Dịch vụ taxi Quy Nhơn giá rẻ tại Bình Định – Gọi 0345.214.710 có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình. Đầy đủ các loại xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival Sedona Limousin 9-18 ghế. Thuê xe Quy Nhơn Bình Định 1-2 chiều giá rẻ.
Dịch vụ taxi và thuê xe tại Quy Nhơn bao gồm và các khu vực :
Taxi, thuê xe 1-2 chiều, thuê xe 4 chỗ, thuê xe 7 chỗ, thuê Gía thuê xe 16 chỗ, thuê xe 29 chỗ, thuê xe 45 chỗ, thuê xe Carnival., thuê xe Sedona , thuê xe Limousin , thuê xe rước dâu.
Có xe 24/7 tại Quy Nhơn và các huyện của Bình Định
Thành phố Quy Nhơn
Thị xã An Nhơn
Thị xã Hoài Nhơn
Huyện Tây Sơn
Huyện Tuy Phước
Huyện Phù Cát
Huyện Phù Mỹ
Huyện Hoài Ân
Huyện Vĩnh Thạnh
Huyện An Lão
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Nhận báo giá theo lộ trình
Bảng giá Taxi Quy Nhơn và các Huyện
Loại Xe | Giá Mở Cửa | Giá Cước/km Tiếp Theo |
Xe 4 chỗ | 10.000 VNĐ | 12.000 – 17.000 VNĐ/km |
Xe 7 chỗ | 12.000 VNĐ | 14.000 – 19.000 VNĐ/km |
Xe cao cấp | 15.000 VNĐ | 18.000 – 25.000 VNĐ/km |
Bảng giá taxi Quy Nhơn đi tỉnh 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Quy Nhơn đi Pleiku (Gia Lai) 165 km | 2,079k | 2,310k | 2,970k |
Taxi Quy Nhơn đi Nha Trang (Khánh Hòa) 215 km | 2,515,500 | 2,795k | 3,655k |
Taxi Quy Nhơn đi Kon Tum 250 km | 2,700k | 3000k | 4000k |
Taxi Quy Nhơn đi Phan Rang – Tháp Chàm (Ninh Thuận) 350 km | 3,465k | 3,850k | 4,900k |
Taxi Quy Nhơn đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) 350 km | 3,465k | 3,850k | 4,900k |
Taxi Quy Nhơn đi Đà Nẵng 323 km | 3,197,700 | 3,553k | 4,845k |
Taxi Quy Nhơn đi Đà Lạt (Lâm Đồng) 450 km | 4,455k | 4,950k | 6,300k |
Taxi Quy Nhơn đi Phan Thiết (Bình Thuận) 450 km | 4,455k | 4,950k | 6,300k |
Taxi Quy Nhơn đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) 450 km | 4,455k | 4,950k | 6,300k |
Taxi Quy Nhơn đi Biên Hòa (Đồng Nai) 600 km | 5,940k | 6,600k | 8,400k |
Taxi Quy Nhơn đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) 620 km | 6,138k | 6,820k | 8,680k |
Taxi Quy Nhơn đi Hồ Chí Minh 650 km | 6,435k | 7,150k | 9,100k |
Taxi Quy Nhơn đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) 650 km | 6,435k | 7,150k | 9,100k |
Taxi Quy Nhơn đi Đồng Xoài (Bình Phước) 670 km | 6,633k | 7,370k | 9,380k |
Taxi Quy Nhơn đi Tây Ninh 700 km | 6,930k | 7,700k | 9,800k |
Taxi Quy Nhơn đi Tân An (Long An) 700 km | 6,930k | 7,700k | 9,800k |
Taxi Quy Nhơn đi Mỹ Tho (Tiền Giang) 720 km | 7,128k | 7,920k | 10,080k |
Taxi Quy Nhơn đi Bến Tre 740 km | 7,326k | 8,140k | 10,360k |
Taxi Quy Nhơn đi Vĩnh Long 760 km | 7,524k | 8,360k | 10,640k |
Taxi Quy Nhơn đi Trà Vinh 780 km | 7,722k | 8,580k | 10,920k |
Taxi Quy Nhơn đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) 800 km | 7,920k | 8,800k | 11,200k |
Taxi Quy Nhơn đi Cần Thơ 820 km | 8,118k | 9,020k | 11,480k |
Taxi Quy Nhơn đi Vị Thanh (Hậu Giang) 840 km | 8,316k | 9,240k | 11,760k |
Taxi Quy Nhơn đi Long Xuyên (An Giang) 850 km | 8,415k | 9,350k | 11,900k |
Taxi Quy Nhơn đi Sóc Trăng 860 km | 8,514k | 9,460k | 12,040k |
Taxi Quy Nhơn đi Bạc Liêu 880 km | 8,712k | 9,680k | 12,320k |
Taxi Quy Nhơn đi Rạch Giá (Kiên Giang) 900 km | 8,910k | 9,900k | 12,600k |
Taxi Quy Nhơn đi Vinh (Nghệ An) 900 km | 8,910k | 9,900k | 12,600k |
Taxi Quy Nhơn đi Cà Mau 950 km | 9,405k | 10,450k | 13,300k |
Taxi Quy Nhơn đi Hà Tĩnh 950 km | 9,405k | 10,450k | 13,300k |
Taxi Quy Nhơn đi Đồng Hới (Quảng Bình) 1000 km | 9,900k | 11000k | 14000k |
Taxi Quy Nhơn đi Đông Hà (Quảng Trị) 1000 km | 9,900k | 11000k | 14000k |
Taxi Quy Nhơn đi Huế (Thừa Thiên Huế) 1000 km | 9,900k | 11000k | 14000k |
Taxi Quy Nhơn đi Ninh Bình 1050 km | 10,395k | 11,550k | 14,700k |
Taxi Quy Nhơn đi Hà Nội 1076 km | 10,652k | 11,836k | 15,064k |
Taxi Quy Nhơn đi Nam Định 1080 km | 10,692k | 11,880k | 15,120k |
Taxi Quy Nhơn đi Thái Bình 1100 km | 10,890k | 12,100k | 15,400k |
Bảng giá thuê Gía thuê xe 16 chỗ tại Quy Nhơn
Lưu ý : Giá sẽ thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách thực tế, số giờ phục vụ ( ngày đi và ngày về ), chủ nhật, lễ tết…
