Dịp lễ tết là thời điểm di chuyển nhiều, nhu cầu thuê xe tăng cao. Taxi Trà Vinh Đồng Nai có đội xe chất lượng gồm Carnival, 7 chỗ, 9 chỗ, 16 chỗ để phục vụ các gia đình đi chơi, về quê, du lịch tết. Carnival là dòng xe lý tưởng bởi không gian thoải mái, cốp rộng, thiết kế đẹp – rất phù hợp cho gia đình có trẻ em hoặc người lớn tuổi. Xe điều hòa mát, có rèm che nắng, ghế ngả. Tài xế thân thiện, hỗ trợ xếp đồ, chạy cẩn thận. Bạn có thể đặt trước theo lịch, chọn thuê 1 chiều – 2 chiều hoặc giữ xe cả ngày. Giá thuê ngày lễ được niêm yết minh bạch, không bị “chặt chém”. Taxi Trà Vinh Đồng Nai đồng hành cùng mọi nhà trong dịp đoàn viên.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Trà Vinh Đồng Nai. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Trà Vinh Đồng Nai theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Trà Vinh Đồng Nai
Bảng giá Taxi Trà Vinh Đồng Nai xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Trà Vinh đi Biên Hòa 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Trà Vinh đi Long Khánh 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Trà Vinh đi Cẩm Mỹ 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Trà Vinh đi Định Quán 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Trà Vinh đi Long Thành 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Trà Vinh đi Nhơn Trạch 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Trà Vinh đi Tân Phú 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Trà Vinh đi Thống Nhất 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Trà Vinh đi Trảng Bom 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Trà Vinh đi Vĩnh Cửu 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Trà Vinh đi Xuân Lộc 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Càng Long đi Biên Hòa 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Càng Long đi Long Khánh 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Càng Long đi Cẩm Mỹ 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Càng Long đi Định Quán 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Càng Long đi Long Thành 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Càng Long đi Nhơn Trạch 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Càng Long đi Tân Phú 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Càng Long đi Thống Nhất 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Càng Long đi Trảng Bom 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Càng Long đi Vĩnh Cửu 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Càng Long đi Xuân Lộc 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Cầu Kè đi Biên Hòa 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Cầu Kè đi Long Khánh 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Cầu Kè đi Cẩm Mỹ 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Cầu Kè đi Định Quán 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Cầu Kè đi Long Thành 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Cầu Kè đi Nhơn Trạch 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Cầu Kè đi Tân Phú 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Cầu Kè đi Thống Nhất 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Cầu Kè đi Trảng Bom 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Cầu Kè đi Vĩnh Cửu 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Cầu Kè đi Xuân Lộc 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Biên Hòa 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Long Khánh 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Cẩm Mỹ 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Định Quán 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Long Thành 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Nhơn Trạch 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Tân Phú 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Thống Nhất 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Trảng Bom 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Vĩnh Cửu 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Xuân Lộc 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Châu Thành đi Biên Hòa 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Châu Thành đi Long Khánh 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Châu Thành đi Cẩm Mỹ 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Châu Thành đi Định Quán 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Châu Thành đi Long Thành 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Châu Thành đi Nhơn Trạch 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Châu Thành đi Tân Phú 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Châu Thành đi Thống Nhất 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Châu Thành đi Trảng Bom 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Châu Thành đi Vĩnh Cửu 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Châu Thành đi Xuân Lộc 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Duyên Hải đi Biên Hòa 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Duyên Hải đi Long Khánh 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Duyên Hải đi Cẩm Mỹ 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Duyên Hải đi Định Quán 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Duyên Hải đi Long Thành 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Duyên Hải đi Nhơn Trạch 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Duyên Hải đi Tân Phú 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Duyên Hải đi Thống Nhất 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Duyên Hải đi Trảng Bom 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Duyên Hải đi Vĩnh Cửu 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Duyên Hải đi Xuân Lộc 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Biên Hòa 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Long Khánh 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Cẩm Mỹ 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Định Quán 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Long Thành 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Nhơn Trạch 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Tân Phú 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Thống Nhất 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Trảng Bom 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Vĩnh Cửu 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Xuân Lộc 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Trà Cú đi Biên Hòa 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Trà Cú đi Long Khánh 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Trà Cú đi Cẩm Mỹ 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Trà Cú đi Định Quán 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Trà Cú đi Long Thành 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Trà Cú đi Nhơn Trạch 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Trà Cú đi Tân Phú 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Trà Cú đi Thống Nhất 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Trà Cú đi Trảng Bom 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Trà Cú đi Vĩnh Cửu 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Trà Cú đi Xuân Lộc 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Duyên Hải đi Biên Hòa 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Duyên Hải đi Long Khánh 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Duyên Hải đi Cẩm Mỹ 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Duyên Hải đi Định Quán 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Duyên Hải đi Long Thành 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Duyên Hải đi Nhơn Trạch 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Duyên