Giá thuê xe Biên Hòa đi Trà Vinh

Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival Biên Hòa, Long Thành, Nhơn Trạch Đồng Nai… đi Trà Vinh, Duyên Hải, Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Thành, Tiểu Cần, Trà Cú, Thị xã Duyên Hải. 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Các điểm đón tại Biên Hòa và Đồng Nai

Thành phố Biên Hòa, Long Khánh, Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.

Các điểm đến tại Trà Vinh

Trà Vinh, Duyên Hải, Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Thành, Tiểu Cần, Trà Cú, Thị xã Duyên Hải.

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Carnival, Sedona 2024 1 chiều từ Đồng Nai đi TP Trà Vinh

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe Carnival
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Trà Vinh205     1,804,000     2,255,000    3,485,000
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Duyên Hải342     2,872,800     3,591,000    5,130,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Càng Long246     2,164,800     2,706,000    4,182,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cầu Kè251     2,208,800     2,761,000    4,016,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cầu Ngang243     2,138,400     2,673,000    4,131,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành333     2,797,200     3,496,500    4,995,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Duyên Hải346     2,906,400     3,633,000    5,190,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tiểu Cần299     2,631,200     3,289,000    4,784,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Trà Cú348     2,923,200     3,654,000    5,220,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Trà Vinh203     1,786,400     2,233,000    3,451,000
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Duyên Hải212     1,865,600     2,332,000    3,604,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Càng Long249     2,191,200     2,739,000    4,233,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cầu Kè207     1,821,600     2,277,000    3,519,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cầu Ngang253     2,226,400     2,783,000    4,048,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành341     2,864,400     3,580,500    5,115,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Duyên Hải205     1,804,000     2,255,000    3,485,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tiểu Cần276     2,428,800     3,036,000    4,416,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Trà Cú345     2,898,000     3,622,500    5,175,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Trà Vinh304     2,553,600     3,192,000    4,560,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Duyên Hải299     2,631,200     3,289,000    4,784,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Càng Long289     2,543,200     3,179,000    4,624,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cầu Kè333     2,797,200     3,496,500    4,995,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cầu Ngang232     2,041,600     2,552,000    3,944,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành228     2,006,400     2,508,000    3,876,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Duyên Hải253     2,226,400     2,783,000    4,048,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tiểu Cần332     2,788,800     3,486,000    4,980,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Trà Cú252     2,217,600     2,772,000    4,032,000
 Huyện Định Quán đi Thành phố Trà Vinh306     2,570,400     3,213,000    4,590,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Duyên Hải267     2,349,600     2,937,000    4,272,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Càng Long225     1,980,000     2,475,000    3,825,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Cầu Kè294     2,587,200     3,234,000    4,704,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Cầu Ngang284     2,499,200     3,124,000    4,544,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành254     2,235,200     2,794,000    4,064,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Duyên Hải314     2,637,600     3,297,000    4,710,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Tiểu Cần302     2,536,800     3,171,000    4,530,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Trà Cú218     1,918,400     2,398,000    3,706,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Trà Vinh280     2,464,000     3,080,000    4,480,000
 Huyện Long Thành đi Thị xã Duyên Hải254     2,235,200     2,794,000    4,064,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Càng Long345     2,898,000     3,622,500    5,175,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Cầu Kè304     2,553,600     3,192,000    4,560,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Cầu Ngang317     2,662,800     3,328,500    4,755,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành319     2,679,600     3,349,500    4,785,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Duyên Hải258     2,270,400     2,838,000    4,128,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Tiểu Cần206     1,812,800     2,266,000    3,502,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Trà Cú246     2,164,800     2,706,000    4,182,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Trà Vinh217     1,909,600     2,387,000    