Taxi Biên Hòa Đồng Nai giá rẻ, Gọi nhanh taxi tại Biên Hoà, Nhơn Trạch, Long Thành, Long Khánh, Trảng Bom, Định Quán, Dầu Giây, Tân Phú, Thống Nhất, dịch vụ taxi giá rẻ tại Đồng Nai phục vụ 24/7, đón khách trong 5 phút.
Xe dịch vụ, xe du lịch 4-7 chỗ đưa đón khách tại các huyện Biên Hoà, Nhơn Trạch, Long Thành, Long Khánh, Trảng Bom, Định Quán, Dầu Giây, Tân Phú, Thống Nhất đi nội thành, ngoại tỉnh.
Biên Hòa Đồng Nai đi Tây Ninh
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Tây Ninh
110
1,100,000
1,320,000
Huyện Hòa Thành
105
1,050,000
1,260,000
Huyện Dương Minh Châu
100
1,000,000
1,200,000
Huyện Châu Thành
120
1,200,000
1,440,000
Huyện Gò Dầu
90
1,080,000
1,260,000
Huyện Bến Cầu
110
1,100,000
1,320,000
Huyện Trảng Bàng
100
1,000,000
1,200,000
Huyện Tân Châu
140
1,400,000
1,680,000
Huyện Tân Biên
130
1,300,000
1,560,000
Biên Hòa đi Bình Dương
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Thủ Dầu Một
40
600,000
680,000
Thành phố Dĩ An
25
375,000
425,000
Thành phố Thuận An
30
450,000
510,000
Thành phố Tân Uyên
45
675,000
765,000
Thị xã Bến Cát
50
600,000
700,000
Huyện Dầu Tiếng
70
840,000
980,000
Huyện Phú Giáo
65
780,000
910,000
Huyện Bắc Tân Uyên
55
660,000
770,000
Biên Hòa đi Đồng Nai
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Huyện Long Thành
25
375,000
425,000
Huyện Nhơn Trạch
30
450,000
510,000
Huyện Cẩm Mỹ
55
660,000
770,000
Huyện Thống Nhất
40
600,000
680,000
Huyện Trảng Bom
20
300,000
340,000
Huyện Xuân Lộc
75
900,000
1,050,000
Huyện Long Khánh
60
720,000
840,000
Huyện Định Quán
80
960,000
1,120,000
Huyện Tân Phú
100
1,000,000
1,200,000
Huyện Vĩnh Cửu
30
450,000
510,000
Biên Hòa đi Bình Phước
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Đồng Xoài
100
1,000,000
1,200,000
Thị xã Phước Long
130
1,300,000
1,560,000
Thị xã Bình Long
120
1,200,000
1,440,000
Huyện Bù Đăng
140
1,400,000
1,680,000
Huyện Bù Đốp
160
1,440,000
1,760,000
Huyện Bù Gia Mập
170
1,530,000
1,870,000
Huyện Chơn Thành
110
1,100,000
1,320,000
Huyện Đồng Phú
105
1,050,000
1,260,000
Huyện Hớn Quản
125
1,250,000
1,500,000
Huyện Lộc Ninh
150
1,350,000
1,650,000
Huyện Phú Riềng
130
1,300,000
1,560,000
Biên Hòa đi Bà Rịa – Vũng Tàu
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Vũng Tàu
95
1,140,000
1,330,000
Thành phố Bà Rịa
80
960,000
1,120,000
Huyện Châu Đức
85
1,020,000
1,190,000
Huyện Xuyên Mộc
100
1,000,000
1,200,000
Huyện Long Điền
85
1,020,000
1,190,000
Huyện Đất Đỏ
90
1,080,000
1,260,000
Thành phố Phú Mỹ (Tân Thành)
65
780,000
910,000
Biên Hòa đi Hồ Chí Minh Biên Hòa đi Long An
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Tân An
110
1,100,000
1,320,000
Huyện Bến Lức
100
1,000,000
1,200,000
Huyện Cần Đước
120
1,200,000
1,440,000
Huyện Cần Giuộc
115
1,150,000
1,380,000
Huyện Châu Thành
