Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… đi Mẹ Nam Hải, Cha Diệp… Bạc Liêu 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona 

Các điểm đón tại Bình Dương

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo

Các điểm đến tại Bạc Liêu 

Cà Mau, Cái Nước, Đầm Dơi, Năm Căn, Ngọc Hiển, Phú Tân, Thới Bình, Trần Văn Thời, U Minh

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Giá xe 4,7 chỗ, Carnival, Sedona 

Các dòng xe 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona  1 chiều Bình Dương đi Cà Mau

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Cà Mau 516     3,921,600     4,902,000    7,224,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cái Nước 452     4,068,000     4,520,000    6,328,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đầm Dơi 540     4,617,000     5,130,000    7,560,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Năm Căn 535     4,574,250     5,082,500    7,490,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ngọc Hiển 327     3,090,150     3,433,500    4,905,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Tân 384     3,628,800     4,032,000    5,376,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thới Bình 465     4,185,000     4,650,000    6,510,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Trần Văn Thời 470     4,230,000     4,700,000    6,580,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện U Minh 425     3,825,000     4,250,000    5,950,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Cà Mau 410     3,690,000     4,100,000    5,740,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cái Nước 555     4,745,250     5,272,500    7,770,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đầm Dơi 472     4,248,000     4,720,000    6,608,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Năm Căn 569     4,864,950     5,405,500    7,966,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ngọc Hiển 314     2,967,300     3,297,000    4,710,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Tân 574     4,907,700     5,453,000    8,036,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thới Bình 552     4,719,600     5,244,000    7,728,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Trần Văn Thời 457     4,113,000     4,570,000    6,398,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện U Minh 339     3,203,550     3,559,500    5,085,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Cà Mau 428     3,852,000     4,280,000    5,992,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cái Nước 463     4,167,000     4,630,000    6,482,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đầm Dơi 517     4,420,350     4,911,500    7,238,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Năm Căn 371     3,505,950     3,895,500    5,194,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ngọc Hiển 337     3,184,650     3,538,500    5,055,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Tân 481     4,329,000     4,810,000    6,734,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thới Bình 444     3,996,000     4,440,000    6,216,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Trần Văn Thời 541     4,625,550     5,139,500    7,574,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện U Minh 562     4,805,100     5,339,000    7,868,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Cà Mau 346     3,269,700     3,633,000    5,190,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cái Nước 415     3,735,000     4,150,000    5,810,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đầm Dơi 488     4,392,000     4,880,000    6,832,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Năm Căn 433     3,897,000     4,330,000    6,062,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ngọc Hiển 426     3,834,000     4,260,000    5,964,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Tân 392     3,704,400     4,116,000    5,488,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thới Bình 340     3,213,000     3,570,000    5,100,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Trần Văn Thời 548     4,685,400     5,206,000    7,672,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện U Minh 578     4,941,900     5,491,000    8,092,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Cà Mau 395     3,732,750     4,147,500    5,530,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cái Nước 439     3,951,000     4,390,000    6,146,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đầm Dơi 558     4,770,900     5,301,000    7,812,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Năm Căn 420     3,780,000     4,200,000    5,880,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ngọc Hiển 342     3,231,900     3,591,000    5,130,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 471     4,239,000     4,710,000    6,594,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thới Bình 444     3,996,000     4,440,000    6,216,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Trần Văn Thời 446     4,014,000     4,460,000    6,244,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện U Minh 421     3,789,000     4,210,000    5,894,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Cà Mau 403     3,627,000     4,030,000    5,642,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cái Nước 478     4,302,000     4,780,000    6,692,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đầm Dơi 421     3,789,000     4,210,000    5,894,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Năm Căn 386     3,647,700     4,053,000    5,404,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ngọc Hiển 322     3,042,900     3,381,000    4,830,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Tân 416     3,744,000     4,160,000    5,824,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thới Bình 348     3,288,600     3,654,000    5,220,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Trần Văn Thời 332     3,137,400     3,486,000    4,980,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện U Minh 416     3,744,000     4,160,000    5,824,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Cà Mau 438     3,942,000     4,380,000    6,132,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cái Nước 308     2,910,600     3,234,000    4,620,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đầm Dơi 484     4,356,000     4,840,000    6,776,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Năm Căn 373     3,524,850     3,916,500    5,222,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ngọc Hiển 481     4,329,000     4,810,000    6,734,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 568     4,856,400     5,396,000    7,952,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thới Bình 511     4,369,050     4,854,500    7,154,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Trần Văn Thời 426     3,834,000     4,260,000    5,964,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện U Minh 436     3,924,000     4,360,000    6,104,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Cà Mau 409     3,681,000     4,090,000    5,726,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cái Nước 414     3,726,000     4,140,000    5,796,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đầm Dơi 474     4,266,000     4,740,000    6,636,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Năm Căn 400     3,600,000     4,000,000    5,600,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ngọc Hiển 443     3,987,000     4,430,000    6,202,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Tân 393     3,713,850     4,126,500    5,502,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thới Bình 575     4,916,250     5,462,500    8,050,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Trần Văn Thời 442     3,978,000     4,420,000    6,188,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện U Minh 314     2,967,300     3,297,000    4,710,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Cà Mau 554     4,736,700     5,263,000    7,756,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cái Nước 450     4,050,000     4,500,000    6,300,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đầm Dơi 440     3,960,000     4,400,000    6,160,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Năm Căn 396     3,742,200     4,158,000    5,544,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ngọc Hiển 531     4,540,050     5,044,500    7,434,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Tân 373     3,524,850     3,916,500    5,222,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thới Bình 600     4,860,000     5,400,000    8,400,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Trần Văn Thời 395     3,732,750     4,147,500    5,530,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện U Minh 359     3,392,550     3,769,500    5,026,000

