Taxi Biên Hòa Đồng Nai giá rẻ, Gọi nhanh taxi tại Biên Hoà, Nhơn Trạch, Long Thành, Long Khánh, Trảng Bom, Định Quán, Dầu Giây, Tân Phú, Thống Nhất, dịch vụ taxi giá rẻ tại Đồng Nai phục vụ 24/7, đón khách trong 5 phút.
Đặt xe taxi 4-7 chỗ Đồng Nai
Dịch vụ taxi tại thành phố Đồng Nai
Giá cước theo đồng hồ.
Giá mềm cho khách đi đường dài, đi 2 chiều.
Cho thuê xe 7 chỗ có tài xê đi đám tiệc, đi tỉnh.
Điện thoại : 0975.952.510
Xe dịch vụ, xe du lịch 4-7 chỗ đưa đón khách tại các huyện Biên Hoà, Nhơn Trạch, Long Thành, Long Khánh, Trảng Bom, Định Quán, Dầu Giây, Tân Phú, Thống Nhất đi nội thành, ngoại tỉnh.
Biên Hòa Đồng Nai đi Tây Ninh
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tây Ninh | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Hòa Thành | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Huyện Dương Minh Châu | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Châu Thành | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Gò Dầu | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Huyện Bến Cầu | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Trảng Bàng | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Tân Châu | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Tân Biên | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Biên Hòa đi Bình Dương
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Thủ Dầu Một | 40 | 600,000 | 680,000 |
Thành phố Dĩ An | 25 | 375,000 | 425,000 |
Thành phố Thuận An | 30 | 450,000 | 510,000 |
Thành phố Tân Uyên | 45 | 675,000 | 765,000 |
Thị xã Bến Cát | 50 | 600,000 | 700,000 |
Huyện Dầu Tiếng | 70 | 840,000 | 980,000 |
Huyện Phú Giáo | 65 | 780,000 | 910,000 |
Huyện Bắc Tân Uyên | 55 | 660,000 | 770,000 |
Biên Hòa đi Đồng Nai
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Huyện Long Thành | 25 | 375,000 | 425,000 |
Huyện Nhơn Trạch | 30 | 450,000 | 510,000 |
Huyện Cẩm Mỹ | 55 | 660,000 | 770,000 |
Huyện Thống Nhất | 40 | 600,000 | 680,000 |
Huyện Trảng Bom | 20 | 300,000 | 340,000 |
Huyện Xuân Lộc | 75 | 900,000 | 1,050,000 |
Huyện Long Khánh | 60 | 720,000 | 840,000 |
Huyện Định Quán | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Tân Phú | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Vĩnh Cửu | 30 | 450,000 | 510,000 |
Biên Hòa đi Bình Phước
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Đồng Xoài | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Thị xã Phước Long | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Thị xã Bình Long | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Bù Đăng | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Bù Đốp | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Bù Gia Mập | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Chơn Thành | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Đồng Phú | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Huyện Hớn Quản | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Huyện Lộc Ninh | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Phú Riềng | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Biên Hòa đi Bà Rịa – Vũng Tàu
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vũng Tàu | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Thành phố Bà Rịa | 80 | 960,000 | 1,120,000 |
Huyện Châu Đức | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Xuyên Mộc | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Long Điền | 85 | 1,020,000 | 1,190,000 |
Huyện Đất Đỏ | 90 | 1,080,000 | 1,260,000 |
Thành phố Phú Mỹ (Tân Thành) | 65 | 780,000 | 910,000 |
Biên Hòa đi Hồ Chí Minh
Biên Hòa đi Long An
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tân An | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Bến Lức | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Cần Đước | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Cần Giuộc | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Châu Thành | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Huyện Đức Hòa | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Đức Huệ | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Mộc Hóa | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Tân Hưng | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Tân Thạnh | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Tân Trụ | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Thạnh Hóa | 135 | 1,350,000 | 1,620,000 |
Huyện Thủ Thừa | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Vĩnh Hưng | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Biên Hòa đi Tiền Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Mỹ Tho | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 |
Huyện Cái Bè | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Cai Lậy | 110 | 1,100,000 | 1,320,000 |
Huyện Châu Thành | 95 | 1,140,000 | 1,330,000 |
Huyện Chợ Gạo | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Huyện Gò Công Đông | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Huyện Gò Công Tây | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Thị xã Gò Công | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Tân Phú Đông | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Tân Phước | 105 | 1,050,000 | 1,260,000 |