125
1,250,000
1,500,000
Huyện Đức Hòa
110
1,100,000
1,320,000
Huyện Đức Huệ
130
1,300,000
1,560,000
Huyện Mộc Hóa
150
1,350,000
1,650,000
Huyện Tân Hưng
160
1,440,000
1,760,000
Huyện Tân Thạnh
140
1,400,000
1,680,000
Huyện Tân Trụ
120
1,200,000
1,440,000
Huyện Thạnh Hóa
135
1,350,000
1,620,000
Huyện Thủ Thừa
115
1,150,000
1,380,000
Huyện Vĩnh Hưng
170
1,530,000
1,870,000
Biên Hòa đi Tiền Giang
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Mỹ Tho
100
1,000,000
1,200,000
Huyện Cái Bè
120
1,200,000
1,440,000
Huyện Cai Lậy
110
1,100,000
1,320,000
Huyện Châu Thành
95
1,140,000
1,330,000
Huyện Chợ Gạo
105
1,050,000
1,260,000
Huyện Gò Công Đông
125
1,250,000
1,500,000
Huyện Gò Công Tây
120
1,200,000
1,440,000
Thị xã Gò Công
115
1,150,000
1,380,000
Huyện Tân Phú Đông
130
1,300,000
1,560,000
Huyện Tân Phước
105
1,050,000
1,260,000
Taxi Biên Hòa đi Bến Tre
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Bến Tre
120
1,200,000
1,440,000
Huyện Châu Thành
115
1,150,000
1,380,000
Huyện Chợ Lách
130
1,300,000
1,560,000
Huyện Bình Đại
140
1,400,000
1,680,000
Huyện Giồng Trôm
125
1,250,000
1,500,000
Huyện Ba Tri
150
1,350,000
1,650,000
Huyện Mỏ Cày Bắc
130
1,300,000
1,560,000
Huyện Mỏ Cày Nam
135
1,350,000
1,620,000
Huyện Thạnh Phú
150
1,350,000
1,650,000
Taxi Biên Hòa đi Trà Vinh
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Trà Vinh
210
1,890,000
2,310,000
Huyện Càng Long
200
1,800,000
2,200,000
Huyện Cầu Kè
220
1,980,000
2,420,000
Huyện Tiểu Cần
215
1,935,000
2,365,000
Huyện Châu Thành
205
1,845,000
2,255,000
Huyện Trà Cú
240
2,160,000
2,640,000
Huyện Cầu Ngang
230
2,070,000
2,530,000
Huyện Duyên Hải
250
2,250,000
2,750,000
Thị xã Duyên Hải
245
2,205,000
2,695,000
Biên Hòa đi Vĩnh Long
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Vĩnh Long
160
1,440,000
1,760,000
Huyện Long Hồ
155
1,395,000
1,705,000
Huyện Mang Thít
170
1,530,000
1,870,000
Huyện Vũng Liêm
175
1,575,000
1,925,000
Huyện Tam Bình
170
1,530,000
1,870,000
Huyện Bình Minh
165
1,485,000
1,815,000
Huyện Trà Ôn
180
1,620,000
1,980,000
Huyện Bình Tân
170
1,530,000
1,870,000
Biên Hòa đi Đồng Tháp
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Cao Lãnh
180
1,620,000
1,980,000
Thành phố Sa Đéc
170
1,530,000
1,870,000
Huyện Hồng Ngự
210
1,890,000
2,310,000
Huyện Tam Nông
190
1,710,000
2,090,000
Huyện Tân Hồng
220
1,980,000
2,420,000
Huyện Thanh Bình
185
1,665,000
2,035,000
Huyện Tháp Mười
170
1,530,000
1,870,000
Huyện Lấp Vò
175
1,575,000
1,925,000
Huyện Lai Vung
180
1,620,000
1,980,000
Thị xã Hồng Ngự
210
1,890,000
2,310,000
Biên Hòa đi An Giang
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Long Xuyên
210
1,890,000
2,310,000
Thành phố Châu Đốc
240
2,160,000
2,640,000
Huyện An Phú
250
2,250,000
2,750,000
Huyện Châu Phú
