Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… đi Cao Lãnh, Sa Đéc, Hồng Ngự, Thị xã Hồng Ngự, Tân Hồng, Tam Nông, Tháp Mười, Thanh Bình, Lấp Vò, Lai Vung, Châu Thành….. 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona 

Các điểm đón tại Bình Dương

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo

Các điểm đến tại Đồng Tháp

Cao Lãnh, Sa Đéc, Hồng Ngự, Thị xã Hồng Ngự, Tân Hồng, Tam Nông, Tháp Mười, Thanh Bình, Lấp Vò, Lai Vung, Châu Thành

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

xe 4 cho toyota vios

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona Bình Dương đi Đồng Tháp 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Cao Lãnh 314     2,637,600     3,297,000    4,710,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Sa Đéc 292     2,890,800     3,212,000    4,672,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Hồng Ngự 236     2,336,400     2,596,000    4,012,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cao Lãnh 266     2,633,400     2,926,000    4,256,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 220     2,178,000     2,420,000    3,740,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hồng Ngự 301     2,844,450     3,160,500    4,515,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lai Vung 213     2,108,700     2,343,000    3,621,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lấp Vò 381     3,600,450     4,000,500    5,334,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tam Nông 337     3,184,650     3,538,500    5,055,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Hồng 387     3,657,150     4,063,500    5,418,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thanh Bình 395     3,732,750     4,147,500    5,530,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tháp Mười 255     2,524,500     2,805,000    4,080,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Cao Lãnh 237     2,346,300     2,607,000    4,029,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Sa Đéc 386     3,647,700     4,053,000    5,404,000
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Hồng Ngự 356     3,364,200     3,738,000    4,984,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cao Lãnh 344     3,250,800     3,612,000    5,160,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 361     3,411,450     3,790,500    5,054,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hồng Ngự 330     3,118,500     3,465,000    4,950,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lai Vung 305     2,882,250     3,202,500    4,575,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lấp Vò 321     3,033,450     3,370,500    4,815,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tam Nông 324     3,061,800     3,402,000    4,860,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Hồng 246     2,435,400     2,706,000    4,182,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thanh Bình 384     3,628,800     4,032,000    5,376,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tháp Mười 300     2,835,000     3,150,000    4,500,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Cao Lãnh 265     2,623,500     2,915,000    4,240,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Sa Đéc 334     3,156,300     3,507,000    5,010,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Hồng Ngự 309     2,920,050     3,244,500    4,635,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cao Lãnh 266     2,633,400     2,926,000    4,256,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 391     3,694,950     4,105,500    5,474,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hồng Ngự 233     2,306,700     2,563,000    3,961,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lai Vung 254     2,514,600     2,794,000    4,064,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lấp Vò 380     3,591,000     3,990,000    5,320,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tam Nông 316     2,986,200     3,318,000    4,740,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Hồng 265     2,623,500     2,915,000    4,240,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thanh Bình 257     2,544,300     2,827,000    4,112,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tháp Mười 292     2,890,800     3,212,000    4,672,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Cao Lãnh 303     2,863,350     3,181,500    4,545,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Sa Đéc 260     2,574,000     2,860,000    4,160,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Hồng Ngự 337     3,184,650     3,538,500    5,055,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cao Lãnh 396     3,742,200     4,158,000    5,544,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 255     2,524,500     2,805,000    4,080,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hồng Ngự 349     3,298,050     3,664,500    5,235,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lai Vung 253     2,504,700     2,783,000    4,048,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lấp Vò 347     3,279,150     3,643,500    5,205,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tam Nông 352     3,326,400     3,696,000    4,928,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Hồng 288     2,851,200     3,168,000    4,608,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thanh Bình 315     2,976,750     3,307,500    4,725,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tháp Mười 375     3,543,750     3,937,500    5,250,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Cao Lãnh 254     2,514,600     2,794,000    4,064,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Sa Đéc 313     2,957,850     3,286,500    4,695,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Hồng Ngự 293     2,900,700     3,223,000    