Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Biên Hòa, Long Thành, Nhơn Trạch Đồng Nai… đi Mẹ Nam Hải, Cha Diệp… Bạc Liêu và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.
Các điểm đón tại Biên Hòa và Đồng Nai
Thành phố Biên Hòa, Long Khánh, Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.
Các điểm đến tại Bạc Liêu
Thành phố Bạc Liêu ( Mẹ Nam Hải ), Giá Rai ( Cha Diệp ), Đông Hải, Hòa Bình, Hồng Dân, Phước Long, Vĩnh Lợi
Xem thêm : Lịch Sử Thánh Đường Tắc Sậy và Cha Trương Bửu Diệp
Các dòng xe 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 1 chiều Đồng Nai đi TP Bạc Liêu
Lộ trình | Số (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival |
Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Bạc Liêu | 494 | 3,952,000 | 4,940,000 | 6,916,000 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Đông Hải | 348 | 2,923,200 | 3,654,000 | 5,220,000 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Giá Rai | 448 | 3,584,000 | 4,480,000 | 6,272,000 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Hòa Bình | 461 | 3,688,000 | 4,610,000 | 6,454,000 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Hồng Dân | 397 | 3,334,800 | 4,168,500 | 5,558,000 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Phước Long | 379 | 3,183,600 | 3,979,500 | 5,306,000 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Vĩnh Lợi | 381 | 3,200,400 | 4,000,500 | 5,334,000 |
Thành phố Long Khánh đi Thành phố Bạc Liêu | 314 | 2,637,600 | 3,297,000 | 4,710,000 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Đông Hải | 358 | 3,007,200 | 3,759,000 | 5,012,000 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Giá Rai | 401 | 3,208,000 | 4,010,000 | 5,614,000 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Hòa Bình | 445 | 3,560,000 | 4,450,000 | 6,230,000 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Hồng Dân | 466 | 3,728,000 | 4,660,000 | 6,524,000 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Phước Long | 366 | 3,074,400 | 3,843,000 | 5,124,000 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Vĩnh Lợi | 432 | 3,456,000 | 4,320,000 | 6,048,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Bạc Liêu | 352 | 2,956,800 | 3,696,000 | 4,928,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Đông Hải | 305 | 2,562,000 | 3,202,500 | 4,575,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Giá Rai | 360 | 3,024,000 | 3,780,000 | 5,040,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Hòa Bình | 354 | 2,973,600 | 3,717,000 | 4,956,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Hồng Dân | 317 | 2,662,800 | 3,328,500 | 4,755,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Phước Long | 454 | 3,632,000 | 4,540,000 | 6,356,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Vĩnh Lợi | 409 | 3,272,000 | 4,090,000 | 5,726,000 |
Huyện Định Quán đi Thành phố Bạc Liêu | 393 | 3,301,200 | 4,126,500 | 5,502,000 |
Huyện Định Quán đi Huyện Đông Hải | 477 | 3,816,000 | 4,770,000 | 6,678,000 |
Huyện Định Quán đi Huyện Giá Rai | 412 | 3,296,000 | 4,120,000 | 5,768,000 |
Huyện Định Quán đi Huyện Hòa Bình | 446 | 3,568,000 | 4,460,000 | 6,244,000 |
Huyện Định Quán đi Huyện Hồng Dân | 354 | 2,973,600 | 3,717,000 | 4,956,000 |
Huyện Định Quán đi Huyện Phước Long | 381 | 3,200,400 | 4,000,500 | 5,334,000 |
Huyện Định Quán đi Huyện Vĩnh Lợi | 365 | 3,066,000 | 3,832,500 | 5,110,000 |
Huyện Long Thành đi Thành phố Bạc Liêu | 384 | 3,225,600 | 4,032,000 | 5,376,000 |
Huyện Long Thành đi Huyện Đông Hải | 468 | 3,744,000 | 4,680,000 | 6,552,000 |
Huyện Long Thành đi Huyện Giá Rai | 426 | 3,408,000 | 4,260,000 | 5,964,000 |
Huyện Long Thành đi Huyện Hòa Bình | 406 | 3,248,000 | 4,060,000 | 5,684,000 |
Huyện Long Thành đi Huyện Hồng Dân | 394 | 3,309,600 | 4,137,000 | 5,516,000 |
Huyện Long Thành đi Huyện Phước Long | 430 | 3,440,000 | 4,300,000 | 6,020,000 |