220
1,980,000
2,420,000
Huyện Châu Thành
215
1,935,000
2,365,000
Huyện Phú Tân
230
2,070,000
2,530,000
Huyện Tân Châu
240
2,160,000
2,640,000
Huyện Thoại Sơn
200
1,800,000
2,200,000
Huyện Tri Tôn
230
2,070,000
2,530,000
Huyện Tịnh Biên
235
2,115,000
2,585,000
Taxi Biên Hòa đi Kiên Giang
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Rạch Giá
270
2,430,000
2,970,000
Thành phố Hà Tiên
330
2,970,000
3,630,000
Huyện Kiên Lương
320
2,880,000
3,520,000
Huyện Hòn Đất
290
2,610,000
3,190,000
Huyện Tân Hiệp
280
2,520,000
3,080,000
Huyện Châu Thành
260
2,340,000
2,860,000
Huyện Giồng Riềng
250
2,250,000
2,750,000
Huyện Gò Quao
240
2,160,000
2,640,000
Huyện An Biên
300
2,700,000
3,300,000
Huyện An Minh
310
2,790,000
3,410,000
Huyện Vĩnh Thuận
290
2,610,000
3,190,000
Biên Hòa đi Cần Thơ
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Quận Ninh Kiều (trung tâm Cần Thơ)
210
1,890,000
2,310,000
Quận Bình Thủy
215
1,935,000
2,365,000
Quận Cái Răng
205
1,845,000
2,255,000
Quận Ô Môn
225
2,025,000
2,475,000
Quận Thốt Nốt
240
2,160,000
2,640,000
Huyện Cờ Đỏ
230
2,070,000
2,530,000
Huyện Phong Điền
215
1,935,000
2,365,000
Huyện Thới Lai
220
1,980,000
2,420,000
Huyện Vĩnh Thạnh
240
2,160,000
2,640,000
Biên Hòa đi Hậu Giang
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Vị Thanh
240
2,160,000
2,640,000
Thị xã Ngã Bảy
235
2,115,000
2,585,000
Huyện Châu Thành
230
2,070,000
2,530,000
Huyện Châu Thành A
245
2,205,000
2,695,000
Huyện Long Mỹ
250
2,250,000
2,750,000
Huyện Phụng Hiệp
240
2,160,000
2,640,000
Huyện Vị Thủy
250
2,250,000
2,750,000
Biên Hòa đi Sóc Trăng
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Sóc Trăng
260
2,340,000
2,860,000
Huyện Kế Sách
240
2,160,000
2,640,000
Huyện Mỹ Tú
270
2,430,000
2,970,000
Huyện Châu Thành
250
2,250,000
2,750,000
Huyện Long Phú
255
2,295,000
2,805,000
Huyện Cù Lao Dung
265
2,385,000
2,915,000
Huyện Mỹ Xuyên
265
2,385,000
2,915,000
Huyện Trần Đề
275
2,475,000
3,025,000
Thị xã Vĩnh Châu
290
2,610,000
3,190,000
Huyện Thạnh Trị
270
2,430,000
2,970,000
Thị xã Ngã Năm
275
2,475,000
3,025,000
Biên Hòa đi Bạc Liêu
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Bạc Liêu
300
2,700,000
3,300,000
Huyện Hòa Bình
310
2,790,000
3,410,000
Huyện Vĩnh Lợi
305
2,745,000
3,355,000
Huyện Phước Long
320
2,880,000
3,520,000
Huyện Đông Hải
330
2,970,000
3,630,000
Thị xã Giá Rai
315
2,835,000
3,465,000
Huyện Hồng Dân
320
2,880,000
3,520,000
Biên Hòa đi Cà Mau
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Cà Mau
330
2,970,000
3,630,000
Huyện Cái Nước
350
3,150,000
3,850,000
Huyện Đầm Dơi
340
3,060,000
3,740,000
Huyện Năm Căn
360
3,240,000
3,960,000
Huyện Ngọc Hiển
370
3,330,000
4,070,000
Huyện Phú Tân
350
3,150,000
3,850,000
Huyện Thới Bình
335
3,015,000
3,685,000
