Taxi Ninh Hoà
Loại xe | Giá mở cửa (1 km đầu tiên) | Giá cước từ 1 – 30 km | Giá cước từ 31 km trở lên | Phí chờ (theo phút) |
---|---|---|---|---|
Taxi 4 chỗ | 10,000 – 12,000 VNĐ | 13,500 – 15,000 VNĐ/km | 11,000 – 13,000 VNĐ/km | 30,000 – 35,000 VNĐ/giờ |
Taxi 7 chỗ | 12,000 – 15,000 VNĐ | 15,500 – 17,000 VNĐ/km | 13,000 – 15,000 VNĐ/km | 35,000 – 40,000 VNĐ/giờ |
Bảng giá thuê xe tự lái tại Ninh Hoà
Thế chân 30 triệu hoặc 1 xe máy chính chủ ( trị giá trên 30 triệu ).
Hình chụp bằng lái xe của người thuê.
Ký hợp đồng thuê và giao nhận xe.
Khi trả xe khách hàng thanh toán đủ tiền thuê, chi phí phát sinh nếu có và nhận lại tiền thế chân hoặc xe máy đã thế chân.
Giá thuê Carnival tự lái Ninh Hoà
Phiên bản Premium và Signature : 2 triệu/ngày/24h/300 km
Phiên bản Luxury : 1tr8/ngày/24h/300km.
Ngoài 24h phụ phí 100,000 VND/giờ.
Trả xe trễ hơn 24h00 phụ phí 1/2 tiền thuê 1 ngày ( 1 triệu đồng ).
Chi phí vượt km ( ngoài 300km/ngày ) : 5,000 VND/km.
Liên hệ : 0975.952.510
Bảng giá xe Carnival, Sedona tại Ninh Hoà
Lộ trình | Số ( km ) | Carnival | |
Ninh Hoà đi TP Hồ Chí Minh | 428 | 5,992,000 | |
Ninh Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 347 | 5,205,000 | |
Ninh Hoà đi La Gi (Bình Thuận) | 318 | 4,770,000 | |
Ninh Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 262 | 4,192,000 | |
Ninh Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận) | 247 | 4,199,000 | |
Ninh Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận) | 200 | 3,400,000 | |
Ninh Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 127 | 2,540,000 | |
Ninh Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 127 | 2,540,000 | |
Ninh Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 77 | 1,925,000 | |
Ninh Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 32 | 960,000 | |
Ninh Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai) | 414 | 5,796,000 | |
Ninh Hoà đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 84 | 1,764,000 | |
Ninh Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định) | 178 | 3,204,000 | |
Ninh Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 352 | 4,928,000 | |
Ninh Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 424 | 5,936,000 | |
Ninh Hoà đi Hội An (Quảng Nam) | 475 | 6,650,000 | |
Ninh Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 496 | 6,944,000 | |
Ninh Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 580 | 8,120,000 | |
Ninh Hoà đi Tân An (Long An) | 468 | 6,552,000 | |
Ninh Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 486 | 6,804,000 | |
Ninh Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang) | 526 | 7,364,000 | |
Ninh Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 543 | 7,602,000 | |
Ninh Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 573 | 8,022,000 | |
Ninh Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 625 | 8,750,000 | |
Ninh Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 669 | 9,366,000 | |
Ninh Hoà đi Cà Mau (Cà Mau) | 713 | 9,982,000 |
Bảng giá xe 4 chỗ Ninh Hoà
Lộ trình | Số ( km ) | Xe 4 chỗ | |
Ninh Hoà đi TP Hồ Chí Minh | 428 | 4,237,200 | |
Ninh Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 347 | 3,435,300 | |
Ninh Hoà đi La Gi (Bình Thuận) | 318 | 3,148,200 | |
Ninh Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 262 | 2,829,600 | |
Ninh Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận) | 247 | 2,889,900 | |
Ninh Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận) | 200 | 2,340,000 | |
Ninh Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 127 | 1,714,500 | |
Ninh Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 127 | 1,714,500 | |
Ninh Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 77 | 1,108,800 | |
Ninh Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 32 | 489,600 | |
Ninh Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai) | 414 | 4,098,600 | |
Ninh Hoà đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 84 | 1,209,600 | |
Ninh Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định) | 178 | 2,242,800 | |
Ninh Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 352 | 3,484,800 | |
Ninh Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 424 | 4,197,600 | |
Ninh Hoà đi Hội An (Quảng Nam) | 475 | 4,702,500 | |
Ninh Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 496 | 4,910,400 | |
Ninh Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 580 | 5,742,000 | |
Ninh Hoà đi Tân An (Long An) | 468 | 4,633,200 | |
Ninh Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 486 | 4,811,400 | |
Ninh Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang) | 526 | 5,207,400 | |
Ninh Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 543 | 5,375,700 | |
Ninh Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 573 | 5,672,700 | |
Ninh Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 625 | 6,187,500 | |
Ninh Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 669 | 6,623,100 | |
Ninh Hoà đi Cà Mau (Cà Mau) | 713 | 7,058,700 |
Bảng giá xe 7 chỗ tại Ninh Hoà
Lộ trình | Số ( km ) | Xe 7 chỗ | |
Ninh Hoà đi TP Hồ Chí Minh | 428 | 4,708,000 | |
