4,983,000     4,077,000     5,889,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Năng 406                6,252,400     5,115,600     7,389,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Pắc 411                6,329,400     5,178,600     7,480,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lắk 379                5,836,600     4,775,400     6,897,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện M’Drắk 552                8,500,800     6,955,200   10,046,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Buôn Ma Thuột 399                6,144,600     5,027,400     7,261,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Buôn Hồ 355                5,467,000     4,473,000     6,461,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Buôn Đôn 468                7,207,200     5,896,800     8,517,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cư Kuin 349                5,758,500     4,711,500     6,805,500
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cư M’gar 514                7,915,600     6,476,400     9,354,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea H’leo 384                5,913,600     4,838,400     6,988,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea Kar 378                5,821,200     4,762,800     6,879,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea Súp 364                5,605,600     4,586,400     6,624,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Ana 387                5,959,800     4,876,200     7,043,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Bông 310                5,115,000     4,185,000     6,045,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Buk 495                7,623,000     6,237,000     9,009,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Năng 573                8,824,200     7,219,800   10,428,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Pắc 568                8,747,200     7,156,800   10,337,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lắk 467                7,191,800     5,884,200     8,499,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện M’Drắk 340                5,610,000     4,590,000     6,630,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Buôn Ma Thuột 316                5,214,000     4,266,000     6,162,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Buôn Hồ 529                8,146,600     6,665,400     9,627,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Buôn Đôn 494                7,607,600     6,224,400     8,990,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cư Kuin 541                8,331,400     6,816,600     9,846,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cư M’gar 456                7,022,400     5,745,600     8,299,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea H’leo 585                9,009,000     7,371,000   10,647,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea Kar 581                8,947,400     7,320,600   10,574,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea Súp 301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Ana 558                8,593,200     7,030,800   10,155,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Bông 416                6,406,400     5,241,600     7,571,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Buk 515                7,931,000     6,489,000     9,373,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Năng 357                5,497,800     4,498,200     6,497,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Pắc 352                5,420,800     4,435,200     6,406,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lắk 401                6,175,400     5,052,600     7,298,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện M’Drắk 357                5,497,800     4,498,200     6,497,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Buôn Ma Thuột 365                5,621,000     4,599,000     6,643,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Buôn Hồ 431                6,637,400     5,430,600     7,844,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Buôn Đôn 590                9,086,000     7,434,000   10,738,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cư Kuin 335                5,527,500     4,522,500     6,532,500
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cư M’gar 310                5,115,000     4,185,000     6,045,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea H’leo 550                8,470,000     6,930,000   10,010,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea Kar 488                7,515,200     6,148,800     8,881,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea Súp 553                8,516,200     6,967,800   10,064,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Ana 411                6,329,400     5,178,600     7,480,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Bông 555                8,547,000     6,993,000   10,101,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Buk 359                5,528,600     4,523,400     6,533,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Năng 514                7,915,600     6,476,400     9,354,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Pắc 567                8,731,800     7,144,200   10,319,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lắk 525                8,085,000     6,615,000     9,555,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện M’Drắk 582                8,962,800     7,333,200   10,592,400
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Buôn Ma Thuột 559                8,608,600     7,043,400   10,173,800
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Buôn Hồ 539                8,300,600     6,791,400     9,809,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Buôn Đôn 427                6,575,800     5,380,200     7,771,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cư Kuin 546                8,408,400     6,879,600     9,937,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cư M’gar 459                7,068,600     5,783,400     8,353,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea H’leo 346                5,709,000     4,671,000     6,747,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea Kar 332                5,478,000     4,482,000     6,474,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea Súp 334                5,511,000     4,509,000     6,513,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Ana 491                7,561,400     6,186,600     8,936,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Bông 481                7,407,400     6,060,600     8,754,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Buk 533                8,208,200     6,715,800     9,700,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Năng 394                6,067,600     4,964,400     7,170,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Pắc 525                8,085,000     6,615,000     9,555,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lắk 332                5,478,000     4,482,000     6,474,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện M’Drắk 548                8,439,200     6,904,800     9,973,600

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 2 chiều Bình Dương – Đắk Lắk

