Hành Trình Xe Tiện Chuyến từ Long An đi Bình Thuận
Hành trình từ Tây Ninh đến Nha Trang bằng xe tiện chuyến là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm chi phí và tận hưởng sự thoải mái trên suốt quãng đường dài khoảng 600-650 km. Đây là cơ hội để bạn khám phá cảnh đẹp đa dạng, từ miền Đông Nam Bộ năng động đến miền duyên hải Nam Trung Bộ thơ mộng. Khoảng cách: Khoảng 600-650 km. Thời gian: Khoảng 12-14 giờ di chuyển bằng ô tô.
Xe tiện chuyến là gì?
Xe tiện chuyến là loại hình vận tải tận dụng các chuyến xe rỗng chiều đi hoặc chiều về của tài xế. Dịch vụ này linh hoạt, tiết kiệm chi phí, và phù hợp với cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
Hành trình từ Tây Ninh đến Nha Trang bằng xe tiện chuyến là lựa chọn hợp lý và thoải mái, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí. Với các điểm tham quan đa dạng dọc đường, đây sẽ là chuyến đi đáng nhớ dành cho bạn và gia đình. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng và sẵn sàng cho những trải nghiệm thú vị!
Các loại xe dịch vụ tiện chuyến tại Long An & Bình Thuận
Các loại xe tiện chuyến có thể là xe ô tô 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Bảng giá xe tiện chuyến Long An Bình Thuận
Lộ trình | Số ( km ) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
Thành phố Tân An đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Thành phố Tân An | 506 | 3,542,000 | 3,795,000 |
Thành phố Tân An đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Thành phố Tân An | 606 | 4,242,000 | 4,545,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Thành phố Tân An | 421 | 2,947,000 | 3,157,500 |
Thành phố Tân An đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Thành phố Tân An | 407 | 2,849,000 | 3,052,500 |
Thành phố Tân An đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Thành phố Tân An | 424 | 2,968,000 | 3,180,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Thành phố Tân An | 585 | 4,095,000 | 4,387,500 |
Thành phố Tân An đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Thành phố Tân An | 641 | 4,487,000 | 4,807,500 |
Thành phố Tân An đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Thành phố Tân An | 476 | 3,332,000 | 3,570,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Thành phố Tân An | 555 | 3,885,000 | 4,162,500 |
Thị xã Kiến Tường đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Thị xã Kiến Tường | 628 | 4,396,000 | 4,710,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Thị xã Kiến Tường | 453 | 3,171,000 | 3,397,500 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Thị xã Kiến Tường | 610 | 4,270,000 | 4,575,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Thị xã Kiến Tường | 564 | 3,948,000 | 4,230,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Thị xã Kiến Tường | 453 | 3,171,000 | 3,397,500 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Thị xã Kiến Tường | 428 | 2,996,000 | 3,210,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Thị xã Kiến Tường | 464 | 3,248,000 | 3,480,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Thị xã Kiến Tường | 629 | 4,403,000 | 4,717,500 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Thị xã Kiến Tường | 503 | 3,521,000 | 3,772,500 |
Huyện Bến Lức đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Bến Lức | 513 | 3,591,000 | 3,847,500 |
Huyện Bến Lức đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Bến Lức | 433 | 3,031,000 | 3,247,500 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Bến Lức | 506 | 3,542,000 | 3,795,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Bến Lức | 431 | 3,017,000 | 3,232,500 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Bến Lức | 663 | 4,641,000 | 4,972,500 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Bến Lức | 433 | 3,031,000 | 3,247,500 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Bến Lức | 467 | 3,269,000 | 3,502,500 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Bến Lức | 548 | 3,836,000 | 4,110,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Bến Lức | 536 | 3,752,000 | 4,020,000 |
Huyện Cần Đước đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Cần Đước | 482 | 3,374,000 | 3,615,000 |
Huyện Cần Đước đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Cần Đước | 646 | 4,522,000 | 4,845,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Cần Đước | 535 | 3,745,000 | 4,012,500 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Cần Đước | 583 | 4,081,000 | 4,372,500 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Cần Đước | 559 | 3,913,000 | 4,192,500 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Cần Đước | 455 | 3,185,000 | 3,412,500 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Cần Đước | 588 | 4,116,000 | 4,410,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Cần Đước | 509 | 3,563,000 | 3,817,500 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Cần Đước | 626 | 4,382,000 | 4,695,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Cần Giuộc | 513 | 3,591,000 | 3,847,500 |
