Cần phương tiện di chuyển cho chương trình teambuilding nhóm đông người? Taxi Đà Nẵng Quảng Nam cung cấp thuê xe du lịch, Carnival, xe 16 chỗ, xe 29 chỗ… chuyên phục vụ công ty, nhóm nhân viên, CLB đi chơi xa. Xe Carnival phù hợp nhóm 5–6 người, còn xe 16–29 chỗ đảm bảo di chuyển cả đội. Nội thất sạch sẽ, ghế ngả, điều hòa mạnh – phù hợp cho hành trình dài. Tài xế hỗ trợ đưa đón đúng giờ, chở vật tư teambuilding an toàn. Có hợp đồng rõ ràng, ưu đãi nếu thuê xe nhiều ngày. Taxi Tỉnh – người bạn đồng hành trong mọi chuyến đi gắn kết.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Đà Nẵng Quảng Nam. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Đà Nẵng Quảng Nam theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Đà Nẵng Quảng Nam
Bảng giá Taxi Đà Nẵng Quảng Nam xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Hải Châu đi Tam Kỳ 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Hải Châu đi Hội An 85 km | 1,020,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
Taxi Hải Châu đi Bắc Trà My 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Hải Châu đi Duy Xuyên 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Hải Châu đi Đại Lộc 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Hải Châu đi Đông Giang 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Hải Châu đi Hiệp Đức 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Hải Châu đi Nam Giang 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Hải Châu đi Nam Trà My 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Hải Châu đi Núi Thành 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Hải Châu đi Nông Sơn 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Hải Châu đi Phú Ninh 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Hải Châu đi Quế Sơn 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Hải Châu đi Tây Giang 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Hải Châu đi Thăng Bình 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Hải Châu đi Tiên Phước 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Thanh Khê đi Tam Kỳ 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Thanh Khê đi Hội An 85 km | 1,020,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
Taxi Thanh Khê đi Bắc Trà My 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Thanh Khê đi Duy Xuyên 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Thanh Khê đi Đại Lộc 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Thanh Khê đi Đông Giang 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Thanh Khê đi Hiệp Đức 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Thanh Khê đi Nam Giang 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Thanh Khê đi Nam Trà My 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Thanh Khê đi Núi Thành 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Thanh Khê đi Nông Sơn 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Thanh Khê đi Phú Ninh 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Thanh Khê đi Quế Sơn 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Thanh Khê đi Tây Giang 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Thanh Khê đi Thăng Bình 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Thanh Khê đi Tiên Phước 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Sơn Trà đi Tam Kỳ 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Sơn Trà đi Hội An 85 km | 1,020,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
Taxi Sơn Trà đi Bắc Trà My 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Sơn Trà đi Duy Xuyên 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Sơn Trà đi Đại Lộc 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Sơn Trà đi Đông Giang 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Sơn Trà đi Hiệp Đức 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Sơn Trà đi Nam Giang 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Sơn Trà đi Nam Trà My 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Sơn Trà đi Núi Thành 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Sơn Trà đi Nông Sơn 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Sơn Trà đi Phú Ninh 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Sơn Trà đi Quế Sơn 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Sơn Trà đi Tây Giang 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Sơn Trà đi Thăng Bình 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Sơn Trà đi Tiên Phước 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Tam Kỳ 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Hội An 85 km | 1,020,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Bắc Trà My 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Duy Xuyên 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Đại Lộc 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Đông Giang 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Hiệp Đức 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Nam Giang 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Nam Trà My 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Núi Thành 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Nông Sơn 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Phú Ninh 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Quế Sơn 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Tây Giang 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Thăng Bình 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Tiên Phước 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Tam Kỳ 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Hội An 85 km | 1,020,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Bắc Trà My 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Duy Xuyên 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Đại Lộc 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Đông Giang 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Hiệp Đức 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Nam Giang 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Nam Trà My 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Núi Thành 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Nông Sơn 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Phú Ninh 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Quế Sơn 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Tây Giang 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Thăng Bình 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Tiên Phước 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Tam Kỳ 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Hội An 85 km | 1,020,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Bắc Trà My 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Duy Xuyên 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Đại Lộc 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Đông Giang 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Hiệp Đức 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Nam Giang 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Nam Trà My 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Núi Thành 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Nông Sơn 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Phú Ninh 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Quế Sơn 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Tây Giang 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Thăng Bình 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Tiên Phước 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Hòa Vang đi Tam Kỳ 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Taxi Hòa Vang đi Hội An 85 km | 1,020,000 | 1,190,000 | 1,785,000 |
Taxi Hòa Vang đi Bắc Trà My 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
Taxi Hòa Vang đi Duy Xuyên 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Hòa Vang đi Đại Lộc 95 km | 1,140,000 | 1,330,000 | 1,995,000 |
Taxi Hòa Vang đi Đông Giang 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Hòa Vang đi Hiệp Đức 105 km | 1,155,000 | 1,155,000 | 2,100,000 |
Taxi Hòa Vang đi Nam Giang 130 km | 1,430,000 | 1,430,000 | 2,600,000 |
Taxi Hòa Vang đi Nam Trà My 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
Taxi Hòa Vang đi Núi Thành 135 km | 1,485,000 | 1,485,000 | 2,700,000 |
Taxi Hòa Vang đi Nông Sơn 115 km | 1,265,000 | 1,265,000 | 2,300,000 |
Taxi Hòa Vang đi Phú Ninh 120 km | 1,320,000 | 1,320,000 | 2,400,000 |
Taxi Hòa Vang đi Quế Sơn 100 km | 1,100,000 | 1,100,000 | 2,000,000 |