Taxi Biên Hòa đi Bến Tre
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Bến Tre | 120 | 1,200,000 | 1,440,000 |
Huyện Châu Thành | 115 | 1,150,000 | 1,380,000 |
Huyện Chợ Lách | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Bình Đại | 140 | 1,400,000 | 1,680,000 |
Huyện Giồng Trôm | 125 | 1,250,000 | 1,500,000 |
Huyện Ba Tri | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Huyện Mỏ Cày Bắc | 130 | 1,300,000 | 1,560,000 |
Huyện Mỏ Cày Nam | 135 | 1,350,000 | 1,620,000 |
Huyện Thạnh Phú | 150 | 1,350,000 | 1,650,000 |
Taxi Biên Hòa đi Trà Vinh
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Trà Vinh | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Càng Long | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Huyện Cầu Kè | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Tiểu Cần | 215 | 1,935,000 | 2,365,000 |
Huyện Châu Thành | 205 | 1,845,000 | 2,255,000 |
Huyện Trà Cú | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Cầu Ngang | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Duyên Hải | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Thị xã Duyên Hải | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Biên Hòa đi Vĩnh Long
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 160 | 1,440,000 | 1,760,000 |
Huyện Long Hồ | 155 | 1,395,000 | 1,705,000 |
Huyện Mang Thít | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Vũng Liêm | 175 | 1,575,000 | 1,925,000 |
Huyện Tam Bình | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Bình Minh | 165 | 1,485,000 | 1,815,000 |
Huyện Trà Ôn | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Bình Tân | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Biên Hòa đi Đồng Tháp
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Cao Lãnh | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Thành phố Sa Đéc | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Hồng Ngự | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Tam Nông | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Tân Hồng | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Thanh Bình | 185 | 1,665,000 | 2,035,000 |
Huyện Tháp Mười | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Lấp Vò | 175 | 1,575,000 | 1,925,000 |
Huyện Lai Vung | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Thị xã Hồng Ngự | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Biên Hòa đi An Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Long Xuyên | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Thành phố Châu Đốc | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện An Phú | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Châu Phú | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Châu Thành | 215 | 1,935,000 | 2,365,000 |
Huyện Phú Tân | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Tân Châu | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Thoại Sơn | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Huyện Tri Tôn | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Tịnh Biên | 235 | 2,115,000 | 2,585,000 |
Taxi Biên Hòa đi Kiên Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Rạch Giá | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Thành phố Hà Tiên | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Kiên Lương | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Huyện Hòn Đất | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Huyện Tân Hiệp | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Châu Thành | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Huyện Giồng Riềng | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Gò Quao | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện An Biên | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện An Minh | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Vĩnh Thuận | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Biên Hòa đi Cần Thơ
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Quận Ninh Kiều (trung tâm Cần Thơ) | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Quận Bình Thủy | 215 | 1,935,000 | 2,365,000 |
Quận Cái Răng | 205 | 1,845,000 | 2,255,000 |
Quận Ô Môn | 225 | 2,025,000 | 2,475,000 |
Quận Thốt Nốt | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Cờ Đỏ | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Phong Điền | 215 | 1,935,000 | 2,365,000 |
Huyện Thới Lai | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Vĩnh Thạnh | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Biên Hòa đi Hậu Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vị Thanh | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Thị xã Ngã Bảy | 235 | 2,115,000 | 2,585,000 |
Huyện Châu Thành | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Châu Thành A | 245 | 2,205,000 | 2,695,000 |
Huyện Long Mỹ | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Phụng Hiệp | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Vị Thủy | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Biên Hòa đi Sóc Trăng
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 260 | 2,340,000 | 2,860,000 |
