Với doanh nghiệp đang mở rộng mô hình kinh doanh, việc thuê xe công tác đi khảo sát mặt bằng tại các địa phương là điều thiết yếu. Taxi Tỉnh cung cấp các dòng xe 4, 5, 7 chỗ và Carnival – thuận tiện cho nhóm từ 2–5 người cùng di chuyển. Dòng Carnival được đánh giá cao nhờ tiện nghi, có thể họp nhanh trên xe khi cần. Tài xế nắm vững đường phố, gợi ý tuyến tối ưu. Xe được điều phối theo lịch trình khảo sát và chờ linh hoạt. Hợp đồng thuê xe nhanh gọn, có thể ký online. Giá cạnh tranh, không phụ phí. Taxi Trà Vinh Bình Phước cam kết đồng hành cùng bạn trong từng quyết định mở rộng kinh doanh.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Trà Vinh Bình Phước. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Trà Vinh Bình Phước theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Trà Vinh Bình Phước
Bảng giá Taxi Trà Vinh Bình Phước xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Trà Vinh đi Đồng Xoài 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Trà Vinh đi Bình Long 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Trà Vinh đi Phước Long 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Trà Vinh đi Bù Đăng 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Trà Vinh đi Bù Đốp 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Trà Vinh đi Bù Gia Mập 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Trà Vinh đi Chơn Thành 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Trà Vinh đi Đồng Phú 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Trà Vinh đi Hớn Quản 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Trà Vinh đi Lộc Ninh 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Trà Vinh đi Phú Riềng 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Càng Long đi Đồng Xoài 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Càng Long đi Bình Long 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Càng Long đi Phước Long 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Càng Long đi Bù Đăng 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Càng Long đi Bù Đốp 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Càng Long đi Bù Gia Mập 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Càng Long đi Chơn Thành 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi Càng Long đi Đồng Phú 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Càng Long đi Hớn Quản 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Càng Long đi Lộc Ninh 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Càng Long đi Phú Riềng 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Cầu Kè đi Đồng Xoài 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Cầu Kè đi Bình Long 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Cầu Kè đi Phước Long 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Cầu Kè đi Bù Đăng 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Cầu Kè đi Bù Đốp 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Cầu Kè đi Bù Gia Mập 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Cầu Kè đi Chơn Thành 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Cầu Kè đi Đồng Phú 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Cầu Kè đi Hớn Quản 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Cầu Kè đi Lộc Ninh 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Cầu Kè đi Phú Riềng 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Đồng Xoài 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Bình Long 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Phước Long 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Bù Đăng 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Bù Đốp 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Bù Gia Mập 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Chơn Thành 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Đồng Phú 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Hớn Quản 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Lộc Ninh 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Phú Riềng 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Xoài 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi Châu Thành đi Bình Long 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Châu Thành đi Phước Long 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đăng 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đốp 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Gia Mập 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Châu Thành đi Chơn Thành 265 km | 1,855,000 | 2,385,000 | 4,240,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Phú 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Châu Thành đi Hớn Quản 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Châu Thành đi Lộc Ninh 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Châu Thành đi Phú Riềng 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Duyên Hải đi Đồng Xoài 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bình Long 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Duyên Hải đi Phước Long 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Đăng 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Đốp 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Gia Mập 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Duyên Hải đi Chơn Thành 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Duyên Hải đi Đồng Phú 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Duyên Hải đi Hớn Quản 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Duyên Hải đi Lộc Ninh 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Duyên Hải đi Phú Riềng 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Đồng Xoài 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Bình Long 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Phước Long 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Bù Đăng 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Bù Đốp 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Bù Gia Mập 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Chơn Thành 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Đồng Phú 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Hớn Quản 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Lộc Ninh 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Phú Riềng 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Trà Cú đi Đồng Xoài 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Trà Cú đi Bình Long 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Trà Cú đi Phước Long 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Trà Cú đi Bù Đăng 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Trà Cú đi Bù Đốp 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Trà Cú đi Bù Gia Mập 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Trà Cú đi Chơn Thành 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Trà Cú đi Đồng Phú 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Trà Cú đi Hớn Quản 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Trà Cú đi Lộc Ninh 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Trà Cú đi Phú Riềng 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Duyên Hải đi Đồng Xoài 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bình Long 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Duyên Hải đi Phước Long 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Đăng 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Đốp 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Gia Mập 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Duyên Hải đi Chơn Thành 