 

Giá xe Limousin 9,16,29,45 chỗ tại Bình Dương đi Cà Mau 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Cà Mau 516                7,946,400     6,501,600     9,391,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cái Nước 452                6,960,800     5,695,200     8,226,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đầm Dơi 540                8,316,000     6,804,000     9,828,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Năm Căn 535                8,239,000     6,741,000     9,737,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ngọc Hiển 327                5,395,500     4,414,500     6,376,500
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Tân 384                5,913,600     4,838,400     6,988,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thới Bình 465                7,161,000     5,859,000     8,463,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Trần Văn Thời 470                7,238,000     5,922,000     8,554,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện U Minh 425                6,545,000     5,355,000     7,735,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Cà Mau 410                6,314,000     5,166,000     7,462,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cái Nước 555                8,547,000     6,993,000   10,101,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đầm Dơi 472                7,268,800     5,947,200     8,590,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Năm Căn 569                8,762,600     7,169,400   10,355,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ngọc Hiển 314                5,181,000     4,239,000     6,123,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Tân 574                8,839,600     7,232,400   10,446,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thới Bình 552                8,500,800     6,955,200   10,046,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Trần Văn Thời 457                7,037,800     5,758,200     8,317,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện U Minh 339                5,593,500     4,576,500     6,610,500
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Cà Mau 428                6,591,200     5,392,800     7,789,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cái Nước 463                7,130,200     5,833,800     8,426,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đầm Dơi 517                7,961,800     6,514,200     9,409,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Năm Căn 371                5,713,400     4,674,600     6,752,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ngọc Hiển 337                5,560,500     4,549,500     6,571,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Tân 481                7,407,400     6,060,600     8,754,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thới Bình 444                6,837,600     5,594,400     8,080,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Trần Văn Thời 541                8,331,400     6,816,600     9,846,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện U Minh 562                8,654,800     7,081,200   10,228,400
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Cà Mau 346                5,709,000     4,671,000     6,747,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cái Nước 415                6,391,000     5,229,000     7,553,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đầm Dơi 488                7,515,200     6,148,800     8,881,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Năm Căn 433                6,668,200     5,455,800     7,880,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ngọc Hiển 426                6,560,400     5,367,600     7,753,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Tân 392                6,036,800     4,939,200     7,134,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thới Bình 340                5,610,000     4,590,000     6,630,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Trần Văn Thời 548                8,439,200     6,904,800     9,973,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện U Minh 578                8,901,200     7,282,800   10,519,600
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Cà Mau 395                6,083,000     4,977,000     7,189,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cái Nước 439                6,760,600     5,531,400     7,989,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đầm Dơi 558                8,593,200     7,030,800   10,155,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Năm Căn 420                6,468,000     5,292,000     7,644,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ngọc Hiển 342                5,643,000     4,617,000     6,669,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 471                7,253,400     5,934,600     8,572,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thới Bình 444                6,837,600     5,594,400     8,080,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Trần Văn Thời 446                6,868,400     5,619,600     8,117,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện U Minh 421                6,483,400     5,304,600     7,662,200
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Cà Mau 403                6,206,200     5,077,800     7,334,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cái Nước 478                7,361,200     6,022,800     8,699,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đầm Dơi 421                6,483,400     5,304,600     7,662,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Năm Căn 386                5,944,400     4,863,600     7,025,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ngọc Hiển 322                5,313,000     4,347,000     6,279,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Tân 416                6,406,400     5,241,600     7,571,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thới Bình 348                5,742,000     4,698,000     6,786,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Trần Văn Thời 332                5,478,000     4,482,000     6,474,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện U Minh 416                6,406,400     5,241,600     7,571,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Cà Mau 438                6,745,200     5,518,800     7,971,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cái Nước 308                5,082,000     4,158,000     6,006,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đầm Dơi 484                7,453,600     6,098,400     8,808,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Năm Căn 373                5,744,200     4,699,800     6,788,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ngọc Hiển 481                7,407,400     6,060,600     8,754,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 568                8,747,200     7,156,800   10,337,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thới Bình 511                7,869,400     6,438,600     9,300,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Trần Văn Thời 426                6,560,400     5,367,600     7,753,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện U Minh 436                6,714,400     5,493,600     7,935,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Cà Mau 409                6,298,600     5,153,400     7,443,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cái Nước 414                6,375,600     5,216,400     7,534,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đầm Dơi 474                7,299,600     5,972,400     8,626,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Năm Căn 400                6,160,000     5,040,000     7,280,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ngọc Hiển 443                6,822,200     5,581,800     8,062,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Tân 393                6,052,200     4,951,800     7,152,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thới Bình 575                8,855,000     7,245,000   10,465,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Trần Văn Thời 442                6,806,800     5,569,200     8,044,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện U Minh 314                5,181,000     4,239,000     6,123,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Cà Mau 554                8,531,600     6,980,400   10,082,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cái Nước 450                6,930,000     5,670,000     8,190,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đầm Dơi 440                6,776,000     5,544,000     8,008,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Năm Căn 396                6,098,400     4,989,600     7,207,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ngọc Hiển 531                8,177,400     6,690,600     9,664,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Tân 373                5,744,200     4,699,800     6,788,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thới Bình 600                9,240,000     7,560,000   10,920,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Trần Văn Thời 395                6,083,000     4,977,000     7,189,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện U Minh 359                5,528,600     4,523,400     6,533,800

 

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona  2 chiều Bình Dương đi Cà Mau

