Dịch vụ cho thuê xe đám cưới, đám hỏi, xe đi tỉnh xuất phát từ TP HCM di chuyển TP Bạc Liêu. Dòng xe 4,7,16,29 chỗ. Xe Carnival có tài hợp đồng 1 chiều, 2 chiều theo tour du lịch
Liên hệ : 0975.952.510
Bảng giá dịch vụ thuê xe ô tô 4 chỗ 7 chỗ, Carnival 1 chiều có tài lái từ Sài Gòn đến TP Bạc Liêu
Lộ trình | Số (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival |
TpHCM đi Bạc Liêu | 254 | 2,743,200 | 3,048,000 | 4,064,000 |
TpHCM đi Giá Rai | 284 | 3,067,200 | 3,408,000 | 4,544,000 |
TpHCM đi Hồng Dân | 259 | 2,797,200 | 3,108,000 | 4,144,000 |
TpHCM đi Phước Long | 250 | 2,700,000 | 3,000,000 | 4,000,000 |
TpHCM đi Vĩnh Lợi | 252 | 2,721,600 | 3,024,000 | 4,032,000 |
TpHCM đi Hòa Bình | 264 | 2,851,200 | 3,168,000 | 4,224,000 |
Bảng giá dịch vụ thuê xe ô tô 9 chỗ 16 chỗ – 32 chỗ từ TP HCM đến TP Bạc Liêu
Lộ trình (1 chiều) | Số (km) | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
TpHCM đi Bạc Liêu | 254 | 4,470,400 | 3,657,600 | 5,283,200 |
TpHCM đi Giá Rai | 284 | 4,998,400 | 4,089,600 | 5,907,200 |
TpHCM đi Hồng Dân | 259 | 4,558,400 | 3,729,600 | 5,387,200 |
TpHCM đi Phước Long | 250 | 4,400,000 | 3,600,000 | 5,200,000 |
TpHCM đi Vĩnh Lợi | 252 | 4,435,200 | 3,628,800 | 5,241,600 |
TpHCM đi Hòa Bình | 264 | 5,051,200 | 3,801,600 | 5,491,200 |
Bảng giá dịch vụ thuê xe ô tô 4 chỗ 7 chỗ, Carnival 2 chiều từ sân bay Tân Sơn Nhất HCM đến TP Bạc Liêu
Lộ trình | Số (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival |
TpHCM đi Bạc Liêu | 254 | 3,840,480 | 4,267,200 | 5,689,600 |
TpHCM đi Giá Rai | 284 | 4,294,080 | 4,771,200 | 6,361,600 |
TpHCM đi Hồng Dân | 259 | 3,916,080 | 4,351,200 | 5,801,600 |
TpHCM đi Phước Long | 250 | 3,780,000 | 4,200,000 | 5,600,000 |
TpHCM đi Vĩnh Lợi | 252 | 3,810,240 | 4,233,600 | 5,644,800 |
TpHCM đi Hòa Bình | 264 | 3,991,680 | 4,435,200 | 5,913,600 |
Bảng giá dịch vụ thuê xe ô tô 9,16,29 chỗ 2 chiều có tài lái từ Sài Gòn đến TP Bạc Liêu
Lộ trình | Số (km) | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
TpHCM đi Bạc Liêu | 254 | 6,258,560 | 5,120,640 | 7,396,480 |
TpHCM đi Giá Rai | 284 | 6,997,760 | 5,725,440 | 8,270,080 |
TpHCM đi Hồng Dân | 259 | 6,381,760 | 5,221,440 | 7,542,080 |
TpHCM đi Phước Long | 250 | 6,160,000 | 5,040,000 | 7,280,000 |
TpHCM đi Vĩnh Lợi | 252 | 6,209,280 | 5,080,320 | 7,338,240 |
TpHCM đi Hòa Bình | 264 | 7,071,680 | 5,322,240 | 7,687,680 |
Bảng giá dịch vụ thuê xe cưới hỏi tại TP Bạc Liêu
Loại Xe | Dịch Vụ | Giá Thuê (VNĐ) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Xe 4 chỗ (xe hoa) | Thuê xe cưới (xe hoa) 1 ngày | 1,600,000 – 3,200,000 VNĐ | Giá bao gồm trang trí hoa và tài xế |
Xe 4 chỗ | Thuê xe đón dâu (trọn gói) | 1,400,000 – 2,700,000 VNĐ | Giá tùy thuộc vào quãng đường di chuyển |
Xe 4 chỗ | Thuê xe tự lái (không tài xế) | 900,000 – 1,700,000 VNĐ/ngày | Giá cho thuê tự lái, không bao gồm xăng dầu |
Xe 7 chỗ | Thuê xe cưới (xe đón dâu) | 2,200,000 – 4,200,000 VNĐ | Giá bao gồm tài xế, đưa đón gia đình |
Xe 7 chỗ | Thuê xe đưa đón khách dự tiệc cưới | 1,700,000 – 3,200,000 VNĐ | Giá cho dịch vụ đưa đón khách trong tỉnh |
Xe 7 chỗ | Thuê xe tự lái | 1,200,000 – 2,200,000 VNĐ/ngày | Giá cho thuê tự lái, không bao gồm xăng dầu |
Ghi chú:
- Giá thuê bao gồm tài xế: Đối với các dịch vụ thuê xe có tài xế, giá đã bao gồm công tài xế, nhiên liệu và phí cầu đường.
- Trang trí xe hoa: Nếu thuê xe hoa, chi phí trang trí xe (hoa tươi, nơ) thường đã bao gồm trong giá thuê.
- Phí phát sinh: Giá có thể tăng thêm nếu quãng đường di chuyển xa hoặc thuê xe vào các ngày cao điểm (lễ, tết).