Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo…  đi Ninh Thuận : Phan Rang – Tháp Chàm, Bác Ái, Ninh Hải, Ninh Phước, Ninh Sơn, Thuận Bắc, Thuận Nam 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona 

Các điểm đón tại Bình Dương

Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo

Các điểm đến tại Ninh Thuận

Phan Rang – Tháp Chàm, Bác Ái, Ninh Hải, Ninh Phước, Ninh Sơn, Thuận Bắc, Thuận Nam

Xem thêm : Cho thuê xe Kia Carnival tại Tp Hồ Chí Minh

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

xe 4 cho toyota vios

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona Bình Dương đi Tỉnh Ninh Thuận 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 448     3,584,000     4,480,000    6,272,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bác Ái 310     2,929,500     3,255,000    4,650,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Hải 334     3,156,300     3,507,000    5,010,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Phước 442     3,978,000     4,420,000    6,188,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Sơn 448     4,032,000     4,480,000    6,272,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thuận Bắc 451     4,059,000     4,510,000    6,314,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thuận Nam 326     3,080,700     3,423,000    4,890,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 484     4,356,000     4,840,000    6,776,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bác Ái 449     4,041,000     4,490,000    6,286,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Hải 334     3,156,300     3,507,000    5,010,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Phước 381     3,600,450     4,000,500    5,334,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Sơn 472     4,248,000     4,720,000    6,608,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thuận Bắc 450     4,050,000     4,500,000    6,300,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thuận Nam 396     3,742,200     4,158,000    5,544,000
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 469     4,221,000     4,690,000    6,566,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bác Ái 311     2,938,950     3,265,500    4,665,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Hải 390     3,685,500     4,095,000    5,460,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Phước 504     4,309,200     4,788,000    7,056,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Sơn 380     3,591,000     3,990,000    5,320,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thuận Bắc 333     3,146,850     3,496,500    4,995,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thuận Nam 517     4,420,350     4,911,500    7,238,000
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 327     3,090,150     3,433,500    4,905,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bác Ái 364     3,439,800     3,822,000    5,096,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Hải 518     4,428,900     4,921,000    7,252,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Phước 368     3,477,600     3,864,000    5,152,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Sơn 413     3,717,000     4,130,000    5,782,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thuận Bắc 313     2,957,850     3,286,500    4,695,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thuận Nam 518     4,428,900     4,921,000    7,252,000
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 375     3,543,750     3,937,500    5,250,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bác Ái 400     3,600,000     4,000,000    5,600,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Hải 337     3,184,650     3,538,500    5,055,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Phước 346     3,269,700     3,633,000    5,190,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Sơn 324     3,061,800     3,402,000    4,860,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thuận Bắc 460     4,140,000     4,600,000    6,440,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thuận Nam 384     3,628,800     4,032,000    5,376,000
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 494     4,446,000     4,940,000    6,916,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bác Ái 529     4,522,950     5,025,500    7,406,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Hải 301     2,844,450     3,160,500    4,515,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Phước 358     3,383,100     3,759,000    5,012,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Sơn 554     4,736,700     5,263,000    7,756,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thuận Bắc 301     2,844,450     3,160,500    4,515,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thuận Nam 543     4,642,650     5,158,500    7,602,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 376     3,553,200     3,948,000    5,264,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bác Ái 305     2,882,250     3,202,500    4,575,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Hải 508     4,343,400     4,826,000    7,112,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Phước 421     3,789,000     4,210,000    5,894,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Sơn 488     4,392,000     4,880,000    6,832,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thuận Bắc 342     3,231,900     3,591,000    5,130,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thuận Nam 308     2,910,600     3,234,000    4,620,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 556     4,753,800     5,282,000    7,784,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bác Ái 534     4,565,700     5,073,000    7,476,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Hải 486     4,374,000     4,860,000    6,804,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Phước 592     5,061,600     5,624,000    8,288,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Sơn 536     4,582,800     5,092,000    7,504,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thuận Bắc 532     4,548,600     5,054,000    7,448,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thuận Nam 508     4,343,400     4,826,000    7,112,000
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 343     3,241,350     3,601,500    5,145,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bác Ái 554     4,736,700     5,263,000    7,756,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Hải 455     4,095,000     4,550,000    6,370,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Phước 522     4,463,100     4,959,000    7,308,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Sơn 548     4,685,400     5,206,000    7,672,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thuận Bắc 514     4,394,700     4,883,000    7,196,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thuận Nam 339     3,203,550     3,559,500    5,085,000

