Giá thuê xe Đồng Nai đi An Giang

Bảng giá thuê xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona  từ Biên Hòa, Long Thành, Nhơn Trạch Đồng Nai… đi Miếu Bà Châu Đốc An Giang… 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá cực rẻ.

Các điểm đón tại Biên Hòa và Đồng Nai

Thành phố Biên Hòa, Long Khánh, Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.

Các điểm đến tại Châu Đốc và An Giang 

Long Xuyên, Châu Đốc, Tân Châu, An Phú, Châu Phú, Châu Thành, Chợ Mới, Phú Tân, Thoại Sơn, Tịnh Biên, Tri Tôn

cho thue xe 16 cho ford transit 1

Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến

Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3

Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander

MPV 7-8 ghế : Kia Sedona,Kia Carnival.

Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350

Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global

Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ

Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Carnival, Sedona 2024 1 chiều từ Đồng Nai đi An Giang

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe Carnival
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Long Xuyên487     3,896,000     4,870,000    6,818,000
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Châu Đốc397     3,334,800     4,168,500    5,558,000
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Tân Châu312     2,620,800     3,276,000    4,680,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện An Phú418     3,344,000     4,180,000    5,852,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Phú481     3,848,000     4,810,000    6,734,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành308     2,587,200     3,234,000    4,620,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Mới416     3,328,000     4,160,000    5,824,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Phú Tân381     3,200,400     4,000,500    5,334,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Thoại Sơn345     2,898,000     3,622,500    5,175,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tịnh Biên496     3,968,000     4,960,000    6,944,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tri Tôn451     3,608,000     4,510,000    6,314,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Long Xuyên338     2,839,200     3,549,000    5,070,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Châu Đốc376     3,158,400     3,948,000    5,264,000
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Tân Châu456     3,648,000     4,560,000    6,384,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện An Phú317     2,662,800     3,328,500    4,755,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Phú440     3,520,000     4,400,000    6,160,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành362     3,040,800     3,801,000    5,068,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Mới375     3,150,000     3,937,500    5,250,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Phú Tân457     3,656,000     4,570,000    6,398,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Thoại Sơn396     3,326,400     4,158,000    5,544,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tịnh Biên445     3,560,000     4,450,000    6,230,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tri Tôn483     3,864,000     4,830,000    6,762,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Long Xuyên312     2,620,800     3,276,000    4,680,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Châu Đốc469     3,752,000     4,690,000    6,566,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Tân Châu476     3,808,000     4,760,000    6,664,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện An Phú330     2,772,000     3,465,000    4,950,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Phú308     2,587,200     3,234,000    4,620,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành478     3,824,000     4,780,000    6,692,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Mới427     3,416,000     4,270,000    5,978,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Phú Tân406     3,248,000     4,060,000    5,684,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Thoại Sơn444     3,552,000     4,440,000    6,216,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tịnh Biên394     3,309,600     4,137,000    5,516,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tri Tôn389     3,267,600     4,084,500    5,446,000
 Huyện Định Quán đi Thành phố Long Xuyên500     3,800,000     4,750,000    7,000,000
 Huyện Định Quán đi Thành phố Châu Đốc322     2,704,800     3,381,000    4,830,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Tân Châu486     3,888,000     4,860,000    6,804,000
 Huyện Định Quán đi Huyện An Phú463     3,704,000     4,630,000    6,482,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Phú355     2,982,000     3,727,500    4,970,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành303     2,545,200     3,181,500    4,545,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Mới365     3,066,000     3,832,500    5,110,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Phú Tân356     2,990,400     3,738,000    4,984,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Thoại Sơn426     3,408,000     4,260,000    5,964,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Tịnh Biên496     3,968,000     4,960,000    6,944,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Tri Tôn402     3,216,000     4,020,000    5,628,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Long Xuyên301     2,528,400     3,160,500    4,515,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Châu Đốc302     2,536,800     3,171,000    4,530,000
 Huyện Long Thành đi Thị xã Tân Châu395     3,318,000     4,147,500    5,530,000
