Với những chuyến đi vừa công tác vừa nghỉ dưỡng, sự chủ động về phương tiện là vô cùng quan trọng. Taxi Tiền Giang Đồng Nai mang đến giải pháp thuê xe công tác, thuê xe du lịch, Carnival, xe 4 chỗ, xe 7 chỗ… để bạn linh hoạt cả công việc và thư giãn. Xe nội thất sang trọng, ghế ngả thoải mái, tài xế rành đường giúp tối ưu thời gian. Bạn có thể yêu cầu dừng ở khu nghỉ dưỡng sau khi xong việc. Xe hoạt động linh hoạt theo giờ, ngày hoặc hành trình riêng. Giá thuê hợp lý, không phụ phí ẩn. Taxi Tỉnh luôn đảm bảo chuyến đi hiệu quả và đáng nhớ.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Tiền Giang Đồng Nai. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Tiền Giang Đồng Nai theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Tiền Giang Đồng Nai
Bảng giá Taxi Tiền Giang Đồng Nai xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Mỹ Tho đi Biên Hòa 103 km | 1,133,000 | 1,133,000 | 2,060,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Long Khánh 109 km | 1,199,000 | 1,199,000 | 2,180,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Cẩm Mỹ 284 km | 1,988,000 | 2,556,000 | 4,544,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Định Quán 203 km | 1,624,000 | 1,827,000 | 3,451,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Long Thành 204 km | 1,632,000 | 1,836,000 | 3,468,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Nhơn Trạch 221 km | 1,768,000 | 1,989,000 | 3,757,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Tân Phú 302 km | 2,114,000 | 2,416,000 | 4,530,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Thống Nhất 183 km | 1,647,000 | 1,830,000 | 3,294,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Trảng Bom 182 km | 1,638,000 | 1,820,000 | 3,276,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Vĩnh Cửu 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Xuân Lộc 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Cai Lậy đi Biên Hòa 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Cai Lậy đi Long Khánh 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Cai Lậy đi Cẩm Mỹ 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Cai Lậy đi Định Quán 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Cai Lậy đi Long Thành 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Cai Lậy đi Nhơn Trạch 227 km | 1,816,000 | 2,043,000 | 3,859,000 |
Taxi Cai Lậy đi Tân Phú 308 km | 2,156,000 | 2,464,000 | 4,620,000 |
Taxi Cai Lậy đi Thống Nhất 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Cai Lậy đi Trảng Bom 188 km | 1,692,000 | 1,880,000 | 3,384,000 |
Taxi Cai Lậy đi Vĩnh Cửu 197 km | 1,773,000 | 1,970,000 | 3,546,000 |
Taxi Cai Lậy đi Xuân Lộc 202 km | 1,616,000 | 1,818,000 | 3,434,000 |
Taxi Gò Công đi Biên Hòa 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Gò Công đi Long Khánh 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Gò Công đi Cẩm Mỹ 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Gò Công đi Định Quán 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Gò Công đi Long Thành 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Gò Công đi Nhơn Trạch 237 km | 1,896,000 | 2,133,000 | 4,029,000 |
Taxi Gò Công đi Tân Phú 318 km | 2,226,000 | 2,544,000 | 4,770,000 |
Taxi Gò Công đi Thống Nhất 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Gò Công đi Trảng Bom 198 km | 1,782,000 | 1,980,000 | 3,564,000 |
Taxi Gò Công đi Vĩnh Cửu 207 km | 1,656,000 | 1,863,000 | 3,519,000 |
Taxi Gò Công đi Xuân Lộc 212 km | 1,696,000 | 1,908,000 | 3,604,000 |
Taxi Cái Bè đi Biên Hòa 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Cái Bè đi Long Khánh 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Cái Bè đi Cẩm Mỹ 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Cái Bè đi Định Quán 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Cái Bè đi Long Thành 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Cái Bè đi Nhơn Trạch 232 km | 1,856,000 | 2,088,000 | 3,944,000 |
Taxi Cái Bè đi Tân Phú 313 km | 2,191,000 | 2,504,000 | 4,695,000 |
