Giá thuê xe Đồng Nai đi Tiền Giang

Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Biên Hòa, Long Thành, Nhơn Trạch, Trảng Bom, Định Quán, Xuân Lộc Đồng Nai… đi Mỹ Tho, Gò Công, Cai Lậy, Gò Công Tây, Gò Công Đông, Chợ Gạo, Châu Thành, Thị xã Cai Lậy, Tân Phước, Tân Phú Đông, Cái Bè, Thị xã Gò Công… 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Các điểm đón tại Biên Hòa và Đồng Nai

Thành phố Biên Hòa, Long Khánh, Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.

Các điểm đến tại Mỹ Tho và Tiền Giang

Mỹ Tho, Gò Công, Cai Lậy, Gò Công Tây, Gò Công Đông, Chợ Gạo, Châu Thành, Thị xã Cai Lậy, Tân Phước, Tân Phú Đông, Cái Bè, Thị xã Gò Công

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Carnival, Sedona 2024 Đồng Nai Tiền Giang 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe Carnival
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Mỹ Tho207     1,821,600     2,277,000    3,519,000
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Cai Lậy246     2,164,800     2,706,000    4,182,000
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Gò Công271     2,384,800     2,981,000    4,336,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cái Bè300     2,520,000     3,150,000    4,500,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cai Lậy316     2,654,400     3,318,000    4,740,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành203     1,786,400     2,233,000    3,451,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Gạo285     2,508,000     3,135,000    4,560,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Gò Công Đông328     2,755,200     3,444,000    4,920,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Gò Công Tây212     1,865,600     2,332,000    3,604,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Phú Đông343     2,881,200     3,601,500    5,145,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Phước310     2,604,000     3,255,000    4,650,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Mỹ Tho308     2,587,200     3,234,000    4,620,000
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Cai Lậy276     2,428,800     3,036,000    4,416,000
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Gò Công327     2,746,800     3,433,500    4,905,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cái Bè292     2,569,600     3,212,000    4,672,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cai Lậy211     1,856,800     2,321,000    3,587,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành205     1,804,000     2,255,000    3,485,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Gạo238     2,094,400     2,618,000    4,046,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Gò Công Đông213     1,874,400     2,343,000    3,621,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Gò Công Tây242     2,129,600     2,662,000    4,114,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Phú Đông339     2,847,600     3,559,500    5,085,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Phước273     2,402,400     3,003,000    4,368,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Mỹ Tho273     2,402,400     3,003,000    4,368,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Cai Lậy299     2,631,200     3,289,000    4,784,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Gò Công249     2,191,200     2,739,000    4,233,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cái Bè274     2,411,200     3,014,000    4,384,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cai Lậy234     2,059,200     2,574,000    3,978,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành272     2,393,600     2,992,000    4,352,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Gạo214     1,883,200     2,354,000    3,638,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Gò Công Đông223     1,962,400     2,453,000    3,791,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Gò Công Tây202     1,777,600     2,222,000    3,434,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Phú Đông290     2,552,000     3,190,000    4,640,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Phước251     2,208,800     2,761,000    4,016,000
 Huyện Định Quán đi Thành phố Mỹ Tho270     2,376,000     2,970,000    4,320,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Cai Lậy307     2,578,800     3,223,500    4,605,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Gò Công265     2,332,000     2,915,000    4,240,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Cái Bè236     2,076,800     2,596,000    4,012,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Cai Lậy312     2,620,800     3,276,000    4,680,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành288     2,534,400     3,168,000    4,608,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Gạo336     2,822,400     3,528,000    5,040,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Gò Công Đông304     2,553,600     3,192,000    4,560,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Gò Công Tây277     2,437,600     3,047,000    4,432,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Tân Phú Đông221     1,944,800     2,431,000    3,757,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Tân Phước230     2,024,000     2,530,000    3,910,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Mỹ Tho268     2,358,400     2,948,000    4,288,000
 Huyện Long Thành đi Thị xã Cai Lậy237     2,085,600     2,607,000    4,029,000
 Huyện Long Thành đi Thị xã Gò Công344     2,889,600     3,612,000    5,160,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Cái Bè227     1,997,600     2,497,000    3,859,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Cai Lậy234     2,059,200     2,574,000    3,978,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành307     2,578,800     3,223,500    4,605,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Gạo216     1,900,800     2,376,000    3,672,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Gò Công Đông221     1,944,800     2,431,000    3,757,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Gò Công Tây313     2,629,200     3,286,500    4,695,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Tân Phú Đông258     2,270,400     2,838,000    4,128,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Tân Phước262     2,305,600     2,882,000    4,192,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Mỹ Tho249     2,191,200     2,739,000    4,233,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Cai Lậy289     