Cuối tuần là thời điểm lý tưởng để nhóm bạn cùng nhau đi biển. Taxi Đà Nẵng Quảng Trị chuyên cung cấp dịch vụ thuê xe đi du lịch, xe 5 chỗ, xe 7 chỗ, Carnival, xe 9 chỗ… phù hợp nhóm 3–8 người. Dòng Carnival được ưa chuộng với không gian rộng, khoang hành lý lớn, chống say xe tốt – phù hợp chở đồ ăn, ván lướt, loa kéo. Xe luôn sạch sẽ, tài xế đúng giờ, hỗ trợ linh hoạt lịch trình. Có thể thuê 1 ngày hoặc trọn gói cuối tuần. Giá thuê minh bạch, có hóa đơn, phục vụ cả thứ 7 – CN. Taxi Đà Nẵng Quảng Trị giúp chuyến đi biển của bạn thêm phần vui vẻ và tiện nghi.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Đà Nẵng Quảng Trị. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Đà Nẵng Quảng Trị theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Đà Nẵng Quảng Trị
Bảng giá Taxi Đà Nẵng Quảng Trị xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Hải Châu đi Đông Hà 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Hải Châu đi Quảng Trị 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Hải Châu đi Cam Lộ 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Hải Châu đi Cồn Cỏ 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Hải Châu đi Đa Krông 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Hải Châu đi Gio Linh 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Hải Châu đi Hải Lăng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Hải Châu đi Hướng Hóa 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Hải Châu đi Triệu Phong 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Hải Châu đi Vĩnh Linh 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Thanh Khê đi Đông Hà 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Thanh Khê đi Quảng Trị 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Thanh Khê đi Cam Lộ 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Thanh Khê đi Cồn Cỏ 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Thanh Khê đi Đa Krông 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Thanh Khê đi Gio Linh 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Thanh Khê đi Hải Lăng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Thanh Khê đi Hướng Hóa 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Thanh Khê đi Triệu Phong 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Thanh Khê đi Vĩnh Linh 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Sơn Trà đi Đông Hà 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Sơn Trà đi Quảng Trị 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Sơn Trà đi Cam Lộ 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Sơn Trà đi Cồn Cỏ 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Sơn Trà đi Đa Krông 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Sơn Trà đi Gio Linh 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Sơn Trà đi Hải Lăng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Sơn Trà đi Hướng Hóa 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Sơn Trà đi Triệu Phong 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Sơn Trà đi Vĩnh Linh 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Đông Hà 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Quảng Trị 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Cam Lộ 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Cồn Cỏ 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Đa Krông 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Gio Linh 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Hải Lăng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Hướng Hóa 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Triệu Phong 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Vĩnh Linh 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Đông Hà 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Quảng Trị 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Cam Lộ 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Cồn Cỏ 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Đa Krông 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Gio Linh 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Hải Lăng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Hướng Hóa 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Triệu Phong 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Vĩnh Linh 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Đông Hà 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Quảng Trị 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Cam Lộ 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Cồn Cỏ 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Đa Krông 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Gio Linh 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Hải Lăng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Hướng Hóa 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Triệu Phong 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Vĩnh Linh 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Hòa Vang đi Đông Hà 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Hòa Vang đi Quảng Trị 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Hòa Vang đi Cam Lộ 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Hòa Vang đi Cồn Cỏ 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Hòa Vang đi Đa Krông 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Hòa Vang đi Gio Linh 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Hòa Vang đi Hải Lăng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Hòa Vang đi Hướng Hóa 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Hòa Vang đi Triệu Phong 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Hòa Vang đi Vĩnh Linh 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Bảng giá Xe Taxi Đà Nẵng Quảng Trị 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Hải Châu đi Đông Hà 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Hải Châu đi Quảng Trị 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Hải Châu đi Cam Lộ 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Hải Châu đi Cồn Cỏ 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Hải Châu đi Đa Krông 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Hải Châu đi Gio Linh 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Hải Châu đi Hải Lăng 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Hải Châu đi Hướng Hóa 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Hải Châu đi Triệu Phong 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Hải Châu đi Vĩnh Linh 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi Thanh Khê đi Đông Hà 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Thanh Khê đi Quảng Trị 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Thanh Khê đi Cam Lộ 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Thanh Khê đi Cồn Cỏ 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Thanh Khê đi Đa Krông 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Thanh Khê đi Gio Linh 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Thanh Khê đi Hải Lăng 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Thanh Khê đi Hướng Hóa 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Thanh Khê đi Triệu Phong 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Thanh Khê đi Vĩnh Linh 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi Sơn Trà đi Đông Hà 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Sơn Trà đi Quảng Trị 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Sơn Trà đi Cam Lộ 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Sơn Trà đi Cồn Cỏ 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Sơn Trà đi Đa Krông 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Sơn Trà đi Gio Linh 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Sơn Trà đi Hải Lăng 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Sơn Trà đi Hướng Hóa 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Sơn Trà đi Triệu Phong 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Sơn Trà đi Vĩnh Linh 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Đông Hà 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Quảng Trị 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Cam Lộ 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Cồn Cỏ 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Đa Krông 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Gio Linh 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Hải Lăng 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Hướng Hóa 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Triệu Phong 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Vĩnh Linh 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Đông Hà 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Quảng Trị 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Cam Lộ 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Cồn Cỏ 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Đa Krông 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Gio Linh 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Liên Chiểu đi Hải Lăng 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Hướng Hóa 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Liên Chiểu đi Triệu Phong 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Liên Chiểu đi Vĩnh Linh 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Đông Hà 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Quảng Trị 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Cam Lộ 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Cồn Cỏ 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Đa Krông 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Gio Linh 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Cẩm Lệ đi Hải Lăng 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Hướng Hóa 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Cẩm Lệ đi Triệu Phong 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Cẩm Lệ đi Vĩnh Linh 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi Hòa Vang đi Đông Hà 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Hòa Vang đi Quảng Trị 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Hòa Vang đi Cam Lộ 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Hòa Vang đi Cồn Cỏ 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Hòa Vang đi Đa Krông 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Hòa Vang đi Gio Linh 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Hòa Vang đi Hải Lăng 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Hòa Vang đi Hướng Hóa 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Hòa Vang đi Triệu Phong 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Hòa Vang đi Vĩnh Linh 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Đà Nẵng Quảng Trị và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.