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Cà Mau 516     5,490,240     6,862,800  10,113,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cái Nước 452     5,695,200     6,328,000    8,859,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đầm Dơi 540     6,463,800     7,182,000  10,584,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Năm Căn 535     6,403,950     7,115,500  10,486,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ngọc Hiển 327     4,326,210     4,806,900    6,867,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Tân 384     5,080,320     5,644,800    7,526,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thới Bình 465     5,859,000     6,510,000    9,114,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Trần Văn Thời 470     5,922,000     6,580,000    9,212,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện U Minh 425     5,355,000     5,950,000    8,330,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Cà Mau 410     5,166,000     5,740,000    8,036,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cái Nước 555     6,643,350     7,381,500  10,878,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đầm Dơi 472     5,947,200     6,608,000    9,251,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Năm Căn 569     6,810,930     7,567,700  11,152,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ngọc Hiển 314     4,154,220     4,615,800    6,594,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Tân 574     6,870,780     7,634,200  11,250,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thới Bình 552     6,607,440     7,341,600  10,819,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Trần Văn Thời 457     5,758,200     6,398,000    8,957,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện U Minh 339     4,484,970     4,983,300    7,119,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Cà Mau 428     5,392,800     5,992,000    8,388,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cái Nước 463     5,833,800     6,482,000    9,074,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đầm Dơi 517     6,188,490     6,876,100  10,133,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Năm Căn 371     4,908,330     5,453,700    7,271,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ngọc Hiển 337     4,458,510     4,953,900    7,077,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Tân 481     6,060,600     6,734,000    9,427,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thới Bình 444     5,594,400     6,216,000    8,702,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Trần Văn Thời 541     6,475,770     7,195,300  10,603,600
 Thành phố Thuận An đi Huyện U Minh 562     6,727,140     7,474,600  11,015,200
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Cà Mau 346     4,577,580     5,086,200    7,266,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cái Nước 415     5,229,000     5,810,000    8,134,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đầm Dơi 488     6,148,800     6,832,000    9,564,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Năm Căn 433     5,455,800     6,062,000    8,486,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ngọc Hiển 426     5,367,600     5,964,000    8,349,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Tân 392     5,186,160     5,762,400    7,683,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thới Bình 340     4,498,200     4,998,000    7,140,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Trần Văn Thời 548     6,559,560     7,288,400  10,740,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện U Minh 578     6,918,660     7,687,400  11,328,800
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Cà Mau 395     5,225,850     5,806,500    7,742,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cái Nước 439     5,531,400     6,146,000    8,604,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đầm Dơi 558     6,679,260     7,421,400  10,936,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Năm Căn 420     5,292,000     5,880,000    8,232,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ngọc Hiển 342     4,524,660     5,027,400    7,182,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 471     5,934,600     6,594,000    9,231,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thới Bình 444     5,594,400     6,216,000    8,702,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Trần Văn Thời 446     5,619,600     6,244,000    8,741,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện U Minh 421     5,304,600     5,894,000    8,251,600
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Cà Mau 403     5,077,800     5,642,000    7,898,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cái Nước 478     6,022,800     6,692,000    9,368,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đầm Dơi 421     5,304,600     5,894,000    8,251,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Năm Căn 386     5,106,780     5,674,200    7,565,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ngọc Hiển 322     4,260,060     4,733,400    6,762,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Tân 416     5,241,600     5,824,000    8,153,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thới Bình 348     4,604,040     5,115,600    7,308,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Trần Văn Thời 332     4,392,360     4,880,400    6,972,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện U Minh 416     5,241,600     5,824,000    8,153,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Cà Mau 438     5,518,800     6,132,000    8,584,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cái Nước 308     4,074,840     4,527,600    6,468,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đầm Dơi 484     6,098,400     6,776,000    9,486,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Năm Căn 373     4,934,790     5,483,100    7,310,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ngọc Hiển 481     6,060,600     6,734,000    9,427,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 568     6,798,960     7,554,400  11,132,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thới Bình 511     6,116,670     6,796,300  10,015,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Trần Văn Thời 426     5,367,600     5,964,000    8,349,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện U Minh 436     5,493,600     6,104,000    8,545,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Cà Mau 409     5,153,400     5,726,000    8,016,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cái Nước 414     5,216,400     5,796,000    8,114,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đầm Dơi 474     5,972,400     6,636,000    9,290,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Năm Căn 400     5,040,000     5,600,000    7,840,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ngọc Hiển 443     5,581,800     6,202,000    8,682,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Tân 393     5,199,390     5,777,100    7,702,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thới Bình 575     6,882,750     7,647,500  11,270,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Trần Văn Thời 442     5,569,200     6,188,000    8,663,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện U Minh 314     4,154,220     4,615,800    6,594,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Cà Mau 554     6,631,380     7,368,200  10,858,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cái Nước 450     5,670,000     6,300,000    8,820,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đầm Dơi 440     5,544,000     6,160,000    8,624,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Năm Căn 396     5,239,080     5,821,200    7,761,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ngọc Hiển 531     6,356,070     7,062,300  10,407,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Tân 373     4,934,790     5,483,100    7,310,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thới Bình 600     6,804,000     7,560,000  11,760,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Trần Văn Thời 395     5,225,850     5,806,500    7,742,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện U Minh 359     4,749,570     5,277,300    7,036,400