 Huyện Long Thành đi Huyện An Phú359     3,015,600     3,769,500    5,026,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Phú389     3,267,600     4,084,500    5,446,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành460     3,680,000     4,600,000    6,440,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Mới409     3,272,000     4,090,000    5,726,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Phú Tân464     3,712,000     4,640,000    6,496,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Thoại Sơn458     3,664,000     4,580,000    6,412,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Tịnh Biên467     3,736,000     4,670,000    6,538,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Tri Tôn371     3,116,400     3,895,500    5,194,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Long Xuyên307     2,578,800     3,223,500    4,605,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Châu Đốc493     3,944,000     4,930,000    6,902,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Tân Châu496     3,968,000     4,960,000    6,944,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện An Phú440     3,520,000     4,400,000    6,160,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Phú480     3,840,000     4,800,000    6,720,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành432     3,456,000     4,320,000    6,048,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Mới373     3,133,200     3,916,500    5,222,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Phú Tân330     2,772,000     3,465,000    4,950,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Thoại Sơn414     3,312,000     4,140,000    5,796,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tịnh Biên408     3,264,000     4,080,000    5,712,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tri Tôn342     2,872,800     3,591,000    5,130,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Long Xuyên312     2,620,800     3,276,000    4,680,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Châu Đốc426     3,408,000     4,260,000    5,964,000
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Tân Châu463     3,704,000     4,630,000    6,482,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện An Phú370     3,108,000     3,885,000    5,180,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Phú448     3,584,000     4,480,000    6,272,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành460     3,680,000     4,600,000    6,440,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Mới493     3,944,000     4,930,000    6,902,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Phú Tân349     2,931,600     3,664,500    5,235,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Thoại Sơn403     3,224,000     4,030,000    5,642,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tịnh Biên406     3,248,000     4,060,000    5,684,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tri Tôn380     3,192,000     3,990,000    5,320,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Long Xuyên423     3,384,000     4,230,000    5,922,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Châu Đốc305     2,562,000     3,202,500    4,575,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Tân Châu359     3,015,600     3,769,500    5,026,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện An Phú486     3,888,000     4,860,000    6,804,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Phú422     3,376,000     4,220,000    5,908,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành360     3,024,000     3,780,000    5,040,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Mới357     2,998,800     3,748,500    4,998,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Phú Tân392     3,292,800     4,116,000    5,488,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Thoại Sơn422     3,376,000     4,220,000    5,908,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tịnh Biên430     3,440,000     4,300,000    6,020,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tri Tôn332     2,788,800     3,486,000    4,980,000
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Long Xuyên431     3,448,000     4,310,000    6,034,000
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Châu Đốc421     3,368,000     4,210,000    5,894,000
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Tân Châu463     3,704,000     4,630,000    6,482,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện An Phú381     3,200,400     4,000,500    5,334,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Phú391     3,284,400     4,105,500    5,474,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành488     3,904,000     4,880,000    6,832,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Mới389     3,267,600     4,084,500    5,446,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Phú Tân452     3,616,000     4,520,000    6,328,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Thoại Sơn331     2,780,400     3,475,500    4,965,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tịnh Biên332     2,788,800     3,486,000    4,980,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tri Tôn471     3,768,000     4,710,000    6,594,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Long Xuyên492     3,936,000     4,920,000    6,888,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Châu Đốc455     3,640,000     4,550,000    6,370,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Tân Châu348     2,923,200     3,654,000    5,220,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện An Phú440     3,520,000     4,400,000    6,160,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Phú481     3,848,000     4,810,000    6,734,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành454     3,632,000     4,540,000    6,356,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Mới493     3,944,000     4,930,000    6,902,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Phú Tân471     3,768,000     4,710,000    6,594,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Thoại Sơn353     2,965,200     3,706,500    4,942,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tịnh Biên433     3,464,000     4,330,000    6,062,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tri Tôn326     2,738,400     3,423,000    4,890,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Long Xuyên380     3,192,000     3,990,000    5,320,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Châu Đốc341     2,864,400     3,580,500    5,115,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Tân Châu304     2,553,600     3,192,000    4,560,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện An Phú439     3,512,000     4,390,000    6,146,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Phú482     3,856,000     4,820,000    6,748,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành311     2,612,400     3,265,500    4,665,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Mới427     3,416,000     4,270,000    5,978,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Phú Tân325     2,730,000     3,412,500    4,875,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Thoại Sơn404     3,232,000     4,040,000    5,656,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tịnh Biên453     3,624,000     4,530,000    6,342,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tri Tôn477     3,816,000     4,770,000    6,678,000