Huyện Cần Giuộc đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Cần Giuộc | 504 | 3,528,000 | 3,780,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Cần Giuộc | 670 | 4,690,000 | 5,025,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Cần Giuộc | 665 | 4,655,000 | 4,987,500 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Cần Giuộc | 563 | 4,222,500 | 4,785,500 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Cần Giuộc | 613 | 4,597,500 | 5,210,500 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Cần Giuộc | 652 | 4,890,000 | 5,542,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Cần Giuộc | 493 | 3,697,500 | 4,190,500 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Cần Giuộc | 534 | 4,005,000 | 4,539,000 |
Huyện Châu Thành đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Châu Thành | 454 | 3,405,000 | 3,859,000 |
Huyện Châu Thành đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Châu Thành | 502 | 3,765,000 | 4,267,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Châu Thành | 594 | 4,455,000 | 5,049,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Châu Thành | 629 | 4,717,500 | 5,346,500 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Châu Thành | 423 | 3,172,500 | 3,595,500 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Châu Thành | 593 | 4,447,500 | 5,040,500 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Châu Thành | 482 | 3,615,000 | 4,097,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Châu Thành | 656 | 4,920,000 | 5,576,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Châu Thành | 507 | 3,802,500 | 4,309,500 |
Huyện Đức Hòa đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Đức Hòa | 595 | 4,462,500 | 5,057,500 |
Huyện Đức Hòa đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Đức Hòa | 429 | 3,217,500 | 3,646,500 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Đức Hòa | 698 | 5,235,000 | 5,933,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Đức Hòa | 641 | 4,807,500 | 5,448,500 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Đức Hòa | 553 | 4,147,500 | 4,700,500 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Đức Hòa | 636 | 4,770,000 | 5,406,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Đức Hòa | 691 | 5,182,500 | 5,873,500 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Đức Hòa | 614 | 4,605,000 | 5,219,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Đức Hòa | 699 | 5,242,500 | 5,941,500 |
Huyện Đức Huệ đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Đức Huệ | 624 | 4,680,000 | 5,304,000 |
Huyện Đức Huệ đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Đức Huệ | 513 | 3,847,500 | 4,360,500 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Đức Huệ | 514 | 3,855,000 | 4,369,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Đức Huệ | 630 | 4,725,000 | 5,355,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Đức Huệ | 602 | 4,515,000 | 5,117,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Đức Huệ | 460 | 3,450,000 | 3,910,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Đức Huệ | 462 | 3,465,000 | 3,927,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Đức Huệ | 405 | 3,037,500 | 3,442,500 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Đức Huệ | 666 | 4,995,000 | 5,661,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Mộc Hóa | 590 | 4,425,000 | 5,015,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Mộc Hóa | 651 | 4,882,500 | 5,533,500 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Mộc Hóa | 401 | 3,007,500 | 3,408,500 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Mộc Hóa | 484 | 3,630,000 | 4,114,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Mộc Hóa | 552 | 4,140,000 | 4,692,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Mộc Hóa | 675 | 5,062,500 | 5,737,500 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Mộc Hóa | 640 | 4,800,000 | 5,440,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Mộc Hóa | 638 | 4,785,000 | 5,423,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Mộc Hóa | 518 | 3,885,000 | 4,403,000 |
Huyện Tân Hưng đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Tân Hưng | 559 | 4,192,500 | 4,751,500 |