4,688,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cao Lãnh 229     2,267,100     2,519,000    3,893,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 222     2,197,800     2,442,000    3,774,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hồng Ngự 263     2,603,700     2,893,000    4,208,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lai Vung 209     2,069,100     2,299,000    3,553,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lấp Vò 365     3,449,250     3,832,500    5,110,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tam Nông 263     2,603,700     2,893,000    4,208,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Hồng 323     3,052,350     3,391,500    4,845,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thanh Bình 217     2,148,300     2,387,000    3,689,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tháp Mười 306     2,891,700     3,213,000    4,590,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Cao Lãnh 374     3,534,300     3,927,000    5,236,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Sa Đéc 235     2,326,500     2,585,000    3,995,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Hồng Ngự 322     3,042,900     3,381,000    4,830,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cao Lãnh 213     2,108,700     2,343,000    3,621,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 338     3,194,100     3,549,000    5,070,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hồng Ngự 229     2,267,100     2,519,000    3,893,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lai Vung 311     2,938,950     3,265,500    4,665,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lấp Vò 236     2,336,400     2,596,000    4,012,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tam Nông 291     2,880,900     3,201,000    4,656,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Hồng 379     3,581,550     3,979,500    5,306,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thanh Bình 352     3,326,400     3,696,000    4,928,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tháp Mười 341     3,222,450     3,580,500    5,115,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Cao Lãnh 295     2,920,500     3,245,000    4,720,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Sa Đéc 205     2,029,500     2,255,000    3,485,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Hồng Ngự 307     2,901,150     3,223,500    4,605,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cao Lãnh 292     2,890,800     3,212,000    4,672,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 228     2,257,200     2,508,000    3,876,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hồng Ngự 246     2,435,400     2,706,000    4,182,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lai Vung 344     3,250,800     3,612,000    5,160,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lấp Vò 214     2,118,600     2,354,000    3,638,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tam Nông 369     3,487,050     3,874,500    5,166,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Hồng 334     3,156,300     3,507,000    5,010,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thanh Bình 366     3,458,700     3,843,000    5,124,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tháp Mười 353     3,335,850     3,706,500    4,942,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Cao Lãnh 278     2,752,200     3,058,000    4,448,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Sa Đéc 279     2,762,100     3,069,000    4,464,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Hồng Ngự 260     2,574,000     2,860,000    4,160,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cao Lãnh 242     2,395,800     2,662,000    4,114,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 250     2,475,000     2,750,000    4,000,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hồng Ngự 294     2,910,600     3,234,000    4,704,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lai Vung 360     3,402,000     3,780,000    5,040,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lấp Vò 264     2,613,600     2,904,000    4,224,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tam Nông 276     2,732,400     3,036,000    4,416,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Hồng 391     3,694,950     4,105,500    5,474,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thanh Bình 318     3,005,100     3,339,000    4,770,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tháp Mười 337     3,184,650     3,538,500    5,055,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Cao Lãnh 268     2,653,200     2,948,000    4,288,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Sa Đéc 397     3,751,650     4,168,500    5,558,000
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Hồng Ngự 311     2,938,950     3,265,500    4,665,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cao Lãnh 204     2,019,600     2,244,000    3,468,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 332     3,137,400     3,486,000    4,980,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hồng Ngự 204     2,019,600     2,244,000    3,468,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lai Vung 319     3,014,550     3,349,500    4,785,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lấp Vò 307     2,901,150     3,223,500    4,605,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tam Nông 389     3,676,050     4,084,500    5,446,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Hồng 279     2,762,100     3,069,000    4,464,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thanh Bình 254     2,514,600     2,794,000    4,064,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tháp Mười 371     3,505,950     3,895,500    5,194,000