Giá thuê xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 1 chiều từ Đồng Nai đi An Giang

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Long Xuyên487                7,499,800     6,136,200     8,863,400
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Châu Đốc397                6,113,800     5,002,200     7,225,400
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Tân Châu312                5,148,000     4,212,000     6,084,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện An Phú418                6,437,200     5,266,800     7,607,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Phú481                7,407,400     6,060,600     8,754,200
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành308                5,082,000     4,158,000     6,006,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Mới416                6,406,400     5,241,600     7,571,200
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Phú Tân381                5,867,400     4,800,600     6,934,200
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Thoại Sơn345                5,692,500     4,657,500     6,727,500
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tịnh Biên496                7,638,400     6,249,600     9,027,200
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tri Tôn451                6,945,400     5,682,600     8,208,200
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Long Xuyên338                5,577,000     4,563,000     6,591,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Châu Đốc376                5,790,400     4,737,600     6,843,200
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Tân Châu456                7,022,400     5,745,600     8,299,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện An Phú317                5,230,500     4,279,500     6,181,500
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Phú440                6,776,000     5,544,000     8,008,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành362                5,574,800     4,561,200     6,588,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Mới375                5,775,000     4,725,000     6,825,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Phú Tân457                7,037,800     5,758,200     8,317,400
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Thoại Sơn396                6,098,400     4,989,600     7,207,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tịnh Biên445                6,853,000     5,607,000     8,099,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tri Tôn483                7,438,200     6,085,800     8,790,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Long Xuyên312                5,148,000     4,212,000     6,084,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Châu Đốc469                7,222,600     5,909,400     8,535,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Tân Châu476                7,330,400     5,997,600     8,663,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện An Phú330                5,445,000     4,455,000     6,435,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Phú308                5,082,000     4,158,000     6,006,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành478                7,361,200     6,022,800     8,699,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Mới427                6,575,800     5,380,200     7,771,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Phú Tân406                6,252,400     5,115,600     7,389,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Thoại Sơn444                6,837,600     5,594,400     8,080,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tịnh Biên394                6,067,600     4,964,400     7,170,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tri Tôn389                5,990,600     4,901,400     7,079,800
 Huyện Định Quán đi Thành phố Long Xuyên500                7,700,000     6,300,000     9,100,000
 Huyện Định Quán đi Thành phố Châu Đốc322                5,313,000     4,347,000     6,279,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Tân Châu486                7,484,400     6,123,600     8,845,200
 Huyện Định Quán đi Huyện An Phú463                7,130,200     5,833,800     8,426,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Phú355                5,467,000     4,473,000     6,461,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành303                4,999,500     4,090,500     5,908,500
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Mới365                5,621,000     4,599,000     6,643,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Phú Tân356                5,482,400     4,485,600     6,479,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Thoại Sơn426                6,560,400     5,367,600     7,753,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Tịnh Biên496                7,638,400     6,249,600     9,027,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Tri Tôn402                6,190,800     5,065,200     7,316,400
 Huyện Long Thành đi Thành phố Long Xuyên301                4,966,500     4,063,500     5,869,500
 Huyện Long Thành đi Thành phố Châu Đốc302                4,983,000     4,077,000     5,889,000
 Huyện Long Thành đi Thị xã Tân Châu395                6,083,000     4,977,000     7,189,000
 Huyện Long Thành đi Huyện An Phú359                5,528,600     4,523,400     6,533,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Phú389                5,990,600     4,901,400     7,079,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành460                7,084,000     5,796,000     8,372,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Mới409                6,298,600     5,153,400     7,443,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Phú Tân464                7,145,600     5,846,400     8,444,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Thoại Sơn458                7,053,200     5,770,800     8,335,600
 Huyện Long Thành đi Huyện Tịnh Biên467                7,191,800     5,884,200     8,499,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Tri Tôn371                5,713,400     4,674,600     6,752,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Long Xuyên307                5,065,500     4,144,500     5,986,500
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Châu Đốc493                7,592,200     6,211,800     8,972,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Tân Châu496                7,638,400     6,249,600     9,027,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện An Phú440                6,776,000     5,544,000     8,008,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Phú480                7,392,000     6,048,000     8,736,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành432                6,652,800     5,443,200     7,862,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Mới373                5,744,200     4,699,800     6,788,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Phú Tân330                5,445,000     4,455,000     6,435,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Thoại Sơn414                6,375,600     5,216,400     7,534,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tịnh Biên408                6,283,200     5,140,800     7,425,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tri Tôn342                5,643,000     4,617,000     6,669,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Long Xuyên312                5,148,000     4,212,000     6,084,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Châu Đốc426                6,560,400     5,367,600     7,753,200
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Tân Châu463                7,130,200     5,833,800     8,426,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện An Phú370                5,698,000     4,662,000     6,734,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Phú448                6,899,200     5,644,800     8,153,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành460                7,084,000     5,796,000     8,372,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Mới493                7,592,200     6,211,800     8,972,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện Phú Tân349                5,758,500     4,711,500     6,805,500
 Huyện Tân Phú đi Huyện Thoại Sơn403                6,206,200     5,077,800     7,334,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tịnh Biên406                6,252,400     5,115,600     7,389,200
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tri Tôn380                5,852,000     4,788,000     6,916,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Long Xuyên423                6,514,200     5,329,800     7,698,600
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Châu Đốc305                5,032,500     4,117,500     5,947,500
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Tân Châu359                5,528,600     4,523,400     6,533,800
 Huyện Thống Nhất đi Huyện An Phú486                7,484,400     6,123,600     8,845,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Phú422                6,498,800     5,317,200     7,680,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành360                5,544,000     4,536,000     6,552,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Mới357                5,497,800     4,498,200     6,497,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Phú Tân392                6,036,800     4,939,200     7,134,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Thoại Sơn422                6,498,800     5,317,200     7,680,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tịnh Biên430                6,622,000     5,418,000     7,826,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tri Tôn332                5,478,000     4,482,000     6,474,000
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Long Xuyên431                6,637,400     5,430,600     7,844,200
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Châu Đốc421                6,483,400     5,304,600     7,662,200
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Tân Châu463                7,130,200     5,833,800     8,426,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện An Phú381                5,867,400     4,800,600     6,934,200
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Phú391                6,021,400     4,926,600     7,116,200
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành488                7,515,200     6,148,800     8,881,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Mới389                5,990,600     4,901,400     7,079,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Phú Tân452                6,960,800     5,695,200     8,226,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Thoại Sơn331                5,461,500     4,468,500     6,454,500
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tịnh Biên332                5,478,000     4,482,000     6,474,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tri Tôn471                7,253,400     5,934,600     8,572,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Long Xuyên492                7,576,800     6,199,200     8,954,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Châu Đốc455                7,007,000     5,733,000     8,281,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Tân Châu348                5,742,000     4,698,000     6,786,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện An Phú440                6,776,000     5,544,000     8,008,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Phú481                7,407,400     6,060,600     8,754,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành454                6,991,600     5,720,400     8,262,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Mới493                7,592,200     6,211,800     8,972,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Phú Tân471                7,253,400     5,934,600     8,572,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Thoại Sơn353                5,436,200     4,447,800     6,424,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tịnh Biên433                6,668,200     5,455,800     7,880,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tri Tôn326                5,379,000     4,401,000     6,357,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Long Xuyên380                5,852,000     4,788,000     6,916,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Châu Đốc341                5,626,500     4,603,500     6,649,500
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Tân Châu304                5,016,000     4,104,000     5,928,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện An Phú439                6,760,600     5,531,400     7,989,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Phú482                7,422,800     6,073,200     8,772,400
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành311                5,131,500     4,198,500     6,064,500
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Mới427                6,575,800     5,380,200     7,771,400
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Phú Tân325                5,362,500     4,387,500     6,337,500
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Thoại Sơn404                6,221,600     5,090,400     7,352,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tịnh Biên453                6,976,200     5,707,800     8,244,600
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tri Tôn477                7,345,800     6,010,200     8,681,400

