Bảng giá thuê xe 4 – 7 chỗ Carnival -16 chỗ – Taxi đường dài giá rẻ tại Ninh Hoà

Taxi Ninh Hoà

Loại xeGiá mở cửa (1 km đầu tiên)Giá cước từ 1 – 30 kmGiá cước từ 31 km trở lênPhí chờ (theo phút)
Taxi 4 chỗ10,000 – 12,000 VNĐ13,500 – 15,000 VNĐ/km11,000 – 13,000 VNĐ/km30,000 – 35,000 VNĐ/giờ
Taxi 7 chỗ12,000 – 15,000 VNĐ15,500 – 17,000 VNĐ/km13,000 – 15,000 VNĐ/km35,000 – 40,000 VNĐ/giờ

Bảng giá thuê xe tự lái tại Ninh Hoà

Thế chân 30 triệu hoặc 1 xe máy chính chủ ( trị giá trên 30 triệu ).

Hình chụp bằng lái xe của người thuê.

Ký hợp đồng thuê và giao nhận xe.

Khi trả xe khách hàng thanh toán đủ tiền thuê, chi phí phát sinh nếu có và nhận lại tiền thế chân hoặc xe máy đã thế chân.

Thuê xe Kia Carnival 7 chỗ tại Nha Trang, Cam Ranh

Giá thuê Carnival tự lái Ninh Hoà

Phiên bản Premium và Signature : 2 triệu/ngày/24h/300 km

Phiên bản Luxury : 1tr8/ngày/24h/300km.

Ngoài 24h phụ phí 100,000 VND/giờ.

Trả xe trễ hơn 24h00 phụ phí 1/2 tiền thuê 1 ngày ( 1 triệu đồng ).

Chi phí vượt km ( ngoài 300km/ngày ) : 5,000 VND/km.

Liên hệ : 0975.952.510

Bảng giá xe Carnival, Sedona tại Ninh Hoà 

Lộ trình Số ( km )Carnival
Ninh Hoà đi TP Hồ Chí Minh428                 5,992,000
Ninh Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai)347                 5,205,000
Ninh Hoà đi La Gi (Bình Thuận)318                 4,770,000
Ninh Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận)262                 4,192,000
Ninh Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận)247                 4,199,000
Ninh Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận)200                 3,400,000
Ninh Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận)127                 2,540,000
Ninh Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận)127                 2,540,000
Ninh Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa)77                 1,925,000
Ninh Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa)32                     960,000
Ninh Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai)414                 5,796,000
Ninh Hoà đi Tuy Hòa (Phú Yên)84                 1,764,000
Ninh Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định)178                 3,204,000
Ninh Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)352                 4,928,000
Ninh Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam)424                 5,936,000
Ninh Hoà đi Hội An (Quảng Nam)475                 6,650,000
Ninh Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng)496                 6,944,000
Ninh Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế)580                 8,120,000
Ninh Hoà đi Tân An (Long An)468                 6,552,000
Ninh Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang)486                 6,804,000
Ninh Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang)526                 7,364,000
Ninh Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long)543                 7,602,000
Ninh Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ)573                 8,022,000
Ninh Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng)625                 8,750,000
Ninh Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu)669                 9,366,000
Ninh Hoà đi Cà Mau (Cà Mau)713                 9,982,000

thue xe 5 cho 1

Bảng giá xe 4 chỗ Ninh Hoà

Lộ trình Số ( km )Xe 4 chỗ
Ninh Hoà đi TP Hồ Chí Minh428  4,237,200
Ninh Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai)347  3,435,300
Ninh Hoà đi La Gi (Bình Thuận)318  3,148,200
Ninh Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận)262  2,829,600
Ninh Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận)247  2,889,900
Ninh Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận)200  2,340,000
Ninh Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận)127  1,714,500
Ninh Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận)127  1,714,500
Ninh Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa)77  1,108,800
Ninh Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa)32      489,600
Ninh Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai)414  4,098,600
Ninh Hoà đi Tuy Hòa (Phú Yên)84  1,209,600
Ninh Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định)178  2,242,800
Ninh Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)352  3,484,800
Ninh Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam)424  4,197,600
Ninh Hoà đi Hội An (Quảng Nam)475  4,702,500
Ninh Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng)496  4,910,400
Ninh Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế)580  5,742,000
Ninh Hoà đi Tân An (Long An)468  4,633,200
Ninh Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang)486  4,811,400
Ninh Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang)526  5,207,400
Ninh Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long)543  5,375,700
Ninh Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ)573  5,672,700
Ninh Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng)625  6,187,500
Ninh Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu)669  6,623,100
Ninh Hoà đi Cà Mau (Cà Mau)713  7,058,700

