Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo… đi Hậu Giang : Vị Thanh, Ngã Bảy, Long Mỹ, Thị xã Long Mỹ, Châu Thành, Châu Thành A, Phụng Hiệp, Vị Thủy 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona 

Các điểm đón tại Bình Dương

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo

Các điểm đến tại Hậu Giang

Vị Thanh, Ngã Bảy, Long Mỹ, Thị xã Long Mỹ, Châu Thành, Châu Thành A, Phụng Hiệp, Vị Thủy

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

Xem thêm : Cho thuê xe Kia Carnival

xe 4 cho toyota vios

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona Bình Dương đi Hậu Giang 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe Carnival
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Vị Thanh62         669,600         837,000    1,550,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Ngã Bảy55         668,250         742,500    1,375,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành40         486,000         540,000    1,200,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành A70         850,500         945,000    1,750,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Long Mỹ80         972,000     1,080,000    1,680,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phụng Hiệp65         789,750         877,500    1,625,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Vị Thủy90     1,093,500     1,215,000    1,890,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Long Mỹ75         911,250     1,012,500    1,875,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Vị Thanh85     1,032,750     1,147,500    1,785,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Ngã Bảy60         729,000         810,000    1,500,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành53         643,950         715,500    1,325,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành A38         461,700         513,000    1,140,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Long Mỹ68         826,200         918,000    1,700,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phụng Hiệp78         947,700     1,053,000    1,950,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Vị Thủy63         765,450         850,500    1,575,000
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Long Mỹ88     1,069,200     1,188,000    1,848,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Vị Thanh73         886,950         985,500    1,825,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Ngã Bảy83     1,008,450     1,120,500    1,743,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành65         789,750         877,500    1,625,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành A58         704,700         783,000    1,450,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Long Mỹ43         522,450         580,500    1,290,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phụng Hiệp73         886,950         985,500    1,825,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Vị Thủy83     1,008,450     1,120,500    1,743,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Long Mỹ68         826,200         918,000    1,700,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Vị Thanh93     1,129,950     1,255,500    1,953,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Ngã Bảy78         947,700     1,053,000    1,950,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành88     1,069,200     1,188,000    1,848,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành A70         850,500         945,000    1,750,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Long Mỹ63         765,450         850,500    1,575,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phụng Hiệp48         583,200         648,000    1,440,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Vị Thủy78         947,700     1,053,000    1,950,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Long Mỹ88     1,069,200     1,188,000    1,848,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Vị Thanh73         886,950         985,500    1,825,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Ngã Bảy98     1,190,700     1,323,000    2,058,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành83     1,008,450     1,120,500    1,743,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành A93     1,129,950     1,255,500    1,953,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Long Mỹ80         972,000     1,080,000    1,680,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phụng Hiệp73         886,950         985,500    1,825,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Vị Thủy58         704,700         783,000    1,450,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Long Mỹ88     1,069,200     1,188,000    1,848,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Vị Thanh98     1,190,700     1,323,000    2,058,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Ngã Bảy83     1,008,450     1,120,500    1,743,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành108     1,117,800     1,242,000    2,160,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành A93     1,129,950     1,255,500    1,953,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Long Mỹ103     1,066,050     1,184,500    2,060,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phụng Hiệp55         668,250         742,500    1,375,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Vị Thủy48         583,200         648,000    1,440,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Long Mỹ33         400,950         445,500        990,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Vị Thanh63         765,450         850,500    1,575,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Ngã Bảy73         886,950         985,500    1,825,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành58         704,700         783,000    1,450,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành A83     1,008,450     1,120,500    1,743,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Long Mỹ68         826,200         918,000    1,700,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phụng Hiệp78         947,700     1,053,000    1,950,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Vị Thủy75         911,250     1,012,500    1,875,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Long Mỹ68         826,200         918,000    1,700,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Vị Thanh53         643,950         715,500    1,325,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Ngã Bảy83     1,008,450     1,120,500    1,743,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành93     1,129,950     1,255,500    1,953,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành A78         947,700     1,053,000    1,950,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Long Mỹ103     1,066,050     1,184,500    2,060,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phụng Hiệp88     1,069,200     1,188,000    1,848,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Vị Thủy98     1,190,700     1,323,000    2,058,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Long Mỹ85     1,032,750     1,147,500    1,785,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Vị Thanh78         947,700     1,053,000    1,950,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Ngã Bảy63         765,450         850,500    1,575,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành93     1,129,950     1,255,500    1,953,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành A103     1,066,050     1,184,500    2,060,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Long Mỹ88     1,069,200     1,188,000    1,848,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phụng Hiệp113     1,169,550     1,299,500    2,260,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Vị Thủy98     1,190,700     1,323,000    2,058,000
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Long Mỹ108     1,117,800     1,242,000    2,160,000