2,543,200     3,179,000    4,624,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Gò Công321     2,696,400     3,370,500    4,815,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cái Bè328     2,755,200     3,444,000    4,920,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cai Lậy305     2,562,000     3,202,500    4,575,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành335     2,814,000     3,517,500    5,025,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Gạo336     2,822,400     3,528,000    5,040,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Gò Công Đông303     2,545,200     3,181,500    4,545,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Gò Công Tây307     2,578,800     3,223,500    4,605,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Phú Đông216     1,900,800     2,376,000    3,672,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Phước262     2,305,600     2,882,000    4,192,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Mỹ Tho218     1,918,400     2,398,000    3,706,000
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Cai Lậy256     2,252,800     2,816,000    4,096,000
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Gò Công258     2,270,400     2,838,000    4,128,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cái Bè281     2,472,800     3,091,000    4,496,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cai Lậy231     2,032,800     2,541,000    3,927,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành236     2,076,800     2,596,000    4,012,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Gạo282     2,481,600     3,102,000    4,512,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Gò Công Đông311     2,612,400     3,265,500    4,665,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Gò Công Tây222     1,953,600     2,442,000    3,774,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Phú Đông329     2,763,600     3,454,500    4,935,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Phước239     2,103,200     2,629,000    4,063,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Mỹ Tho321     2,696,400     3,370,500    4,815,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Cai Lậy280     2,464,000     3,080,000    4,480,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Gò Công217     1,909,600     2,387,000    3,689,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cái Bè248     2,182,400     2,728,000    4,216,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cai Lậy295     2,596,000     3,245,000    4,720,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành268     2,358,400     2,948,000    4,288,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Gạo303     2,545,200     3,181,500    4,545,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Gò Công Đông261     2,296,800     2,871,000    4,176,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Gò Công Tây309     2,595,600     3,244,500    4,635,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Phú Đông334     2,805,600     3,507,000    5,010,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Phước329     2,763,600     3,454,500    4,935,000
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Mỹ Tho272     2,393,600     2,992,000    4,352,000
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Cai Lậy232     2,041,600     2,552,000    3,944,000
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Gò Công216     1,900,800     2,376,000    3,672,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cái Bè299     2,631,200     3,289,000    4,784,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cai Lậy327     2,746,800     3,433,500    4,905,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành228     2,006,400     2,508,000    3,876,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Gạo346     2,906,400     3,633,000    5,190,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Gò Công Đông252     2,217,600     2,772,000    4,032,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Gò Công Tây241     2,120,800     2,651,000    4,097,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Phú Đông286     2,516,800     3,146,000    4,576,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Phước330     2,772,000     3,465,000    4,950,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Mỹ Tho222     1,953,600     2,442,000    3,774,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Cai Lậy321     2,696,400     3,370,500    4,815,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Gò Công329     2,763,600     3,454,500    4,935,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cái Bè339     2,847,600     3,559,500    5,085,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cai Lậy324     2,721,600     3,402,000    4,860,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành329     2,763,600     3,454,500    4,935,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Gạo307     2,578,800     3,223,500    4,605,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Gò Công Đông344     2,889,600     3,612,000    5,160,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Gò Công Tây222     1,953,600     2,442,000    3,774,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Phú Đông284     2,499,200     3,124,000    4,544,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Phước299     2,631,200     3,289,000    4,784,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Mỹ Tho270     2,376,000     2,970,000    4,320,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Cai Lậy204     1,795,200     2,244,000    3,468,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Gò Công296     2,604,800     3,256,000    4,736,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cái Bè299     2,631,200     3,289,000    4,784,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cai Lậy234     2,059,200     2,574,000    3,978,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành260     2,288,000     2,860,000    4,160,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Gạo293     2,578,400     3,223,000    4,688,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Gò Công Đông237     2,085,600     2,607,000    4,029,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Gò Công Tây226     1,988,800     2,486,000    3,842,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Phú Đông231     2,032,800     2,541,000    3,927,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Phước328     2,755,200     3,444,000    4,920,000