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi Tỉnh Ninh Thuận 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 448                6,899,200     5,644,800     8,153,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bác Ái 310                5,115,000     4,185,000     6,045,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Hải 334                5,511,000     4,509,000     6,513,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Phước 442                6,806,800     5,569,200     8,044,400
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Sơn 448                6,899,200     5,644,800     8,153,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thuận Bắc 451                6,945,400     5,682,600     8,208,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thuận Nam 326                5,379,000     4,401,000     6,357,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 484                7,453,600     6,098,400     8,808,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bác Ái 449                6,914,600     5,657,400     8,171,800
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Hải 334                5,511,000     4,509,000     6,513,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Phước 381                5,867,400     4,800,600     6,934,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Sơn 472                7,268,800     5,947,200     8,590,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thuận Bắc 450                6,930,000     5,670,000     8,190,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thuận Nam 396                6,098,400     4,989,600     7,207,200
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 469                7,222,600     5,909,400     8,535,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bác Ái 311                5,131,500     4,198,500     6,064,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Hải 390                6,006,000     4,914,000     7,098,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Phước 504                7,761,600     6,350,400     9,172,800
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Sơn 380                5,852,000     4,788,000     6,916,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thuận Bắc 333                5,494,500     4,495,500     6,493,500
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thuận Nam 517                7,961,800     6,514,200     9,409,400
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 327                5,395,500     4,414,500     6,376,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bác Ái 364                5,605,600     4,586,400     6,624,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Hải 518                7,977,200     6,526,800     9,427,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Phước 368                5,667,200     4,636,800     6,697,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Sơn 413                6,360,200     5,203,800     7,516,600
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thuận Bắc 313                5,164,500     4,225,500     6,103,500
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thuận Nam 518                7,977,200     6,526,800     9,427,600
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 375                5,775,000     4,725,000     6,825,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bác Ái 400                6,160,000     5,040,000     7,280,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Hải 337                5,560,500     4,549,500     6,571,500
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Phước 346                5,709,000     4,671,000     6,747,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Sơn 324                5,346,000     4,374,000     6,318,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thuận Bắc 460                7,084,000     5,796,000     8,372,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thuận Nam 384                5,913,600     4,838,400     6,988,800
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 494                7,607,600     6,224,400     8,990,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bác Ái 529                8,146,600     6,665,400     9,627,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Hải 301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Phước 358                5,513,200     4,510,800     6,515,600
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Sơn 554                8,531,600     6,980,400   10,082,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thuận Bắc 301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thuận Nam 543                8,362,200     6,841,800     9,882,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 376                5,790,400     4,737,600     6,843,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bác Ái 305                5,032,500     4,117,500     5,947,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Hải 508                7,823,200     6,400,800     9,245,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Phước 421                6,483,400     5,304,600     7,662,200
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Sơn 488                7,515,200     6,148,800     8,881,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thuận Bắc 342                5,643,000     4,617,000     6,669,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thuận Nam 308                5,082,000     4,158,000     6,006,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 556                8,562,400     7,005,600   10,119,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bác Ái 534                8,223,600     6,728,400     9,718,800
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Hải 486                7,484,400     6,123,600     8,845,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Phước 592                9,116,800     7,459,200   10,774,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Sơn 536                8,254,400     6,753,600     9,755,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thuận Bắc 532                8,192,800     6,703,200     9,682,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thuận Nam 508                7,823,200     6,400,800     9,245,600
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 343                5,659,500     4,630,500     6,688,500
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bác Ái 554                8,531,600     6,980,400   10,082,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Hải 455                7,007,000     5,733,000     8,281,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Phước 522                8,038,800     6,577,200     9,500,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Sơn 548                8,439,200     6,904,800     9,973,600
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thuận Bắc 514                7,915,600     6,476,400     9,354,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thuận Nam 339                5,593,500     4,576,500     6,610,500