Huyện Tân Hưng đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Tân Hưng | 472 | 3,540,000 | 4,012,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Tân Hưng | 677 | 5,077,500 | 5,754,500 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Tân Hưng | 451 | 3,382,500 | 3,833,500 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Tân Hưng | 493 | 3,697,500 | 4,190,500 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Tân Hưng | 633 | 4,747,500 | 5,380,500 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Tân Hưng | 517 | 3,877,500 | 4,394,500 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Tân Hưng | 463 | 3,472,500 | 3,935,500 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Tân Hưng | 449 | 3,367,500 | 3,816,500 |
Huyện Tân Thạnh đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Tân Thạnh | 641 | 4,807,500 | 5,448,500 |
Huyện Tân Thạnh đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Tân Thạnh | 663 | 4,972,500 | 5,635,500 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Tân Thạnh | 418 | 3,135,000 | 3,553,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Tân Thạnh | 487 | 3,652,500 | 4,139,500 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Tân Thạnh | 428 | 3,210,000 | 3,638,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Tân Thạnh | 571 | 4,282,500 | 4,853,500 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Tân Thạnh | 529 | 3,967,500 | 4,496,500 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Tân Thạnh | 408 | 3,060,000 | 3,468,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Tân Thạnh | 563 | 4,222,500 | 4,785,500 |
Huyện Tân Trụ đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Tân Trụ | 455 | 3,412,500 | 3,867,500 |
Huyện Tân Trụ đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Tân Trụ | 471 | 3,532,500 | 4,003,500 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Tân Trụ | 647 | 4,852,500 | 5,499,500 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Tân Trụ | 578 | 4,335,000 | 4,913,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Tân Trụ | 697 | 5,227,500 | 5,924,500 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Tân Trụ | 667 | 5,002,500 | 5,669,500 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Tân Trụ | 502 | 3,765,000 | 4,267,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Tân Trụ | 409 | 3,067,500 | 3,476,500 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Tân Trụ | 619 | 4,642,500 | 5,261,500 |
Huyện Thạnh Hóa đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Thạnh Hóa | 673 | 5,047,500 | 5,720,500 |
Huyện Thạnh Hóa đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Thạnh Hóa | 571 | 4,282,500 | 4,853,500 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Thạnh Hóa | 661 | 4,957,500 | 5,618,500 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Thạnh Hóa | 472 | 3,540,000 | 4,012,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Thạnh Hóa | 404 | 3,030,000 | 3,434,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Thạnh Hóa | 637 | 4,777,500 | 5,414,500 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Thạnh Hóa | 424 | 3,180,000 | 3,604,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Thạnh Hóa | 483 | 3,622,500 | 4,105,500 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Thạnh Hóa | 409 | 3,067,500 | 3,476,500 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Thành phố Phan Thiết – Thành phố Phan Thiết đi Huyện Vĩnh Hưng | 455 | 3,412,500 | 3,867,500 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Thị xã La Gi – Thị xã La Gi đi Huyện Vĩnh Hưng | 552 | 4,140,000 | 4,692,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Bắc Bình – Huyện Bắc Bình đi Huyện Vĩnh Hưng | 453 | 3,397,500 | 3,850,500 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Đức Linh – Huyện Đức Linh đi Huyện Vĩnh Hưng | 528 | 3,960,000 | 4,488,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Hàm Tân – Huyện Hàm Tân đi Huyện Vĩnh Hưng | 671 | 5,032,500 | 5,703,500 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Hàm Thuận Bắc – Huyện Hàm Thuận Bắc đi Huyện Vĩnh Hưng | 410 | 3,075,000 | 3,485,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Hàm Thuận Nam – Huyện Hàm Thuận Nam đi Huyện Vĩnh Hưng | 485 | 3,637,500 | 4,122,500 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Phú Quý – Huyện Phú Quý đi Huyện Vĩnh Hưng | 425 | 3,187,500 | 3,612,500 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Tánh Linh – Huyện Tánh Linh đi Huyện Vĩnh Hưng | 633 | 4,747,500 | 5,380,500 |
Kinh nghiệm đặt xe tiện chuyến
- Liên hệ sớm: Đặt xe trước 2-3 ngày để đảm bảo có xe phù hợp.
- Xác nhận chi tiết: Thỏa thuận rõ ràng về giá cả, thời gian, và lộ trình.
- Chuẩn bị đầy đủ: Mang theo nước uống, đồ ăn nhẹ và các vật dụng cần thiết cho hành trình dài.