3,689,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Duyên Hải265     2,332,000     2,915,000    4,240,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Càng Long317     2,662,800     3,328,500    4,755,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cầu Kè210     1,848,000     2,310,000    3,570,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cầu Ngang274     2,411,200     3,014,000    4,384,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành242     2,129,600     2,662,000    4,114,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Duyên Hải337     2,830,800     3,538,500    5,055,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tiểu Cần258     2,270,400     2,838,000    4,128,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Trà Cú238     2,094,400     2,618,000    4,046,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Trà Vinh275     2,420,000     3,025,000    4,400,000
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Duyên Hải204     1,795,200     2,244,000    3,468,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Càng Long336     2,822,400     3,528,000    5,040,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cầu Kè314     2,637,600     3,297,000    4,710,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cầu Ngang279     2,455,200     3,069,000    4,464,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành328     2,755,200     3,444,000    4,920,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Duyên Hải348     2,923,200     3,654,000    5,220,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tiểu Cần344     2,889,600     3,612,000    5,160,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Trà Cú225     1,980,000     2,475,000    3,825,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Trà Vinh334     2,805,600     3,507,000    5,010,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Duyên Hải323     2,713,200     3,391,500    4,845,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Càng Long247     2,173,600     2,717,000    4,199,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cầu Kè310     2,604,000     3,255,000    4,650,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cầu Ngang200     1,760,000     2,200,000    3,400,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành343     2,881,200     3,601,500    5,145,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Duyên Hải320     2,688,000     3,360,000    4,800,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tiểu Cần284     2,499,200     3,124,000    4,544,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Trà Cú267     2,349,600     2,937,000    4,272,000
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Trà Vinh226     1,988,800     2,486,000    3,842,000
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Duyên Hải227     1,997,600     2,497,000    3,859,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Càng Long252     2,217,600     2,772,000    4,032,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cầu Kè234     2,059,200     2,574,000    3,978,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cầu Ngang313     2,629,200     3,286,500    4,695,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành222     1,953,600     2,442,000    3,774,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Duyên Hải223     1,962,400     2,453,000    3,791,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tiểu Cần280     2,464,000     3,080,000    4,480,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Trà Cú210     1,848,000     2,310,000    3,570,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Trà Vinh346     2,906,400     3,633,000    5,190,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Duyên Hải288     2,534,400     3,168,000    4,608,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Càng Long274     2,411,200     3,014,000    4,384,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cầu Kè281     2,472,800     3,091,000    4,496,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cầu Ngang241     2,120,800     2,651,000    4,097,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành330     2,772,000     3,465,000    4,950,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Duyên Hải229     2,015,200     2,519,000    3,893,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tiểu Cần262     2,305,600     2,882,000    4,192,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Trà Cú308     2,587,200     3,234,000    4,620,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Trà Vinh254     2,235,200     2,794,000    4,064,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Duyên Hải237     2,085,600     2,607,000    4,029,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Càng Long253     2,226,400     2,783,000    4,048,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cầu Kè294     2,587,200     3,234,000    4,704,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cầu Ngang225     1,980,000     2,475,000    3,825,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành236     2,076,800     2,596,000    4,012,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Duyên Hải271     2,384,800     2,981,000    4,336,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tiểu Cần304     2,553,600     3,192,000    4,560,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Trà Cú268     2,358,400     2,948,000    4,288,000

