Giá thuê Carnival tự lái Lagi
Phiên bản Premium và Signature : 2 triệu/ngày/24h/300 km
Phiên bản Luxury : 1tr8/ngày/24h/300km.
Ngoài 24h phụ phí 100,000 VND/giờ.
Trả xe trễ hơn 24h00 phụ phí 1/2 tiền thuê 1 ngày ( 1 triệu đồng ).
Chi phí vượt km ( ngoài 300km/ngày ) : 5,000 VND/km.
Liên hệ : 0975.952.510
Bảng giá xe Carnival, Sedona tại Lagi
Loại xe | Giá thuê theo ngày (VNĐ/ngày) |
---|---|
Thuê xe 4 chỗ Lagi | 600,000 – 900,000 VNĐ/ngày |
Thuê xe 5 chỗ Lagi | 700,000 – 1,000,000 VNĐ/ngày |
Thuê xe 7 chỗ Lagi | 900,000 – 1,200,000 VNĐ/ngày |
Carnival / Xe 16 chỗ | 1,600,000 – 2,400,000 VNĐ/ngày |
Bảng giá xe 4 chỗ Lagi
Lộ trình | số ( km ) | Xe 4 chỗ | |
La Gi đi TP Hồ Chí Minh | 155 | 1,953,000 | |
La Gi đi Biên Hoà (Đồng Nai) | 141 | 1,903,500 | |
La Gi đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 74 | 1,065,600 | |
La Gi đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 66 | 950,400 | |
La Gi đi Mũi Né (Bình Thuận) | 92 | 1,324,800 | |
La Gi đi Phan Rí (Bình Thuận) | 137 | 1,849,500 | |
La Gi đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 204 | 2,386,800 | |
La Gi đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 241 | 2,819,700 | |
La Gi đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 247 | 2,889,900 | |
La Gi đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 289 | 3,121,200 | |
La Gi đi Ninh Hòa (Khánh Hòa) | 317 | 3,138,300 | |
La Gi đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 401 | 3,969,900 | |
La Gi đi Quy Nhơn (Bình Định) | 495 | 4,900,500 | |
La Gi đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 669 | 6,623,100 | |
La Gi đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 742 | 7,345,800 | |
La Gi đi Hội An (Quảng Nam) | 792 | 7,840,800 | |
La Gi đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 813 | 8,048,700 | |
La Gi đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 897 | 8,880,300 | |
La Gi đi Tân An (Long An) | 195 | 2,457,000 | |
La Gi đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 213 | 2,492,100 | |
La Gi đi Cái Bè (Tiền Giang) | 253 | 2,732,400 | |
La Gi đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 270 | 2,916,000 | |
La Gi đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 300 | 2,970,000 | |
La Gi đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 352 | 3,484,800 | |
La Gi đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 396 | 3,920,400 | |
La Gi đi Cà Mau (Cà Mau) | 440 | 4,356,000 |
Bảng giá xe 7 chỗ tại Lagi
Lộ trình | số ( km ) | Xe 7 chỗ | |
La Gi đi TP Hồ Chí Minh | 155 | 2,170,000 | |
La Gi đi Biên Hoà (Đồng Nai) | 141 | 2,115,000 | |
La Gi đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 74 | 1,184,000 | |
La Gi đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 66 | 1,056,000 | |
La Gi đi Mũi Né (Bình Thuận) | 92 | 1,472,000 | |
La Gi đi Phan Rí (Bình Thuận) | 137 | 2,055,000 | |
La Gi đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 204 | 2,652,000 | |
La Gi đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 241 | 3,133,000 | |
La Gi đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 247 | 3,211,000 | |
La Gi đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 289 | 3,468,000 | |