Giá thuê xe 4, 7 chỗ, Carnival, Sedona 2024 2 chiều từ Đồng Nai đi An Giang

Lộ trìnhSố (km) Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe Carnival
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Long Xuyên487     5,454,400     6,818,000    9,545,200
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Châu Đốc397     4,668,720     5,835,900    7,781,200
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Tân Châu312     3,669,120     4,586,400    6,552,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện An Phú418     4,681,600     5,852,000    8,192,800
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Phú481     5,387,200     6,734,000    9,427,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành308     3,622,080     4,527,600    6,468,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Mới416     4,659,200     5,824,000    8,153,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Phú Tân381     4,480,560     5,600,700    7,467,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Thoại Sơn345     4,057,200     5,071,500    7,245,000
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tịnh Biên496     5,555,200     6,944,000    9,721,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tri Tôn451     5,051,200     6,314,000    8,839,600
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Long Xuyên338     3,974,880     4,968,600    7,098,000
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Châu Đốc376     4,421,760     5,527,200    7,369,600
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Tân Châu456     5,107,200     6,384,000    8,937,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện An Phú317     3,727,920     4,659,900    6,657,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Phú440     4,928,000     6,160,000    8,624,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành362     4,257,120     5,321,400    7,095,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Mới375     4,410,000     5,512,500    7,350,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Phú Tân457     5,118,400     6,398,000    8,957,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Thoại Sơn396     4,656,960     5,821,200    7,761,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tịnh Biên445     4,984,000     6,230,000    8,722,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tri Tôn483     5,409,600     6,762,000    9,466,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Long Xuyên312     3,669,120     4,586,400    6,552,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Châu Đốc469     5,252,800     6,566,000    9,192,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Tân Châu476     5,331,200     6,664,000    9,329,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện An Phú330     3,880,800     4,851,000    6,930,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Phú308     3,622,080     4,527,600    6,468,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành478     5,353,600     6,692,000    9,368,800
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Mới427     4,782,400     5,978,000    8,369,200
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Phú Tân406     4,547,200     5,684,000    7,957,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Thoại Sơn444     4,972,800     6,216,000    8,702,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tịnh Biên394     4,633,440     5,791,800    7,722,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tri Tôn389     4,574,640     5,718,300    7,624,400
 Huyện Định Quán đi Thành phố Long Xuyên500     5,320,000     6,650,000    9,800,000
 Huyện Định Quán đi Thành phố Châu Đốc322     3,786,720     4,733,400    6,762,000
 Huyện Định Quán đi Thị xã Tân Châu486     5,443,200     6,804,000    9,525,600
 Huyện Định Quán đi Huyện An Phú463     5,185,600     6,482,000    9,074,800
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Phú355     4,174,800     5,218,500    6,958,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành303     3,563,280     4,454,100    6,363,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Mới365     4,292,400     5,365,500    7,154,000
 Huyện Định Quán đi Huyện Phú Tân356     4,186,560     5,233,200    6,977,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Thoại Sơn426     4,771,200     5,964,000    8,349,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Tịnh Biên496     5,555,200     6,944,000    9,721,600
 Huyện Định Quán đi Huyện Tri Tôn402     4,502,400     5,628,000    7,879,200
 Huyện Long Thành đi Thành phố Long Xuyên301     3,539,760     4,424,700    6,321,000
 Huyện Long Thành đi Thành phố Châu Đốc302     3,551,520     4,439,400    6,342,000
 Huyện Long Thành đi Thị xã Tân Châu395     4,645,200     5,806,500    7,742,000
 Huyện Long Thành đi Huyện An Phú359     4,221,840     5,277,300    7,036,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Phú389     4,574,640     5,718,300    7,624,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành460     5,152,000     6,440,000    9,016,000
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Mới409     4,580,800     5,726,000    8,016,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Phú Tân464     5,196,800     6,496,000    9,094,400
 Huyện Long Thành đi Huyện Thoại Sơn458     5,129,600     6,412,000    8,976,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Tịnh Biên467     5,230,400     6,538,000    9,153,200
 Huyện Long Thành đi Huyện Tri Tôn371     4,362,960     5,453,700    7,271,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Long Xuyên307     3,610,320     4,512,900    6,447,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Châu Đốc493     5,521,600     6,902,000    9,662,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Tân Châu496     5,555,200     6,944,000    9,721,600