 

Giá thuê xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 1 chiều từ Đồng Nai đi TP Trà Vinh

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Trà Vinh205                3,833,500     3,136,500     4,530,500
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Duyên Hải342                5,643,000     4,617,000     6,669,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Càng Long246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cầu Kè251                4,417,600     3,614,400     5,220,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cầu Ngang243                4,544,100     3,717,900     5,370,300
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành333                5,494,500     4,495,500     6,493,500
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Duyên Hải346                5,709,000     4,671,000     6,747,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tiểu Cần299                5,262,400     4,305,600     6,219,200
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Trà Cú348                5,742,000     4,698,000     6,786,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Trà Vinh203                3,796,100     3,105,900     4,486,300
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Duyên Hải212                3,964,400     3,243,600     4,685,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Càng Long249                4,656,300     3,809,700     5,502,900
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cầu Kè207                3,870,900     3,167,100     4,574,700
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cầu Ngang253                4,452,800     3,643,200     5,262,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành341                5,626,500     4,603,500     6,649,500
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Duyên Hải205                3,833,500     3,136,500     4,530,500
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tiểu Cần276                4,857,600     3,974,400     5,740,800
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Trà Cú345                5,692,500     4,657,500     6,727,500
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Trà Vinh304                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Duyên Hải299                5,262,400     4,305,600     6,219,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Càng Long289                5,086,400     4,161,600     6,011,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cầu Kè333                5,494,500     4,495,500     6,493,500
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cầu Ngang232                4,338,400     3,549,600     5,127,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành228                4,263,600     3,488,400     5,038,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Duyên Hải253                4,452,800     3,643,200     5,262,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tiểu Cần332                5,478,000     4,482,000     6,474,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Trà Cú252                4,435,200     3,628,800     5,241,600
 Huyện Định Quán đi Thành phố Trà Vinh306                5,049,000     4,131,000     5,967,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Duyên Hải267                4,699,200     3,844,800     5,553,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Càng Long225                4,207,500     3,442,500     4,972,500
 Huyện Định Quán đi Huyện Cầu Kè294                5,174,400     4,233,600     6,115,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Cầu Ngang284                4,998,400     4,089,600     5,907,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành254                4,470,400     3,657,600     5,283,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Duyên Hải314                5,181,000     4,239,000     6,123,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Tiểu Cần302                4,983,000     4,077,000     5,889,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Trà Cú218                4,076,600     3,335,400     4,817,800
 Huyện Long Thành đi Thành phố Trà Vinh280                4,928,000     4,032,000     5,824,000
 Huyện Long Thành đi Thị xã Duyên Hải254                4,470,400     3,657,600     5,283,200
 Huyện Long Thành đi Huyện Càng Long345                5,692,500     4,657,500     6,727,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Cầu Kè304                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Cầu Ngang317                5,230,500     4,279,500     6,181,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành319                5,263,500     4,306,500     6,220,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Duyên Hải258                4,540,800     3,715,200     5,366,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Tiểu Cần206                3,852,200     3,151,800     4,552,600
 Huyện Long Thành đi Huyện Trà Cú246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Trà Vinh217                4,057,900     3,320,100     4,795,700
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Duyên Hải265                4,664,000     3,816,000     5,512,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Càng Long317                5,230,500     4,279,500     6,181,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cầu Kè210                3,927,000     3,213,000     4,641,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cầu Ngang274                4,822,400     3,945,600     5,699,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành242                4,525,400     3,702,600     5,348,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Duyên Hải337                5,560,500     4,549,500     6,571,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tiểu Cần258                4,540,800     3,715,200     5,366,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Trà Cú238                4,450,600     3,641,400     5,259,800
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Trà Vinh275                4,840,000     3,960,000     5,720,000
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Duyên Hải204                3,814,800     3,121,200     4,508,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Càng Long336                5,544,000     4,536,000     6,552,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cầu Kè314                5,181,000     4,239,000     6,123,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cầu Ngang279                4,910,400     4,017,600     5,803,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành328                5,412,000     4,428,000     6,396,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Duyên Hải348                5,742,000     4,698,000     6,786,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tiểu Cần344                5,676,000     4,644,000     6,708,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Trà Cú225                4,207,500     3,442,500     4,972,500
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Trà Vinh334                5,511,000     4,509,000     6,513,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Duyên Hải323                5,329,500     4,360,500     6,298,500
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Càng Long247                4,618,900     3,779,100     5,458,700
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cầu Kè310                5,115,000     4,185,000     6,045,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cầu Ngang200                3,740,000     3,060,000     4,420,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành343                5,659,500     4,630,500     6,688,500
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Duyên Hải320                5,280,000     4,320,000     6,240,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tiểu Cần284                4,998,400     4,089,600     5,907,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Trà Cú267                4,699,200     3,844,800     5,553,600
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Trà Vinh226                4,226,200     3,457,800     4,994,600
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Duyên Hải227                4,244,900     3,473,100     5,016,700
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Càng Long252                4,435,200     3,628,800     5,241,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cầu Kè234                4,375,800     3,580,200     5,171,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cầu Ngang313                5,164,500     4,225,500     6,103,500
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành222                4,151,400     3,396,600     4,906,200
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Duyên Hải223                4,170,100     3,411,900     4,928,300
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tiểu Cần280                4,928,000     4,032,000     5,824,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Trà Cú210                3,927,000     3,213,000     4,641,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Trà Vinh346                5,709,000     4,671,000     6,747,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Duyên Hải288                5,068,800     4,147,200     5,990,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Càng Long274                4,822,400     3,945,600     5,699,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cầu Kè281                4,945,600     4,046,400     5,844,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cầu Ngang241                4,506,700     3,687,300     5,326,100
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành330                5,445,000     4,455,000     6,435,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Duyên Hải229                4,282,300     3,503,700     5,060,900
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tiểu Cần262                4,611,200     3,772,800     5,449,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Trà Cú308                5,082,000     4,158,000     6,006,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Trà Vinh254                4,470,400     3,657,600     5,283,200
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Duyên Hải237                4,431,900     3,626,100     5,237,700
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Càng Long253                4,452,800     3,643,200     5,262,400
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cầu Kè294                5,174,400     4,233,600     6,115,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cầu Ngang225                4,207,500     3,442,500     4,972,500
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành236                4,413,200     3,610,800     5,215,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Duyên Hải271                4,769,600     3,902,400     5,636,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tiểu Cần304                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Trà Cú268                4,716,800     3,859,200     5,574,400

Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Carnival, Sedona 2024 2 chiều từ Đồng Nai đi TP Trà Vinh

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe Carnival
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Trà Vinh205     3,004,000     3,455,000    4,879,000
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Duyên Hải342     4,021,920     5,027,400    7,182,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Càng Long246     3,364,800     3,788,400    5,854,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cầu Kè251     3,408,800     3,865,400    5,622,400
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cầu Ngang243     3,338,400     3,742,200    5,783,400
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành333     3,916,080     4,895,100    6,993,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Duyên Hải346     4,068,960     5,086,200    7,266,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tiểu Cần299     3,683,680     4,604,600    6,697,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Trà Cú348     4,092,480     5,115,600    7,308,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Trà Vinh203     2,986,400     3,433,000    4,831,400
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Duyên Hải212     3,065,600     3,532,000    5,045,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Càng Long249     3,391,200     3,834,600    5,926,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cầu Kè207     3,021,600     3,477,000    4,926,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cầu Ngang253     3,426,400     3,896,200    5,667,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành341     4,010,160     5,012,700    7,161,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Duyên Hải205     3,004,000     3,455,000    4,879,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tiểu Cần276     3,628,800     4,250,400    6,182,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Trà Cú345     4,057,200     5,071,500    7,245,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Trà Vinh304     3,575,040     4,468,800    6,384,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Duyên Hải299     3,683,680     4,604,600    6,697,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Càng Long289     3,560,480     4,450,600    6,473,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cầu Kè333     3,916,080     4,895,100    6,993,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cầu Ngang232     3,241,600     3,572,800    5,521,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành228     3,206,400     3,511,200    5,426,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Duyên Hải253     3,426,400     3,896,200    5,667,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tiểu Cần332     3,904,320     4,880,400    6,972,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Trà Cú252     3,417,600     3,880,800    5,644,800
 Huyện Định Quán đi Thành phố Trà Vinh306     3,598,560     4,498,200    6,426,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Duyên Hải267     3,549,600     4,111,800    5,980,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Càng Long225     3,180,000     3,675,000    5,355,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Cầu Kè294     3,622,080     4,527,600    6,585,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Cầu Ngang284     3,699,200     4,373,600    6,361,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành254     3,435,200     3,911,600    5,689,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Duyên Hải314     3,692,640     4,615,800    6,594,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Tiểu Cần302     3,551,520     4,439,400    6,342,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Trà Cú218     3,118,400     3,598,000    5,188,400
 Huyện Long Thành đi Thành phố Trà Vinh280     3,664,000     4,312,000    6,272,000
 Huyện Long Thành đi Thị xã Duyên Hải254     3,435,200     3,911,600    5,689,600
 Huyện Long Thành đi Huyện Càng Long345     4,057,200     5,071,500    7,245,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Cầu Kè304     3,575,040     4,468,800    6,384,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Cầu Ngang317     3,727,920     4,659,900    6,657,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành319     3,751,440     4,689,300    6,699,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Duyên Hải258     3,470,400     3,973,200    5,779,200
 Huyện Long Thành đi Huyện Tiểu Cần206     3,012,800     3,466,000    4,902,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Trà Cú246     3,364,800     3,788,400    5,854,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Trà Vinh217     3,109,600     3,587,000    5,164,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Duyên Hải265     3,532,000     4,081,000    5,936,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Càng Long317     3,727,920     4,659,900    6,657,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cầu Kè210     3,048,000     3,510,000    4,998,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cầu Ngang274     3,611,200     4,219,600    6,137,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành242     3,329,600     3,726,800    5,759,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Duyên Hải337     3,963,120     4,953,900    7,077,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tiểu Cần258     3,470,400     3,973,200    5,779,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Trà Cú238     3,294,400     3,665,200    5,664,400
