Giá thuê xe Biên Hòa đi Vĩnh Long

Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Biên Hòa, Long Thành, Nhơn Trạch Đồng Nai… đi Vĩnh Long, Bình Minh, Long Hồ, Mang Thít, Bình Tân, Tam Bình, Trà Ôn, Vũng Liêm. 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Các điểm đón tại Biên Hòa và Đồng Nai

Thành phố Biên Hòa, Long Khánh, Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.

Các điểm đến tại Bình Phước

Vĩnh Long, Bình Minh, Long Hồ, Mang Thít, Bình Tân, Tam Bình, Trà Ôn, Vũng Liêm

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

Giá xe 4, 7 chỗ, Carnival, Sedona 1 chiều Đồng Nai đi TP Vĩnh Long

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Vĩnh Long 320     2,688,000     3,360,000    4,800,000
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Bình Minh 237     2,085,600     2,607,000    4,029,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Bình Tân 299     2,631,200     3,289,000    4,784,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Long Hồ 342     2,872,800     3,591,000    5,130,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mang Thít 359     3,015,600     3,769,500    5,026,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tam Bình 309     2,595,600     3,244,500    4,635,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Trà Ôn 242     2,129,600     2,662,000    4,114,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Vũng Liêm 303     2,545,200     3,181,500    4,545,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Vĩnh Long 290     2,552,000     3,190,000    4,640,000
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Bình Minh 305     2,562,000     3,202,500    4,575,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Bình Tân 342     2,872,800     3,591,000    5,130,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Long Hồ 224     1,971,200     2,464,000    3,808,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mang Thít 337     2,830,800     3,538,500    5,055,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tam Bình 344     2,889,600     3,612,000    5,160,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Trà Ôn 357     2,998,800     3,748,500    4,998,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Vũng Liêm 282     2,481,600     3,102,000    4,512,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Vĩnh Long 245     2,156,000     2,695,000    4,165,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Bình Minh 378     3,175,200     3,969,000    5,292,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Bình Tân 264     2,323,200     2,904,000    4,224,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Long Hồ 304     2,553,600     3,192,000    4,560,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mang Thít 259     2,279,200     2,849,000    4,144,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tam Bình 331     2,780,400     3,475,500    4,965,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Trà Ôn 253     2,226,400     2,783,000    4,048,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Vũng Liêm 291     2,560,800     3,201,000    4,656,000
 Huyện Định Quán đi Thành phố Vĩnh Long 229     2,015,200     2,519,000    3,893,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Bình Minh 255     2,244,000     2,805,000    4,080,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Bình Tân 314     2,637,600     3,297,000    4,710,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Long Hồ 374     3,141,600     3,927,000    5,236,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Mang Thít 376     3,158,400     3,948,000    5,264,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Tam Bình 290     2,552,000     3,190,000    4,640,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Trà Ôn 241     2,120,800     2,651,000    4,097,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Vũng Liêm 398     3,343,200     4,179,000    5,572,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Vĩnh Long 246     2,164,800     2,706,000    4,182,000
 Huyện Long Thành đi Thị xã Bình Minh 251     2,208,800     2,761,000    4,016,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Bình Tân 277     2,437,600     3,047,000    4,432,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Long Hồ 307     2,578,800     3,223,500    4,605,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Mang Thít 228     2,006,400     2,508,000    3,876,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Tam Bình 233     2,050,400     2,563,000    3,961,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Trà Ôn 380     3,192,000     3,990,000    5,320,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Vũng Liêm 380     3,192,000     3,990,000    5,320,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Vĩnh Long 294     2,587,200     3,234,000    