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi Đồng Tháp 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Cao Lãnh 314                5,181,000     4,239,000     6,123,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Sa Đéc 292                5,139,200     4,204,800     6,073,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Hồng Ngự 236                4,413,200     3,610,800     5,215,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cao Lãnh 266                4,681,600     3,830,400     5,532,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 220                4,114,000     3,366,000     4,862,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hồng Ngự 301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lai Vung 213                3,983,100     3,258,900     4,707,300
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lấp Vò 381                5,867,400     4,800,600     6,934,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tam Nông 337                5,560,500     4,549,500     6,571,500
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Hồng 387                5,959,800     4,876,200     7,043,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thanh Bình 395                6,083,000     4,977,000     7,189,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tháp Mười 255                4,488,000     3,672,000     5,304,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Cao Lãnh 237                4,431,900     3,626,100     5,237,700
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Sa Đéc 386                5,944,400     4,863,600     7,025,200
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Hồng Ngự 356                5,482,400     4,485,600     6,479,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cao Lãnh 344                5,676,000     4,644,000     6,708,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 361                5,559,400     4,548,600     6,570,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hồng Ngự 330                5,445,000     4,455,000     6,435,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lai Vung 305                5,032,500     4,117,500     5,947,500
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lấp Vò 321                5,296,500     4,333,500     6,259,500
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tam Nông 324                5,346,000     4,374,000     6,318,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Hồng 246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thanh Bình 384                5,913,600     4,838,400     6,988,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tháp Mười 300                4,950,000     4,050,000     5,850,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Cao Lãnh 265                4,664,000     3,816,000     5,512,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Sa Đéc 334                5,511,000     4,509,000     6,513,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Hồng Ngự 309                5,098,500     4,171,500     6,025,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cao Lãnh 266                4,681,600     3,830,400     5,532,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 391                6,021,400     4,926,600     7,116,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hồng Ngự 233                4,357,100     3,564,900     5,149,300
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lai Vung 254                4,470,400     3,657,600     5,283,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lấp Vò 380                5,852,000     4,788,000     6,916,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tam Nông 316                5,214,000     4,266,000     6,162,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Hồng 265                4,664,000     3,816,000     5,512,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thanh Bình 257                4,523,200     3,700,800     5,345,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tháp Mười 292                5,139,200     4,204,800     6,073,600
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Cao Lãnh 303                4,999,500     4,090,500     5,908,500
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Sa Đéc 260                4,576,000     3,744,000     5,408,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Hồng Ngự 337                5,560,500     4,549,500     6,571,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cao Lãnh 396                6,098,400     4,989,600     7,207,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 255                4,488,000     3,672,000     5,304,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hồng Ngự 349                5,758,500     4,711,500     6,805,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lai Vung 253                4,452,800     3,643,200     5,262,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lấp Vò 347                5,725,500     4,684,500     6,766,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tam Nông 352                5,420,800     4,435,200     6,406,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Hồng 288                5,068,800     4,147,200     5,990,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thanh Bình 315                5,197,500     4,252,500     6,142,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tháp Mười 375                5,775,000     4,725,000     6,825,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Cao Lãnh 254                4,470,400     3,657,600     5,283,200
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Sa Đéc 313                5,164,500     4,225,500     6,103,500
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Hồng Ngự 293                5,156,800     4,219,200     6,094,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cao Lãnh 229                4,282,300     3,503,700     5,060,900
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 222                4,151,400     3,396,600     4,906,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hồng Ngự 263                4,628,800     3,787,200     5,470,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lai Vung 209                3,908,300     3,197,700     4,618,900
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lấp Vò 365                5,621,000     4,599,000     6,643,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tam Nông 263                4,628,800     3,787,200     5,470,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Hồng 323                5,329,500     4,360,500     6,298,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thanh Bình 217                4,057,900     3,320,100     4,795,700
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tháp Mười 306                5,049,000     4,131,000     5,967,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Cao Lãnh 374                5,759,600     4,712,400     6,806,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Sa Đéc 235                4,394,500     3,595,500     5,193,500
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Hồng Ngự 322                5,313,000     4,347,000     6,279,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cao Lãnh 213                3,983,100     3,258,900     4,707,300
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 338                5,577,000     4,563,000     6,591,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hồng Ngự 229                4,282,300     3,503,700     5,060,900
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lai Vung 311                5,131,500     4,198,500     6,064,500
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lấp Vò 236                4,413,200     3,610,800     5,215,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tam Nông 291                5,121,600     4,190,400     6,052,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Hồng 379                5,836,600     4,775,400     6,897,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thanh Bình 352                5,420,800     4,435,200     6,406,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tháp Mười 341                5,626,500     4,603,500     6,649,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Cao Lãnh 295                5,192,000     4,248,000     6,136,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Sa Đéc 205                3,833,500     3,136,500     4,530,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Hồng Ngự 307                5,065,500     4,144,500     5,986,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cao Lãnh 292                5,139,200     4,204,800     6,073,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 228                4,263,600     3,488,400     5,038,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hồng Ngự 246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lai Vung 344                5,676,000     4,644,000     6,708,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lấp Vò 214                4,001,800     3,274,200     4,729,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tam Nông 369                5,682,600     4,649,400     6,715,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Hồng 334                5,511,000     4,509,000     6,513,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thanh Bình 366                5,636,400     4,611,600     6,661,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tháp Mười 353                5,436,200     4,447,800     6,424,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Cao Lãnh 278                4,892,800     4,003,200     5,782,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Sa Đéc 279                4,910,400     4,017,600     5,803,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Hồng Ngự 260                4,576,000     3,744,000     5,408,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cao Lãnh 242                4,525,400     3,702,600     5,348,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 250                4,400,000     3,600,000     5,200,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hồng Ngự 294                5,174,400     4,233,600     6,115,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lai Vung 360                5,544,000     4,536,000     6,552,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lấp Vò 264                4,646,400     3,801,600     5,491,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tam Nông 276                4,857,600     3,974,400     5,740,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Hồng 391                6,021,400     4,926,600     7,116,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thanh Bình 318                5,247,000     4,293,000     6,201,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tháp Mười 337                5,560,500     4,549,500     6,571,500
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Cao Lãnh 268                4,716,800     3,859,200     5,574,400
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Sa Đéc 397                6,113,800     5,002,200     7,225,400
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Hồng Ngự 311                5,131,500     4,198,500     6,064,500
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cao Lãnh 204                3,814,800     3,121,200     4,508,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 332                5,478,000     4,482,000     6,474,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hồng Ngự 204                3,814,800     3,121,200     4,508,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lai Vung 319                5,263,500     4,306,500     6,220,500
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lấp Vò 307                5,065,500     4,144,500     5,986,500
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tam Nông 389                5,990,600     4,901,400     7,079,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Hồng 279                4,910,400     4,017,600     5,803,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thanh Bình 254                4,470,400     3,657,600     5,283,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tháp Mười 371                5,713,400     4,674,600     6,752,200

