Lễ hội truyền thống là dịp để gia đình, nhóm bạn cùng nhau trải nghiệm văn hóa dân gian. Dịch vụ Taxi Long An Đồng Tháp cung cấp các loại xe phù hợp cho nhu cầu thuê xe đi lễ hội truyền thống: Carnival, xe 5 chỗ, xe 16 chỗ, thuê xe du lịch, xe 7 chỗ…. Xe được vệ sinh kỹ lưỡng, có wifi, điều hòa và nước uống trên xe. Dòng Carnival mang đến sự sang trọng và riêng tư trong hành trình. Tài xế am hiểu đường đi các lễ hội như Chùa Hương, Lễ hội đền Hùng, Cố đô Huế… Khách có thể đặt xe 1 chiều, 2 chiều hoặc theo tour trong ngày. Dịch vụ báo giá trước, không phụ phí – an toàn – đúng giờ.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Long An Đồng Tháp. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Long An Đồng Tháp theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Long An Đồng Tháp
Bảng giá Taxi Long An Đồng Tháp xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Tân An đi TP. Cao Lãnh 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Tân An đi TP. Sa Đéc 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Tân An đi TX. Hồng Ngự 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Tân An đi Cao Lãnh 90 km | 1,080,000 | 1,260,000 | 1,890,000 |
Taxi Tân An đi Châu Thành 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Tân An đi Hồng Ngự 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Tân An đi Lai Vung 98 km | 1,176,000 | 1,372,000 | 2,058,000 |
Taxi Tân An đi Lấp Vò 97 km | 1,164,000 | 1,358,000 | 2,037,000 |
Taxi Tân An đi Tam Nông 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Tân An đi Tân Hồng 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Tân An đi Thanh Bình 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Tân An đi Tháp Mười 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Kiến Tường đi TP. Cao Lãnh 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Kiến Tường đi TP. Sa Đéc 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Kiến Tường đi TX. Hồng Ngự 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
Taxi Kiến Tường đi Cao Lãnh 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Kiến Tường đi Châu Thành 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Kiến Tường đi Hồng Ngự 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Kiến Tường đi Lai Vung 128 km | 1,408,000 | 1,408,000 | 2,560,000 |
Taxi Kiến Tường đi Lấp Vò 127 km | 1,397,000 | 1,397,000 | 2,540,000 |
Taxi Kiến Tường đi Tam Nông 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Kiến Tường đi Tân Hồng 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
Taxi Kiến Tường đi Thanh Bình 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Kiến Tường đi Tháp Mười 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Bến Lức đi TP. Cao Lãnh 85 km | 1,020,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
Taxi Bến Lức đi TP. Sa Đéc 90 km | 1,080,000 | 1,260,000 | 1,890,000 |
Taxi Bến Lức đi TX. Hồng Ngự 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Bến Lức đi Cao Lãnh 80 km | 960,000 | 1,120,000 | 1,680,000 |
Taxi Bến Lức đi Châu Thành 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Bến Lức đi Hồng Ngự 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Bến Lức đi Lai Vung 88 km | 1,056,000 | 1,232,000 | 1,848,000 |
Taxi Bến Lức đi Lấp Vò 87 km | 1,044,000 | 1,218,000 | 1,827,000 |
Taxi Bến Lức đi Tam Nông 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Bến Lức đi Tân Hồng 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Bến Lức đi Thanh Bình 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Bến Lức đi Tháp Mười 90 km | 1,080,000 | 1,260,000 | 1,890,000 |
Taxi Cần Đước đi TP. Cao Lãnh 80 km | 960,000 | 1,120,000 | 1,680,000 |
Taxi Cần Đước đi TP. Sa Đéc 85 km | 1,020,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
Taxi Cần Đước đi TX. Hồng Ngự 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Cần Đước đi Cao Lãnh 75 km | 900,000 | 1,050,000 | 1,875,000 |
Taxi Cần Đước đi Châu Thành 90 km | 1,080,000 | 1,260,000 | 1,890,000 |
Taxi Cần Đước đi Hồng Ngự 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Cần Đước đi Lai Vung 83 km | 996,000 | 1,162,000 | 1,743,000 |