 

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi Hậu Giang 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Vị Thanh62                1,705,000     1,395,000     2,015,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Ngã Bảy55                1,512,500     1,237,500     1,787,500
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành40                1,320,000     1,080,000     1,560,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành A70                1,925,000     1,575,000     2,275,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Long Mỹ80                1,848,000     1,512,000     2,184,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phụng Hiệp65                1,787,500     1,462,500     2,112,500
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Vị Thủy90                2,079,000     1,701,000     2,457,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Long Mỹ75                2,062,500     1,687,500     2,437,500
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Vị Thanh85                1,963,500     1,606,500     2,320,500
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Ngã Bảy60                1,650,000     1,350,000     1,950,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành53                1,457,500     1,192,500     1,722,500
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành A38                1,254,000     1,026,000     1,482,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Long Mỹ68                1,870,000     1,530,000     2,210,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phụng Hiệp78                2,145,000     1,755,000     2,535,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Vị Thủy63                1,732,500     1,417,500     2,047,500
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Long Mỹ88                2,032,800     1,663,200     2,402,400
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Vị Thanh73                2,007,500     1,642,500     2,372,500
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Ngã Bảy83                1,917,300     1,568,700     2,265,900
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành65                1,787,500     1,462,500     2,112,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành A58                1,595,000     1,305,000     1,885,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Long Mỹ43                1,419,000     1,161,000     1,677,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phụng Hiệp73                2,007,500     1,642,500     2,372,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Vị Thủy83                1,917,300     1,568,700     2,265,900
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Long Mỹ68                1,870,000     1,530,000     2,210,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Vị Thanh93                2,148,300     1,757,700     2,538,900
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Ngã Bảy78                2,145,000     1,755,000     2,535,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành88                2,032,800     1,663,200     2,402,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành A70                1,925,000     1,575,000     2,275,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Long Mỹ63                1,732,500     1,417,500     2,047,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phụng Hiệp48                1,584,000     1,296,000     1,872,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Vị Thủy78                2,145,000     1,755,000     2,535,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Long Mỹ88                2,032,800     1,663,200     2,402,400
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Vị Thanh73                2,007,500     1,642,500     2,372,500
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Ngã Bảy98                2,263,800     1,852,200     2,675,400
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành83                1,917,300     1,568,700     2,265,900
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành A93                2,148,300     1,757,700     2,538,900
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Long Mỹ80                1,848,000     1,512,000     2,184,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phụng Hiệp73                2,007,500     1,642,500     2,372,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Vị Thủy58                1,595,000     1,305,000     1,885,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Long Mỹ88                2,032,800     1,663,200     2,402,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Vị Thanh98                2,263,800     1,852,200     2,675,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Ngã Bảy83                1,917,300     1,568,700     2,265,900
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành108                2,376,000     1,944,000     2,808,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành A93                2,148,300     1,757,700     2,538,900
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Long Mỹ103                2,266,000     1,854,000     2,678,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phụng Hiệp55                1,512,500     1,237,500     1,787,500
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Vị Thủy48                1,584,000     1,296,000     1,872,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Long Mỹ33                1,089,000         891,000     1,287,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Vị Thanh63                1,732,500     1,417,500     2,047,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Ngã Bảy73                2,007,500     1,642,500     2,372,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành58                1,595,000     1,305,000     1,885,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành A83                1,917,300     1,568,700     2,265,900
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Long Mỹ68                1,870,000     1,530,000     2,210,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phụng Hiệp78                2,145,000     1,755,000     2,535,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Vị Thủy75                2,062,500     1,687,500     2,437,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Long Mỹ68                1,870,000     1,530,000     2,210,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Vị Thanh53                1,457,500     1,192,500     1,722,500
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Ngã Bảy83                1,917,300     1,568,700     2,265,900
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành93                2,148,300     1,757,700     2,538,900
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành A78                2,145,000     1,755,000     2,535,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Long Mỹ103                2,266,000     1,854,000     2,678,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phụng Hiệp88                2,032,800     1,663,200     2,402,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Vị Thủy98                2,263,800     1,852,200     2,675,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Long Mỹ85                1,963,500     1,606,500     2,320,500
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Vị Thanh78                2,145,000     1,755,000     2,535,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Ngã Bảy63                1,732,500     1,417,500     2,047,500
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành93                2,148,300     1,757,700     2,538,900
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành A103                2,266,000     1,854,000     2,678,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Long Mỹ88                2,032,800     1,663,200     2,402,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phụng Hiệp113                2,486,000     2,034,000     2,938,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Vị Thủy98                2,263,800     1,852,200     2,675,400
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Long Mỹ108                2,376,000     1,944,000     2,808,000