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Buôn Ma Thuột 457     5,118,400     6,398,000    8,957,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Buôn Hồ 376     4,974,480     5,527,200    7,369,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Buôn Đôn 598     7,158,060     7,953,400  11,720,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cư Kuin 364     4,815,720     5,350,800    7,134,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cư M’gar 581     6,954,570     7,727,300  11,387,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea H’leo 399     5,278,770     5,865,300    7,820,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea Kar 465     5,859,000     6,510,000    9,114,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea Súp 386     5,106,780     5,674,200    7,565,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Ana 499     6,287,400     6,986,000    9,780,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Bông 501     5,996,970     6,663,300    9,819,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Buk 559     6,691,230     7,434,700  10,956,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Năng 566     6,775,020     7,527,800  11,093,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Pắc 332     4,392,360     4,880,400    6,972,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lắk 571     6,834,870     7,594,300  11,191,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện M’Drắk 558     6,679,260     7,421,400  10,936,800
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Buôn Ma Thuột 518     6,200,460     6,889,400  10,152,800
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Buôn Hồ 387     5,120,010     5,688,900    7,585,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Buôn Đôn 535     6,403,950     7,115,500  10,486,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cư Kuin 343     4,537,890     5,042,100    7,203,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cư M’gar 439     5,531,400     6,146,000    8,604,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea H’leo 314     4,154,220     4,615,800    6,594,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea Kar 525     6,284,250     6,982,500  10,290,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea Súp 405     5,103,000     5,670,000    7,938,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Ana 544     6,511,680     7,235,200  10,662,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Bông 432     5,443,200     6,048,000    8,467,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Buk 384     5,080,320     5,644,800    7,526,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Năng 590     7,062,300     7,847,000  11,564,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Pắc 487     6,136,200     6,818,000    9,545,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lắk 403     5,077,800     5,642,000    7,898,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện M’Drắk 340     4,498,200     4,998,000    7,140,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Buôn Ma Thuột 401     5,052,600     5,614,000    7,859,600
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Buôn Hồ 392     5,186,160     5,762,400    7,683,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Buôn Đôn 348     4,604,040     5,115,600    7,308,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cư Kuin 576     6,894,720     7,660,800  11,289,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cư M’gar 343     4,537,890     5,042,100    7,203,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea H’leo 457     5,758,200     6,398,000    8,957,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea Kar 334     4,418,820     4,909,800    7,014,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea Súp 438     5,518,800     6,132,000    8,584,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Ana 375     4,961,250     5,512,500    7,350,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Bông 427     5,380,200     5,978,000    8,369,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Buk 552     6,607,440     7,341,600  10,819,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Năng 463     5,833,800     6,482,000    9,074,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Pắc 557     6,667,290     7,408,100  10,917,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lắk 408     5,140,800     5,712,000    7,996,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện M’Drắk 383     5,067,090     5,630,100    7,506,800
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Buôn Ma Thuột 366     4,842,180     5,380,200    7,173,600
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Buôn Hồ 526     6,296,220     6,995,800  10,309,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Buôn Đôn 539     6,451,830     7,168,700  10,564,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cư Kuin 347     4,590,810     5,100,900    7,287,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cư M’gar 506     6,056,820     6,729,800    9,917,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea H’leo 542     6,487,740     7,208,600  10,623,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea Kar 406     5,115,600     5,684,000    7,957,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea Súp 378     5,000,940     5,556,600    7,408,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Ana 586     7,014,420     7,793,800  11,485,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Bông 352     4,656,960     5,174,400    6,899,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Buk 449     5,657,400     6,286,000    8,800,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Năng 373     4,934,790     5,483,100    7,310,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Pắc 502     6,008,940     6,676,600    9,839,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lắk 312     4,127,760     4,586,400    6,552,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện M’Drắk 302     3,995,460     4,439,400    6,342,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Buôn Ma Thuột 301     3,982,230     4,424,700    6,321,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Buôn Hồ 413     5,203,800     5,782,000    8,094,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Buôn Đôn 510     6,104,700     6,783,000    9,996,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cư Kuin 317     4,193,910     4,659,900    6,657,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cư M’gar 583     6,978,510     7,753,900  11,426,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea H’leo 395     5,225,850     5,806,500    7,742,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea Kar 430     5,418,000     6,020,000    8,428,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea Súp 334     4,418,820     4,909,800    7,014,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Ana 323     4,273,290     4,748,100    6,783,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Bông 402     5,065,200     5,628,000    7,879,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Buk 302     3,995,460     4,439,400    6,342,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Năng 406     5,115,600     5,684,000    7,957,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Pắc 411     5,178,600     5,754,000    8,055,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lắk 379     5,014,170     5,571,300    7,428,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện M’Drắk 552     6,607,440     7,341,600  10,819,200