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Duyên Hải đi Đồng Phú 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Duyên Hải đi Hớn Quản 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Duyên Hải đi Lộc Ninh 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Duyên Hải đi Phú Riềng 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Bảng giá Xe Taxi Trà Vinh Bình Phước 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Trà Vinh đi Đồng Xoài 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Trà Vinh đi Bình Long 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Trà Vinh đi Phước Long 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Trà Vinh đi Bù Đăng 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Trà Vinh đi Bù Đốp 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Trà Vinh đi Bù Gia Mập 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Trà Vinh đi Chơn Thành 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Trà Vinh đi Đồng Phú 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Trà Vinh đi Hớn Quản 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Trà Vinh đi Lộc Ninh 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Trà Vinh đi Phú Riềng 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Càng Long đi Đồng Xoài 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Càng Long đi Bình Long 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Càng Long đi Phước Long 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Càng Long đi Bù Đăng 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Càng Long đi Bù Đốp 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Càng Long đi Bù Gia Mập 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Càng Long đi Chơn Thành 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi Càng Long đi Đồng Phú 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Càng Long đi Hớn Quản 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Càng Long đi Lộc Ninh 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Càng Long đi Phú Riềng 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Cầu Kè đi Đồng Xoài 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Cầu Kè đi Bình Long 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Cầu Kè đi Phước Long 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Cầu Kè đi Bù Đăng 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Cầu Kè đi Bù Đốp 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Cầu Kè đi Bù Gia Mập 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Cầu Kè đi Chơn Thành 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Cầu Kè đi Đồng Phú 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Cầu Kè đi Hớn Quản 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Cầu Kè đi Lộc Ninh 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Cầu Kè đi Phú Riềng 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Đồng Xoài 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Bình Long 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Phước Long 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Bù Đăng 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Cầu Ngang đi Bù Đốp 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Cầu Ngang đi Bù Gia Mập 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Chơn Thành 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Đồng Phú 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Hớn Quản 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Lộc Ninh 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Cầu Ngang đi Phú Riềng 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Xoài 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi Châu Thành đi Bình Long 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Châu Thành đi Phước Long 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đăng 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đốp 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Gia Mập 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Châu Thành đi Chơn Thành 265 km | 3,816,000 | 4,664,000 | 5,512,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Phú 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Châu Thành đi Hớn Quản 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Châu Thành đi Lộc Ninh 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Châu Thành đi Phú Riềng 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Duyên Hải đi Đồng Xoài 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bình Long 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Duyên Hải đi Phước Long 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Đăng 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Đốp 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Gia Mập 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Duyên Hải đi Chơn Thành 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Duyên Hải đi Đồng Phú 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Duyên Hải đi Hớn Quản 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Duyên Hải đi Lộc Ninh 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Duyên Hải đi Phú Riềng 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Đồng Xoài 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Bình Long 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Phước Long 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Bù Đăng 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Tiểu Cần đi Bù Đốp 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Tiểu Cần đi Bù Gia Mập 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Chơn Thành 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Đồng Phú 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Hớn Quản 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Lộc Ninh 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Tiểu Cần đi Phú Riềng 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Trà Cú đi Đồng Xoài 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Trà Cú đi Bình Long 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Trà Cú đi Phước Long 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Trà Cú đi Bù Đăng 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Trà Cú đi Bù Đốp 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Trà Cú đi Bù Gia Mập 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Trà Cú đi Chơn Thành 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Trà Cú đi Đồng Phú 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Trà Cú đi Hớn Quản 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Trà Cú đi Lộc Ninh 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Trà Cú đi Phú Riềng 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Duyên Hải đi Đồng Xoài 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bình Long 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Duyên Hải đi Phước Long 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Đăng 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Đốp 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Duyên Hải đi Bù Gia Mập 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Duyên Hải đi Chơn Thành 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Duyên Hải đi Đồng Phú 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Duyên Hải đi Hớn Quản 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Duyên Hải đi Lộc Ninh 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Duyên Hải đi Phú Riềng 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Trà Vinh Bình Phước và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.