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện An Phú440     4,928,000     6,160,000    8,624,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Phú480     5,376,000     6,720,000    9,408,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành432     4,838,400     6,048,000    8,467,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Mới373     4,386,480     5,483,100    7,310,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Phú Tân330     3,880,800     4,851,000    6,930,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Thoại Sơn414     4,636,800     5,796,000    8,114,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tịnh Biên408     4,569,600     5,712,000    7,996,800
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tri Tôn342     4,021,920     5,027,400    7,182,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Long Xuyên312     3,669,120     4,586,400    6,552,000
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Châu Đốc426     4,771,200     5,964,000    8,349,600
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Tân Châu463     5,185,600     6,482,000    9,074,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện An Phú370     4,351,200     5,439,000    7,252,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Phú448     5,017,600     6,272,000    8,780,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành460     5,152,000     6,440,000    9,016,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Mới493     5,521,600     6,902,000    9,662,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Phú Tân349     4,104,240     5,130,300    7,329,000
 Huyện Tân Phú đi Huyện Thoại Sơn403     4,513,600     5,642,000    7,898,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tịnh Biên406     4,547,200     5,684,000    7,957,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tri Tôn380     4,468,800     5,586,000    7,448,000
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Long Xuyên423     4,737,600     5,922,000    8,290,800
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Châu Đốc305     3,586,800     4,483,500    6,405,000
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Tân Châu359     4,221,840     5,277,300    7,036,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện An Phú486     5,443,200     6,804,000    9,525,600
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Phú422     4,726,400     5,908,000    8,271,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành360     4,233,600     5,292,000    7,056,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Mới357     4,198,320     5,247,900    6,997,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Phú Tân392     4,609,920     5,762,400    7,683,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Thoại Sơn422     4,726,400     5,908,000    8,271,200
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tịnh Biên430     4,816,000     6,020,000    8,428,000
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tri Tôn332     3,904,320     4,880,400    6,972,000
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Long Xuyên431     4,827,200     6,034,000    8,447,600
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Châu Đốc421     4,715,200     5,894,000    8,251,600
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Tân Châu463     5,185,600     6,482,000    9,074,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện An Phú381     4,480,560     5,600,700    7,467,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Phú391     4,598,160     5,747,700    7,663,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành488     5,465,600     6,832,000    9,564,800
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Mới389     4,574,640     5,718,300    7,624,400
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Phú Tân452     5,062,400     6,328,000    8,859,200
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Thoại Sơn331     3,892,560     4,865,700    6,951,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tịnh Biên332     3,904,320     4,880,400    6,972,000
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tri Tôn471     5,275,200     6,594,000    9,231,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Long Xuyên492     5,510,400     6,888,000    9,643,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Châu Đốc455     5,096,000     6,370,000    8,918,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Tân Châu348     4,092,480     5,115,600    7,308,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện An Phú440     4,928,000     6,160,000    8,624,000
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Phú481     5,387,200     6,734,000    9,427,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành454     5,084,800     6,356,000    8,898,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Mới493     5,521,600     6,902,000    9,662,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Phú Tân471     5,275,200     6,594,000    9,231,600
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Thoại Sơn353     4,151,280     5,189,100    6,918,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tịnh Biên433     4,849,600     6,062,000    8,486,800
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tri Tôn326     3,833,760     4,792,200    6,846,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Long Xuyên380     4,468,800     5,586,000    7,448,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Châu Đốc341     4,010,160     5,012,700    7,161,000
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Tân Châu304     3,575,040     4,468,800    6,384,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện An Phú439     4,916,800     6,146,000    8,604,400
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Phú482     5,398,400     6,748,000    9,447,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành311     3,657,360     4,571,700    6,531,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Mới427     4,782,400     5,978,000    8,369,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Phú Tân325     3,822,000     4,777,500    6,825,000
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Thoại Sơn404     4,524,800     5,656,000    7,918,400
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tịnh Biên453     5,073,600     6,342,000    8,878,800
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tri Tôn477     5,342,400     6,678,000    9,349,200