Huyện Trần Văn Thời
345
3,105,000
3,795,000
Huyện U Minh
340
3,060,000
3,740,000
Taxi Biên Hòa đi Nha Trang
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Nha Trang
410
3,690,000
4,510,000
Thị xã Ninh Hòa
430
3,870,000
4,730,000
Huyện Vạn Ninh
450
4,050,000
4,950,000
Huyện Diên Khánh
420
3,780,000
4,620,000
Huyện Cam Lâm
400
3,600,000
4,400,000
Thành phố Cam Ranh
380
3,420,000
4,180,000
Huyện Khánh Sơn
430
3,870,000
4,730,000
Huyện Khánh Vĩnh
440
3,960,000
4,840,000
Biên Hòa đi Ninh Thuận
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
340
3,060,000
3,740,000
Huyện Ninh Sơn
360
3,240,000
3,960,000
Huyện Ninh Hải
350
3,150,000
3,850,000
Huyện Ninh Phước
345
3,105,000
3,795,000
Huyện Thuận Bắc
360
3,240,000
3,960,000
Huyện Thuận Nam
355
3,195,000
3,905,000
Huyện Bác Ái
380
3,420,000
4,180,000
Taxi Biên Hòa đi Phan Thiết
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Phan Thiết
200
1,800,000
2,200,000
Huyện Tuy Phong
270
2,430,000
2,970,000
Huyện Bắc Bình
250
2,250,000
2,750,000
Huyện Hàm Thuận Bắc
220
1,980,000
2,420,000
Huyện Hàm Thuận Nam
210
1,890,000
2,310,000
Huyện Hàm Tân
190
1,710,000
2,090,000
Huyện Đức Linh
230
2,070,000
2,530,000
Huyện Tánh Linh
240
2,160,000
2,640,000
Thị xã La Gi
180
1,620,000
1,980,000
Biên Hòa đi Đắk Lắk
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Buôn Ma Thuột
330
2,970,000
3,630,000
Huyện Buôn Đôn
350
3,150,000
3,850,000
Huyện Cư Kuin
340
3,060,000
3,740,000
Huyện Cư M’gar
360
3,240,000
3,960,000
Huyện Ea H’leo
390
3,510,000
4,290,000
Huyện Ea Kar
340
3,060,000
3,740,000
Huyện Ea Súp
370
3,330,000
4,070,000
Huyện Krông Ana
340
3,060,000
3,740,000
Huyện Krông Bông
350
3,150,000
3,850,000
Huyện Krông Năng
370
3,330,000
4,070,000
Huyện Krông Pắc
340
3,060,000
3,740,000
Huyện Lắk
330
2,970,000
3,630,000
Huyện M’Đrắk
320
2,880,000
3,520,000
Biên Hòa đi Đắk Nông
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Gia Nghĩa
290
2,610,000
3,190,000
Huyện Đăk Glong
310
2,790,000
3,410,000
Huyện Cư Jút
320
2,880,000
3,520,000
Huyện Đăk Mil
330
2,970,000
3,630,000
Huyện Đăk R’Lấp
300
2,700,000
3,300,000
Huyện Đăk Song
295
2,655,000
3,245,000
Huyện Krông Nô
310
2,790,000
3,410,000
Huyện Tuy Đức
320
2,880,000
3,520,000
Taxi Biên Hòa đi Đà Lạt
Điểm đến
Khoảng cách
4 chỗ
7 chỗ
Thành phố Đà Lạt
300
2,700,000
3,300,000
Thành phố Bảo Lộc
190
1,710,000
2,090,000
Huyện Di Linh
210
1,890,000
2,310,000
Huyện Đức Trọng
280
2,520,000
3,080,000
Huyện Lạc Dương
310
2,790,000
3,410,000
Huyện Đơn Dương
290
2,610,000
3,190,000
Huyện Lâm Hà
290
2,610,000
3,190,000
Huyện Đạ Huoai
170
1,530,000
1,870,000
Huyện Đạ Tẻh
180
1,620,000
1,980,000
Huyện Cát Tiên
200
1,800,000
2,200,000
Giá đi đường dài : Khách hàng gọi trước hotline có lộ trình rõ ràng để được báo giá Ưu Đãi : 0975.952.510