Lộ trình | 1 chiều | 2 chiều |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Pleiku (Gia Lai) 165 km | 2,640,000 | 3,960,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Nha Trang (Khánh Hòa) 215 km | 3,440,000 | 5,160,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Kon Tum 250 km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Phan Rang – Tháp Chàm (Ninh Thuận) 350 km | 5,600,000 | 8,400,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) 350 km | 5,600,000 | 8,400,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Đà Nẵng 323 km | 5,168,000 | 7,752,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Đà Lạt (Lâm Đồng) 450 km | 7,200,000 | 10,800,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Phan Thiết (Bình Thuận) 450 km | 7,200,000 | 10,800,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) 450 km | 7,200,000 | 10,800,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Biên Hòa (Đồng Nai) 600 km | 9,600,000 | 14,400,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) 620 km | 9,920,000 | 14,880,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Hồ Chí Minh 650 km | 10,400,000 | 15,600,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) 650 km | 10,400,000 | 15,600,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Đồng Xoài (Bình Phước) 670 km | 10,720,000 | 16,080,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Tây Ninh 700 km | 11,200,000 | 16,800,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Tân An (Long An) 700 km | 11,200,000 | 16,800,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Mỹ Tho (Tiền Giang) 720 km | 11,520,000 | 17,280,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Bến Tre 740 km | 11,840,000 | 17,760,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Vĩnh Long 760 km | 12,160,000 | 18,240,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Trà Vinh 780 km | 12,480,000 | 18,720,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) 800 km | 12,800,000 | 19,200,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Cần Thơ 820 km | 13,120,000 | 19,680,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Vị Thanh (Hậu Giang) 840 km | 13,440,000 | 20,160,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Long Xuyên (An Giang) 850 km | 13,600,000 | 20,400,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Sóc Trăng 860 km | 13,760,000 | 20,640,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Bạc Liêu 880 km | 14,080,000 | 21,120,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Rạch Giá (Kiên Giang) 900 km | 14,400,000 | 21,600,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Vinh (Nghệ An) 900 km | 14,400,000 | 21,600,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Cà Mau 950 km | 15,200,000 | 22,800,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Hà Tĩnh 950 km | 15,200,000 | 22,800,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Đồng Hới (Quảng Bình) 1000 km | 16,000,000 | 24,000,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Đông Hà (Quảng Trị) 1000 km | 16,000,000 | 24,000,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Huế (Thừa Thiên Huế) 1000 km | 16,000,000 | 24,000,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Ninh Bình 1050 km | 16,800,000 | 25,200,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Hà Nội 1076 km | 17,216,000 | 25,824,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Nam Định 1080 km | 17,280,000 | 25,920,000 |
Giá thuê xe 16 chỗ từ Quy Nhơn đi Thái Bình 1100 km | 17,600,000 | 26,400,000 |
Bảng giá thuê xe Limousin 9 chỗ tại Quy Nhơn