Giá thuê xe Limousine 9,16,29,45 chỗ 2 chiều từ Đồng Nai đi An Giang

Lộ trìnhSố (km) Xe Limousin 9 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Long Xuyên487              10,499,720        8,590,680     12,408,760
 Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Châu Đốc397                8,559,320        7,003,080     10,115,560
 Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Tân Châu312                7,207,200        5,896,800        8,517,600
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện An Phú418                9,012,080        7,373,520     10,650,640
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Phú481              10,370,360        8,484,840     12,255,880
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành308                7,114,800        5,821,200        8,408,400
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Chợ Mới416                8,968,960        7,338,240     10,599,680
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Phú Tân381                8,214,360        6,720,840        9,707,880
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Thoại Sơn345                7,969,500        6,520,500        9,418,500
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tịnh Biên496              10,693,760        8,749,440     12,638,080
 Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tri Tôn451                9,723,560        7,955,640     11,491,480
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Long Xuyên338                7,807,800        6,388,200        9,227,400
 Thành phố Long Khánh đi Thành phố Châu Đốc376                8,106,560        6,632,640        9,580,480
 Thành phố Long Khánh đi Thị xã Tân Châu456                9,831,360        8,043,840     11,618,880
 Thành phố Long Khánh đi Huyện An Phú317                7,322,700        5,991,300        8,654,100
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Phú440                9,486,400        7,761,600     11,211,200
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành362                7,804,720        6,385,680        9,223,760
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Chợ Mới375                8,085,000        6,615,000        9,555,000
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Phú Tân457                9,852,920        8,061,480     11,644,360
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Thoại Sơn396                8,537,760        6,985,440     10,090,080
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tịnh Biên445                9,594,200        7,849,800     11,338,600
 Thành phố Long Khánh đi Huyện Tri Tôn483              10,413,480        8,520,120     12,306,840
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Long Xuyên312                7,207,200        5,896,800        8,517,600
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Châu Đốc469              10,111,640        8,273,160     11,950,120
 Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Tân Châu476              10,262,560        8,396,640     12,128,480
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện An Phú330                7,623,000        6,237,000        9,009,000
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Phú308                7,114,800        5,821,200        8,408,400
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành478              10,305,680        8,431,920     12,179,440
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Chợ Mới427                9,206,120        7,532,280     10,879,960
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Phú Tân406                8,753,360        7,161,840     10,344,880
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Thoại Sơn444                9,572,640        7,832,160     11,313,120
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tịnh Biên394                8,494,640        6,950,160     10,039,120
 Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tri Tôn389                8,386,840        6,861,960        9,911,720
 Huyện Định Quán đi Thành phố Long Xuyên500              10,780,000        8,820,000     12,740,000
 Huyện Định Quán đi Thành phố Châu Đốc322                7,438,200        6,085,800        8,790,600
 Huyện Định Quán đi Thị xã Tân Châu486              10,478,160        8,573,040     12,383,280
 Huyện Định Quán đi Huyện An Phú463                9,982,280        8,167,320     11,797,240
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Phú355                7,653,800        6,262,200        9,045,400
 Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành303                6,999,300        5,726,700        8,271,900
 Huyện Định Quán đi Huyện Chợ Mới365                7,869,400        6,438,600        9,300,200
 Huyện Định Quán đi Huyện Phú Tân356                7,675,360        6,279,840        9,070,880
 Huyện Định Quán đi Huyện Thoại Sơn426                9,184,560        7,514,640     10,854,480
 Huyện Định Quán đi Huyện Tịnh Biên496              10,693,760        8,749,440     12,638,080
 Huyện Định Quán đi Huyện Tri Tôn402                8,667,120        7,091,280     10,242,960
 Huyện Long Thành đi Thành phố Long Xuyên301                6,953,100        5,688,900        8,217,300
 Huyện Long Thành đi Thành phố Châu Đốc302                6,976,200        5,707,800        8,244,600
 Huyện Long Thành đi Thị xã Tân Châu395                8,516,200        6,967,800     10,064,600
 Huyện Long Thành đi Huyện An Phú359                7,740,040        6,332,760        9,147,320
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Phú389                8,386,840        6,861,960        9,911,720
 Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành460                9,917,600        8,114,400     11,720,800
 Huyện Long Thành đi Huyện Chợ Mới409                8,818,040        7,214,760     10,421,320
 Huyện Long Thành đi Huyện Phú Tân464              10,003,840        8,184,960     11,822,720
 Huyện Long Thành đi Huyện Thoại Sơn458                9,874,480        8,079,120     11,669,840
 Huyện Long Thành đi Huyện Tịnh Biên467              10,068,520        8,237,880     11,899,160
 Huyện Long Thành đi Huyện Tri Tôn371                7,998,760        6,544,440        9,453,080
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Long Xuyên307                7,091,700        5,802,300        8,381,100
 Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Châu Đốc493              10,629,080        8,696,520     12,561,640
 Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Tân Châu496              10,693,760        8,749,440     12,638,080
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện An Phú440                9,486,400        7,761,600     11,211,200
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Phú480              10,348,800        8,467,200     12,230,400
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành432                9,313,920        7,620,480     11,007,360