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona Bình Dương đi Hậu Giang 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe Carnival
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Vị Thanh62     1,669,600     1,837,000    2,750,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Ngã Bảy55     1,668,250     1,742,500    2,375,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành40     1,486,000     1,540,000    2,200,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành A70     1,850,500     1,945,000    2,950,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Long Mỹ80     1,972,000     2,080,000    2,880,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phụng Hiệp65     1,789,750     1,877,500    2,825,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Vị Thủy90     2,093,500     2,215,000    3,090,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Long Mỹ75     1,911,250     2,012,500    3,075,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Vị Thanh85     2,032,750     2,147,500    2,985,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Ngã Bảy60     1,729,000     1,810,000    2,700,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành53     1,643,950     1,715,500    2,325,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành A38     1,461,700     1,513,000    2,140,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Long Mỹ68     1,826,200     1,918,000    2,900,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phụng Hiệp78     1,947,700     2,053,000    3,150,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Vị Thủy63     1,765,450     1,850,500    2,775,000
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Long Mỹ88     2,069,200     2,188,000    3,048,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Vị Thanh73     1,886,950     1,985,500    3,025,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Ngã Bảy83     2,008,450     2,120,500    2,943,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành65     1,789,750     1,877,500    2,825,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành A58     1,704,700     1,783,000    2,450,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Long Mỹ43     1,522,450     1,580,500    2,290,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phụng Hiệp73     1,886,950     1,985,500    3,025,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Vị Thủy83     2,008,450     2,120,500    2,943,000
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Long Mỹ68     1,826,200     1,918,000    2,900,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Vị Thanh93     2,129,950     2,255,500    3,153,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Ngã Bảy78     1,947,700     2,053,000    3,150,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành88     2,069,200     2,188,000    3,048,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành A70     1,850,500     1,945,000    2,950,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Long Mỹ63     1,765,450     1,850,500    2,775,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phụng Hiệp48     1,583,200     1,648,000    2,440,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Vị Thủy78     1,947,700     2,053,000    3,150,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Long Mỹ88     2,069,200     2,188,000    3,048,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Vị Thanh73     1,886,950     1,985,500    3,025,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Ngã Bảy98     2,190,700     2,323,000    3,258,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành83     2,008,450     2,120,500    2,943,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành A93     2,129,950     2,255,500    3,153,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Long Mỹ80     1,972,000     2,080,000    2,880,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phụng Hiệp73     1,886,950     1,985,500    3,025,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Vị Thủy58     1,704,700     1,783,000    2,450,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Long Mỹ88     2,069,200     2,188,000    3,048,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Vị Thanh98     2,190,700     2,323,000    3,258,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Ngã Bảy83     2,008,450     2,120,500    2,943,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành108     2,117,800     2,242,000    3,360,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành A93     2,129,950     2,255,500    3,153,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Long Mỹ103     2,066,050     2,184,500    3,260,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phụng Hiệp55     1,668,250     1,742,500    2,375,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Vị Thủy48     1,583,200     1,648,000    2,440,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Long Mỹ33     1,400,950     1,445,500    1,990,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Vị Thanh63     1,765,450     1,850,500    2,775,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Ngã Bảy73     1,886,950     1,985,500    3,025,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành58     1,704,700     1,783,000    2,450,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành A83     2,008,450     2,120,500    2,943,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Long Mỹ68     1,826,200     1,918,000    2,900,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phụng Hiệp78     1,947,700     2,053,000    3,150,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Vị Thủy75     1,911,250     2,012,500    3,075,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Long Mỹ68     1,826,200     1,918,000    2,900,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Vị Thanh53     1,643,950     1,715,500    2,325,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Ngã Bảy83     2,008,450     2,120,500    2,943,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành93     2,129,950     2,255,500    3,153,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành A78     1,947,700     2,053,000    3,150,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Long Mỹ103     2,066,050     2,184,500    3,260,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phụng Hiệp88     2,069,200     2,188,000    3,048,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Vị Thủy98     2,190,700     2,323,000    3,258,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Long Mỹ85     2,032,750     2,147,500    2,985,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Vị Thanh78     1,947,700     2,053,000    3,150,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Ngã Bảy63     1,765,450     1,850,500    2,775,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành93     2,129,950     2,255,500    3,153,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành A103     2,066,050     2,184,500    3,260,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Long Mỹ88     2,069,200     2,188,000    3,048,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phụng Hiệp113     2,169,550     2,299,500    3,460,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Vị Thủy98     2,190,700     2,323,000    3,258,000
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Long Mỹ108     2,117,800     2,242,000    3,360,000