4,704,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Bình Minh 261     2,296,800     2,871,000    4,176,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Bình Tân 237     2,085,600     2,607,000    4,029,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Long Hồ 361     3,032,400     3,790,500    5,054,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mang Thít 384     3,225,600     4,032,000    5,376,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tam Bình 400     3,200,000     4,000,000    5,600,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Trà Ôn 340     2,856,000     3,570,000    5,100,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Vũng Liêm 333     2,797,200     3,496,500    4,995,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Vĩnh Long 289     2,543,200     3,179,000    4,624,000
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Bình Minh 270     2,376,000     2,970,000    4,320,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Bình Tân 271     2,384,800     2,981,000    4,336,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Long Hồ 239     2,103,200     2,629,000    4,063,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mang Thít 265     2,332,000     2,915,000    4,240,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tam Bình 263     2,314,400     2,893,000    4,208,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Trà Ôn 292     2,569,600     3,212,000    4,672,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Vũng Liêm 251     2,208,800     2,761,000    4,016,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Vĩnh Long 242     2,129,600     2,662,000    4,114,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Bình Minh 245     2,156,000     2,695,000    4,165,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Bình Tân 284     2,499,200     3,124,000    4,544,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Long Hồ 389     3,267,600     4,084,500    5,446,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mang Thít 233     2,050,400     2,563,000    3,961,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tam Bình 392     3,292,800     4,116,000    5,488,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Trà Ôn 216     1,900,800     2,376,000    3,672,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Vũng Liêm 279     2,455,200     3,069,000    4,464,000
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Vĩnh Long 246     2,164,800     2,706,000    4,182,000
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Bình Minh 370     3,108,000     3,885,000    5,180,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Bình Tân 233     2,050,400     2,563,000    3,961,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Long Hồ 225     1,980,000     2,475,000    3,825,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mang Thít 246     2,164,800     2,706,000    4,182,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tam Bình 362     3,040,800     3,801,000    5,068,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Trà Ôn 256     2,252,800     2,816,000    4,096,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Vũng Liêm 218     1,918,400     2,398,000    3,706,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Vĩnh Long 255     2,244,000     2,805,000    4,080,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Bình Minh 266     2,340,800     2,926,000    4,256,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Bình Tân 221     1,944,800     2,431,000    3,757,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Long Hồ 242     2,129,600     2,662,000    4,114,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mang Thít 286     2,516,800     3,146,000    4,576,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tam Bình 276     2,428,800     3,036,000    4,416,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Trà Ôn 238     2,094,400     2,618,000    4,046,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Vũng Liêm 301     2,528,400     3,160,500    4,515,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Vĩnh Long 235     2,068,000     2,585,000    3,995,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Bình Minh 211     1,856,800     2,321,000    3,587,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Bình Tân 393     3,301,200     4,126,500    5,502,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Long Hồ 245     2,156,000     2,695,000    4,165,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mang Thít 209     1,839,200     2,299,000    3,553,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tam Bình 201     1,768,800     2,211,000    3,417,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Trà Ôn 362     3,040,800     3,801,000    5,068,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Vũng Liêm 383     3,217,200     4,021,500    5,362,000

