Giá thuê xe Biên Hòa đi Bến Tre

Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Biên Hòa, Long Thành, Nhơn Trạch, Trảng Bom, Định Quán, Xuân Lộc Đồng Nai… đi Bến Tre, Châu Thành, Chợ Lách, Mỏ Cày Bắc, Mỏ Cày Nam, Thạnh Phú, Giồng Trôm, Ba Tri, Bình Đại…. 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Các điểm đón tại Biên Hòa và Đồng Nai

Thành phố Biên Hòa, Long Khánh, Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.

Các điểm đến tại Bến Tre

Bến Tre, Châu Thành, Chợ Lách, Mỏ Cày Bắc, Mỏ Cày Nam, Thạnh Phú, Giồng Trôm, Ba Tri, Bình Đại.

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Carnival, Sedona 2024 Đồng Nai đi TP Bến Tre 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe Carnival
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Bến Tre326     2,738,400     3,423,000    4,890,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Ba Tri282     2,481,600     3,102,000    4,512,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Bình Đại208     1,830,400     2,288,000    3,536,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành266     2,340,800     2,926,000    4,256,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Lách272     2,393,600     2,992,000    4,352,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Giồng Trôm310     2,604,000     3,255,000    4,650,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mỏ Cày Bắc301     2,528,400     3,160,500    4,515,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mỏ Cày Nam247     2,173,600     2,717,000    4,199,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Thạnh Phú254     2,235,200     2,794,000    4,064,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Bến Tre250     2,200,000     2,750,000    4,000,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Ba Tri252     2,217,600     2,772,000    4,032,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Bình Đại281     2,472,800     3,091,000    4,496,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành348     2,923,200     3,654,000    5,220,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Lách217     1,909,600     2,387,000    3,689,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Giồng Trôm268     2,358,400     2,948,000    4,288,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mỏ Cày Bắc301     2,528,400     3,160,500    4,515,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mỏ Cày Nam240     2,112,000     2,640,000    4,080,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Thạnh Phú289     2,543,200     3,179,000    4,624,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Bến Tre246     2,164,800     2,706,000    4,182,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Ba Tri321     2,696,400     3,370,500    4,815,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Bình Đại223     1,962,400     2,453,000    3,791,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành263     2,314,400     2,893,000    4,208,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Lách227     1,997,600     2,497,000    3,859,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Giồng Trôm228     2,006,400     2,508,000    3,876,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mỏ Cày Bắc270     2,376,000     2,970,000    4,320,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mỏ Cày Nam306     2,570,400     3,213,000    4,590,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Thạnh Phú319     2,679,600     3,349,500    4,785,000
 Huyện Định Quán đi Thành phố Bến Tre293     2,578,400     3,223,000    4,688,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Ba Tri252     2,217,600     2,772,000    4,032,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Bình Đại280     2,464,000     3,080,000    4,480,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành303     2,545,200     3,181,500    4,545,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Lách329     2,763,600     3,454,500    4,935,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Giồng Trôm203     1,786,400     2,233,000    3,451,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Mỏ Cày Bắc313     2,629,200     3,286,500    4,695,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Mỏ Cày Nam340     2,856,000     3,570,000    5,100,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Thạnh Phú240     2,112,000     2,640,000    4,080,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Bến Tre242     2,129,600     2,662,000    4,114,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Ba Tri307     2,578,800     3,223,500    4,605,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Bình Đại317     2,662,800     3,328,500    4,755,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành221     1,944,800     2,431,000    3,757,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Lách209     1,839,200     2,299,000    3,553,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Giồng Trôm205     1,804,000     2,255,000    3,485,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Mỏ Cày Bắc305     2,562,000     3,202,500    4,575,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Mỏ Cày Nam339     2,847,600     3,559,500    5,085,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Thạnh Phú268     2,358,400     2,948,000    4,288,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Bến Tre209     1,839,200     2,299,000    