Taxi Cái Bè đi Thống Nhất 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Cái Bè đi Trảng Bom 193 km | 1,737,000 | 1,930,000 | 3,474,000 |
Taxi Cái Bè đi Vĩnh Cửu 202 km | 1,616,000 | 1,818,000 | 3,434,000 |
Taxi Cái Bè đi Xuân Lộc 207 km | 1,656,000 | 1,863,000 | 3,519,000 |
Taxi Châu Thành đi Biên Hòa 108 km | 1,188,000 | 1,188,000 | 2,160,000 |
Taxi Châu Thành đi Long Khánh 113 km | 1,243,000 | 1,243,000 | 2,260,000 |
Taxi Châu Thành đi Cẩm Mỹ 288 km | 2,016,000 | 2,592,000 | 4,608,000 |
Taxi Châu Thành đi Định Quán 208 km | 1,664,000 | 1,872,000 | 3,536,000 |
Taxi Châu Thành đi Long Thành 208 km | 1,664,000 | 1,872,000 | 3,536,000 |
Taxi Châu Thành đi Nhơn Trạch 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Châu Thành đi Tân Phú 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Châu Thành đi Thống Nhất 188 km | 1,692,000 | 1,880,000 | 3,384,000 |
Taxi Châu Thành đi Trảng Bom 186 km | 1,674,000 | 1,860,000 | 3,348,000 |
Taxi Châu Thành đi Vĩnh Cửu 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Châu Thành đi Xuân Lộc 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Biên Hòa 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Long Khánh 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Cẩm Mỹ 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Định Quán 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Long Thành 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Nhơn Trạch 242 km | 1,936,000 | 2,178,000 | 4,114,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Tân Phú 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Thống Nhất 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Trảng Bom 203 km | 1,624,000 | 1,827,000 | 3,451,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Vĩnh Cửu 212 km | 1,696,000 | 1,908,000 | 3,604,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Xuân Lộc 217 km | 1,736,000 | 1,953,000 | 3,689,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Biên Hòa 122 km | 1,342,000 | 1,342,000 | 2,440,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Long Khánh 127 km | 1,397,000 | 1,397,000 | 2,540,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Cẩm Mỹ 302 km | 2,114,000 | 2,416,000 | 4,530,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Định Quán 222 km | 1,776,000 | 1,998,000 | 3,774,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Long Thành 222 km | 1,776,000 | 1,998,000 | 3,774,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Nhơn Trạch 239 km | 1,912,000 | 2,151,000 | 4,063,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Tân Phú 317 km | 2,219,000 | 2,536,000 | 4,755,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Thống Nhất 202 km | 1,616,000 | 1,818,000 | 3,434,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Trảng Bom 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Vĩnh Cửu 209 km | 1,672,000 | 1,881,000 | 3,553,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Xuân Lộc 214 km | 1,712,000 | 1,926,000 | 3,638,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Biên Hòa 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Long Khánh 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Cẩm Mỹ 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Định Quán 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Long Thành 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Nhơn Trạch 247 km | 1,976,000 | 2,223,000 | 4,199,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Tân Phú 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Thống Nhất 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Trảng Bom 208 km | 1,664,000 | 1,872,000 | 3,536,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Vĩnh Cửu 217 km | 1,736,000 | 1,953,000 | 3,689,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Xuân Lộc 222 km | 1,776,000 | 1,998,000 | 3,774,000 |
Taxi Tân Phước đi Biên Hòa 112 km | 1,232,000 | 1,232,000 | 2,240,000 |
Taxi Tân Phước đi Long Khánh 117 km | 1,287,000 | 1,287,000 | 2,340,000 |
Taxi Tân Phước đi Cẩm Mỹ 292 km | 2,044,000 | 2,628,000 | 4,672,000 |