 

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 1 chiều Đồng Nai đi TP Vĩnh Long

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Vĩnh Long 320                5,280,000     4,320,000     6,240,000
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Bình Minh 237                4,431,900     3,626,100     5,237,700
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Bình Tân 299                5,262,400     4,305,600     6,219,200
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Long Hồ 342                5,643,000     4,617,000     6,669,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mang Thít 359                5,528,600     4,523,400     6,533,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tam Bình 309                5,098,500     4,171,500     6,025,500
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Trà Ôn 242                4,525,400     3,702,600     5,348,200
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Vũng Liêm 303                4,999,500     4,090,500     5,908,500
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Vĩnh Long 290                5,104,000     4,176,000     6,032,000
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Bình Minh 305                5,032,500     4,117,500     5,947,500
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Bình Tân 342                5,643,000     4,617,000     6,669,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Long Hồ 224                4,188,800     3,427,200     4,950,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mang Thít 337                5,560,500     4,549,500     6,571,500
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tam Bình 344                5,676,000     4,644,000     6,708,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Trà Ôn 357                5,497,800     4,498,200     6,497,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Vũng Liêm 282                4,963,200     4,060,800     5,865,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Vĩnh Long 245                4,581,500     3,748,500     5,414,500
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Bình Minh 378                5,821,200     4,762,800     6,879,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Bình Tân 264                4,646,400     3,801,600     5,491,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Long Hồ 304                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mang Thít 259                4,558,400     3,729,600     5,387,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tam Bình 331                5,461,500     4,468,500     6,454,500
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Trà Ôn 253                4,452,800     3,643,200     5,262,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Vũng Liêm 291                5,121,600     4,190,400     6,052,800
 Huyện Định Quán đi Thành phố Vĩnh Long 229                4,282,300     3,503,700     5,060,900
 Huyện Định Quán đi Thị xã Bình Minh 255                4,488,000     3,672,000     5,304,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Bình Tân 314                5,181,000     4,239,000     6,123,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Long Hồ 374                5,759,600     4,712,400     6,806,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Mang Thít 376                5,790,400     4,737,600     6,843,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Tam Bình 290                5,104,000     4,176,000     6,032,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Trà Ôn 241                4,506,700     3,687,300     5,326,100
 Huyện Định Quán đi Huyện Vũng Liêm 398                6,129,200     5,014,800     7,243,600
 Huyện Long Thành đi Thành phố Vĩnh Long 246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Huyện Long Thành đi Thị xã Bình Minh 251                4,417,600     3,614,400     5,220,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Bình Tân 277                4,875,200     3,988,800     5,761,600
 Huyện Long Thành đi Huyện Long Hồ 307                5,065,500     4,144,500     5,986,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Mang Thít 228                4,263,600     3,488,400     5,038,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Tam Bình 233                4,357,100     3,564,900     5,149,300
 Huyện Long Thành đi Huyện Trà Ôn 380                5,852,000     4,788,000     6,916,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Vũng Liêm 380                5,852,000     4,788,000     6,916,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Vĩnh Long 294                5,174,400     4,233,600     6,115,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Bình Minh 261                4,593,600     3,758,400     5,428,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Bình Tân 237                4,431,900     3,626,100     5,237,700
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Long Hồ 361                5,559,400     4,548,600     6,570,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mang Thít 384                5,913,600     4,838,400     6,988,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tam Bình 400                6,160,000     5,040,000     7,280,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Trà Ôn 340                5,610,000     4,590,000     6,630,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Vũng Liêm 333                5,494,500     4,495,500     6,493,500
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Vĩnh Long 289                5,086,400     4,161,600     6,011,200
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Bình Minh 270                4,752,000     3,888,000     5,616,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Bình Tân 271                4,769,600     3,902,400     5,636,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Long Hồ 239                4,469,300     3,656,700     5,281,900
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mang Thít 265                4,664,000     3,816,000     5,512,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tam Bình 263                4,628,800     3,787,200     5,470,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Trà Ôn 292                5,139,200     4,204,800     6,073,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện Vũng Liêm 251                4,417,600     3,614,400     5,220,800
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Vĩnh Long 242                4,525,400     3,702,600     5,348,200
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Bình Minh 245                4,581,500     3,748,500     5,414,500
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Bình Tân 284                4,998,400     4,089,600     5,907,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Long Hồ 389                5,990,600     4,901,400     7,079,800
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mang Thít 233                4,357,100     3,564,900     5,149,300
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tam Bình 392                6,036,800     4,939,200     7,134,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Trà Ôn 216                4,039,200     3,304,800     4,773,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Vũng Liêm 279                4,910,400     4,017,600     5,803,200
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Vĩnh Long 246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Bình Minh 370                5,698,000     4,662,000     6,734,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Bình Tân 233                4,357,100     3,564,900     5,149,300
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Long Hồ 225                4,207,500     3,442,500     4,972,500
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mang Thít 246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tam Bình 362                5,574,800     4,561,200     6,588,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Trà Ôn 256                4,505,600     3,686,400     5,324,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Vũng Liêm 218                4,076,600     3,335,400     4,817,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Vĩnh Long 255                4,488,000     3,672,000     5,304,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Bình Minh 266                4,681,600     3,830,400     5,532,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Bình Tân 221                4,132,700     3,381,300     4,884,100
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Long Hồ 242                4,525,400     3,702,600     5,348,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mang Thít 286                5,033,600     4,118,400     5,948,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tam Bình 276                4,857,600     3,974,400     5,740,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Trà Ôn 238                4,450,600     3,641,400     5,259,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Vũng Liêm 301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Vĩnh Long 235                4,394,500     3,595,500     5,193,500
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Bình Minh 211                3,945,700     3,228,300     4,663,100
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Bình Tân 393                6,052,200     4,951,800     7,152,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Long Hồ 245                4,581,500     3,748,500     5,414,500
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mang Thít 209                3,908,300     3,197,700     4,618,900
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tam Bình 201                3,758,700     3,075,300     4,442,100
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Trà Ôn 362                5,574,800     4,561,200     6,588,400
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Vũng Liêm 383                5,898,200     4,825,800     6,970,600