Huyện Long Thành đi Huyện Vĩnh Lợi | 322 | 2,704,800 | 3,381,000 | 4,830,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Bạc Liêu | 482 | 3,856,000 | 4,820,000 | 6,748,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Đông Hải | 407 | 3,256,000 | 4,070,000 | 5,698,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Giá Rai | 484 | 3,872,000 | 4,840,000 | 6,776,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Hòa Bình | 484 | 3,872,000 | 4,840,000 | 6,776,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Hồng Dân | 340 | 2,856,000 | 3,570,000 | 5,100,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Phước Long | 441 | 3,528,000 | 4,410,000 | 6,174,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Vĩnh Lợi | 340 | 2,856,000 | 3,570,000 | 5,100,000 |
Huyện Tân Phú đi Thành phố Bạc Liêu | 359 | 3,015,600 | 3,769,500 | 5,026,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Đông Hải | 371 | 3,116,400 | 3,895,500 | 5,194,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Giá Rai | 425 | 3,400,000 | 4,250,000 | 5,950,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Hòa Bình | 408 | 3,264,000 | 4,080,000 | 5,712,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Hồng Dân | 344 | 2,889,600 | 3,612,000 | 5,160,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Phước Long | 495 | 3,960,000 | 4,950,000 | 6,930,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Vĩnh Lợi | 319 | 2,679,600 | 3,349,500 | 4,785,000 |
Huyện Thống Nhất đi Thành phố Bạc Liêu | 360 | 3,024,000 | 3,780,000 | 5,040,000 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Đông Hải | 359 | 3,015,600 | 3,769,500 | 5,026,000 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Giá Rai | 429 | 3,432,000 | 4,290,000 | 6,006,000 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Hòa Bình | 308 | 2,587,200 | 3,234,000 | 4,620,000 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Hồng Dân | 466 | 3,728,000 | 4,660,000 | 6,524,000 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Phước Long | 441 | 3,528,000 | 4,410,000 | 6,174,000 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Vĩnh Lợi | 448 | 3,584,000 | 4,480,000 | 6,272,000 |
Huyện Trảng Bom đi Thành phố Bạc Liêu | 319 | 2,679,600 | 3,349,500 | 4,785,000 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Đông Hải | 478 | 3,824,000 | 4,780,000 | 6,692,000 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Giá Rai | 477 | 3,816,000 | 4,770,000 | 6,678,000 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Hòa Bình | 374 | 3,141,600 | 3,927,000 | 5,236,000 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Hồng Dân | 491 | 3,928,000 | 4,910,000 | 6,874,000 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Phước Long | 492 | 3,936,000 | 4,920,000 | 6,888,000 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Vĩnh Lợi | 370 | 3,108,000 | 3,885,000 | 5,180,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Bạc Liêu | 487 | 3,896,000 | 4,870,000 | 6,818,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Đông Hải | 499 | 3,992,000 | 4,990,000 | 6,986,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Giá Rai | 322 | 2,704,800 | 3,381,000 | 4,830,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Hòa Bình | 424 | 3,392,000 | 4,240,000 | 5,936,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Hồng Dân | 396 | 3,326,400 | 4,158,000 | 5,544,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Phước Long | 363 | 3,049,200 | 3,811,500 | 5,082,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Vĩnh Lợi | 462 | 3,696,000 | 4,620,000 | 6,468,000 |
Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Bạc Liêu | 479 | 3,832,000 | 4,790,000 | 6,706,000 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Đông Hải | 353 | 2,965,200 | 3,706,500 | 4,942,000 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Giá Rai | 327 | 2,746,800 | 3,433,500 | 4,905,000 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Hòa Bình | 341 | 2,864,400 | 3,580,500 | 5,115,000 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Hồng Dân | 319 | 2,679,600 | 3,349,500 | 4,785,000 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Phước Long | 489 | 3,912,000 | 4,890,000 | 6,846,000 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Vĩnh Lợi | 386 | 3,242,400 | 4,053,000 | 5,404,000 |
Giá thuê xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 1 chiều Đồng Nai đi TP Bạc Liêu
