Hiện nay, nhu cầu đưa đón cán bộ công ty đi công tác tỉnh đang gia tăng mạnh mẽ tại các thành phố và tỉnh lân cận. Dịch vụ Taxi Tây Ninh Bình Phước đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về thuê xe công tác với đội xe đa dạng như xe 9 chỗ, xe 29 chỗ, Carnival, xe 4 chỗ, xe 5 chỗ… Mỗi xe đều được bảo trì thường xuyên, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong hành trình. Đặc biệt, dòng Carnival luôn nổi bật về tiện nghi và đẳng cấp, thích hợp cho các chuyến đi kéo dài hoặc phục vụ khách đặc biệt. Dịch vụ hỗ trợ đưa đón tận nơi, theo giờ hoặc hợp đồng dài hạn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và thời gian. Đội ngũ lái xe được đào tạo chuyên nghiệp, tận tâm, lịch sự. Taxi Tây Ninh Bình Phước cam kết phục vụ nhanh chóng, giá cả hợp lý, minh bạch – phù hợp cho cả cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Tây Ninh Bình Phước. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Tây Ninh Bình Phước theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Tây Ninh Bình Phước
Bảng giá Taxi Tây Ninh Bình Phước xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Tây Ninh đi Đồng Xoài 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Tây Ninh đi Bình Long 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Tây Ninh đi Phước Long 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Tây Ninh đi Bù Đăng 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Tây Ninh đi Bù Đốp 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Tây Ninh đi Bù Gia Mập 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Tây Ninh đi Chơn Thành 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Tây Ninh đi Đồng Phú 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Tây Ninh đi Hớn Quản 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Tây Ninh đi Lộc Ninh 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Tây Ninh đi Phú Riềng 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Bến Cầu đi Đồng Xoài 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Bến Cầu đi Bình Long 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Bến Cầu đi Phước Long 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Bến Cầu đi Bù Đăng 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Bến Cầu đi Bù Đốp 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Bến Cầu đi Bù Gia Mập 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Bến Cầu đi Chơn Thành 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Bến Cầu đi Đồng Phú 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Bến Cầu đi Hớn Quản 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Bến Cầu đi Lộc Ninh 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Bến Cầu đi Phú Riềng 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Xoài 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Châu Thành đi Bình Long 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Châu Thành đi Phước Long 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đăng 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đốp 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Gia Mập 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Châu Thành đi Chơn Thành 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Phú 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Châu Thành đi Hớn Quản 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Châu Thành đi Lộc Ninh 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Châu Thành đi Phú Riềng 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Đồng Xoài 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Bình Long 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Phước Long 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Bù Đăng 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Bù Đốp 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Bù Gia Mập 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Chơn Thành 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Đồng Phú 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Hớn Quản 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Lộc Ninh 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Phú Riềng 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Gò Dầu đi Đồng Xoài 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Gò Dầu đi Bình Long 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Gò Dầu đi Phước Long 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Gò Dầu đi Bù Đăng 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Gò Dầu đi Bù Đốp 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Gò Dầu đi Bù Gia Mập 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Gò Dầu đi Chơn Thành 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Gò Dầu đi Đồng Phú 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Gò Dầu đi Hớn Quản 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Gò Dầu đi Lộc Ninh 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Gò Dầu đi Phú Riềng 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Hòa Thành đi Đồng Xoài 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Hòa Thành đi Bình Long 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Hòa Thành đi Phước Long 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Hòa Thành đi Bù Đăng 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Hòa Thành đi Bù Đốp 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Hòa Thành đi Bù Gia Mập 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Hòa Thành đi Chơn Thành 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Hòa Thành đi Đồng Phú 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Hòa Thành đi Hớn Quản 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Hòa Thành đi Lộc Ninh 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Hòa Thành đi Phú Riềng 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Tân Biên đi Đồng Xoài 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Tân Biên đi Bình Long 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Tân Biên đi Phước Long 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Tân Biên đi Bù Đăng 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Tân Biên đi Bù Đốp 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Tân Biên đi Bù Gia Mập 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Tân Biên đi Chơn Thành 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Tân Biên đi Đồng Phú 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Tân Biên đi Hớn Quản 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Tân Biên đi Lộc Ninh 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Tân Biên đi Phú Riềng 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Tân Châu đi Đồng Xoài 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Tân Châu đi Bình Long 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Tân Châu đi Phước Long 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Tân Châu đi Bù Đăng 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Tân Châu đi Bù Đốp 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Tân Châu đi Bù Gia Mập 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Tân Châu đi Chơn Thành 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Tân Châu đi Đồng Phú 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Tân Châu đi Hớn Quản 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Tân Châu đi Lộc Ninh 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Tân Châu đi Phú Riềng 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Đồng Xoài 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Bình Long 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Phước Long 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Bù Đăng 90 km | 1,080,000 | 1,260,000 | 1,890,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Bù Đốp 