Giá thuê xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Đồng Nai Tiền Giang 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Mỹ Tho207                3,870,900     3,167,100     4,574,700
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Cai Lậy246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Gò Công271                4,769,600     3,902,400     5,636,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cái Bè300                4,950,000     4,050,000     5,850,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cai Lậy316                5,214,000     4,266,000     6,162,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành203                3,796,100     3,105,900     4,486,300
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Gạo285                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Gò Công Đông328                5,412,000     4,428,000     6,396,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Gò Công Tây212                3,964,400     3,243,600     4,685,200
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Phú Đông343                5,659,500     4,630,500     6,688,500
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Phước310                5,115,000     4,185,000     6,045,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Mỹ Tho308                5,082,000     4,158,000     6,006,000
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Cai Lậy276                4,857,600     3,974,400     5,740,800
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Gò Công327                5,395,500     4,414,500     6,376,500
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cái Bè292                5,139,200     4,204,800     6,073,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cai Lậy211                3,945,700     3,228,300     4,663,100
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành205                3,833,500     3,136,500     4,530,500
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Gạo238                4,450,600     3,641,400     5,259,800
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Gò Công Đông213                3,983,100     3,258,900     4,707,300
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Gò Công Tây242                4,525,400     3,702,600     5,348,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Phú Đông339                5,593,500     4,576,500     6,610,500
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Phước273                4,804,800     3,931,200     5,678,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Mỹ Tho273                4,804,800     3,931,200     5,678,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Cai Lậy299                5,262,400     4,305,600     6,219,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Gò Công249                4,656,300     3,809,700     5,502,900
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cái Bè274                4,822,400     3,945,600     5,699,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cai Lậy234                4,375,800     3,580,200     5,171,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành272                4,787,200     3,916,800     5,657,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Gạo214                4,001,800     3,274,200     4,729,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Gò Công Đông223                4,170,100     3,411,900     4,928,300
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Gò Công Tây202                3,777,400     3,090,600     4,464,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Phú Đông290                5,104,000     4,176,000     6,032,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Phước251                4,417,600     3,614,400     5,220,800
 Huyện Định Quán đi Thành phố Mỹ Tho270                4,752,000     3,888,000     5,616,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Cai Lậy307                5,065,500     4,144,500     5,986,500
 Huyện Định Quán đi Thị xã Gò Công265                4,664,000     3,816,000     5,512,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Cái Bè236                4,413,200     3,610,800     5,215,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Cai Lậy312                5,148,000     4,212,000     6,084,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành288                5,068,800     4,147,200     5,990,400
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Gạo336                5,544,000     4,536,000     6,552,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Gò Công Đông304                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Gò Công Tây277                4,875,200     3,988,800     5,761,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Tân Phú Đông221                4,132,700     3,381,300     4,884,100
 Huyện Định Quán đi Huyện Tân Phước230                4,301,000     3,519,000     5,083,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Mỹ Tho268                4,716,800     3,859,200     5,574,400
 Huyện Long Thành đi Thị xã Cai Lậy237                4,431,900     3,626,100     5,237,700
 Huyện Long Thành đi Thị xã Gò Công344                5,676,000     4,644,000     6,708,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Cái Bè227                4,244,900     3,473,100     5,016,700
 Huyện Long Thành đi Huyện Cai Lậy234                4,375,800     3,580,200     5,171,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành307                5,065,500     4,144,500     5,986,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Gạo216                4,039,200     3,304,800     4,773,600
 Huyện Long Thành đi Huyện Gò Công Đông221                4,132,700     3,381,300     4,884,100
 Huyện Long Thành đi Huyện Gò Công Tây313                5,164,500     4,225,500     6,103,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Tân Phú Đông258                4,540,800     3,715,200     5,366,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Tân Phước262                4,611,200     3,772,800     5,449,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Mỹ Tho249                4,656,300     3,809,700     5,502,900
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Cai Lậy289                5,086,400     4,161,600     6,011,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Gò Công321                5,296,500     4,333,500     6,259,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cái Bè328                5,412,000     4,428,000     6,396,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cai Lậy305                5,032,500     4,117,500     5,947,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành335                5,527,500     4,522,500     6,532,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Gạo336                5,544,000     4,536,000     6,552,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Gò Công Đông303                4,999,500     4,090,500     5,908,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Gò Công Tây307                5,065,500     4,144,500     5,986,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Phú Đông216                4,039,200     3,304,800     4,773,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Phước262                4,611,200     3,772,800     5,449,600
