Bảng giá taxi, thuê xe tại Kon Plông theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Kon Plông
Bảng giá Taxi Kon Plông xe 4,7 chỗ – Kon Tum đi tỉnh 1 chiều
Lộ trình | Số KM | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Kon Plông đi Gia Lai | 109 | 1,471,500 | 1,635,000 | 2,180,000 |
Taxi Kon Plông đi Đắk Lắk | 233 | 2,726,100 | 3,029,000 | 3,961,000 |
Taxi Kon Plông đi Đắk Nông | 300 | 2,970,000 | 3,300,000 | 4,500,000 |
Taxi Kon Plông đi Lâm Đồng | 440 | 4,356,000 | 4,840,000 | 6,160,000 |
Taxi Kon Plông đi Khánh Hòa | 362 | 3,583,800 | 3,982,000 | 5,068,000 |
Taxi Kon Plông đi Phú Yên | 245 | 2,866,500 | 3,185,000 | 4,165,000 |
Taxi Kon Plông đi Bình Định | 182 | 2,293,200 | 2,548,000 | 3,276,000 |
Taxi Kon Plông đi Quảng Ngãi | 206 | 2,410,200 | 2,678,000 | 3,502,000 |
Taxi Kon Plông đi Quảng Nam | 213 | 2,492,100 | 2,769,000 | 3,621,000 |
Taxi Kon Plông đi Đà Nẵng | 338 | 3,346,200 | 3,718,000 | 5,070,000 |
Taxi Kon Plông đi Thừa Thiên Huế | 438 | 4,336,200 | 4,818,000 | 6,132,000 |
Taxi Kon Plông đi Quảng Trị | 510 | 5,049,000 | 5,610,000 | 7,140,000 |
Taxi Kon Plông đi Quảng Bình | 657 | 6,504,300 | 7,227,000 | 9,198,000 |
Taxi Kon Plông đi Nghệ An | 926 | 9,167,400 | 10,186,000 | 12,964,000 |
Taxi Kon Plông đi Bình Phước | 471 | 4,662,900 | 5,181,000 | 6,594,000 |
Taxi Kon Plông đi Bình Dương | 532 | 5,266,800 | 5,852,000 | 7,448,000 |
Taxi Kon Plông đi Đồng Nai | 527 | 5,217,300 | 5,797,000 | 7,378,000 |
Taxi Kon Plông đi TP. Hồ Chí Minh | 578 | 5,722,200 | 6,358,000 | 8,092,000 |
Taxi Kon Plông đi Bà Rịa – Vũng Tàu | 690 | 6,831,000 | 7,590,000 | 9,660,000 |
Taxi Kon Plông đi Long An | 620 | 6,138,000 | 6,820,000 | 8,680,000 |
Taxi Kon Plông đi Tây Ninh | 580 | 5,742,000 | 6,380,000 | 8,120,000 |
Taxi Kon Plông đi Tiền Giang | 630 | 6,237,000 | 6,930,000 | 8,820,000 |
Taxi Kon Plông đi Bến Tre | 650 | 6,435,000 | 7,150,000 | 9,100,000 |
Taxi Kon Plông đi Vĩnh Long | 690 | 6,831,000 | 7,590,000 | 9,660,000 |
Taxi Kon Plông đi Trà Vinh | 730 | 7,227,000 | 8,030,000 | 10,220,000 |
Taxi Kon Plông đi Cần Thơ | 720 | 7,128,000 | 7,920,000 | 10,080,000 |
Taxi Kon Plông đi Hậu Giang | 750 | 7,425,000 | 8,250,000 | 10,500,000 |
Bảng giá Xe Taxi Kon Plông – 9,16,29 chỗ đi tỉnh 1 chiều
Lộ trình | Số KM | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Kon Plông đi Gia Lai | 109 | 2,398,000 | 1,962,000 | 2,834,000 |
Taxi Kon Plông đi Đắk Lắk | 233 | 4,357,100 | 3,564,900 | 5,149,300 |
Taxi Kon Plông đi Đắk Nông | 300 | 4,950,000 | 4,050,000 | 5,850,000 |
Taxi Kon Plông đi Lâm Đồng | 440 | 6,776,000 | 5,544,000 | 8,008,000 |
Taxi Kon Plông đi Khánh Hòa | 362 | 5,574,800 | 4,561,200 | 6,588,400 |
Taxi Kon Plông đi Phú Yên | 245 | 4,581,500 | 3,748,500 | 5,414,500 |
Taxi Kon Plông đi Bình Định | 182 | 3,603,600 | 2,948,400 | 4,258,800 |
Taxi Kon Plông đi Quảng Ngãi | 206 | 3,852,200 | 3,151,800 | 4,552,600 |
Taxi Kon Plông đi Quảng Nam | 213 | 3,983,100 | 3,258,900 | 4,707,300 |
Taxi Kon Plông đi Đà Nẵng | 338 | 5,577,000 | 4,563,000 | 6,591,000 |
Taxi Kon Plông đi Thừa Thiên Huế | 438 | 6,745,200 | 5,518,800 | 7,971,600 |
Taxi Kon Plông đi Quảng Trị | 510 | 7,854,000 | 6,426,000 | 9,282,000 |
Taxi Kon Plông đi Quảng Bình | 657 | 10,117,800 | 8,278,200 | 11,957,400 |
Taxi Kon Plông đi Nghệ An | 926 | 14,260,400 | 11,667,600 | 16,853,200 |
Taxi Kon Plông đi Bình Phước | 471 | 7,253,400 | 5,934,600 | 8,572,200 |
Taxi Kon Plông đi Bình Dương | 532 | 8,192,800 | 6,703,200 | 9,682,400 |
Taxi Kon Plông đi Đồng Nai | 527 | 8,115,800 | 6,640,200 | 9,591,400 |
Taxi Kon Plông đi TP. Hồ Chí Minh | 578 | 8,901,200 | 7,282,800 | 10,519,600 |
Taxi Kon Plông đi Bà Rịa – Vũng Tàu | 690 | 10,626,000 | 8,694,000 | 12,558,000 |
Taxi Kon Plông đi Long An | 620 | 9,548,000 | 7,812,000 | 11,284,000 |
Taxi Kon Plông đi Tây Ninh | 580 | 8,932,000 | 7,308,000 | 10,556,000 |
Taxi Kon Plông đi Tiền Giang | 630 | 9,702,000 | 7,938,000 | 11,466,000 |
Taxi Kon Plông đi Bến Tre | 650 | 10,010,000 | 8,190,000 | 11,830,000 |
Taxi Kon Plông đi Vĩnh Long | 690 | 10,626,000 | 8,694,000 | 12,558,000 |
Taxi Kon Plông đi Trà Vinh | 730 | 11,242,000 | 9,198,000 | 13,286,000 |
Taxi Kon Plông đi Cần Thơ | 720 | 11,088,000 | 9,072,000 | 13,104,000 |
Taxi Kon Plông đi Hậu Giang | 750 | 11,550,000 | 9,450,000 | 13,650,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ taxi Kon Plông, Tỉnh Kon Tum giá rẻ, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.