Dịch vụ Taxi Bình Thuận Bình Phước là lựa chọn tối ưu nhờ tính linh hoạt, uy tín và tiện nghi. Chúng tôi cung cấp các dòng xe hiện đại như: xe 7 chỗ, xe 9 chỗ, Carnival, thuê xe du lịch, xe 16 chỗ… giúp đảm bảo hành trình thoải mái, chở đầy đủ trang phục, thiết bị chụp hình. Tất cả xe đều có điều hòa mát lạnh, cốp rộng – dòng Carnival đặc biệt được yêu thích vì nội thất sang trọng, phù hợp với phong cách cưới hiện đại. Tài xế thân thiện, hỗ trợ thời gian chờ đợi, di chuyển linh hoạt theo từng điểm chụp. Giá thuê trọn gói, không phát sinh, hỗ trợ theo lịch trình riêng.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Bình Thuận Bình Phước. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Bình Thuận Bình Phước theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Bình Thuận Bình Phước
Bảng giá Taxi Bình Thuận Bình Phước xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Phan Thiết đi Đồng Xoài 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Phan Thiết đi Bình Long 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Phan Thiết đi Phước Long 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Phan Thiết đi Bù Đăng 265 km | 1,855,000 | 2,385,000 | 4,240,000 |
Taxi Phan Thiết đi Bù Đốp 335 km | 2,345,000 | 2,680,000 | 5,025,000 |
Taxi Phan Thiết đi Bù Gia Mập 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Phan Thiết đi Chơn Thành 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi Phan Thiết đi Đồng Phú 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Phan Thiết đi Hớn Quản 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Phan Thiết đi Lộc Ninh 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Phan Thiết đi Phú Riềng 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi La Gi đi Đồng Xoài 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi La Gi đi Bình Long 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi La Gi đi Phước Long 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi La Gi đi Bù Đăng 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi La Gi đi Bù Đốp 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi La Gi đi Bù Gia Mập 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi La Gi đi Chơn Thành 235 km | 1,880,000 | 2,115,000 | 3,995,000 |
Taxi La Gi đi Đồng Phú 245 km | 1,960,000 | 2,205,000 | 4,165,000 |
Taxi La Gi đi Hớn Quản 265 km | 1,855,000 | 2,385,000 | 4,240,000 |
Taxi La Gi đi Lộc Ninh 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi La Gi đi Phú Riềng 250 km | 1,750,000 | 2,250,000 | 4,000,000 |
Taxi Bắc Bình đi Đồng Xoài 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Bắc Bình đi Bình Long 315 km | 2,205,000 | 2,520,000 | 4,725,000 |
Taxi Bắc Bình đi Phước Long 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Bắc Bình đi Bù Đăng 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Bắc Bình đi Bù Đốp 345 km | 2,415,000 | 2,760,000 | 5,175,000 |
Taxi Bắc Bình đi Bù Gia Mập 340 km | 2,380,000 | 2,720,000 | 5,100,000 |
Taxi Bắc Bình đi Chơn Thành 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Bắc Bình đi Đồng Phú 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Bắc Bình đi Hớn Quản 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Bắc Bình đi Lộc Ninh 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Bắc Bình đi Phú Riềng 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Đức Linh đi Đồng Xoài 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Đức Linh đi Bình Long 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Đức Linh đi Phước Long 235 km | 1,880,000 | 2,115,000 | 3,995,000 |
Taxi Đức Linh đi Bù Đăng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Đức Linh đi Bù Đốp 260 km | 1,820,000 | 2,340,000 | 4,160,000 |
Taxi Đức Linh đi Bù Gia Mập 255 km | 1,785,000 | 2,295,000 | 4,080,000 |
Taxi Đức Linh đi Chơn Thành 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Đức Linh đi Đồng Phú 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Đức Linh đi Hớn Quản 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Đức Linh đi Lộc Ninh 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Đức Linh đi Phú Riềng 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Hàm Tân đi Đồng Xoài 250 km | 1,750,000 | 2,250,000 | 4,000,000 |
Taxi Hàm Tân đi Bình Long 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Hàm Tân đi Phước Long 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Hàm Tân đi Bù Đăng 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Hàm Tân đi Bù Đốp 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Hàm Tân đi Bù Gia Mập 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Hàm Tân đi Chơn Thành 245 km | 1,960,000 | 2,205,000 | 4,165,000 |
Taxi Hàm Tân đi Đồng Phú 255 km | 1,785,000 | 2,295,000 | 4,080,000 |
