Bạn cần đón chuyên gia, đối tác nước ngoài từ sân bay đến khách sạn hoặc hội nghị? Taxi Cần Thơ Bình Phước chuyên cung cấp dịch vụ thuê xe du lịch, công tác chuyên biệt cho đối tượng khách VIP. Đội xe gồm xe 4 chỗ cao cấp, Carnival, xe 7 chỗ, 9 chỗ, 16 chỗ – được bảo dưỡng thường xuyên, đảm bảo nội thất sang trọng, máy lạnh mạnh, vận hành êm ái. Dòng Carnival là lựa chọn lý tưởng để đón khách quan trọng nhờ không gian đẳng cấp và riêng tư. Tài xế có ngoại hình gọn gàng, lịch thiệp, hỗ trợ đón đúng cổng sân bay, theo giờ bay. Hợp đồng linh hoạt, giá rõ ràng, hỗ trợ xuất hóa đơn và phục vụ 24/7. Giúp bạn nâng tầm thương hiệu khi tiếp đón đối tác.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Cần Thơ Bình Phước. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Cần Thơ Bình Phước theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Cần Thơ Bình Phước
Bảng giá Taxi Cần Thơ Bình Phước xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Ninh Kiều đi TP. Đồng Xoài 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Thị xã Bình Long 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Thị xã Phước Long 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Bù Đăng 298 km | 2,086,000 | 2,682,000 | 4,768,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Bù Đốp 340 km | 2,380,000 | 2,720,000 | 5,100,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Bù Gia Mập 335 km | 2,345,000 | 2,680,000 | 5,025,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Chơn Thành 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Đồng Phú 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Hớn Quản 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Lộc Ninh 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Phú Riềng 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Bình Thủy đi TP. Đồng Xoài 283 km | 1,981,000 | 2,547,000 | 4,528,000 |
Taxi Bình Thủy đi Thị xã Bình Long 308 km | 2,156,000 | 2,464,000 | 4,620,000 |
Taxi Bình Thủy đi Thị xã Phước Long 313 km | 2,191,000 | 2,504,000 | 4,695,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Bù Đăng 296 km | 2,072,000 | 2,664,000 | 4,736,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Bù Đốp 338 km | 2,366,000 | 2,704,000 | 5,070,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Bù Gia Mập 333 km | 2,331,000 | 2,664,000 | 4,995,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Chơn Thành 273 km | 1,911,000 | 2,457,000 | 4,368,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Đồng Phú 288 km | 2,016,000 | 2,592,000 | 4,608,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Hớn Quản 298 km | 2,086,000 | 2,682,000 | 4,768,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Lộc Ninh 323 km | 2,261,000 | 2,584,000 | 4,845,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Phú Riềng 293 km | 2,051,000 | 2,637,000 | 4,688,000 |
Taxi Cái Răng đi TP. Đồng Xoài 287 km | 2,009,000 | 2,583,000 | 4,592,000 |
Taxi Cái Răng đi Thị xã Bình Long 312 km | 2,184,000 | 2,496,000 | 4,680,000 |
Taxi Cái Răng đi Thị xã Phước Long 317 km | 2,219,000 | 2,536,000 | 4,755,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Bù Đăng 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Bù Đốp 342 km | 2,394,000 | 2,736,000 | 5,130,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Bù Gia Mập 337 km | 2,359,000 | 2,696,000 | 5,055,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Chơn Thành 277 km | 1,939,000 | 2,493,000 | 4,432,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Đồng Phú 292 km | 2,044,000 | 2,628,000 | 4,672,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Hớn Quản 302 km | 2,114,000 | 2,416,000 | 4,530,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Lộc Ninh 327 km | 2,289,000 | 2,616,000 | 4,905,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Phú Riềng 297 km | 2,079,000 | 2,673,000 | 4,752,000 |
Taxi Ô Môn đi TP. Đồng Xoài 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Ô Môn đi Thị xã Bình Long 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Ô Môn đi Thị xã Phước Long 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Bù Đăng 293 km | 2,051,000 | 2,637,000 | 4,688,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Bù Đốp 335 km | 2,345,000 | 2,680,000 | 5,025,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Bù Gia Mập 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Chơn Thành 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Đồng Phú 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Hớn Quản 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Lộc Ninh 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Phú Riềng 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Thốt Nốt đi TP. Đồng Xoài 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Thị xã Bình Long 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Thị xã Phước Long 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Bù Đăng 288 km | 2,016,000 | 2,592,000 | 4,608,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Bù Đốp 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Bù Gia Mập 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Chơn Thành 265 km | 1,855,000 | 2,385,000 | 4,240,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Đồng Phú 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Hớn Quản 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Lộc Ninh 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Phú Riềng 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi TP. Đồng Xoài 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Thị xã Bình Long 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Thị xã Phước Long 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Bù Đăng 303 km | 2,121,000 | 2,424,000 | 4,545,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Bù Đốp 345 km | 2,415,000 | 2,760,000 | 5,175,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Bù Gia Mập 340 km | 2,380,000 | 2,720,000 | 5,100,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Chơn Thành 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Đồng Phú 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Hớn Quản 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Lộc Ninh 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Phú Riềng 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Phong Điền đi TP. Đồng Xoài 282 km | 1,974,000 | 2,538,000 | 4,512,000 |
