Dịch vụ taxi đường dài giá rẻ, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi Long An là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, dịch vụ thuê xe Biên Hòa hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.
Liên hệ : 0975.952.510
Giá cước taxi Long An :
Xe taxi 4 chỗ Tân An : 15,000 VND/km.
Xe taxi 7 chỗ Tân An : 17,000 VND/km
Bảng giá taxi Long An
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
Xe taxi 4 chỗ TP Tân An | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
Xe taxi 7 chỗ Tân An | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Xe Carnival TP Tân An | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 100,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Bảng giá thuê xe ô tô 4 chỗ Long An di chuyển các tỉnh
Lộ trình | Số ( km ) | Xe 4 chỗ | |
Long An đi TP Hồ Chí Minh | 69 | 993,600 | |
Long An đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 165 | 2,079,000 | |
Long An đi La Gi (Bình Thuận) | 222 | 2,597,400 | |
Long An đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 244 | 2,854,800 | |
Long An đi Mũi Né (Bình Thuận) | 270 | 2,916,000 | |
Long An đi Phan Rí (Bình Thuận) | 314 | 3,108,600 | |
Long An đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 386 | 3,821,400 | |
Long An đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 432 | 4,276,800 | |
Long An đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 424 | 4,197,600 | |
Long An đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 469 | 4,643,100 | |
Long An đi Ninh Hòa (Khánh Hòa) | 500 | 4,950,000 | |
Long An đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 576 | 5,702,400 | |
Long An đi Quy Nhơn (Bình Định) | 731 | 7,236,900 | |
Long An đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 839 | 8,306,100 | |
Long An đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 911 | 9,018,900 | |
Long An đi Hội An (Quảng Nam) | 962 | 9,523,800 | |
Long An đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 984 | 9,741,600 | |
Long An đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 1067 | 10,563,300 | |
Long An đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 93 | 1,339,200 | |
Long An đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 55 | 792,000 | |
Long An đi Cái Bè (Tiền Giang) | 73 | 1,051,200 | |
Long An đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 93 | 1,339,200 | |
Long An đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 120 | 1,620,000 | |
Long An đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 172 | 2,167,200 | |
Long An đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 220 | 2,574,000 | |
Long An đi Cà Mau (Cà Mau) | 270 | 2,916,000 |
Bảng giá thuê xe ô tô 7 chỗ Long An di chuyển các tỉnh
Lộ trình | Số ( km ) | Xe 7 chỗ | |
Long An đi TP Hồ Chí Minh | 69 | 1,104,000 | |
Long An đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 165 | 2,310,000 | |
Long An đi La Gi (Bình Thuận) | 222 | 2,886,000 | |
Long An đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 244 | 3,172,000 | |
Long An đi Mũi Né (Bình Thuận) | 270 | 3,240,000 | |
Long An đi Phan Rí (Bình Thuận) | 314 | 3,454,000 | |
Long An đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 386 | 4,246,000 | |
Long An đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 432 | 4,752,000 | |
Long An đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 424 | 4,664,000 | |
Long An đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 469 | 5,159,000 | |
Long An đi Ninh Hòa (Khánh Hòa) | 500 | 5,500,000 | |
Long An đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 576 | 6,336,000 | |
Long An đi Quy Nhơn (Bình Định) | 731 | 8,041,000 | |
Long An đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 839 | 9,229,000 | |
Long An đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 911 | 10,021,000 | |
Long An đi Hội An (Quảng Nam) | 962 | 10,582,000 | |
Long An đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 984 | 10,824,000 | |
Long An đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 1067 | 11,737,000 | |
Long An đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 93 | 1,488,000 | |
Long An đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 55 | 880,000 | |
Long An đi Cái Bè (Tiền Giang) | 73 | 1,168,000 | |
Long An đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 93 | 1,488,000 | |
Long An đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 120 | 1,800,000 | |
Long An đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 172 | 2,408,000 | |
Long An đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 220 | 2,860,000 | |
Long An đi Cà Mau (Cà Mau) | 270 | 3,240,000 |
Bảng giá thuê xe ô tô Carnival Long An di chuyển các tỉnh
Lộ trình | Số ( km ) | Xe Carnival | |
Long An đi TP Hồ Chí Minh | 69 | 1,725,000 | |
Long An đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 165 | 2,970,000 | |
Long An đi La Gi (Bình Thuận) | 222 | 3,774,000 | |
Long An đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 244 | 4,148,000 | |
Long An đi Mũi Né (Bình Thuận) | 270 | 4,320,000 | |
Long An đi Phan Rí (Bình Thuận) | 314 | 4,710,000 | |
Long An đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 386 | 5,404,000 | |
Long An đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 432 | 6,048,000 | |
Long An đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 424 | 5,936,000 | |
Long An đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 469 | 6,566,000 | |
Long An đi Ninh Hòa (Khánh Hòa) | 500 | 7,000,000 | |
Long An đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 576 | 8,064,000 | |
Long An đi Quy Nhơn (Bình Định) | 731 | 10,234,000 | |
Long An đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 839 | 11,746,000 | |
Long An đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 911 | 12,754,000 | |
Long An đi Hội An (Quảng Nam) | 962 | 13,468,000 | |
Long An đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 984 | 13,776,000 | |
Long An đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 1067 | 14,938,000 | |
Long An đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 93 | 1,953,000 | |
Long An đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 55 | 1,375,000 | |
Long An đi Cái Bè (Tiền Giang) | 73 | 1,825,000 | |
Long An đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 93 | 1,953,000 | |
Long An đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 120 | 2,400,000 | |
Long An đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 172 | 3,096,000 | |
Long An đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 220 | 3,740,000 | |
Long An đi Cà Mau (Cà Mau) | 270 | 4,320,000 |
Bảng giá thuê xe ô tô 16 chỗ Long An di chuyển các tỉnh
Lộ trình | Số ( km ) | 16 chỗ | |
Long An đi TP Hồ Chí Minh | 69 | 1,725,000 | |
Long An đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 165 | 2,970,000 | |
Long An đi La Gi (Bình Thuận) | 222 | 3,774,000 | |
Long An đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 244 | 4,148,000 | |
Long An đi Mũi Né (Bình Thuận) | 270 | 4,320,000 | |
Long An đi Phan Rí (Bình Thuận) | 314 | 4,710,000 | |
Long An đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 386 | 5,404,000 | |
Long An đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 432 | 6,048,000 | |
Long An đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 424 | 5,936,000 | |
Long An đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 469 | 6,566,000 | |
Long An đi Ninh Hòa (Khánh Hòa) | 500 | 7,000,000 | |
Long An đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 576 | 8,064,000 | |
Long An đi Quy Nhơn (Bình Định) | 731 | 10,234,000 | |
Long An đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 839 | 11,746,000 | |
Long An đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 911 | 12,754,000 | |
Long An đi Hội An (Quảng Nam) | 962 | 13,468,000 | |
Long An đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 984 | 13,776,000 | |
Long An đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 1067 | 14,938,000 | |
Long An đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 93 | 1,953,000 | |
Long An đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 55 | 1,375,000 | |
Long An đi Cái Bè (Tiền Giang) | 73 | 1,825,000 | |
Long An đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 93 | 1,953,000 | |
Long An đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 120 | 2,400,000 | |
Long An đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 172 | 3,096,000 | |
Long An đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 220 | 3,740,000 | |
Long An đi Cà Mau (Cà Mau) | 270 | 4,320,000 |