Giá xe 4, 7 chỗ, Carnival, Sedona 2 chiều Đồng Nai đi TP Vĩnh Long

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ  Xe 7 chỗ   Xe Carnival  
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Vĩnh Long 320     3,763,200     4,704,000    6,720,000
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Bình Minh 237     3,285,600     3,649,800    5,640,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Bình Tân 299     3,683,680     4,604,600    6,697,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Long Hồ 342     4,021,920     5,027,400    7,182,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mang Thít 359     4,221,840     5,277,300    7,036,400
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tam Bình 309     3,633,840     4,542,300    6,489,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Trà Ôn 242     3,329,600     3,726,800    5,759,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Vũng Liêm 303     3,563,280     4,454,100    6,363,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Vĩnh Long 290     3,572,800     4,466,000    6,496,000
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Bình Minh 305     3,586,800     4,483,500    6,405,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Bình Tân 342     4,021,920     5,027,400    7,182,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Long Hồ 224     3,171,200     3,664,000    5,331,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mang Thít 337     3,963,120     4,953,900    7,077,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tam Bình 344     4,045,440     5,056,800    7,224,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Trà Ôn 357     4,198,320     5,247,900    6,997,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Vũng Liêm 282     3,681,600     4,342,800    6,316,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Vĩnh Long 245     3,356,000     3,773,000    5,831,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Bình Minh 378     4,445,280     5,556,600    7,408,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Bình Tân 264     3,523,200     4,065,600    5,913,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Long Hồ 304     3,575,040     4,468,800    6,384,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mang Thít 259     3,479,200     3,988,600    5,801,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tam Bình 331     3,892,560     4,865,700    6,951,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Trà Ôn 253     3,426,400     3,896,200    5,667,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Vũng Liêm 291     3,585,120     4,481,400    6,518,400
 Huyện Định Quán đi Thành phố Vĩnh Long 229     3,215,200     3,526,600    5,450,200
 Huyện Định Quán đi Thị xã Bình Minh 255     3,444,000     3,927,000    5,712,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Bình Tân 314     3,692,640     4,615,800    6,594,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Long Hồ 374     4,398,240     5,497,800    7,330,400
 Huyện Định Quán đi Huyện Mang Thít 376     4,421,760     5,527,200    7,369,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Tam Bình 290     3,572,800     4,466,000    6,496,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Trà Ôn 241     3,320,800     3,711,400    5,735,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Vũng Liêm 398     4,680,480     5,850,600    7,800,800
 Huyện Long Thành đi Thành phố Vĩnh Long 246     3,364,800     3,788,400    5,854,800
 Huyện Long Thành đi Thị xã Bình Minh 251     3,408,800     3,865,400    5,622,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Bình Tân 277     3,637,600     4,265,800    6,204,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Long Hồ 307     3,610,320     4,512,900    6,447,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Mang Thít 228     3,206,400     3,511,200    5,426,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Tam Bình 233     3,250,400     3,588,200    5,545,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Trà Ôn 380     4,468,800     5,586,000    7,448,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Vũng Liêm 380     4,468,800     5,586,000    7,448,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Vĩnh Long 294     3,622,080     4,527,600    6,585,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Bình Minh 261     3,496,800     4,019,400    5,846,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Bình Tân 237     3,285,600     3,649,800    5,640,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Long Hồ 361     4,245,360     5,306,700    7,075,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mang Thít 384     4,515,840     5,644,800    7,526,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tam Bình 400     4,480,000     5,600,000    7,840,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Trà Ôn 340     3,998,400     4,998,000    7,140,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Vũng Liêm 333     3,916,080     4,895,100    6,993,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Vĩnh Long 289     3,560,480     4,450,600    6,473,600