3,553,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Ba Tri331     2,780,400     3,475,500    4,965,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Bình Đại348     2,923,200     3,654,000    5,220,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành312     2,620,800     3,276,000    4,680,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Lách286     2,516,800     3,146,000    4,576,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Giồng Trôm228     2,006,400     2,508,000    3,876,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mỏ Cày Bắc259     2,279,200     2,849,000    4,144,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mỏ Cày Nam333     2,797,200     3,496,500    4,995,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Thạnh Phú218     1,918,400     2,398,000    3,706,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Bến Tre203     1,786,400     2,233,000    3,451,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Ba Tri301     2,528,400     3,160,500    4,515,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Bình Đại340     2,856,000     3,570,000    5,100,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành256     2,252,800     2,816,000    4,096,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Lách239     2,103,200     2,629,000    4,063,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Giồng Trôm293     2,578,400     3,223,000    4,688,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mỏ Cày Bắc229     2,015,200     2,519,000    3,893,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mỏ Cày Nam268     2,358,400     2,948,000    4,288,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Thạnh Phú220     1,936,000     2,420,000    3,740,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Bến Tre264     2,323,200     2,904,000    4,224,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Ba Tri227     1,997,600     2,497,000    3,859,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Bình Đại215     1,892,000     2,365,000    3,655,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành282     2,481,600     3,102,000    4,512,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Lách252     2,217,600     2,772,000    4,032,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Giồng Trôm205     1,804,000     2,255,000    3,485,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mỏ Cày Bắc263     2,314,400     2,893,000    4,208,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mỏ Cày Nam242     2,129,600     2,662,000    4,114,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Thạnh Phú311     2,612,400     3,265,500    4,665,000
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Bến Tre249     2,191,200     2,739,000    4,233,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Ba Tri347     2,914,800     3,643,500    5,205,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Bình Đại258     2,270,400     2,838,000    4,128,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành338     2,839,200     3,549,000    5,070,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Lách275     2,420,000     3,025,000    4,400,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Giồng Trôm319     2,679,600     3,349,500    4,785,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mỏ Cày Bắc342     2,872,800     3,591,000    5,130,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mỏ Cày Nam258     2,270,400     2,838,000    4,128,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Thạnh Phú270     2,376,000     2,970,000    4,320,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Bến Tre349     2,931,600     3,664,500    5,235,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Ba Tri215     1,892,000     2,365,000    3,655,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Bình Đại214     1,883,200     2,354,000    3,638,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành223     1,962,400     2,453,000    3,791,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Lách324     2,721,600     3,402,000    4,860,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Giồng Trôm347     2,914,800     3,643,500    5,205,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mỏ Cày Bắc304     2,553,600     3,192,000    4,560,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mỏ Cày Nam328     2,755,200     3,444,000    4,920,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Thạnh Phú267     2,349,600     2,937,000    4,272,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Bến Tre350     2,940,000     3,675,000    4,900,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Ba Tri327     2,746,800     3,433,500    4,905,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Bình Đại304     2,553,600     3,192,000    4,560,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành227     1,997,600     2,497,000    3,859,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Lách246     2,164,800     2,706,000    4,182,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Giồng Trôm250     2,200,000     2,750,000    4,000,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mỏ Cày Bắc236     2,076,800     2,596,000    4,012,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mỏ Cày Nam294     2,587,200     3,234,000    4,704,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Thạnh Phú232     2,041,600     2,552,000    3,944,000