Giá xe Limousin 9,16,29,45 chỗ tại Bình Dương đi Cà Mau 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Cà Mau 516              11,124,960        9,102,240     13,147,680
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cái Nước 452                9,745,120        7,973,280     11,516,960
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đầm Dơi 540              11,642,400        9,525,600     13,759,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Năm Căn 535              11,534,600        9,437,400     13,631,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ngọc Hiển 327                7,553,700        6,180,300        8,927,100
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phú Tân 384                8,279,040        6,773,760        9,784,320
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thới Bình 465              10,025,400        8,202,600     11,848,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Trần Văn Thời 470              10,133,200        8,290,800     11,975,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện U Minh 425                9,163,000        7,497,000     10,829,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Cà Mau 410                8,839,600        7,232,400     10,446,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Cái Nước 555              11,965,800        9,790,200     14,141,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Đầm Dơi 472              10,176,320        8,326,080     12,026,560
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Năm Căn 569              12,267,640     10,037,160     14,498,120
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ngọc Hiển 314                7,253,400        5,934,600        8,572,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phú Tân 574              12,375,440     10,125,360     14,625,520
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thới Bình 552              11,901,120        9,737,280     14,064,960
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Trần Văn Thời 457                9,852,920        8,061,480     11,644,360
 Thành phố Dĩ An đi Huyện U Minh 339                7,830,900        6,407,100        9,254,700
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Cà Mau 428                9,227,680        7,549,920     10,905,440
 Thành phố Thuận An đi Huyện Cái Nước 463                9,982,280        8,167,320     11,797,240
 Thành phố Thuận An đi Huyện Đầm Dơi 517              11,146,520        9,119,880     13,173,160
 Thành phố Thuận An đi Huyện Năm Căn 371                7,998,760        6,544,440        9,453,080
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ngọc Hiển 337                7,784,700        6,369,300        9,200,100
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phú Tân 481              10,370,360        8,484,840     12,255,880
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thới Bình 444                9,572,640        7,832,160     11,313,120
 Thành phố Thuận An đi Huyện Trần Văn Thời 541              11,663,960        9,543,240     13,784,680
 Thành phố Thuận An đi Huyện U Minh 562              12,116,720        9,913,680     14,319,760
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Cà Mau 346                7,992,600        6,539,400        9,445,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Cái Nước 415                8,947,400        7,320,600     10,574,200
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Đầm Dơi 488              10,521,280        8,608,320     12,434,240
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Năm Căn 433                9,335,480        7,638,120     11,032,840
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ngọc Hiển 426                9,184,560        7,514,640     10,854,480
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phú Tân 392                8,451,520        6,914,880        9,988,160
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thới Bình 340                7,854,000        6,426,000        9,282,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Trần Văn Thời 548              11,814,880        9,666,720     13,963,040
 Thị xã Bến Cát đi Huyện U Minh 578              12,461,680     10,195,920     14,727,440
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Cà Mau 395                8,516,200        6,967,800     10,064,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cái Nước 439                9,464,840        7,743,960     11,185,720
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đầm Dơi 558              12,030,480        9,843,120     14,217,840
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Năm Căn 420                9,055,200        7,408,800     10,701,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ngọc Hiển 342                7,900,200        6,463,800        9,336,600