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Bình Minh 270     3,576,000     4,158,000    6,048,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Bình Tân 271     3,584,800     4,173,400    6,070,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Long Hồ 239     3,303,200     3,680,600    5,688,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mang Thít 265     3,532,000     4,081,000    5,936,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tam Bình 263     3,514,400     4,050,200    5,891,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Trà Ôn 292     3,597,440     4,496,800    6,540,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Vũng Liêm 251     3,408,800     3,865,400    5,622,400
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Vĩnh Long 242     3,329,600     3,726,800    5,759,600
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Bình Minh 245     3,356,000     3,773,000    5,831,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Bình Tân 284     3,699,200     4,373,600    6,361,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Long Hồ 389     4,574,640     5,718,300    7,624,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mang Thít 233     3,250,400     3,588,200    5,545,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tam Bình 392     4,609,920     5,762,400    7,683,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Trà Ôn 216     3,100,800     3,576,000    5,140,800
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Vũng Liêm 279     3,655,200     4,296,600    6,249,600
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Vĩnh Long 246     3,364,800     3,788,400    5,854,800
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Bình Minh 370     4,351,200     5,439,000    7,252,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Bình Tân 233     3,250,400     3,588,200    5,545,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Long Hồ 225     3,180,000     3,675,000    5,355,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mang Thít 246     3,364,800     3,788,400    5,854,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tam Bình 362     4,257,120     5,321,400    7,095,200
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Trà Ôn 256     3,452,800     3,942,400    5,734,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Vũng Liêm 218     3,118,400     3,598,000    5,188,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Vĩnh Long 255     3,444,000     3,927,000    5,712,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Bình Minh 266     3,540,800     4,096,400    5,958,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Bình Tân 221     3,144,800     3,631,000    5,259,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Long Hồ 242     3,329,600     3,726,800    5,759,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mang Thít 286     3,523,520     4,404,400    6,406,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tam Bình 276     3,628,800     4,250,400    6,182,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Trà Ôn 238     3,294,400     3,665,200    5,664,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Vũng Liêm 301     3,539,760     4,424,700    6,321,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Vĩnh Long 235     3,268,000     3,619,000    5,593,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Bình Minh 211     3,056,800     3,521,000    5,021,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Bình Tân 393     4,621,680     5,777,100    7,702,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Long Hồ 245     3,356,000     3,773,000    5,831,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mang Thít 209     3,039,200     3,499,000    4,974,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tam Bình 201     2,968,800     3,411,000    4,783,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Trà Ôn 362     4,257,120     5,321,400    7,095,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Vũng Liêm 383     4,504,080     5,630,100    7,506,800

Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 2 chiều Đồng Nai đi TP Vĩnh Long