Taxi Tân Phước đi Định Quán 212 km | 1,696,000 | 1,908,000 | 3,604,000 |
Taxi Tân Phước đi Long Thành 212 km | 1,696,000 | 1,908,000 | 3,604,000 |
Taxi Tân Phước đi Nhơn Trạch 229 km | 1,832,000 | 2,061,000 | 3,893,000 |
Taxi Tân Phước đi Tân Phú 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Tân Phước đi Thống Nhất 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Tân Phước đi Trảng Bom 193 km | 1,737,000 | 1,930,000 | 3,474,000 |
Taxi Tân Phước đi Vĩnh Cửu 202 km | 1,616,000 | 1,818,000 | 3,434,000 |
Taxi Tân Phước đi Xuân Lộc 207 km | 1,656,000 | 1,863,000 | 3,519,000 |
Bảng giá Xe Taxi Tiền Giang Đồng Nai 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Mỹ Tho đi Biên Hòa 103 km | 1,854,000 | 2,266,000 | 2,678,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Long Khánh 109 km | 1,962,000 | 2,398,000 | 2,834,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Cẩm Mỹ 284 km | 4,089,600 | 4,998,400 | 5,907,200 |
Taxi Mỹ Tho đi Định Quán 203 km | 3,105,900 | 3,796,100 | 4,486,300 |
Taxi Mỹ Tho đi Long Thành 204 km | 3,121,200 | 3,814,800 | 4,508,400 |
Taxi Mỹ Tho đi Nhơn Trạch 221 km | 3,381,300 | 4,132,700 | 4,884,100 |
Taxi Mỹ Tho đi Tân Phú 302 km | 4,077,000 | 4,983,000 | 5,889,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Thống Nhất 183 km | 2,964,600 | 3,623,400 | 4,282,200 |
Taxi Mỹ Tho đi Trảng Bom 182 km | 2,948,400 | 3,603,600 | 4,258,800 |
Taxi Mỹ Tho đi Vĩnh Cửu 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Xuân Lộc 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Cai Lậy đi Biên Hòa 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Cai Lậy đi Long Khánh 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Cai Lậy đi Cẩm Mỹ 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Cai Lậy đi Định Quán 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Cai Lậy đi Long Thành 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Cai Lậy đi Nhơn Trạch 227 km | 3,473,100 | 4,244,900 | 5,016,700 |
Taxi Cai Lậy đi Tân Phú 308 km | 4,158,000 | 5,082,000 | 6,006,000 |
Taxi Cai Lậy đi Thống Nhất 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Cai Lậy đi Trảng Bom 188 km | 3,045,600 | 3,722,400 | 4,399,200 |
Taxi Cai Lậy đi Vĩnh Cửu 197 km | 3,191,400 | 3,900,600 | 4,609,800 |
Taxi Cai Lậy đi Xuân Lộc 202 km | 3,090,600 | 3,777,400 | 4,464,200 |
Taxi Gò Công đi Biên Hòa 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Gò Công đi Long Khánh 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Gò Công đi Cẩm Mỹ 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Gò Công đi Định Quán 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Gò Công đi Long Thành 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Gò Công đi Nhơn Trạch 237 km | 3,626,100 | 4,431,900 | 5,237,700 |
Taxi Gò Công đi Tân Phú 318 km | 4,293,000 | 5,247,000 | 6,201,000 |
Taxi Gò Công đi Thống Nhất 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Gò Công đi Trảng Bom 198 km | 3,207,600 | 3,920,400 | 4,633,200 |
Taxi Gò Công đi Vĩnh Cửu 207 km | 3,167,100 | 3,870,900 | 4,574,700 |
Taxi Gò Công đi Xuân Lộc 212 km | 3,243,600 | 3,964,400 | 4,685,200 |
Taxi Cái Bè đi Biên Hòa 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Cái Bè đi Long Khánh 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Cái Bè đi Cẩm Mỹ 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Cái Bè đi Định Quán 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Cái Bè đi Long Thành 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Cái Bè đi Nhơn Trạch 232 km | 3,549,600 | 4,338,400 | 5,127,200 |
Taxi Cái Bè đi Tân Phú 313 km | 4,225,500 | 5,164,500 | 6,103,500 |
Taxi Cái Bè đi Thống Nhất 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Cái Bè đi Trảng Bom 193 km | 3,126,600 | 3,821,400 | 4,516,200 |
Taxi Cái Bè đi Vĩnh Cửu 202 km | 3,090,600 | 3,777,400 | 4,464,200 |
Taxi Cái Bè đi Xuân Lộc 207 km | 3,167,100 | 3,870,900 | 4,574,700 |
Taxi Châu Thành đi Biên Hòa 108 km | 1,944,000 | 2,376,000 | 2,808,000 |
Taxi Châu Thành đi Long Khánh 113 km | 2,034,000 | 2,486,000 | 2,938,000 |