Taxi Cần Đước đi Lấp Vò 82 km | 984,000 | 1,148,000 | 1,722,000 |
Taxi Cần Đước đi Tam Nông 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Cần Đước đi Tân Hồng 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Cần Đước đi Thanh Bình 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Cần Đước đi Tháp Mười 85 km | 1,020,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
Taxi Cần Giuộc đi TP. Cao Lãnh 78 km | 936,000 | 1,092,000 | 1,950,000 |
Taxi Cần Giuộc đi TP. Sa Đéc 83 km | 996,000 | 1,162,000 | 1,743,000 |
Taxi Cần Giuộc đi TX. Hồng Ngự 113 km | 1,243,000 | 1,243,000 | 2,260,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Cao Lãnh 73 km | 876,000 | 1,022,000 | 1,825,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Châu Thành 88 km | 1,056,000 | 1,232,000 | 1,848,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Hồng Ngự 118 km | 1,298,000 | 1,298,000 | 2,360,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Lai Vung 81 km | 972,000 | 1,134,000 | 1,701,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Lấp Vò 80 km | 960,000 | 1,120,000 | 1,680,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Tam Nông 93 km | 1,116,000 | 1,302,000 | 1,953,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Tân Hồng 128 km | 1,408,000 | 1,408,000 | 2,560,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Thanh Bình 98 km | 1,176,000 | 1,372,000 | 2,058,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Tháp Mười 83 km | 996,000 | 1,162,000 | 1,743,000 |
Taxi Châu Thành đi TP. Cao Lãnh 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Châu Thành đi TP. Sa Đéc 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Châu Thành đi TX. Hồng Ngự 140 km | 1,540,000 | 1,540,000 | 2,800,000 |
Taxi Châu Thành đi Cao Lãnh 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Châu Thành đi Châu Thành 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Châu Thành đi Hồng Ngự 145 km | 1,595,000 | 1,595,000 | 2,900,000 |
Taxi Châu Thành đi Lai Vung 108 km | 1,188,000 | 1,188,000 | 2,160,000 |
Taxi Châu Thành đi Lấp Vò 107 km | 1,177,000 | 1,177,000 | 2,140,000 |
Taxi Châu Thành đi Tam Nông 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Châu Thành đi Tân Hồng 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Châu Thành đi Thanh Bình 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Châu Thành đi Tháp Mười 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Bảng giá Xe Taxi Long An Đồng Tháp 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Tân An đi TP. Cao Lãnh 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Tân An đi TP. Sa Đéc 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Tân An đi TX. Hồng Ngự 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Tân An đi Cao Lãnh 90 km | 1,701,000 | 2,079,000 | 2,457,000 |
Taxi Tân An đi Châu Thành 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Tân An đi Hồng Ngự 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Tân An đi Lai Vung 98 km | 1,852,200 | 2,263,800 | 2,675,400 |
Taxi Tân An đi Lấp Vò 97 km | 1,833,300 | 2,240,700 | 2,648,100 |
Taxi Tân An đi Tam Nông 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Tân An đi Tân Hồng 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Tân An đi Thanh Bình 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Tân An đi Tháp Mười 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Kiến Tường đi TP. Cao Lãnh 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Kiến Tường đi TP. Sa Đéc 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Kiến Tường đi TX. Hồng Ngự 160 km | 2,592,000 | 3,168,000 | 3,744,000 |
Taxi Kiến Tường đi Cao Lãnh 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Kiến Tường đi Châu Thành 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Kiến Tường đi Hồng Ngự 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Kiến Tường đi Lai Vung 128 km | 2,304,000 | 2,816,000 | 3,328,000 |
Taxi Kiến Tường đi Lấp Vò 127 km | 2,286,000 | 2,794,000 | 3,302,000 |