Lộ trình | Số (km) | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Bạc Liêu | 494 | 7,607,600 | 6,224,400 | 8,990,800 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Đông Hải | 348 | 5,742,000 | 4,698,000 | 6,786,000 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Giá Rai | 448 | 6,899,200 | 5,644,800 | 8,153,600 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Hòa Bình | 461 | 7,099,400 | 5,808,600 | 8,390,200 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Hồng Dân | 397 | 6,113,800 | 5,002,200 | 7,225,400 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Phước Long | 379 | 5,836,600 | 4,775,400 | 6,897,800 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Vĩnh Lợi | 381 | 5,867,400 | 4,800,600 | 6,934,200 |
Thành phố Long Khánh đi Thành phố Bạc Liêu | 314 | 5,181,000 | 4,239,000 | 6,123,000 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Đông Hải | 358 | 5,513,200 | 4,510,800 | 6,515,600 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Giá Rai | 401 | 6,175,400 | 5,052,600 | 7,298,200 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Hòa Bình | 445 | 6,853,000 | 5,607,000 | 8,099,000 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Hồng Dân | 466 | 7,176,400 | 5,871,600 | 8,481,200 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Phước Long | 366 | 5,636,400 | 4,611,600 | 6,661,200 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Vĩnh Lợi | 432 | 6,652,800 | 5,443,200 | 7,862,400 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Bạc Liêu | 352 | 5,420,800 | 4,435,200 | 6,406,400 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Đông Hải | 305 | 5,032,500 | 4,117,500 | 5,947,500 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Giá Rai | 360 | 5,544,000 | 4,536,000 | 6,552,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Hòa Bình | 354 | 5,451,600 | 4,460,400 | 6,442,800 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Hồng Dân | 317 | 5,230,500 | 4,279,500 | 6,181,500 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Phước Long | 454 | 6,991,600 | 5,720,400 | 8,262,800 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Vĩnh Lợi | 409 | 6,298,600 | 5,153,400 | 7,443,800 |
Huyện Định Quán đi Thành phố Bạc Liêu | 393 | 6,052,200 | 4,951,800 | 7,152,600 |
Huyện Định Quán đi Huyện Đông Hải | 477 | 7,345,800 | 6,010,200 | 8,681,400 |
Huyện Định Quán đi Huyện Giá Rai | 412 | 6,344,800 | 5,191,200 | 7,498,400 |
Huyện Định Quán đi Huyện Hòa Bình | 446 | 6,868,400 | 5,619,600 | 8,117,200 |
Huyện Định Quán đi Huyện Hồng Dân | 354 | 5,451,600 | 4,460,400 | 6,442,800 |
Huyện Định Quán đi Huyện Phước Long | 381 | 5,867,400 | 4,800,600 | 6,934,200 |
Huyện Định Quán đi Huyện Vĩnh Lợi | 365 | 5,621,000 | 4,599,000 | 6,643,000 |
Huyện Long Thành đi Thành phố Bạc Liêu | 384 | 5,913,600 | 4,838,400 | 6,988,800 |
Huyện Long Thành đi Huyện Đông Hải | 468 | 7,207,200 | 5,896,800 | 8,517,600 |
Huyện Long Thành đi Huyện Giá Rai | 426 | 6,560,400 | 5,367,600 | 7,753,200 |
Huyện Long Thành đi Huyện Hòa Bình | 406 | 6,252,400 | 5,115,600 | 7,389,200 |
Huyện Long Thành đi Huyện Hồng Dân | 394 | 6,067,600 | 4,964,400 | 7,170,800 |
Huyện Long Thành đi Huyện Phước Long | 430 | 6,622,000 | 5,418,000 | 7,826,000 |
Huyện Long Thành đi Huyện Vĩnh Lợi | 322 | 5,313,000 | 4,347,000 | 6,279,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Bạc Liêu | 482 | 7,422,800 | 6,073,200 | 8,772,400 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Đông Hải | 407 | 6,267,800 | 5,128,200 | 7,407,400 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Giá Rai | 484 | 7,453,600 | 6,098,400 | 8,808,800 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Hòa Bình | 484 | 7,453,600 | 6,098,400 | 8,808,800 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Hồng Dân | 340 | 5,610,000 | 4,590,000 | 6,630,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Phước Long | 441 | 6,791,400 | 5,556,600 | 8,026,200 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Vĩnh Lợi | 340 | 5,610,000 | 4,590,000 | 6,630,000 |
Huyện Tân Phú đi Thành phố Bạc Liêu | 359 | 5,528,600 | 4,523,400 | 6,533,800 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Đông Hải | 371 | 5,713,400 | 4,674,600 | 6,752,200 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Giá Rai | 425 | 6,545,000 | 5,355,000 | 7,735,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Hòa Bình | 408 | 6,283,200 | 5,140,800 | 7,425,600 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Hồng Dân | 344 | 5,676,000 | 4,644,000 | 6,708,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Phước Long | 495 | 7,623,000 | 6,237,000 | 9,009,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Vĩnh Lợi | 319 | 5,263,500 | 4,306,500 | 6,220,500 |
