Nhu cầu đưa đón sân bay đi Tiền Giang Bình Phước ngày càng cao khi người dân muốn tiết kiệm thời gian và đảm bảo lịch trình. Dịch vụ Taxi Tiền Giang Bình Phước chuyên cung cấp thuê xe sân bay, xe 5 chỗ, xe 7 chỗ, Carnival, xe 16 chỗ… phù hợp từng nhóm khách. Dòng Carnival được lựa chọn nhiều nhờ thiết kế tiện nghi, khoang chứa hành lý lớn, di chuyển êm ái trên đường dài. Tài xế sẽ chờ sẵn tại sân bay, hỗ trợ hành lý, điều phối đúng giờ bay – về quê, đi công tác hay tiếp khách quan trọng. Giá thuê rõ ràng, có hợp đồng, hóa đơn đầy đủ, phục vụ 24/24. Taxi Tỉnh đồng hành cùng mọi điểm đến trong và ngoài thành phố.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Tiền Giang Bình Phước. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Tiền Giang Bình Phước theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Tiền Giang Bình Phước
Bảng giá Taxi Tiền Giang Bình Phước xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Mỹ Tho đi Đồng Xoài 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Bình Long 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Phước Long 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Bù Đăng 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Bù Đốp 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Bù Gia Mập 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Chơn Thành 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Đồng Phú 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Hớn Quản 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Lộc Ninh 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Phú Riềng 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Cai Lậy đi Đồng Xoài 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Cai Lậy đi Bình Long 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Cai Lậy đi Phước Long 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Cai Lậy đi Bù Đăng 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Cai Lậy đi Bù Đốp 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Cai Lậy đi Bù Gia Mập 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Cai Lậy đi Chơn Thành 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Cai Lậy đi Đồng Phú 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Cai Lậy đi Hớn Quản 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Cai Lậy đi Lộc Ninh 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Cai Lậy đi Phú Riềng 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Gò Công đi Đồng Xoài 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Gò Công đi Bình Long 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Gò Công đi Phước Long 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Gò Công đi Bù Đăng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Gò Công đi Bù Đốp 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Gò Công đi Bù Gia Mập 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Gò Công đi Chơn Thành 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Gò Công đi Đồng Phú 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Gò Công đi Hớn Quản 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Gò Công đi Lộc Ninh 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Gò Công đi Phú Riềng 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Cái Bè đi Đồng Xoài 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Cái Bè đi Bình Long 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Cái Bè đi Phước Long 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Cái Bè đi Bù Đăng 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Cái Bè đi Bù Đốp 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Cái Bè đi Bù Gia Mập 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Cái Bè đi Chơn Thành 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Cái Bè đi Đồng Phú 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Cái Bè đi Hớn Quản 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Cái Bè đi Lộc Ninh 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Cái Bè đi Phú Riềng 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Xoài 138 km | 1,518,000 | 1,518,000 | 2,760,000 |
Taxi Châu Thành đi Bình Long 158 km | 1,422,000 | 1,580,000 | 2,844,000 |
Taxi Châu Thành đi Phước Long 163 km | 1,467,000 | 1,630,000 | 2,934,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đăng 178 km | 1,602,000 | 1,780,000 | 3,204,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đốp 188 km | 1,692,000 | 1,880,000 | 3,384,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Gia Mập 193 km | 1,737,000 | 1,930,000 | 3,474,000 |
Taxi Châu Thành đi Chơn Thành 148 km | 1,628,000 | 1,628,000 | 2,960,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Phú 143 km | 1,573,000 | 1,573,000 | 2,860,000 |
Taxi Châu Thành đi Hớn Quản 153 km | 1,377,000 | 1,530,000 | 2,754,000 |
Taxi Châu Thành đi Lộc Ninh 183 km | 1,647,000 | 1,830,000 | 3,294,000 |