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona Bình Dương đi Đồng Tháp 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Cao Lãnh 314     3,692,640     4,615,800    6,594,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Sa Đéc 292     4,047,120     4,496,800    6,540,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Hồng Ngự 236     3,536,400     3,634,400    5,616,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cao Lãnh 266     3,686,760     4,096,400    5,958,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 220     3,378,000     3,620,000    5,236,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hồng Ngự 301     3,982,230     4,424,700    6,321,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lai Vung 213     3,308,700     3,543,000    5,069,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lấp Vò 381     5,040,630     5,600,700    7,467,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tam Nông 337     4,458,510     4,953,900    7,077,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Hồng 387     5,120,010     5,688,900    7,585,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thanh Bình 395     5,225,850     5,806,500    7,742,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tháp Mười 255     3,534,300     3,927,000    5,712,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Cao Lãnh 237     3,546,300     3,649,800    5,640,600
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Sa Đéc 386     5,106,780     5,674,200    7,565,600
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Hồng Ngự 356     4,709,880     5,233,200    6,977,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cao Lãnh 344     4,551,120     5,056,800    7,224,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 361     4,776,030     5,306,700    7,075,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hồng Ngự 330     4,365,900     4,851,000    6,930,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lai Vung 305     4,035,150     4,483,500    6,405,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lấp Vò 321     4,246,830     4,718,700    6,741,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tam Nông 324     4,286,520     4,762,800    6,804,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Hồng 246     3,635,400     3,788,400    5,854,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thanh Bình 384     5,080,320     5,644,800    7,526,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tháp Mười 300     3,969,000     4,410,000    6,300,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Cao Lãnh 265     3,672,900     4,081,000    5,936,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Sa Đéc 334     4,418,820     4,909,800    7,014,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Hồng Ngự 309     4,088,070     4,542,300    6,489,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cao Lãnh 266     3,686,760     4,096,400    5,958,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 391     5,172,930     5,747,700    7,663,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hồng Ngự 233     3,506,700     3,588,200    5,545,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lai Vung 254     3,520,440     3,911,600    5,689,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lấp Vò 380     5,027,400     5,586,000    7,448,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tam Nông 316     4,180,680     4,645,200    6,636,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Hồng 265     3,672,900     4,081,000    5,936,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thanh Bình 257     3,562,020     3,957,800    5,756,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tháp Mười 292     4,047,120     4,496,800    6,540,800
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Cao Lãnh 303     4,008,690     4,454,100    6,363,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Sa Đéc 260     3,603,600     4,004,000    5,824,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Hồng Ngự 337     4,458,510     4,953,900    7,077,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cao Lãnh 396     5,239,080     5,821,200    7,761,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 255     3,534,300     3,927,000    5,712,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hồng Ngự 349     4,617,270     5,130,300    7,329,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lai Vung 253     3,506,580     3,896,200    5,667,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lấp Vò 347     4,590,810     5,100,900    7,287,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tam Nông 352     4,656,960     5,174,400    6,899,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Hồng 288     3,991,680     4,435,200    6,451,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thanh Bình 315     4,167,450     4,630,500    6,615,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tháp Mười 375     4,961,250     5,512,500    7,350,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Cao Lãnh 254     3,520,440     3,911,600    5,689,600