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ  Xe 16 chỗ  Xe 29 chỗ 
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Vĩnh Long 320                7,392,000        6,048,000        8,736,000
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Bình Minh 237                6,204,660        5,076,540        7,332,780
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Bình Tân 299                7,367,360        6,027,840        8,706,880
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Long Hồ 342                7,900,200        6,463,800        9,336,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mang Thít 359                7,740,040        6,332,760        9,147,320
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tam Bình 309                7,137,900        5,840,100        8,435,700
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Trà Ôn 242                6,335,560        5,183,640        7,487,480
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Vũng Liêm 303                6,999,300        5,726,700        8,271,900
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Vĩnh Long 290                7,145,600        5,846,400        8,444,800
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Bình Minh 305                7,045,500        5,764,500        8,326,500
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Bình Tân 342                7,900,200        6,463,800        9,336,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Long Hồ 224                5,864,320        4,798,080        6,930,560
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mang Thít 337                7,784,700        6,369,300        9,200,100
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tam Bình 344                7,946,400        6,501,600        9,391,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Trà Ôn 357                7,696,920        6,297,480        9,096,360
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Vũng Liêm 282                6,948,480        5,685,120        8,211,840
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Vĩnh Long 245                6,414,100        5,247,900        7,580,300
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Bình Minh 378                8,149,680        6,667,920        9,631,440
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Bình Tân 264                6,504,960        5,322,240        7,687,680
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Long Hồ 304                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mang Thít 259                6,381,760        5,221,440        7,542,080
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tam Bình 331                7,646,100        6,255,900        9,036,300
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Trà Ôn 253                6,233,920        5,100,480        7,367,360
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Vũng Liêm 291                7,170,240        5,866,560        8,473,920
 Huyện Định Quán đi Thành phố Vĩnh Long 229                5,995,220        4,905,180        7,085,260
 Huyện Định Quán đi Thị xã Bình Minh 255                6,283,200        5,140,800        7,425,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Bình Tân 314                7,253,400        5,934,600        8,572,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Long Hồ 374                8,063,440        6,597,360        9,529,520
 Huyện Định Quán đi Huyện Mang Thít 376                8,106,560        6,632,640        9,580,480
 Huyện Định Quán đi Huyện Tam Bình 290                7,145,600        5,846,400        8,444,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Trà Ôn 241                6,309,380        5,162,220        7,456,540
 Huyện Định Quán đi Huyện Vũng Liêm 398                8,580,880        7,020,720     10,141,040
 Huyện Long Thành đi Thành phố Vĩnh Long 246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Huyện Long Thành đi Thị xã Bình Minh 251                6,184,640        5,060,160        7,309,120
 Huyện Long Thành đi Huyện Bình Tân 277                6,825,280        5,584,320        8,066,240
 Huyện Long Thành đi Huyện Long Hồ 307                7,091,700        5,802,300        8,381,100
 Huyện Long Thành đi Huyện Mang Thít 228                5,969,040        4,883,760        7,054,320
 Huyện Long Thành đi Huyện Tam Bình 233                6,099,940        4,990,860        7,209,020
 Huyện Long Thành đi Huyện Trà Ôn 380                8,192,800        6,703,200        9,682,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Vũng Liêm 380                8,192,800        6,703,200        9,682,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Vĩnh Long 294                7,244,160        5,927,040        8,561,280
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Bình Minh 261                6,431,040        5,261,760        7,600,320
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Bình Tân 237                6,204,660        5,076,540        7,332,780
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Long Hồ 361                7,783,160        6,368,040        9,198,280
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mang Thít 384                8,279,040        6,773,760        9,784,320
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tam Bình 400                8,624,000        7,056,000     10,192,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Trà Ôn 340                7,854,000        6,426,000        9,282,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Vũng Liêm 333                7,692,300        6,293,700        9,090,900
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Vĩnh Long 289                7,120,960        5,826,240        8,415,680
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Bình Minh 270                6,652,800        5,443,200        7,862,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Bình Tân 271                6,677,440        5,463,360        7,891,520