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 471              10,154,760        8,308,440     12,001,080
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thới Bình 444                9,572,640        7,832,160     11,313,120
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Trần Văn Thời 446                9,615,760        7,867,440     11,364,080
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện U Minh 421                9,076,760        7,426,440     10,727,080
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Cà Mau 403                8,688,680        7,108,920     10,268,440
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cái Nước 478              10,305,680        8,431,920     12,179,440
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đầm Dơi 421                9,076,760        7,426,440     10,727,080
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Năm Căn 386                8,322,160        6,809,040        9,835,280
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ngọc Hiển 322                7,438,200        6,085,800        8,790,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phú Tân 416                8,968,960        7,338,240     10,599,680
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thới Bình 348                8,038,800        6,577,200        9,500,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Trần Văn Thời 332                7,669,200        6,274,800        9,063,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện U Minh 416                8,968,960        7,338,240     10,599,680
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Cà Mau 438                9,443,280        7,726,320     11,160,240
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cái Nước 308                7,114,800        5,821,200        8,408,400
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đầm Dơi 484              10,435,040        8,537,760     12,332,320
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Năm Căn 373                8,041,880        6,579,720        9,504,040
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ngọc Hiển 481              10,370,360        8,484,840     12,255,880
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phú Tân 568              12,246,080     10,019,520     14,472,640
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thới Bình 511              11,017,160        9,014,040     13,020,280
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Trần Văn Thời 426                9,184,560        7,514,640     10,854,480
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện U Minh 436                9,400,160        7,691,040     11,109,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Cà Mau 409                8,818,040        7,214,760     10,421,320
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cái Nước 414                8,925,840        7,302,960     10,548,720
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đầm Dơi 474              10,219,440        8,361,360     12,077,520
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Năm Căn 400                8,624,000        7,056,000     10,192,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ngọc Hiển 443                9,551,080        7,814,520     11,287,640
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phú Tân 393                8,473,080        6,932,520     10,013,640
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thới Bình 575              12,397,000     10,143,000     14,651,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Trần Văn Thời 442                9,529,520        7,796,880     11,262,160
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện U Minh 314                7,253,400        5,934,600        8,572,200
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Cà Mau 554              11,944,240        9,772,560     14,115,920
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Cái Nước 450                9,702,000        7,938,000     11,466,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Đầm Dơi 440                9,486,400        7,761,600     11,211,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Năm Căn 396                8,537,760        6,985,440     10,090,080
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ngọc Hiển 531              11,448,360        9,366,840     13,529,880
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phú Tân 373                8,041,880        6,579,720        9,504,040
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thới Bình 600              12,936,000     10,584,000     15,288,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Trần Văn Thời 395                8,516,200        6,967,800     10,064,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện U Minh 359                7,740,040        6,332,760        9,147,320