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Sa Đéc 313     4,140,990     4,601,100    6,573,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Hồng Ngự 293     4,060,980     4,512,200    6,563,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cao Lãnh 229     3,467,100     3,526,600    5,450,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 222     3,397,800     3,642,000    5,283,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hồng Ngự 263     3,645,180     4,050,200    5,891,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lai Vung 209     3,269,100     3,499,000    4,974,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lấp Vò 365     4,828,950     5,365,500    7,154,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tam Nông 263     3,645,180     4,050,200    5,891,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Hồng 323     4,273,290     4,748,100    6,783,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thanh Bình 217     3,348,300     3,587,000    5,164,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tháp Mười 306     4,048,380     4,498,200    6,426,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Cao Lãnh 374     4,948,020     5,497,800    7,330,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Sa Đéc 235     3,526,500     3,619,000    5,593,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Hồng Ngự 322     4,260,060     4,733,400    6,762,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cao Lãnh 213     3,308,700     3,543,000    5,069,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 338     4,471,740     4,968,600    7,098,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hồng Ngự 229     3,467,100     3,526,600    5,450,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lai Vung 311     4,114,530     4,571,700    6,531,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lấp Vò 236     3,536,400     3,634,400    5,616,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tam Nông 291     4,033,260     4,481,400    6,518,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Hồng 379     5,014,170     5,571,300    7,428,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thanh Bình 352     4,656,960     5,174,400    6,899,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tháp Mười 341     4,511,430     5,012,700    7,161,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Cao Lãnh 295     4,088,700     4,543,000    6,608,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Sa Đéc 205     3,229,500     3,455,000    4,879,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Hồng Ngự 307     4,061,610     4,512,900    6,447,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cao Lãnh 292     4,047,120     4,496,800    6,540,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 228     3,457,200     3,511,200    5,426,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hồng Ngự 246     3,635,400     3,788,400    5,854,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lai Vung 344     4,551,120     5,056,800    7,224,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lấp Vò 214     3,318,600     3,554,000    5,093,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tam Nông 369     4,881,870     5,424,300    7,232,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Hồng 334     4,418,820     4,909,800    7,014,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thanh Bình 366     4,842,180     5,380,200    7,173,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tháp Mười 353     4,670,190     5,189,100    6,918,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Cao Lãnh 278     3,853,080     4,281,200    6,227,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Sa Đéc 279     3,866,940     4,296,600    6,249,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Hồng Ngự 260     3,603,600     4,004,000    5,824,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cao Lãnh 242     3,595,800     3,726,800    5,759,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 250     3,675,000     3,850,000    5,600,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hồng Ngự 294     4,074,840     4,527,600    6,585,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lai Vung 360     4,762,800     5,292,000    7,056,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lấp Vò 264     3,659,040     4,065,600    5,913,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tam Nông 276     3,825,360     4,250,400    6,182,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Hồng 391     5,172,930     5,747,700    7,663,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thanh Bình 318     4,207,140     4,674,600    6,678,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tháp Mười 337     4,458,510     4,953,900    7,077,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Cao Lãnh 268     3,714,480     4,127,200    6,003,200
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Sa Đéc 397     5,252,310     5,835,900    7,781,200
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Hồng Ngự 311     4,114,530     4,571,700    6,531,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cao Lãnh 204     3,219,600     3,444,000    4,855,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 332     4,392,360     4,880,400    6,972,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hồng Ngự 204     3,219,600     3,444,000    4,855,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lai Vung 319     4,220,370     4,689,300    6,699,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lấp Vò 307     4,061,610     4,512,900    6,447,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tam Nông 389     5,146,470     5,718,300    7,624,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Hồng 279     3,866,940     4,296,600    6,249,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thanh Bình 254     3,520,440     3,911,600    5,689,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tháp Mười 371     4,908,330     5,453,700    7,271,600