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Trà Vinh275     3,620,000     4,235,000    6,160,000
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Duyên Hải204     2,995,200     3,444,000    4,855,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Càng Long336     3,951,360     4,939,200    7,056,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cầu Kè314     3,692,640     4,615,800    6,594,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cầu Ngang279     3,655,200     4,296,600    6,249,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành328     3,857,280     4,821,600    6,888,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Duyên Hải348     4,092,480     5,115,600    7,308,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tiểu Cần344     4,045,440     5,056,800    7,224,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Trà Cú225     3,180,000     3,675,000    5,355,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Trà Vinh334     3,927,840     4,909,800    7,014,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Duyên Hải323     3,798,480     4,748,100    6,783,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Càng Long247     3,373,600     3,803,800    5,878,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cầu Kè310     3,645,600     4,557,000    6,510,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cầu Ngang200     2,960,000     3,400,000    4,760,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành343     4,033,680     5,042,100    7,203,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Duyên Hải320     3,763,200     4,704,000    6,720,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tiểu Cần284     3,699,200     4,373,600    6,361,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Trà Cú267     3,549,600     4,111,800    5,980,800
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Trà Vinh226     3,188,800     3,686,000    5,378,800
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Duyên Hải227     3,197,600     3,697,000    5,402,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Càng Long252     3,417,600     3,880,800    5,644,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cầu Kè234     3,259,200     3,603,600    5,569,200
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cầu Ngang313     3,680,880     4,601,100    6,573,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành222     3,153,600     3,642,000    5,283,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Duyên Hải223     3,162,400     3,653,000    5,307,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tiểu Cần280     3,664,000     4,312,000    6,272,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Trà Cú210     3,048,000     3,510,000    4,998,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Trà Vinh346     4,068,960     5,086,200    7,266,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Duyên Hải288     3,548,160     4,435,200    6,451,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Càng Long274     3,611,200     4,219,600    6,137,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cầu Kè281     3,672,800     4,327,400    6,294,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cầu Ngang241     3,320,800     3,711,400    5,735,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành330     3,880,800     4,851,000    6,930,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Duyên Hải229     3,215,200     3,526,600    5,450,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tiểu Cần262     3,505,600     4,034,800    5,868,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Trà Cú308     3,622,080     4,527,600    6,468,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Trà Vinh254     3,435,200     3,911,600    5,689,600
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Duyên Hải237     3,285,600     3,649,800    5,640,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Càng Long253     3,426,400     3,896,200    5,667,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cầu Kè294     3,622,080     4,527,600    6,585,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cầu Ngang225     3,180,000     3,675,000    5,355,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành236     3,276,800     3,634,400    5,616,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Duyên Hải271     3,584,800     4,173,400    6,070,400
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tiểu Cần304     3,575,040     4,468,800    6,384,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Trà Cú268     3,558,400     4,127,200    6,003,200

Giá thuê xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 2 chiều từ Đồng Nai đi TP Trà Vinh