Taxi Châu Thành đi Phú Riềng 168 km | 1,512,000 | 1,680,000 | 3,024,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Đồng Xoài 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Bình Long 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Phước Long 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Bù Đăng 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Bù Đốp 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Bù Gia Mập 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Chơn Thành 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Đồng Phú 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Hớn Quản 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Lộc Ninh 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Phú Riềng 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Đồng Xoài 152 km | 1,368,000 | 1,520,000 | 2,736,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Bình Long 172 km | 1,548,000 | 1,720,000 | 3,096,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Phước Long 177 km | 1,593,000 | 1,770,000 | 3,186,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Bù Đăng 192 km | 1,728,000 | 1,920,000 | 3,456,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Bù Đốp 202 km | 1,616,000 | 1,818,000 | 3,434,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Bù Gia Mập 207 km | 1,656,000 | 1,863,000 | 3,519,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Chơn Thành 162 km | 1,458,000 | 1,620,000 | 2,916,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Đồng Phú 157 km | 1,413,000 | 1,570,000 | 2,826,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Hớn Quản 167 km | 1,503,000 | 1,670,000 | 3,006,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Lộc Ninh 197 km | 1,773,000 | 1,970,000 | 3,546,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Phú Riềng 182 km | 1,638,000 | 1,820,000 | 3,276,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Đồng Xoài 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Bình Long 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Phước Long 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Bù Đăng 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Bù Đốp 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Bù Gia Mập 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Chơn Thành 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Đồng Phú 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Hớn Quản 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Lộc Ninh 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Phú Riềng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Tân Phước đi Đồng Xoài 133 km | 1,463,000 | 1,463,000 | 2,660,000 |
Taxi Tân Phước đi Bình Long 153 km | 1,377,000 | 1,530,000 | 2,754,000 |
Taxi Tân Phước đi Phước Long 158 km | 1,422,000 | 1,580,000 | 2,844,000 |
Taxi Tân Phước đi Bù Đăng 173 km | 1,557,000 | 1,730,000 | 3,114,000 |
Taxi Tân Phước đi Bù Đốp 183 km | 1,647,000 | 1,830,000 | 3,294,000 |
Taxi Tân Phước đi Bù Gia Mập 188 km | 1,692,000 | 1,880,000 | 3,384,000 |
Taxi Tân Phước đi Chơn Thành 143 km | 1,573,000 | 1,573,000 | 2,860,000 |
Taxi Tân Phước đi Đồng Phú 138 km | 1,518,000 | 1,518,000 | 2,760,000 |
Taxi Tân Phước đi Hớn Quản 148 km | 1,628,000 | 1,628,000 | 2,960,000 |
Taxi Tân Phước đi Lộc Ninh 178 km | 1,602,000 | 1,780,000 | 3,204,000 |
Taxi Tân Phước đi Phú Riềng 163 km | 1,467,000 | 1,630,000 | 2,934,000 |
Bảng giá Xe Taxi Tiền Giang Bình Phước 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Mỹ Tho đi Đồng Xoài 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Bình Long 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Phước Long 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Bù Đăng 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Bù Đốp 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Bù Gia Mập 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Chơn Thành 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Đồng Phú 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Hớn Quản 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Lộc Ninh 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Mỹ Tho đi Phú Riềng 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Cai Lậy đi Đồng Xoài 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Cai Lậy đi Bình Long 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Cai Lậy đi Phước Long 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Cai Lậy đi Bù Đăng 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Cai Lậy đi Bù Đốp 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Cai Lậy đi Bù Gia Mập 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Cai Lậy đi Chơn Thành 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Cai Lậy đi Đồng Phú 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Cai Lậy đi Hớn Quản 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Cai Lậy đi Lộc Ninh 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Cai Lậy đi Phú Riềng 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Gò Công đi Đồng Xoài 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Gò Công đi Bình Long 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Gò Công đi Phước Long 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Gò Công đi Bù Đăng 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Gò Công đi Bù Đốp 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Gò Công đi Bù Gia Mập 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Gò Công đi Chơn Thành 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Gò