Huyện Thống Nhất đi Thành phố Bạc Liêu | 360 | 5,544,000 | 4,536,000 | 6,552,000 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Đông Hải | 359 | 5,528,600 | 4,523,400 | 6,533,800 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Giá Rai | 429 | 6,606,600 | 5,405,400 | 7,807,800 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Hòa Bình | 308 | 5,082,000 | 4,158,000 | 6,006,000 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Hồng Dân | 466 | 7,176,400 | 5,871,600 | 8,481,200 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Phước Long | 441 | 6,791,400 | 5,556,600 | 8,026,200 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Vĩnh Lợi | 448 | 6,899,200 | 5,644,800 | 8,153,600 |
Huyện Trảng Bom đi Thành phố Bạc Liêu | 319 | 5,263,500 | 4,306,500 | 6,220,500 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Đông Hải | 478 | 7,361,200 | 6,022,800 | 8,699,600 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Giá Rai | 477 | 7,345,800 | 6,010,200 | 8,681,400 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Hòa Bình | 374 | 5,759,600 | 4,712,400 | 6,806,800 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Hồng Dân | 491 | 7,561,400 | 6,186,600 | 8,936,200 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Phước Long | 492 | 7,576,800 | 6,199,200 | 8,954,400 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Vĩnh Lợi | 370 | 5,698,000 | 4,662,000 | 6,734,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Bạc Liêu | 487 | 7,499,800 | 6,136,200 | 8,863,400 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Đông Hải | 499 | 7,684,600 | 6,287,400 | 9,081,800 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Giá Rai | 322 | 5,313,000 | 4,347,000 | 6,279,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Hòa Bình | 424 | 6,529,600 | 5,342,400 | 7,716,800 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Hồng Dân | 396 | 6,098,400 | 4,989,600 | 7,207,200 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Phước Long | 363 | 5,590,200 | 4,573,800 | 6,606,600 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Vĩnh Lợi | 462 | 7,114,800 | 5,821,200 | 8,408,400 |
Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Bạc Liêu | 479 | 7,376,600 | 6,035,400 | 8,717,800 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Đông Hải | 353 | 5,436,200 | 4,447,800 | 6,424,600 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Giá Rai | 327 | 5,395,500 | 4,414,500 | 6,376,500 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Hòa Bình | 341 | 5,626,500 | 4,603,500 | 6,649,500 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Hồng Dân | 319 | 5,263,500 | 4,306,500 | 6,220,500 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Phước Long | 489 | 7,530,600 | 6,161,400 | 8,899,800 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Vĩnh Lợi | 386 | 5,944,400 | 4,863,600 | 7,025,200 |
Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona 2 chiều Đồng Nai đi TP Bạc Liêu
Lộ trình | Số (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival |
Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Bạc Liêu | 494 | 5,532,800 | 6,916,000 | 9,682,400 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Đông Hải | 348 | 4,092,480 | 5,115,600 | 7,308,000 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Giá Rai | 448 | 5,017,600 | 6,272,000 | 8,780,800 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Hòa Bình | 461 | 5,163,200 | 6,454,000 | 9,035,600 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Hồng Dân | 397 | 4,668,720 | 5,835,900 | 7,781,200 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Phước Long | 379 | 4,457,040 | 5,571,300 | 7,428,400 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Vĩnh Lợi | 381 | 4,480,560 | 5,600,700 | 7,467,600 |
