Hiện nay, nhu cầu thuê xe phục vụ hội chợ, triển lãm đang gia tăng mạnh mẽ tại các thành phố và tỉnh lân cận. Dịch vụ Taxi Ninh Thuận Vũng Tàu đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về thuê xe du lịch với đội xe đa dạng như Carnival, xe 4 chỗ, xe 9 chỗ, xe 29 chỗ, xe 16 chỗ… Mỗi xe đều được bảo trì thường xuyên, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong hành trình. Đặc biệt, dòng Carnival luôn nổi bật về tiện nghi và đẳng cấp, thích hợp cho các chuyến đi kéo dài hoặc phục vụ khách đặc biệt. Dịch vụ hỗ trợ đưa đón tận nơi, theo giờ hoặc hợp đồng dài hạn, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và thời gian. Đội ngũ lái xe được đào tạo chuyên nghiệp, tận tâm, lịch sự. Taxi Ninh Thuận Vũng Tàu cam kết phục vụ nhanh chóng, giá cả hợp lý, minh bạch – phù hợp cho cả cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Ninh Thuận Vũng Tàu. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Ninh Thuận Vũng Tàu theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Ninh Thuận Vũng Tàu
Bảng giá Taxi Ninh Thuận Vũng Tàu xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Vũng Tàu đi Phan Rang – Tháp Chàm 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Vũng Tàu đi Bác Ái 360 km | 2,520,000 | 2,880,000 | 5,040,000 |
Taxi Vũng Tàu đi Ninh Hải 340 km | 2,380,000 | 2,720,000 | 5,100,000 |
Taxi Vũng Tàu đi Ninh Phước 335 km | 2,345,000 | 2,680,000 | 5,025,000 |
Taxi Vũng Tàu đi Ninh Sơn 355 km | 2,485,000 | 2,840,000 | 4,970,000 |
Taxi Vũng Tàu đi Thuận Bắc 345 km | 2,415,000 | 2,760,000 | 5,175,000 |
Taxi Vũng Tàu đi Thuận Nam 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Bà Rịa đi Phan Rang – Tháp Chàm 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Bà Rịa đi Bác Ái 350 km | 2,450,000 | 2,800,000 | 4,900,000 |
Taxi Bà Rịa đi Ninh Hải 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Bà Rịa đi Ninh Phước 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Bà Rịa đi Ninh Sơn 345 km | 2,415,000 | 2,760,000 | 5,175,000 |
Taxi Bà Rịa đi Thuận Bắc 335 km | 2,345,000 | 2,680,000 | 5,025,000 |
Taxi Bà Rịa đi Thuận Nam 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Châu Đức đi Phan Rang – Tháp Chàm 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Châu Đức đi Bác Ái 340 km | 2,380,000 | 2,720,000 | 5,100,000 |
Taxi Châu Đức đi Ninh Hải 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Châu Đức đi Ninh Phước 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Châu Đức đi Ninh Sơn 335 km | 2,345,000 | 2,680,000 | 5,025,000 |
Taxi Châu Đức đi Thuận Bắc 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Châu Đức đi Thuận Nam 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Côn Đảo đi Phan Rang – Tháp Chàm 470 km | 3,290,000 | 3,760,000 | 6,580,000 |
Taxi Côn Đảo đi Bác Ái 500 km | 3,500,000 | 4,000,000 | 7,000,000 |
Taxi Côn Đảo đi Ninh Hải 480 km | 3,360,000 | 3,840,000 | 6,720,000 |
Taxi Côn Đảo đi Ninh Phước 475 km | 3,325,000 | 3,800,000 | 6,650,000 |
Taxi Côn Đảo đi Ninh Sơn 495 km | 3,465,000 | 3,960,000 | 6,930,000 |
Taxi Côn Đảo đi Thuận Bắc 485 km | 3,395,000 | 3,880,000 | 6,790,000 |
Taxi Côn Đảo đi Thuận Nam 465 km | 3,255,000 | 3,720,000 | 6,510,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Phan Rang – Tháp Chàm 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Bác Ái 355 km | 2,485,000 | 2,840,000 | 4,970,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Ninh Hải 335 km | 2,345,000 | 2,680,000 | 5,025,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Ninh Phước 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Ninh Sơn 350 km | 2,450,000 | 2,800,000 | 4,900,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Thuận Bắc 340 km | 2,380,000 | 2,720,000 | 5,100,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Thuận Nam 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Long Điền đi Phan Rang – Tháp Chàm 323 km | 2,261,000 | 2,584,000 | 4,845,000 |
Taxi Long Điền đi Bác Ái 353 km | 2,471,000 | 2,824,000 | 4,942,000 |
Taxi Long Điền đi Ninh Hải 333 km | 2,331,000 | 2,664,000 | 4,995,000 |
Taxi Long Điền đi Ninh Phước 328 km | 2,296,000 | 2,624,000 | 4,920,000 |
Taxi Long Điền đi Ninh Sơn 348 km | 2,436,000 | 2,784,000 | 5,220,000 |
Taxi Long Điền đi Thuận Bắc 338 km | 2,366,000 | 2,704,000 | 5,070,000 |