Taxi Hàm Tân đi Hớn Quản 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Hàm Tân đi Lộc Ninh 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Hàm Tân đi Phú Riềng 260 km | 1,820,000 | 2,340,000 | 4,160,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Đồng Xoài 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Bình Long 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Phước Long 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Bù Đăng 260 km | 1,820,000 | 2,340,000 | 4,160,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Bù Đốp 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Bù Gia Mập 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Chơn Thành 265 km | 1,855,000 | 2,385,000 | 4,240,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Đồng Phú 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Hớn Quản 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Lộc Ninh 310 km | 2,170,000 | 2,480,000 | 4,650,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Phú Riềng 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Tánh Linh đi Đồng Xoài 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Tánh Linh đi Bình Long 245 km | 1,960,000 | 2,205,000 | 4,165,000 |
Taxi Tánh Linh đi Phước Long 250 km | 1,750,000 | 2,250,000 | 4,000,000 |
Taxi Tánh Linh đi Bù Đăng 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Tánh Linh đi Bù Đốp 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Tánh Linh đi Bù Gia Mập 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi Tánh Linh đi Chơn Thành 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Tánh Linh đi Đồng Phú 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Tánh Linh đi Hớn Quản 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Tánh Linh đi Lộc Ninh 255 km | 1,785,000 | 2,295,000 | 4,080,000 |
Taxi Tánh Linh đi Phú Riềng 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Tuy Phong đi Đồng Xoài 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Tuy Phong đi Bình Long 325 km | 2,275,000 | 2,600,000 | 4,875,000 |
Taxi Tuy Phong đi Phước Long 330 km | 2,310,000 | 2,640,000 | 4,950,000 |
Taxi Tuy Phong đi Bù Đăng 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Tuy Phong đi Bù Đốp 355 km | 2,485,000 | 2,840,000 | 4,970,000 |
Taxi Tuy Phong đi Bù Gia Mập 350 km | 2,450,000 | 2,800,000 | 4,900,000 |
Taxi Tuy Phong đi Chơn Thành 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Tuy Phong đi Đồng Phú 300 km | 2,100,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
Taxi Tuy Phong đi Hớn Quản 320 km | 2,240,000 | 2,560,000 | 4,800,000 |
Taxi Tuy Phong đi Lộc Ninh 335 km | 2,345,000 | 2,680,000 | 5,025,000 |
Taxi Tuy Phong đi Phú Riềng 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Bảng giá Xe Taxi Bình Thuận Bình Phước 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Phan Thiết đi Đồng Xoài 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Phan Thiết đi Bình Long 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Phan Thiết đi Phước Long 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Phan Thiết đi Bù Đăng 265 km | 3,816,000 | 4,664,000 | 5,512,000 |
Taxi Phan Thiết đi Bù Đốp 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 6,532,500 |
Taxi Phan Thiết đi Bù Gia Mập 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Phan Thiết đi Chơn Thành 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi Phan Thiết đi Đồng Phú 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Phan Thiết đi Hớn Quản 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Phan Thiết đi Lộc Ninh 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Phan Thiết đi Phú Riềng 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi La Gi đi Đồng Xoài 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi La Gi đi Bình Long 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi La Gi đi Phước Long 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi La Gi đi Bù Đăng 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi La Gi đi Bù Đốp 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi La Gi đi Bù Gia Mập 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi La Gi đi Chơn Thành 235 km | 3,595,500 | 4,394,500 | 5,193,500 |
Taxi La Gi đi Đồng Phú 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 5,414,500 |
Taxi La Gi đi Hớn Quản 265 km | 3,816,000 | 4,664,000 | 5,512,000 |
Taxi La Gi đi Lộc Ninh 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi La Gi đi Phú Riềng 250 km | 3,600,000 | 4,400,000 | 5,200,000 |
Taxi Bắc Bình đi Đồng Xoài 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Bắc Bình đi Bình Long 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 6,142,500 |
Taxi Bắc Bình đi Phước Long 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Bắc Bình đi Bù Đăng 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Bắc Bình đi Bù Đốp 345 km | 4,657,500 | 5,692,500 | 6,727,500 |