Huyện Kế Sách | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Huyện Mỹ Tú | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Châu Thành | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Long Phú | 255 | 2,295,000 | 2,805,000 |
Huyện Cù Lao Dung | 265 | 2,385,000 | 2,915,000 |
Huyện Mỹ Xuyên | 265 | 2,385,000 | 2,915,000 |
Huyện Trần Đề | 275 | 2,475,000 | 3,025,000 |
Thị xã Vĩnh Châu | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Huyện Thạnh Trị | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Thị xã Ngã Năm | 275 | 2,475,000 | 3,025,000 |
Biên Hòa đi Bạc Liêu
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Hòa Bình | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Vĩnh Lợi | 305 | 2,745,000 | 3,355,000 |
Huyện Phước Long | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Huyện Đông Hải | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Thị xã Giá Rai | 315 | 2,835,000 | 3,465,000 |
Huyện Hồng Dân | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Biên Hòa đi Cà Mau
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Cái Nước | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Đầm Dơi | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Năm Căn | 360 | 3,240,000 | 3,960,000 |
Huyện Ngọc Hiển | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Phú Tân | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Thới Bình | 335 | 3,015,000 | 3,685,000 |
Huyện Trần Văn Thời | 345 | 3,105,000 | 3,795,000 |
Huyện U Minh | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Taxi Biên Hòa đi Nha Trang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Nha Trang | 410 | 3,690,000 | 4,510,000 |
Thị xã Ninh Hòa | 430 | 3,870,000 | 4,730,000 |
Huyện Vạn Ninh | 450 | 4,050,000 | 4,950,000 |
Huyện Diên Khánh | 420 | 3,780,000 | 4,620,000 |
Huyện Cam Lâm | 400 | 3,600,000 | 4,400,000 |
Thành phố Cam Ranh | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Huyện Khánh Sơn | 430 | 3,870,000 | 4,730,000 |
Huyện Khánh Vĩnh | 440 | 3,960,000 | 4,840,000 |
Biên Hòa đi Ninh Thuận
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Ninh Sơn | 360 | 3,240,000 | 3,960,000 |
Huyện Ninh Hải | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Ninh Phước | 345 | 3,105,000 | 3,795,000 |
Huyện Thuận Bắc | 360 | 3,240,000 | 3,960,000 |
Huyện Thuận Nam | 355 | 3,195,000 | 3,905,000 |
Huyện Bác Ái | 380 | 3,420,000 | 4,180,000 |
Taxi Biên Hòa đi Phan Thiết
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Phan Thiết | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Huyện Tuy Phong | 270 | 2,430,000 | 2,970,000 |
Huyện Bắc Bình | 250 | 2,250,000 | 2,750,000 |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 220 | 1,980,000 | 2,420,000 |
Huyện Hàm Thuận Nam | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Hàm Tân | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Đức Linh | 230 | 2,070,000 | 2,530,000 |
Huyện Tánh Linh | 240 | 2,160,000 | 2,640,000 |
Thị xã La Gi | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Biên Hòa đi Đắk Lắk
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Buôn Ma Thuột | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Buôn Đôn | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Cư Kuin | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Cư M’gar | 360 | 3,240,000 | 3,960,000 |
Huyện Ea H’leo | 390 | 3,510,000 | 4,290,000 |
Huyện Ea Kar | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Ea Súp | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Krông Ana | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Krông Bông | 350 | 3,150,000 | 3,850,000 |
Huyện Krông Năng | 370 | 3,330,000 | 4,070,000 |
Huyện Krông Pắc | 340 | 3,060,000 | 3,740,000 |
Huyện Lắk | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện M’Đrắk | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Biên Hòa đi Đắk Nông
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Gia Nghĩa | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Huyện Đăk Glong | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Cư Jút | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Huyện Đăk Mil | 330 | 2,970,000 | 3,630,000 |
Huyện Đăk R’Lấp | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Huyện Đăk Song | 295 | 2,655,000 | 3,245,000 |
Huyện Krông Nô | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Tuy Đức | 320 | 2,880,000 | 3,520,000 |
Taxi Biên Hòa đi Đà Lạt
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Đà Lạt | 300 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Thành phố Bảo Lộc | 190 | 1,710,000 | 2,090,000 |
Huyện Di Linh | 210 | 1,890,000 | 2,310,000 |
Huyện Đức Trọng | 280 | 2,520,000 | 3,080,000 |
Huyện Lạc Dương | 310 | 2,790,000 | 3,410,000 |
Huyện Đơn Dương | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Huyện Lâm Hà | 290 | 2,610,000 | 3,190,000 |
Huyện Đạ Huoai | 170 | 1,530,000 | 1,870,000 |
Huyện Đạ Tẻh | 180 | 1,620,000 | 1,980,000 |
Huyện Cát Tiên | 200 | 1,800,000 | 2,200,000 |
Giá đi đường dài : Khách hàng gọi trước hotline có lộ trình rõ ràng để được báo giá Ưu Đãi : 0975.952.510
Các hãng taxi tại Đồng Nai 2024
Taxi Vinasun, Taxi Mai Linh, Xanh SM, Taxi Vàng