Thành phố Long Khánh đi Thành phố Bạc Liêu | 314 | 3,692,640 | 4,615,800 | 6,594,000 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Đông Hải | 358 | 4,210,080 | 5,262,600 | 7,016,800 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Giá Rai | 401 | 4,491,200 | 5,614,000 | 7,859,600 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Hòa Bình | 445 | 4,984,000 | 6,230,000 | 8,722,000 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Hồng Dân | 466 | 5,219,200 | 6,524,000 | 9,133,600 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Phước Long | 366 | 4,304,160 | 5,380,200 | 7,173,600 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Vĩnh Lợi | 432 | 4,838,400 | 6,048,000 | 8,467,200 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Bạc Liêu | 352 | 4,139,520 | 5,174,400 | 6,899,200 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Đông Hải | 305 | 3,586,800 | 4,483,500 | 6,405,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Giá Rai | 360 | 4,233,600 | 5,292,000 | 7,056,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Hòa Bình | 354 | 4,163,040 | 5,203,800 | 6,938,400 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Hồng Dân | 317 | 3,727,920 | 4,659,900 | 6,657,000 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Phước Long | 454 | 5,084,800 | 6,356,000 | 8,898,400 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Vĩnh Lợi | 409 | 4,580,800 | 5,726,000 | 8,016,400 |
Huyện Định Quán đi Thành phố Bạc Liêu | 393 | 4,621,680 | 5,777,100 | 7,702,800 |
Huyện Định Quán đi Huyện Đông Hải | 477 | 5,342,400 | 6,678,000 | 9,349,200 |
Huyện Định Quán đi Huyện Giá Rai | 412 | 4,614,400 | 5,768,000 | 8,075,200 |
Huyện Định Quán đi Huyện Hòa Bình | 446 | 4,995,200 | 6,244,000 | 8,741,600 |
Huyện Định Quán đi Huyện Hồng Dân | 354 | 4,163,040 | 5,203,800 | 6,938,400 |
Huyện Định Quán đi Huyện Phước Long | 381 | 4,480,560 | 5,600,700 | 7,467,600 |
Huyện Định Quán đi Huyện Vĩnh Lợi | 365 | 4,292,400 | 5,365,500 | 7,154,000 |
Huyện Long Thành đi Thành phố Bạc Liêu | 384 | 4,515,840 | 5,644,800 | 7,526,400 |
Huyện Long Thành đi Huyện Đông Hải | 468 | 5,241,600 | 6,552,000 | 9,172,800 |
Huyện Long Thành đi Huyện Giá Rai | 426 | 4,771,200 | 5,964,000 | 8,349,600 |
Huyện Long Thành đi Huyện Hòa Bình | 406 | 4,547,200 | 5,684,000 | 7,957,600 |
Huyện Long Thành đi Huyện Hồng Dân | 394 | 4,633,440 | 5,791,800 | 7,722,400 |
Huyện Long Thành đi Huyện Phước Long | 430 | 4,816,000 | 6,020,000 | 8,428,000 |
Huyện Long Thành đi Huyện Vĩnh Lợi | 322 | 3,786,720 | 4,733,400 | 6,762,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Bạc Liêu | 482 | 5,398,400 | 6,748,000 | 9,447,200 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Đông Hải | 407 | 4,558,400 | 5,698,000 | 7,977,200 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Giá Rai | 484 | 5,420,800 | 6,776,000 | 9,486,400 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Hòa Bình | 484 | 5,420,800 | 6,776,000 | 9,486,400 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Hồng Dân | 340 | 3,998,400 | 4,998,000 | 7,140,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Phước Long | 441 | 4,939,200 | 6,174,000 | 8,643,600 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Vĩnh Lợi | 340 | 3,998,400 | 4,998,000 | 7,140,000 |
Huyện Tân Phú đi Thành phố Bạc Liêu | 359 | 4,221,840 | 5,277,300 | 7,036,400 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Đông Hải | 371 | 4,362,960 | 5,453,700 | 7,271,600 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Giá Rai | 425 | 4,760,000 | 5,950,000 | 8,330,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Hòa Bình | 408 | 4,569,600 | 5,712,000 | 7,996,800 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Hồng Dân | 344 | 4,045,440 | 5,056,800 | 7,224,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Phước Long | 495 | 5,544,000 | 6,930,000 | 9,702,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Vĩnh Lợi | 319 | 3,751,440 | 4,689,300 | 6,699,000 |
Huyện Thống Nhất đi Thành phố Bạc Liêu | 360 | 4,233,600 | 5,292,000 | 7,056,000 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Đông Hải | 359 | 4,221,840 | 5,277,300 | 7,036,400 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Giá Rai | 429 | 4,804,800 | 6,006,000 | 8,408,400 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Hòa Bình | 308 | 3,622,080 | 4,527,600 | 6,468,000 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Hồng Dân | 466 | 5,219,200 | 6,524,000 | 9,133,600 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Phước Long | 441 | 4,939,200 | 6,174,000 | 8,643,600 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Vĩnh Lợi | 448 | 5,017,600 | 6,272,000 | 8,780,800 |