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Mỹ Tho218                4,076,600     3,335,400     4,817,800
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Cai Lậy256                4,505,600     3,686,400     5,324,800
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Gò Công258                4,540,800     3,715,200     5,366,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cái Bè281                4,945,600     4,046,400     5,844,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cai Lậy231                4,319,700     3,534,300     5,105,100
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành236                4,413,200     3,610,800     5,215,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Gạo282                4,963,200     4,060,800     5,865,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện Gò Công Đông311                5,131,500     4,198,500     6,064,500
 Huyện Tân Phú đi Huyện Gò Công Tây222                4,151,400     3,396,600     4,906,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Phú Đông329                5,428,500     4,441,500     6,415,500
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Phước239                4,469,300     3,656,700     5,281,900
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Mỹ Tho321                5,296,500     4,333,500     6,259,500
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Cai Lậy280                4,928,000     4,032,000     5,824,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Gò Công217                4,057,900     3,320,100     4,795,700
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cái Bè248                4,637,600     3,794,400     5,480,800
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cai Lậy295                5,192,000     4,248,000     6,136,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành268                4,716,800     3,859,200     5,574,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Gạo303                4,999,500     4,090,500     5,908,500
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Gò Công Đông261                4,593,600     3,758,400     5,428,800
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Gò Công Tây309                5,098,500     4,171,500     6,025,500
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Phú Đông334                5,511,000     4,509,000     6,513,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Phước329                5,428,500     4,441,500     6,415,500
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Mỹ Tho272                4,787,200     3,916,800     5,657,600
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Cai Lậy232                4,338,400     3,549,600     5,127,200
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Gò Công216                4,039,200     3,304,800     4,773,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cái Bè299                5,262,400     4,305,600     6,219,200
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cai Lậy327                5,395,500     4,414,500     6,376,500
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành228                4,263,600     3,488,400     5,038,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Gạo346                5,709,000     4,671,000     6,747,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Gò Công Đông252                4,435,200     3,628,800     5,241,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Gò Công Tây241                4,506,700     3,687,300     5,326,100
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Phú Đông286                5,033,600     4,118,400     5,948,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Phước330                5,445,000     4,455,000     6,435,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Mỹ Tho222                4,151,400     3,396,600     4,906,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Cai Lậy321                5,296,500     4,333,500     6,259,500
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Gò Công329                5,428,500     4,441,500     6,415,500
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cái Bè339                5,593,500     4,576,500     6,610,500
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cai Lậy324                5,346,000     4,374,000     6,318,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành329                5,428,500     4,441,500     6,415,500
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Gạo307                5,065,500     4,144,500     5,986,500
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Gò Công Đông344                5,676,000     4,644,000     6,708,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Gò Công Tây222                4,151,400     3,396,600     4,906,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Phú Đông284                4,998,400     4,089,600     5,907,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Phước299                5,262,400     4,305,600     6,219,200
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Mỹ Tho270                4,752,000     3,888,000     5,616,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Cai Lậy204                3,814,800     3,121,200     4,508,400
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Gò Công296                5,209,600     4,262,400     6,156,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cái Bè299                5,262,400     4,305,600     6,219,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cai Lậy234                4,375,800     3,580,200     5,171,400
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành260                4,576,000     3,744,000     5,408,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Gạo293                5,156,800     4,219,200     6,094,400
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Gò Công Đông237                4,431,900     3,626,100     5,237,700
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Gò Công Tây226                4,226,200     3,457,800     4,994,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Phú Đông231                4,319,700     3,534,300     5,105,100
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Phước328                5,412,000     4,428,000     6,396,000

Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Carnival, Sedona 2024 Đồng Nai Tiền Giang 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe Carnival
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Mỹ Tho207     3,021,600     3,477,000    4,926,600
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Cai Lậy246     3,364,800     3,788,400    5,854,800
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Gò Công271     3,584,800     4,173,400    6,070,400
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cái Bè300     3,528,000     4,410,000    6,300,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cai Lậy316     3,716,160     4,645,200    6,636,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành203     2,986,400     3,433,000    4,831,400
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Gạo285     3,511,200     4,389,000    6,384,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Gò Công Đông328     3,857,280     4,821,600    6,888,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Gò Công Tây212     3,065,600     3,532,000    5,045,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Phú Đông343     4,033,680     5,042,100    7,203,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Phước310     3,645,600     4,557,000    6,510,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Mỹ Tho308     3,622,080     4,527,600    6,468,000
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Cai Lậy276     3,628,800     4,250,400    6,182,400
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Gò Công327     3,845,520     4,806,900    6,867,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cái Bè292     3,597,440     4,496,800    6,540,800
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cai Lậy211     3,056,800     3,521,000    5,021,800
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành205     3,004,000     3,455,000    4,879,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Gạo238     3,294,400     3,665,200    5,664,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Gò Công Đông213     3,074,400     3,543,000    5,069,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Gò Công Tây242     3,329,600     3,726,800    5,759,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Phú Đông339     3,986,640     4,983,300    7,119,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Phước273     3,602,400     4,204,200    6,115,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Mỹ Tho273     3,602,400     4,204,200    6,115,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Cai Lậy299     3,683,680     4,604,600    6,697,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Gò Công249     3,391,200     3,834,600    5,926,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cái Bè274     3,611,200     4,219,600    6,137,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cai Lậy234     3,259,200     3,603,600    5,569,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành272     3,593,600     4,188,800    6,092,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Gạo214     3,083,200     3,554,000    5,093,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Gò Công Đông223     3,162,400     3,653,000    5,307,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Gò Công Tây202     2,977,600     3,422,000    4,807,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Phú Đông290     3,572,800     4,466,000    6,496,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Phước251     3,408,800     3,865,400    5,622,400
 Huyện Định Quán đi Thành phố Mỹ Tho270     3,576,000     4,158,000    6,048,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Cai Lậy307     3,610,320     4,512,900    6,447,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Gò Công265     3,532,000     4,081,000    5,936,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Cái Bè236     3,276,800     3,634,400    5,616,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Cai Lậy312     3,669,120     4,586,400    6,552,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành288     3,548,160     4,435,200    6,451,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Gạo336     3,951,360     4,939,200    7,056,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Gò Công Đông304     3,575,040     4,468,800    6,384,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Gò Công Tây277     3,637,600     4,265,800    6,204,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Tân Phú Đông221     3,144,800     3,631,000    5,259,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Tân Phước230     3,224,000     3,542,000    5,474,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Mỹ Tho268     3,558,400     4,127,200    6,003,200
 Huyện Long Thành đi Thị xã Cai Lậy237     3,285,600     3,649,800    5,640,600
 Huyện Long Thành đi Thị xã Gò Công344     4,045,440     5,056,800    7,224,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Cái Bè227     3,197,600     3,697,000    5,402,600
 Huyện Long Thành đi Huyện Cai Lậy234     3,259,200     3,603,600    5,569,200
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành307     3,610,320     4,512,900    6,447,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Gạo216     3,100,800     3,576,000    5,140,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Gò Công Đông221     3,144,800     3,631,000    5,259,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Gò Công Tây313     3,680,880     4,601,100    6,573,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Tân Phú Đông258     3,470,400     3,973,200    5,779,200
 Huyện Long Thành đi Huyện Tân Phước262     3,505,600     4,034,800    5,868,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Mỹ Tho249     3,391,200     3,834,600    5,926,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Cai Lậy289     3,560,480     4,450,600    6,473,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Gò Công321     3,774,960     4,718,700    6,741,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cái Bè328     3,857,280     4,821,600    6,888,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cai Lậy305     3,586,800     4,483,500    6,405,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành335     3,939,600     4,924,500    7,035,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Gạo336     3,951,360     4,939,200    7,056,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Gò Công Đông303     3,563,280     4,454,100    6,363,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Gò Công Tây307     3,610,320     4,512,900    6,447,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Phú Đông216     3,100,800     3,576,000    5,140,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Phước262     3,505,600     4,034,800    5,868,800