 Huyện Tân Phú đi Huyện Long Hồ 239                6,257,020        5,119,380        7,394,660
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mang Thít 265                6,529,600        5,342,400        7,716,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tam Bình 263                6,480,320        5,302,080        7,658,560
 Huyện Tân Phú đi Huyện Trà Ôn 292                7,194,880        5,886,720        8,503,040
 Huyện Tân Phú đi Huyện Vũng Liêm 251                6,184,640        5,060,160        7,309,120
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Vĩnh Long 242                6,335,560        5,183,640        7,487,480
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Bình Minh 245                6,414,100        5,247,900        7,580,300
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Bình Tân 284                6,997,760        5,725,440        8,270,080
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Long Hồ 389                8,386,840        6,861,960        9,911,720
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mang Thít 233                6,099,940        4,990,860        7,209,020
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tam Bình 392                8,451,520        6,914,880        9,988,160
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Trà Ôn 216                5,654,880        4,626,720        6,683,040
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Vũng Liêm 279                6,874,560        5,624,640        8,124,480
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Vĩnh Long 246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Bình Minh 370                7,977,200        6,526,800        9,427,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Bình Tân 233                6,099,940        4,990,860        7,209,020
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Long Hồ 225                5,890,500        4,819,500        6,961,500
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mang Thít 246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tam Bình 362                7,804,720        6,385,680        9,223,760
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Trà Ôn 256                6,307,840        5,160,960        7,454,720
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Vũng Liêm 218                5,707,240        4,669,560        6,744,920
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Vĩnh Long 255                6,283,200        5,140,800        7,425,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Bình Minh 266                6,554,240        5,362,560        7,745,920
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Bình Tân 221                5,785,780        4,733,820        6,837,740
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Long Hồ 242                6,335,560        5,183,640        7,487,480
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mang Thít 286                7,047,040        5,765,760        8,328,320
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tam Bình 276                6,800,640        5,564,160        8,037,120
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Trà Ôn 238                6,230,840        5,097,960        7,363,720
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Vũng Liêm 301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Vĩnh Long 235                6,152,300        5,033,700        7,270,900
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Bình Minh 211                5,523,980        4,519,620        6,528,340
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Bình Tân 393                8,473,080        6,932,520     10,013,640
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Long Hồ 245                6,414,100        5,247,900        7,580,300
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mang Thít 209                5,471,620        4,476,780        6,466,460
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tam Bình 201                5,262,180        4,305,420        6,218,940
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Trà Ôn 362                7,804,720        6,385,680        9,223,760
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Vũng Liêm 383                8,257,480        6,756,120        9,758,840

 

Giá trọn gói đã bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường trong 1 ngày. 

Chưa bao gồm VAT, xuất VAT +8%.

Khách đi nhiều khách sẽ phát sinh thêm chi phí tùy loại xe.

Xem thêm : Giá thuê xe 16 – 29- 45 chỗ tại Biên Hòa Đồng Nai

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Câu Hỏi thường gặp

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Có cần đặt cọc trước không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Khách hàng có thể thuê nhiều ngày theo nhu cầu, giá thuê sẽ phụ thuộc vào số ngày khách hàng cần xe phục vụ.

Xe có hệ thống giải trí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có cung cấp wifi không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Các loại xe 16 chỗ thường sẽ có không giản chứa hành lý nhỏ hơn nên khách hàng cần báo trước về số lượng hành lý để nhà xe sắp xếp. Loại xe 29 và 45 thường sẽ đủ chỗ chứa hành lý cho tất cả khách hàng.

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Chi phí đã bao gồm phí cho bãi đậu xe.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

 

 

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Bình Phước

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa Đồng Nai đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Kiên Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Tiền Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Giá thuê xe 4,7,16,29 chỗ, Carnival, Limousin Đồng Nai đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]

Bảng giá thuê xe Đồng Nai

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bình PhướcCác [...]