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi Đồng Tháp 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Cao Lãnh 314                7,253,400        5,934,600        8,572,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Sa Đéc 292                7,194,880        5,886,720        8,503,040
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Hồng Ngự 236                6,178,480        5,055,120        7,301,840
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cao Lãnh 266                6,554,240        5,362,560        7,745,920
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành 220                5,759,600        4,712,400        6,806,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Hồng Ngự 301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lai Vung 213                5,576,340        4,562,460        6,590,220
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Lấp Vò 381                8,214,360        6,720,840        9,707,880
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tam Nông 337                7,784,700        6,369,300        9,200,100
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Hồng 387                8,343,720        6,826,680        9,860,760
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thanh Bình 395                8,516,200        6,967,800     10,064,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tháp Mười 255                6,283,200        5,140,800        7,425,600
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Cao Lãnh 237                6,204,660        5,076,540        7,332,780
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Sa Đéc 386                8,322,160        6,809,040        9,835,280
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Hồng Ngự 356                7,675,360        6,279,840        9,070,880
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cao Lãnh 344                7,946,400        6,501,600        9,391,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành 361                7,783,160        6,368,040        9,198,280
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Hồng Ngự 330                7,623,000        6,237,000        9,009,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lai Vung 305                7,045,500        5,764,500        8,326,500
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Lấp Vò 321                7,415,100        6,066,900        8,763,300
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tam Nông 324                7,484,400        6,123,600        8,845,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Hồng 246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thanh Bình 384                8,279,040        6,773,760        9,784,320
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Tháp Mười 300                6,930,000        5,670,000        8,190,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Cao Lãnh 265                6,529,600        5,342,400        7,716,800
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Sa Đéc 334                7,715,400        6,312,600        9,118,200
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Hồng Ngự 309                7,137,900        5,840,100        8,435,700
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cao Lãnh 266                6,554,240        5,362,560        7,745,920
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành 391                8,429,960        6,897,240        9,962,680
 Thành phố Thuận An đi Huyện Hồng Ngự 233                6,099,940        4,990,860        7,209,020
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lai Vung 254                6,258,560        5,120,640        7,396,480
 Thành phố Thuận An đi Huyện Lấp Vò 380                8,192,800        6,703,200        9,682,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tam Nông 316                7,299,600        5,972,400        8,626,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Hồng 265                6,529,600        5,342,400        7,716,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thanh Bình 257                6,332,480        5,181,120        7,483,840
 Thành phố Thuận An đi Huyện Tháp Mười 292                7,194,880        5,886,720        8,503,040
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Cao Lãnh 303                6,999,300        5,726,700        8,271,900
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Sa Đéc 260                6,406,400        5,241,600        7,571,200
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Hồng Ngự 337                7,784,700        6,369,300        9,200,100
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cao Lãnh 396                8,537,760        6,985,440     10,090,080
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành 255                6,283,200        5,140,800        7,425,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Hồng Ngự 349                8,061,900        6,596,100        9,527,700
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lai Vung 253                6,233,920        5,100,480        7,367,360
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Lấp Vò 347                8,015,700        6,558,300        9,473,100
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tam Nông 352                7,589,120        6,209,280        8,968,960
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Hồng 288                7,096,320        5,806,080        8,386,560
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thanh Bình 315                7,276,500        5,953,500        8,599,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Tháp Mười 375                8,085,000        6,615,000        9,555,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Cao Lãnh 254                6,258,560        5,120,640        7,396,480
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Sa Đéc 313                7,230,300        5,915,700        8,544,900
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Hồng Ngự 293                7,219,520        5,906,880        8,532,160
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cao Lãnh 229                5,995,220        4,905,180        7,085,260
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 222                5,811,960        4,755,240        6,868,680
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Hồng Ngự 263                6,480,320        5,302,080        7,658,560
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lai Vung 209                5,471,620        4,476,780        6,466,460
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Lấp Vò 365                7,869,400        6,438,600        9,300,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tam Nông 263                6,480,320        5,302,080        7,658,560
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Hồng 323                7,461,300        6,104,700        8,817,900
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thanh Bình 217                5,681,060        4,648,140        6,713,980