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Mỹ Tho218     3,118,400     3,598,000    5,188,400
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Cai Lậy256     3,452,800     3,942,400    5,734,400
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Gò Công258     3,470,400     3,973,200    5,779,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cái Bè281     3,672,800     4,327,400    6,294,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cai Lậy231     3,232,800     3,557,400    5,497,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành236     3,276,800     3,634,400    5,616,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Gạo282     3,681,600     4,342,800    6,316,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Gò Công Đông311     3,657,360     4,571,700    6,531,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Gò Công Tây222     3,153,600     3,642,000    5,283,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Phú Đông329     3,869,040     4,836,300    6,909,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Phước239     3,303,200     3,680,600    5,688,200
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Mỹ Tho321     3,774,960     4,718,700    6,741,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Cai Lậy280     3,664,000     4,312,000    6,272,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Gò Công217     3,109,600     3,587,000    5,164,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cái Bè248     3,382,400     3,819,200    5,902,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cai Lậy295     3,634,400     4,543,000    6,608,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành268     3,558,400     4,127,200    6,003,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Gạo303     3,563,280     4,454,100    6,363,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Gò Công Đông261     3,496,800     4,019,400    5,846,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Gò Công Tây309     3,633,840     4,542,300    6,489,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Phú Đông334     3,927,840     4,909,800    7,014,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Phước329     3,869,040     4,836,300    6,909,000
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Mỹ Tho272     3,593,600     4,188,800    6,092,800
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Cai Lậy232     3,241,600     3,572,800    5,521,600
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Gò Công216     3,100,800     3,576,000    5,140,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cái Bè299     3,683,680     4,604,600    6,697,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cai Lậy327     3,845,520     4,806,900    6,867,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành228     3,206,400     3,511,200    5,426,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Gạo346     4,068,960     5,086,200    7,266,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Gò Công Đông252     3,417,600     3,880,800    5,644,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Gò Công Tây241     3,320,800     3,711,400    5,735,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Phú Đông286     3,523,520     4,404,400    6,406,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Phước330     3,880,800     4,851,000    6,930,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Mỹ Tho222     3,153,600     3,642,000    5,283,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Cai Lậy321     3,774,960     4,718,700    6,741,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Gò Công329     3,869,040     4,836,300    6,909,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cái Bè339     3,986,640     4,983,300    7,119,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cai Lậy324     3,810,240     4,762,800    6,804,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành329     3,869,040     4,836,300    6,909,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Gạo307     3,610,320     4,512,900    6,447,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Gò Công Đông344     4,045,440     5,056,800    7,224,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Gò Công Tây222     3,153,600     3,642,000    5,283,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Phú Đông284     3,699,200     4,373,600    6,361,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Phước299     3,683,680     4,604,600    6,697,600
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Mỹ Tho270     3,576,000     4,158,000    6,048,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Cai Lậy204     2,995,200     3,444,000    4,855,200
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Gò Công296     3,646,720     4,558,400    6,630,400
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cái Bè299     3,683,680     4,604,600    6,697,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cai Lậy234     3,259,200     3,603,600    5,569,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành260     3,488,000     4,004,000    5,824,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Gạo293     3,609,760     4,512,200    6,563,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Gò Công Đông237     3,285,600     3,649,800    5,640,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Gò Công Tây226     3,188,800     3,686,000    5,378,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Phú Đông231     3,232,800     3,557,400    5,497,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Phước328     3,857,280     4,821,600    6,888,000