Taxi Hòa Vang đi Tây Giang 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
Taxi Hòa Vang đi Thăng Bình 110 km | 1,210,000 | 1,210,000 | 2,200,000 |
Taxi Hòa Vang đi Tiên Phước 125 km | 1,375,000 | 1,375,000 | 2,500,000 |
Bảng giá Xe Taxi Đà Nẵng Quảng Nam 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Hải Châu đi Tam Kỳ 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Hải Châu đi Hội An 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,320,500 |
Taxi Hải Châu đi Bắc Trà My 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Hải Châu đi Duy Xuyên 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Hải Châu đi Đại Lộc 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Hải Châu đi Đông Giang 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Hải Châu đi Hiệp Đức 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Hải Châu đi Nam Giang 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Hải Châu đi Nam Trà My 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Hải Châu đi Núi Thành 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Hải Châu đi Nông Sơn 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Hải Châu đi Phú Ninh 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Hải Châu đi Quế Sơn 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Hải Châu đi Tây Giang 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Hải Châu đi Thăng Bình 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Hải Châu đi Tiên Phước 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Thanh Khê đi Tam Kỳ 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Thanh Khê đi Hội An 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,320,500 |
Taxi Thanh Khê đi Bắc Trà My 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Thanh Khê đi Duy Xuyên 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Thanh Khê đi Đại Lộc 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Thanh Khê đi Đông Giang 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Thanh Khê đi Hiệp Đức 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Thanh Khê đi Nam Giang 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Thanh Khê đi Nam Trà My 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Thanh Khê đi Núi Thành 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Thanh Khê đi Nông Sơn 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Thanh Khê đi Phú Ninh 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Thanh Khê đi Quế Sơn 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Thanh Khê đi Tây Giang 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Thanh Khê đi Thăng Bình 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Thanh Khê đi Tiên Phước 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Sơn Trà đi Tam Kỳ 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Sơn Trà đi Hội An 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,320,500 |
Taxi Sơn Trà đi Bắc Trà My 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Sơn Trà đi Duy Xuyên 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Sơn Trà đi Đại Lộc 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Sơn Trà đi Đông Giang 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Sơn Trà đi Hiệp Đức 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Sơn Trà đi Nam Giang 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Sơn Trà đi Nam Trà My 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Sơn Trà đi Núi Thành 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Sơn Trà đi Nông Sơn 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Sơn Trà đi Phú Ninh 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Sơn Trà đi Quế Sơn 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Sơn Trà đi Tây Giang 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Sơn Trà đi Thăng Bình 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Sơn Trà đi Tiên Phước 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Tam Kỳ 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Hội An 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,320,500 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Bắc Trà My 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Duy Xuyên 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Đại Lộc 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Đông Giang 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Hiệp Đức 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Nam Giang 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Nam Trà My 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Núi Thành 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Nông Sơn 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Phú Ninh 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Quế Sơn 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Tây Giang 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Thăng Bình 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Ngũ Hành Sơn đi Tiên Phước 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Tam Kỳ 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Hội An 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,320,500 |
Taxi Liên Chiểu đi Bắc Trà My 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Duy Xuyên 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Đại Lộc 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Liên Chiểu đi Đông Giang 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Hiệp Đức 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Nam Giang 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Nam Trà My 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Núi Thành 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Nông Sơn 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Phú Ninh 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Quế Sơn 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Tây Giang 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Thăng Bình 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Liên Chiểu đi Tiên Phước 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Tam Kỳ 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Hội An 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,320,500 |
Taxi Cẩm Lệ đi Bắc Trà My 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Duy Xuyên 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Đại Lộc 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Cẩm Lệ đi Đông Giang 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Hiệp Đức 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Nam Giang 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Nam Trà My 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Núi Thành 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Nông Sơn 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Phú Ninh 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Quế Sơn 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Tây Giang 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Thăng Bình 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Cẩm Lệ đi Tiên Phước 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Hòa Vang đi Tam Kỳ 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Taxi Hòa Vang đi Hội An 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,320,500 |
Taxi Hòa Vang đi Bắc Trà My 165 km | 2,673,000 | 3,267,000 | 3,861,000 |
Taxi Hòa Vang đi Duy Xuyên 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Hòa Vang đi Đại Lộc 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,593,500 |
Taxi Hòa Vang đi Đông Giang 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Hòa Vang đi Hiệp Đức 105 km | 1,890,000 | 2,310,000 | 2,730,000 |
Taxi Hòa Vang đi Nam Giang 130 km | 2,340,000 | 2,860,000 | 3,380,000 |
Taxi Hòa Vang đi Nam Trà My 170 km | 2,754,000 | 3,366,000 | 3,978,000 |
Taxi Hòa Vang đi Núi Thành 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Hòa Vang đi Nông Sơn 115 km | 2,070,000 | 2,530,000 | 2,990,000 |
Taxi Hòa Vang đi Phú Ninh 120 km | 2,160,000 | 2,640,000 | 3,120,000 |
Taxi Hòa Vang đi Quế Sơn 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 2,600,000 |
Taxi Hòa Vang đi Tây Giang 150 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 3,510,000 |
Taxi Hòa Vang đi Thăng Bình 110 km | 1,980,000 | 2,420,000 | 2,860,000 |
Taxi Hòa Vang đi Tiên Phước 125 km | 2,250,000 | 2,750,000 | 3,250,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Đà Nẵng Quảng Nam và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.