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Bù Gia Mập 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Chơn Thành 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Đồng Phú 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Hớn Quản 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Lộc Ninh 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Phú Riềng 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Bảng giá Xe Taxi Tây Ninh Bình Phước 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Tây Ninh đi Đồng Xoài 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Tây Ninh đi Bình Long 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Tây Ninh đi Phước Long 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Tây Ninh đi Bù Đăng 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Tây Ninh đi Bù Đốp 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Tây Ninh đi Bù Gia Mập 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Tây Ninh đi Chơn Thành 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Tây Ninh đi Đồng Phú 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Tây Ninh đi Hớn Quản 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Tây Ninh đi Lộc Ninh 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Tây Ninh đi Phú Riềng 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Bến Cầu đi Đồng Xoài 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Bến Cầu đi Bình Long 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Bến Cầu đi Phước Long 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Bến Cầu đi Bù Đăng 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Bến Cầu đi Bù Đốp 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Bến Cầu đi Bù Gia Mập 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Bến Cầu đi Chơn Thành 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Bến Cầu đi Đồng Phú 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Bến Cầu đi Hớn Quản 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Bến Cầu đi Lộc Ninh 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Bến Cầu đi Phú Riềng 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Xoài 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Châu Thành đi Bình Long 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Châu Thành đi Phước Long 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đăng 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Đốp 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,329,000 |
Taxi Châu Thành đi Bù Gia Mập 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Châu Thành đi Chơn Thành 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Châu Thành đi Đồng Phú 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Châu Thành đi Hớn Quản 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Châu Thành đi Lộc Ninh 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Châu Thành đi Phú Riềng 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Đồng Xoài 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Bình Long 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Phước Long 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Bù Đăng 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Bù Đốp 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Bù Gia Mập 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Chơn Thành 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Đồng Phú 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Hớn Quản 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Lộc Ninh 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Dương Minh Châu đi Phú Riềng 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Gò Dầu đi Đồng Xoài 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Gò Dầu đi Bình Long 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Gò Dầu đi Phước Long 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Gò Dầu đi Bù Đăng 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Gò Dầu đi Bù Đốp 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Gò Dầu đi Bù Gia Mập 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Gò Dầu đi Chơn Thành 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Gò Dầu đi Đồng Phú 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Gò Dầu đi Hớn Quản 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Gò Dầu đi Lộc Ninh 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Gò Dầu đi Phú Riềng 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Hòa Thành đi Đồng Xoài 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Hòa Thành đi Bình Long 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Hòa Thành đi Phước Long 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Hòa Thành đi Bù Đăng 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Hòa Thành đi Bù Đốp 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Hòa Thành đi Bù Gia Mập 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Hòa Thành đi Chơn Thành 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Hòa Thành đi Đồng Phú 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Hòa Thành đi Hớn Quản 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Hòa Thành đi Lộc Ninh 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Hòa Thành đi Phú Riềng 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Tân Biên đi Đồng Xoài 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Tân Biên đi Bình Long 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Tân Biên đi Phước Long 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Tân Biên đi Bù Đăng 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Tân Biên đi Bù Đốp 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Tân Biên đi Bù Gia Mập 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Tân Biên đi Chơn Thành 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Tân Biên đi Đồng Phú 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Tân Biên đi Hớn Quản 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Tân Biên đi Lộc Ninh 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,212,000 |
Taxi Tân Biên đi Phú Riềng 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Tân Châu đi Đồng Xoài 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Tân Châu đi Bình Long 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Tân Châu đi Phước Long 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Tân Châu đi Bù Đăng 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Tân Châu đi Bù Đốp 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Tân Châu đi Bù Gia Mập 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Tân Châu đi Chơn Thành 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Tân Châu đi Đồng Phú 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Tân Châu đi Hớn Quản 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Tân Châu đi Lộc Ninh 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Tân Châu đi Phú Riềng 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Đồng Xoài 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Bình Long 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Phước Long 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Bù Đăng 90 km | 1,701,000 | 2,079,000 | 2,457,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Bù Đốp 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Bù Gia Mập 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Chơn Thành 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Trảng Bàng đi Đồng Phú 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Hớn Quản 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Lộc Ninh 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Trảng Bàng đi Phú Riềng 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Tây Ninh Bình Phước và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.