Taxi Phong Điền đi Thị xã Bình Long 307 km | 2,149,000 | 2,456,000 | 4,605,000 |
Taxi Phong Điền đi Thị xã Phước Long 312 km | 2,184,000 | 2,496,000 | 4,680,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Bù Đăng 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Bù Đốp 337 km | 2,359,000 | 2,696,000 | 5,055,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Bù Gia Mập 332 km | 2,324,000 | 2,656,000 | 4,980,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Chơn Thành 272 km | 1,904,000 | 2,448,000 | 4,352,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Đồng Phú 287 km | 2,009,000 | 2,583,000 | 4,592,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Hớn Quản 297 km | 2,079,000 | 2,673,000 | 4,752,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Lộc Ninh 322 km | 2,254,000 | 2,576,000 | 4,830,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Phú Riềng 292 km | 2,044,000 | 2,628,000 | 4,672,000 |
Taxi Thới Lai đi TP. Đồng Xoài 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Thới Lai đi Thị xã Bình Long 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Thới Lai đi Thị xã Phước Long 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Bù Đăng 308 km | 2,156,000 | 2,464,000 | 4,620,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Bù Đốp 350 km | 2,450,000 | 2,800,000 | 4,900,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Bù Gia Mập 345 km | 2,415,000 | 2,760,000 | 5,175,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Chơn Thành 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Đồng Phú 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Hớn Quản 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Lộc Ninh 335 km | 2,345,000 | 2,680,000 | 5,025,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Phú Riềng 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi TP. Đồng Xoài 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Thị xã Bình Long 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Thị xã Phước Long 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Bù Đăng 313 km | 2,191,000 | 2,504,000 | 4,695,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Bù Đốp 355 km | 2,485,000 | 2,840,000 | 4,970,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Bù Gia Mập 350 km | 2,450,000 | 2,800,000 | 4,900,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Chơn Thành 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Đồng Phú 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Hớn Quản 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Lộc Ninh 340 km | 2,380,000 | 2,720,000 | 5,100,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Phú Riềng 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Bảng giá Xe Taxi Cần Thơ Bình Phước 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Ninh Kiều đi TP. Đồng Xoài 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Thị xã Bình Long 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Thị xã Phước Long 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Bù Đăng 298 km | 4,291,200 | 5,244,800 | 6,198,400 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Bù Đốp 340 km | 4,590,000 | 5,610,000 | 6,630,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Bù Gia Mập 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 6,532,500 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Chơn Thành 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Đồng Phú 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Hớn Quản 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Lộc Ninh 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Phú Riềng 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Bình Thủy đi TP. Đồng Xoài 283 km | 4,075,200 | 4,980,800 | 5,886,400 |
Taxi Bình Thủy đi Thị xã Bình Long 308 km | 4,158,000 | 5,082,000 | 6,006,000 |
Taxi Bình Thủy đi Thị xã Phước Long 313 km | 4,225,500 | 5,164,500 | 6,103,500 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Bù Đăng 296 km | 4,262,400 | 5,209,600 | 6,156,800 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Bù Đốp 338 km | 4,563,000 | 5,577,000 | 6,591,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Bù Gia Mập 333 km | 4,495,500 | 5,494,500 | 6,493,500 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Chơn Thành 273 km | 3,931,200 | 4,804,800 | 5,678,400 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Đồng Phú 288 km | 4,147,200 | 5,068,800 | 5,990,400 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Hớn Quản 298 km | 4,291,200 | 5,244,800 | 6,198,400 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Lộc Ninh 323 km | 4,360,500 | 5,329,500 | 6,298,500 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Phú Riềng 293 km | 4,219,200 | 5,156,800 | 6,094,400 |
Taxi Cái Răng đi TP. Đồng Xoài 287 km | 4,132,800 | 5,051,200 | 5,969,600 |
Taxi Cái Răng đi Thị xã Bình Long 312 km | 4,212,000 | 5,148,000 | 6,084,000 |
