Tân Hiệp là một huyện nằm ở trung tâm tỉnh Kiên Giang, với vị trí thuận tiện kết nối nhiều địa phương như TP. Rạch Giá, Hòn Đất, Giồng Riềng… Chính vì vậy, nhu cầu gọi taxi ở đây luôn cao, phục vụ cho người dân địa phương, học sinh sinh viên và cả khách du lịch.
Book xe, nhận báo giá
Các dịch vụ xe tại Giồng Riềng Kiên Giang
Taxi 4-7 chỗ
Thuê xe 4-7 chỗ 1-2 chiều, đi tour trong ngày, nhiều ngày.
Rước dâu – cưới hỏi 4-45 chỗ.
Thuê xe ô tô tự lái.
Thuê xe ô tô có tài xế
Thuê xe Carnival – Sedona
Thuê xe 16 chỗ, Limousin
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Ưu điểm khi sử dụng taxi Tân Hiệp:
🚗 Di chuyển linh hoạt – gọi là có xe trong 5–10 phút
👨✈️ Tài xế địa phương, hiểu rõ tuyến đường
💵 Giá cả hợp lý, có thể thỏa thuận chuyến dài
📱 Có thể đặt xe qua Zalo/điện thoại 24/7
2. Các Hãng Taxi Tân Hiệp Uy Tín
Dưới đây là danh sách các hãng taxi đang hoạt động tại khu vực Tân Hiệp – Kiên Giang:
✅ Taxi Mai Linh Kiên Giang
Phủ sóng toàn tỉnh Kiên Giang, có mặt tại Tân Hiệp
Đặt xe qua app hoặc gọi trực tiếp
✅ Taxi Phú Cường
Xe 4–7 chỗ, chuyên tuyến Tân Hiệp – Rạch Giá – Hòn Đất
✅ Taxi Gia Đình – Xe hợp đồng riêng
Đặt qua Zalo – gọi trước 30 phút
Chuyên xe đưa đón từ Tân Hiệp đi sân bay, bến xe, bệnh viện
Có dịch vụ xe hợp đồng đường dài
3. Bảng Giá Tham Khảo Taxi Tân Hiệp
Tuyến đường | Giá tham khảo |
---|---|
Tân Hiệp – Rạch Giá (30km) | 250k – 300kđ |
Tân Hiệp – Hòn Đất | 200k – 250kđ |
Tân Hiệp – Giồng Riềng | 150k – 200kđ |
Tân Hiệp – Sân bay Rạch Giá | 300k – 350kđ |
Di chuyển nội huyện | Từ 12kđ/km |
💡 Giá sẽ thay đổi theo thời điểm, số km và loại xe (4 chỗ, 7 chỗ).
Bảng giá taxi, thuê xe tại Tân Hiệp theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Bảng giá Taxi Tân Hiệp đi tỉnh 1 chiều
Lộ trình | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ | Xe Carnival/ Sedona |
Taxi Tân Hiệp đi Rạch Giá (Kiên Giang) lộ trình 35 km | 455k | 595k | 1.050k |
Taxi Tân Hiệp đi Vị Thanh (Hậu Giang) lộ trình 85 km | 935k | 1.190k | 1.785k |
Taxi Tân Hiệp đi Long Xuyên (An Giang) lộ trình 90 km | 990k | 1.260k | 1.890k |
Taxi Tân Hiệp đi Cần Thơ lộ trình 105 km | 1.155k | 1.260k | 2.100k |
Taxi Tân Hiệp đi Vĩnh Long lộ trình 130 km | 1.430k | 1.560k | 2.600k |
Taxi Tân Hiệp đi Sóc Trăng lộ trình 135 km | 1.485k | 1.620k | 2.700k |
Taxi Tân Hiệp đi Bạc Liêu lộ trình 150 km | 1.500k | 1.650k | 2.700k |
Taxi Tân Hiệp đi Trà Vinh lộ trình 175 km | 1.750k | 1.925k | 3.150k |
Taxi Tân Hiệp đi Mỹ Tho (Tiền Giang) lộ trình 195 km | 1.950k | 2.145k | 3.510k |
Taxi Tân Hiệp đi Bến Tre lộ trình 200 km | 2000k | 2.200k | 3.400k |
Taxi Tân Hiệp đi Tân An (Long An) lộ trình 205 km | 2.050k | 2.255k | 3.485k |
Taxi Tân Hiệp đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) lộ trình 210 km | 2.100k | 2.310k | 3.570k |
Taxi Tân Hiệp đi Tây Ninh lộ trình 250 km | 2.250k | 2.500k | 4000k |
Taxi Tân Hiệp đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) lộ trình 260 km | 2.340k | 2.600k | 4.160k |
Taxi Tân Hiệp đi Hồ Chí Minh lộ trình 260 km | 2.340k | 2.600k | 4.160k |
Taxi Tân Hiệp đi Biên Hòa (Đồng Nai) lộ trình 270 km | 2.430k | 2.700k | 4.320k |
Taxi Tân Hiệp đi Đồng Xoài (Bình Phước) lộ trình 300 km | 2.700k | 3000k | 4.500k |
Taxi Tân Hiệp đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) lộ trình 310 km | 2.790k | 3.100k | 4.650k |
Taxi Tân Hiệp đi Phan Thiết (Bình Thuận) lộ trình 420 km | 3.780k | 4.200k | 5.880k |
Taxi Tân Hiệp đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) lộ trình 450 km | 4.050k | 4.500k | 6.300k |
Taxi Tân Hiệp đi Đà Lạt (Lâm Đồng) lộ trình 460 km | 4.140k | 4.600k | 6.440k |
Taxi Tân Hiệp đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) lộ trình 490 km | 4.410k | 4.900k | 6.860k |
Taxi Tân Hiệp đi Phan Rang – Tháp Chàm (Ninh Thuận) lộ trình 520 km | 4.680k | 5.200k | 7.280k |
Taxi Tân Hiệp đi Nha Trang (Khánh Hòa) lộ trình 550 km | 4.950k | 5.500k | 7.700k |
Taxi Tân Hiệp đi Pleiku (Gia Lai) lộ trình 580 km | 5.220k | 5.800k | 8.120k |
Taxi Tân Hiệp đi Kon Tum lộ trình 630 km | 5.670k | 6.300k | 8.820k |
4. Cách Đặt Taxi Tại Tân Hiệp Nhanh Nhất
📞 Gọi trực tiếp tổng đài hãng taxi
📲 Nhắn Zalo nếu chọn xe riêng hoặc xe hợp đồng
📝 Đặt trước với chuyến đường dài để có giá tốt hơn
⏱ Nên gọi trước 15–30 phút nếu di chuyển giờ cao điểm
5. Dịch Vụ Taxi Hợp Đồng – Lựa Chọn Kinh Tế Cho Nhóm Khách
Nếu bạn đi theo nhóm hoặc cần xe di chuyển nhiều nơi trong ngày (đám cưới, lễ hội, công việc…), taxi hợp đồng là lựa chọn lý tưởng:
Xe 4 chỗ, 7 chỗ đời mới, có điều hòa
Giá trọn gói theo ngày hoặc theo hành trình
Tài xế thân thiện, phục vụ chu đáo