Giá thuê xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Đồng Nai đi TP Bến Tre 1 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Bến Tre326                5,379,000     4,401,000     6,357,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Ba Tri282                4,963,200     4,060,800     5,865,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Bình Đại208                3,889,600     3,182,400     4,596,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành266                4,681,600     3,830,400     5,532,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Lách272                4,787,200     3,916,800     5,657,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Giồng Trôm310                5,115,000     4,185,000     6,045,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mỏ Cày Bắc301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mỏ Cày Nam247                4,618,900     3,779,100     5,458,700
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Thạnh Phú254                4,470,400     3,657,600     5,283,200
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Bến Tre250                4,400,000     3,600,000     5,200,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Ba Tri252                4,435,200     3,628,800     5,241,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Bình Đại281                4,945,600     4,046,400     5,844,800
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành348                5,742,000     4,698,000     6,786,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Lách217                4,057,900     3,320,100     4,795,700
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Giồng Trôm268                4,716,800     3,859,200     5,574,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mỏ Cày Bắc301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mỏ Cày Nam240                4,488,000     3,672,000     5,304,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Thạnh Phú289                5,086,400     4,161,600     6,011,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Bến Tre246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Ba Tri321                5,296,500     4,333,500     6,259,500
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Bình Đại223                4,170,100     3,411,900     4,928,300
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành263                4,628,800     3,787,200     5,470,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Lách227                4,244,900     3,473,100     5,016,700
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Giồng Trôm228                4,263,600     3,488,400     5,038,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mỏ Cày Bắc270                4,752,000     3,888,000     5,616,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mỏ Cày Nam306                5,049,000     4,131,000     5,967,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Thạnh Phú319                5,263,500     4,306,500     6,220,500
 Huyện Định Quán đi Thành phố Bến Tre293                5,156,800     4,219,200     6,094,400
 Huyện Định Quán đi Huyện Ba Tri252                4,435,200     3,628,800     5,241,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Bình Đại280                4,928,000     4,032,000     5,824,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành303                4,999,500     4,090,500     5,908,500
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Lách329                5,428,500     4,441,500     6,415,500
 Huyện Định Quán đi Huyện Giồng Trôm203                3,796,100     3,105,900     4,486,300
 Huyện Định Quán đi Huyện Mỏ Cày Bắc313                5,164,500     4,225,500     6,103,500
 Huyện Định Quán đi Huyện Mỏ Cày Nam340                5,610,000     4,590,000     6,630,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Thạnh Phú240                4,488,000     3,672,000     5,304,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Bến Tre242                4,525,400     3,702,600     5,348,200
 Huyện Long Thành đi Huyện Ba Tri307                5,065,500     4,144,500     5,986,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Bình Đại317                5,230,500     4,279,500     6,181,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành221                4,132,700     3,381,300     4,884,100
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Lách209                3,908,300     3,197,700     4,618,900
 Huyện Long Thành đi Huyện Giồng Trôm205                3,833,500     3,136,500     4,530,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Mỏ Cày Bắc305                5,032,500     4,117,500     5,947,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Mỏ Cày Nam339                5,593,500     4,576,500     6,610,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Thạnh Phú268                4,716,800     3,859,200     5,574,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Bến Tre209                3,908,300     3,197,700     4,618,900