Lộ trình | 1 chiều | 2 chiều |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Pleiku (Gia Lai) 165 km | 2,805,000 | 4,207,500 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Nha Trang (Khánh Hòa) 215 km | 3,655,000 | 5,482,500 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Kon Tum 250 km | 4,250,000 | 6,375,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Phan Rang – Tháp Chàm (Ninh Thuận) 350 km | 5,950,000 | 8,925,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) 350 km | 5,950,000 | 8,925,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Đà Nẵng 323 km | 5,491,000 | 8,236,500 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Đà Lạt (Lâm Đồng) 450 km | 7,650,000 | 11,475,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Phan Thiết (Bình Thuận) 450 km | 7,650,000 | 11,475,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) 450 km | 7,650,000 | 11,475,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Biên Hòa (Đồng Nai) 600 km | 10,200,000 | 15,300,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) 620 km | 10,540,000 | 15,810,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Hồ Chí Minh 650 km | 11,050,000 | 16,575,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) 650 km | 11,050,000 | 16,575,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Đồng Xoài (Bình Phước) 670 km | 11,390,000 | 17,085,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Tây Ninh 700 km | 11,900,000 | 17,850,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Tân An (Long An) 700 km | 11,900,000 | 17,850,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Mỹ Tho (Tiền Giang) 720 km | 12,240,000 | 18,360,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Bến Tre 740 km | 12,580,000 | 18,870,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Vĩnh Long 760 km | 12,920,000 | 19,380,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Trà Vinh 780 km | 13,260,000 | 19,890,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Cao Lãnh (Đồng Tháp) 800 km | 13,600,000 | 20,400,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Cần Thơ 820 km | 13,940,000 | 20,910,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Vị Thanh (Hậu Giang) 840 km | 14,280,000 | 21,420,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Long Xuyên (An Giang) 850 km | 14,450,000 | 21,675,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Sóc Trăng 860 km | 14,620,000 | 21,930,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Bạc Liêu 880 km | 14,960,000 | 22,440,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Rạch Giá (Kiên Giang) 900 km | 15,300,000 | 22,950,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Vinh (Nghệ An) 900 km | 15,300,000 | 22,950,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Cà Mau 950 km | 16,150,000 | 24,225,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Hà Tĩnh 950 km | 16,150,000 | 24,225,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Đồng Hới (Quảng Bình) 1000 km | 17,000,000 | 25,500,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Đông Hà (Quảng Trị) 1000 km | 17,000,000 | 25,500,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Huế (Thừa Thiên Huế) 1000 km | 17,000,000 | 25,500,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Ninh Bình 1050 km | 17,850,000 | 26,775,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Hà Nội 1076 km | 18,292,000 | 27,438,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Nam Định 1080 km | 18,360,000 | 27,540,000 |
Giá thuê xe Limousin 9 chỗ từ Quy Nhơn đi Thái Bình 1100 km | 18,700,000 | 28,050,000 |
Các địa điểm tại Quy Nhơn Bình Định
Eo Gió – Điểm check-in nổi tiếng với cảnh biển tuyệt đẹp.
Kỳ Co – Bãi biển hoang sơ với nước trong xanh.
Hòn Khô – Hòn đảo nhỏ với cây cầu gỗ và bãi biển đẹp.
Tháp Đôi – Di tích kiến trúc Chăm Pa độc đáo.
Tháp Bánh Ít – Cụm tháp cổ mang dấu ấn văn hóa Chăm Pa.
Chùa Thiên Hưng – Ngôi chùa nổi tiếng với kiến trúc đẹp.
Cù Lao Xanh – Hòn đảo xanh mướt giữa biển khơi.
Ghềnh Ráng – Tiên Sa – Nơi có mộ Hàn Mặc Tử và bãi tắm Hoàng Hậu.
Hầm Hô – Khu sinh thái với dòng suối và đá kỳ thú.
Bãi Xép – Bãi biển hoang sơ, từng xuất hiện trong phim “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh”.
Đầm Thị Nại – Đầm phá lớn với cây cầu vượt biển dài nhất Việt Nam.
Đồi cát Phương Mai – Điểm tham quan thú vị với cát vàng trải dài.
Chợ đêm Quy Nhơn – Khu ẩm thực và mua sắm sầm uất.
Cảng Quy Nhơn – Một trong những cảng biển quan trọng miền Trung.