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi Hậu Giang 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Vị Thanh62                2,905,000        2,395,000        3,215,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Ngã Bảy55                2,712,500        2,237,500        2,987,500
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành40                2,320,000        2,080,000        2,760,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành A70                3,125,000        2,775,000        3,475,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Long Mỹ80                3,048,000        2,712,000        3,384,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Phụng Hiệp65                2,987,500        2,462,500        3,312,500
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Vị Thủy90                3,279,000        2,901,000        3,657,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Long Mỹ75                3,262,500        2,887,500        3,637,500
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Vị Thanh85                3,163,500        2,806,500        3,520,500
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Ngã Bảy60                2,850,000        2,350,000        3,150,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành53                2,457,500        2,192,500        2,922,500
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành A38                2,254,000        2,026,000        2,482,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Long Mỹ68                3,070,000        2,730,000        3,410,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Phụng Hiệp78                3,345,000        2,955,000        3,549,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Vị Thủy63                2,932,500        2,417,500        3,247,500
 Thành phố Dĩ An đi Thị xã Long Mỹ88                3,232,800        2,863,200        3,602,400
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Vị Thanh73                3,207,500        2,842,500        3,572,500
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Ngã Bảy83                3,117,300        2,768,700        3,465,900
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành65                2,987,500        2,462,500        3,312,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành A58                2,795,000        2,305,000        3,085,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Long Mỹ43                2,419,000        2,161,000        2,877,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Phụng Hiệp73                3,207,500        2,842,500        3,572,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Vị Thủy83                3,117,300        2,768,700        3,465,900
 Thành phố Thuận An đi Thị xã Long Mỹ68                3,070,000        2,730,000        3,410,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Vị Thanh93                3,348,300        2,957,700        3,554,460
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Ngã Bảy78                3,345,000        2,955,000        3,549,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành88                3,232,800        2,863,200        3,602,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành A70                3,125,000        2,775,000        3,475,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Long Mỹ63                2,932,500        2,417,500        3,247,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Phụng Hiệp48                2,784,000        2,296,000        3,072,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Vị Thủy78                3,345,000        2,955,000        3,549,000
 Thị xã Bến Cát đi Thị xã Long Mỹ88                3,232,800        2,863,200        3,602,400
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Vị Thanh73                3,207,500        2,842,500        3,572,500
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Ngã Bảy98                3,463,800        3,052,200        3,745,560
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành83                3,117,300        2,768,700        3,465,900
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành A93                3,348,300        2,957,700        3,554,460
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Long Mỹ80                3,048,000        2,712,000        3,384,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Phụng Hiệp73                3,207,500        2,842,500        3,572,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Vị Thủy58                2,795,000        2,305,000        3,085,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Long Mỹ88                3,232,800        2,863,200        3,602,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Vị Thanh98                3,463,800        3,052,200        3,745,560