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Chợ Mới373                8,041,880        6,579,720        9,504,040
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Phú Tân330                7,623,000        6,237,000        9,009,000
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Thoại Sơn414                8,925,840        7,302,960     10,548,720
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tịnh Biên408                8,796,480        7,197,120     10,395,840
 Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tri Tôn342                7,900,200        6,463,800        9,336,600
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Long Xuyên312                7,207,200        5,896,800        8,517,600
 Huyện Tân Phú đi Thành phố Châu Đốc426                9,184,560        7,514,640     10,854,480
 Huyện Tân Phú đi Thị xã Tân Châu463                9,982,280        8,167,320     11,797,240
 Huyện Tân Phú đi Huyện An Phú370                7,977,200        6,526,800        9,427,600
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Phú448                9,658,880        7,902,720     11,415,040
 Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành460                9,917,600        8,114,400     11,720,800
 Huyện Tân Phú đi Huyện Chợ Mới493              10,629,080        8,696,520     12,561,640
 Huyện Tân Phú đi Huyện Phú Tân349                8,061,900        6,596,100        9,527,700
 Huyện Tân Phú đi Huyện Thoại Sơn403                8,688,680        7,108,920     10,268,440
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tịnh Biên406                8,753,360        7,161,840     10,344,880
 Huyện Tân Phú đi Huyện Tri Tôn380                8,192,800        6,703,200        9,682,400
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Long Xuyên423                9,119,880        7,461,720     10,778,040
 Huyện Thống Nhất đi Thành phố Châu Đốc305                7,045,500        5,764,500        8,326,500
 Huyện Thống Nhất đi Thị xã Tân Châu359                7,740,040        6,332,760        9,147,320
 Huyện Thống Nhất đi Huyện An Phú486              10,478,160        8,573,040     12,383,280
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Phú422                9,098,320        7,444,080     10,752,560
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành360                7,761,600        6,350,400        9,172,800
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Chợ Mới357                7,696,920        6,297,480        9,096,360
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Phú Tân392                8,451,520        6,914,880        9,988,160
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Thoại Sơn422                9,098,320        7,444,080     10,752,560
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tịnh Biên430                9,270,800        7,585,200     10,956,400
 Huyện Thống Nhất đi Huyện Tri Tôn332                7,669,200        6,274,800        9,063,600
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Long Xuyên431                9,292,360        7,602,840     10,981,880
 Huyện Trảng Bom đi Thành phố Châu Đốc421                9,076,760        7,426,440     10,727,080
 Huyện Trảng Bom đi Thị xã Tân Châu463                9,982,280        8,167,320     11,797,240
 Huyện Trảng Bom đi Huyện An Phú381                8,214,360        6,720,840        9,707,880
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Phú391                8,429,960        6,897,240        9,962,680
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành488              10,521,280        8,608,320     12,434,240
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Chợ Mới389                8,386,840        6,861,960        9,911,720
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Phú Tân452                9,745,120        7,973,280     11,516,960
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Thoại Sơn331                7,646,100        6,255,900        9,036,300
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tịnh Biên332                7,669,200        6,274,800        9,063,600
 Huyện Trảng Bom đi Huyện Tri Tôn471              10,154,760        8,308,440     12,001,080
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Long Xuyên492              10,607,520        8,678,880     12,536,160
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Châu Đốc455                9,809,800        8,026,200     11,593,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Tân Châu348                8,038,800        6,577,200        9,500,400
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện An Phú440                9,486,400        7,761,600     11,211,200
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Phú481              10,370,360        8,484,840     12,255,880
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành454                9,788,240        8,008,560     11,567,920
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Chợ Mới493              10,629,080        8,696,520     12,561,640
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Phú Tân471              10,154,760        8,308,440     12,001,080
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Thoại Sơn353                7,610,680        6,226,920        8,994,440
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tịnh Biên433                9,335,480        7,638,120     11,032,840
 Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tri Tôn326                7,530,600        6,161,400        8,899,800
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Long Xuyên380                8,192,800        6,703,200        9,682,400
 Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Châu Đốc341                7,877,100        6,444,900        9,309,300
 Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Tân Châu304                7,022,400        5,745,600        8,299,200
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện An Phú439                9,464,840        7,743,960     11,185,720
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Phú482              10,391,920        8,502,480     12,281,360
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành311                7,184,100        5,877,900        8,490,300
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Chợ Mới427                9,206,120        7,532,280     10,879,960
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Phú Tân325                7,507,500        6,142,500        8,872,500
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Thoại Sơn404                8,710,240        7,126,560     10,293,920
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tịnh Biên453                9,766,680        7,990,920     11,542,440
 Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tri Tôn477              10,284,120        8,414,280     12,153,960