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tháp Mười 306                7,068,600        5,783,400        8,353,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Cao Lãnh 374                8,063,440        6,597,360        9,529,520
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Sa Đéc 235                6,152,300        5,033,700        7,270,900
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Hồng Ngự 322                7,438,200        6,085,800        8,790,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cao Lãnh 213                5,576,340        4,562,460        6,590,220
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành 338                7,807,800        6,388,200        9,227,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Hồng Ngự 229                5,995,220        4,905,180        7,085,260
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lai Vung 311                7,184,100        5,877,900        8,490,300
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Lấp Vò 236                6,178,480        5,055,120        7,301,840
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tam Nông 291                7,170,240        5,866,560        8,473,920
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Hồng 379                8,171,240        6,685,560        9,656,920
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thanh Bình 352                7,589,120        6,209,280        8,968,960
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tháp Mười 341                7,877,100        6,444,900        9,309,300
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Cao Lãnh 295                7,268,800        5,947,200        8,590,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Sa Đéc 205                5,366,900        4,391,100        6,342,700
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Hồng Ngự 307                7,091,700        5,802,300        8,381,100
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cao Lãnh 292                7,194,880        5,886,720        8,503,040
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành 228                5,969,040        4,883,760        7,054,320
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Hồng Ngự 246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lai Vung 344                7,946,400        6,501,600        9,391,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Lấp Vò 214                5,602,520        4,583,880        6,621,160
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tam Nông 369                7,955,640        6,509,160        9,402,120
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Hồng 334                7,715,400        6,312,600        9,118,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thanh Bình 366                7,890,960        6,456,240        9,325,680
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tháp Mười 353                7,610,680        6,226,920        8,994,440
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Cao Lãnh 278                6,849,920        5,604,480        8,095,360
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Sa Đéc 279                6,874,560        5,624,640        8,124,480
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Hồng Ngự 260                6,406,400        5,241,600        7,571,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cao Lãnh 242                6,335,560        5,183,640        7,487,480
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành 250                6,160,000        5,040,000        7,280,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Hồng Ngự 294                7,244,160        5,927,040        8,561,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lai Vung 360                7,761,600        6,350,400        9,172,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Lấp Vò 264                6,504,960        5,322,240        7,687,680
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tam Nông 276                6,800,640        5,564,160        8,037,120
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Hồng 391                8,429,960        6,897,240        9,962,680
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thanh Bình 318                7,345,800        6,010,200        8,681,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tháp Mười 337                7,784,700        6,369,300        9,200,100
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Cao Lãnh 268                6,603,520        5,402,880        7,804,160
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Sa Đéc 397                8,559,320        7,003,080     10,115,560
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Hồng Ngự 311                7,184,100        5,877,900        8,490,300
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cao Lãnh 204                5,340,720        4,369,680        6,311,760
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành 332                7,669,200        6,274,800        9,063,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Hồng Ngự 204                5,340,720        4,369,680        6,311,760
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lai Vung 319                7,368,900        6,029,100        8,708,700
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Lấp Vò 307                7,091,700        5,802,300        8,381,100
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tam Nông 389                8,386,840        6,861,960        9,911,720
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Hồng 279                6,874,560        5,624,640        8,124,480
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thanh Bình 254                6,258,560        5,120,640        7,396,480
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Tháp Mười 371                7,998,760        6,544,440        9,453,080

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 4 và 7 chỗ

Hình ảnh xe Carnival  

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

 

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Câu hỏi thường gặp

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào loại xe, lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Xe có màn hình và micro, loa hay không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Xe có mạng Wifi không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Tất cả các xe đều có hệ thống điều hòa đời mới.

Xe về trễ có tính thêm phí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có đưa đón khách tận nơi và nhiều điểm không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Tùy mỗi loại xe và số lượng người đi, đi xa hay gần, hành lý nhiều hay ít nên khách hàng nên báo trước về số người, hành lý dự kiến để lựa chọn loại xe phù hợp

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Nếu xe về trễ hơn lịch trình dự kiến có thể sẽ tính thêm phí ngoài giờ.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Đồng ThápCác dòng xe 4, [...]