Khi bạn cần thuê xe Carnival đi nghỉ dưỡng cao cấp cuối tuần, hãy lựa chọn dịch vụ chất lượng cao từ Taxi Phú Yên Đà Nẵng. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại xe như xe taxi 7 chỗ, xe taxi 4 chỗ, xe Carnival, xe taxi 32 chỗ – đáp ứng tốt mọi nhu cầu cá nhân, gia đình hay nhóm đoàn. Dòng Carnival nổi bật với khoang xe rộng, nội thất hiện đại và khả năng vận hành êm ái, rất phù hợp cho hành trình dài hoặc chuyên chở khách VIP. Tài xế của Taxi Phú Yên Đà Nẵng được đào tạo chuyên nghiệp, đúng giờ, phục vụ tận tình và thông thạo tuyến đường. Xe luôn được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo sạch sẽ và điều hòa hoạt động tốt trong suốt chuyến đi. Chúng tôi hỗ trợ thuê theo giờ, ngày hoặc theo tour, giá cả minh bạch, hợp đồng rõ ràng và có hóa đơn đầy đủ. Taxi Phú Yên Đà Nẵng luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên từng cung đường an toàn – tiện nghi – đáng nhớ.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Phú Yên Đà Nẵng. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Phú Yên Đà Nẵng theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Phú Yên Đà Nẵng
Bảng giá Taxi Phú Yên Đà Nẵng xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Tuy Hòa đi Hải Châu 396 km | 2,772,000 | 3,168,000 | 5,544,000 |
Taxi Tuy Hòa đi Thanh Khê 396 km | 2,772,000 | 3,168,000 | 5,544,000 |
Taxi Tuy Hòa đi Sơn Trà 396 km | 2,772,000 | 3,168,000 | 5,544,000 |
Taxi Tuy Hòa đi Ngũ Hành Sơn 396 km | 2,772,000 | 3,168,000 | 5,544,000 |
Taxi Tuy Hòa đi Liên Chiểu 396 km | 2,772,000 | 3,168,000 | 5,544,000 |
Taxi Tuy Hòa đi Cẩm Lệ 396 km | 2,772,000 | 3,168,000 | 5,544,000 |
Taxi Tuy Hòa đi Hòa Vang 396 km | 2,772,000 | 3,168,000 | 5,544,000 |
Taxi Sông Cầu đi Hải Châu 399 km | 2,793,000 | 3,192,000 | 5,586,000 |
Taxi Sông Cầu đi Thanh Khê 399 km | 2,793,000 | 3,192,000 | 5,586,000 |
Taxi Sông Cầu đi Sơn Trà 399 km | 2,793,000 | 3,192,000 | 5,586,000 |
Taxi Sông Cầu đi Ngũ Hành Sơn 399 km | 2,793,000 | 3,192,000 | 5,586,000 |
Taxi Sông Cầu đi Liên Chiểu 399 km | 2,793,000 | 3,192,000 | 5,586,000 |
Taxi Sông Cầu đi Cẩm Lệ 399 km | 2,793,000 | 3,192,000 | 5,586,000 |
Taxi Sông Cầu đi Hòa Vang 399 km | 2,793,000 | 3,192,000 | 5,586,000 |
Taxi Đông Hòa đi Hải Châu 400 km | 2,800,000 | 3,200,000 | 5,600,000 |
Taxi Đông Hòa đi Thanh Khê 400 km | 2,800,000 | 3,200,000 | 5,600,000 |
Taxi Đông Hòa đi Sơn Trà 400 km | 2,800,000 | 3,200,000 | 5,600,000 |
Taxi Đông Hòa đi Ngũ Hành Sơn 400 km | 2,800,000 | 3,200,000 | 5,600,000 |
Taxi Đông Hòa đi Liên Chiểu 400 km | 2,800,000 | 3,200,000 | 5,600,000 |
Taxi Đông Hòa đi Cẩm Lệ 400 km | 2,800,000 | 3,200,000 | 5,600,000 |
Taxi Đông Hòa đi Hòa Vang 400 km | 2,800,000 | 3,200,000 | 5,600,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Hải Châu 410 km | 2,870,000 | 3,280,000 | 5,740,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Thanh Khê 410 km | 2,870,000 | 3,280,000 | 5,740,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Sơn Trà 410 km | 2,870,000 | 3,280,000 | 5,740,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Ngũ Hành Sơn 410 km | 2,870,000 | 3,280,000 | 5,740,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Liên Chiểu 410 km | 2,870,000 | 3,280,000 | 5,740,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Cẩm Lệ 410 km | 2,870,000 | 3,280,000 | 5,740,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Hòa Vang 410 km | 2,870,000 | 3,280,000 | 5,740,000 |