Giá thuê xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Đồng Nai Tiền Giang 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Mỹ Tho207                5,419,260        4,433,940        6,404,580
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Cai Lậy246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Gò Công271                6,677,440        5,463,360        7,891,520
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cái Bè300                6,930,000        5,670,000        8,190,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cai Lậy316                7,299,600        5,972,400        8,626,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành203                5,314,540        4,348,260        6,280,820
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Gạo285                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Gò Công Đông328                7,576,800        6,199,200        8,954,400
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Gò Công Tây212                5,550,160        4,541,040        6,559,280
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Phú Đông343                7,923,300        6,482,700        9,363,900
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Phước310                7,161,000        5,859,000        8,463,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Mỹ Tho308                7,114,800        5,821,200        8,408,400
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Cai Lậy276                6,800,640        5,564,160        8,037,120
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Gò Công327                7,553,700        6,180,300        8,927,100
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cái Bè292                7,194,880        5,886,720        8,503,040
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Cai Lậy211                5,523,980        4,519,620        6,528,340
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành205                5,366,900        4,391,100        6,342,700
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Gạo238                6,230,840        5,097,960        7,363,720
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Gò Công Đông213                5,576,340        4,562,460        6,590,220
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Gò Công Tây242                6,335,560        5,183,640        7,487,480
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Phú Đông339                7,830,900        6,407,100        9,254,700
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Phước273                6,726,720        5,503,680        7,949,760
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Mỹ Tho273                6,726,720        5,503,680        7,949,760
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Cai Lậy299                7,367,360        6,027,840        8,706,880
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Gò Công249                6,518,820        5,333,580        7,704,060
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cái Bè274                6,751,360        5,523,840        7,978,880
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cai Lậy234                6,126,120        5,012,280        7,239,960
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành272                6,702,080        5,483,520        7,920,640
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Gạo214                5,602,520        4,583,880        6,621,160
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Gò Công Đông223                5,838,140        4,776,660        6,899,620
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Gò Công Tây202                5,288,360        4,326,840        6,249,880
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Phú Đông290                7,145,600        5,846,400        8,444,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Phước251                6,184,640        5,060,160        7,309,120
 Huyện Định Quán đi Thành phố Mỹ Tho270                6,652,800        5,443,200        7,862,400
 Huyện Định Quán đi Thị xã Cai Lậy307                7,091,700        5,802,300        8,381,100
 Huyện Định Quán đi Thị xã Gò Công265                6,529,600        5,342,400        7,716,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Cái Bè236                6,178,480        5,055,120        7,301,840
 Huyện Định Quán đi Huyện Cai Lậy312                7,207,200        5,896,800        8,517,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành288                7,096,320        5,806,080        8,386,560
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Gạo336                7,761,600        6,350,400        9,172,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Gò Công Đông304                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Gò Công Tây277                6,825,280        5,584,320        8,066,240
 Huyện Định Quán đi Huyện Tân Phú Đông221                5,785,780        4,733,820        6,837,740
 Huyện Định Quán đi Huyện Tân Phước230                6,021,400        4,926,600        7,116,200
 Huyện Long Thành đi Thành phố Mỹ Tho268                6,603,520        5,402,880        7,804,160
 Huyện Long Thành đi Thị xã Cai Lậy237                6,204,660        5,076,540        7,332,780
 Huyện Long Thành đi Thị xã Gò Công344                7,946,400        6,501,600        9,391,200
 Huyện Long Thành đi Huyện Cái Bè227                5,942,860        4,862,340        7,023,380
 Huyện Long Thành đi Huyện Cai Lậy234                6,126,120        5,012,280        7,239,960
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành307                7,091,700        5,802,300        8,381,100
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Gạo216                5,654,880        4,626,720        6,683,040
 Huyện Long Thành đi Huyện Gò Công Đông221                5,785,780        4,733,820        6,837,740
 Huyện Long Thành đi Huyện Gò Công Tây313                7,230,300        5,915,700        8,544,900
 Huyện Long Thành đi Huyện Tân Phú Đông258                6,357,120        5,201,280        7,512,960
 Huyện Long Thành đi Huyện Tân Phước262                6,455,680        5,281,920        7,629,440
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Mỹ Tho249                6,518,820        5,333,580        7,704,060
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Cai Lậy289                7,120,960        5,826,240        8,415,680
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Gò Công321                7,415,100        6,066,900        8,763,300
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cái Bè328                7,576,800        6,199,200        8,954,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cai Lậy305                7,045,500        5,764,500        8,326,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành335                7,738,500        6,331,500        9,145,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Gạo336                7,761,600        6,350,400        9,172,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Gò Công Đông303                6,999,300        5,726,700        8,271,900
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Gò Công Tây307                7,091,700        5,802,300        8,381,100
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Phú Đông216                5,654,880        4,626,720        6,683,040
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Phước262                6,455,680        5,281,920        7,629,440
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Mỹ Tho218                5,707,240        4,669,560        6,744,920
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Cai Lậy256                6,307,840        5,160,960        7,454,720