Taxi Kiến Tường đi Tam Nông 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Kiến Tường đi Tân Hồng 175 km | 2,835,000 | 3,465,000 | 4,095,000 |
Taxi Kiến Tường đi Thanh Bình 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Kiến Tường đi Tháp Mười 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Bến Lức đi TP. Cao Lãnh 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,320,500 |
Taxi Bến Lức đi TP. Sa Đéc 90 km | 1,701,000 | 2,079,000 | 2,457,000 |
Taxi Bến Lức đi TX. Hồng Ngự 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Bến Lức đi Cao Lãnh 80 km | 1,512,000 | 1,848,000 | 2,184,000 |
Taxi Bến Lức đi Châu Thành 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Bến Lức đi Hồng Ngự 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Bến Lức đi Lai Vung 88 km | 1,663,200 | 2,032,800 | 2,402,400 |
Taxi Bến Lức đi Lấp Vò 87 km | 1,644,300 | 2,009,700 | 2,375,100 |
Taxi Bến Lức đi Tam Nông 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Bến Lức đi Tân Hồng 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Bến Lức đi Thanh Bình 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Bến Lức đi Tháp Mười 90 km | 1,701,000 | 2,079,000 | 2,457,000 |
Taxi Cần Đước đi TP. Cao Lãnh 80 km | 1,512,000 | 1,848,000 | 2,184,000 |
Taxi Cần Đước đi TP. Sa Đéc 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,320,500 |
Taxi Cần Đước đi TX. Hồng Ngự 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Cần Đước đi Cao Lãnh 75 km | 1,687,500 | 2,062,500 | 2,437,500 |
Taxi Cần Đước đi Châu Thành 90 km | 1,701,000 | 2,079,000 | 2,457,000 |
Taxi Cần Đước đi Hồng Ngự 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Cần Đước đi Lai Vung 83 km | 1,568,700 | 1,917,300 | 2,265,900 |
Taxi Cần Đước đi Lấp Vò 82 km | 1,549,800 | 1,894,200 | 2,238,600 |
Taxi Cần Đước đi Tam Nông 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Cần Đước đi Tân Hồng 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Cần Đước đi Thanh Bình 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Cần Đước đi Tháp Mười 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,320,500 |
Taxi Cần Giuộc đi TP. Cao Lãnh 78 km | 1,755,000 | 2,145,000 | 2,535,000 |
Taxi Cần Giuộc đi TP. Sa Đéc 83 km | 1,568,700 | 1,917,300 | 2,265,900 |
Taxi Cần Giuộc đi TX. Hồng Ngự 113 km | 2,034,000 | 2,486,000 | 2,938,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Cao Lãnh 73 km | 1,642,500 | 2,007,500 | 2,372,500 |
Taxi Cần Giuộc đi Châu Thành 88 km | 1,663,200 | 2,032,800 | 2,402,400 |
Taxi Cần Giuộc đi Hồng Ngự 118 km | 2,124,000 | 2,596,000 | 3,068,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Lai Vung 81 km | 1,530,900 | 1,871,100 | 2,211,300 |
Taxi Cần Giuộc đi Lấp Vò 80 km | 1,512,000 | 1,848,000 | 2,184,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Tam Nông 93 km | 1,757,700 | 2,148,300 | 2,538,900 |
Taxi Cần Giuộc đi Tân Hồng 128 km | 2,304,000 | 2,816,000 | 3,328,000 |
Taxi Cần Giuộc đi Thanh Bình 98 km | 1,852,200 | 2,263,800 | 2,675,400 |
Taxi Cần Giuộc đi Tháp Mười 83 km | 1,568,700 | 1,917,300 | 2,265,900 |
Taxi Châu Thành đi TP. Cao Lãnh 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Châu Thành đi TP. Sa Đéc 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Châu Thành đi TX. Hồng Ngự 140 km | 2,520,000 | 3,080,000 | 3,640,000 |
Taxi Châu Thành đi Cao Lãnh 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Châu Thành đi Châu Thành 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Châu Thành đi Hồng Ngự 145 km | 2,610,000 | 3,190,000 | 3,770,000 |
Taxi Châu Thành đi Lai Vung 108 km | 1,944,000 | 2,376,000 | 2,808,000 |
Taxi Châu Thành đi Lấp Vò 107 km | 1,926,000 | 2,354,000 | 2,782,000 |
Taxi Châu Thành đi Tam Nông 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Châu Thành đi Tân Hồng 155 km | 2,511,000 | 3,069,000 | 3,627,000 |
Taxi Châu Thành đi Thanh Bình 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Châu Thành đi Tháp Mười 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Long An Đồng Tháp và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.