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Ba Tri331                5,461,500     4,468,500     6,454,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Bình Đại348                5,742,000     4,698,000     6,786,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành312                5,148,000     4,212,000     6,084,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Lách286                5,033,600     4,118,400     5,948,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Giồng Trôm228                4,263,600     3,488,400     5,038,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mỏ Cày Bắc259                4,558,400     3,729,600     5,387,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mỏ Cày Nam333                5,494,500     4,495,500     6,493,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Thạnh Phú218                4,076,600     3,335,400     4,817,800
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Bến Tre203                3,796,100     3,105,900     4,486,300
 Huyện Tân Phú đi Huyện Ba Tri301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Huyện Tân Phú đi Huyện Bình Đại340                5,610,000     4,590,000     6,630,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành256                4,505,600     3,686,400     5,324,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Lách239                4,469,300     3,656,700     5,281,900
 Huyện Tân Phú đi Huyện Giồng Trôm293                5,156,800     4,219,200     6,094,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mỏ Cày Bắc229                4,282,300     3,503,700     5,060,900
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mỏ Cày Nam268                4,716,800     3,859,200     5,574,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Thạnh Phú220                4,114,000     3,366,000     4,862,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Bến Tre264                4,646,400     3,801,600     5,491,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Ba Tri227                4,244,900     3,473,100     5,016,700
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Bình Đại215                4,020,500     3,289,500     4,751,500
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành282                4,963,200     4,060,800     5,865,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Lách252                4,435,200     3,628,800     5,241,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Giồng Trôm205                3,833,500     3,136,500     4,530,500
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mỏ Cày Bắc263                4,628,800     3,787,200     5,470,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mỏ Cày Nam242                4,525,400     3,702,600     5,348,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Thạnh Phú311                5,131,500     4,198,500     6,064,500
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Bến Tre249                4,656,300     3,809,700     5,502,900
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Ba Tri347                5,725,500     4,684,500     6,766,500
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Bình Đại258                4,540,800     3,715,200     5,366,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành338                5,577,000     4,563,000     6,591,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Lách275                4,840,000     3,960,000     5,720,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Giồng Trôm319                5,263,500     4,306,500     6,220,500
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mỏ Cày Bắc342                5,643,000     4,617,000     6,669,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mỏ Cày Nam258                4,540,800     3,715,200     5,366,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Thạnh Phú270                4,752,000     3,888,000     5,616,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Bến Tre349                5,758,500     4,711,500     6,805,500
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Ba Tri215                4,020,500     3,289,500     4,751,500
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Bình Đại214                4,001,800     3,274,200     4,729,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành223                4,170,100     3,411,900     4,928,300
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Lách324                5,346,000     4,374,000     6,318,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Giồng Trôm347                5,725,500     4,684,500     6,766,500
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mỏ Cày Bắc304                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mỏ Cày Nam328                5,412,000     4,428,000     6,396,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Thạnh Phú267                4,699,200     3,844,800     5,553,600
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Bến Tre350                5,390,000     4,410,000     6,370,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Ba Tri327                5,395,500     4,414,500     6,376,500
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Bình Đại304                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành227                4,244,900     3,473,100     5,016,700
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Lách246                4,600,200     3,763,800     5,436,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Giồng Trôm250                4,400,000     3,600,000     5,200,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mỏ Cày Bắc236                4,413,200     3,610,800     5,215,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mỏ Cày Nam294                5,174,400     4,233,600     6,115,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Thạnh Phú232                4,338,400     3,549,600     5,127,200

Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Carnival, Sedona 2024 Đồng Nai đi TP Bến Tre 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe Carnival
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Bến Tre326     3,833,760     4,792,200    6,846,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Ba Tri282     3,681,600     4,342,800    6,316,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Bình Đại208     3,030,400     3,488,000    4,950,400
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành266     3,540,800     4,096,400    5,958,400
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Lách272     3,593,600     4,188,800    6,092,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Giồng Trôm310     3,645,600     4,557,000    6,510,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mỏ Cày Bắc301     3,539,760     4,424,700    6,321,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mỏ Cày Nam247     3,373,600     3,803,800    5,878,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Thạnh Phú254     3,435,200     3,911,600    5,689,600
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Bến Tre250     3,400,000     3,850,000    5,600,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Ba Tri252     3,417,600     3,880,800    5,644,800
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Bình Đại281     3,672,800     4,327,400    6,294,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành348     4,092,480     5,115,600    7,308,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Lách217     3,109,600     3,587,000    5,164,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Giồng Trôm268     3,558,400     4,127,200    6,003,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mỏ Cày Bắc301     3,539,760     4,424,700    6,321,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mỏ Cày Nam240     3,312,000     3,696,000    5,712,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Thạnh Phú289     3,560,480     4,450,600    6,473,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Bến Tre246     3,364,800     3,788,400    5,854,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Ba Tri321     3,774,960     4,718,700    6,741,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Bình Đại223     3,162,400     3,653,000    5,307,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành263     3,514,400     4,050,200    5,891,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Lách227     3,197,600     3,697,000    5,402,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Giồng Trôm228     3,206,400     3,511,200    5,426,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mỏ Cày Bắc270     3,576,000     4,158,000    6,048,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mỏ Cày Nam306     3,598,560     4,498,200    6,426,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Thạnh Phú319     3,751,440     4,689,300    6,699,000
 Huyện Định Quán đi Thành phố Bến Tre293     3,609,760     4,512,200    6,563,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Ba Tri252     3,417,600     3,880,800    5,644,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Bình Đại280     3,664,000     4,312,000    6,272,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành303     3,563,280     4,454,100    6,363,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Lách329     3,869,040     4,836,300    6,909,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Giồng Trôm203     2,986,400     3,433,000    4,831,400
 Huyện Định Quán đi Huyện Mỏ Cày Bắc313     3,680,880     4,601,100    6,573,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Mỏ Cày Nam340     3,998,400     4,998,000    7,140,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Thạnh Phú240     3,312,000     3,696,000    5,712,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Bến Tre242     3,329,600     3,726,800    5,759,600
 Huyện Long Thành đi Huyện Ba Tri307     3,610,320     4,512,900    6,447,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Bình Đại317     3,727,920     4,659,900    6,657,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành221     3,144,800     3,631,000    5,259,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Lách209     3,039,200     3,499,000    4,974,200
 Huyện Long Thành đi Huyện Giồng Trôm205     3,004,000     3,455,000    4,879,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Mỏ Cày Bắc305     3,586,800     4,483,500    6,405,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Mỏ Cày Nam339     3,986,640     4,983,300    7,119,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Thạnh Phú268     3,558,400     4,127,200    6,003,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Bến Tre209     3,039,200     3,499,000    4,974,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Ba Tri331     3,892,560     4,865,700    6,951,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Bình Đại348     4,092,480     5,115,600    7,308,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành312     3,669,120     4,586,400    6,552,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Lách286     3,523,520     4,404,400    6,406,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Giồng Trôm228     3,206,400     3,511,200    5,426,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mỏ Cày Bắc259     3,479,200     3,988,600    5,801,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mỏ Cày Nam333     3,916,080     4,895,100    6,993,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Thạnh Phú218     3,118,400     3,598,000    5,188,400
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Bến Tre203     2,986,400     3,433,000    4,831,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Ba Tri301     3,539,760     4,424,700    6,321,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Bình Đại340     3,998,400     4,998,000    7,140,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành256     3,452,800     3,942,400    5,734,400
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Lách239     3,303,200     3,680,600    5,688,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Giồng Trôm293     3,609,760     4,512,200    6,563,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mỏ Cày Bắc229     3,215,200     3,526,600    5,450,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mỏ Cày Nam268     3,558,400     4,127,200    6,003,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Thạnh Phú220     3,136,000     3,620,000    5,236,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Bến Tre264     3,523,200     4,065,600    5,913,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Ba Tri227     3,197,600     3,697,000    5,402,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Bình Đại215     3,092,000     3,565,000    5,117,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành282     3,681,600     4,342,800    6,316,800
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Lách252     3,417,600     3,880,800    5,644,800
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Giồng Trôm205     3,004,000     3,455,000    4,879,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mỏ Cày Bắc263     3,514,400     4,050,200    5,891,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mỏ Cày Nam242     3,329,600     3,726,800    5,759,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Thạnh Phú311     3,657,360     4,571,700    6,531,000
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Bến Tre249     3,391,200     3,834,600    5,926,200
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Ba Tri347     4,080,720     5,100,900    7,287,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Bình Đại258     3,470,400     3,973,200    5,779,200
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành338     3,974,880     4,968,600    7,098,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Lách275     3,620,000     4,235,000    6,160,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Giồng Trôm319     3,751,440     4,689,300    6,699,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mỏ Cày Bắc342     4,021,920     5,027,400    7,182,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mỏ Cày Nam258     3,470,400     3,973,200    5,779,200
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Thạnh Phú270     3,576,000     4,158,000    6,048,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Bến Tre349     4,104,240     5,130,300    7,329,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Ba Tri215     3,092,000     3,565,000    5,117,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Bình Đại214     3,083,200     3,554,000    5,093,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành223     3,162,400     3,653,000    5,307,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Lách324     3,810,240     4,762,800    6,804,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Giồng Trôm347     4,080,720     5,100,900    7,287,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mỏ Cày Bắc304     3,575,040     4,468,800    6,384,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mỏ Cày Nam328     3,857,280     4,821,600    6,888,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Thạnh Phú267     3,549,600     4,111,800    5,980,800
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Bến Tre350     4,116,000     5,145,000    6,860,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Ba Tri327     3,845,520     4,806,900    6,867,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Bình Đại304     3,575,040     4,468,800    6,384,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành227     3,197,600     3,697,000    5,402,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Lách246     3,364,800     3,788,400    5,854,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Giồng Trôm250     3,400,000     3,850,000    5,600,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mỏ Cày Bắc236     3,276,800     3,634,400    5,616,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mỏ Cày Nam294     3,622,080     4,527,600    6,585,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Thạnh Phú232     3,241,600     3,572,800    5,521,600