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Buôn Ma Thuột 399     5,278,770     5,865,300    7,820,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Buôn Hồ 355     4,696,650     5,218,500    6,958,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Buôn Đôn 468     5,896,800     6,552,000    9,172,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cư Kuin 349     4,617,270     5,130,300    7,329,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cư M’gar 514     6,152,580     6,836,200  10,074,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea H’leo 384     5,080,320     5,644,800    7,526,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea Kar 378     5,000,940     5,556,600    7,408,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea Súp 364     4,815,720     5,350,800    7,134,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Ana 387     5,120,010     5,688,900    7,585,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Bông 310     4,101,300     4,557,000    6,510,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Buk 495     6,237,000     6,930,000    9,702,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Năng 573     6,858,810     7,620,900  11,230,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Pắc 568     6,798,960     7,554,400  11,132,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lắk 467     5,884,200     6,538,000    9,153,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện M’Drắk 340     4,498,200     4,998,000    7,140,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Buôn Ma Thuột 316     4,180,680     4,645,200    6,636,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Buôn Hồ 529     6,332,130     7,035,700  10,368,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Buôn Đôn 494     6,224,400     6,916,000    9,682,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cư Kuin 541     6,475,770     7,195,300  10,603,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cư M’gar 456     5,745,600     6,384,000    8,937,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea H’leo 585     7,002,450     7,780,500  11,466,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea Kar 581     6,954,570     7,727,300  11,387,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea Súp 301     3,982,230     4,424,700    6,321,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Ana 558     6,679,260     7,421,400  10,936,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Bông 416     5,241,600     5,824,000    8,153,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Buk 515     6,164,550     6,849,500  10,094,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Năng 357     4,723,110     5,247,900    6,997,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Pắc 352     4,656,960     5,174,400    6,899,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lắk 401     5,052,600     5,614,000    7,859,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện M’Drắk 357     4,723,110     5,247,900    6,997,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Buôn Ma Thuột 365     4,828,950     5,365,500    7,154,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Buôn Hồ 431     5,430,600     6,034,000    8,447,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Buôn Đôn 590     7,062,300     7,847,000  11,564,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cư Kuin 335     4,432,050     4,924,500    7,035,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cư M’gar 310     4,101,300     4,557,000    6,510,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea H’leo 550     6,583,500     7,315,000  10,780,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea Kar 488     6,148,800     6,832,000    9,564,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea Súp 553     6,619,410     7,354,900  10,838,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Ana 411     5,178,600     5,754,000    8,055,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Bông 555     6,643,350     7,381,500  10,878,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Buk 359     4,749,570     5,277,300    7,036,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Năng 514     6,152,580     6,836,200  10,074,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Pắc 567     6,786,990     7,541,100  11,113,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lắk 525     6,284,250     6,982,500  10,290,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện M’Drắk 582     6,966,540     7,740,600  11,407,200
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Buôn Ma Thuột 559     6,691,230     7,434,700  10,956,400
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Buôn Hồ 539     6,451,830     7,168,700  10,564,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Buôn Đôn 427     5,380,200     5,978,000    8,369,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cư Kuin 546     6,535,620     7,261,800  10,701,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cư M’gar 459     5,783,400     6,426,000    8,996,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea H’leo 346     4,577,580     5,086,200    7,266,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea Kar 332     4,392,360     4,880,400    6,972,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea Súp 334     4,418,820     4,909,800    7,014,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Ana 491     6,186,600     6,874,000    9,623,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Bông 481     6,060,600     6,734,000    9,427,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Buk 533     6,380,010     7,088,900  10,446,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Năng 394     5,212,620     5,791,800    7,722,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Pắc 525     6,284,250     6,982,500  10,290,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lắk 332     4,392,360     4,880,400    6,972,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện M’Drắk 548     6,559,560     7,288,400  10,740,800