Taxi Bắc Bình đi Bù Gia Mập 340 km | 4,590,000 | 5,610,000 | 6,630,000 |
Taxi Bắc Bình đi Chơn Thành 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Bắc Bình đi Đồng Phú 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Bắc Bình đi Hớn Quản 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Bắc Bình đi Lộc Ninh 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Bắc Bình đi Phú Riềng 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Đức Linh đi Đồng Xoài 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 4,420,000 |
Taxi Đức Linh đi Bình Long 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi Đức Linh đi Phước Long 235 km | 3,595,500 | 4,394,500 | 5,193,500 |
Taxi Đức Linh đi Bù Đăng 190 km | 3,078,000 | 3,762,000 | 4,446,000 |
Taxi Đức Linh đi Bù Đốp 260 km | 3,744,000 | 4,576,000 | 5,408,000 |
Taxi Đức Linh đi Bù Gia Mập 255 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Đức Linh đi Chơn Thành 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 4,563,000 |
Taxi Đức Linh đi Đồng Phú 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Đức Linh đi Hớn Quản 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Đức Linh đi Lộc Ninh 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Đức Linh đi Phú Riềng 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Hàm Tân đi Đồng Xoài 250 km | 3,600,000 | 4,400,000 | 5,200,000 |
Taxi Hàm Tân đi Bình Long 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Hàm Tân đi Phước Long 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Hàm Tân đi Bù Đăng 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Hàm Tân đi Bù Đốp 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Hàm Tân đi Bù Gia Mập 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Hàm Tân đi Chơn Thành 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 5,414,500 |
Taxi Hàm Tân đi Đồng Phú 255 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Hàm Tân đi Hớn Quản 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Hàm Tân đi Lộc Ninh 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Hàm Tân đi Phú Riềng 260 km | 3,744,000 | 4,576,000 | 5,408,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Đồng Xoài 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Bình Long 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Phước Long 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Bù Đăng 260 km | 3,744,000 | 4,576,000 | 5,408,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Bù Đốp 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Bù Gia Mập 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Chơn Thành 265 km | 3,816,000 | 4,664,000 | 5,512,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Đồng Phú 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Hớn Quản 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Lộc Ninh 310 km | 4,185,000 | 5,115,000 | 6,045,000 |
Taxi Hàm Thuận Bắc đi Phú Riềng 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Tánh Linh đi Đồng Xoài 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 4,751,500 |
Taxi Tánh Linh đi Bình Long 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 5,414,500 |
Taxi Tánh Linh đi Phước Long 250 km | 3,600,000 | 4,400,000 | 5,200,000 |
Taxi Tánh Linh đi Bù Đăng 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 4,530,500 |
Taxi Tánh Linh đi Bù Đốp 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Tánh Linh đi Bù Gia Mập 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi Tánh Linh đi Chơn Thành 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 4,641,000 |
Taxi Tánh Linh đi Đồng Phú 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 4,862,000 |
Taxi Tánh Linh đi Hớn Quản 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Tánh Linh đi Lộc Ninh 255 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Tánh Linh đi Phú Riềng 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Tuy Phong đi Đồng Xoài 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Tuy Phong đi Bình Long 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 6,337,500 |
Taxi Tuy Phong đi Phước Long 330 km | 4,455,000 | 5,445,000 | 6,435,000 |
Taxi Tuy Phong đi Bù Đăng 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Tuy Phong đi Bù Đốp 355 km | 4,473,000 | 5,467,000 | 6,461,000 |
Taxi Tuy Phong đi Bù Gia Mập 350 km | 4,410,000 | 5,390,000 | 6,370,000 |
Taxi Tuy Phong đi Chơn Thành 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Tuy Phong đi Đồng Phú 300 km | 4,050,000 | 4,950,000 | 5,850,000 |
Taxi Tuy Phong đi Hớn Quản 320 km | 4,320,000 | 5,280,000 | 6,240,000 |
Taxi Tuy Phong đi Lộc Ninh 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 6,532,500 |
Taxi Tuy Phong đi Phú Riềng 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Bình Thuận Bình Phước và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.