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona Bình Dương đi Tỉnh Ninh Thuận 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 448     5,017,600     6,272,000    8,780,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bác Ái 310     4,101,300     4,557,000    6,510,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Hải 334     4,418,820     4,909,800    7,014,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Phước 442     5,569,200     6,188,000    8,663,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Sơn 448     5,644,800     6,272,000    8,780,800
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thuận Bắc 451     5,682,600     6,314,000    8,839,600
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thuận Nam 326     4,312,980     4,792,200    6,846,000
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 484     6,098,400     6,776,000    9,486,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bác Ái 449     5,657,400     6,286,000    8,800,400
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Hải 334     4,418,820     4,909,800    7,014,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Phước 381     5,040,630     5,600,700    7,467,600
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Sơn 472     5,947,200     6,608,000    9,251,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thuận Bắc 450     5,670,000     6,300,000    8,820,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thuận Nam 396     5,239,080     5,821,200    7,761,600
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 469     5,909,400     6,566,000    9,192,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bác Ái 311     4,114,530     4,571,700    6,531,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Hải 390     5,159,700     5,733,000    7,644,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Phước 504     6,032,880     6,703,200    9,878,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Sơn 380     5,027,400     5,586,000    7,448,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thuận Bắc 333     4,405,590     4,895,100    6,993,000
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thuận Nam 517     6,188,490     6,876,100  10,133,200
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 327     4,326,210     4,806,900    6,867,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bác Ái 364     4,815,720     5,350,800    7,134,400
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Hải 518     6,200,460     6,889,400  10,152,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Phước 368     4,868,640     5,409,600    7,212,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Sơn 413     5,203,800     5,782,000    8,094,800
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thuận Bắc 313     4,140,990     4,601,100    6,573,000
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thuận Nam 518     6,200,460     6,889,400  10,152,800
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 375     4,961,250     5,512,500    7,350,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bác Ái 400     5,040,000     5,600,000    7,840,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Hải 337     4,458,510     4,953,900    7,077,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Phước 346     4,577,580     5,086,200    7,266,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Sơn 324     4,286,520     4,762,800    6,804,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thuận Bắc 460     5,796,000     6,440,000    9,016,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thuận Nam 384     5,080,320     5,644,800    7,526,400
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 494     6,224,400     6,916,000    9,682,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bác Ái 529     6,332,130     7,035,700  10,368,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Hải 301     3,982,230     4,424,700    6,321,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Phước 358     4,736,340     5,262,600    7,016,800
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Sơn 554     6,631,380     7,368,200  10,858,400
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thuận Bắc 301     3,982,230     4,424,700    6,321,000
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thuận Nam 543     6,499,710     7,221,900  10,642,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 376     4,974,480     5,527,200    7,369,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bác Ái 305     4,035,150     4,483,500    6,405,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Hải 508     6,080,760     6,756,400    9,956,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Phước 421     5,304,600     5,894,000    8,251,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Sơn 488     6,148,800     6,832,000    9,564,800
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thuận Bắc 342     4,524,660     5,027,400    7,182,000
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thuận Nam 308     4,074,840     4,527,600    6,468,000
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 556     6,655,320     7,394,800  10,897,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bác Ái 534     6,391,980     7,102,200  10,466,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Hải 486     6,123,600     6,804,000    9,525,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Phước 592     7,086,240     7,873,600  11,603,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Sơn 536     6,415,920     7,128,800  10,505,600
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thuận Bắc 532     6,368,040     7,075,600  10,427,200
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thuận Nam 508     6,080,760     6,756,400    9,956,800
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 343     4,537,890     5,042,100    7,203,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bác Ái 554     6,631,380     7,368,200  10,858,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Hải 455     5,733,000     6,370,000    8,918,000
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Phước 522     6,248,340     6,942,600  10,231,200
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Sơn 548     6,559,560     7,288,400  10,740,800
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thuận Bắc 514     6,152,580     6,836,200  10,074,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thuận Nam 339     4,484,970     4,983,300    7,119,000