Hình ảnh và nội thất xe

Xe 16 chỗ Ford

 

Xe 16 chỗ Solati

Xe 29 chỗ

Xe 45 chỗ

Thủ tục thuê xe

  1. Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
  2. Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
  3. Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
  4. Đặt cọc 30% giá thuê xe.
  5. Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi. 

Xe có bao nhiêu chỗ ngồi?

Số chỗ ngồi sẽ bằng số ghế trừ 1 ( trừ đi ghế của tài xế ). Riêng đối với loại xe 45 chỗ sẽ trừ đi 2 ghế ( ghế cho tài xế và ghế cho phụ xe ).

Giá thuê xe là bao nhiêu cho một ngày?

Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào lộ trình đưa đón, thời gian kết thúc lộ trình, giá thuê ngày T7, Chủ Nhật, lễ tết thường sẽ cao hơn so với giá thuê xe ngày thường.

Giá thuê xe có bao gồm xăng dầu không?

Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường.

Giá thuê xe đã bao gồm tài xế hay chưa ?

Giá thuê đã bao gồm công tài xế. Tuy nhiên nếu khách thuê xe đi qua đêm có thể xe có thêm chi phí ăn ngủ cho tài xế, giá thuê xe khi tài xế ăn ở cùng đoàn sẽ khác với giá thuê khi tài xế ăn ngủ tự túc.

Có cần đặt cọc trước không?

Khách hàng chốt thuê xe cần đặt cọc trước 30% giá thuê.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Trường hợp khách hủy xe trước 24h theo lịch đi sẽ không được hoàn trả cọc, khách hủy xe trong vòng 24h trước giờ đi phải bồi thường 50% giá thuê xe (50% đã bao gồm cả tiền cọc ).

Xe có trang bị điều hòa không?

Có hệ thống điều hòa hiện đại.

Có cần đặt cọc trước không?

Nếu khách hàng cần sử dụng màn hình, micro, loa … vui lòng báo trước để sắp xếp loại xe phù hợp.

Nếu huỷ đặt xe, có bị mất phí không?

Vui lòng thông báo với tài xế khi khách có nhu cầu sử dụng Wifi để được hỗ trợ.

Xe có trang bị điều hòa không?

Khách hàng có thể thuê nhiều ngày theo nhu cầu, giá thuê sẽ phụ thuộc vào số ngày khách hàng cần xe phục vụ.

Xe có hệ thống giải trí không?

Có tính phí nếu khách hàng sử dụng xe trễ hơn lịch dự kiến. Vui lòng báo trước cho nhà xe khi khách hàng có nhu cầu sử dụng thêm giờ.

Xe có cung cấp wifi không?

Xe đón và trả khách tận nơi, có thể tính thêm phí nếu khách hàng muốn đón và trả khách ở nhiều điểm khác nhau.

Thủ tục thuê xe như thế nào?

Khách hàng chốt lịch đi vui lòng đặt cọc trước 30% giá thuê, cung cấp danh sách khách hàng trong vòng 24h trước khi khởi hành, thanh toán số tiền còn lại khi hoàn tất chuyến đi.

Xe có đủ chỗ để hành lý không?

Các loại xe 16 chỗ thường sẽ có không giản chứa hành lý nhỏ hơn nên khách hàng cần báo trước về số lượng hành lý để nhà xe sắp xếp. Loại xe 29 và 45 thường sẽ đủ chỗ chứa hành lý cho tất cả khách hàng.

Có tính phí nếu trả xe muộn không?

Chi phí đã bao gồm phí cho bãi đậu xe.

Xe có phục vụ ngày lễ tết không, cần book xe trước bao lâu

Có dịch vụ vào ngày lễ tết tuy nhiên khách hàng nên chốt lịch sớm vì nhu cầu thuê xe vào dịp lễ tết thường rất cao..

 

 

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Đồng Tháp

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Vĩnh Long

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Bình Phước

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Biên Hòa Đồng Nai đi Gia Lai

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Đăk Lăk

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Biên Hòa, Đồng Nai đi Kiên Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Cà Mau

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Trà Vinh

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Biên Hòa đi Bến Tre

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Tiền Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi An Giang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe Đồng Nai đi Cha Diệp, Bạc Liêu

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Giá thuê xe 4,7,16,29 chỗ, Carnival, Limousin Đồng Nai đi Nha Trang

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]

Bảng giá thuê xe Đồng Nai

Xem nhanhCác điểm đón tại Biên Hòa và Đồng NaiCác điểm đến tại Châu Đốc [...]