Hải đi Tân Phú 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Duyên Hải đi Thống Nhất 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Duyên Hải đi Trảng Bom 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Duyên Hải đi Vĩnh Cửu 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Duyên Hải đi Xuân Lộc 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Bảng giá Xe Taxi Trà Vinh Đồng Nai 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Trà Vinh đi Biên Hòa 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Trà Vinh đi Long Khánh 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Trà Vinh đi Cẩm Mỹ 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Trà Vinh đi Định Quán 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Trà Vinh đi Long Thành 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Trà Vinh đi Nhơn Trạch 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Trà Vinh đi Tân Phú 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Trà Vinh đi Thống Nhất 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Trà Vinh đi Trảng Bom 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Trà Vinh đi Vĩnh Cửu 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Trà Vinh đi Xuân Lộc 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Càng Long đi Biên Hòa 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Càng Long đi Long Khánh 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Càng Long đi Cẩm Mỹ 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Càng Long đi Định Quán 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Càng Long đi Long Thành 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Càng Long đi Nhơn Trạch 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Càng Long đi Tân Phú 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Càng Long đi Thống Nhất 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Càng Long đi Trảng Bom 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Càng Long đi Vĩnh Cửu 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Càng Long đi Xuân Lộc 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Cầu Kè đi Biên Hòa 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Cầu Kè đi Long Khánh 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Cầu Kè đi Cẩm Mỹ 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Cầu Kè đi Định Quán 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Cầu Kè đi Long Thành 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Cầu Kè đi Nhơn Trạch 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Cầu Kè đi Tân Phú 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Cầu Kè đi Thống Nhất 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Cầu Kè đi Trảng Bom 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Cầu Kè đi Vĩnh Cửu 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Cầu Kè đi Xuân Lộc 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Biên Hòa 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Long Khánh 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Cẩm Mỹ 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Định Quán 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Long Thành 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Nhơn Trạch 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Tân Phú 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Thống Nhất 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Trảng Bom 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Vĩnh Cửu 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Xuân Lộc 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Châu Thành đi Biên Hòa 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Châu Thành đi Long Khánh 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Châu Thành đi Cẩm Mỹ 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Châu Thành đi Định Quán 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Châu Thành đi Long Thành 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Châu Thành đi Nhơn Trạch 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Châu Thành đi Tân Phú 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Châu Thành đi Thống Nhất 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Châu Thành đi Trảng Bom 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Châu Thành đi Vĩnh Cửu 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Châu Thành đi Xuân Lộc 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Duyên Hải đi Biên Hòa 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Duyên Hải đi Long Khánh 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Duyên Hải đi Cẩm Mỹ 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Duyên Hải đi Định Quán 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Duyên Hải đi Long Thành 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Duyên Hải đi Nhơn Trạch 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Duyên Hải đi Tân Phú 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Duyên Hải đi Thống Nhất 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Duyên Hải đi Trảng Bom 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Duyên Hải đi Vĩnh Cửu 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Duyên Hải đi Xuân Lộc 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Biên Hòa 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Long Khánh 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Cẩm Mỹ 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Định Quán 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Tiểu Cần đi Long Thành 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Nhơn Trạch 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Tân Phú 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Tiểu Cần đi Thống Nhất 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Trảng Bom 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Vĩnh Cửu 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Xuân Lộc 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Trà Cú đi Biên Hòa 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Trà Cú đi Long Khánh 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Trà Cú đi Cẩm Mỹ 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Trà Cú đi Định Quán 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Trà Cú đi Long Thành 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Trà Cú đi Nhơn Trạch 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Trà Cú đi Tân Phú 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Trà Cú đi Thống Nhất 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Trà Cú đi Trảng Bom 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Trà Cú đi Vĩnh Cửu 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Trà Cú đi Xuân Lộc 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Duyên Hải đi Biên Hòa 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Duyên Hải đi Long Khánh 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Duyên Hải đi Cẩm Mỹ 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Duyên Hải đi Định Quán 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Duyên Hải đi Long Thành 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Duyên Hải đi Nhơn Trạch 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Duyên Hải đi Tân Phú 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Duyên Hải đi Thống Nhất 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Duyên Hải đi Trảng Bom 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Duyên Hải đi Vĩnh Cửu 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Duyên Hải đi Xuân Lộc 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Trà Vinh Đồng Nai và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.