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Trà Vinh205                5,366,900        4,391,100        6,342,700
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Duyên Hải342                7,900,200        6,463,800        9,336,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Càng Long246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cầu Kè251                6,184,640        5,060,160        7,309,120
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cầu Ngang243                6,361,740        5,205,060        7,518,420
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành333                7,692,300        6,293,700        9,090,900
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Duyên Hải346                7,992,600        6,539,400        9,445,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tiểu Cần299                7,367,360        6,027,840        8,706,880
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Trà Cú348                8,038,800        6,577,200        9,500,400
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Trà Vinh203                5,314,540        4,348,260        6,280,820
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Duyên Hải212                5,550,160        4,541,040        6,559,280
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Càng Long249                6,518,820        5,333,580        7,704,060
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cầu Kè207                5,419,260        4,433,940        6,404,580
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cầu Ngang253                6,233,920        5,100,480        7,367,360
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành341                7,877,100        6,444,900        9,309,300
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Duyên Hải205                5,366,900        4,391,100        6,342,700
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tiểu Cần276                6,800,640        5,564,160        8,037,120
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Trà Cú345                7,969,500        6,520,500        9,418,500
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Trà Vinh304                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Duyên Hải299                7,367,360        6,027,840        8,706,880
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Càng Long289                7,120,960        5,826,240        8,415,680
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cầu Kè333                7,692,300        6,293,700        9,090,900
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cầu Ngang232                6,073,760        4,969,440        7,178,080
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành228                5,969,040        4,883,760        7,054,320
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Duyên Hải253                6,233,920        5,100,480        7,367,360
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tiểu Cần332                7,669,200        6,274,800        9,063,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Trà Cú252                6,209,280        5,080,320        7,338,240
 Huyện Định Quán đi Thành phố Trà Vinh306                7,068,600        5,783,400        8,353,800
 Huyện Định Quán đi Thị xã Duyên Hải267                6,578,880        5,382,720        7,775,040
 Huyện Định Quán đi Huyện Càng Long225                5,890,500        4,819,500        6,961,500
 Huyện Định Quán đi Huyện Cầu Kè294                7,244,160        5,927,040        8,561,280
 Huyện Định Quán đi Huyện Cầu Ngang284                6,997,760        5,725,440        8,270,080
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành254                6,258,560        5,120,640        7,396,480
 Huyện Định Quán đi Huyện Duyên Hải314                7,253,400        5,934,600        8,572,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Tiểu Cần302                6,976,200        5,707,800        8,244,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Trà Cú218                5,707,240        4,669,560        6,744,920
 Huyện Long Thành đi Thành phố Trà Vinh280                6,899,200        5,644,800        8,153,600
 Huyện Long Thành đi Thị xã Duyên Hải254                6,258,560        5,120,640        7,396,480
 Huyện Long Thành đi Huyện Càng Long345                7,969,500        6,520,500        9,418,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Cầu Kè304                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Huyện Long Thành đi Huyện Cầu Ngang317                7,322,700        5,991,300        8,654,100
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành319                7,368,900        6,029,100        8,708,700
 Huyện Long Thành đi Huyện Duyên Hải258                6,357,120        5,201,280        7,512,960
 Huyện Long Thành đi Huyện Tiểu Cần206                5,393,080        4,412,520        6,373,640
 Huyện Long Thành đi Huyện Trà Cú246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Trà Vinh217                5,681,060        4,648,140        6,713,980
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Duyên Hải265                6,529,600        5,342,400        7,716,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Càng Long317                7,322,700        5,991,300        8,654,100
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cầu Kè210                5,497,800        4,498,200        6,497,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cầu Ngang274                6,751,360        5,523,840        7,978,880
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành242                6,335,560        5,183,640        7,487,480
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Duyên Hải337                7,784,700        6,369,300        9,200,100
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tiểu Cần258                6,357,120        5,201,280        7,512,960
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Trà Cú238                6,230,840        5,097,960        7,363,720
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Trà Vinh275                6,776,000        5,544,000        8,008,000
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Duyên Hải204                5,340,720        4,369,680        6,311,760