La Gi đi Ninh Hòa (Khánh Hòa) | 317 | 3,487,000 | |
La Gi đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 401 | 4,411,000 | |
La Gi đi Quy Nhơn (Bình Định) | 495 | 5,445,000 | |
La Gi đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 669 | 7,359,000 | |
La Gi đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 742 | 8,162,000 | |
La Gi đi Hội An (Quảng Nam) | 792 | 8,712,000 | |
La Gi đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 813 | 8,943,000 | |
La Gi đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 897 | 9,867,000 | |
La Gi đi Tân An (Long An) | 195 | 2,730,000 | |
La Gi đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 213 | 2,769,000 | |
La Gi đi Cái Bè (Tiền Giang) | 253 | 3,036,000 | |
La Gi đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 270 | 3,240,000 | |
La Gi đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 300 | 3,300,000 | |
La Gi đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 352 | 3,872,000 | |
La Gi đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 396 | 4,356,000 | |
La Gi đi Cà Mau (Cà Mau) | 440 | 4,840,000 |
Bảng giá xe 16 chỗ Lagi
Lộ trình | số ( km ) | 16 chỗ | |
La Gi đi TP Hồ Chí Minh | 155 | 2,790,000 | |
La Gi đi Biên Hoà (Đồng Nai) | 141 | 2,820,000 | |
La Gi đi Xuân Lộc (Đồng Nai) | 74 | 1,850,000 | |
La Gi đi Phan Thiết (Bình Thuận) | 66 | 1,650,000 | |
La Gi đi Mũi Né (Bình Thuận) | 92 | 1,932,000 | |
La Gi đi Phan Rí (Bình Thuận) | 137 | 2,740,000 | |
La Gi đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 204 | 3,468,000 | |
La Gi đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận) | 241 | 4,097,000 | |
La Gi đi Cam Ranh (Khánh Hòa) | 247 | 4,199,000 | |
La Gi đi Nha Trang (Khánh Hòa) | 289 | 4,624,000 | |
La Gi đi Ninh Hòa (Khánh Hòa) | 317 | 4,755,000 | |
La Gi đi Tuy Hòa (Phú Yên) | 401 | 5,614,000 | |
La Gi đi Quy Nhơn (Bình Định) | 495 | 6,930,000 | |
La Gi đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi) | 669 | 9,366,000 | |
La Gi đi Tam Kỳ (Quảng Nam) | 742 | 10,388,000 | |
La Gi đi Hội An (Quảng Nam) | 792 | 11,088,000 | |
La Gi đi Đà Nẵng (Đà Nẵng) | 813 | 11,382,000 | |
La Gi đi Huế (Thừa Thiên Huế) | 897 | 12,558,000 | |
La Gi đi Tân An (Long An) | 195 | 3,510,000 | |
La Gi đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 213 | 3,621,000 | |
La Gi đi Cái Bè (Tiền Giang) | 253 | 4,048,000 | |
La Gi đi Vĩnh Long (Vĩnh Long) | 270 | 4,320,000 | |
La Gi đi Cần Thơ (Cần Thơ) | 300 | 4,500,000 | |
La Gi đi Sóc Trăng (Sóc Trăng) | 352 | 4,928,000 | |
La Gi đi Bạc Liêu (Bạc Liêu) | 396 | 5,544,000 | |
La Gi đi Cà Mau (Cà Mau) | 440 | 6,160,000 |
Bảng giá thuê xe tự lái tại TP Lagi – Bình Thuận
Loại xe | Giá thuê theo ngày (VNĐ/ngày) |
---|---|
Thuê xe 4 chỗ Lagi | 600,000 – 900,000 VNĐ/ngày |
Thuê xe 5 chỗ Lagi | 700,000 – 1,000,000 VNĐ/ngày |
Thuê xe 7 chỗ Lagi | 900,000 – 1,200,000 VNĐ/ngày |
Carnival / Xe 16 chỗ | 1,600,000 – 2,400,000 VNĐ/ngày |
Thế chân 30 triệu hoặc 1 xe máy chính chủ ( trị giá trên 30 triệu ).
Hình chụp bằng lái xe của người thuê.
Ký hợp đồng thuê và giao nhận xe.
Khi trả xe khách hàng thanh toán đủ tiền thuê, chi phí phát sinh nếu có và nhận lại tiền thế chân hoặc xe máy đã thế chân.