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Gò Công258                6,357,120        5,201,280        7,512,960
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cái Bè281                6,923,840        5,664,960        8,182,720
 Huyện Tân Phú đi Huyện Cai Lậy231                6,047,580        4,948,020        7,147,140
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành236                6,178,480        5,055,120        7,301,840
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Gạo282                6,948,480        5,685,120        8,211,840
 Huyện Tân Phú đi Huyện Gò Công Đông311                7,184,100        5,877,900        8,490,300
 Huyện Tân Phú đi Huyện Gò Công Tây222                5,811,960        4,755,240        6,868,680
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Phú Đông329                7,599,900        6,218,100        8,981,700
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Phước239                6,257,020        5,119,380        7,394,660
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Mỹ Tho321                7,415,100        6,066,900        8,763,300
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Cai Lậy280                6,899,200        5,644,800        8,153,600
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Gò Công217                5,681,060        4,648,140        6,713,980
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cái Bè248                6,492,640        5,312,160        7,673,120
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Cai Lậy295                7,268,800        5,947,200        8,590,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành268                6,603,520        5,402,880        7,804,160
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Gạo303                6,999,300        5,726,700        8,271,900
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Gò Công Đông261                6,431,040        5,261,760        7,600,320
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Gò Công Tây309                7,137,900        5,840,100        8,435,700
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Phú Đông334                7,715,400        6,312,600        9,118,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Phước329                7,599,900        6,218,100        8,981,700
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Mỹ Tho272                6,702,080        5,483,520        7,920,640
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Cai Lậy232                6,073,760        4,969,440        7,178,080
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Gò Công216                5,654,880        4,626,720        6,683,040
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cái Bè299                7,367,360        6,027,840        8,706,880
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Cai Lậy327                7,553,700        6,180,300        8,927,100
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành228                5,969,040        4,883,760        7,054,320
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Gạo346                7,992,600        6,539,400        9,445,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Gò Công Đông252                6,209,280        5,080,320        7,338,240
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Gò Công Tây241                6,309,380        5,162,220        7,456,540
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Phú Đông286                7,047,040        5,765,760        8,328,320
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Phước330                7,623,000        6,237,000        9,009,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Mỹ Tho222                5,811,960        4,755,240        6,868,680
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Cai Lậy321                7,415,100        6,066,900        8,763,300
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Gò Công329                7,599,900        6,218,100        8,981,700
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cái Bè339                7,830,900        6,407,100        9,254,700
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cai Lậy324                7,484,400        6,123,600        8,845,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành329                7,599,900        6,218,100        8,981,700
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Gạo307                7,091,700        5,802,300        8,381,100
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Gò Công Đông344                7,946,400        6,501,600        9,391,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Gò Công Tây222                5,811,960        4,755,240        6,868,680
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Phú Đông284                6,997,760        5,725,440        8,270,080
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Phước299                7,367,360        6,027,840        8,706,880
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Mỹ Tho270                6,652,800        5,443,200        7,862,400
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Cai Lậy204                5,340,720        4,369,680        6,311,760
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Gò Công296                7,293,440        5,967,360        8,619,520
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cái Bè299                7,367,360        6,027,840        8,706,880
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cai Lậy234                6,126,120        5,012,280        7,239,960
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành260                6,406,400        5,241,600        7,571,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Gạo293                7,219,520        5,906,880        8,532,160
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Gò Công Đông237                6,204,660        5,076,540        7,332,780
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Gò Công Tây226                5,916,680        4,840,920        6,992,440
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Phú Đông231                6,047,580        4,948,020        7,147,140
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Phước328                7,576,800        6,199,200        8,954,400

 

Giá đã bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường trong 1 ngày. 

Chưa bao gồm VAT, xuất VAT +8%.

Khách đi nhiều khách sẽ phát sinh thêm chi phí tùy loại xe.

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Có cần đặt cọc trước không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Khách hàng có thể thuê nhiều ngày theo nhu cầu, giá thuê sẽ phụ thuộc vào số ngày khách hàng cần xe phục vụ.

Xe có hệ thống giải trí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có cung cấp wifi không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Các loại xe 16 chỗ thường sẽ có không giản chứa hành lý nhỏ hơn nên khách hàng cần báo trước về số lượng hành lý để nhà xe sắp xếp. Loại xe 29 và 45 thường sẽ đủ chỗ chứa hành lý cho tất cả khách hàng.

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Chi phí đã bao gồm phí cho bãi đậu xe.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

 

 

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Bình Phước

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Biên Hòa Đồng Nai đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Kiên Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Tiền Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Giá thuê xe 4,7,16,29 chỗ, Carnival, Limousin Đồng Nai đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]

Bảng giá thuê xe Đồng Nai

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Mỹ Tho [...]