Dịch vụ taxi tại Rạch Giá để di chuyển thuận tiện trong nội thành hoặc các khu vực lân cận như sân bay Rạch Giá, Phú Quốc, An Giang, Cần Thơ ? Hãy cùng khám phá tất tần tật thông tin hữu ích về taxi Rạch Giá Kiên Giang, từ số điện thoại, giá cước đến các hãng taxi uy tín nhất hiện nay.
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
1. Taxi Rạch Giá – Sự Lựa Chọn Linh Hoạt Khi Du Lịch & Công Tác
Rạch Giá là một trong những điểm du lịch nổi tiếng ở Kiên Giang với nhiều danh lam thắng cảnh như Mũi Nai, Thạch Động, chùa Phù Dung, bãi biển Tà Lu… Với lượng khách du lịch tăng cao mỗi năm, nhu cầu thuê taxi Rạch Giá ngày càng phổ biến. Taxi giúp bạn di chuyển nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và an toàn tuyệt đối.
2. Các Hãng Taxi Rạch Giá Uy Tín Nhất
Dưới đây là danh sách một số hãng taxi tại Rạch Giá được đánh giá cao:
✅ Taxi Mai Linh Rạch Giá
Đặc điểm: Uy tín, nhiều xe, có app đặt xe nhanh chóng.
✅ Taxi Phú Quốc Rạch Giá
Dịch vụ đưa đón khách đi Phú Quốc – Rạch Giá – Rạch Giá.
✅ Taxi Vinasun Kiên Giang
Xe đời mới, phục vụ chuyên nghiệp.
✅ Taxi Gia Đình – Xe 4 chỗ, 7 chỗ riêng tư
Đặt trước qua Zalo hoặc điện thoại
Có xe đưa đón cửa khẩu, sân bay, bến tàu, khách sạn
3. Bảng Giá Taxi Rạch Giá Tham Khảo
Lộ trình | Giá tham khảo (VNĐ/km) |
---|---|
Di chuyển nội thành Rạch Giá | Từ 11k – 13k/km |
Rạch Giá – Rạch Giá (90km) | Từ 900k – 1.100k |
Rạch Giá – Bến tàu Phú Quốc | Từ 150k – 200k |
Giá có thể thay đổi theo thời điểm, số km và loại xe (4 chỗ hoặc 7 chỗ).
Bảng giá taxi, thuê xe tại Kiên Giang theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Bảng giá Taxi Rạch Giá Kiên Giang đi tỉnh 1 chiều
Lộ trình | Taxi 4 chỗ | Taxi 7 chỗ | Xe Carnival/ Sedona |
Taxi Rạch Giá đi Hà Tiên (Kiên Giang) lộ trình 93 km | 1.023k | 1.302k | 1.953k |
Taxi Rạch Giá đi Long Xuyên (An Giang) lộ trình 80 km | 880k | 1.120k | 1.680k |
Taxi Rạch Giá đi Vị Thanh (Hậu Giang) lộ trình 100 km | 1.100k | 1.200k | 2000k |
Taxi Rạch Giá đi Cần Thơ lộ trình 116 km | 1.276k | 1.392k | 2.320k |
Taxi Rạch Giá đi Vĩnh Long lộ trình 140 km | 1.540k | 1.680k | 2.800k |
Taxi Rạch Giá đi Sóc Trăng lộ trình 145 km | 1.595k | 1.740k | 2.900k |
Taxi Rạch Giá đi Bạc Liêu lộ trình 160 km | 1.600k | 1.760k | 2.880k |
Taxi Rạch Giá đi Trà Vinh lộ trình 185 km | 1.850k | 2.035k | 3.330k |
Taxi Rạch Giá đi Mỹ Tho (Tiền Giang) lộ trình 200 km | 2000k | 2.200k | 3.400k |
Taxi Rạch Giá đi Tân An (Long An) lộ trình 210 km | 2.100k | 2.310k | 3.570k |
Taxi Rạch Giá đi Bến Tre lộ trình 210 km | 2.100k | 2.310k | 3.570k |
Taxi Rạch Giá đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) lộ trình 220 km | 2.200k | 2.420k | 3.740k |
Taxi Rạch Giá đi Tây Ninh lộ trình 260 km | 2.340k | 2.600k | 4.160k |
Taxi Rạch Giá đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) lộ trình 270 km | 2.430k | 2.700k | 4.320k |
Taxi Rạch Giá đi Hồ Chí Minh lộ trình 270 km | 2.430k | 2.700k | 4.320k |
Taxi Rạch Giá đi Biên Hòa (Đồng Nai) lộ trình 280 km | 2.520k | 2.800k | 4.480k |
Taxi Rạch Giá đi Đồng Xoài (Bình Phước) lộ trình 310 km | 2.790k | 3.100k | 4.650k |
Taxi Rạch Giá đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) lộ trình 320 km | 2.880k | 3.200k | 4.800k |
Taxi Rạch Giá đi Phan Thiết (Bình Thuận) lộ trình 430 km | 3.870k | 4.300k | 6.020k |
Taxi Rạch Giá đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) lộ trình 460 km | 4.140k | 4.600k | 6.440k |
Taxi Rạch Giá đi Đà Lạt (Lâm Đồng) lộ trình 470 km | 4.230k | 4.700k | 6.580k |
Taxi Rạch Giá đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) lộ trình 500 km | 4.500k | 5000k | 7000k |
Taxi Rạch Giá đi Phan Rang – Tháp Chàm (Ninh Thuận) lộ trình 530 km | 4.770k | 5.300k | 7.420k |
Taxi Rạch Giá đi Nha Trang (Khánh Hòa) lộ trình 560 km | 5.040k | 5.600k | 7.840k |
Taxi Rạch Giá đi Pleiku (Gia Lai) lộ trình 690 km | 6.210k | 6.900k | 9.660k |
Taxi Rạch Giá đi Kon Tum lộ trình 770 km | 6.930k | 7.700k | 10.780k |
4. Ưu Điểm Khi Chọn Taxi Tại Rạch Giá
🚗 Di chuyển linh hoạt mọi khung giờ
👨✈️ Tài xế thân thiện, rành đường địa phương
📱 Đặt xe dễ dàng qua điện thoại hoặc Zalo
💼 Phù hợp cho cả khách du lịch và người đi công tác
5. Lưu Ý Khi Thuê Taxi Rạch Giá
Nên đặt xe trước 30 phút – 1 giờ trong mùa cao điểm
Yêu cầu báo giá trước khi đi để tránh phát sinh chi phí
Với hành trình dài (Rạch Giá – Rạch Giá – Campuchia), nên chọn taxi hợp đồng để tiết kiệm hơn