Huyện Trảng Bom đi Thành phố Bạc Liêu | 319 | 3,751,440 | 4,689,300 | 6,699,000 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Đông Hải | 478 | 5,353,600 | 6,692,000 | 9,368,800 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Giá Rai | 477 | 5,342,400 | 6,678,000 | 9,349,200 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Hòa Bình | 374 | 4,398,240 | 5,497,800 | 7,330,400 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Hồng Dân | 491 | 5,499,200 | 6,874,000 | 9,623,600 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Phước Long | 492 | 5,510,400 | 6,888,000 | 9,643,200 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Vĩnh Lợi | 370 | 4,351,200 | 5,439,000 | 7,252,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Bạc Liêu | 487 | 5,454,400 | 6,818,000 | 9,545,200 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Đông Hải | 499 | 5,588,800 | 6,986,000 | 9,780,400 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Giá Rai | 322 | 3,786,720 | 4,733,400 | 6,762,000 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Hòa Bình | 424 | 4,748,800 | 5,936,000 | 8,310,400 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Hồng Dân | 396 | 4,656,960 | 5,821,200 | 7,761,600 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Phước Long | 363 | 4,268,880 | 5,336,100 | 7,114,800 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Vĩnh Lợi | 462 | 5,174,400 | 6,468,000 | 9,055,200 |
Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Bạc Liêu | 479 | 5,364,800 | 6,706,000 | 9,388,400 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Đông Hải | 353 | 4,151,280 | 5,189,100 | 6,918,800 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Giá Rai | 327 | 3,845,520 | 4,806,900 | 6,867,000 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Hòa Bình | 341 | 4,010,160 | 5,012,700 | 7,161,000 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Hồng Dân | 319 | 3,751,440 | 4,689,300 | 6,699,000 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Phước Long | 489 | 5,476,800 | 6,846,000 | 9,584,400 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Vĩnh Lợi | 386 | 4,539,360 | 5,674,200 | 7,565,600 |
Giá thuê xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 2 chiều Đồng Nai đi TP Bạc Liêu
Lộ trình | Số (km) | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Bạc Liêu | 494 | 10,650,640 | 8,714,160 | 12,587,120 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Đông Hải | 348 | 8,038,800 | 6,577,200 | 9,500,400 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Giá Rai | 448 | 9,658,880 | 7,902,720 | 11,415,040 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Hòa Bình | 461 | 9,939,160 | 8,132,040 | 11,746,280 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Hồng Dân | 397 | 8,559,320 | 7,003,080 | 10,115,560 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Phước Long | 379 | 8,171,240 | 6,685,560 | 9,656,920 |
Thành phố Biên Hòa đi Huyện Vĩnh Lợi | 381 | 8,214,360 | 6,720,840 | 9,707,880 |
Thành phố Long Khánh đi Thành phố Bạc Liêu | 314 | 7,253,400 | 5,934,600 | 8,572,200 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Đông Hải | 358 | 7,718,480 | 6,315,120 | 9,121,840 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Giá Rai | 401 | 8,645,560 | 7,073,640 | 10,217,480 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Hòa Bình | 445 | 9,594,200 | 7,849,800 | 11,338,600 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Hồng Dân | 466 | 10,046,960 | 8,220,240 | 11,873,680 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Phước Long | 366 | 7,890,960 | 6,456,240 | 9,325,680 |