 Huyện Tân Phú đi Huyện Càng Long336                7,761,600        6,350,400        9,172,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cầu Kè314                7,253,400        5,934,600        8,572,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cầu Ngang279                6,874,560        5,624,640        8,124,480
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành328                7,576,800        6,199,200        8,954,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Duyên Hải348                8,038,800        6,577,200        9,500,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tiểu Cần344                7,946,400        6,501,600        9,391,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Trà Cú225                5,890,500        4,819,500        6,961,500
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Trà Vinh334                7,715,400        6,312,600        9,118,200
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Duyên Hải323                7,461,300        6,104,700        8,817,900
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Càng Long247                6,466,460        5,290,740        7,642,180
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cầu Kè310                7,161,000        5,859,000        8,463,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cầu Ngang200                5,236,000        4,284,000        6,188,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành343                7,923,300        6,482,700        9,363,900
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Duyên Hải320                7,392,000        6,048,000        8,736,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tiểu Cần284                6,997,760        5,725,440        8,270,080
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Trà Cú267                6,578,880        5,382,720        7,775,040
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Trà Vinh226                5,916,680        4,840,920        6,992,440
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Duyên Hải227                5,942,860        4,862,340        7,023,380
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Càng Long252                6,209,280        5,080,320        7,338,240
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cầu Kè234                6,126,120        5,012,280        7,239,960
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cầu Ngang313                7,230,300        5,915,700        8,544,900
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành222                5,811,960        4,755,240        6,868,680
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Duyên Hải223                5,838,140        4,776,660        6,899,620
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tiểu Cần280                6,899,200        5,644,800        8,153,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Trà Cú210                5,497,800        4,498,200        6,497,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Trà Vinh346                7,992,600        6,539,400        9,445,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Duyên Hải288                7,096,320        5,806,080        8,386,560
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Càng Long274                6,751,360        5,523,840        7,978,880
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cầu Kè281                6,923,840        5,664,960        8,182,720
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cầu Ngang241                6,309,380        5,162,220        7,456,540
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành330                7,623,000        6,237,000        9,009,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Duyên Hải229                5,995,220        4,905,180        7,085,260
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tiểu Cần262                6,455,680        5,281,920        7,629,440
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Trà Cú308                7,114,800        5,821,200        8,408,400
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Trà Vinh254                6,258,560        5,120,640        7,396,480
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Duyên Hải237                6,204,660        5,076,540        7,332,780
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Càng Long253                6,233,920        5,100,480        7,367,360
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cầu Kè294                7,244,160        5,927,040        8,561,280
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cầu Ngang225                5,890,500        4,819,500        6,961,500
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành236                6,178,480        5,055,120        7,301,840
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Duyên Hải271                6,677,440        5,463,360        7,891,520
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tiểu Cần304                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Trà Cú268                6,603,520        5,402,880        7,804,160

 

Giá đã bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường trong 1 ngày. 

Chưa bao gồm VAT, xuất VAT +8%.

Khách đi nhiều khách sẽ phát sinh thêm chi phí tùy loại xe.

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Câu hỏi thường gặp

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Có cần đặt cọc trước không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Khách hàng có thể thuê nhiều ngày theo nhu cầu, giá thuê sẽ phụ thuộc vào số ngày khách hàng cần xe phục vụ.

Xe có hệ thống giải trí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có cung cấp wifi không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Các loại xe 16 chỗ thường sẽ có không giản chứa hành lý nhỏ hơn nên khách hàng cần báo trước về số lượng hành lý để nhà xe sắp xếp. Loại xe 29 và 45 thường sẽ đủ chỗ chứa hành lý cho tất cả khách hàng.

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Chi phí đã bao gồm phí cho bãi đậu xe.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

 

 

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Bình Phước

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa Đồng Nai đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Kiên Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Tiền Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Giá thuê xe 4,7,16,29 chỗ, Carnival, Limousin Đồng Nai đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]

Bảng giá thuê xe Đồng Nai

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Trà VinhCác [...]