Taxi Phú Hòa đi Hải Châu 405 km | 2,835,000 | 3,240,000 | 5,670,000 |
Taxi Phú Hòa đi Thanh Khê 405 km | 2,835,000 | 3,240,000 | 5,670,000 |
Taxi Phú Hòa đi Sơn Trà 405 km | 2,835,000 | 3,240,000 | 5,670,000 |
Taxi Phú Hòa đi Ngũ Hành Sơn 405 km | 2,835,000 | 3,240,000 | 5,670,000 |
Taxi Phú Hòa đi Liên Chiểu 405 km | 2,835,000 | 3,240,000 | 5,670,000 |
Taxi Phú Hòa đi Cẩm Lệ 405 km | 2,835,000 | 3,240,000 | 5,670,000 |
Taxi Phú Hòa đi Hòa Vang 405 km | 2,835,000 | 3,240,000 | 5,670,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Hải Châu 415 km | 2,905,000 | 3,320,000 | 5,810,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Thanh Khê 415 km | 2,905,000 | 3,320,000 | 5,810,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Sơn Trà 415 km | 2,905,000 | 3,320,000 | 5,810,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Ngũ Hành Sơn 415 km | 2,905,000 | 3,320,000 | 5,810,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Liên Chiểu 415 km | 2,905,000 | 3,320,000 | 5,810,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Cẩm Lệ 415 km | 2,905,000 | 3,320,000 | 5,810,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Hòa Vang 415 km | 2,905,000 | 3,320,000 | 5,810,000 |
Taxi Sông Hinh đi Hải Châu 457 km | 3,199,000 | 3,656,000 | 6,398,000 |
Taxi Sông Hinh đi Thanh Khê 457 km | 3,199,000 | 3,656,000 | 6,398,000 |
Taxi Sông Hinh đi Sơn Trà 457 km | 3,199,000 | 3,656,000 | 6,398,000 |
Taxi Sông Hinh đi Ngũ Hành Sơn 457 km | 3,199,000 | 3,656,000 | 6,398,000 |
Taxi Sông Hinh đi Liên Chiểu 457 km | 3,199,000 | 3,656,000 | 6,398,000 |
Taxi Sông Hinh đi Cẩm Lệ 457 km | 3,199,000 | 3,656,000 | 6,398,000 |
Taxi Sông Hinh đi Hòa Vang 457 km | 3,199,000 | 3,656,000 | 6,398,000 |
Taxi Tuy An đi Hải Châu 390 km | 2,730,000 | 3,120,000 | 5,460,000 |
Taxi Tuy An đi Thanh Khê 390 km | 2,730,000 | 3,120,000 | 5,460,000 |
Taxi Tuy An đi Sơn Trà 390 km | 2,730,000 | 3,120,000 | 5,460,000 |
Taxi Tuy An đi Ngũ Hành Sơn 390 km | 2,730,000 | 3,120,000 | 5,460,000 |
Taxi Tuy An đi Liên Chiểu 390 km | 2,730,000 | 3,120,000 | 5,460,000 |
Taxi Tuy An đi Cẩm Lệ 390 km | 2,730,000 | 3,120,000 | 5,460,000 |
Taxi Tuy An đi Hòa Vang 390 km | 2,730,000 | 3,120,000 | 5,460,000 |
Bảng giá Xe Taxi Phú Yên Đà Nẵng 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Tuy Hòa đi Hải Châu 396 km | 4,989,600 | 6,098,400 | 7,207,200 |
Taxi Tuy Hòa đi Thanh Khê 396 km | 4,989,600 | 6,098,400 | 7,207,200 |
Taxi Tuy Hòa đi Sơn Trà 396 km | 4,989,600 | 6,098,400 | 7,207,200 |
Taxi Tuy Hòa đi Ngũ Hành Sơn 396 km | 4,989,600 | 6,098,400 | 7,207,200 |
Taxi Tuy Hòa đi Liên Chiểu 396 km | 4,989,600 | 6,098,400 | 7,207,200 |
Taxi Tuy Hòa đi Cẩm Lệ 396 km | 4,989,600 | 6,098,400 | 7,207,200 |
Taxi Tuy Hòa đi Hòa Vang 396 km | 4,989,600 | 6,098,400 | 7,207,200 |
Taxi Sông Cầu đi Hải Châu 399 km | 5,027,400 | 6,144,600 | 7,261,800 |
Taxi Sông Cầu đi Thanh Khê 399 km | 5,027,400 | 6,144,600 | 7,261,800 |
Taxi Sông Cầu đi Sơn Trà 399 km | 5,027,400 | 6,144,600 | 7,261,800 |
Taxi Sông Cầu đi Ngũ Hành Sơn 399 km | 5,027,400 | 6,144,600 | 7,261,800 |
Taxi Sông Cầu đi Liên Chiểu 399 km | 5,027,400 | 6,144,600 | 7,261,800 |
Taxi Sông Cầu đi Cẩm Lệ 399 km | 5,027,400 | 6,144,600 | 7,261,800 |
Taxi Sông Cầu đi Hòa Vang 399 km | 5,027,400 | 6,144,600 | 7,261,800 |
Taxi Đông Hòa đi Hải Châu 400 km | 5,040,000 | 6,160,000 | 7,280,000 |