Bảng giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 2 chiều Bình Dương – Đắk Lắk

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Buôn Ma Thuột 457                9,852,920        8,061,480     11,644,360
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Buôn Hồ 376                8,106,560        6,632,640        9,580,480
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Buôn Đôn 598              12,892,880     10,548,720     15,237,040
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cư Kuin 364                7,847,840        6,420,960        9,274,720
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cư M’gar 581              12,526,360     10,248,840     14,803,880
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea H’leo 399                8,602,440        7,038,360     10,166,520
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea Kar 465              10,025,400        8,202,600     11,848,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ea Súp 386                8,322,160        6,809,040        9,835,280
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Ana 499              10,758,440        8,802,360     12,714,520
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Bông 501              10,801,560        8,837,640     12,765,480
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Buk 559              12,052,040        9,860,760     14,243,320
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Năng 566              12,202,960        9,984,240     14,421,680
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Krông Pắc 332                7,669,200        6,274,800        9,063,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lắk 571              12,310,760     10,072,440     14,549,080
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện M’Drắk 558              12,030,480        9,843,120     14,217,840
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Buôn Ma Thuột 518              11,168,080        9,137,520     13,198,640
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Buôn Hồ 387                8,343,720        6,826,680        9,860,760
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Buôn Đôn 535              11,534,600        9,437,400     13,631,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cư Kuin 343                7,923,300        6,482,700        9,363,900
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cư M’gar 439                9,464,840        7,743,960     11,185,720
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea H’leo 314                7,253,400        5,934,600        8,572,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea Kar 525              11,319,000        9,261,000     13,377,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ea Súp 405                8,731,800        7,144,200     10,319,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Ana 544              11,728,640        9,596,160     13,861,120
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Bông 432                9,313,920        7,620,480     11,007,360
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Buk 384                8,279,040        6,773,760        9,784,320
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Năng 590              12,720,400     10,407,600     15,033,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Krông Pắc 487              10,499,720        8,590,680     12,408,760
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lắk 403                8,688,680        7,108,920     10,268,440
 Thành phố Dĩ An đi Huyện M’Drắk 340                7,854,000        6,426,000        9,282,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Buôn Ma Thuột 401                8,645,560        7,073,640     10,217,480
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Buôn Hồ 392                8,451,520        6,914,880        9,988,160
 Thành phố Thuận An đi Huyện Buôn Đôn 348                8,038,800        6,577,200        9,500,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cư Kuin 576              12,418,560     10,160,640     14,676,480
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cư M’gar 343                7,923,300        6,482,700        9,363,900
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea H’leo 457                9,852,920        8,061,480     11,644,360
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea Kar 334                7,715,400        6,312,600        9,118,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ea Súp 438                9,443,280        7,726,320     11,160,240
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Ana 375                8,085,000        6,615,000        9,555,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Bông 427                9,206,120        7,532,280     10,879,960
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Buk 552              11,901,120        9,737,280     14,064,960
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Năng 463                9,982,280        8,167,320     11,797,240
 Thành phố Thuận An đi Huyện Krông Pắc 557              12,008,920        9,825,480     14,192,360
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lắk 408                8,796,480        7,197,120     10,395,840
 Thành phố Thuận An đi Huyện M’Drắk 383                8,257,480        6,756,120        9,758,840
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Buôn Ma Thuột 366                7,890,960        6,456,240        9,325,680
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Buôn Hồ 526              11,340,560        9,278,640     13,402,480
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Buôn Đôn 539              11,620,840        9,507,960     13,733,720
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cư Kuin 347                8,015,700        6,558,300        9,473,100
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cư M’gar 506              10,909,360        8,925,840     12,892,880
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea H’leo 542              11,685,520        9,560,880     13,810,160
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea Kar 406                8,753,360        7,161,840     10,344,880
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ea Súp 378                8,149,680        6,667,920        9,631,440
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Ana 586              12,634,160     10,337,040     14,931,280
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Bông 352                7,589,120        6,209,280        8,968,960
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Buk 449                9,680,440        7,920,360     11,440,520
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Năng 373                8,041,880        6,579,720        9,504,040
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Krông Pắc 502              10,823,120        8,855,280     12,790,960
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lắk 312                7,207,200        5,896,800        8,517,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện M’Drắk 302                6,976,200        5,707,800        8,244,600
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Buôn Ma Thuột 301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Buôn Hồ 413                8,904,280        7,285,320     10,523,240
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Buôn Đôn 510              10,995,600        8,996,400     12,994,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cư Kuin 317                7,322,700        5,991,300        8,654,100
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cư M’gar 583              12,569,480     10,284,120     14,854,840
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea H’leo 395                8,516,200        6,967,800     10,064,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea Kar 430                9,270,800        7,585,200     10,956,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ea Súp 334                7,715,400        6,312,600        9,118,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Ana 323                7,461,300        6,104,700        8,817,900
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Bông 402                8,667,120        7,091,280     10,242,960
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Buk 302                6,976,200        5,707,800        8,244,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Năng 406                8,753,360        7,161,840     10,344,880
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Krông Pắc 411                8,861,160        7,250,040     10,472,280
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lắk 379                8,171,240        6,685,560        9,656,920