Thành phố Long Khánh đi Huyện Vĩnh Lợi | 432 | 9,313,920 | 7,620,480 | 11,007,360 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Bạc Liêu | 352 | 7,589,120 | 6,209,280 | 8,968,960 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Đông Hải | 305 | 7,045,500 | 5,764,500 | 8,326,500 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Giá Rai | 360 | 7,761,600 | 6,350,400 | 9,172,800 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Hòa Bình | 354 | 7,632,240 | 6,244,560 | 9,019,920 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Hồng Dân | 317 | 7,322,700 | 5,991,300 | 8,654,100 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Phước Long | 454 | 9,788,240 | 8,008,560 | 11,567,920 |
Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Vĩnh Lợi | 409 | 8,818,040 | 7,214,760 | 10,421,320 |
Huyện Định Quán đi Thành phố Bạc Liêu | 393 | 8,473,080 | 6,932,520 | 10,013,640 |
Huyện Định Quán đi Huyện Đông Hải | 477 | 10,284,120 | 8,414,280 | 12,153,960 |
Huyện Định Quán đi Huyện Giá Rai | 412 | 8,882,720 | 7,267,680 | 10,497,760 |
Huyện Định Quán đi Huyện Hòa Bình | 446 | 9,615,760 | 7,867,440 | 11,364,080 |
Huyện Định Quán đi Huyện Hồng Dân | 354 | 7,632,240 | 6,244,560 | 9,019,920 |
Huyện Định Quán đi Huyện Phước Long | 381 | 8,214,360 | 6,720,840 | 9,707,880 |
Huyện Định Quán đi Huyện Vĩnh Lợi | 365 | 7,869,400 | 6,438,600 | 9,300,200 |
Huyện Long Thành đi Thành phố Bạc Liêu | 384 | 8,279,040 | 6,773,760 | 9,784,320 |
Huyện Long Thành đi Huyện Đông Hải | 468 | 10,090,080 | 8,255,520 | 11,924,640 |
Huyện Long Thành đi Huyện Giá Rai | 426 | 9,184,560 | 7,514,640 | 10,854,480 |
Huyện Long Thành đi Huyện Hòa Bình | 406 | 8,753,360 | 7,161,840 | 10,344,880 |
Huyện Long Thành đi Huyện Hồng Dân | 394 | 8,494,640 | 6,950,160 | 10,039,120 |
Huyện Long Thành đi Huyện Phước Long | 430 | 9,270,800 | 7,585,200 | 10,956,400 |
Huyện Long Thành đi Huyện Vĩnh Lợi | 322 | 7,438,200 | 6,085,800 | 8,790,600 |
Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Bạc Liêu | 482 | 10,391,920 | 8,502,480 | 12,281,360 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Đông Hải | 407 | 8,774,920 | 7,179,480 | 10,370,360 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Giá Rai | 484 | 10,435,040 | 8,537,760 | 12,332,320 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Hòa Bình | 484 | 10,435,040 | 8,537,760 | 12,332,320 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Hồng Dân | 340 | 7,854,000 | 6,426,000 | 9,282,000 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Phước Long | 441 | 9,507,960 | 7,779,240 | 11,236,680 |
Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Vĩnh Lợi | 340 | 7,854,000 | 6,426,000 | 9,282,000 |
Huyện Tân Phú đi Thành phố Bạc Liêu | 359 | 7,740,040 | 6,332,760 | 9,147,320 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Đông Hải | 371 | 7,998,760 | 6,544,440 | 9,453,080 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Giá Rai | 425 | 9,163,000 | 7,497,000 | 10,829,000 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Hòa Bình | 408 | 8,796,480 | 7,197,120 | 10,395,840 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Hồng Dân | 344 | 7,946,400 | 6,501,600 | 9,391,200 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Phước Long | 495 | 10,672,200 | 8,731,800 | 12,612,600 |
Huyện Tân Phú đi Huyện Vĩnh Lợi | 319 | 7,368,900 | 6,029,100 | 8,708,700 |
Huyện Thống Nhất đi Thành phố Bạc Liêu | 360 | 7,761,600 | 6,350,400 | 9,172,800 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Đông Hải | 359 | 7,740,040 | 6,332,760 | 9,147,320 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Giá Rai | 429 | 9,249,240 | 7,567,560 | 10,930,920 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Hòa Bình | 308 | 7,114,800 | 5,821,200 | 8,408,400 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Hồng Dân | 466 | 10,046,960 | 8,220,240 | 11,873,680 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Phước Long | 441 | 9,507,960 | 7,779,240 | 11,236,680 |
Huyện Thống Nhất đi Huyện Vĩnh Lợi | 448 | 9,658,880 | 7,902,720 | 11,415,040 |
Huyện Trảng Bom đi Thành phố Bạc Liêu | 319 | 7,368,900 | 6,029,100 | 8,708,700 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Đông Hải | 478 | 10,305,680 | 8,431,920 | 12,179,440 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Giá Rai | 477 | 10,284,120 | 8,414,280 | 12,153,960 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Hòa Bình | 374 | 8,063,440 | 6,597,360 | 9,529,520 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Hồng Dân | 491 | 10,585,960 | 8,661,240 | 12,510,680 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Phước Long | 492 | 10,607,520 | 8,678,880 | 12,536,160 |