Taxi Đông Hòa đi Thanh Khê 400 km | 5,040,000 | 6,160,000 | 7,280,000 |
Taxi Đông Hòa đi Sơn Trà 400 km | 5,040,000 | 6,160,000 | 7,280,000 |
Taxi Đông Hòa đi Ngũ Hành Sơn 400 km | 5,040,000 | 6,160,000 | 7,280,000 |
Taxi Đông Hòa đi Liên Chiểu 400 km | 5,040,000 | 6,160,000 | 7,280,000 |
Taxi Đông Hòa đi Cẩm Lệ 400 km | 5,040,000 | 6,160,000 | 7,280,000 |
Taxi Đông Hòa đi Hòa Vang 400 km | 5,040,000 | 6,160,000 | 7,280,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Hải Châu 410 km | 5,166,000 | 6,314,000 | 7,462,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Thanh Khê 410 km | 5,166,000 | 6,314,000 | 7,462,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Sơn Trà 410 km | 5,166,000 | 6,314,000 | 7,462,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Ngũ Hành Sơn 410 km | 5,166,000 | 6,314,000 | 7,462,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Liên Chiểu 410 km | 5,166,000 | 6,314,000 | 7,462,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Cẩm Lệ 410 km | 5,166,000 | 6,314,000 | 7,462,000 |
Taxi Đồng Xuân đi Hòa Vang 410 km | 5,166,000 | 6,314,000 | 7,462,000 |
Taxi Phú Hòa đi Hải Châu 405 km | 5,103,000 | 6,237,000 | 7,371,000 |
Taxi Phú Hòa đi Thanh Khê 405 km | 5,103,000 | 6,237,000 | 7,371,000 |
Taxi Phú Hòa đi Sơn Trà 405 km | 5,103,000 | 6,237,000 | 7,371,000 |
Taxi Phú Hòa đi Ngũ Hành Sơn 405 km | 5,103,000 | 6,237,000 | 7,371,000 |
Taxi Phú Hòa đi Liên Chiểu 405 km | 5,103,000 | 6,237,000 | 7,371,000 |
Taxi Phú Hòa đi Cẩm Lệ 405 km | 5,103,000 | 6,237,000 | 7,371,000 |
Taxi Phú Hòa đi Hòa Vang 405 km | 5,103,000 | 6,237,000 | 7,371,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Hải Châu 415 km | 5,229,000 | 6,391,000 | 7,553,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Thanh Khê 415 km | 5,229,000 | 6,391,000 | 7,553,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Sơn Trà 415 km | 5,229,000 | 6,391,000 | 7,553,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Ngũ Hành Sơn 415 km | 5,229,000 | 6,391,000 | 7,553,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Liên Chiểu 415 km | 5,229,000 | 6,391,000 | 7,553,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Cẩm Lệ 415 km | 5,229,000 | 6,391,000 | 7,553,000 |
Taxi Sơn Hòa đi Hòa Vang 415 km | 5,229,000 | 6,391,000 | 7,553,000 |
Taxi Sông Hinh đi Hải Châu 457 km | 5,758,200 | 7,037,800 | 8,317,400 |
Taxi Sông Hinh đi Thanh Khê 457 km | 5,758,200 | 7,037,800 | 8,317,400 |
Taxi Sông Hinh đi Sơn Trà 457 km | 5,758,200 | 7,037,800 | 8,317,400 |
Taxi Sông Hinh đi Ngũ Hành Sơn 457 km | 5,758,200 | 7,037,800 | 8,317,400 |
Taxi Sông Hinh đi Liên Chiểu 457 km | 5,758,200 | 7,037,800 | 8,317,400 |
Taxi Sông Hinh đi Cẩm Lệ 457 km | 5,758,200 | 7,037,800 | 8,317,400 |
Taxi Sông Hinh đi Hòa Vang 457 km | 5,758,200 | 7,037,800 | 8,317,400 |
Taxi Tuy An đi Hải Châu 390 km | 4,914,000 | 6,006,000 | 7,098,000 |
Taxi Tuy An đi Thanh Khê 390 km | 4,914,000 | 6,006,000 | 7,098,000 |
Taxi Tuy An đi Sơn Trà 390 km | 4,914,000 | 6,006,000 | 7,098,000 |
Taxi Tuy An đi Ngũ Hành Sơn 390 km | 4,914,000 | 6,006,000 | 7,098,000 |
Taxi Tuy An đi Liên Chiểu 390 km | 4,914,000 | 6,006,000 | 7,098,000 |
Taxi Tuy An đi Cẩm Lệ 390 km | 4,914,000 | 6,006,000 | 7,098,000 |
Taxi Tuy An đi Hòa Vang 390 km | 4,914,000 | 6,006,000 | 7,098,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Phú Yên Đà Nẵng và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.