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện M’Drắk 552              11,901,120        9,737,280     14,064,960
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Buôn Ma Thuột 399                8,602,440        7,038,360     10,166,520
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Buôn Hồ 355                7,653,800        6,262,200        9,045,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Buôn Đôn 468              10,090,080        8,255,520     11,924,640
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cư Kuin 349                8,061,900        6,596,100        9,527,700
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cư M’gar 514              11,081,840        9,066,960     13,096,720
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea H’leo 384                8,279,040        6,773,760        9,784,320
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea Kar 378                8,149,680        6,667,920        9,631,440
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ea Súp 364                7,847,840        6,420,960        9,274,720
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Ana 387                8,343,720        6,826,680        9,860,760
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Bông 310                7,161,000        5,859,000        8,463,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Buk 495              10,672,200        8,731,800     12,612,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Năng 573              12,353,880     10,107,720     14,600,040
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Krông Pắc 568              12,246,080     10,019,520     14,472,640
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lắk 467              10,068,520        8,237,880     11,899,160
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện M’Drắk 340                7,854,000        6,426,000        9,282,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Buôn Ma Thuột 316                7,299,600        5,972,400        8,626,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Buôn Hồ 529              11,405,240        9,331,560     13,478,920
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Buôn Đôn 494              10,650,640        8,714,160     12,587,120
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cư Kuin 541              11,663,960        9,543,240     13,784,680
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cư M’gar 456                9,831,360        8,043,840     11,618,880
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea H’leo 585              12,612,600     10,319,400     14,905,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea Kar 581              12,526,360     10,248,840     14,803,880
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ea Súp 301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Ana 558              12,030,480        9,843,120     14,217,840
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Bông 416                8,968,960        7,338,240     10,599,680
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Buk 515              11,103,400        9,084,600     13,122,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Năng 357                7,696,920        6,297,480        9,096,360
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Krông Pắc 352                7,589,120        6,209,280        8,968,960
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lắk 401                8,645,560        7,073,640     10,217,480
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện M’Drắk 357                7,696,920        6,297,480        9,096,360
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Buôn Ma Thuột 365                7,869,400        6,438,600        9,300,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Buôn Hồ 431                9,292,360        7,602,840     10,981,880
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Buôn Đôn 590              12,720,400     10,407,600     15,033,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cư Kuin 335                7,738,500        6,331,500        9,145,500
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cư M’gar 310                7,161,000        5,859,000        8,463,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea H’leo 550              11,858,000        9,702,000     14,014,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea Kar 488              10,521,280        8,608,320     12,434,240
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ea Súp 553              11,922,680        9,754,920     14,090,440
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Ana 411                8,861,160        7,250,040     10,472,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Bông 555              11,965,800        9,790,200     14,141,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Buk 359                7,740,040        6,332,760        9,147,320
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Năng 514              11,081,840        9,066,960     13,096,720
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Krông Pắc 567              12,224,520     10,001,880     14,447,160
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lắk 525              11,319,000        9,261,000     13,377,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện M’Drắk 582              12,547,920     10,266,480     14,829,360
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Buôn Ma Thuột 559              12,052,040        9,860,760     14,243,320
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Buôn Hồ 539              11,620,840        9,507,960     13,733,720
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Buôn Đôn 427                9,206,120        7,532,280     10,879,960
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cư Kuin 546              11,771,760        9,631,440     13,912,080
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cư M’gar 459                9,896,040        8,096,760     11,695,320
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea H’leo 346                7,992,600        6,539,400        9,445,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea Kar 332                7,669,200        6,274,800        9,063,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ea Súp 334                7,715,400        6,312,600        9,118,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Ana 491              10,585,960        8,661,240     12,510,680
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Bông 481              10,370,360        8,484,840     12,255,880
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Buk 533              11,491,480        9,402,120     13,580,840
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Năng 394                8,494,640        6,950,160     10,039,120
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Krông Pắc 525              11,319,000        9,261,000     13,377,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lắk 332                7,669,200        6,274,800        9,063,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện M’Drắk 548              11,814,880        9,666,720     13,963,040

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 4 và 7 chỗ

Hình ảnh xe Carnival  

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

 

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Câu hỏi thường gặp

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào loại xe, lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Xe có màn hình và micro, loa hay không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Xe có mạng Wifi không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Tất cả các xe đều có hệ thống điều hòa đời mới.

Xe về trễ có tính thêm phí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có đưa đón khách tận nơi và nhiều điểm không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Tùy mỗi loại xe và số lượng người đi, đi xa hay gần, hành lý nhiều hay ít nên khách hàng nên báo trước về số người, hành lý dự kiến để lựa chọn loại xe phù hợp

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Nếu xe về trễ hơn lịch trình dự kiến có thể sẽ tính thêm phí ngoài giờ.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Mỹ Tho – Tiền Giang đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Bến Tre – Bến Tre đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Mộc Bài – Tây Ninh đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Đà Lạt – Lâm Đồng đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Phan Thiết – Mũi Né đi Bình [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Dịch vụ xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Bình Dương : [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Bình Dương [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, [...]