Bảng giá thuê xe đi Cam Ranh

Bảng giá xe 7 chỗ tại Ninh Hoà

Lộ trình Số ( km )Xe 7 chỗ 
Ninh Hoà đi TP Hồ Chí Minh428  4,708,000
Ninh Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai)347  3,817,000
Ninh Hoà đi La Gi (Bình Thuận)318  3,498,000
Ninh Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận)262  3,144,000
Ninh Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận)247  3,211,000
Ninh Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận)200  2,600,000
Ninh Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận)127  1,905,000
Ninh Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận)127  1,905,000
Ninh Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa)77  1,232,000
Ninh Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa)32      544,000
Ninh Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai)414  4,554,000
Ninh Hoà đi Tuy Hòa (Phú Yên)84  1,344,000
Ninh Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định)178  2,492,000
Ninh Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)352  3,872,000
Ninh Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam)424  4,664,000
Ninh Hoà đi Hội An (Quảng Nam)475  5,225,000
Ninh Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng)496  5,456,000
Ninh Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế)580  6,380,000
Ninh Hoà đi Tân An (Long An)468  5,148,000
Ninh Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang)486  5,346,000
Ninh Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang)526  5,786,000
Ninh Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long)543  5,973,000
Ninh Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ)573  6,303,000
Ninh Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng)625  6,875,000
Ninh Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu)669  7,359,000
Ninh Hoà đi Cà Mau (Cà Mau)713  7,843,000

Bảng giá xe 16 chỗ Ninh Hoà

Lộ trình Số ( km )16 chỗ
Ninh Hoà đi TP Hồ Chí Minh428                 5,992,000
Ninh Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai)347                 5,205,000
Ninh Hoà đi La Gi (Bình Thuận)318                 4,770,000
Ninh Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận)262                 4,192,000
Ninh Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận)247                 4,199,000
Ninh Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận)200                 3,400,000
Ninh Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận)127                 2,540,000
Ninh Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận)127                 2,540,000
Ninh Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa)77                 1,925,000
Ninh Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa)32                     960,000
Ninh Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai)414                 5,796,000
Ninh Hoà đi Tuy Hòa (Phú Yên)84                 1,764,000
Ninh Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định)178                 3,204,000
Ninh Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)352                 4,928,000
Ninh Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam)424                 5,936,000
Ninh Hoà đi Hội An (Quảng Nam)475                 6,650,000
Ninh Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng)496                 6,944,000
Ninh Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế)580                 8,120,000
Ninh Hoà đi Tân An (Long An)468                 6,552,000
Ninh Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang)486                 6,804,000
Ninh Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang)526                 7,364,000
Ninh Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long)543                 7,602,000
Ninh Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ)573                 8,022,000
Ninh Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng)625                 8,750,000
Ninh Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu)669                 9,366,000
Ninh Hoà đi Cà Mau (Cà Mau)713                 9,982,000

Bảng giá thuê xe đám cưới tại Ninh Hoà

Loại xeDòng xe phổ biếnGiá thuê trong 4 tiếng (VNĐ)Giá thuê 8 tiếng (VNĐ)Giá thuê theo ngày (VNĐ)
Xe 4 chỗToyota Camry, Mazda 61,300,000 – 1,600,0001,900,000 – 2,600,0002,600,000 – 3,100,000
Mercedes C-Class, BMW 3 Series1,900,000 – 2,600,0003,100,000 – 4,100,0004,600,000 – 6,100,000
Xe 7 chỗToyota Fortuner, Kia Sorento1,600,000 – 2,100,0002,600,000 – 3,600,0003,600,000 – 4,600,000
Ford Everest, Hyundai Santa Fe2,100,000 – 2,900,0003,600,000 – 4,600,0005,100,000 – 6,600,000

Lưu ý về giá cả:

  1. Phạm vi di chuyển: Giá thuê có thể bao gồm hoặc không bao gồm phí di chuyển xa, vì vậy hãy hỏi kỹ về phạm vi dịch vụ.
  2. Trang trí xe: Giá trên chưa bao gồm chi phí trang trí xe hoa, thường dao động từ 500,000 đến 1,000,000 VNĐ tùy kiểu trang trí.
  3. Thời gian chờ: Nếu có phát sinh thời gian chờ ngoài giờ, có thể sẽ có thêm phí phụ trội.

Lời khuyên khi thuê xe đám cưới:

  • Đặt xe sớm: Vào mùa cưới (thường là từ tháng 8 đến tháng 3 âm lịch), nhu cầu thuê xe cao, nên đặt xe trước ít nhất 1-2 tuần.
  • Xác nhận hợp đồng: Đảm bảo hợp đồng ghi rõ các điều khoản về giá cả, thời gian sử dụng và các phụ phí để tránh phát sinh không mong muốn.