Taxi Châu Thành đi Cẩm Mỹ 288 km | 4,147,200 | 5,068,800 | 5,990,400 |
Taxi Châu Thành đi Định Quán 208 km | 3,182,400 | 3,889,600 | 4,596,800 |
Taxi Châu Thành đi Long Thành 208 km | 3,182,400 | 3,889,600 | 4,596,800 |
Taxi Châu Thành đi Nhơn Trạch 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Châu Thành đi Tân Phú 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Châu Thành đi Thống Nhất 188 km | 3,045,600 | 3,722,400 | 4,399,200 |
Taxi Châu Thành đi Trảng Bom 186 km | 3,013,200 | 3,682,800 | 4,352,400 |
Taxi Châu Thành đi Vĩnh Cửu 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Châu Thành đi Xuân Lộc 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Biên Hòa 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Long Khánh 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Cẩm Mỹ 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Gò Công Đông đi Định Quán 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Gò Công Đông đi Long Thành 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Gò Công Đông đi Nhơn Trạch 242 km | 3,702,600 | 4,525,400 | 5,348,200 |
Taxi Gò Công Đông đi Tân Phú 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Thống Nhất 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Gò Công Đông đi Trảng Bom 203 km | 3,105,900 | 3,796,100 | 4,486,300 |
Taxi Gò Công Đông đi Vĩnh Cửu 212 km | 3,243,600 | 3,964,400 | 4,685,200 |
Taxi Gò Công Đông đi Xuân Lộc 217 km | 3,320,100 | 4,057,900 | 4,795,700 |
Taxi Gò Công Tây đi Biên Hòa 122 km | 2,196,000 | 2,684,000 | 3,172,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Long Khánh 127 km | 2,286,000 | 2,794,000 | 3,302,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Cẩm Mỹ 302 km | 4,077,000 | 4,983,000 | 5,889,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Định Quán 222 km | 3,396,600 | 4,151,400 | 4,906,200 |
Taxi Gò Công Tây đi Long Thành 222 km | 3,396,600 | 4,151,400 | 4,906,200 |
Taxi Gò Công Tây đi Nhơn Trạch 239 km | 3,656,700 | 4,469,300 | 5,281,900 |
Taxi Gò Công Tây đi Tân Phú 317 km | 4,279,500 | 5,230,500 | 6,181,500 |
Taxi Gò Công Tây đi Thống Nhất 202 km | 3,090,600 | 3,777,400 | 4,464,200 |
Taxi Gò Công Tây đi Trảng Bom 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Vĩnh Cửu 209 km | 3,197,700 | 3,908,300 | 4,618,900 |
Taxi Gò Công Tây đi Xuân Lộc 214 km | 3,274,200 | 4,001,800 | 4,729,400 |
Taxi Tân Phú Đông đi Biên Hòa 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Long Khánh 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Cẩm Mỹ 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Định Quán 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Long Thành 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Nhơn Trạch 247 km | 3,779,100 | 4,618,900 | 5,458,700 |
Taxi Tân Phú Đông đi Tân Phú 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Tân Phú Đông đi Thống Nhất 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Trảng Bom 208 km | 3,182,400 | 3,889,600 | 4,596,800 |
Taxi Tân Phú Đông đi Vĩnh Cửu 217 km | 3,320,100 | 4,057,900 | 4,795,700 |
Taxi Tân Phú Đông đi Xuân Lộc 222 km | 3,396,600 | 4,151,400 | 4,906,200 |
Taxi Tân Phước đi Biên Hòa 112 km | 2,016,000 | 2,464,000 | 2,912,000 |
Taxi Tân Phước đi Long Khánh 117 km | 2,106,000 | 2,574,000 | 3,042,000 |
Taxi Tân Phước đi Cẩm Mỹ 292 km | 4,204,800 | 5,139,200 | 6,073,600 |
Taxi Tân Phước đi Định Quán 212 km | 3,243,600 | 3,964,400 | 4,685,200 |
Taxi Tân Phước đi Long Thành 212 km | 3,243,600 | 3,964,400 | 4,685,200 |
Taxi Tân Phước đi Nhơn Trạch 229 km | 3,503,700 | 4,282,300 | 5,060,900 |
Taxi Tân Phước đi Tân Phú 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Tân Phước đi Thống Nhất 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Tân Phước đi Trảng Bom 193 km | 3,126,600 | 3,821,400 | 4,516,200 |
Taxi Tân Phước đi Vĩnh Cửu 202 km | 3,090,600 | 3,777,400 | 4,464,200 |
Taxi Tân Phước đi Xuân Lộc 207 km | 3,167,100 | 3,870,900 | 4,574,700 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Tiền Giang Đồng Nai và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.