Huyện Trảng Bom đi Huyện Vĩnh Lợi | 370 | 7,977,200 | 6,526,800 | 9,427,600 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Bạc Liêu | 487 | 10,499,720 | 8,590,680 | 12,408,760 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Đông Hải | 499 | 10,758,440 | 8,802,360 | 12,714,520 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Giá Rai | 322 | 7,438,200 | 6,085,800 | 8,790,600 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Hòa Bình | 424 | 9,141,440 | 7,479,360 | 10,803,520 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Hồng Dân | 396 | 8,537,760 | 6,985,440 | 10,090,080 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Phước Long | 363 | 7,826,280 | 6,403,320 | 9,249,240 |
Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Vĩnh Lợi | 462 | 9,960,720 | 8,149,680 | 11,771,760 |
Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Bạc Liêu | 479 | 10,327,240 | 8,449,560 | 12,204,920 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Đông Hải | 353 | 7,610,680 | 6,226,920 | 8,994,440 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Giá Rai | 327 | 7,553,700 | 6,180,300 | 8,927,100 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Hòa Bình | 341 | 7,877,100 | 6,444,900 | 9,309,300 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Hồng Dân | 319 | 7,368,900 | 6,029,100 | 8,708,700 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Phước Long | 489 | 10,542,840 | 8,625,960 | 12,459,720 |
Huyện Xuân Lộc đi Huyện Vĩnh Lợi | 386 | 8,322,160 | 6,809,040 | 9,835,280 |
Hình ảnh và nội thất xe
Xe 16 chỗ Ford
Xe 16 chỗ Solati
Xe 29 chỗ
Xe 45 chỗ
Kinh nghiệm đi lễ tại nhà thờ Tắc Sậy – Cha Trương Bửu Diệp
Địa chỉ và hướng dẫn đường đi:
Nhà thờ Tắc Sậy tọa lạc tại Ấp 2, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu.
Nếu xuất phát từ TP.HCM, bạn có thể đi theo Quốc lộ 1A về hướng Bạc Liêu, sau đó tiếp tục đi theo chỉ dẫn đến huyện Giá Rai. Tổng quãng đường khoảng 280km.
Thời gian thích hợp:
Nên đến vào buổi sáng sớm để tránh nắng nóng và đông đúc.
Nếu bạn muốn tham gia các thánh lễ, nhà thờ thường có thánh lễ vào các ngày Chủ Nhật và các dịp lễ lớn.
Chuẩn bị trước khi đi:
Mang theo trang phục lịch sự, kín đáo khi vào khuôn viên nhà thờ.
Mang theo nón, dù, nước uống và đồ ăn nhẹ để tiện lợi cho chuyến đi.
Hoạt động tại nhà thờ:
Tham quan khuôn viên nhà thờ và viếng mộ Cha Trương Bửu Diệp.
Tham gia các thánh lễ, cầu nguyện và xin phước lành.
Bạn có thể mua các kỷ vật, sách, ảnh liên quan đến Cha Diệp tại các cửa hàng lưu niệm trong khuôn viên nhà thờ.
Lưu ý khác:
Giữ gìn vệ sinh chung, không xả rác bừa bãi.
Tôn trọng các quy định và không gian linh thiêng của nhà thờ.
Nếu đi theo nhóm đông người, hãy giữ trật tự và không gây ồn ào.
Thủ tục thuê xe
- Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
- Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
- Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
- Đặt cọc 30% giá thuê xe.
- Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi.
Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Đồng Tháp
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Biên Hòa đi Vĩnh Long
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Bình Phước
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Biên Hòa Đồng Nai đi Gia Lai
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Biên Hòa đi Đăk Lăk
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Kiên Giang
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Đồng Nai đi Cà Mau
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Biên Hòa đi Trà Vinh
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Biên Hòa đi Bến Tre
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Đồng Nai đi Tiền Giang
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Đồng Nai đi An Giang
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe Đồng Nai đi Cha Diệp, Bạc Liêu
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Giá thuê xe 4,7,16,29 chỗ, Carnival, Limousin Đồng Nai đi Nha Trang
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]
Bảng giá thuê xe Đồng Nai
Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bạc Liêu Các [...]