Giá thuê xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Đồng Nai đi TP Bến Tre 2 chiều

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Bến Tre326                7,530,600        6,161,400        8,899,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Ba Tri282                6,948,480        5,685,120        8,211,840
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Bình Đại208                5,445,440        4,455,360        6,435,520
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành266                6,554,240        5,362,560        7,745,920
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Lách272                6,702,080        5,483,520        7,920,640
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Giồng Trôm310                7,161,000        5,859,000        8,463,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mỏ Cày Bắc301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mỏ Cày Nam247                6,466,460        5,290,740        7,642,180
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Thạnh Phú254                6,258,560        5,120,640        7,396,480
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Bến Tre250                6,160,000        5,040,000        7,280,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Ba Tri252                6,209,280        5,080,320        7,338,240
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Bình Đại281                6,923,840        5,664,960        8,182,720
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành348                8,038,800        6,577,200        9,500,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Lách217                5,681,060        4,648,140        6,713,980
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Giồng Trôm268                6,603,520        5,402,880        7,804,160
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mỏ Cày Bắc301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Mỏ Cày Nam240                6,283,200        5,140,800        7,425,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Thạnh Phú289                7,120,960        5,826,240        8,415,680
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Bến Tre246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Ba Tri321                7,415,100        6,066,900        8,763,300
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Bình Đại223                5,838,140        4,776,660        6,899,620
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành263                6,480,320        5,302,080        7,658,560
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Lách227                5,942,860        4,862,340        7,023,380
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Giồng Trôm228                5,969,040        4,883,760        7,054,320
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mỏ Cày Bắc270                6,652,800        5,443,200        7,862,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mỏ Cày Nam306                7,068,600        5,783,400        8,353,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Thạnh Phú319                7,368,900        6,029,100        8,708,700
 Huyện Định Quán đi Thành phố Bến Tre293                7,219,520        5,906,880        8,532,160
 Huyện Định Quán đi Huyện Ba Tri252                6,209,280        5,080,320        7,338,240
 Huyện Định Quán đi Huyện Bình Đại280                6,899,200        5,644,800        8,153,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành303                6,999,300        5,726,700        8,271,900
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Lách329                7,599,900        6,218,100        8,981,700
 Huyện Định Quán đi Huyện Giồng Trôm203                5,314,540        4,348,260        6,280,820
 Huyện Định Quán đi Huyện Mỏ Cày Bắc313                7,230,300        5,915,700        8,544,900
 Huyện Định Quán đi Huyện Mỏ Cày Nam340                7,854,000        6,426,000        9,282,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Thạnh Phú240                6,283,200        5,140,800        7,425,600
 Huyện Long Thành đi Thành phố Bến Tre242                6,335,560        5,183,640        7,487,480
 Huyện Long Thành đi Huyện Ba Tri307                7,091,700        5,802,300        8,381,100
 Huyện Long Thành đi Huyện Bình Đại317                7,322,700        5,991,300        8,654,100
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành221                5,785,780        4,733,820        6,837,740
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Lách209                5,471,620        4,476,780        6,466,460
 Huyện Long Thành đi Huyện Giồng Trôm205                5,366,900        4,391,100        6,342,700
 Huyện Long Thành đi Huyện Mỏ Cày Bắc305                7,045,500        5,764,500        8,326,500
 Huyện Long Thành đi Huyện Mỏ Cày Nam339                7,830,900        6,407,100        9,254,700
 Huyện Long Thành đi Huyện Thạnh Phú268                6,603,520        5,402,880        7,804,160
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Bến Tre209                5,471,620        4,476,780        6,466,460
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Ba Tri331                7,646,100        6,255,900        9,036,300
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Bình Đại348                8,038,800        6,577,200        9,500,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành312                7,207,200        5,896,800        8,517,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Lách286                7,047,040        5,765,760        8,328,320
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Giồng Trôm228                5,969,040        4,883,760        7,054,320
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mỏ Cày Bắc259                6,381,760        5,221,440        7,542,080
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mỏ Cày Nam333                7,692,300        6,293,700        9,090,900
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Thạnh Phú218                5,707,240        4,669,560        6,744,920
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Bến Tre203                5,314,540        4,348,260        6,280,820