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

Kinh nghiệm đi lễ tại nhà thờ Tắc Sậy – Cha Trương Bửu Diệp

Địa chỉ và hướng dẫn đường đi:

Nhà thờ Tắc Sậy tọa lạc tại Ấp 2, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.
Nếu xuất phát từ TP.HCM, bạn có thể đi theo Quốc lộ 1A về hướng Bạc Liêu, sau đó tiếp tục đi theo chỉ dẫn đến huyện Giá Rai. Tổng quãng đường khoảng 280km.

Thời gian thích hợp:

Nên đến vào buổi sáng sớm để tránh nắng nóng và đông đúc.
Nếu bạn muốn tham gia các thánh lễ, nhà thờ thường có thánh lễ vào các ngày Chủ Nhật và các dịp lễ lớn.

Chuẩn bị trước khi đi:

Mang theo trang phục lịch sự, kín đáo khi vào khuôn viên nhà thờ.
Mang theo nón, dù, nước uống và đồ ăn nhẹ để tiện lợi cho chuyến đi.
Hoạt động tại nhà thờ:

Tham quan khuôn viên nhà thờ và viếng mộ Cha Trương Bửu Diệp.
Tham gia các thánh lễ, cầu nguyện và xin phước lành.
Bạn có thể mua các kỷ vật, sách, ảnh liên quan đến Cha Diệp tại các cửa hàng lưu niệm trong khuôn viên nhà thờ.

Lưu ý khác:

Giữ gìn vệ sinh chung, không xả rác bừa bãi.
Tôn trọng các quy định và không gian linh thiêng của nhà thờ.
Nếu đi theo nhóm đông người, hãy giữ trật tự và không gây ồn ào.

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 
Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Bạc Liêu Giá xe 4,7 chỗ, [...]