Ninh Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 347 | 3,817,000 | |
Ninh Hoà đi La Gi (Bình Thuận) | 318 | 3,498,000 | |
Ninh Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 262 | 3,144,000 | |
Ninh Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận) | 247 | 3,211,000 | |
Ninh Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận) | 200 | 2,600,000 | |
Ninh Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 127 | 1,905,000 | |
Ninh Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 127 | 1,905,000 | |
Ninh Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 77 | 1,232,000 | |
Ninh Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 32 | 544,000 | |
Ninh Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai) | 414 | 4,554,000 | |
Ninh Hoà đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 84 | 1,344,000 | |
Ninh Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định) | 178 | 2,492,000 | |
Ninh Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 352 | 3,872,000 | |
Ninh Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 424 | 4,664,000 | |
Ninh Hoà đi Hội An (Quảng Nam) | 475 | 5,225,000 | |
Ninh Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 496 | 5,456,000 | |
Ninh Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 580 | 6,380,000 | |
Ninh Hoà đi Tân An (Long An) | 468 | 5,148,000 | |
Ninh Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 486 | 5,346,000 | |
Ninh Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang) | 526 | 5,786,000 | |
Ninh Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 543 | 5,973,000 | |
Ninh Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 573 | 6,303,000 | |
Ninh Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 625 | 6,875,000 | |
Ninh Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 669 | 7,359,000 | |
Ninh Hoà đi Cà Mau (Cà Mau) | 713 | 7,843,000 |
Bảng giá xe 16 chỗ Ninh Hoà
Lộ trình | Số ( km ) | 16 chỗ | |
Ninh Hoà đi TP Hồ Chí Minh | 428 | 5,992,000 | |
Ninh Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 347 | 5,205,000 | |
Ninh Hoà đi La Gi (Bình Thuận) | 318 | 4,770,000 | |
Ninh Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 262 | 4,192,000 | |
Ninh Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận) | 247 | 4,199,000 | |
Ninh Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận) | 200 | 3,400,000 | |
Ninh Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 127 | 2,540,000 | |
Ninh Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 127 | 2,540,000 | |
Ninh Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 77 | 1,925,000 | |
Ninh Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 32 | 960,000 | |
Ninh Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai) | 414 | 5,796,000 | |
Ninh Hoà đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 84 | 1,764,000 | |
Ninh Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định) | 178 | 3,204,000 | |
Ninh Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 352 | 4,928,000 | |
Ninh Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 424 | 5,936,000 | |
Ninh Hoà đi Hội An (Quảng Nam) | 475 | 6,650,000 | |
Ninh Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 496 | 6,944,000 | |
Ninh Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 580 | 8,120,000 | |
Ninh Hoà đi Tân An (Long An) | 468 | 6,552,000 | |
Ninh Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 486 | 6,804,000 | |
Ninh Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang) | 526 | 7,364,000 | |
Ninh Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 543 | 7,602,000 | |
Ninh Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 573 | 8,022,000 | |
Ninh Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 625 | 8,750,000 | |
Ninh Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 669 | 9,366,000 | |
Ninh Hoà đi Cà Mau (Cà Mau) | 713 | 9,982,000 |
Bảng giá thuê xe đám cưới tại Ninh Hoà
Loại xe | Dòng xe phổ biến | Giá thuê trong 4 tiếng (VNĐ) | Giá thuê 8 tiếng (VNĐ) | Giá thuê theo ngày (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Xe 4 chỗ | Toyota Camry, Mazda 6 | 1,300,000 – 1,600,000 | 1,900,000 – 2,600,000 | 2,600,000 – 3,100,000 |
Mercedes C-Class, BMW 3 Series | 1,900,000 – 2,600,000 | 3,100,000 – 4,100,000 | 4,600,000 – 6,100,000 | |
Xe 7 chỗ | Toyota Fortuner, Kia Sorento | 1,600,000 – 2,100,000 | 2,600,000 – 3,600,000 | 3,600,000 – 4,600,000 |
Ford Everest, Hyundai Santa Fe | 2,100,000 – 2,900,000 | 3,600,000 – 4,600,000 | 5,100,000 – 6,600,000 |
Lưu ý về giá cả:
- Phạm vi di chuyển: Giá thuê có thể bao gồm hoặc không bao gồm phí di chuyển xa, vì vậy hãy hỏi kỹ về phạm vi dịch vụ.
- Trang trí xe: Giá trên chưa bao gồm chi phí trang trí xe hoa, thường dao động từ 500,000 đến 1,000,000 VNĐ tùy kiểu trang trí.
- Thời gian chờ: Nếu có phát sinh thời gian chờ ngoài giờ, có thể sẽ có thêm phí phụ trội.
Lời khuyên khi thuê xe đám cưới:
- Đặt xe sớm: Vào mùa cưới (thường là từ tháng 8 đến tháng 3 âm lịch), nhu cầu thuê xe cao, nên đặt xe trước ít nhất 1-2 tuần.
- Xác nhận hợp đồng: Đảm bảo hợp đồng ghi rõ các điều khoản về giá cả, thời gian sử dụng và các phụ phí để tránh phát sinh không mong muốn.