 Huyện Tân Phú đi Huyện Ba Tri301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Huyện Tân Phú đi Huyện Bình Đại340                7,854,000        6,426,000        9,282,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành256                6,307,840        5,160,960        7,454,720
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Lách239                6,257,020        5,119,380        7,394,660
 Huyện Tân Phú đi Huyện Giồng Trôm293                7,219,520        5,906,880        8,532,160
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mỏ Cày Bắc229                5,995,220        4,905,180        7,085,260
 Huyện Tân Phú đi Huyện Mỏ Cày Nam268                6,603,520        5,402,880        7,804,160
 Huyện Tân Phú đi Huyện Thạnh Phú220                5,759,600        4,712,400        6,806,800
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Bến Tre264                6,504,960        5,322,240        7,687,680
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Ba Tri227                5,942,860        4,862,340        7,023,380
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Bình Đại215                5,628,700        4,605,300        6,652,100
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành282                6,948,480        5,685,120        8,211,840
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Lách252                6,209,280        5,080,320        7,338,240
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Giồng Trôm205                5,366,900        4,391,100        6,342,700
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mỏ Cày Bắc263                6,480,320        5,302,080        7,658,560
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Mỏ Cày Nam242                6,335,560        5,183,640        7,487,480
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Thạnh Phú311                7,184,100        5,877,900        8,490,300
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Bến Tre249                6,518,820        5,333,580        7,704,060
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Ba Tri347                8,015,700        6,558,300        9,473,100
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Bình Đại258                6,357,120        5,201,280        7,512,960
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành338                7,807,800        6,388,200        9,227,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Lách275                6,776,000        5,544,000        8,008,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Giồng Trôm319                7,368,900        6,029,100        8,708,700
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mỏ Cày Bắc342                7,900,200        6,463,800        9,336,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Mỏ Cày Nam258                6,357,120        5,201,280        7,512,960
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Thạnh Phú270                6,652,800        5,443,200        7,862,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Bến Tre349                8,061,900        6,596,100        9,527,700
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Ba Tri215                5,628,700        4,605,300        6,652,100
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Bình Đại214                5,602,520        4,583,880        6,621,160
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành223                5,838,140        4,776,660        6,899,620
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Lách324                7,484,400        6,123,600        8,845,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Giồng Trôm347                8,015,700        6,558,300        9,473,100
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mỏ Cày Bắc304                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mỏ Cày Nam328                7,576,800        6,199,200        8,954,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Thạnh Phú267                6,578,880        5,382,720        7,775,040
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Bến Tre350                7,546,000        6,174,000        8,918,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Ba Tri327                7,553,700        6,180,300        8,927,100
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Bình Đại304                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành227                5,942,860        4,862,340        7,023,380
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Lách246                6,440,280        5,269,320        7,611,240
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Giồng Trôm250                6,160,000        5,040,000        7,280,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mỏ Cày Bắc236                6,178,480        5,055,120        7,301,840
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mỏ Cày Nam294                7,244,160        5,927,040        8,561,280
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Thạnh Phú232                6,073,760        4,969,440        7,178,080

 

Giá đã bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường trong 1 ngày. 

Chưa bao gồm VAT, xuất VAT +8%.

Khách đi nhiều khách sẽ phát sinh thêm chi phí tùy loại xe.

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Có cần đặt cọc trước không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Khách hàng có thể thuê nhiều ngày theo nhu cầu, giá thuê sẽ phụ thuộc vào số ngày khách hàng cần xe phục vụ.

Xe có hệ thống giải trí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có cung cấp wifi không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Các loại xe 16 chỗ thường sẽ có không giản chứa hành lý nhỏ hơn nên khách hàng cần báo trước về số lượng hành lý để nhà xe sắp xếp. Loại xe 29 và 45 thường sẽ đủ chỗ chứa hành lý cho tất cả khách hàng.

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Chi phí đã bao gồm phí cho bãi đậu xe.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

 

 

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Bình Phước

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa Đồng Nai đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Kiên Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Tiền Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Giá thuê xe 4,7,16,29 chỗ, Carnival, Limousin Đồng Nai đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]

Bảng giá thuê xe Đồng Nai

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Bến TreCác [...]