Công đi Đồng Phú 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Gò Công đi Hớn Quản 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Gò Công đi Lộc Ninh 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Gò Công đi Phú Riềng 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Cái Bè đi Đồng Xoài 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Cái Bè đi Bình Long 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Cái Bè đi Phước Long 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Cái Bè đi Bù Đăng 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Cái Bè đi Bù Đốp 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Cái Bè đi Bù Gia Mập 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Cái Bè đi Chơn Thành 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Cái Bè đi Đồng Phú 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Cái Bè đi Hớn Quản 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Cái Bè đi Lộc Ninh 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Cái Bè đi Phú Riềng 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Xoài 138 km | 2,484,000 | 3,036,000 | 3,588,000 |
Taxi Châu Thành đi Bình Long 158 km | 2,559,600 | 3,128,400 | 3,697,200 |
Taxi Châu Thành đi Phước Long 163 km | 2,640,600 | 3,227,400 | 3,814,200 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đăng 178 km | 2,883,600 | 3,524,400 | 4,165,200 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đốp 188 km | 3,045,600 | 3,722,400 | 4,399,200 |
Taxi Châu Thành đi Bù Gia Mập 193 km | 3,126,600 | 3,821,400 | 4,516,200 |
Taxi Châu Thành đi Chơn Thành 148 km | 2,664,000 | 3,256,000 | 3,848,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Phú 143 km | 2,574,000 | 3,146,000 | 3,718,000 |
Taxi Châu Thành đi Hớn Quản 153 km | 2,478,600 | 3,029,400 | 3,580,200 |
Taxi Châu Thành đi Lộc Ninh 183 km | 2,964,600 | 3,623,400 | 4,282,200 |
Taxi Châu Thành đi Phú Riềng 168 km | 2,721,600 | 3,326,400 | 3,931,200 |
Taxi Gò Công Đông đi Đồng Xoài 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Bình Long 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Phước Long 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Bù Đăng 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Bù Đốp 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Gò Công Đông đi Bù Gia Mập 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Chơn Thành 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Đồng Phú 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Hớn Quản 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Lộc Ninh 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Gò Công Đông đi Phú Riềng 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Gò Công Tây đi Đồng Xoài 152 km | 2,462,400 | 3,009,600 | 3,556,800 |
Taxi Gò Công Tây đi Bình Long 172 km | 2,786,400 | 3,405,600 | 4,024,800 |
Taxi Gò Công Tây đi Phước Long 177 km | 2,867,400 | 3,504,600 | 4,141,800 |
Taxi Gò Công Tây đi Bù Đăng 192 km | 3,110,400 | 3,801,600 | 4,492,800 |
Taxi Gò Công Tây đi Bù Đốp 202 km | 3,090,600 | 3,777,400 | 4,464,200 |
Taxi Gò Công Tây đi Bù Gia Mập 207 km | 3,167,100 | 3,870,900 | 4,574,700 |
Taxi Gò Công Tây đi Chơn Thành 162 km | 2,624,400 | 3,207,600 | 3,790,800 |
Taxi Gò Công Tây đi Đồng Phú 157 km | 2,543,400 | 3,108,600 | 3,673,800 |
Taxi Gò Công Tây đi Hớn Quản 167 km | 2,705,400 | 3,306,600 | 3,907,800 |
Taxi Gò Công Tây đi Lộc Ninh 197 km | 3,191,400 | 3,900,600 | 4,609,800 |
Taxi Gò Công Tây đi Phú Riềng 182 km | 2,948,400 | 3,603,600 | 4,258,800 |
Taxi Tân Phú Đông đi Đồng Xoài 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Bình Long 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Phước Long 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Bù Đăng 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Bù Đốp 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Bù Gia Mập 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Tân Phú Đông đi Chơn Thành 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Đồng Phú 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Hớn Quản 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Tân Phú Đông đi Lộc Ninh 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Tân Phú Đông đi Phú Riềng 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Tân Phước đi Đồng Xoài 133 km | 2,394,000 | 2,926,000 | 3,458,000 |
Taxi Tân Phước đi Bình Long 153 km | 2,478,600 | 3,029,400 | 3,580,200 |
Taxi Tân Phước đi Phước Long 158 km | 2,559,600 | 3,128,400 | 3,697,200 |
Taxi Tân Phước đi Bù Đăng 173 km | 2,802,600 | 3,425,400 | 4,048,200 |
Taxi Tân Phước đi Bù Đốp 183 km | 2,964,600 | 3,623,400 | 4,282,200 |
Taxi Tân Phước đi Bù Gia Mập 188 km | 3,045,600 | 3,722,400 | 4,399,200 |
Taxi Tân Phước đi Chơn Thành 143 km | 2,574,000 | 3,146,000 | 3,718,000 |
Taxi Tân Phước đi Đồng Phú 138 km | 2,484,000 | 3,036,000 | 3,588,000 |
Taxi Tân Phước đi Hớn Quản 148 km | 2,664,000 | 3,256,000 | 3,848,000 |
Taxi Tân Phước đi Lộc Ninh 178 km | 2,883,600 | 3,524,400 | 4,165,200 |
Taxi Tân Phước đi Phú Riềng 163 km | 2,640,600 | 3,227,400 | 3,814,200 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Tiền Giang Bình Phước và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.