Taxi Long Điền đi Thuận Nam 318 km | 2,226,000 | 2,544,000 | 4,770,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Phan Rang – Tháp Chàm 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Bác Ái 335 km | 2,345,000 | 2,680,000 | 5,025,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Ninh Hải 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Ninh Phước 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Ninh Sơn 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Thuận Bắc 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Thuận Nam 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Phan Rang – Tháp Chàm 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Bác Ái 345 km | 2,415,000 | 2,760,000 | 5,175,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Ninh Hải 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Ninh Phước 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Ninh Sơn 340 km | 2,380,000 | 2,720,000 | 5,100,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Thuận Bắc 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Thuận Nam 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Bảng giá Xe Taxi Ninh Thuận Vũng Tàu 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Vũng Tàu đi Phan Rang – Tháp Chàm 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Vũng Tàu đi Bác Ái 360 km | 4,536,000 | 5,544,000 | 6,552,000 |
Taxi Vũng Tàu đi Ninh Hải 340 km | 4,590,000 | 5,610,000 | 6,630,000 |
Taxi Vũng Tàu đi Ninh Phước 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 6,532,500 |
Taxi Vũng Tàu đi Ninh Sơn 355 km | 4,473,000 | 5,467,000 | 6,461,000 |
Taxi Vũng Tàu đi Thuận Bắc 345 km | 4,657,500 | 5,692,500 | 6,727,500 |
Taxi Vũng Tàu đi Thuận Nam 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Bà Rịa đi Phan Rang – Tháp Chàm 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Bà Rịa đi Bác Ái 350 km | 4,410,000 | 5,390,000 | 6,370,000 |
Taxi Bà Rịa đi Ninh Hải 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Bà Rịa đi Ninh Phước 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Bà Rịa đi Ninh Sơn 345 km | 4,657,500 | 5,692,500 | 6,727,500 |
Taxi Bà Rịa đi Thuận Bắc 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 6,532,500 |
Taxi Bà Rịa đi Thuận Nam 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Châu Đức đi Phan Rang – Tháp Chàm 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Châu Đức đi Bác Ái 340 km | 4,590,000 | 5,610,000 | 6,630,000 |
Taxi Châu Đức đi Ninh Hải 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Châu Đức đi Ninh Phước 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Châu Đức đi Ninh Sơn 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 6,532,500 |
Taxi Châu Đức đi Thuận Bắc 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Châu Đức đi Thuận Nam 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Côn Đảo đi Phan Rang – Tháp Chàm 470 km | 5,922,000 | 7,238,000 | 8,554,000 |
Taxi Côn Đảo đi Bác Ái 500 km | 6,300,000 | 7,700,000 | 9,100,000 |
Taxi Côn Đảo đi Ninh Hải 480 km | 6,048,000 | 7,392,000 | 8,736,000 |
Taxi Côn Đảo đi Ninh Phước 475 km | 5,985,000 | 7,315,000 | 8,645,000 |
Taxi Côn Đảo đi Ninh Sơn 495 km | 6,237,000 | 7,623,000 | 9,009,000 |
Taxi Côn Đảo đi Thuận Bắc 485 km | 6,111,000 | 7,469,000 | 8,827,000 |
Taxi Côn Đảo đi Thuận Nam 465 km | 5,859,000 | 7,161,000 | 8,463,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Phan Rang – Tháp Chàm 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Đất Đỏ đi Bác Ái 355 km | 4,473,000 | 5,467,000 | 6,461,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Ninh Hải 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 6,532,500 |
Taxi Đất Đỏ đi Ninh Phước 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Ninh Sơn 350 km | 4,410,000 | 5,390,000 | 6,370,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Thuận Bắc 340 km | 4,590,000 | 5,610,000 | 6,630,000 |
Taxi Đất Đỏ đi Thuận Nam 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Long Điền đi Phan Rang – Tháp Chàm 323 km | 4,360,500 | 5,329,500 | 6,298,500 |
Taxi Long Điền đi Bác Ái 353 km | 4,447,800 | 5,436,200 | 6,424,600 |
Taxi Long Điền đi Ninh Hải 333 km | 4,495,500 | 5,494,500 | 6,493,500 |
Taxi Long Điền đi Ninh Phước 328 km | 4,428,000 | 5,412,000 | 6,396,000 |
Taxi Long Điền đi Ninh Sơn 348 km | 4,698,000 | 5,742,000 | 6,786,000 |
Taxi Long Điền đi Thuận Bắc 338 km | 4,563,000 | 5,577,000 | 6,591,000 |
Taxi Long Điền đi Thuận Nam 318 km | 4,293,000 | 5,247,000 | 6,201,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Phan Rang – Tháp Chàm 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Phú Mỹ đi Bác Ái 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 6,532,500 |
Taxi Phú Mỹ đi Ninh Hải 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Phú Mỹ đi Ninh Phước 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Ninh Sơn 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Thuận Bắc 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Phú Mỹ đi Thuận Nam 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Phan Rang – Tháp Chàm 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Xuyên Mộc đi Bác Ái 345 km | 4,657,500 | 5,692,500 | 6,727,500 |
Taxi Xuyên Mộc đi Ninh Hải 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Xuyên Mộc đi Ninh Phước 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Ninh Sơn 340 km | 4,590,000 | 5,610,000 | 6,630,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Thuận Bắc 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Xuyên Mộc đi Thuận Nam 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Ninh Thuận Vũng Tàu và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.