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Ngã Bảy83                3,117,300        2,768,700        3,465,900
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành108                3,576,000        3,144,000        3,931,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành A93                3,348,300        2,957,700        3,554,460
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Long Mỹ103                3,466,000        3,054,000        3,749,200
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Phụng Hiệp55                2,712,500        2,237,500        2,987,500
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Vị Thủy48                2,784,000        2,296,000        3,072,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Long Mỹ33                2,089,000        1,891,000        2,287,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Vị Thanh63                2,932,500        2,417,500        3,247,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Ngã Bảy73                3,207,500        2,842,500        3,572,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành58                2,795,000        2,305,000        3,085,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành A83                3,117,300        2,768,700        3,465,900
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Long Mỹ68                3,070,000        2,730,000        3,410,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Phụng Hiệp78                3,345,000        2,955,000        3,549,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Vị Thủy75                3,262,500        2,887,500        3,637,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Long Mỹ68                3,070,000        2,730,000        3,410,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Vị Thanh53                2,457,500        2,192,500        2,922,500
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Ngã Bảy83                3,117,300        2,768,700        3,465,900
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành93                3,348,300        2,957,700        3,554,460
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành A78                3,345,000        2,955,000        3,549,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Long Mỹ103                3,466,000        3,054,000        3,749,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Phụng Hiệp88                3,232,800        2,863,200        3,602,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Vị Thủy98                3,463,800        3,052,200        3,745,560
 Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Long Mỹ85                3,163,500        2,806,500        3,520,500
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Vị Thanh78                3,345,000        2,955,000        3,549,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Ngã Bảy63                2,932,500        2,417,500        3,247,500
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành93                3,348,300        2,957,700        3,554,460
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành A103                3,466,000        3,054,000        3,749,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Long Mỹ88                3,232,800        2,863,200        3,602,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Phụng Hiệp113                3,686,000        3,234,000        4,113,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Vị Thủy98                3,463,800        3,052,200        3,745,560
 Huyện Phú Giáo đi Thị xã Long Mỹ108                3,576,000        3,144,000        3,931,200

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 4 và 7 chỗ

Hình ảnh xe Carnival  

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

 

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Câu hỏi thường gặp

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào loại xe, lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Xe có màn hình và micro, loa hay không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Xe có mạng Wifi không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Tất cả các xe đều có hệ thống điều hòa đời mới.

Xe về trễ có tính thêm phí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có đưa đón khách tận nơi và nhiều điểm không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Tùy mỗi loại xe và số lượng người đi, đi xa hay gần, hành lý nhiều hay ít nên khách hàng nên báo trước về số người, hành lý dự kiến để lựa chọn loại xe phù hợp

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Nếu xe về trễ hơn lịch trình dự kiến có thể sẽ tính thêm phí ngoài giờ.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Hậu GiangCác dòng xe 4, [...]