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi Tỉnh Ninh Thuận 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 448                9,658,880        7,902,720     11,415,040
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bác Ái 310                7,161,000        5,859,000        8,463,000
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Hải 334                7,715,400        6,312,600        9,118,200
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Phước 442                9,529,520        7,796,880     11,262,160
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Ninh Sơn 448                9,658,880        7,902,720     11,415,040
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thuận Bắc 451                9,723,560        7,955,640     11,491,480
 Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thuận Nam 326                7,530,600        6,161,400        8,899,800
 Thành phố Dĩ An đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 484              10,435,040        8,537,760     12,332,320
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Bác Ái 449                9,680,440        7,920,360     11,440,520
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Hải 334                7,715,400        6,312,600        9,118,200
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Phước 381                8,214,360        6,720,840        9,707,880
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Ninh Sơn 472              10,176,320        8,326,080     12,026,560
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thuận Bắc 450                9,702,000        7,938,000     11,466,000
 Thành phố Dĩ An đi Huyện Thuận Nam 396                8,537,760        6,985,440     10,090,080
 Thành phố Thuận An đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 469              10,111,640        8,273,160     11,950,120
 Thành phố Thuận An đi Huyện Bác Ái 311                7,184,100        5,877,900        8,490,300
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Hải 390                8,408,400        6,879,600        9,937,200
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Phước 504              10,866,240        8,890,560     12,841,920
 Thành phố Thuận An đi Huyện Ninh Sơn 380                8,192,800        6,703,200        9,682,400
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thuận Bắc 333                7,692,300        6,293,700        9,090,900
 Thành phố Thuận An đi Huyện Thuận Nam 517              11,146,520        9,119,880     13,173,160
 Thị xã Bến Cát đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 327                7,553,700        6,180,300        8,927,100
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Bác Ái 364                7,847,840        6,420,960        9,274,720
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Hải 518              11,168,080        9,137,520     13,198,640
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Phước 368                7,934,080        6,491,520        9,376,640
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Ninh Sơn 413                8,904,280        7,285,320     10,523,240
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thuận Bắc 313                7,230,300        5,915,700        8,544,900
 Thị xã Bến Cát đi Huyện Thuận Nam 518              11,168,080        9,137,520     13,198,640
 Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 375                8,085,000        6,615,000        9,555,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bác Ái 400                8,624,000        7,056,000     10,192,000
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Hải 337                7,784,700        6,369,300        9,200,100
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Phước 346                7,992,600        6,539,400        9,445,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Ninh Sơn 324                7,484,400        6,123,600        8,845,200
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thuận Bắc 460                9,917,600        8,114,400     11,720,800
 Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thuận Nam 384                8,279,040        6,773,760        9,784,320
 Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 494              10,650,640        8,714,160     12,587,120
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bác Ái 529              11,405,240        9,331,560     13,478,920
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Hải 301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Phước 358                7,718,480        6,315,120        9,121,840
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Ninh Sơn 554              11,944,240        9,772,560     14,115,920
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thuận Bắc 301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thuận Nam 543              11,707,080        9,578,520     13,835,640
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 376                8,106,560        6,632,640        9,580,480
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bác Ái 305                7,045,500        5,764,500        8,326,500
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Hải 508              10,952,480        8,961,120     12,943,840
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Phước 421                9,076,760        7,426,440     10,727,080
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Ninh Sơn 488              10,521,280        8,608,320     12,434,240
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thuận Bắc 342                7,900,200        6,463,800        9,336,600
 Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thuận Nam 308                7,114,800        5,821,200        8,408,400
 Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 556              11,987,360        9,807,840     14,166,880
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bác Ái 534              11,513,040        9,419,760     13,606,320
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Hải 486              10,478,160        8,573,040     12,383,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Phước 592              12,763,520     10,442,880     15,084,160
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Ninh Sơn 536              11,556,160        9,455,040     13,657,280
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thuận Bắc 532              11,469,920        9,384,480     13,555,360
 Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thuận Nam 508              10,952,480        8,961,120     12,943,840
 Huyện Phú Giáo đi Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 343                7,923,300        6,482,700        9,363,900
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Bác Ái 554              11,944,240        9,772,560     14,115,920
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Hải 455                9,809,800        8,026,200     11,593,400
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Phước 522              11,254,320        9,208,080     13,300,560
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Ninh Sơn 548              11,814,880        9,666,720     13,963,040
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thuận Bắc 514              11,081,840        9,066,960     13,096,720
 Huyện Phú Giáo đi Huyện Thuận Nam 339                7,830,900        6,407,100        9,254,700

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 4 và 7 chỗ

Hình ảnh xe Carnival  

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

 

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Câu hỏi thường gặp

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào loại xe, lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Xe có màn hình và micro, loa hay không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Xe có mạng Wifi không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Tất cả các xe đều có hệ thống điều hòa đời mới.

Xe về trễ có tính thêm phí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có đưa đón khách tận nơi và nhiều điểm không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Tùy mỗi loại xe và số lượng người đi, đi xa hay gần, hành lý nhiều hay ít nên khách hàng nên báo trước về số người, hành lý dự kiến để lựa chọn loại xe phù hợp

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Nếu xe về trễ hơn lịch trình dự kiến có thể sẽ tính thêm phí ngoài giờ.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

Xe tiện chuyến Bình Dương – Mỹ Tho – Tiền Giang – Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bến Tre – Bến Tre Bình Dương 24/7

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Mộc Bài – Tây Ninh Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Bảo Lộc Đà Lạt Lâm Đồng Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương Phan Thiết Mũi Né Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Xe tiện chuyến Bình Dương đi Vũng Tàu – Vũng Tàu đi Bình Dương

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Nông

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Ninh Thuận

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Sóc Trăng

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Hậu Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cần Thơ

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Vũng Tàu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Phan Thiết

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Đà Lạt

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]

Giá thuê xe Bình Dương đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Bình DươngCác điểm đến tại Ninh ThuậnCác dòng xe 4, [...]