Taxi Cái Răng đi Thị xã Phước Long 317 km | 4,279,500 | 5,230,500 | 6,181,500 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Bù Đăng 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Bù Đốp 342 km | 4,617,000 | 5,643,000 | 6,669,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Bù Gia Mập 337 km | 4,549,500 | 5,560,500 | 6,571,500 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Chơn Thành 277 km | 3,988,800 | 4,875,200 | 5,761,600 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Đồng Phú 292 km | 4,204,800 | 5,139,200 | 6,073,600 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Hớn Quản 302 km | 4,077,000 | 4,983,000 | 5,889,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Lộc Ninh 327 km | 4,414,500 | 5,395,500 | 6,376,500 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Phú Riềng 297 km | 4,276,800 | 5,227,200 | 6,177,600 |
Taxi Ô Môn đi TP. Đồng Xoài 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Ô Môn đi Thị xã Bình Long 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Ô Môn đi Thị xã Phước Long 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Bù Đăng 293 km | 4,219,200 | 5,156,800 | 6,094,400 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Bù Đốp 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 6,532,500 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Bù Gia Mập 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Chơn Thành 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Đồng Phú 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Hớn Quản 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Lộc Ninh 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Phú Riềng 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Thốt Nốt đi TP. Đồng Xoài 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Thị xã Bình Long 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Thị xã Phước Long 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Bù Đăng 288 km | 4,147,200 | 5,068,800 | 5,990,400 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Bù Đốp 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Bù Gia Mập 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Chơn Thành 265 km | 3,816,000 | 4,664,000 | 5,512,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Đồng Phú 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Hớn Quản 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Lộc Ninh 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Phú Riềng 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi TP. Đồng Xoài 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Thị xã Bình Long 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Cờ Đỏ đi Thị xã Phước Long 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Bù Đăng 303 km | 4,090,500 | 4,999,500 | 5,908,500 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Bù Đốp 345 km | 4,657,500 | 5,692,500 | 6,727,500 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Bù Gia Mập 340 km | 4,590,000 | 5,610,000 | 6,630,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Chơn Thành 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Đồng Phú 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Hớn Quản 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Lộc Ninh 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Phú Riềng 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Phong Điền đi TP. Đồng Xoài 282 km | 4,060,800 | 4,963,200 | 5,865,600 |
Taxi Phong Điền đi Thị xã Bình Long 307 km | 4,144,500 | 5,065,500 | 5,986,500 |
Taxi Phong Điền đi Thị xã Phước Long 312 km | 4,212,000 | 5,148,000 | 6,084,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Bù Đăng 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Bù Đốp 337 km | 4,549,500 | 5,560,500 | 6,571,500 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Bù Gia Mập 332 km | 4,482,000 | 5,478,000 | 6,474,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Chơn Thành 272 km | 3,916,800 | 4,787,200 | 5,657,600 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Đồng Phú 287 km | 4,132,800 | 5,051,200 | 5,969,600 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Hớn Quản 297 km | 4,276,800 | 5,227,200 | 6,177,600 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Lộc Ninh 322 km | 4,347,000 | 5,313,000 | 6,279,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Phú Riềng 292 km | 4,204,800 | 5,139,200 | 6,073,600 |
Taxi Thới Lai đi TP. Đồng Xoài 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Thới Lai đi Thị xã Bình Long 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Thới Lai đi Thị xã Phước Long 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Bù Đăng 308 km | 4,158,000 | 5,082,000 | 6,006,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Bù Đốp 350 km | 4,410,000 | 5,390,000 | 6,370,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Bù Gia Mập 345 km | 4,657,500 | 5,692,500 | 6,727,500 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Chơn Thành 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Đồng Phú 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Hớn Quản 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Lộc Ninh 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 6,532,500 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Phú Riềng 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi TP. Đồng Xoài 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Thị xã Bình Long 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Thị xã Phước Long 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Bù Đăng 313 km | 4,225,500 | 5,164,500 | 6,103,500 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Bù Đốp 355 km | 4,473,000 | 5,467,000 | 6,461,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Bù Gia Mập 350 km | 4,410,000 | 5,390,000 | 6,370,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Chơn Thành 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Đồng Phú 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Hớn Quản 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Lộc Ninh 340 km | 4,590,000 | 5,610,000 | 6,630,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Phú Riềng 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Cần Thơ Bình Phước và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.